1. Cuộc đời và bối cảnh ban đầu
Son Chang-min đã có một hành trình trưởng thành và bắt đầu sự nghiệp diễn xuất đầy ấn tượng ngay từ khi còn rất nhỏ, đánh dấu những bước chân đầu tiên trong làng giải trí.
1.1. Sinh và thời thơ ấu
Son Chang-min sinh ngày 24 tháng 4 năm 1965, tại Busan, Hàn Quốc. Quá trình anh bén duyên với nghệ thuật diễn xuất diễn ra khá tình cờ. Khi còn là một đứa trẻ, anh vô tình đến thăm một địa điểm quay phim ở Seongju-gun, Gyeongsangbuk-do, nơi nam diễn viên gạo cội Shin Seong-il đang thực hiện cảnh quay. Anh được Shin Seong-il khen là đáng yêu và được mời tham gia một vai nhỏ, đánh dấu vai diễn đầu tiên của cuộc đời mình.
1.2. Học vấn
Son Chang-min đã theo học tại Trường Trung học Seodaemun và Trường Trung học Kyungbock. Sau khi tốt nghiệp trung học, anh tiếp tục con đường học vấn tại Đại học Chung-Ang, một trong những trường đại học danh tiếng của Hàn Quốc, chuyên ngành Sân khấu Điện ảnh. Với mong muốn nâng cao kiến thức và kỹ năng trong lĩnh vực truyền thông, anh tiếp tục theo học và hoàn thành bằng Thạc sĩ Nghệ thuật về Nghiên cứu Truyền thông tại Trường Cao học Báo chí và Phát thanh của Đại học Chung-Ang.
1.3. Ra mắt với tư cách diễn viên nhí
Son Chang-min chính thức ra mắt với tư cách diễn viên nhí vào năm 1971 thông qua bộ phim điện ảnh 봄 여름 가을 그리고 겨울Bom Yeoreum Gaeul Geurigo GyeoulKorean (tựa Việt: Xuân, Hạ, Thu và Đông). Kể từ đó, anh liên tục hoạt động trong cả lĩnh vực phim truyền hình và điện ảnh với vai trò một diễn viên nhí tài năng. Đến năm 1983, Son Chang-min đạt được sự nổi tiếng rộng rãi và vươn lên trở thành một ngôi sao thần tượng thanh thiếu niên hàng đầu thập niên 1980 nhờ vai diễn trong bộ phim truyền hình 고교생 일기Gogyosaeng IlgiKorean (tựa Việt: Nhật ký học sinh trung học) của đài KBS 1TV. Anh được đánh giá là một trong số ít diễn viên nhí thành công, vẫn duy trì hoạt động diễn xuất tích cực và ổn định cho đến ngày nay, khẳng định vị thế vững chắc trong làng giải trí.
2. Sự nghiệp diễn xuất
Son Chang-min đã xây dựng một sự nghiệp diễn xuất phong phú và đa dạng, tham gia vào nhiều tác phẩm truyền hình và điện ảnh nổi bật, để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng khán giả.
2.1. Phim truyền hình
- 1975: KBS1 소공자 (Tựa Việt: Tiểu Hoàng Tử) trong vai Tiểu Hoàng Tử.
- 1976: MBC 황금부처의 비밀 (Tựa Việt: Bí mật Phật vàng) trong vai Du-sik.
- 1976: MBC 달려라 삼총사 (Tựa Việt: Chạy đi Ba Chàng Ngự Lâm) trong vai Park Jun.
- 1976: MBC 철이의 모험 (Tựa Việt: Cuộc phiêu lưu của Cheol).
- 1977: MBC 특파원 001 (Tựa Việt: Phóng viên đặc biệt 001).
- 1977: MBC 후회합니다 (Tựa Việt: Tôi hối hận).
- 1978: MBC X 수색대 (Tựa Việt: Đội tìm kiếm X) trong vai Oh Byeol-ddong.
- 1978: MBC 범바윗골의 비밀 (Tựa Việt: Bí mật thung lũng đá hổ) trong vai Mo-dol.
- 1978: MBC 우주탐험대 (Tựa Việt: Đội thám hiểm vũ trụ) trong vai Hoàng tử Luca.
- 1979: MBC 무지개 타는 아이들 (Tựa Việt: Những đứa trẻ cưỡi cầu vồng).
- 1979: MBC 오똑이분대 (Tựa Việt: Đơn vị lính chì) trong vai Kim Cheol-min.
- 1980: MBC 고운님 여의옵고 (Tựa Việt: Tạm biệt Người yêu dấu).
- 1983-1986: KBS1 Nhật ký học sinh trung học (고교생 일기Gogyosaeng IlgiKorean) trong vai Seong-min.
- 1983: KBS1 하늘은 알고있다 (Tựa Việt: Trời biết).
- 1984: KBS1 Những người tôi yêu (사랑하는 사람들Saranghaneun SaramdeulKorean).
- 1986: MBC 젊은 날의 초상 (Tựa Việt: Chân dung tuổi trẻ) trong vai Lee Yeong-hoon.
- 1987: MBC Bộ mặt thành phố (도시의 얼굴Dosiui EolgulKorean) trong vai Park Hyeon-woo.
- 1987: MBC MBC 베스트셀러극장 - 흐르는 북 (Tựa Việt: Sân khấu Kịch bán chạy nhất của MBC - Chiếc trống đang chảy) trong vai Min Dae-chan.
- 1987: KBS2 Cây nở tình yêu (사랑이 꽃피는 나무Sarangi Kkotpineun NamuKorean) trong vai Seong-hoon.
- 1988: KBS1 Truyện nàng Chunhyang (춘향전ChunhyangjeonKorean) trong vai Lee Mong-ryong.
- 1990: KBS2 Điểm đóng băng (빙점BingjeomKorean).
- 1990: KBS2 Lữ khách mùa đông (겨울 나그네Gyeoul NageuneKorean) trong vai Min-woo.
- 1990: MBC 대원군 (Tựa Việt: Đại Nguyên Quân) trong vai Kim Jwa-jin thời trẻ.
- 1991: KBS2 Hoa thu cây đông (가을꽃 겨울나무Gaeulkkot GyeoulnameuKorean) trong vai Gi-hoon.
- 1991: KBS2 Lời hứa 3 ngày (3일의 약속Samilui YaksokKorean).
- 1991: MBC 전원일기 (Tựa Việt: Nhật ký đồng quê).
- 1992: SBS 우리 작은 아버지 (Tựa Việt: Bác nhỏ của chúng ta) (phim kỷ niệm Chiến tranh Triều Tiên).
- 1993: KBS1 Hoa cúc dại (들국화DeulgukhwaKorean) trong vai Min-su.
- 1994: SBS Từ biệt (작별JakbyeolKorean) trong vai Park In-seo.
- 1995: MBC Tình yêu và hôn nhân (사랑과 결혼Sarang-gwa GyeolhonKorean) trong vai Lee Gang-hyeon.
- 1995: KBS2 Con trai của gió (바람의 아들Baramui AdeulKorean) trong vai Kwon Yu-seung.
- 1996: SBS Nhân danh tình yêu (사랑의 이름으로Sarangi IreumeuroKorean) trong vai Lee Jeong-woo.
- 1997: MBC Anh em nhà y (의가형제UigahyeongjeKorean) trong vai Kim Jun-gi, Trưởng khoa Phẫu thuật tim mạch tại Bệnh viện Gangneung.
- 1997: MBC Lý do tôi sống (내가 사는 이유Naega Saneun IyuKorean) trong vai Park Jin-gu.
- 1997: KBS2 Truyền thuyết quê hương - 1997 tập 〈5월에 내리는 서ri〉 (Tựa Việt: Sương rơi tháng 5).
- 1997: KBS2 Ba người phụ nữ (세 여자Se YeojaKorean) trong vai Song Se-jae, anh trai của Mun-gyeong.
- 1997: MBC Báo thù và Đam mê (복수혈전BoksuhyeoljeonKorean) trong vai Lee Hyeon-su.
- 1998: MBC Trái tim dối trá (마음이 고와야지Maeumi Gowa YajiKorean) trong vai Kim Tae-jun.
- 1998: MBC Ký ức (추억ChueokKorean) trong vai Min Hyeong-jun.
- 1998: MBC Luật sư (애드버킷AedeubeokitKorean) trong vai luật sư Kim Min-gyu tại văn phòng luật sư Jin Hyeong-man.
- 1999: MBC Hoa hồng và giá đỗ (장미와 콩나물Jangmiwa KongnamulKorean) trong vai Choi Yeong-dae.
- 1999: MBC Quốc Hee (국희Guk HeeKorean) trong vai Trợ lý kinh tế Cheong Wa Dae Choi Min-kwon.
- 2003: SBS Cô gái lịch thiệp (요조숙녀YojosuknyeoKorean) trong vai Mun Dong-gyu. Sau bộ phim này, anh đánh dấu sự trở lại màn ảnh nhỏ sau một thời gian dài tập trung đóng phim điện ảnh.
- 2005: SBS Bà nội trợ hư đốn (불량주부BullyangjujuKorean) trong vai Gu Su-han.
- 2005: MBC Shin Don (신돈Shin DonKorean) trong vai Shin Don.
- 2007: OCN Kid Gang (키드 갱Kideu GaengKorean) trong vai Kang Geo-bong.
- 2008: MBC Mỹ nữ vô song, Park Jung-geum (천하일색 박정금Cheonhailsek BakjeonggeumKorean) trong vai Jeong Yong-jun.
- 2010: MBC Đường số 1 (로드 넘버원Rodeu NeombeowonKorean) trong vai Trung sĩ Oh Jong-gi.
- 2010: MBC Stormy Lovers (폭풍의 연인Pokpungui YeoninKorean) trong vai Lee Tae-seop.
- 2011: KBS2 Vinh quang của Jane (영광의 재인Yeonggwangui JaeinKorean) trong vai Seo Jae-myeong.
- 2012: MBC Mã y (마의Ma-uiKorean) trong vai Lee Myeong-hwan.
- 2013: JTBC Thành phố vô tình (무정도시MujeongdoshiKorean) trong vai Min Hong-gi.
- 2013: MBC Công chúa Aurora (오로라 공주Orora GongjuKorean) trong vai Oh Geum-seong.
- 2014: SBS Ngày đẹp trời (기분 좋은 날Gibun Joeun NalKorean) trong vai Namgung Yeong.
- 2014: MBC Kiêu hãnh và định kiến (오만과 편견Omangwa PyeongyeonKorean) trong vai Jeong Chang-gi.
- 2015: KBS2 Những quý cô không tốt (착하지 않은 여자들Chakhaji Aneun YeojadeulKorean) trong vai Lee Mun-hak.
- 2015: MBC Con gái tôi, Geum Sa-wol (내 딸, 금사월Nae Ttal, Geum Sa-wolKorean) trong vai Kang Man-hu.
- 2017: SBS Chị em sống cùng nhau (언니는 살아있다Eonnineun SaraitdaKorean) trong vai Gu Pil-mo.
- 2017: SBS Cô nàng ngổ ngáo (엽기적인 그녀Yeopgijeogin GeunyeoKorean) trong vai Vua Hwi-jong.
- 2018: SBS Hoàng hậu của phẩm giá (황후의 품격Hwanghuui PumgyeokKorean) trong vai Gu Pil-mo (khách mời đặc biệt).
- 2019: JTBC Đội hoa: Trung tâm mai mối Joseon (꽃파당: 조선혼담공작소Kkotpadang: JoseonhondamgongjaksoKorean) trong vai Yun Dong-seok (khách mời đặc biệt).
- 2020: tvN Ký sự thanh xuân (청춘기록CheongchungirokKorean) trong vai Ahn Seung-jo.
- 2022: Disney+ Học viện cảnh sát (너와 나의 경찰수업Neowa Naui GyeongchalsueopKorean) trong vai Wi Gi-yong.
- 2022: KBS2 Cô dâu bão táp (태풍의 신부Taepungui SinbuKorean) trong vai Kang Baek-san (nhân vật phản diện chính).
2.2. Phim điện ảnh
- 1972: Xuân, Hạ, Thu và Đông (봄 여름 가을 그리고 겨울Bom Yeoreum Gaeul Geurigo GyeoulKorean).
- 1972: Ahn Jung-geun, Người ái quốc (의사 안중근Uisa An Jung-geunKorean).
- 1972: Nhẫn cưới (결혼반지GyeolhonbanjiKorean).
- 1972: 아들 딸 찾아 천리길 (Tựa Việt: Tìm con ngàn dặm).
- 1972: 모정에 우는 두 아들 (Tựa Việt: Hai con trai khóc vì tình mẹ).
- 1973: 딸부자집 (Tựa Việt: Gia đình nhiều con gái).
- 1973: 천사의 분노 (Tựa Việt: Cơn thịnh nộ của Thiên thần) trong vai Lee Seung-bok.
- 1973: 엄마 결혼식 (Tựa Việt: Đám cưới của mẹ).
- 1974: 소띠 아저씨 (Tựa Việt: Chú Bò).
- 1974: 암살지령 (Tựa Việt: Mệnh lệnh ám sát).
- 1974: 잊지 못할 모정 (Tựa Việt: Tình mẹ không quên).
- 1975: 동거인 (Tựa Việt: Người ở cùng).
- 1976: 어머니와 아들 (Tựa Việt: Mẹ và con trai).
- 1976: Dòng máu (핏줄PitjulKorean).
- 1978: 어딘가에 엄마가 (Tựa Việt: Mẹ ở đâu đó) trong vai Hyeok.
- 1978: 꽃신 (Tựa Việt: Giày hoa).
- 1985: 내사랑 짱구 (Tựa Việt: Jjang-gu tình yêu của tôi) trong vai Jin-ho.
- 1985: Săn cá voi 2 (고래사냥 2Goraesanyang 2Korean) trong vai Byeong-tae.
- 1989: Người diễn hài (개그맨GaegeumaenKorean) trong vai lính đào ngũ.
- 1990: Tất cả những gì rơi xuống đều có cánh (추락하는 것은 날개가 있다Churakhaneun Geoseun Nalgaega ItdaKorean) trong vai Lim Hyeong-bin.
- 1991: Lạc đà không khóc một mình (낙타는 따로 울지 않는다Naktaneun Ttaro Ulji AnneundaKorean) trong vai Park Jun.
- 1991: Ngựa bạc không về (은마는 오지 않는다Eunmaneun Oji AnneundaKorean) trong vai Seok-gu.
- 1992: Phim quảng bá quân đội 기상나팔 (Tựa Việt: Kèn báo thức) trong vai lính tập Kim Jun-yeong.
- 1993: Người phụ nữ muốn yêu & Người phụ nữ muốn kết hôn (사랑하고 싶은 여자 & 결혼하고 싶은 여자Saranghago Sipeun Yeoja & Gyeolhonhago Sipeun YeojaKorean) trong vai Hyeon-woo.
- 1994: 아주 특별한 변신 (Tựa Việt: Sự biến đổi rất đặc biệt) trong vai Kim Jin-woo.
- 1994: 무거운 새 (Tựa Việt: Con chim nặng nề) trong vai Oh Ji-seop.
- 1997: Phượng hoàng (불새BulsaeKorean) trong vai Min-seop.
- 1997: Park đối Park (박대박Bak DaebakKorean) trong vai bác sĩ sản phụ khoa (khách mời đặc biệt).
- 2002: Nước ép rừng xanh (정글 쥬스Jeonggeul JyuseuKorean) trong vai Min-cheol.
- 2003: T.R.Y. (トライToraiJapanese) (phim Nhật Bản) trong vai Park Chang-ik (người Triều Tiên).
- 2004: Mạnh Tử Tam Thiên Chi Giáo (맹부삼천지교Maengbu SamcheonjigyoKorean) trong vai Choi Gang-du.
- 2004: Tôi cũng sẽ đi (나두야 간다NaduyaganjaKorean) trong vai Yun Man-cheol.
- 2007: Xã hội đen, người bán hàng (상사부일체SangsanbuilcheKorean) trong vai huynh trưởng Sang-jung của băng Yong-dong.
- 2007: Vụ cướp ngân hàng liên hoàn (마을금고 연쇄습격사건Maeulgeumgo YeonswaeseopgyeoksageonKorean) trong vai đại sứ thiện chí UNICEF (khách mời đặc biệt).
- 2009: Vụ án mất tích kỳ lạ của Mr. J (정승필 실종사건Jeongseungpil Siljong SageonKorean) trong vai Thám tử Kim.
3. Hoạt động khác
Ngoài sự nghiệp diễn xuất chính, Son Chang-min còn tích cực tham gia vào nhiều hoạt động công khai khác, từ các chương trình truyền hình, video ca nhạc đến các chiến dịch quảng cáo.
3.1. Chương trình truyền hình
- 1976: MBC 76년을 빛낸 어린이 (Tựa Việt: Đứa trẻ làm rạng danh năm 76).
- 1985: KBS2 Đại diễu hành tuổi trẻ (젊음의 행진Jeolmeumui HaengjinKorean) với vai trò MC.
- 1987: MBC Thứ Bảy, Thứ Bảy thật vui (토요일 토요일은 즐거워Toyoil Toyoil-eun JeulgeowoKorean) với vai trò MC.
- 1987: MBC Liên hoan âm nhạc sông Hàn của MBC (MBC 강변가요제MBC Gangbyeon GayojjeKorean) với vai trò MC.
- 1993: MBC Chủ Nhật, Chủ Nhật buổi tối (일요일 일요일 밤에Ilyoil Ilyoil BameKorean) - 시네마천국 (Tựa Việt: Thiên đường điện ảnh) trong vai Mozart.
- 1993: MBC Chủ Nhật, Chủ Nhật buổi tối (일요일 일요일 밤에Ilyoil Ilyoil BameKorean) - 영자의 방 (Tựa Việt: Phòng của Yeong-ja) trong vai Yeong-gu.
- 1994: KBS1 Trải nghiệm cuộc sống (체험 삶의 현장Cheheom Salmui HyeonjangKorean) (ngày 23 tháng 5).
- 1995: KBS2 Giữa đêm và âm nhạc (밤과 음악 사이Bamgwa Eumak SaiKorean) (ngày 8 tháng 11).
- 1995: MBC 이야기쇼 열린 아침 (Tựa Việt: Chương trình trò chuyện buổi sáng mở) (ngày 27 tháng 12).
- 1997: SBS Đặc biệt Chủ Nhật vui vẻ trên TV (TV 특급 일요일이 좋다TV Teukgeup Ilyoil-i JohdaKorean) với vai trò MC.
- 1999-2001: iTV Gyeongin Broadcasting Tình yêu 3 ngày của Son Chang-min và Kim Won-hee (손창민 김원희의 3일간의 사랑Son Chang-min Kim Won-hui-ui Samil-gan-ui SarangKorean) với vai trò MC.
- 2004: KBS2 Happy Together (해피투게더HaepitugeodeoKorean) - 쟁반노래방 (Tựa Việt: Karaoke khay) (Tập 122, ngày 11 tháng 3 / Đường đến trường).
- 2004: MBC Yoo Jae-seok, Kim Won-hee's Come to Play (유재석 김원희의 놀러와Yu Jae-seok Kim Won-hui-ui NolleowaKorean) (Tập 4, ngày 29 tháng 5).
- 2005: SBS Chào buổi sáng của Kim Seung-hyeon và Jeong Eun-ah (김승현 정은아의 좋은 아침Kim Seung-hyeon Jeong Eun-a-ui Joeun AchimKorean) (Tập 2100, ngày 21 tháng 4).
- 2005: SBS Mục yêu thích của Kim Yong-man và Shin Dong-yeop (김용만 신동엽의 즐겨찾기Kim Yong-man Shin Dong-yeop-ui JeulgyeochatgiKorean) (Tập 55, ngày 24 tháng 5).
- 2005: SBS Trái tim khao khát: 10.000 người đã trả lời (야심만만 만명에게 물었습니다Yasimanman Manmyeong-ege Mul-eotseumnidaKorean) (Tập 115, ngày 6 tháng 6).
- 2005: MBC Đặc biệt Ngôi sao: Tôi nhớ (스타스페셜 생각난다Seuta Seupesyeol SaenggangnandaKorean) (Tập 7, ngày 5 tháng 12).
- 2007: SBS Trái tim khao khát: 10.000 người đã trả lời (Tập 211, ngày 14 tháng 5).
- 2007: SBS Trái tim khao khát: 10.000 người đã trả lời (Tập 227, ngày 3 tháng 9).
- 2007: MBC Biết người biết ta (지피지기JipijigiKorean) (Tập 15, ngày 10 tháng 9).
- 2007: MBC Bạn đôi hoàn hảo (환상의 짝꿍Hwansangui JjakppungKorean) (Tập 17, ngày 16 tháng 9).
- 2007: SBS Chủ Nhật vui vẻ (일요일이 좋다Ilyoil-i JohdaKorean) - 옛날 TV (Tựa Việt: TV ngày xưa) (Tập 14, ngày 16 tháng 9).
3.2. Video ca nhạc
- 2002: god - 편지PyeonjiKorean (Tựa Việt: Bức thư).
3.3. Quảng cáo
- 인디에프IndiefKorean Trugen (cùng Lee Seung-yeon).
- Aekyung Industry Kem đánh răng 동의생금치약Dongui Saenggeum ChiyakKorean.
- Samsung C&T Samsung Apartment.
- 1985: Doturak (Kem ốc quế Penpal, Sữa Doturak).
- 1986: Kooksoondang L&B Sparkle (cùng Kim Do-yeon).
- 1987-1989: Haitai Confectionery (Action Q, Ace Cracker, Corn Snack, Hershey's Chocolate "Mr. Goodbar", Piekenjoy, Ace Cracker).
- 1990-1993: Dongsuh Foods Cà phê lon Maxwell.
- 1990: SK Hynix Black Star.
- 1996: LG Electronics Freeway (cùng Park Joong-hoon, Jeong Bo-seok).
- 1997: Đảng Đại hội Quốc dân Mới - Ứng cử viên số 2 Kim Dae-jung.
- 2000: DB Insurance.
- 2000: GS SHOP.
- 2005: Hyundai Swiss Mutual Savings Bank (cùng Kim Sun-a, Lee Hoon).
- 2005: Daewoong Pharmaceutical Ursa.
- 2005-2009: Pigeon Mutta (Chất tẩy rửa không vi khuẩn).
- 2005: Maeyil Dairies Đậu nành Good Morning (cùng Lee Young-yoo).
- 2006: Hyundai Marine & Fire Insurance Hi-Life.
- 2008: Pigeon Humade.
- 2012: Quảng cáo doanh nghiệp Ilkwang Group.
- 2020: Korea Investment & Securities Mini Stock.
4. Đời tư
Son Chang-min kết hôn vào năm 1992 và có một người con. Anh từng được đại diện bởi công ty quản lý Blossom Entertainment.
5. Giải thưởng và đề cử
Son Chang-min đã nhận được nhiều giải thưởng và đề cử danh giá trong suốt sự nghiệp của mình, ghi nhận tài năng và những đóng góp của anh cho ngành điện ảnh và truyền hình.
Năm | Lễ trao giải | Hạng mục | Tác phẩm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
1971 | Giải Đại Chung lần thứ 10 | Nam diễn viên nhí xuất sắc nhất | 봄 여름 가을 그리고 겨울Bom Yeoreum Gaeul Geurigo GyeoulKorean | Đoạt giải |
1978 | Giải thưởng phim truyền hình MBC | Nam diễn viên nhí xuất sắc nhất | X 수색대X SusaekdaeKorean (Tựa Việt: Đội tìm kiếm X) | Đoạt giải |
1985 | Giải thưởng Nghệ thuật Baeksang lần thứ 21 | Nam diễn viên mới xuất sắc nhất (Truyền hình) | Nhật ký học sinh trung học, Những người tôi yêu | Đoạt giải |
1986 | Giải thưởng phim truyền hình KBS | Nam diễn viên xuất sắc | Không có thông tin cụ thể | Đoạt giải |
1990 | Giải thưởng Nghệ thuật Baeksang lần thứ 26 | Nam diễn viên được yêu thích nhất (Điện ảnh) | Tất cả những gì rơi xuống đều có cánh | Đoạt giải |
1990 | Giải Đại Chung lần thứ 28 | Nam diễn viên chính xuất sắc nhất | Tất cả những gì rơi xuống đều có cánh | Đề cử |
1990 | Giải thưởng phim truyền hình KBS | Nam diễn viên được yêu thích | Cây nở tình yêu | Đoạt giải |
1992 | Liên hoan phim Eserciti-e-Popoli | Nam diễn viên xuất sắc nhất | 은마는 오지 않는다Eunmaneun Oji AnneundaKorean | Đoạt giải |
1997 | Giải thưởng phim truyền hình MBC | Nam diễn viên xuất sắc nhất | Anh em nhà y, Lý do tôi sống | Đoạt giải |
1998 | Giải thưởng phim truyền hình MBC | Nam diễn viên xuất sắc nhất | Ký ức, Luật sư | Đoạt giải |
1998 | Giải thưởng phim truyền hình MBC | Giải Daesang | Ký ức, Luật sư | Đề cử |
1999 | Giải Grimae lần thứ 12 | Nam diễn viên xuất sắc nhất | Quốc Hee | Đoạt giải |
1999 | Giải thưởng phim truyền hình MBC | Nam diễn viên xuất sắc nhất | Quốc Hee, Hoa hồng và giá đỗ | Đoạt giải |
2002 | Giải Điện ảnh Hàn Quốc lần thứ 1 | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | Nước ép rừng xanh | Đề cử |
2005 | Giải thưởng phim truyền hình MBC | Giải đặc biệt Diễn viên | Shin Don | Đoạt giải |
2005 | Giải thưởng phim truyền hình SBS | Nam diễn viên xuất sắc (Phim truyền hình đặc biệt) | Bà nội trợ hư đốn | Đoạt giải |
2005 | Giải thưởng phim truyền hình SBS | Nam diễn viên xuất sắc nhất | Bà nội trợ hư đốn | Đề cử |
2006 | Giải thưởng phim truyền hình MBC | Nam diễn viên xuất sắc nhất | Shin Don | Đoạt giải |
2011 | Giải thưởng phim truyền hình KBS | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | Vinh quang của Jane | Đề cử |
2012 | Giải thưởng phim truyền hình MBC | Nam diễn viên xuất sắc nhất (Phim truyền hình đặc biệt) | Mã y | Đề cử |
2015 | Giải thưởng phim truyền hình MBC | Nam diễn viên xuất sắc (Phim truyền hình đặc biệt) | Con gái tôi, Geum Sa-wol | Đoạt giải |
2017 | Giải thưởng phim truyền hình SBS | Nam diễn viên xuất sắc nhất (Phim truyền hình hàng ngày/cuối tuần) | Chị em sống cùng nhau | Đoạt giải |
2022 | Giải thưởng phim truyền hình KBS | Nam diễn viên xuất sắc (Phim truyền hình hàng ngày) | Cô dâu bão táp | Đoạt giải |
6. Ghi chú
Trong sự nghiệp của mình, Son Chang-min đã từ chối một số vai diễn trong các bộ phim truyền hình nổi tiếng như Heo Jun, Thời đại hoàng kim, Thương đạo của đài MBC, 초원의 빛 (Tựa Việt: Ánh sáng đồng cỏ) của KBS 1TV, và Hoàng hậu Myeongseong của KBS 2TV.