1. Đầu đời và sự nghiệp
Shota Arai sinh ngày 1 tháng 11 năm 1988 tại Tỉnh Saitama, Nhật Bản. Anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp của mình khi gia nhập câu lạc bộ Tokyo Verdy thuộc giải J2 League vào năm 2011.
2. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Shota Arai bắt đầu hành trình thi đấu chuyên nghiệp của mình với Tokyo Verdy vào năm 2011. Mặc dù không có nhiều lần ra sân trong giai đoạn này, anh đã có bước chuyển mình quan trọng khi chuyển đến câu lạc bộ J1 League là Kawasaki Frontale vào năm 2013.
Tại Kawasaki Frontale, Arai đã trải qua một giai đoạn thành công rực rỡ, góp phần vào nhiều danh hiệu lớn của câu lạc bộ. Anh thi đấu cho đội bóng này từ năm 2013 đến hết năm 2019, ra sân tổng cộng 70 trận trên mọi đấu trường. Trong thời gian này, anh cùng đội giành chức vô địch J1 League hai lần liên tiếp vào các mùa giải 2017 và 2018.
Năm 2020, Arai rời Kawasaki Frontale để gia nhập JEF United Chiba, một câu lạc bộ đang thi đấu ở J2 League. Trong thời gian ở đây, anh trở thành một cầu thủ quan trọng của đội, ra sân 143 trận ở giải đấu. Anh duy trì phong độ ổn định, trở thành lựa chọn đáng tin cậy trong khung gỗ của JEF United Chiba trong suốt bốn mùa giải.
Vào tháng 1 năm 2024, Shota Arai đã ký hợp đồng chuyển nhượng vĩnh viễn với đương kim vô địch J1 League là Vissel Kobe, đánh dấu sự trở lại của anh tại giải đấu hàng đầu Nhật Bản và tiếp tục sự nghiệp ở cấp độ cao nhất. Anh nhanh chóng hòa nhập và cùng Vissel Kobe giành thêm các danh hiệu quan trọng.
3. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là thống kê chi tiết về số lần ra sân và số bàn thắng của Shota Arai theo câu lạc bộ, mùa giải và giải đấu, được cập nhật đến ngày 19 tháng 2 năm 2024.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp Quốc gia | Cúp Liên đoàn | Cúp châu lục | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Nhật Bản | Giải đấu | Cúp Hoàng đế | J.League Cup | AFC | Khác | Tổng cộng | ||||||||
Tokyo Verdy | 2011 | J2 League | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | - | 0 | 0 | |||
2012 | J2 League | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | - | 0 | 0 | ||||
Tổng cộng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
Kawasaki Frontale | 2013 | J1 League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | ||
2014 | J1 League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | ||
2015 | J1 League | 23 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | - | - | 27 | 0 | |||
2016 | J1 League | 5 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | - | 0 | 0 | 10 | 0 | ||
2017 | J1 League | 3 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | - | 9 | 0 | ||
2018 | J1 League | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | |
2019 | J1 League | 7 | 0 | 2 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0 | |
Tổng cộng | 41 | 0 | 12 | 0 | 14 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 70 | 0 | ||
JEF United Chiba | 2020 | J2 League | 42 | 0 | 0 | 0 | - | - | - | 42 | 0 | |||
2021 | J2 League | 37 | 0 | 0 | 0 | - | - | - | 37 | 0 | ||||
2022 | J2 League | 41 | 0 | 0 | 0 | - | - | - | 41 | 0 | ||||
2023 | J2 League | 23 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | 23 | 0 | |||
Tổng cộng | 143 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 143 | 0 | ||
Vissel Kobe | 2024 | J1 League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng cộng sự nghiệp | 184 | 0 | 12 | 0 | 14 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 213 | 0 |
4. Danh hiệu
Shota Arai đã đạt được nhiều danh hiệu đáng chú ý trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình, cả ở cấp độ câu lạc bộ lẫn cá nhân.
4.1. Cấp câu lạc bộ
Kawasaki Frontale
- J1 League: 2017, 2018
- J.League Cup: 2019
- Japanese Super Cup: 2019
Vissel Kobe
- J1 League: 2024
- Cúp Hoàng đế: 2024
4.2. Cá nhân
- Cầu thủ xuất sắc nhất J.League Cup: 2019
5. Liên kết ngoài
- [http://www.frontale.co.jp/profile/2016/mem_30.html Hồ sơ tại Kawasaki Frontale]