1. Thời thơ ấu và Học vấn
Song Dong-Jin bắt đầu sự nghiệp bóng đá từ khi còn rất trẻ, được đào tạo bài bản qua các cấp độ trường học và các đội trẻ.
1.1. Sinh và thời thơ ấu
Song Dong-Jin sinh ngày 12 tháng 5 năm 1984. Anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình ngay từ lứa U-12 tại đội trẻ của câu lạc bộ Pohang Steelers.
1.2. Bối cảnh học vấn và sự nghiệp đội trẻ
Song Dong-Jin theo học tại Trường tiểu học Pohang Jecheol Dong, Trường trung học Pohang Jecheol, và Trường trung học kỹ thuật Pohang Jecheol. Trong thời gian học tập, anh đã tham gia và phát triển tài năng trong các đội trẻ của Pohang Steelers, đặt nền tảng cho sự nghiệp chuyên nghiệp sau này.
2. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Sự nghiệp cấp câu lạc bộ của Song Dong-Jin gắn liền với Pohang Steelers, xen kẽ là giai đoạn thực hiện nghĩa vụ quân sự và một màn trình diễn đáng nhớ tại sân chơi quốc tế.
2.1. Gia nhập Pohang Steelers và sự nghiệp ban đầu
Năm 2003, Song Dong-Jin chính thức gia nhập Pohang Steelers, một trong những câu lạc bộ hàng đầu tại K League của Hàn Quốc. Tuy nhiên, trong những năm đầu sự nghiệp, anh phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt cho vị trí chính thức trong khung gỗ, đặc biệt là với những thủ môn dày dạn kinh nghiệm như Kim Byung-ji, Jung Sung-ryong, và Shin Hwa-yong. Do đó, anh không có nhiều cơ hội ra sân trong các trận đấu chính thức của đội một trong giai đoạn này.
2.2. Nghĩa vụ quân sự và hoạt động tại R-League
Từ năm 2006 đến năm 2007, Song Dong-Jin thực hiện nghĩa vụ quân sự bắt buộc tại Câu lạc bộ bóng đá Cảnh sát Quốc gia (National Police Agency FC). Trong thời gian này, anh chủ yếu thi đấu tại R-League, giải đấu dành cho các đội dự bị của K League, nơi anh có cơ hội duy trì phong độ và tích lũy kinh nghiệm thi đấu.
2.3. Màn trình diễn tại FIFA Club World Cup 2009
Song Dong-Jin có màn trình diễn đáng chú ý nhất trong sự nghiệp tại FIFA Club World Cup 2009 được tổ chức vào tháng 12 năm 2009. Pohang Steelers tham dự giải đấu này với tư cách là nhà vô địch AFC Champions League 2009. Trong trận bán kết gặp Estudiantes de La Plata, thủ môn số một của Pohang Steelers là Shin Hwa-yong đã nhận thẻ đỏ và bị đình chỉ thi đấu cho trận kế tiếp.
Điều này tạo cơ hội cho Song Dong-Jin ra sân ngay từ đầu trong trận tranh hạng ba với Atlante FC vào ngày 19 tháng 12 năm 2009. Sau khi hai đội hòa nhau trong thời gian thi đấu chính thức, trận đấu phải phân định thắng thua bằng loạt sút luân lưu. Tại đây, Song Dong-Jin đã thi đấu xuất sắc khi cản phá thành công hai cú sút luân lưu của đối phương, bao gồm cả cú sút của Rafael Márquez Lugo, giúp Pohang Steelers giành chiến thắng 4-3 trên chấm phạt đền và cán đích ở vị trí thứ ba chung cuộc, một thành tích lịch sử của câu lạc bộ tại giải đấu cấp thế giới này.
2.4. Sự nghiệp cuối đời và giải nghệ
Sau màn trình diễn ấn tượng tại FIFA Club World Cup 2009, Song Dong-Jin tiếp tục thi đấu cho Pohang Steelers. Tuy nhiên, số lần ra sân của anh vẫn còn hạn chế. Vào cuối mùa giải 2012, anh đã quyết định tuyên bố giải nghệ, kết thúc sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp của mình.
3. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là thống kê số lần ra sân và bàn thắng/bàn thua của Song Dong-Jin trong các giải đấu chính thức cấp câu lạc bộ:
Thành tích cấp câu lạc bộ | Giải Vô địch Quốc gia | Cúp Quốc gia | Cúp Liên đoàn | Cấp châu lục | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số trận | Bàn thua | Số trận | Bàn thua | Số trận | Bàn thua | Số trận | Bàn thua | Số trận | Bàn thua |
Hàn Quốc | Giải Vô địch Quốc gia | Cúp KFA | Cúp Liên đoàn | Châu Á | Tổng cộng | |||||||
2003 | Pohang Steelers | K League | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | ||
2004 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | |||
2005 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | |||
2006 | Câu lạc bộ bóng đá Cảnh sát Quốc gia | R-League | - | - | - | |||||||
2007 | - | - | - | |||||||||
2008 | Pohang Steelers | K League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2009 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ||
2010 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
2011 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | |||
2012 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | ||||
Tổng cộng | Hàn Quốc | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | |
Tổng sự nghiệp | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |