1. Tổng quan
Kohei Shimoda (下田 光平Shimoda KōheiJapanese, sinh ngày 8 tháng 4 năm 1989), còn được biết đến với biệt danh Shimo (シモShimoJapanese), là một cựu cầu thủ bóng đá người Nhật Bản, chủ yếu thi đấu ở vị trí tiền vệ phòng ngự (MF) hoặc hậu vệ (DF). Anh sinh ra tại Akita, tỉnh Akita. Trong sự nghiệp chuyên nghiệp của mình, Shimoda từng khoác áo các câu lạc bộ như FC Tokyo, Mito HollyHock, FC Machida Zelvia, V-Varen Nagasaki, và cuối cùng là đội bóng quê hương Blaublitz Akita. Anh được biết đến với lối chơi năng động, khả năng tranh chấp mạnh mẽ và ý thức phòng ngự cao. Sau khi giải nghệ vào năm 2017, Kohei Shimoda đã chuyển hướng sang sự nghiệp huấn luyện viên và kinh doanh.
2. Thời thơ ấu và sự nghiệp cầu thủ trẻ
Kohei Shimoda bắt đầu hành trình bóng đá từ khi còn nhỏ, trải qua các cấp độ đào tạo trẻ và cho thấy tiềm năng đáng kể, đặc biệt là ở vị trí tiền vệ phòng ngự.
2.1. Sinh ra và thời niên thiếu
Kohei Shimoda sinh ngày 8 tháng 4 năm 1989 tại Niida, thành phố Akita, tỉnh Akita, Nhật Bản. Anh bắt đầu chơi bóng đá từ khi học lớp 3 tại đội thể thao thiếu niên địa phương Niida Red Stars.
2.2. Sự nghiệp bóng đá thiếu niên
Từ năm 1998 đến 2001, Shimoda thi đấu cho đội Niida Red Stars (trường Tiểu học Niida, Akita). Sau đó, từ năm 2002 đến 2004, anh chuyển sang FC Akita, nơi anh được chuyển đổi vị trí sang volante (volantetiền vệ phòng ngựPortuguese). Trong năm thứ ba tại FC Akita, anh đã tham dự Giải vô địch bóng đá trẻ U-15 toàn Nhật Bản Prince Takamado Cup.
2.3. Thời trung học phổ thông
Từ năm 2005 đến 2007, Kohei Shimoda tiếp tục sự nghiệp bóng đá tại Trường Trung học Thương mại Akita. Với thể hình tốt, khả năng thể chất và sức mạnh trong các pha tranh chấp, anh được đánh giá cao nhờ lối chơi năng động. Shimoda thậm chí còn được mệnh danh là "Inamoto (稲本InamotoJapanese) của Tōhoku (東北TōhokuJapanese)".
3. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ của Kohei Shimoda kéo dài gần một thập kỷ, với các giai đoạn thi đấu cho nhiều đội bóng khác nhau ở các giải đấu chuyên nghiệp Nhật Bản.
3.1. FC Tokyo (2008-2012)

Vào năm 2008, Kohei Shimoda gia nhập FC Tokyo sau khi nhận được sự quan tâm từ nhiều câu lạc bộ, bao gồm cả Nagoya Grampus. Tại buổi họp báo ra mắt, anh chia sẻ rằng Yasuyuki Konno là cầu thủ mà anh muốn noi gương. Mặc dù không có cơ hội ra sân trong các trận đấu chính thức vào năm 2008, Shimoda đã cho thấy khả năng vượt trội trong các trận đấu tập và giao hữu, đặc biệt là trong việc chuyển đổi từ phòng ngự sang tấn công đối với các cầu thủ chủ chốt của đội. Anh cũng thường xuyên góp mặt trong đội tuyển U-19 Nhật Bản và tham dự Giải vô địch bóng đá U-19 châu Á 2008 cùng năm.
3.1.1. Cho mượn tại Mito HollyHock (2009-2010)
Vào tháng 1 năm 2009, Shimoda được chọn vào đội tuyển U-20 Nhật Bản gồm các cầu thủ ít được ra sân ở câu lạc bộ, và tham dự Giải đấu giao hữu quốc tế Qatar. Cuối tháng 5 năm 2009, anh được cho mượn đến Mito HollyHock tại J2 League, dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Takayuki Kiyama, người đánh giá cao Shimoda là một "cầu thủ bền bỉ, mạnh mẽ trong phòng ngự và có thể chạy suốt 90 phút". Chỉ ba ngày sau khi công bố, vào ngày 30 tháng 5, Shimoda đã có trận ra mắt chính thức trong trận đấu tại J2 League gặp Vegalta Sendai.

Vào tháng 9 cùng năm, trong trận đấu thuộc vòng 38 J2 League gặp Yokohama FC, anh bị chấn thương dây chằng chéo trước đầu gối trái, phải nghỉ thi đấu hơn nửa năm. Anh tiếp tục được gia hạn hợp đồng cho mượn vào năm 2010. Shimoda trở lại sân cỏ vào tháng 5 năm 2010 trong trận đấu tại J2 League gặp Roasso Kumamoto, thể hiện khả năng kiểm soát chặt chẽ người cầm bóng đối phương. Mặc dù không có nhiều cơ hội ra sân ban đầu do vị trí tiền vệ phòng ngự thường được dành cho các cầu thủ tấn công, anh đã trở thành cầu thủ đá chính thường xuyên từ vòng 34 J2 League gặp Consadole Sapporo. Anh được đồng đội Masafumi Owada ca ngợi là "mạnh mẽ trong các pha tranh chấp và giỏi lấy bóng", và huấn luyện viên Kiyama cũng khen ngợi anh "có vị trí tốt để cắt đứt các đợt tấn công của đối phương và là điểm khởi đầu cho các đợt tấn công". Shimoda đã khẳng định được vai trò của mình như một tiền vệ phòng ngự quan trọng.
Vào năm 2011, sau khi kết thúc hợp đồng cho mượn, Shimoda trở lại FC Tokyo. Mặc dù cơ hội ra sân bị hạn chế do Shuto Takahashi đã củng cố vị trí tiền vệ trụ, Shimoda vẫn có trận đá chính đầu tiên cho FC Tokyo trong trận đấu tại J2 League gặp Shonan Bellmare khi Takahashi bị treo giò. Anh đã gây áp lực mạnh mẽ, phong tỏa nguồn chuyền bóng của đối phương và thể hiện ý thức phòng ngự cao, bao quát một phạm vi rộng.
3.1.2. Cho mượn tại FC Machida Zelvia (2012)
Vào tháng 3 năm 2012, Kohei Shimoda được cho mượn đến FC Machida Zelvia. Ngay sau khi đăng ký, anh đã thường xuyên được ra sân đá chính. Vào ngày 22 tháng 4, trong trận đấu tại vòng 9 J2 League gặp Ventforet Kofu, anh đã ghi bàn thắng chuyên nghiệp đầu tiên trong sự nghiệp. Tuy nhiên, do lối chơi mạnh mẽ và quyết liệt của mình trong việc tranh cướp bóng, Shimoda lại phải nghỉ thi đấu dài hạn vì chấn thương. Anh trở lại vào cuối mùa giải nhưng đã rời đội khi kết thúc hợp đồng cho mượn vào cuối năm.
3.2. V-Varen Nagasaki (2013-2014)
Vào năm 2013, Kohei Shimoda chính thức chuyển nhượng vĩnh viễn đến V-Varen Nagasaki. Tại đây, anh được sử dụng ở vị trí stopper trong hàng phòng ngự ba người, nhờ khả năng mạnh mẽ trong các pha đối mặt một đối một. Tuy nhiên, vào tháng 4 năm 2013, trong trận đấu tại vòng 9 J2 League gặp Kumamoto, anh bị đình chỉ thi đấu một trận vì hành vi "đánh đầu" đối với đối thủ, hành vi được cho là "bạo lực" và không liên quan đến diễn biến trận đấu. Đến năm 2014, Shimoda đã thể hiện sự tiến bộ khi giảm bớt những pha bóng thô bạo. Tuy nhiên, hợp đồng của anh với Nagasaki đã kết thúc vào cuối năm đó.
3.3. Blaublitz Akita (2015-2017)
Từ năm 2015, Kohei Shimoda chính thức chuyển nhượng vĩnh viễn đến đội bóng quê hương, Blaublitz Akita. Anh thi đấu cho đội này trong ba mùa giải, từ 2015 đến 2017, trước khi quyết định giải nghệ.
4. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Kohei Shimoda đã có nhiều lần được triệu tập và tham gia các giải đấu quốc tế ở cấp độ đội tuyển trẻ của Nhật Bản.
4.1. Các đội tuyển trẻ quốc gia
- 2005**:
- Đội tuyển U-16 Nhật Bản: Vô địch Giải bóng đá trẻ quốc tế Hokkaido.
- 2006**:
- Đội tuyển U-17 Nhật Bản: Tham dự Sanix Cup International Youth Soccer Tournament.
- Đội tuyển U-18 Tōhoku: Tham dự Giải bóng đá trẻ quốc tế Sendai Cup (giành danh hiệu MIP và đứng thứ 4).
- 2007**:
- Đội tuyển U-18 Nhật Bản: Tham dự Olympic Youth Festival tại Úc.
- Đội tuyển U-18 Tohoku: Tham dự Giải bóng đá trẻ quốc tế Sendai Cup (đứng thứ 2).
- 2008**:
- Đội tuyển U-19 Nhật Bản: Tham dự SBS Cup International Youth Soccer Tournament, Giải bóng đá trẻ quốc tế Groenewegen (đứng thứ 7), Giải bóng đá trẻ quốc tế Sendai Cup (đứng thứ 2), và Giải vô địch bóng đá U-19 châu Á tại Ả Rập Xê Út (lọt vào tứ kết). Trong trận đấu với U-19 Ả Rập Xê Út, anh đã thi đấu ở vị trí tiền vệ phòng ngự kép cùng với Shinji Kagawa.
- 2009**:
- Đội tuyển U-20 Nhật Bản: Tham dự Giải đấu giao hữu quốc tế Qatar (đứng thứ 3).
- 2011**:
- Đội tuyển U-22 Nhật Bản: Có tên trong danh sách đăng ký sơ bộ cho Vòng loại cuối cùng châu Á của môn bóng đá tại Thế vận hội London 2012.
5. Phong cách thi đấu
Kohei Shimoda chủ yếu thi đấu ở vị trí tiền vệ phòng ngự (MF) và cũng có thể chơi ở vị trí hậu vệ (DF). Anh nổi bật với thể hình tốt (180 cm, 73 kg), khả năng thể chất vượt trội và sức mạnh trong các pha tranh chấp. Phong cách chơi của anh được mô tả là năng động, với khả năng thu hồi bóng tốt. Anh được biết đến với lối chơi pressing mạnh mẽ, ý thức phòng ngự cao, bao quát một phạm vi rộng và khả năng cắt đứt các đợt tấn công của đối phương từ vị trí tiền vệ phòng ngự.
6. Giải nghệ và hoạt động sau giải nghệ
Sau khi kết thúc sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp, Kohei Shimoda đã chuyển sang các hoạt động mới trong lĩnh vực huấn luyện và kinh doanh.
6.1. Thông báo giải nghệ
Vào tháng 12 năm 2017, Kohei Shimoda chính thức thông báo giải nghệ sau mùa giải 2017 cùng Blaublitz Akita.
6.2. Hoạt động sau giải nghệ
Từ năm 2018, Kohei Shimoda gia nhập Tokyo Football Club và đảm nhiệm vai trò huấn luyện viên trường học của câu lạc bộ cũ FC Tokyo. Đến năm 2020, anh tiếp tục mở rộng sự nghiệp của mình bằng cách gia nhập Công ty TNHH CrushOn.
7. Thống kê sự nghiệp
Các số liệu thống kê về số lần ra sân và bàn thắng của Kohei Shimoda trong sự nghiệp câu lạc bộ chuyên nghiệp.
7.1. Thống kê câu lạc bộ
Cập nhật đến ngày 2 tháng 2 năm 2018.
| Thành tích câu lạc bộ | Giải quốc nội | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
| Nhật Bản | Giải quốc nội | Cúp Hoàng đế | Cúp J.League | Tổng cộng | ||||||
| 2008 | FC Tokyo | J1 League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 2009 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2009 | Mito HollyHock | J2 League | 17 | 0 | 0 | 0 | - | 17 | 0 | |
| 2010 | 14 | 0 | 1 | 0 | - | 15 | 0 | |||
| 2011 | FC Tokyo | 3 | 0 | 1 | 0 | - | 4 | 0 | ||
| 2012 | J1 League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2012 | FC Machida Zelvia | J2 League | 16 | 1 | 1 | 0 | - | 17 | 1 | |
| 2013 | V-Varen Nagasaki | 13 | 0 | 0 | 0 | - | 13 | 0 | ||
| 2014 | 15 | 1 | 1 | 0 | - | 16 | 1 | |||
| 2015 | Blaublitz Akita | J3 League | 34 | 0 | 2 | 0 | - | 36 | 0 | |
| 2016 | 15 | 1 | 2 | 0 | - | 17 | 1 | |||
| 2017 | 7 | 0 | 1 | 0 | - | 8 | 0 | |||
| Tổng cộng | 134 | 3 | 9 | 0 | 0 | 0 | 143 | 3 | ||
Các trận đấu chính thức khác:
- Play-off lên hạng J1 năm 2013: 1 trận, 0 bàn thắng.
- Trận ra mắt J.League: ngày 30 tháng 5 năm 2009, vòng 18 J2, gặp Vegalta Sendai (sân vận động điền kinh công viên Kasamatsu).
- Bàn thắng đầu tiên tại J.League: ngày 22 tháng 4 năm 2012, vòng 9 J2, gặp Ventforet Kofu (sân vận động thể thao công viên Kose thuộc tỉnh Yamanashi (Chugin)).
7.2. Thống kê đội tuyển trẻ quốc tế
Kohei Shimoda đã tham gia nhiều giải đấu trẻ quốc tế, đóng góp vào thành tích của các đội tuyển quốc gia Nhật Bản ở các cấp độ U-16, U-17, U-18, U-19 và U-20. Mặc dù số liệu cụ thể về số lần ra sân và bàn thắng không được công bố đầy đủ, anh là một thành viên quan trọng trong các chiến dịch quốc tế này.
8. Danh hiệu
Kohei Shimoda đã giành được một số danh hiệu cùng các câu lạc bộ mà anh đã thi đấu.
8.1. Danh hiệu tập thể
- Giải bóng đá trẻ quốc tế Hokkaido: 2005
- J2 League (1): 2011 (cùng FC Tokyo)
- Cúp Hoàng đế (1): 2011 (cùng FC Tokyo)
- J3 League (1): 2017 (cùng Blaublitz Akita)
8.2. Danh hiệu cá nhân
- Cầu thủ xuất sắc nhất (MIP) Giải bóng đá trẻ quốc tế Sendai Cup: 2006