1. Early Life and Youth Career
Shimizu Kohei sinh ngày 30 tháng 4 năm 1989 tại Munakata, Fukuoka, tỉnh Fukuoka, Nhật Bản. Trong những năm tháng tuổi thơ và thiếu niên, anh đã sớm bộc lộ tài năng bóng đá của mình.
Anh theo học tại trường Trung học cơ sở 宗像市立中央中学校Munakata Shiritsu Chūō ChūgakkōJapanese và sau đó là Trường Trung học 東海大学付属第五高等学校Tōkai Daigaku Fuzoku Dai-go Kōtō GakkōJapanese. Tại trường trung học, Kohei Shimizu đã chơi nổi bật ở vị trí tiền đạo. Anh là đàn em của các cầu thủ như Yuuya Hashiuchi, Naoyuki Fujita, và Shunya Sueyoshi (hai năm trên); Takefumi Toma và Daiki Nishioka (một năm trên); và là bạn cùng khóa với Ryuuma Hashiuchi. Năm 2006, anh giành danh hiệu vua phá lưới tại giải Inter-High School Tournament. Đến năm 2007, tại Cúp Hoàng tử Takamado (U-18), Kohei Shimizu tiếp tục thể hiện phong độ ấn tượng khi ghi 7 bàn thắng chỉ trong 4 trận đấu, xếp thứ hai trong danh sách vua phá lưới của giải đấu.
2. Club Career
Sự nghiệp câu lạc bộ của Shimizu Kohei gắn liền với Sanfrecce Hiroshima, nơi anh đã trải qua phần lớn thời gian thi đấu chuyên nghiệp, cùng với các giai đoạn cho mượn và chuyển nhượng đến các câu lạc bộ khác.
2.1. Sanfrecce Hiroshima
Kohei Shimizu ký hợp đồng chuyên nghiệp với Sanfrecce Hiroshima vào năm 2008. Anh là một trong những tân binh cùng khóa với Kenta Uchida, Satoshi Shinohara, Sho Yokotake, và Takuya Marutani. Ngay trong năm đầu tiên, anh đã thể hiện tiềm năng của mình tại J.League Satellite League và được đôn lên đội một.
Vào ngày 25 tháng 10 năm 2008, Kohei Shimizu có trận ra mắt chính thức trong trận đấu thuộc vòng 41 J2 League gặp Sagan Tosu. Anh được tung vào sân từ băng ghế dự bị và chỉ 4 phút sau đó, anh đã ghi bàn thắng đầu tiên trong sự nghiệp chuyên nghiệp của mình với pha kiến tạo từ Hisato Sato. Đây là một kỷ lục đáng chú ý khi anh trở thành cầu thủ thứ tư trong lịch sử câu lạc bộ ghi bàn ngay trong trận ra mắt. Sau đó, anh tiếp tục ghi bàn một cách ổn định ở các trận đấu cấp đội dự bị và thỉnh thoảng được ra sân ở các trận đấu chính thức, bao gồm cả vị trí tiền vệ cánh. Tuy nhiên, trong những năm tiếp theo, Kohei Shimizu gặp khó khăn trong việc tìm kiếm suất đá chính.
Bước ngoặt đến vào năm 2012 khi Hajime Moriyasu, người từng là huấn luyện viên của anh từ khi gia nhập câu lạc bộ, trở thành tân huấn luyện viên trưởng. Vào tháng 6 cùng năm, do chấn thương của Tomo Yamagishi, Kohei Shimizu được trao cơ hội đá chính ở vị trí tiền vệ cánh trái và anh đã nhanh chóng tiến bộ vượt bậc. Anh giữ vững vị trí này ngay cả sau khi Yamagishi bình phục, góp phần quan trọng vào thành công của đội. Vào mùa giải 2016, sau khi Tomo Yamagishi rời đi, số áo của Kohei Shimizu đã được thay đổi từ số "27" thành số "16".
2.2. Loan Spells and Transfers
Vào ngày 14 tháng 8 năm 2017, Kohei Shimizu được cho Shimizu S-Pulse mượn. Đến tháng 4 năm 2018, việc chuyển nhượng của anh sang Shimizu S-Pulse đã được thông báo chính thức. Tuy nhiên, chỉ sau đó vài tháng, vào tháng 7 cùng năm, Kohei Shimizu tiếp tục được cho mượn tới Ventforet Kofu.
2.3. Return to Sanfrecce Hiroshima and Final Years
Mùa giải 2019 đánh dấu sự trở lại của Kohei Shimizu với Sanfrecce Hiroshima dưới dạng cho mượn, và sau đó được chuyển nhượng hẳn. Trong mùa giải này, anh đã có 14 lần ra sân ở giải vô địch quốc gia, thể hiện sự năng động của mình. Tuy nhiên, từ mùa giải 2020, số lần ra sân của anh giảm mạnh, chỉ còn 3 trận ở giải vô địch và không ghi được bàn thắng nào. Đến mùa giải 2021, anh chỉ thi đấu 1 trận ở giải vô địch, chủ yếu ra sân ở các giải đấu cúp. Sau khi mùa giải kết thúc, hợp đồng của Kohei Shimizu với Sanfrecce Hiroshima đáo hạn và anh đã rời câu lạc bộ.
3. National Team Career
Kohei Shimizu đã có kinh nghiệm thi đấu cho các đội tuyển quốc gia Nhật Bản ở nhiều cấp độ tuổi khác nhau:
- U-16 Nhật Bản (2005)
- U-18 Nhật Bản (2007)
- U-21 Nhật Bản (2010), tham dự Giải đấu quốc tế Toulon lần thứ 38.
4. Playing Style and Position
Shimizu Kohei chủ yếu thi đấu ở vị trí tiền vệ cánh trái. Trước khi chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp, anh là một tiền đạo có khả năng định vị tốt và ghi bàn hiệu quả. Osamu Adachi, một cựu giám đốc thể thao của Sanfrecce Hiroshima, đã từng nhận xét về Kohei Shimizu rằng anh là "một cầu thủ giống như sự kết hợp giữa Tatsuya Tanaka và Hisato Sato".
5. Career Statistics
Các thống kê sự nghiệp của Shimizu Kohei tại các câu lạc bộ và các giải đấu quốc tế.
5.1. Club Statistics
Thống kê số lần ra sân và bàn thắng của Shimizu Kohei tại các giải đấu trong nước khi thi đấu cho các câu lạc bộ:
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng nội địa | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||||
Sanfrecce Hiroshima | 2008 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | ||
2009 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | |||
2010 | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | |||
2011 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |||
2012 | 24 | 4 | 5 | 1 | 1 | 0 | 30 | 5 | |||
2013 | 19 | 0 | 2 | 0 | 5 | 0 | 26 | 0 | |||
2014 | 21 | 0 | 4 | 0 | 2 | 1 | 27 | 1 | |||
2015 | 16 | 2 | 6 | 2 | 5 | 0 | 23 | 4 | |||
2016 | 31 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 35 | 0 | |||
2017 | 12 | 0 | 4 | 0 | 2 | 0 | 18 | 0 | |||
Shimizu S-Pulse | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 | |||
2018 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | |||
Ventforet Kofu | 2018 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 | ||
Sanfrecce Hiroshima | 2019 | 14 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 16 | 0 | ||
2020 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | |||
2021 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | |||
Tổng cộng giải vô địch J1 | 155 | 6 | 33 | 3 | 15 | 1 | 203 | 10 | |||
Tổng cộng giải vô địch J2 | 13 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 1 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 168 | 7 | 33 | 3 | 15 | 1 | 216 | 11 |
5.2. Other Official Competitions
Thống kê các lần ra sân của Kohei Shimizu tại các giải đấu chính thức khác ngoài các giải vô địch quốc gia và cúp quốc gia:
- Siêu cúp Nhật Bản: 1 trận, 0 bàn (2013)
- Siêu cúp Nhật Bản: 1 trận, 0 bàn (2014)
- Giải vô địch J.League: 2 trận, 0 bàn (2015)
5.3. International Club Competitions
Thống kê các lần ra sân của Kohei Shimizu tại các giải đấu câu lạc bộ quốc tế:
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Châu lục | FIFA Club World Cup | Tổng cộng | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |||
2010 | Sanfrecce Hiroshima | AFC Champions League | 3 | 0 | - | 3 | 0 | |
2012 | FIFA Club World Cup | - | 3 | 0 | 3 | 0 | ||
2013 | AFC Champions League | 2 | 0 | - | 2 | 0 | ||
2014 | AFC Champions League | 1 | 0 | - | 1 | 0 | ||
2016 | AFC Champions League | 6 | 1 | - | 6 | 1 | ||
2019 | AFC Champions League | 8 | 0 | - | 8 | 0 | ||
Tổng cộng | 20 | 1 | 3 | 0 | 23 | 1 |
6. Honours
Shimizu Kohei đã đạt được nhiều danh hiệu tập thể quan trọng cùng Sanfrecce Hiroshima trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình.
6.1. Club Honours
Với Sanfrecce Hiroshima, Kohei Shimizu đã giành được các danh hiệu lớn sau:
- J1 League: 3 lần (2012, 2013, 2015)
- J2 League: 1 lần (2008)
- Siêu cúp Nhật Bản: 4 lần (2008, 2013, 2014, 2016)
6.2. Individual Honours
- Vua phá lưới Inter-High School Tournament (2006)
7. Personal Life
Kohei Shimizu đã kết hôn với người dẫn chương trình truyền hình kiêm diễn viên Shiori Ino.
8. Retirement
Vào ngày 22 tháng 6 năm 2023, Sanfrecce Hiroshima đã chính thức thông báo về quyết định giải nghệ của Shimizu Kohei, đánh dấu sự kết thúc sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của anh.