1. Tiểu sử
1.1. Thời thơ ấu và bối cảnh
清水玲子Shimizu ReikoJapanese sinh ra tại Tokyo, Nhật Bản. Từ năm 1972, khi còn học lớp ba tiểu học, cô đã chuyển đến và lớn lên tại thành phố Kumamoto, tỉnh Kumamoto.
1.2. Giáo dục
Cô tốt nghiệp Trường Trung học Thương mại Kumamoto cấp tỉnh.
1.3. Ảnh hưởng
Shimizu Reiko chịu ảnh hưởng sâu sắc từ các tác phẩm của Moto Hagio - một trong những họa sĩ truyện tranh tiên phong của thể loại shōjo manga. Sau khi tốt nghiệp trung học, cô từng đi làm nhưng không từ bỏ được ước mơ trở thành một họa sĩ truyện tranh. Năm 1982, cô quyết định nghỉ việc để theo đuổi con đường sáng tác.
2. Sự nghiệp
Shimizu Reiko bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp vào năm 1983 và nhanh chóng khẳng định tên tuổi trong làng truyện tranh Nhật Bản, chủ yếu hợp tác với nhà xuất bản Hakusensha.
2.1. Ra mắt
Trước khi ra mắt chuyên nghiệp, vào năm 1982, tác phẩm フォクシー・フォックスFokushī FokkusuJapanese của Shimizu Reiko đã nhận được giải thưởng danh dự tại cuộc thi "LaLa Manga High School" (LMHS) lần thứ 9. Cô chính thức ra mắt với tư cách họa sĩ truyện tranh chuyên nghiệp vào năm 1983 với tác phẩm 三叉路物語Sansaro MonogatariJapanese, được đăng trên số đặc biệt tháng 2 của tạp chí LaLa do nhà xuất bản Hakusensha phát hành. Kể từ đó, cô chủ yếu sáng tác cho Hakusensha.
2.2. Quá trình phát triển
Sau khi ra mắt, Shimizu Reiko tiếp tục phát triển sự nghiệp sáng tác của mình, chủ yếu đăng tải các tác phẩm trên các tạp chí của nhà xuất bản Hakusensha như LaLa và Melody. Cô liên tục cho ra đời nhiều bộ truyện dài kỳ và truyện ngắn, khẳng định phong cách và vị trí của mình trong giới truyện tranh shōjo.
2.3. Trợ lý
Một trong những người từng làm trợ lý cho Shimizu Reiko là họa sĩ truyện tranh Du Makoto (杜真琴Du MakotoJapanese).
3. Tác phẩm
Các tác phẩm của Shimizu Reiko đa dạng về thể loại, nhưng nổi bật nhất là những bộ truyện khoa học viễn tưởng với cốt truyện phức tạp và phong cách nghệ thuật độc đáo, thường xuyên khám phá các chủ đề sâu sắc và đôi khi gây tranh cãi.
3.1. Tác phẩm chính và nổi bật
Các tác phẩm chính và nổi bật của Shimizu Reiko bao gồm:
- 月の子 MOON CHILDTsuki no Ko MOON CHILDJapanese (Moon Child): Được đăng dài kỳ trên tạp chí LaLa từ năm 1988 đến 1992. Bộ truyện gồm 13 tập bản thường và 8 tập bản bỏ túi.
- 輝夜姫KaguyahimeJapanese (Kaguyahime): Đăng dài kỳ trên tạp chí LaLa từ năm 1993 đến 2005. Bộ truyện này gồm 27 tập.
- 秘密 -トップ・シークレット-Himitsu - Top SecretJapanese (Himitsu - Top Secret): Được đăng dài kỳ trên tạp chí Melody từ năm 1999 đến 2012. Bộ truyện này gồm 12 tập bản thường và 12 tập bản mới. Ngoài ra còn có 10 tập ngoại truyện (tính đến tháng 7 năm 2021).
- Phần tiếp theo của Himitsu - Top Secret là 秘密 -トップ・シークレット-season0Himitsu - Top Secret - season0Japanese, cũng được đăng trên tạp chí Melody từ năm 2013 và dự kiến sẽ kết thúc vào tháng 2 năm 2025 với tập 11 và 12.
- Deep Water〈深淵〉Deep Water (Shin'en)Japanese: Đăng dài kỳ trên tạp chí Melody từ năm 2013 đến 2014.
3.2. Tác phẩm đầu tay và khác
Ngoài các tác phẩm chính, Shimizu Reiko còn có nhiều bộ truyện ngắn và series khác, bao gồm:
- 三叉路物語Sansaro MonogatariJapanese (1983, LaLa): Tác phẩm đầu tay.
- キス ミー バンパネラKiss Me VampirellaJapanese (1983, LaLa đặc biệt)
- 男の子女の子Otokonoko OnnanokoJapanese (1983, LaLa đặc biệt)
- 清水玲子の今昔物語Shimizu Reiko no Konjaku MonogatariJapanese (1984, LaLa)
- 100万ポンドの愛100-man Pondo no AiJapanese (1984, LaLa đặc biệt)
- チェンジChangeJapanese (1984, LaLa đặc biệt)
- ヒューネラル マーチFuneral MarchJapanese (1984, LaLa đặc biệt)
- ジャック&エレナシリーズJakku & Erena ShirīzuJapanese (Jack & Elena Series): Một loạt các truyện ngắn và dài kỳ có chung nhân vật, bao gồm:
- メタルと花嫁Metal to HanayomeJapanese (1985, LaLa đặc biệt)
- ミルキーウェイMilky WayJapanese 1 (1986, LaLa) và 2 (1987, LaLaDX)
- 竜の眠る星Ryū no Nemeru HoshiJapanese (1986-1988, LaLa)
- 月下美人Gekka BijinJapanese (1988, LaLa)
- 千の夜Sen no YoruJapanese (1989, LaLa SUMMER CLUB)
- 天使たちの進化論Tenshitachi no ShinkaronJapanese (1990, LaLa AUTUMN CLUB)
- 22XX22XXJapanese (1993, LaLa tăng cường)
- ノアの宇宙船Noa no UchūsenJapanese (1985, Wendy)
- お伽話のユダOtogibanashi no JudaJapanese (1985, LaLaDX)
- もうひとつの神話Mou Hitotsu no ShinwaJapanese (1985, LaLaDX)
- 天女来襲Tennyo RaishūJapanese (1985, LaLa)
- ナポレオン・ソロNapoleon SoloJapanese (1986, LaLa)
- ネオ・ドーベルマンNeo DobermanJapanese (1986, Wendy SPRING)
- 世紀末に愛されてSeikimatsu ni AisareteJapanese (1986, Cindy SUMMER)
- 夢のつづきYume no TsuzukiJapanese (1988, LaLa)
- 8月の長い夜Hachigatsu no Nagai YoruJapanese (1988, LaLa SUMMER CLUB)
- パピヨンPapillonJapanese (1993, LaLa)
- サイレントSilentJapanese (1993, LaLa)
- MAGICMagicJapanese (1996, LaLa)
- WILD CATSWild CatsJapanese (1997-2000, LaLa)
3.3. Chủ đề và Phong cách
Shimizu Reiko nổi tiếng với việc khai thác các tác phẩm khoa học viễn tưởng và phong cách nghệ thuật độc đáo. Các tác phẩm của cô thường sử dụng hệ thống sao (star system), tức là cùng một nhân vật có thể xuất hiện trong nhiều tác phẩm khác nhau.
Một đặc điểm nổi bật trong các tác phẩm của cô là việc khám phá những chủ đề cấm kỵ và gây tranh cãi như ăn thịt người, nhân bản vô tính, loạn luân và các vụ giết người quái dị. Mặc dù có nhiều cảnh gợi dục, Shimizu Reiko thường chỉ ám chỉ chứ không miêu tả cụ thể. Đặc biệt, yếu tố ăn thịt người thường được đan xen vào cốt truyện. Về vấn đề này, cô từng chia sẻ quan điểm của mình rằng: "Việc mọi người đều có kết thúc hạnh phúc là điều không thực tế. Sinh vật sống phải ăn sinh vật khác để tồn tại, và việc sống sót, việc trưởng thành luôn đi kèm với 'sự hy sinh'. Có lẽ vì thế mà tôi không cảm thấy quá phản kháng với việc 'người ăn thịt người' như những người khác. Ngược lại, tôi có cảm giác mạnh mẽ hơn về việc duy trì sự sống bằng cách kế thừa sự hy sinh. Cha mẹ là phân bón, là nền tảng cho con cái."
Shimizu Reiko cũng tích cực đưa các công nghệ tiên tiến vào tác phẩm của mình. Điển hình là việc khai thác chủ đề công nghệ nhân bản vô tính trong Kaguyahime và việc điều tra bằng MRI để tái tạo ký ức trong Himitsu - Top Secret. Trong Himitsu - Top Secret, cô còn đi sâu vào việc phản ánh các vấn đề xã hội và thời sự tại thời điểm đó.
4. Giải thưởng và Công nhận
Shimizu Reiko đã được vinh danh với nhiều giải thưởng quan trọng, khẳng định tài năng và sức ảnh hưởng của cô trong ngành công nghiệp truyện tranh.
4.1. Giải thưởng chính
Shimizu Reiko đã nhận được các giải thưởng chính sau:
- Giải manga Shogakukan lần thứ 47 (năm 2002): Cho tác phẩm Kaguyahime ở hạng mục truyện tranh shōjo.
- Giải thưởng Xuất sắc tại Japan Media Arts Festival lần thứ 15 (năm 2011): Cho tác phẩm Himitsu - Top Secret.
4.2. Các công nhận khác
Ngoài các giải thưởng chính, tác phẩm Himitsu - Top Secret của cô còn được ban giám khảo Japan Media Arts Festival tiến cử hai lần vào các năm 2007 và 2008. Bộ truyện này cũng đã lọt vào bảng xếp hạng Tohan bốn lần tính đến tháng 5 năm 2009, cho thấy sự phổ biến và thành công về mặt thương mại.
5. Các tác phẩm sáng tạo khác
Ngoài truyện tranh, Shimizu Reiko còn mở rộng hoạt động sáng tạo sang các lĩnh vực khác như minh họa, tuyển tập tranh và CD Drama.
5.1. Dự án minh họa
Shimizu Reiko đã minh họa cho bộ bài tarot ミラクルタロットMiracle TarotJapanese và sách hướng dẫn đi kèm, xuất bản vào tháng 11 năm 1994.
5.2. Tuyển tập tranh
Cô đã xuất bản một số tuyển tập tranh và sách minh họa, bao gồm:
- 清水玲子イラスト集 ARIA[アリア]Shimizu Reiko Irasuto-shū ARIA [Aria]Japanese (1990)
- 清水玲子画集・2 WALTZ[ワルツ]Shimizu Reiko Gashū 2 WALTZ [Waltz]Japanese (1995)
- 清水玲子画集 輝夜姫Shimizu Reiko Gashū KaguyahimeJapanese (2002)
5.3. CD Drama
Tác phẩm Kaguyahime của cô đã được chuyển thể thành CD Drama, phát hành vào ngày 23 tháng 7 năm 2003 bởi hãng TNK. CD Drama này còn bao gồm một phim minh họa trên CD-ROM.
6. Xuất hiện trên Truyền thông
Shimizu Reiko đã xuất hiện trên chương trình truyền hình 浦沢直樹の漫勉Urasawa Naoki no ManbenJapanese (Naoki Urasawa's Manga TamashiiEnglish) của đài NHK E Tele vào ngày 2 tháng 3 năm 2017. Trong chương trình này, cô đã đối thoại với Naoki Urasawa và chia sẻ về quá trình sáng tác tác phẩm Himitsu - Top Secret thông qua các hình ảnh ghi lại quá trình sản xuất. Cô cũng từng có cuộc phỏng vấn trên tạp chí PR Comicate của nhà xuất bản Hakusensha.
7. Đời sống cá nhân
Trong đời sống cá nhân, Shimizu Reiko là mẹ của một người con. Cô đã sinh một bé gái vào tháng 7 năm 2005.