1. Tiểu sử và sự nghiệp nghiệp dư
Trước khi ra mắt chuyên nghiệp, Kayama đã có một hành trình phát triển ấn tượng từ những năm tháng thơ ấu và thời kỳ nghiệp dư, đặt nền móng cho sự nghiệp lừng lẫy sau này của mình.
1.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Shinya Kayama sinh ngày 23 tháng 11 năm 1989 tại Shiraho, Ishigaki, tỉnh Okinawa. Anh bắt đầu chơi bóng chày từ năm lớp 4 tại Trường Tiểu học Shiraho và tiếp tục chơi bóng chày mềm (軟式野球nanshiki yakyūJapanese) cho đến cấp trung học. Mặc dù Trường Trung học Thương mại và Công nghiệp Yaeyama (沖縄県立八重山商工高等学校Okinawa Kenritsu Yaeyama Shōkō Kōtō GakkōJapanese) nổi tiếng với những cầu thủ giỏi, Kayama đã chọn theo học tại Trường Trung học Nông Lâm Yaeyama (沖縄県立八重山農林高等学校Okinawa Kenritsu Yaeyama Nōrin Kōtō GakkōJapanese) vì muốn tránh áp lực thi cử và do người bạn thơ ấu Shogo Nagama cũng chọn trường này. Tại Yaeyama Norin, anh gia nhập câu lạc bộ bóng chày cứng (硬式野球部kōshiki yakyūbuJapanese) và bắt đầu có mặt trên băng ghế dự bị từ mùa hè năm lớp 2. Anh chơi ở vị trí ngoại trường kiêm vận động viên ném bóng thứ hai. Trong giải đấu cấp tỉnh mùa hè năm lớp 3, anh đã có 4 cú đánh trong 5 lượt đánh ở trận đầu tiên. Với tư cách vận động viên ném bóng, anh đã để mất điểm trong hiệp 8 và 9, dẫn đến việc đội bị loại ngay từ vòng 1 sau 11 hiệp.
1.2. Sự nghiệp bóng chày nghiệp dư
Sau khi tốt nghiệp trung học, vào năm 2008, Shinya Kayama gia nhập công ty quản lý bất động sản Big Development (tại Naha) và trở thành một trong những thành viên đầu tiên của câu lạc bộ bóng chày cứng mới thành lập của công ty, Big Development Baseball Club. Trong năm thứ hai, khi hai vận động viên ném bóng mới gia nhập, vị trí của Kayama tụt xuống hạng 4-5. Tuy nhiên, dưới sự huấn luyện nghiêm khắc từ Miyazato Ibuki, người bạn cùng vị trí bắt bóng và đội trưởng, tốc độ cú ném bóng nhanh (fastball) của anh đã liên tục vượt quá 130 km/h, giúp anh vươn lên trở thành át chủ bài của đội.
Vào tháng 3 năm 2010, trong năm thứ ba của mình, anh tham gia trại huấn luyện của Đại học Asia tại Chinen và lọt vào mắt xanh của huấn luyện viên Tsutomu Ikuta. Ông Ikuta đã liên hệ với huấn luyện viên Hideaki Okubo của đội JX-ENEOS, và Kayama được mời tham gia buổi tập luyện tại Kawasaki vào tháng 8 cùng năm. Trong vòng loại cấp tỉnh Giải Bóng chày Liên thành phố Nhật Bản lần thứ 81 vào tháng 5, anh đã có một trận đấu hoàn hảo 9 hiệp, chỉ để mất 2 điểm trước đội Okinawa Electric Power ở trận chung kết vòng loại. Đến tháng 10, anh dẫn dắt đội giành chức vô địch Cúp Các Câu lạc bộ Tây Nhật Bản và được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất (MVP). Nhờ màn trình diễn ấn tượng này và sự đánh giá cao từ buổi tập tại JX-ENEOS, anh đã chuyển sang đội JX-ENEOS vào tháng 12 cùng năm, dù chỉ với tư cách nhân viên hợp đồng và không được ở ký túc xá của đội. Kayama cho biết anh cảm thấy thoải mái hơn khi không phải sống trong ký túc xá.
Vào năm 2011, nhiều trận đấu chính thức đã bị hủy bỏ do Động đất và sóng thần Tōhoku 2011. Tuy nhiên, tại Giải đấu Doanh nghiệp cấp tỉnh Kanagawa mùa thu vào tháng 9, Kayama đã ném một trận đấu 1 cú đánh không điểm trước đội Toshiba, thu hút sự chú ý và đánh giá cao từ tuyển trạch viên Masanori Taguchi của Fukuoka SoftBank Hawks. Mặc dù đội JX-ENEOS bị loại ngay ở vòng đầu tiên của Giải Bóng chày Liên thành phố Nhật Bản lần thứ 82 vào tháng 10, nơi anh vào sân từ hiệp 4 với tư cách vận động viên ném bóng thứ hai, Kayama đã được Fukuoka SoftBank Hawks chọn ở vòng 5 trong kỳ tuyển chọn cầu thủ chuyên nghiệp vào ngày 27 tháng 10. Vào ngày 25 tháng 11, anh đồng ý gia nhập đội với mức lương ước tính 10.00 M JPY mỗi năm và tiền thưởng ký hợp đồng 30.00 M JPY. Anh được cấp số áo 57.
2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Shinya Kayama đã có một sự nghiệp chuyên nghiệp kéo dài, chủ yếu gắn liền với Fukuoka SoftBank Hawks, nơi anh phát triển thành một chuyên gia ném bóng cánh trái đáng tin cậy.
2.1. Fukuoka SoftBank Hawks (2012-2015)
Kayama được Fukuoka SoftBank Hawks chọn ở vòng 5 trong kỳ tuyển chọn cầu thủ chuyên nghiệp năm 2011.
Vào ngày 4 tháng 5 năm 2012, Kayama có trận ra mắt chuyên nghiệp tại NPB trong trận đấu với Tohoku Rakuten Golden Eagles tại Fukuoka Yahoo! JAPAN Dome. Anh vào sân với tư cách là vận động viên ném bóng cứu trợ ở hiệp 8 và ném 1 và 1/3 hiệp mà không để mất điểm nào, hoàn thành trận đấu. Tuy nhiên, sau đó anh đã để mất điểm trong hai trận đấu liên tiếp và để mất tới 6 điểm (4 điểm tự đánh) trong 2 hiệp đấu với Tokyo Yakult Swallows vào ngày 16 tháng 5, khiến anh bị loại khỏi danh sách thi đấu vào ngày hôm sau. Trong mùa giải 2012, anh chỉ ra sân 4 trận ở Giải Thái Bình Dương. Cuối năm, anh được cử đến Giải Mùa đông Puerto Rico và đã bắt chính 7 trận.
Trong mùa giải 2013, Kayama bắt đầu mùa giải ở đội dự bị (ni-gun). Anh đã có thành tích ấn tượng với 6 trận thắng và 1 trận thua cùng ERA 0.71 trong 14 trận đấu ở Western League, giúp anh giành giải MVP tháng 5 của giải đấu. Vào ngày 31 tháng 5, anh được gọi lên đội một (ichi-gun). Vào ngày 15 tháng 7, trong trận đấu với Chiba Lotte Marines, anh vào sân với tư cách là vận động viên ném bóng cứu trợ ở hiệp 4 và ném 2 và 1/3 hiệp không để mất điểm nào, giành được chiến thắng đầu tiên trong sự nghiệp chuyên nghiệp của mình. Vào ngày 2 tháng 8, trong trận đấu với Saitama Seibu Lions, anh đã ghi được pha giữ bóng (hold) đầu tiên trong sự nghiệp. Ban đầu, anh dự kiến sẽ có trận đấu bắt chính đầu tiên vào ngày 23 tháng 8, nhưng trận đấu bị hoãn do mưa. Cuối cùng, anh có trận bắt chính đầu tiên vào ngày 19 tháng 9 trong trận đấu với Tohoku Rakuten Golden Eagles, ném 5 hiệp và để mất 2 điểm nhưng không có kết quả thắng thua. Anh hoàn thành mùa giải mà không bị giáng xuống đội dự bị lần nào, với tổng cộng 40 trận đấu (1 trận bắt chính), thành tích 3 thắng 1 thua, 4 pha giữ bóng và ERA 2.32. Cuối năm, huấn luyện viên Koji Akiyama đã thông báo ý định chuyển anh sang vị trí ném bóng bắt chính.
Trong mùa giải 2014, Kayama lần đầu tiên được đưa vào danh sách thi đấu chính thức vào ngày khai mạc với tư cách là vận động viên ném bóng cứu trợ, sau khi bày tỏ mong muốn được tiếp tục vai trò này thay vì chuyển sang bắt chính. Tuy nhiên, vào tháng 8, anh gặp khó khăn khi để mất điểm trong hai trận liên tiếp và bị giáng xuống đội dự bị vào ngày 15 tháng 8. Sau khi được gọi lại vào ngày 25 tháng 9, anh lại bị giáng xuống vào ngày 30 tháng 9. Anh kết thúc mùa giải với 32 trận đấu, thành tích 0 thắng 2 thua, 1 pha giữ bóng và ERA 3.19. Dù vậy, anh vẫn có tên trong danh sách đội hình cho Japan Series 2014 và cùng đội giành chức vô địch Japan Series.
Vào mùa giải 2015, Kayama tiếp tục có tên trong danh sách thi đấu chính thức vào ngày khai mạc nhưng liên tục bị luân chuyển giữa đội một và đội dự bị. Anh ra sân 16 trận với thành tích 0 thắng 0 thua, 1 pha giữ bóng và ERA 4.20. Dù có mùa giải không ổn định, anh vẫn được chọn vào danh sách đội hình tham dự Japan Series 2015, nơi Fukuoka SoftBank Hawks tiếp tục giành chức vô địch. Sau mùa giải, Kayama ký hợp đồng với mức lương giảm 2.00 M JPY, xuống còn 20.00 M JPY.
2.2. Phát triển thành chuyên gia ném bóng cánh trái (2016-2020)
Giai đoạn từ 2016 đến 2020 đánh dấu sự chuyển mình mạnh mẽ của Kayama, khi anh thay đổi phong cách ném bóng và trở thành một vận động viên ném bóng cánh trái chuyên dụng, góp công lớn vào chuỗi chức vô địch Japan Series của Fukuoka SoftBank Hawks.
Mùa giải 2016 là một mùa giải khó khăn đối với Kayama, anh chỉ ra sân 5 trận và bị giáng xuống đội dự bị nhiều lần. Sau mùa giải, trong trại huấn luyện mùa thu, anh đã thay đổi hình thức ném bóng từ three-quarter overhand sang sidearm và học thêm cách ném slow curveball. Sự thay đổi này được kỳ vọng sẽ giúp anh cải thiện hiệu suất.
Năm 2017, sau khi Takahiko Morifuku chuyển nhượng, vị trí vận động viên ném bóng cánh trái còn trống, và Kayama đã cạnh tranh với Yuya Iida để giành suất. Anh có mặt trong danh sách thi đấu ngày khai mạc và đạt ERA 0.71 trong 16 trận đầu tiên. Tuy nhiên, vào tháng 5, anh gặp khó khăn khi để hit liên tiếp cho các tay đánh trái và bị giáng xuống đội dự bị. Sau khi trở lại vào tháng 6, anh đã có những màn trình diễn ấn tượng, như cứu thua trong những tình huống bases loaded trong hai ngày liên tiếp trước Hokkaido Nippon-Ham Fighters, và giành chiến thắng đầu tiên sau 4 năm trong trận đấu với Orix Buffaloes vào ngày 5 tháng 7. Mặc dù phong độ giảm sút vào tháng 8 do lịch thi đấu dày đặc, anh đã hoàn thành mùa giải với 58 trận đấu, thành tích 2 thắng 0 thua, 14 pha giữ bóng và ERA 2.76, góp phần lớn vào chức vô địch giải đấu của đội. Anh cũng có lần ra sân đầu tiên trong vòng loại trực tiếp tại 2017 Pacific League Climax Series và Japan Series 2017 trước Yokohama DeNA BayStars, góp công vào chức vô địch Japan Series của Hawks. Sau đó, anh đã ký hợp đồng mới với mức lương tăng gấp đôi, ước tính 40.00 M JPY.
Mùa giải 2018, Kayama tiếp tục có mặt trong danh sách thi đấu ngày khai mạc năm thứ năm liên tiếp. Từ ngày 24 tháng 6 đến ngày 24 tháng 9, anh đã thiết lập kỷ lục đáng kinh ngạc với 31 trận đấu liên tiếp không để mất điểm (và 42 trận liên tiếp không có điểm tự đánh từ ngày 24 tháng 5). Tuy nhiên, chuỗi trận này đã kết thúc khi anh để Shogo Akiyama của Saitama Seibu Lions đánh một home run ba điểm trong trận đấu quyết định chức vô địch giải đấu vào ngày 27 tháng 9. Mặc dù phong độ giảm sút vào cuối mùa, anh kết thúc mùa giải với 67 trận đấu (số trận đấu cao nhất trong sự nghiệp), thành tích 2 thắng 1 thua, 25 pha giữ bóng và ERA 2.45. Anh đã lấy lại phong độ trong vòng loại trực tiếp, không để mất điểm nào trong 3 trận ở Climax Series 2018 và 5 trận ở Japan Series 2018 trước Hiroshima Toyo Carp, góp phần giúp đội giành chức vô địch Japan Series thứ hai liên tiếp. Sau mùa giải, mức lương của anh lại tăng gấp đôi, lên tới ước tính 80.00 M JPY.

Vào năm 2019, Kayama gặp phải vấn đề ở hông trong trại huấn luyện mùa xuân, khiến anh khởi đầu mùa giải chậm chạp. Mặc dù vẫn có tên trong danh sách thi đấu ngày khai mạc, anh đã để mất điểm trong 5 trận liên tiếp, và ERA của anh là 7.71 sau 15 trận, dẫn đến việc anh bị giáng xuống đội dự bị vào ngày 23 tháng 5. Sau khi được gọi lại vào ngày 12 tháng 6, anh đã lấy lại phong độ và giành được save đầu tiên trong sự nghiệp vào ngày 18 tháng 6 trong trận đấu với Tokyo Yakult Swallows tại Meiji Jingu Stadium. Anh kết thúc mùa giải với 54 trận đấu, thành tích 2 thắng 2 thua, 19 pha giữ bóng và 1 pha cứu thua, với ERA 2.61. Anh tiếp tục là một chuyên gia ném bóng cánh trái đáng tin cậy trong các vòng đấu Climax Series 2019 và Japan Series 2019, góp công lớn vào chức vô địch Japan Series thứ ba liên tiếp của đội. Vào tháng 11, anh được chọn vào đội tuyển bóng chày quốc gia Nhật Bản tham dự WBSC Premier12 2019 và góp phần vào chức vô địch thế giới của đội. Vào cuối năm, mức lương của anh tăng thêm 30.00 M JPY, đạt ước tính 110.00 M JPY.
Mùa giải 2020 bị ảnh hưởng bởi COVID-19, dẫn đến việc hoãn khai mạc và giảm số trận đấu. Tuy nhiên, Kayama đã đặt mục tiêu trở thành vận động viên ném bóng cánh trái đầu tiên trong lịch sử đội có 4 năm liên tiếp ra sân trên 50 trận và duy trì ERA dưới 2.00. Anh đã thi đấu ổn định suốt mùa giải mà không bị giáng xuống đội dự bị, chỉ để mất nhiều điểm trong một trận đấu duy nhất vào ngày 30 tháng 10. Anh kết thúc mùa giải với 50 trận đấu, thành tích 3 thắng 1 thua, 18 pha giữ bóng và ERA 2.10, đạt được mục tiêu cá nhân và góp phần quan trọng vào chức vô địch giải đấu sau 3 năm của đội. Anh cũng đã đạt cột mốc 300 lần ra sân trong sự nghiệp vào ngày 3 tháng 9 cùng năm. Anh tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong Climax Series 2020 và Japan Series 2020 trước Yomiuri Giants, giúp đội giành chức vô địch Japan Series thứ tư liên tiếp. Sau mùa giải, mức lương của anh tăng thêm 30.00 M JPY, đạt ước tính 140.00 M JPY.
2.3. Các mùa giải sau và quyền FA (2021-2023)
Các mùa giải cuối cùng của Kayama tại Fukuoka SoftBank Hawks chứng kiến anh tiếp tục duy trì vai trò quan trọng nhưng cũng đối mặt với nhiều thách thức về phong độ và sức khỏe, dẫn đến việc anh trở thành cầu thủ tự do.
Vào mùa giải 2021, Kayama có tên trong danh sách thi đấu ngày khai mạc năm thứ tám liên tiếp. Vào ngày 23 tháng 4, anh đủ điều kiện nhận quyền tự do chuyển nhượng trong nước (Domestic FA). Anh đã làm việc hết công suất từ đầu mùa, ra sân 42 trận trong nửa đầu mùa giải với ERA 4.18. Mặc dù phong độ giảm sút vào tháng 6, anh vẫn đạt 50 trận ra sân liên tiếp trong 5 năm, nhưng chỉ số ERA tăng lên 15.43 trong 9 trận ở nửa sau mùa giải, khiến anh bị giáng xuống đội dự bị vào ngày 3 tháng 9. Dù vậy, anh đã trở lại và đạt cột mốc 100 pha giữ bóng (hold) trong sự nghiệp vào ngày 5 tháng 10. Tuy nhiên, anh vẫn tiếp tục thi đấu không ổn định và bị giáng xuống đội dự bị một lần nữa vào ngày 15 tháng 10. Anh kết thúc mùa giải với 58 trận đấu, thành tích 1 thắng 0 thua, 19 pha giữ bóng và ERA 4.71. Mặc dù nhiều người quan tâm đến việc anh có sử dụng quyền FA hay không, anh đã quyết định ở lại đội với hợp đồng 2 năm trị giá ước tính 160.00 M JPY cộng thêm các khoản thưởng.
Mùa giải 2022, Kayama tiếp tục có mặt trong danh sách thi đấu ngày khai mạc và duy trì chuỗi 21 trận liên tiếp không để mất điểm từ đầu mùa cho đến ngày 4 tháng 6. Tuy nhiên, vào ngày 11 tháng 6, anh đã để Munetaka Murakami đánh một grand slam trong tình huống chỉ cần một cú ném. Vào ngày 27 tháng 6, anh bị chẩn đoán dương tính với COVID-19 và bị loại khỏi danh sách thi đấu. Sau khi trở lại vào ngày 29 tháng 7, anh tiếp tục chuỗi 28 trận liên tiếp không để mất điểm (bao gồm cả các trận trước khi bị loại khỏi danh sách). Mặc dù gặp khó khăn vào cuối mùa giải, anh vẫn ra sân 56 trận (nhiều nhất đội), thành tích 0 thắng 0 thua, 28 pha giữ bóng và ERA ấn tượng 0.99.
Vào mùa giải 2023, Kayama có mặt trong danh sách thi đấu ngày khai mạc năm thứ mười liên tiếp. Vào ngày 28 tháng 4, anh đủ điều kiện nhận quyền tự do chuyển nhượng quốc tế (International FA). Tuy nhiên, anh đã gặp nhiều khó khăn trong mùa giải này. Trong lần ra sân đầu tiên, anh không thể ghi được pha out nào. Anh bị giáng xuống đội dự bị vào ngày 21 tháng 5 sau 13 lần ra sân với ERA 6.43. Sau đó, anh bị loại khỏi danh sách thi đấu nhiều lần do phong độ không ổn định và cả vấn đề khó chịu ở vai trái, phải dành thời gian để hồi phục. Dù vậy, anh vẫn ở lại đội một cho đến vòng vòng loại trực tiếp. Trong trận đầu tiên của 2023 Pacific League Climax Series, anh đã để mất 3 điểm quan trọng (1 điểm tự đánh) trong hiệp 6, góp phần vào thất bại của đội. Anh kết thúc mùa giải với 23 trận đấu, thành tích 1 thắng 0 thua, 7 pha giữ bóng và ERA 5.25. Vào ngày 22 tháng 10, Hawks thông báo sẽ giải phóng hợp đồng của anh.
2.4. Tokyo Yakult Swallows (2024)
Sau khi bị SoftBank Hawks giải phóng, Kayama đã có một khoảng thời gian ngắn ngủi nhưng đầy thử thách tại Tokyo Yakult Swallows.
Vào ngày 28 tháng 11 năm 2023, Tokyo Yakult Swallows đã thông báo rằng họ đã đạt được thỏa thuận cơ bản để ký hợp đồng với Kayama, với mức lương ước tính chỉ 20.00 M JPY mỗi năm, bằng 1/8 so với hợp đồng trước đó của anh với Hawks. Anh chọn số áo 49.
Trong mùa giải 2024, Kayama chỉ ra sân 9 trận cho Swallows. Anh đã ném 4 và 1/3 hiệp, nhưng gặp rất nhiều khó khăn với ERA lên tới 14.54 và chỉ có 4 cú strikeout. Anh bày tỏ sự không hài lòng với phong độ của mình, nói rằng anh không tìm được cảm giác ném bóng tốt và không biết nguyên nhân của sự sa sút. Vào ngày 30 tháng 9 năm 2024, Kayama bị Swallows giải phóng hợp đồng lần thứ hai liên tiếp.
2.5. Giải nghệ
Vào ngày 15 tháng 11 năm 2024, Kayama chính thức tuyên bố giải nghệ khỏi sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp. Sau khi giải nghệ, anh trở về Fukuoka để đoàn tụ với gia đình và vào ngày 27 tháng 12 năm 2024, anh được bổ nhiệm làm huấn luyện viên học viện cho Fukuoka SoftBank Hawks, nơi anh đã trải qua phần lớn sự nghiệp của mình.
3. Sự nghiệp quốc tế
Trong sự nghiệp của mình, Shinya Kayama cũng đã có cơ hội đại diện cho đội tuyển bóng chày quốc gia Nhật Bản trên đấu trường quốc tế, gặt hái được thành công lớn.
Vào ngày 24 tháng 10 năm 2019, Shinya Kayama được chọn vào đội tuyển bóng chày quốc gia Nhật Bản tham dự WBSC Premier12 2019. Anh đã đóng góp vào chức vô địch thế giới của đội với vai trò là một chuyên gia ném bóng cánh trái. Trong trận đấu với Canada tại Okinawa Cellular Stadium Naha, quê hương của anh, Kayama đã rất ấn tượng khi tên anh được hô vang và nhận được sự cổ vũ nhiệt tình từ khán giả. Đây là một trong những khoảnh khắc đáng nhớ nhất trong sự nghiệp của anh.
4. Hồ sơ cầu thủ
Với tư cách là một vận động viên ném bóng, Kayama nổi bật với phong cách ném bóng độc đáo cùng một số cú ném đặc trưng, giúp anh trở thành một vũ khí đáng gờm trên gò ném bóng.
4.1. Phong cách ném bóng và các loại bóng
Shinya Kayama nổi bật với phong cách ném bóng sidearm bằng tay trái. Anh có khả năng ném fastball với tốc độ tối đa 146 km/h. Ngoài ra, anh còn sử dụng các loại cú ném khác như slider và shuuto.
4.2. Các cú ném đáng chú ý
Trước khi chuyển sang phong cách ném sidearm, Kayama đã sử dụng một cú ném đặc biệt gọi là Kayama Ball (嘉弥真ボールJapanese), được coi là magic pitch của anh. Cú ném này có quỹ đạo không đều, giống như một knuckleball, và đặc biệt hiệu quả khi đối đầu với các tay đánh thuận tay phải. Anh giữ bóng bằng một cách độc đáo, gập ngón trỏ và ngón giữa vào trong, dùng ba ngón còn lại là ngón cái, ngón áp út và ngón út để giữ bóng. Anh mô tả rằng ngay cả bản thân anh cũng không thể đoán trước được đường đi của bóng khi ném.
Ngoài ra, Kayama còn là một người sử dụng Ginoza Curve (宜野座カーブJapanese), một cú ném nổi tiếng của Trường Trung học Ginoza vào năm 2001. Anh đã đến tận trường này để được truyền dạy kỹ thuật ném cú ném này khi còn ở câu lạc bộ bóng chày Big Development.
Trong Giải Mùa đông Puerto Rico vào năm 2012, Kayama đã học và làm chủ được cú ném changeup.
5. Đời tư
Shinya Kayama xuất thân từ một đại gia đình. Cha anh có 12 anh chị em, và anh có hơn 200 người thân. Em trai của anh, kém anh 10 tuổi, đã bắt đầu chơi bóng chày từ năm lớp 4 do ảnh hưởng từ anh trai và thường xuyên tập ném bóng cùng anh mỗi khi anh về quê.
Vào tháng 7 năm 2016, Kayama kết hôn với một phụ nữ không hoạt động trong ngành giải trí, cũng đến từ tỉnh Okinawa. Thông tin này được công bố vào ngày 3 tháng 11 cùng năm. Vào ngày 14 tháng 1 năm 2017, cặp đôi chào đón con trai đầu lòng.
Tại nhà riêng của gia đình anh ở Ishigaki, vào năm 2023, một tủ kính trưng bày đã được lắp đặt để trưng bày các kỷ vật trong sự nghiệp của anh, bao gồm bóng chiến thắng đầu tiên, nhẫn vô địch và ảnh chụp khi anh thi đấu cho đội tuyển quốc gia Nhật Bản. Mỗi năm, khi Hawks có trận đấu chính thức tại Okinawa Cellular Stadium Naha, khoảng 30 người thân trong gia đình anh đều thành lập "Đội cổ vũ lớn Shinya" để ủng hộ anh.
6. Thống kê và kỷ lục sự nghiệp
Dưới đây là các thống kê chi tiết và những kỷ lục đáng chú ý trong sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp của Shinya Kayama.
6.1. Thống kê ném bóng (NPB)
Năm | Đội | Trận đấu | Bắt chính | Hoàn thành trận đấu | Hoàn thành trận đấu không điểm | Không walk | Thắng | Thua | Cứu thua | Giữ bóng | Tỷ lệ thắng | Số cầu thủ đối mặt | Hiệp ném | Cú đánh | Home run | Đi bộ | Cú ném chủ đích | Dead ball | Strikeout | Wild pitch | Balk | Điểm mất | Điểm tự đánh | ERA | WHIP |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2012 | Fukuoka SoftBank Hawks | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ---- | 23 | 4.1 | 6 | 0 | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 8 | 6 | 12.46 | 2.54 |
2013 | 40 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 4 | .750 | 215 | 54.1 | 38 | 0 | 16 | 0 | 2 | 50 | 3 | 0 | 17 | 14 | 2.32 | 0.99 | |
2014 | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | .000 | 164 | 36.2 | 44 | 3 | 9 | 1 | 1 | 40 | 2 | 1 | 14 | 13 | 3.19 | 1.45 | |
2015 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | ---- | 63 | 15.0 | 14 | 2 | 5 | 0 | 1 | 14 | 0 | 0 | 7 | 7 | 4.20 | 1.27 | |
2016 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ---- | 36 | 7.1 | 9 | 4 | 4 | 0 | 1 | 8 | 1 | 0 | 7 | 7 | 8.59 | 1.77 | |
2017 | 58 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 14 | 1.000 | 143 | 32.2 | 31 | 1 | 11 | 0 | 5 | 47 | 1 | 0 | 11 | 10 | 2.76 | 1.29 | |
2018 | 67 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 25 | .667 | 129 | 33.0 | 17 | 3 | 11 | 1 | 2 | 28 | 0 | 0 | 11 | 9 | 2.45 | 0.85 | |
2019 | 54 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 19 | .500 | 128 | 31.0 | 29 | 1 | 5 | 0 | 4 | 26 | 0 | 0 | 13 | 9 | 2.61 | 1.10 | |
2020 | 50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 18 | .750 | 117 | 30.0 | 18 | 1 | 10 | 0 | 2 | 33 | 0 | 0 | 7 | 7 | 2.10 | 0.93 | |
2021 | 58 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 19 | 1.000 | 121 | 28.2 | 22 | 2 | 13 | 1 | 1 | 27 | 0 | 0 | 16 | 15 | 4.71 | 1.22 | |
2022 | 56 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 28 | ---- | 109 | 27.1 | 18 | 1 | 11 | 1 | 1 | 22 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0.99 | 1.06 | |
2023 | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7 | 1.000 | 56 | 12.0 | 16 | 1 | 6 | 0 | 1 | 7 | 0 | 0 | 7 | 7 | 5.25 | 1.83 | |
2024 | Tokyo Yakult Swallows | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | ---- | 24 | 4.1 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 7 | 7 | 14.54 | 2.77 |
Tổng cộng: 13 năm | 472 | 1 | 0 | 0 | 0 | 14 | 7 | 1 | 137 | .667 | 1328 | 316.2 | 274 | 19 | 106 | 4 | 21 | 308 | 7 | 1 | 128 | 114 | 3.24 | 1.20 |
- Cập nhật đến cuối mùa giải 2024.
6.2. Thống kê ném bóng (WBSC Premier12)
Năm | Đội tuyển | Trận đấu | Bắt chính | Thắng | Thua | Cứu thua | Lượt đánh | Hiệp ném | Cú đánh | Home run | Đi bộ | Cú ném chủ đích | Dead ball | Strikeout | Wild pitch | Balk | Điểm mất | Điểm tự đánh | ERA |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019 | Nhật Bản | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1.0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00 |
6.3. Thống kê phòng thủ
Năm | Đội | Vận động viên ném bóng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | Số cú ném bị đối thủ tóm bóng | Số cú ném được đồng đội hỗ trợ | Số lỗi | Số cú ném kép | Tỷ lệ phòng thủ | ||
2012 | SoftBank | 4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1.000 |
2013 | 40 | 0 | 10 | 0 | 2 | 1.000 | |
2014 | 32 | 2 | 13 | 0 | 0 | 1.000 | |
2015 | 16 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1.000 | |
2016 | 5 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1.000 | |
2017 | 58 | 0 | 5 | 0 | 0 | 1.000 | |
2018 | 67 | 1 | 12 | 0 | 0 | 1.000 | |
2019 | 54 | 1 | 9 | 0 | 1 | 1.000 | |
2020 | 50 | 1 | 4 | 1 | 0 | .833 | |
2021 | 58 | 3 | 4 | 0 | 0 | 1.000 | |
2022 | 56 | 1 | 8 | 1 | 1 | .900 | |
2023 | 23 | 1 | 4 | 0 | 0 | 1.000 | |
2024 | Yakult | 9 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1.000 |
Tổng cộng | 472 | 15 | 76 | 2 | 5 | .978 |
- Cập nhật đến cuối mùa giải 2024.
6.4. Số áo
- 57 (2012 - 2023)
- 49 (2024)
6.5. Các cột mốc sự nghiệp
- Lần ra mắt chuyên nghiệp: 4 tháng 5 năm 2012, trong trận đấu với Tohoku Rakuten Golden Eagles tại Fukuoka Yahoo! JAPAN Dome, vào sân ở hiệp 8 với tư cách vận động viên ném bóng cứu trợ thứ 4, ném 1 và 1/3 hiệp không để mất điểm nào.
- Lần giành strikeout đầu tiên: 10 tháng 5 năm 2012, trong trận đấu với Orix Buffaloes 9 tại Hotto Motto Field Kobe, với cú swing and miss từ Mitsutaka Goto ở hiệp 7.
- Chiến thắng đầu tiên: 15 tháng 7 năm 2013, trong trận đấu với Chiba Lotte Marines 13 tại QVC Marine Field, vào sân ở hiệp 4 với tư cách vận động viên ném bóng cứu trợ thứ 2, ném 2 và 1/3 hiệp không để mất điểm nào.
- Pha giữ bóng (hold) đầu tiên: 2 tháng 8 năm 2013, trong trận đấu với Saitama Seibu Lions 11 tại Fukuoka Yahoo! JAPAN Dome, vào sân ở hiệp 10 với tư cách vận động viên ném bóng cứu trợ thứ 6, ném 2/3 hiệp không để mất điểm nào.
- Lần bắt chính đầu tiên: 19 tháng 9 năm 2013, trong trận đấu với Tohoku Rakuten Golden Eagles 23 tại Kobo Park Miyagi, ném 5 hiệp và để mất 2 điểm với 6 cú strikeout, không có kết quả thắng thua.
- Pha cứu thua (save) đầu tiên: 18 tháng 6 năm 2019, trong trận đấu với Tokyo Yakult Swallows 1 tại Meiji Jingu Stadium, vào sân ở hiệp 9 với tư cách vận động viên ném bóng cứu trợ thứ 5, ném 1/3 hiệp không để mất điểm nào, hoàn thành trận đấu.
- 100 pha giữ bóng (hold) sự nghiệp: 5 tháng 10 năm 2021, trong trận đấu với Tohoku Rakuten Golden Eagles 20 tại Fukuoka PayPay Dome, vào sân ở hiệp 6 với tư cách vận động viên ném bóng cứu trợ thứ 4, ném 2/3 hiệp không để mất điểm nào. Anh là cầu thủ thứ 40 trong lịch sử đạt được cột mốc này.
7. Bài hát xuất hiện
- "Gokoku Hōjō" (五穀豊穣Japanese) của Parsha Club (2012)
- "Hands Up!" của Big Bang (2013 - 2016)
- "Habu to Mongoose" (ハブとマングースJapanese) của Kiiyama Shouten (2017 - 2018)
- "Ganbare yo!" (頑張れよ!Japanese) của Kiiyama Shouten (2017 - nay)
- "Start" (시작SijakKorean) của Gaho (2021 - nay)