1. Cuộc sống đầu đời và học vấn
Shin Won-ho sinh ngày 23 tháng 10 năm 1991 tại Seoul, Hàn Quốc. Gia đình anh bao gồm cha, mẹ và bà nội.
1.1. Tuổi thơ và quá trình học tập
Shin Won-ho theo học tại Trường Trung học Gaepo và tốt nghiệp Trường Trung học Whimun. Sau đó, anh tiếp tục theo học tại Học viện Truyền thông và Nghệ thuật Dong-Ah và hiện đang theo học tại Khoa Nghệ thuật Sân khấu và Điện ảnh của Đại học Nghệ thuật Văn hóa Seoul Kỹ thuật số.
Từ nhỏ, Shin Won-ho đã có niềm yêu thích đặc biệt với âm nhạc, từng học chơi piano, clarinet và guitar. Anh cũng có sở thích đọc sách, đặc biệt là bộ truyện tranh nổi tiếng Naruto, mà anh coi là tác phẩm có ảnh hưởng lớn đến cuộc đời mình. Shin Won-ho cũng tiết lộ rằng khi còn nhỏ, được cha mẹ khuyến khích, anh đã học chơi cờ vây và từng mơ ước trở thành một kỳ thủ cờ vây chuyên nghiệp, thường xuyên xem các chương trình và tham gia các giải đấu cờ vây.
Anh còn được biết đến với khả năng nói tiếng Nhật lưu loát và tự coi tiếng Nhật là một trong những kỹ năng đặc biệt của mình. Anh đã đạt được chứng chỉ JLPT cấp độ 2. Từ thời thơ ấu, Shin Won-ho đã rất yêu thích anime và manga của Nhật Bản, đặc biệt là các chương trình siêu anh hùng tokusatsu. Anh có thể nhớ và thực hiện tất cả các tư thế cũng như thuộc lòng các bài hát chủ đề của các loạt phim Super Sentai. Khi đến Nhật Bản, anh thường tận hưởng "giờ anh hùng" vào sáng Chủ Nhật. Anh từng chia sẻ lời khuyên về việc học ngôn ngữ: "Việc học ngôn ngữ không có điểm dừng. Vì vậy, hãy học một cách vui vẻ. Nếu bạn coi đó là một môn học, bạn sẽ cảm thấy chán ghét, vì vậy tốt nhất là hãy nghĩ đó là một trò chơi."
2. Khởi đầu sự nghiệp
Shin Won-ho bước vào ngành giải trí vào năm 2011 với tư cách là một người mẫu và diễn viên.
2.1. Hoạt động trước khi ra mắt và người mẫu ban đầu
Anh lần đầu tiên ra mắt với tư cách là diễn viên trong một quảng cáo cho nhãn hiệu thời trang Bean Pole cùng với G-Dragon vào tháng 8 năm 2011. Sau đó, anh tiếp tục xuất hiện trong nhiều quảng cáo khác và nhanh chóng trở thành một gương mặt nổi bật trong ngành quảng cáo. Nhờ những hoạt động này, anh đã nhận được giải thưởng Người mẫu CF tại Lễ trao giải Asia Model Festival Award năm 2011.
Shin Won-ho cũng đã xuất hiện trong các quảng cáo như:
- Dunkin Donuts (chiến dịch Giáng Sinh năm 2011)
- AUCTION (năm 2011)
- KT olleh Wi-Fi (năm 2011)
- Cyworld (năm 2011)
- Skin Food (2011-2012)
- Pantech VEGA IRON (năm 2013)
- Sumi Chips (năm 2014) cùng với Suzy của nhóm Miss A
- BEAN POLE BIKE REPIRE SHOP (WEB PRESS) (năm 2014)
Trước khi ra mắt chính thức với tư cách ca sĩ, Shin Won-ho đã trải qua khoảng 4 đến 5 năm đào tạo.
2.2. Hoạt động nhóm nhạc thần tượng (Cross Gene)
Vào ngày 14 tháng 6 năm 2012, Shin Won-ho chính thức ra mắt với tư cách là thành viên của nhóm nhạc thần tượng nam Cross Gene thuộc Amuse Korea. Trong nhóm, anh đảm nhận vai trò visual và vocal. Cross Gene ban đầu được thành lập với sáu thành viên đến từ Hàn Quốc, Nhật Bản và Trung Quốc. Sau đó, một thành viên người Trung Quốc đã rời nhóm, và hiện tại Cross Gene hoạt động với năm thành viên. Ban đầu, Takuya Terada là trưởng nhóm, nhưng sau đó Shin Won-ho đã đảm nhận vị trí này. Năm 2013, Cross Gene chính thức ra mắt tại Nhật Bản và bắt đầu các hoạt động quảng bá tích cực tại đây. Shin Won-ho còn được biết đến với biệt danh "Phresh Gene" trong nhóm.
3. Hoạt động diễn xuất
Shin Won-ho đã xây dựng một sự nghiệp diễn xuất đa dạng, tham gia vào nhiều thể loại phim truyền hình, điện ảnh và nhạc kịch.
3.1. Phim truyền hình
Anh đã góp mặt trong nhiều bộ phim truyền hình nổi bật:
- 2011: Bachelor's Vegetable Store trong vai Lee Chan-sol (kênh Channel A)
- 2012: Run 60 trong vai Park Hong-ki (kênh MBS)
- 2012: Big trong vai Kang Kyung-joon (kênh KBS2). Trong bộ phim này, anh đóng cùng các diễn viên nổi tiếng như Gong Yoo và Lee Min-jung, cũng như Suzy của nhóm Miss A. Vai diễn của anh, một thiếu niên hoán đổi linh hồn với một người trưởng thành, đã nhận được sự đón nhận tích cực từ công chúng.
- 2015: Shuriken Sentai Ninninger trong vai Silver (tập 25) (kênh TV Asahi)
- 2015: Secret Message trong vai Choi Kang (Naver TV Cast / LINE)
- 2016: Happy Marriage!? trong vai Koide Enshio (Amazon Video)
- 2016: Huyền thoại Biển xanh trong vai Tae-oh (kênh SBS). Trong phim, anh đóng cùng Lee Min-ho và được biết đến với vai trò là một hacker thiên tài.
- 2017: All the Love in the World trong vai Geun Jun-huk (Naver TV Cast)
- 2017: Children of the 20th Century trong vai Sa Min-ho (kênh MBC), đóng vai em trai của Han Ye-seul.
- 2018: Risky Romance trong vai Choi Jae-seung (kênh MBC)
- 2018: Monkey & Dog Romance trong vai Lee Sung-woo (Naver TV Cast), một bộ web drama.
- 2019: Love Affairs in the Afternoon trong vai Park Ji-min (kênh Channel A)
- 2019: Hip Hop King - Nassna Street trong vai Kim Tae-hwang (kênh SBS)
- 2020: Lover of the Palace trong vai Dong-gil (Naver TV), một web drama.
- 2021: Somehow Family trong vai chính anh.
3.2. Phim điện ảnh
Các tác phẩm điện ảnh Shin Won-ho đã tham gia bao gồm:
- 2012: Run 60 - Game Over trong vai Park Hong-ki
- 2014: ZEDD trong vai Nine
3.3. Nhạc kịch và Sân khấu
Shin Won-ho cũng đã thể hiện tài năng của mình trên sân khấu nhạc kịch:
- 2011: Nhạc kịch Hàn Quốc Carpe Diem (vai chính: Yi-il)
- 2017 (Hàn Quốc) và 2018 (Nhật Bản): Nhạc kịch Hàn Quốc Blazing Sonata (狂炎ソナタKyōen SonātaJapanese)
4. Hoạt động truyền hình và phát thanh
Bên cạnh diễn xuất và ca hát, Shin Won-ho còn tích cực tham gia nhiều chương trình truyền hình và phát thanh.
4.1. Chương trình tạp kỹ
Anh đã xuất hiện trong các chương trình tạp kỹ sau:
- 2012: 1 vs. 100 (kênh KBS2)
- 2014: Cross Battle (kênh HTB)
- 2014: Global We Got Married - Season 2 (kênh MBC)
- 2014: Pops in Seoul (kênh Arirang)
- 2014: Idol School (kênh MBC)
- 2014: Let's Go Dream Team! Season 2 (kênh KBS2)
- 2015: Dating Alone (kênh JTBC), anh là thành viên cố định của chương trình và từng là người dẫn chương trình.
- 2015: Music On TV (M-On TV)
- 2015: Quiz To Change The World (kênh MBC)
- 2017: Law of the Jungle in Sumatra (kênh SBS), anh tham gia với tư cách là thành viên đoàn.
- 2017: Yang Se-chan's Ten 2 (kênh JTBC2), anh đảm nhận vai trò người dẫn chương trình.
- 2017: My Butler (집사가 생겼다Jipsaga SaenggyeotdaKorean) (kênh O'live, tvN), anh là thành viên cố định.
4.2. Radio
Shin Won-ho còn có kinh nghiệm làm người dẫn chương trình radio với chương trình SHIN-kun no Yoru no Chu~sDAY (bắt đầu từ tháng 4 năm 2015).
5. Đời sống cá nhân và sở thích
Ngoài sự nghiệp, Shin Won-ho còn được biết đến với nhiều sở thích và quan điểm cá nhân thú vị.
5.1. Sở thích và kỹ năng đặc biệt
Sở thích của anh bao gồm chơi game (đặc biệt là trên PlayStation), đọc manga và xem các chương trình cờ vây. Như đã đề cập, anh rất yêu thích văn hóa đại chúng Nhật Bản, đặc biệt là anime, manga và các chương trình siêu anh hùng tokusatsu. Khả năng nói tiếng Nhật lưu loát là một kỹ năng nổi bật của anh.
5.2. Giá trị và mối quan hệ cá nhân
Shin Won-ho thể hiện sự gắn bó sâu sắc với các thành viên trong nhóm Cross Gene, coi họ như "gia đình". Anh chia sẻ rằng anh cảm thấy rất cô đơn nếu không có họ ở gần và thường xuyên liên lạc với các thành viên khi có lịch trình cá nhân. Anh bày tỏ mong muốn được hoạt động cùng Cross Gene trong một thời gian rất dài, thậm chí hơn 18 năm. Quan điểm về học tập của anh là "học một cách vui vẻ", coi đó là một "trò chơi" chứ không phải là nghĩa vụ, điều này giúp anh duy trì động lực và sự thích thú trong quá trình học hỏi.
6. Giải thưởng và đề cử
Shin Won-ho đã nhận được một số giải thưởng và đề cử trong sự nghiệp của mình, đặc biệt là trong giai đoạn đầu.
Năm | Hạng mục | Tác phẩm được đề cử | Kết quả |
---|---|---|---|
2011 | Người mẫu CF xuất sắc nhất | N/A | Đã đoạt giải |
2012 | Người mẫu nam quảng cáo xuất sắc | Big | Đã đoạt giải |
Nam diễn viên tân binh xuất sắc nhất | Big | Đã đoạt giải |
7. Liên kết ngoài
- [https://www.amuse.co.jp/artist/A8835/ Hồ sơ chính thức] trên trang web của Amuse
- [https://www.instagram.com/cg__shinwonho/ Tài khoản Instagram chính thức] của Shin Won-ho
- [https://www.imdb.com/name/nm4861216/ Shin Won-ho] trên IMDb
- [https://www.hancinema.net/korean_Shin_Won-ho.php Shin Won-ho] trên HanCinema
- [http://crossgene.co.kr/ Trang web chính thức của Cross Gene]