1. Cuộc đời và Sự nghiệp
Shinta Chō đã trải qua một hành trình cuộc đời và sự nghiệp nghệ thuật phong phú, từ thời thơ ấu ở Tokyo đến khi trở thành một trong những nhân vật có ảnh hưởng nhất trong văn học thiếu nhi Nhật Bản, với những khởi đầu từ lĩnh vực truyện tranh và minh họa trước khi chính thức ra mắt với tư cách là tác giả sách thiếu nhi.
1.1. Thời thơ ấu và Giáo dục
Shinta Chō tên thật là 鈴木揫治Suzuki ShūjiJapanese, sinh ra tại 羽田町Haneda-chōJapanese, huyện 荏原郡Ebara-gunJapanese, phủ Tokyo (nay là Ōta, Tokyo). Ông lớn lên ở khu vực Kamata, Tokyo. Trong thời chiến, ông từng cố gắng thi vào Trường Thiếu sinh Quân đội nhưng không đủ cân nặng nên bị từ chối. Ông tốt nghiệp Trường Kỹ thuật Kamata thuộc Thành phố Tokyo (nay là Trường Trung học Ichihashi thuộc Thủ đô Tokyo). Sau khi Kamata bị không kích tàn phá, ông chuyển đến Yokohama và ở đó cho đến khi chiến tranh kết thúc. Vì yêu thích điện ảnh, ông đã làm việc khoảng ba năm tại một cửa hàng vẽ biển quảng cáo phim.
1.2. Khởi đầu với Truyện tranh và Minh họa
Tháng 12 năm 1948, Shinta Chō gửi một tác phẩm truyện tranh 4 khung mang tên Long Kyō (tạm dịch: Cơn điên của váy dài), lấy cảm hứng từ những chiếc váy dài, tham gia cuộc thi truyện tranh "Lễ hội Truyện tranh Tokyo Nichi Nichi báo Hài hước Đầu năm" của tờ Tokyo Nichi Nichi Shimbun. Tác phẩm của ông đã đoạt giải nhì vào năm sau. Nhân dịp này, tên bút danh "Chō Shinta" đã được tờ báo đặt cho ông mà không cần sự đồng ý của ông. Người đặt bút danh này không rõ là ai, nhưng có giả thuyết cho rằng đó là Kano Chikawo, tổng biên tập của Tokyo Nichi Nichi. Tên "Chō" (長) được lấy từ "long" trong "long skirt" (váy dài), "Shin" (新) nghĩa là "người mới", và "Ta" (太) với mong muốn ông sẽ trở nên "mạnh mẽ" (thái). Nhờ đó, vào năm 1949, ông được nhận vào Tokyo Nichi Nichi với tư cách nghệ sĩ ủy thác. Tại cùng một tầng của tòa nhà báo, ông có cơ hội tiếp xúc với các họa sĩ truyện tranh nổi tiếng như Yokoyama Ryūichi, Yokoyama Taizō và Nasu Ryōsuke. Ông cũng phát triển mối quan hệ thân thiết với các họa sĩ trẻ khác như Kojima Isao.
Năm 1955, khi Tokyo Nichi Nichi đình bản và giải thể pháp nhân, Shinta Chō đã gia nhập nhóm "Dokuritsu Manga-ha" (Phái Truyện tranh Độc lập) do Isao Kojima lãnh đạo. Cùng với Inoue Yōsuke và Kuri Yōji của nhóm này, ông đã khám phá tiềm năng của truyện tranh một khung. Trong quá trình này, ông dần "chuyển hướng" sang công việc minh họa và sáng tác sách thiếu nhi. Năm 1959, ông tạo ra bộ truyện tranh Trứng ốp la biết nói (tên gốc: おしゃべりなたまごやきOshaberi na TamagoyakiJapanese) cho một tạp chí truyện tranh hàng tháng.
1.3. Ra mắt với tư cách Tác giả sách thiếu nhi
Năm 1958, Shinta Chō chính thức ra mắt với tư cách là tác giả sách thiếu nhi với tác phẩm Cố lên, khỉ Saran-kun (がんばれ、さるのさらんくんGanbare, Saru no Saran-kunJapanese), với phần văn của 中川正文Nakagawa MasafumiJapanese. Sự ra mắt này đánh dấu bước chuyển mình quan trọng của ông từ lĩnh vực truyện tranh sang văn học thiếu nhi, nơi ông có thể thể hiện rõ rệt hơn phong cách nghệ thuật độc đáo của mình.
2. Tác phẩm
Shinta Chō đã sáng tạo ra một lượng lớn tác phẩm đa dạng, bao gồm sách thiếu nhi, truyện tranh, và minh họa cho các tác giả khác, cũng như các tiểu luận cá nhân phản ánh sở thích và tư tưởng của ông.
2.1. Sách thiếu nhi
Các tác phẩm sách thiếu nhi của ông được biết đến với lối kể chuyện độc đáo và phong cách minh họa đặc trưng, thường mang yếu tố phi lý và hài hước. Dưới đây là một số tác phẩm tiêu biểu:
- Crayon của tớ (ぼくのくれよんBoku no KureyonJapanese, Kodansha)
- Meo meo lăn tròn (ごろごろにゃーんGorogoro NyānJapanese, Fukuinkan Shoten)
- Nơi chân trời có thể nhìn thấy (ちへいせんのみえるところChiheisen no Mieru TokoroJapanese, Billiken Publishing)
- Pika-kun chóng mặt (ぴかくんめをまわすPika-kun Me o MawasuJapanese, Fukuinkan Shoten)
- Xe buýt Bạch tuộc (タコのバスTako no BasuJapanese, Fukuinkan Shoten)
- Xe buýt ngủ gật (ムニャムニャゆきのバスMunyamunya Yuki no BasuJapanese, Holp Shuppan)
- Mèo con chồng chồng (つみつみニャーTsumitsumi NyāJapanese, Akane Shobo)
- Sư tử ria mép (ちょびひげらいおんChobihige RaionJapanese, Akane Shobo)
- Ông chú Giun đất (みみずのオッサンMimizu no OssanJapanese, Doshinsha)
- Xin chào! Sư tử kỳ quái (こんにちは! へんてこライオンKonnichiwa! Henteko RaionJapanese, Shogakukan)
- Nhật ký động vật kỳ quái (ヘンテコどうぶつ日記Henteko Dōbutsu NikkiJapanese, Rironsha)
- Tāko tham lam (よくばり たーこYokubari TākoJapanese, Fukuinkan Shoten)
- Onigiri kỳ lạ (へんな おにぎりHen na OnigiriJapanese, Fukuinkan Shoten)
- Hoihoi-san (ほいほいさんHoihoi-sanJapanese, Hikari no Kuni)
- Cậu bé Bắp cải (キャベツくんKyabetsu-kunJapanese)
- Cậu bé Bắp cải và cô Butayama (キャベツくんとぶたやまさんKyabetsu-kun to Butayama-sanJapanese, Bunken Shuppan)
- Sư tử lộn ngược (さかさまライオンSakasama RaionJapanese)
- Pontarō đầu cao su (ゴムあたまポンたろうGomu-atama PontarōJapanese)
- Rắm của chúng ta: Câu chuyện về những tiếng rắm (おならOnaraJapanese)
- Hợp xướng chồi cây mùa đông (ふゆめがっしょうだんFuyume GasshōdanJapanese)
- Thủy cung dễ tính (ノンビリすいぞくかんNonbiri SuizokukanJapanese)
- Lên! Lên! (だっこだっこねえだっこDakko, dakko, nē DakkoJapanese)
- Mèo con lăn tròn (ころころにゃーんKorokoro NyānJapanese)
- Nhai! (ぱっくんぱっくんPakkun PakkunJapanese)
- Dakuchiru, Dakuchiru (ダクチル、ダクチルDakuchiru, DakuchiruJapanese)
- Bãi biển của tớ (わたしの海辺Watashi no UmibeJapanese)
2.2. Truyện tranh
Ngoài sách thiếu nhi, Shinta Chō còn là một họa sĩ truyện tranh với các tác phẩm như:
- Loạt truyện Manga Dōwa Nanjamonja Hakase (マンガ・どうわ なんじゃもんじゃ博士Manga Dōwa Nanjamonja HakaseJapanese), được đăng nhiều kỳ trên tạp chí Haha no Tomo từ tháng 4 năm 1974 đến tháng 3 năm 1976, sau đó được Fukuinkan Shoten xuất bản thành sách.
- Các tập truyện riêng biệt: Manga Dōwa Nanjamonja Hakase Harahara-hen (マンガどうわ なんじゃもんじゃ博士 ハラハラ編Manga Dōwa Nanjamonja Hakase Harahara-henJapanese) và Manga Dōwa Nanjamonja Hakase Dokidoki-hen (マンガどうわ なんじゃもんじゃ博士 ドキドキ編Manga Dōwa Nanjamonja Hakase Dokidoki-henJapanese), đều do Fukuinkan Shoten phát hành.
- Loạt "Manga Kaijin Series" (マンガ・怪人シリーズManga Kaijin ShirīzuJapanese), với các tập từ 1 đến 11 được tổng hợp trong tuyển tập tiểu luận Hạt bi biển.
2.3. Minh họa cho các Tác giả khác
Shinta Chō cũng đóng góp tài năng minh họa cho nhiều tác giả khác, bao gồm:
- Trứng ốp la biết nói (おしゃべりなたまごやきOshaberi na TamagoyakiJapanese) của Teramura Teruo, Fukuinkan Shoten.
- Phía bên kia núi là biển xanh (山のむこうは青い海だったYama no Mukō wa Aoi Umi DattaJapanese) của Imae Yoshitomo, Rironsha.
- Cô gái ôm voi (ぞうをだいた女の子Zō o Daita Onna no KoJapanese) của Ochiai Keiko, Rironsha.
- Thật kỳ lạ, thật kỳ lạ (へんですねえ へんですねえHen desu ne hen desu neJapanese) của Imae Yoshitomo, Hội hỗ trợ trẻ em Việt Nam.
- Loạt 4 tác phẩm "Bonbon" của Imae Yoshitomo, Rironsha.
- Ngựa vằn biển (うみのしまうまUmi no ShimaumaJapanese) của Yamashita Akio, Jitsugyo no Nihon Sha.
- Cảm xúc (きもちKimochiJapanese, Fukuinkan Shoten).
- Racco tinh nghịch Roco (いたずらラッコのロッコItazura Rakko no RokkoJapanese) của Kanzawa Toshiko, Akane Shobo.
- Mèo con đi đâu? (こねこちゃんは どこへKoneko-chan wa Doko eJapanese) của Kanzawa Toshiko, Kakuu-sha.
- Cướp biển Oneshan (かいぞくオネションKaizoku OneshanJapanese) của Yamashita Akio, Akane Shobo.
- Cá medaka biển (海のメダカUmi no MedakaJapanese) của Saragai Tatsuya, Kaiseisha.
- Ông Kim khâu và bà Kim ghim (ぬい針だんなとまち針おくさんNuinari Danna to Machibari OkusanJapanese) của Tsuchihashi Etsuko, Fukuinkan Shoten.
- Tuyển tập thơ thiếu nhi Rắm của mặt trời (子どもの詩集 たいようのおならKodomo no Shishu Taiyō no OnaraJapanese) do Haitani Kenjiro biên soạn, Nora Shoten.
- Câu chuyện về Bonbon: Cuộc đời của Chibi (ボンボンものがたり チビの一生Bonbon Monogatari Chibi no IsshoJapanese) của Nagai Akira, Rironsha.
- Quốc gia người lùn, quốc gia người cao (デブの国ノッポの国Debu no Kuni Noppo no KuniJapanese) của André Maurois, dịch bởi Tsuji Akira, Shueisha.
2.4. Tiểu luận và các Tác phẩm Khác
Shinta Chō còn là một nhà tiểu luận với những tác phẩm mang đậm dấu ấn cá nhân, thường xuyên thể hiện cái nhìn hóm hỉnh và sâu sắc của ông về cuộc sống.
- Hạt bi biển (海のビー玉Umi no BidamaJapanese, Heibonsha Library)
- Chuyến du hành Chichinpuipui của Chō Shinta (長新太のチチンプイプイ旅行Chō Shinta no Chichinpuipui RyokōJapanese, Heibonsha)
- Phát hiện hài hước (ユーモアの発見Yūmoa no HakkenJapanese, Iwanami Junior Shinsho)
- Cưỡi bô thiếc (ブリキのオマルにまたがりてBuriki no Omaru ni MatagariteJapanese, Ban đầu xuất bản bởi Hanashi no Tokushu, sau đó tái bản bởi Kawade Shobo Shinsha) - Cuốn sách này liên quan đến sở thích sưu tập *omaru* (bô vệ sinh) nổi tiếng của ông.
3. Triết lý và Phong cách
Shinta Chō được biết đến với phong cách nghệ thuật độc đáo, nổi bật bởi sự kết hợp giữa hài hước và phi lý. Ông được mệnh danh là "Thần của sự phi lý" vì khả năng sáng tạo ra những cốt truyện bất ngờ, không tuân theo logic thông thường nhưng lại đầy sức hấp dẫn và ý nghĩa. Triết lý nghệ thuật của ông tập trung vào việc khơi gợi trí tưởng tượng của trẻ em, thách thách những quy tắc truyền thống và khuyến khích tư duy sáng tạo. Các tác phẩm của ông thường sử dụng những hình ảnh và nhân vật kỳ quặc, đưa độc giả vào một thế giới nơi mọi thứ đều có thể xảy ra, từ một quả trứng ốp la biết nói cho đến một con sư tử lộn ngược. Phong cách này không chỉ mang lại tiếng cười mà còn giúp trẻ em nhìn nhận thế giới bằng một lăng kính mới, vượt ra ngoài những khuôn khổ quen thuộc.
4. Giải thưởng và Vinh danh
Trong suốt sự nghiệp của mình, Shinta Chō đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh cao quý, khẳng định tài năng và những đóng góp to lớn của ông cho văn học và minh họa.
- 1959:** Giải thưởng Truyện tranh Bungei Shunju lần thứ 5 cho tác phẩm Trứng ốp la biết nói (おしゃべりなたまごやきOshaberi na TamagoyakiJapanese).
- 1960:** Giải thưởng Truyện tranh Quốc tế tại Salon Truyện tranh Quốc tế Ý.
- 1969:** Giải thưởng Tokyo Illustrators Club cho tác phẩm Người bạn của tôi vào ban đêm (よるわたしのおともだちYoru Watashi no OtomodachiJapanese).
- 1974:** Danh hiệu Tác phẩm xuất sắc trong Giải thưởng Hans Christian Andersen cho tác phẩm Trứng ốp la biết nói.
- 1977:** Giải thưởng Văn hóa Xuất bản Kodansha cho Sách tranh thiếu nhi cho tác phẩm Mùa xuân đến rồi, cô Cú (はるですよふくろうおばさんHaru desu yo Fukurō ObasanJapanese).
- 1978:** Giải thưởng Khuyến khích Văn hóa Phúc lợi Trẻ em của Bộ Y tế và Phúc lợi cho tác phẩm Crayon của tớ.
- 1981:** Giải thưởng lớn Ehon Nippon cho tác phẩm Cậu bé Bắp cải.
- 1984:** Giải thưởng Hội họa Shogakukan cho tác phẩm Trứng ốp la của trứng voi (ぞうのたまごのたまごやきZō no Tamago no TamagoyakiJapanese).
- 1986:** Giải thưởng lớn Ehon Nippon cho tác phẩm Sư tử lộn ngược.
- 1987:** Giải thưởng Văn học Iwaya Sazanami.
- 1990:** Giải thưởng Văn học Thiếu niên Robō no Ishi cho tác phẩm Chim và tớ (トリとボクTori to BokuJapanese) và Nhật ký động vật kỳ quái; cùng với Giải thưởng lớn Ehon Nippon cho tác phẩm Hợp xướng chồi cây mùa đông (ふゆめがっしょうだんFuyume GasshōdanJapanese).
- 1994:** Giải thưởng Nghệ thuật Văn hóa Xuất bản Thiếu nhi Sankei cho tác phẩm Quảng trường truyện: Chuyện thế này có thật không? (おはなし広場 こんなことってあるかしらOhanashi Hiroba Konnna Koto tte ArukashiraJapanese); và Huân chương Ruy băng Tím của Nhật Bản, ghi nhận những đóng góp của ông với tư cách nghệ sĩ và họa sĩ minh họa.
- 1999:** Giải thưởng Sách tranh Nhật Bản cho tác phẩm Pontarō đầu cao su.
- 2002:** Giải thưởng Văn hóa Thiếu nhi ExxonMobil.
- 2005:** Giải thưởng lớn Sách tranh Nhật Bản cho tác phẩm Khóc (ないたNaitaJapanese).
5. Đời sống Cá nhân
Shinta Chō nổi tiếng với sở thích sưu tập *omaru* (bô vệ sinh). Ông thậm chí đã viết một cuốn sách về sở thích này mang tên Cưỡi bô thiếc (ブリキのオマルにまたがりてBuriki no Omaru ni MatagariteJapanese), ban đầu được xuất bản bởi Hanashi no Tokushu và sau đó được Kawade Shobo Shinsha tái bản.
6. Qua đời
Khoảng năm 2000, Shinta Chō bắt đầu thường xuyên phải nhập viện và xuất viện do bệnh ung thư. Ông qua đời vào ngày 25 tháng 6 năm 2005, tại một bệnh viện ở Shibuya, Tokyo, do ung thư hầu họng. Ông hưởng thọ 78 tuổi (tính theo tuổi Nhật Bản), và 77 tuổi theo cách tính thông thường.
7. Đánh giá và Di sản
Shinta Chō được coi là một nhân vật mang tính biểu tượng trong lĩnh vực văn học thiếu nhi Nhật Bản. Các tác phẩm của ông không chỉ mang lại niềm vui cho hàng triệu trẻ em mà còn thách thức các quan niệm truyền thống về sách thiếu nhi, mở ra những con đường mới cho sự sáng tạo và thể hiện nghệ thuật.
7.1. Sự đón nhận của Giới phê bình
Các tác phẩm của Shinta Chō đã nhận được sự đón nhận rộng rãi từ cả giới phê bình và công chúng, đặc biệt là do phong cách "phi lý" độc đáo của ông. Ông được tôn vinh với biệt danh "Thần của sự phi lý" (ナンセンスの神様Nansensu no KamisamaJapanese), một danh hiệu phản ánh khả năng đặc biệt của ông trong việc tạo ra những câu chuyện và hình ảnh không tuân theo logic thông thường, nhưng lại đầy sức hấp dẫn và kích thích tư duy. Giới phê bình thường ca ngợi ông vì đã vượt ra khỏi khuôn khổ truyền thống, mang đến một làn gió mới cho văn học thiếu nhi bằng cách khuyến khích trí tưởng tượng và sự sáng tạo.
7.2. Ảnh hưởng đến Văn học Thiếu nhi
Phong cách độc đáo của Shinta Chō đã có ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển của văn học thiếu nhi và minh họa. Bằng cách phá vỡ các quy tắc kể chuyện truyền thống và áp dụng yếu tố phi lý, ông đã khuyến khích các tác giả và họa sĩ khác khám phá những phương thức biểu đạt mới. Tác phẩm của ông đã chứng minh rằng sách thiếu nhi không nhất thiết phải tuân theo một khuôn mẫu cố định mà có thể tự do sáng tạo, khuyến khích sự tò mò và óc hài hước ở trẻ em. Shinta Chō đã góp phần mở rộng định nghĩa về điều gì là "phù hợp" trong văn học thiếu nhi, thúc đẩy một môi trường sáng tạo hơn, nơi mà trí tưởng tượng được đặt lên hàng đầu và những câu chuyện "kỳ quặc" được trân trọng. Di sản của ông tiếp tục truyền cảm hứng cho các thế hệ tác giả và độc giả, nhắc nhở về sức mạnh của sự phi lý trong việc khám phá và hiểu thế giới.