1. Thời niên thiếu và Học vấn
Son Woo-hyeon sinh ra với tên Son Hyeon-seok vào ngày 30 tháng 11 năm 1989 tại quận Seo, thành phố Daejeon, thành phố lớn thứ năm của Hàn Quốc. Anh là con út trong một gia đình bốn người.
1.1. Học vấn
Son Woo-hyeon đã nhận được giáo dục tiểu học tại Trường Tiểu học Seowon ở Daejeon. Sau khi tốt nghiệp tiểu học, anh tiếp tục học tại Trường Trung học Daejeon Samcheon và Trường Trung học Chungnam để hoàn thành chương trình giáo dục trung học. Sau đó, anh đã thành công trong việc ghi danh vào Đại học Kookmin, nơi anh theo học Khoa Sân khấu và Điện ảnh, thuộc Khoa Nghệ thuật Biểu diễn và đã đạt được bằng cử nhân.
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Son Woo-hyeon trải qua nhiều giai đoạn, từ hoạt động âm nhạc với các nhóm nhạc đến chuyển mình thành một diễn viên được công nhận, với những vai diễn đa dạng trên cả màn ảnh nhỏ, màn ảnh rộng và sân khấu.
2.1. Khởi đầu và Sự nghiệp ban đầu
Son Woo-hyeon bắt đầu sự nghiệp của mình trong ngành giải trí với tư cách là một thành viên nhóm nhạc, trước khi chuyển hướng sang diễn xuất và đạt được những thành công đáng kể.
2.1.1. Hoạt động nhóm nhạc và ra mắt
Năm 2009, Son Woo-hyeon ra mắt với tư cách thành viên của nhóm nhạc bộ ba "Three Musketeers" dưới sự quản lý của công ty Open World Entertainment. Trong thời gian quảng bá, anh sử dụng nghệ danh "Hwarang". Đầu tháng 3 năm 2010, nhóm đã trở lại với sự thay đổi trong concept, trở thành một nhóm nhảy nhạc thiếu nhi và ca khúc chủ đề "Eat Eat" (먹어 먹어meogeo meogeoKorean). Bài hát này nhanh chóng trở thành một bản hit và được sử dụng rộng rãi làm nhạc nền trong các chương trình truyền hình thực tế, đặc biệt là trong các cảnh liên quan đến việc ăn uống của người biểu diễn, nổi bật là trong Up To The King và sau này là nhạc nền đặc trưng của Delicious Guys.
Vào ngày 19 tháng 4 năm 2011, với quyết định của Open World Entertainment về việc hợp nhất và đổi tên nhóm nhạc bộ ba, Son Woo-hyeon ra mắt với tư cách là trưởng nhóm của nhóm nhạc thần tượng K-pop X-5 dưới nghệ danh "Ghun". Sau màn ra mắt thành công, X-5 nhanh chóng thu hút sự chú ý đáng kể và được biết đến rộng rãi với biệt danh "Thần tượng cao kều". Vào thời điểm đó, họ cũng nhận được nhiều sự ủng hộ và quảng bá với tư cách là "nhóm anh em" của The Boss, một nhóm nhạc nam cùng công ty quản lý.
Vào ngày 22 tháng 4 năm 2011, đĩa đơn Xenos được phát hành, với ca khúc chủ đề "Shohajima". Trong màn trình diễn ra mắt, X-5 đã để lại ấn tượng mạnh mẽ với khán giả khi họ biểu diễn và nhảy trong khi đeo kính râm. Sáu tháng sau, vào ngày 9 tháng 12 năm 2011, họ phát hành mini-album Dangerous, với ca khúc chủ đề cùng tên.
Vào ngày 13 tháng 4 năm 2012, chưa đầy một năm sau màn ra mắt chính thức, X-5 buộc phải hủy bỏ tất cả các buổi biểu diễn công khai đã lên kế hoạch và các hoạt động trong tương lai bị đình chỉ sau khi một vụ bê bối liên quan đến Giám đốc điều hành của Open World Entertainment bị phanh phui. Sau khi Giám đốc điều hành bị bắt vào tháng 12 năm 2012, X-5 chính thức tan rã và Son Woo-hyeon chấm dứt hợp đồng với Open World Entertainment, rời công ty ngay sau đó.
2.1.2. Ra mắt diễn xuất và các vai diễn đầu tiên
Vào tháng 5 năm 2011, Son Woo-hyeon có màn ra mắt diễn xuất khi X-5 được chọn tham gia bộ phim truyền hình được giới phê bình đánh giá cao Miss Ripley (2011). Là một thành công thương mại vào năm 2011, bộ phim đã thu hút sự chú ý và quảng bá cho nhóm. Tháng sau, Son lại được chọn tham gia một bộ phim truyền hình khác là Spy Myung-wol (2011). Được sản xuất và phát sóng bởi Hệ thống Phát sóng Hàn Quốc (KBS), một trong ba đài truyền hình hàng đầu ở Hàn Quốc, bộ phim đã đạt được tỷ suất người xem hơn 10% trong lần chiếu đầu tiên.
2.2. Nghĩa vụ quân sự
Vào ngày 4 tháng 12 năm 2012, để tránh gây gián đoạn, Son Woo-hyeon đã lặng lẽ nhập ngũ vào Quân đội Hàn Quốc để thực hiện nghĩa vụ quân sự bắt buộc. Trong thời gian tại ngũ, Son phục vụ với quân hàm trung sĩ trong Không đoàn 722 của Không quân Hàn Quốc. Anh xuất ngũ vào cuối năm 2014, cụ thể là ngày 4 tháng 12 năm 2014.
2.3. Sự nghiệp diễn xuất
Sau khi xuất ngũ, Son Woo-hyeon tập trung định hướng sự nghiệp vào diễn xuất và kể từ đó đã đảm nhận nhiều vai diễn khác nhau trong các dự án điện ảnh và truyền hình.
2.3.1. Phim truyền hình
Năm | Tiêu đề | Tiêu đề gốc | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2011 | Miss Ripley | 미스 리플리 | Chính mình | Khách mời đặc biệt với tư cách X-5, (Tập 3) |
2011 | Spy Myung-wol | 스파이 명월 | Thực tập sinh | (Tập 9-10) |
2016 | Blow Breeze | 불어라 미풍아 | Phó Yoon | |
2018 | Live | 라이브 | Cảnh sát tuần tra | Khách mời đặc biệt |
2018 | Just Dance | 땐뽀걸즈 | Khách mời đặc biệt | |
2019 | Nokdu Flower | 녹두꽃 | Lee Gyu-tae | Chỉ huy Đội cận vệ Hoàng gia |
2019 | Drama Stage Season 3 | 드라마 스테이지 3 | Choo Jae-young | Phân đoạn: Woman with a Bleeding Ear |
2020 | Touch | 터치 | Lee Hyun-joon | Chuyên viên trang điểm tại Cha Beauty |
2020 | Tale of the Nine Tailed | 구미호뎐 | Jung Hyun-woo | Nhân viên an ninh, Khách mời (Tập 2, 9, 16) |
2021 | Mouse | 마우스 | Kim Joon-seong | Bạn thân của Sung Yo-han, Khách mời (Tập 3-4, 18) |
2021 | Revolutionary Sisters | 오케이 광자매 | Na Pyun-seung | Chồng của Kwang Shik |
2021 | Doom at Your Service | 어느 날 우리집 현관으로 멸망이 들어왔다 | Siberia | Tiểu thuyết gia, Khách mời (Tập 3) |
2022 | The Golden Spoon | 금수저 | Jang Moon-gi | Cận vệ của Hwang Tae-yong |
2023 | Battle for Happiness | 행복배틀 | Lee Jin-seop | |
2025 | God's Beads | 신의 구슬 | Han Dam |
2.3.2. Phim điện ảnh
Năm | Tiêu đề | Tiêu đề gốc | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2016 | Butterfly Effect | 나비효과 | Joon-young | Vai chính |
2017 | Control | 컨트롤 | ||
2017 | Excavator | 포크레인 | Sinh viên đại học | |
2017 | Is Mr. Kim Dead? | 김씨는 죽었을까? | Vai chính | |
2018 | Bomberman | 봄버맨 | Min Jae-ho | |
2019 | Crazy Romance | 가장 보통의 연애 | Do-yoon | |
2020 | Justice High | 공수도 | Hae-sung | Vai chính |
2021 | To My Star | 나의 별에게 | Kang Seo-joon | Vai chính |
2021 | You Ghosted Me for a Week | 니가 일주일 넘게 연락이 없어서 | Joo-won | Vai chính |
2021 | We're not good at parting | 우리는 이별에 서툴러서 | Hae Rang | Phân đoạn: "Relationship Forest", Vai chính |
2022 | Jjamppong Bigwon | 짬뽕비권 | Park Soon-kyung | Khách mời đặc biệt - vai Cảnh sát |
2025 | The Good Old Days | 그 시절, 우리가 좋아했던 소녀 | Chú rể của Seon-ah | Khách mời đặc biệt |
2.3.3. Phim bộ trực tuyến (Web Series)
Năm | Tiêu đề | Tiêu đề gốc | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2017 | Love Intern Choi Woo Sung | 연애인턴 최우성 | Choi Woo-sung | Vai chính |
2017-2018 | No Bad Days | 오늘도 무사히 | Park Jeong-woo | Mùa 1-2 |
2019 | About Youth | 어바웃유스 | Park Ha-woong | Vai chính |
2019 | Cat's Bar | 고양이 바텐더 | Ik-hyun | |
2021 | To My Star | 나의 별에게 | Kang Seo-joon | Vai chính |
2022 | To My Star 2: Our Untold Stories | 나의 별에게 2 | Kang Seo-joon | Vai chính |
2025 | The Love Story of Chunhwa | 춘화연애담 | Thái tử Seung |
2.4. Sự nghiệp âm nhạc
Ngoài vai trò diễn viên, Son Woo-hyeon còn tích cực tham gia vào lĩnh vực âm nhạc với tư cách là một ca sĩ và nhạc sĩ.
2.4.1. Bài hát tham gia
Son Woo-hyeon đã đóng góp các bài hát cho nhạc phim gốc (OST) của phim truyền hình và phim điện ảnh:
Tiêu đề | Năm | Album | Ghi chú |
---|---|---|---|
"To My Star" | 2021 | To My Star (Original Webdrama Soundtrack) | Son Woo-hyeon |
"Every Single Moment" | 2022 | To My Star (Original Television Soundtrack, Pt. 2) | Hợp tác với Kim Kang-min |
2.4.2. Tác phẩm sáng tác
Son Woo-hyeon đã tham gia sáng tác một số bài hát:
Năm | Tiêu đề | Album | Nghệ sĩ | Lời | Nhạc |
---|---|---|---|---|---|
2021 | "To My Star" | To My Star (Original Webdrama Soundtrack) | Son Woo-hyeon | Có | Có |
2022 | "Every Single Moment" | To My Star (Original Television Soundtrack, Pt. 2) | Kim Kang-min và Son Woo-hyeon | Có | Không |
2.4.3. Xuất hiện trong video âm nhạc
Năm | Tiêu đề | Album | Nghệ sĩ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2011 | "Dangerous" | Dangerous | X-5 | Với tư cách là Son Hyeon-seok, cùng với Lee Dong-hyun, Jung Hae-won, Jin Hyun-jin, Kim Jin-wan |
2022 | "Nothing" (아무 일도, 아무것도) | Beautiful Moment OST Special Track | Son Woo-hyeon và Song Ji-yeon | Nhạc phim đặc biệt của Beautiful Moment OST |
2024 | "Goodbye" (안녕) | Urban Zakapa |
2.5. Hoạt động sân khấu
Son Woo-hyeon cũng đã mở rộng sự nghiệp của mình sang lĩnh vực sân khấu, tham gia cả kịch nói và nhạc kịch.
2.5.1. Sân khấu kịch
Năm | Tiêu đề | Tiêu đề gốc | Vai diễn | Nhà hát | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|
2018 | All the Faces of an Egg | 달걀의 모든 얼굴 | Thư ký Myeong | Daehakro Theater - Beautiful Life | 6 tháng 7 - 15 tháng 7 năm 2018 |
2018 | All the Faces of an Egg | 달걀의 모든 얼굴 | Thư ký Myeong | Seongnam Arts Center | 20 tháng 7 - 22 tháng 7 năm 2018 |
2019 | All the Faces of an Egg | 달걀의 모든 얼굴 | Thư ký Myeong | Trung tâm Văn hóa Aram Nuri de Goyang | 27 tháng 9 - 28 tháng 9 năm 2019 |
2023 | Tebas Land | Martin Federico | Chungmu Art Center, nhà hát vừa (đen) | 28 tháng 6 - 24 tháng 9 năm 2023 | |
2024-2025 | Tebas Land | Martin Federico | Chungmu Art Center, nhà hát vừa (đen) | 20 tháng 11 năm 2024 - 9 tháng 2 năm 2025 |
2.5.2. Nhạc kịch
Năm | Tiêu đề | Tiêu đề gốc | Vai diễn | Nhà hát | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|
2024 | A Gentleman's Guide to Love and Murder | 젠틀맨스 가이드 | Monty Navarro | Kwanglim Arts Center BBCH Hall | 6 tháng 7 - 20 tháng 10 năm 2024 |
2.6. Quảng cáo và Tài trợ
Bắt đầu từ năm 2015, Son Woo-hyeon đã nhận được nhiều hợp đồng quảng cáo cao cấp từ một số thương hiệu toàn cầu lớn nhất trong danh sách Fortune 500 như Apple, Samsung, LG, Kia, và Nivea, cho các vai diễn mà anh thể hiện trong các buổi ra mắt sản phẩm và quảng cáo. Ngoài ra, Son cũng đóng vai trò hàng đầu trong chiến dịch X-project của Chính phủ Hàn Quốc, do Bộ Khoa học, Công nghệ thông tin và Kế hoạch tương lai quản lý và điều hành. Năm 2016, anh tham gia quảng cáo cho e-편한세상 của Daelim Industrial. Năm 2018, anh xuất hiện trong quảng cáo cho Thế vận hội Pyeongchang 5G của KT. Năm 2020, anh quảng cáo máy sấy Samsung Grande AI. Năm 2021, anh tham gia quảng cáo dịch vụ Shinhan Investment Corp. Family Heritage.
3. Giải thưởng và Sự công nhận
Son Woo-hyeon đã nhận được các giải thưởng và danh hiệu quan trọng sau trong suốt sự nghiệp của mình:
- 2017: Giải nhì tại Liên hoan phim Seoul (SFF) cho phim Is Mr. Kim Dead?.
4. Liên kết ngoài
- [http://www.starship-ent.com/profile/artists/sonwoohyeon.php/ Son Woo-hyeon trên Starship Entertainment]
- [https://www.imdb.com/name/nm11874999/ Son Woo-hyeon trên IMDb]
- [https://www.kmdb.or.kr/db/per/00214101 Son Woo-hyeon trên KMDb]
- [https://www.hancinema.net/son-woo-hyun-person_Son_Woo-hyun.html Son Woo-hyeon trên HanCinema]
- [https://music.apple.com/us/artist/woo-hyun-son/1556471222 Son Woo-hyeon trên Apple Music]
- [https://www.instagram.com/sonwoohyeon7/ Son Woo-hyeon trên Instagram]
- [https://movie.daum.net/moviedb/main?movieId=458375 Son Woo-hyeon trên Daum Movie]