1. Tổng quan
Shirō Miya (宮 史郎Miya ShirōJapanese, sinh ngày 17 tháng 1 năm 1943 - mất ngày 19 tháng 11 năm 2012), tên khai sinh là Yoshirō Miyazaki (宮崎芳郎Japanese), là một ca sĩ enka, nhạc sĩ sáng tác lời và nhà soạn nhạc người Nhật Bản. Ông được biết đến rộng rãi với vai trò giọng ca chính của ban nhạc Pinkara Trio (ぴんからトリオJapanese). Bài hát "Onna no Michi" (女のみちJapanese, "Con đường của người phụ nữ") của nhóm phát hành năm 1972 đã trở thành một trong những đĩa đơn bán chạy nhất trong lịch sử bảng xếp hạng Oricon của Nhật Bản, với doanh số vượt quá 3.25 triệu bản, thậm chí có báo cáo lên đến 4.2 triệu bản. Sau khi nhóm tan rã, Shirō Miya tiếp tục sự nghiệp ca hát solo và đạt được nhiều thành công. Ông qua đời vào năm 2012 do suy đa tạng và được truy tặng Giải thưởng Đặc biệt Công lao tại Lễ trao giải Japan Record Awards lần thứ 54.
2. Cuộc đời và Sự nghiệp
Shirō Miya có một sự nghiệp âm nhạc dài và đa dạng, từ những hoạt động ban đầu tại các quán cabaret cho đến khi trở thành một ca sĩ solo nổi tiếng.
2.1. Thời thơ ấu và Hoạt động ban đầu
Shirō Miya, tên khai sinh là Yoshirō Miyazaki, sinh ngày 17 tháng 1 năm 1943, tại Kasai, tỉnh Hyōgo, Nhật Bản. Ông có nhóm máu A. Năm 1959, khi đang làm việc tại một cabaret ở Himeji, ông đã tự mình sản xuất và phát hành đĩa nhạc đầu tiên mang tên "Otoko no Hanami" (男の花道Japanese, "Con đường hoa của người đàn ông"). Năm 1961, ông chuyển đến Osaka và thành lập nhóm nhạc hài kịch mang tên Sparrow Boys (スパローボーイズJapanese), chuyên biểu diễn thể loại manzai (hài kịch đối đáp) kết hợp âm nhạc, một hình thức giải trí phổ biến vào thời điểm đó.
2.2. Khởi đầu sự nghiệp
Năm 1963, Shirō Miya cùng với anh trai mình là Gorō Miya (宮五郎Japanese) và Hiroshi Namiki (並木ひろしJapanese) đã thành lập nhóm nhạc hài kịch kiêm ca hát mang tên Pinkara Trio (ぴんからトリオJapanese). Tên nhóm được lấy cảm hứng từ cụm từ "Pin kara tori wo" (ピンからトリをJapanese), mang ý nghĩa "từ 'pin' đến 'tori'". Trong đó, "pin" (ピンJapanese) là từ có nguồn gốc từ tiếng Bồ Đào Nha "pinta", nghĩa là "số một" hoặc "người đầu tiên", còn "tori" (トリJapanese) là thuật ngữ chỉ người biểu diễn cuối cùng hoặc quan trọng nhất trong một buổi diễn. Cái tên này thể hiện mong muốn của nhóm là bắt đầu từ những người biểu diễn mới nổi (pin) và vươn lên trở thành những nghệ sĩ hàng đầu (tori).
2.3. Hoạt động cùng Pinkara Trio và Pinkara Kyōdai
Giai đoạn hoạt động cùng Pinkara Trio và Pinkara Kyōdai đánh dấu đỉnh cao trong sự nghiệp của Shirō Miya, với những thành công vang dội và sự thay đổi đáng kể trong định hướng âm nhạc.
2.3.1. Thành lập và Các thành viên
Pinkara Trio được thành lập vào năm 1963 với ba thành viên: Shirō Miya (giọng ca chính), Gorō Miya (anh trai của Shirō, sinh ngày 29 tháng 4 năm 1936, qua đời ngày 12 tháng 8 năm 1994) và Hiroshi Namiki (sinh ngày 14 tháng 2 năm 1942, qua đời ngày 13 tháng 11 năm 1998). Gorō Miya sau này đã trở thành quản lý của em trai mình sau khi Pinkara Kyōdai tan rã, nhưng sau đó ông lâm bệnh nặng. Hiroshi Namiki cũng từng là một ca sĩ hoạt động tại cùng quán cabaret với Shirō Miya và sau khi rời nhóm, ông đã thành lập nhóm "Namiki Hiroshi và Tag Match".
2.3.2. Các ca khúc hit và thành tựu chính
Năm 1972, bài hát đầu tay của Pinkara Trio, "Onna no Michi", được phát hành dưới hãng đĩa Columbia Music Entertainment (Nippon Columbia). Ca khúc này đã trở thành một hiện tượng, bán được khoảng 4 triệu bản theo một số nguồn, trong khi Oricon ghi nhận doanh số 3.256 triệu bản, đưa nó trở thành đĩa đơn bán chạy thứ hai trong lịch sử bảng xếp hạng Oricon vào thời điểm đó. Thành công của "Onna no Michi" đã mở đường cho các ca khúc tiếp theo của nhóm. "Onna no Negai" (女のねがいJapanese, "Ước nguyện của người phụ nữ") bán được khoảng 1.7 triệu bản và "Onna no Yume" (女のゆめJapanese, "Giấc mơ của người phụ nữ") bán được khoảng 0.8 triệu bản. Sau những thành công này, nhóm đã chuyển đổi từ hình thức hài kịch âm nhạc (manzai) sang nhóm hợp xướng ca khúc (kayō chorus group), góp phần tạo nên một làn sóng các nhóm enka tương tự trong thập niên 1970.
2.3.3. Thay đổi hoạt động nhóm và tan rã
Năm 1973, Hiroshi Namiki rời Pinkara Trio. Ban đầu, công ty quản lý đã vội vàng thông báo tên nhóm sẽ tạm thời đổi thành "Pinkara Combi" (ぴんからコンビJapanese), một thông tin được Tokumitsu Kazuo công bố trên chương trình "Kōhaku Uta no Best Ten" của Nippon Television. Tuy nhiên, vài ngày sau đó, tên nhóm chính thức được đổi thành Pinkara Kyōdai (ぴんから兄弟Japanese, "Anh em Pin kara"). Cùng năm, Nippon Columbia đã nhận Giải thưởng Hit Đại chúng tại Lễ trao giải Japan Record Awards lần thứ 15, đại diện cho thành công của "Onna no Negai". Pinkara Kyōdai cũng lần đầu tiên xuất hiện tại chương trình âm nhạc cuối năm danh giá NHK Kōhaku Uta Gassen lần thứ 24, biểu diễn ca khúc "Onna no Michi". Nhóm Pinkara Kyōdai tiếp tục hoạt động cho đến năm 1983 thì chính thức tan rã.
2.4. Sự nghiệp solo
Sau khi Pinkara Kyōdai tan rã vào năm 1983, Shirō Miya bắt đầu sự nghiệp ca hát solo. Anh trai ông, Gorō Miya, đã nghỉ hưu và trở thành quản lý riêng cho ông, mặc dù sau đó ông Gorō đã lâm bệnh và phải trải qua nhiều năm điều trị. Năm 1984, đĩa đơn solo của Shirō Miya là "Katakoi Sake" (片恋酒Japanese, "Rượu tình đơn phương") đã trở thành một bản hit lớn. Kể từ đó, ông vẫn duy trì hoạt động tích cực, thường xuyên xuất hiện trong các chương trình enka, các chương trình âm nhạc hoài niệm và các buổi biểu diễn tại địa phương. Vào ngày 18 tháng 3 năm 2009, ông phát hành đĩa đơn "Onna no Michi: Part 2" (女のみちパート2Japanese), một phần tiếp theo của bản hit đình đám. Đĩa đơn này đạt vị trí thứ 106 trên bảng xếp hạng Oricon của Nhật Bản và trụ hạng trong hai tuần.
3. Sự nghiệp Âm nhạc
Shirō Miya đã để lại một di sản âm nhạc phong phú với nhiều ca khúc nổi tiếng, đặc biệt là trong thể loại enka.
3.1. Các ca khúc tiêu biểu
Dưới đây là danh sách các ca khúc tiêu biểu trong sự nghiệp của Shirō Miya, được phân loại theo nhóm nhạc và hoạt động solo:
- Pinkara Trio
- "Onna no Michi" (女のみちJapanese) (10 tháng 5 năm 1972)
- "Onna no Negai" (女のねがいJapanese) (25 tháng 12 năm 1972)
- "Onna no Yume" (女のゆめJapanese) (25 tháng 5 năm 1973)
- Pinkara Kyōdai
- "Onna no Kizu" (女のきずJapanese) (10 tháng 8 năm 1973)
- "Hitori Sake" (ひとり酒Japanese) (10 tháng 12 năm 1973)
- "Yume wo Daku Onna" (夢を抱く女Japanese) (1 tháng 5 năm 1974)
- "Anata ga Hoshii" (あなたが欲しいJapanese) (1 tháng 9 năm 1974)
- "Onna no Chikai" (女のちかいJapanese) (1 tháng 1 năm 1975)
- "Omae" (おまえJapanese) (1 tháng 6 năm 1975)
- "Kuyashi Namida mo Deyashinai" (くやし涙もでやしないJapanese) (tháng 12 năm 1975)
- "Anata no Subete" (あなたのすべてJapanese) (1 tháng 9 năm 1980)
- Lưu ý: Khi Gorō Miya là giọng ca chính (chủ yếu là các ca khúc mặt B), đĩa nhạc thường được phát hành dưới tên "Miya Gorō to Sono Ichimi" (宮五郎とその一味Japanese).
3.2. Danh mục đĩa nhạc
Dưới đây là danh mục các đĩa đơn solo đã phát hành của Shirō Miya, tất cả đều được phát hành bởi Nippon Columbia:
| # | Ngày phát hành | Mặt A/B | Tiêu đề | Người viết lời | Nhà soạn nhạc | Người hòa âm |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 1983 | A mặt | Yume Ichirin (夢一輪Japanese) | Takino Eiji (たきのえいじJapanese) | Sono Hiroaki (薗広昭Japanese) | |
| B mặt | Shiawase Akari (しあわせ灯りJapanese) | |||||
| 2 | 1984 | A mặt | Katakoi Sake (片恋酒Japanese) | Ogawa Michio (小川道雄Japanese) | Sakata Minoru (酒田稔Japanese) | |
| B mặt | Fūfuji (夫婦路Japanese) | Miya Shirō (宮史郎Japanese) | Miyasaka Minoru (宮坂実Japanese) | Yanagida Rokuō (柳田六合雄Japanese) | ||
| 3 | 1985 | A mặt | Anata no Senaka (あなたの背中Japanese) | Torii Minoru (鳥井実Japanese) | Sakata Minoru (酒田稔Japanese) | Ike Takeshi Haru (池多孝春Japanese) |
| B mặt | Kyō Kara Hitori (今日からひとりJapanese) | Kuribayashi Yukio (栗林雪男Japanese) | Takada Tadashi (高田正Japanese) | Sono Hiroaki (薗広昭Japanese) | ||
| 4 | 1986 21 tháng 4 | A mặt | Yoizame Miren Sake (酔いざめ未練酒Japanese) | Ōba Masato (おおばまさとJapanese) | Nangō Takashi (南郷孝Japanese) | Saeki Ryō (佐伯亮Japanese) |
| B mặt | Katakoi Sakaba (片恋酒場Japanese) | Miura Yasuteru (三浦康照Japanese) | Fukaya Akira (深谷昭Japanese) | |||
| 5 | 1987 21 tháng 7 | A mặt | Namida no Glass (涙のグラスJapanese) | Ishimoto Miyuki (石本美由起Japanese) | Hanagasa Kaoru (花笠薫Japanese) | Kyō Kensuke (京建輔Japanese) |
| B mặt | Inochi Kasanete (命かさねてJapanese) | Sakata Minoru (酒田稔Japanese) | Ike Takeshi Haru (池多孝春Japanese) | |||
| 6 | 1988 21 tháng 6 | A mặt | Inochi Gawa (いのち川Japanese) | Watanabe Yasuhiko (わたなべ泰彦Japanese) | ||
| B mặt | Otoko no Machi (男の街Japanese) | Hamamatsu Yūtō (浜松雄踏Japanese) | Saijō Kiroku (西條きろくJapanese) | |||
| 7 | 1989 21 tháng 11 | A mặt | Meoto Manzai (めおと漫才Japanese) | Mozu Shōhei (もず唱平Japanese) | Kanō Gendai (叶弦大Japanese) | Saeki Ryō (佐伯亮Japanese) |
| B mặt | Jōshū Gokoro (上州ごころJapanese) | Arakawa Toshio (荒川利夫Japanese) | Maeda Toshiaki (前田俊明Japanese) | |||
| 8 | 1991 21 tháng 6 | A mặt | Kōkō wo Shitai Toki ni wa... (孝行をしたいときには...Japanese) | Matsui Yurio (松井由利夫Japanese) | Hijirikawa Yū (聖川湧Japanese) | Saeki Ryō (佐伯亮Japanese) |
| B mặt | Wakare Yuki (別れ雪Japanese) | Ishimoto Miyuki (石本美由起Japanese) | Sakata Minoru (酒田稔Japanese) | Kyō Kensuke (京建輔Japanese) | ||
| 9 | 1992 21 tháng 5 | A mặt | Onna no Michi! OLE! (女のみち!OLE!Japanese) | Miya Shirō (宮史郎Japanese) | Namiki Hiroshi (並木ひろしJapanese) | Miyazaki Shinji (宮崎信治Japanese) |
| B mặt | Onna no Tsume (女の爪Japanese) | Matsui Yurio (松井由利夫Japanese) | Hijirikawa Yū (聖川湧Japanese) | Ike Takeshi Haru (池多孝春Japanese) | ||
| 10 | 1992 21 tháng 9 | A mặt | Nure Onna (濡れおんなJapanese) | Saeki Ryō (佐伯亮Japanese) | ||
| B mặt | Namida no Kusari (涙のくさりJapanese) | |||||
| 11 | 1993 21 tháng 8 | A mặt | Onna Keshō Hana (おんな化粧花Japanese) | Kasuga Hikari (かすが光Japanese) | Fukaya Akira (深谷昭Japanese) | Ike Takeshi Haru (池多孝春Japanese) |
| B mặt | Horori Sake (ほろり酒Japanese) | Asagi Shun (浅木しゅんJapanese) | Tokuhisa Hiroshi (徳久広司Japanese) | |||
| 12 | 1995 21 tháng 2 | A mặt | Koi no Kawa (恋の川Japanese) | Hara Kōji (原こうじJapanese) | Oka Chiaki (岡千akiJapanese) | Saeki Ryō (佐伯亮Japanese) |
| B mặt | Onna no Sakamichi (女の坂みちJapanese) | |||||
| 13 | 1995 21 tháng 11 | A mặt | Inochi no Kagiri (命のかぎりJapanese) | Tomita Hiroyuki (富田洋行Japanese) | Sakata Minoru (酒田稔Japanese) | Nangō Tatsuya (南郷達也Japanese) |
| B mặt | Onna no Yokaze (女の夜風Japanese) | |||||
| 14 | 1996 19 tháng 10 | A mặt | Nigai Sake (にがい酒Japanese) | Watanabe Yasuhiko (わたなべ泰彦Japanese) | Saiki Yōsuke (斉木庸介Japanese) | Saeki Ryō (佐伯亮Japanese) |
| B mặt | Oyako Sake (父娘酒Japanese) (song ca với Ayako Aida) | Shijō Yutaka (四條ゆたかJapanese) | Kōsai Shūya (幸斉修也Japanese) | |||
| 15 | 1998 21 tháng 1 | A mặt | Yoimachi Jōwa (酔町情話Japanese) | Niitani Toshiya (仁井谷俊也Japanese) | Tokuhisa Hiroshi (徳久広司Japanese) | Saeki Ryō (佐伯亮Japanese) |
| B mặt | Onna Hitori de (女ひとりでJapanese) | Hara Kōji (原こうじJapanese) | Miya Shirō (宮史郎Japanese) | Miyazaki Shinji (宮崎慎治Japanese) | ||
| 16 | 1998 19 tháng 9 | A mặt | Okamisan (女将さんJapanese) | Niitani Toshiya (仁井谷俊也Japanese) | Shikata Akihito (四方章人Japanese) | |
| B mặt | Akan (あかんJapanese) | Asa Koyomi (麻こよみJapanese) | Sakata Minoru (酒田稔Japanese) | Yamada Toshiaki (山田年秋Japanese) | ||
| 17 | 1999 21 tháng 4 | A mặt | Sake Shunju (酒春秋Japanese) | Niitani Toshiya (仁井谷俊也Japanese) | Miyashita Kenji (宮下健治Japanese) | Saeki Ryō (佐伯亮Japanese) |
| B mặt | Wagamama Keshō (わがまま化粧Japanese) | |||||
| 18 | 2000 19 tháng 2 | A mặt | Kyō Kagiri (今日かぎりJapanese) | Asa Koyomi (麻こよみJapanese) | Nangō Tatsuya (南郷達也Japanese) | |
| B mặt | Fukamigake (深情けJapanese) | |||||
| 19 | 2000 21 tháng 6 | A mặt | Sakaba Sasurai (酒場さすらいJapanese) | Ikeda Mitsuo (池田充男Japanese) | Saijō Kiroku (西條キロクJapanese) | Tsuta Masakane (蔦将包Japanese) |
| B mặt | Tōkyō Jōwa (とうきょう情話Japanese) | |||||
| 20 | 2000 18 tháng 11 | A mặt | Onna no Honō (女の劫火(ほのお)Japanese) | Shinagawa Ryūji (品川隆二Japanese) | Hashida Mitsuaki (橋田充哲Japanese) | Nangō Tatsuya (南郷達也Japanese) |
| B mặt | Otoko no Dokushū (男の独酒(さけ)Japanese) | |||||
| 21 | 2001 21 tháng 6 | A mặt | Kiri no Yufuin (霧の湯布院Japanese) | Niitani Toshiya (仁井谷俊也Japanese) | Kageyama Tokinori (影山時則Japanese) | Saeki Ryō (佐伯亮Japanese) |
| B mặt | Oyako Iwai Uta (父娘祝い唄Japanese) (song ca với Ayako Aida) | Shirai Katsumi (白井勝美Japanese) (bổ sung lời bởi Niitani Toshiya) | Ōno Hachirō (大野八郎Japanese) | |||
| 22 | 2002 21 tháng 6 | A mặt | Naniwa Futari Michi (浪花ふたり道Japanese) | Hara Kōji (原こうじJapanese) | Katō Masataka (加藤将貴Japanese) | |
| B mặt | Onna no Tabiji (女の旅路Japanese) | Miya Shirō (宮史郎Japanese) | Miyasaka Minoru (宮坂実Japanese) | |||
| 23 | 2003 19 tháng 11 | A mặt | Ame no Shuzenji (雨の修善寺Japanese) | Niitani Toshiya (仁井谷俊也Japanese) | Kageyama Tokinori (影山時則Japanese) | |
| B mặt | Aori Sake (あおり酒Japanese) | Miura Hisako (三浦久子Japanese) (bổ sung lời bởi Niitani Toshiya) | Katō Masataka (加藤将貴Japanese) | |||
| 24 | 2004 25 tháng 8 | A mặt | Kanashii Iji (悲しい意지Japanese) | Ishimoto Miyuki (石本美由起Japanese) | Saijō Kiroku (西條キロクJapanese) | Saeki Ryō (佐伯亮Japanese) |
| B mặt | Ame Nasake (雨なさけJapanese) | Asa Koyomi (麻こよみJapanese) | Tokuhisa Hiroshi (徳久広司Japanese) | Ido Norio (伊戸のりおJapanese) | ||
| 25 | 2009 18 tháng 3 | A mặt | Onna no Michi Part 2 (女のみちパート2Japanese) | Katō Masataka (加藤将貴Japanese) | Katō Masataka (加藤将貴Japanese) | |
| B mặt | Tsumujikaze (つむじ風Japanese) | Kakehashi Wakō (掛橋わこうJapanese) | Kōsai Kumi (幸斉久美Japanese) | |||
4. Hoạt động khác
Ngoài sự nghiệp ca hát, Shirō Miya còn tham gia vào các hoạt động khác trong lĩnh vực giải trí, bao gồm diễn xuất trong phim và góp mặt trong các chiến dịch quảng cáo.
4.1. Tham gia phim ảnh
Shirō Miya đã xuất hiện trong một số tác phẩm điện ảnh:
- Yoru no Kayō Series Onna no Michi (夜の歌謡シリーズ 女のみちJapanese, "Loạt phim ca nhạc đêm: Con đường của người phụ nữ") (1973, Toei): Ông tham gia với tư cách thành viên của Pinkara Trio.
- Kayōkyoku dayo Jinsei wa (歌謡曲だよ、人生はJapanese, "Cuộc đời là một bài hát") (2007, Xanadu): Ông đóng vai Jiro Miyata (宮田次郎Japanese) và trình diễn ca khúc "Onna no Michi" trong tập thứ 5 của bộ phim.
4.2. Tham gia quảng cáo
Shirō Miya cũng là gương mặt quen thuộc trong nhiều chiến dịch quảng cáo tại Nhật Bản:
- Internet Initiative Japan (IIJ) "IIJ4U" (2 tháng 4 năm 2000): Trong quảng cáo "Những người đàn ông đột nhập từ phòng/tường".
- Pip "Skin Locker 8" (21 tháng 8 năm 2000): Trong quảng cáo "Bàn tay - Tệ quá, quá tệ, đã quá muộn sau khi da bị khô ráp".
- Japan Kentucky Fried Chicken "Chicken Sauce is Side" (28 tháng 9 năm 2000): Trong quảng cáo "Anh có yêu em không, vị Worcester".
- Dịch vụ nhân sự Staff Service "Company" (17 tháng 2 năm 2001): Trong quảng cáo "Ông Miya hát và chơi đàn, nhầm tên".
- Dainippon Jochugiku (Kincho) "Mushiyoke Green" (1 tháng 4 năm 2004): Ông xuất hiện trong trang phục côn trùng và hát ca khúc "Mushi Gokoro" (虫ごころJapanese, "Tâm hồn côn trùng"), tạo nên tiếng vang lớn.
- Kincho "Odekake Catoris" (16 tháng 6 năm 2005): Ông tiếp tục góp mặt trong quảng cáo này và hát "Odekake Bojō" (おでかけ慕情Japanese, "Nỗi nhớ khi ra ngoài").
- SoftBank Mobile (12 tháng 10 năm 2010): Ông tham gia vào bộ ba quảng cáo "Nagashi no Ayu" (流しのAyuJapanese), "Namida Ame" (涙雨Japanese, "Mưa lệ"), và "Shizuka na Yoru da" (静かな夜だJapanese, "Đêm tĩnh lặng"), đồng diễn xuất với Ayumi Hamasaki và Yuzuki Muroi.
5. Qua đời và Di sản
Sự ra đi của Shirō Miya đã để lại niềm tiếc thương cho người hâm mộ và ngành công nghiệp âm nhạc, nhưng di sản âm nhạc của ông vẫn tiếp tục được ghi nhận và vinh danh.
5.1. Qua đời
Shirō Miya qua đời vào ngày 19 tháng 11 năm 2012, hưởng thọ 69 tuổi. Nguyên nhân cái chết được xác định là suy đa tạng.
5.2. Đánh giá và Giải thưởng sau khi mất
Sau khi qua đời, những đóng góp to lớn của Shirō Miya cho ngành âm nhạc Nhật Bản đã được công nhận. Ông đã được truy tặng Giải thưởng Đặc biệt Công lao tại Lễ trao giải Japan Record Awards lần thứ 54, vinh danh những thành tựu và ảnh hưởng của ông trong suốt sự nghiệp.
5.3. Các giai thoại và Di sản
- Vào năm 1979, trong chương trình "Watashi no Aishōka Big Hit Kono 10 Kyoku" (わたしの愛唱歌 ビッグヒットこの10曲Japanese, "10 bản hit lớn trong bài hát yêu thích của tôi") của NHK, Pinkara Trio đã tái hợp một lần duy nhất sau khi tan rã. Shirō Miya cùng với Hiroshi Namiki và anh trai Gorō Miya (người chơi guitar) đã trình diễn ca khúc "Onna no Michi".
- Vào ngày 24 tháng 6 năm 2018, học trò của ông, Kentarō Fujimoto (藤本健太郎Japanese, sinh ngày 1 tháng 7 năm 1960), đã chính thức kế thừa nghệ danh "Shirō Miya" và trở thành Shirō Miya Đời thứ hai (二代目宮史郎Japanese), tiếp nối di sản âm nhạc của người thầy mình.