1. Tiểu sử ban đầu và bối cảnh
Shimazu Hisamitsu được sinh ra trong bối cảnh chính trị và xã hội phức tạp của Nhật Bản vào đầu thế kỷ 19, với cuộc đời ông gắn liền với những biến động lớn đưa đất nước thoát khỏi chế độ Mạc phủ và tiến vào thời kỳ cận đại.
1.1. Sinh ra và thời thơ ấu
Hisamitsu chào đời tại lâu đài Kagoshima, thủ phủ của phiên Satsuma (nay là thành phố Kagoshima, tỉnh Kagoshima) vào ngày 24 tháng 10 năm 1817 (ngày 24 tháng 10 năm Văn Hóa thứ 14). Ông là con trai thứ năm của Shimazu Narioki, phiên chủ thứ 10 của Satsuma. Mẹ ông là Yura, một thê thiếp của Narioki. Tên khai sinh của ông là Kanenoshin (普之進). Do thân phận thấp kém của mẹ, Hisamitsu ban đầu được gia tộc Tanegashima nhận làm con nuôi vào ngày 1 tháng 3 năm 1818 (năm Văn Chính thứ nhất) và được đối xử như một công tử của phiên chủ.
Tuy nhiên, vào ngày 13 tháng 3 năm 1825 (năm Văn Chính thứ 8), ông trở về gia tộc Shimazu chính và đổi tên thành Matajirō (又次郎) vào tháng 4 cùng năm. Ngày 1 tháng 11 cùng năm, ông kết hôn với Chiyoko (千百子Japanese), con gái của Shimazu Tadakimi, phiên chủ đời trước của gia tộc Shigetomi-Shimazu, một nhánh quan trọng thuộc gia tộc Shimazu chính. Ông được nhận làm con nuôi rể của gia tộc Shigetomi và chuyển từ lâu đài Kagoshima đến dinh thự Shigetomi trong thành phố. Năm 1828, khi trưởng thành, Hisamitsu (lúc đó là Matajirō) được Narioki chính thức phong Quan và ban tên là Tadayuki (忠教). Ông tiếp tục kết hôn với Chiyoko vào tháng 2 năm 1836 (năm Thiên Bảo thứ 7).
1.2. Giáo dục và hoạt động ban đầu
Tadayuki (Hisamitsu) được biết đến là một người rất ham học. Khác với người anh cùng cha khác mẹ Shimazu Nariakira vốn say mê Lan học (Rangaku, học thuật phương Tây), Tadayuki lại chuyên sâu về Quốc học (Kokugaku), một trường phái học thuật tập trung vào nghiên cứu văn hóa và lịch sử Nhật Bản truyền thống. Năm 1847 (năm Kōka thứ 4), ông được Nariakira giao trọng trách làm đại diện quân sự, chịu trách nhiệm phòng thủ bờ biển. Đây là một vai trò quan trọng, cho thấy ông đã có những hoạt động công cộng nhất định trước khi nắm giữ quyền lực chính thức.
1.3. Sự kiện Oyura và kế nhiệm gia tộc
Việc lựa chọn người kế vị phiên chủ Satsuma đã dẫn đến một cuộc tranh chấp nội bộ lớn trong gia tộc Shimazu, được biết đến là Sự kiện Oyura (お由羅騒動Oyura sōdōJapanese). Cuộc tranh chấp này diễn ra giữa hai phe phái, một phe ủng hộ Shimazu Nariakira, người anh cùng cha khác mẹ của Hisamitsu, và phe còn lại ủng hộ Hisamitsu (lúc đó là Tadayuki). Cuộc đối đầu này căng thẳng đến mức phải có sự can thiệp của Mạc phủ Edo. Cuối cùng, vào ngày 2 tháng 2 năm 1851 (năm Kaei thứ 4), Shimazu Narioki đã nhường chức, và Nariakira trở thành phiên chủ Satsuma.
Mặc dù Hisamitsu là một trong những người được phe phái ủng hộ trong cuộc tranh chấp kế vị, mối quan hệ cá nhân giữa ông và Nariakira không bị ảnh hưởng tiêu cực. Họ vẫn giữ được mối quan hệ tốt đẹp, thể hiện qua việc Nariakira từng giới thiệu Tadayuki với Katsu Kaishū vào năm 1858.
Sau cái chết của Nariakira vào ngày 16 tháng 7 năm 1858 (năm Ansei thứ 5), theo di chúc, con trai ruột của Tadayuki (Hisamitsu) là Mochihisa (sau này là Shimazu Tadayoshi) được chọn làm phiên chủ thứ 12 của Satsuma vào ngày 28 tháng 12 cùng năm. Với vai trò là cha ruột của phiên chủ nhỏ tuổi, ảnh hưởng chính trị của Tadayuki trong phiên Satsuma ngày càng tăng. Khi Shimazu Narioki qua đời vào ngày 12 tháng 9 năm 1859 (năm Ansei thứ 6), Tadayuki chính thức trở thành người nắm giữ quyền lực thực tế tối cao trong phiên.
Vào ngày 19 tháng 4 năm 1861 (năm Bunkyū thứ nhất), Tadayuki trở về gia tộc Shimazu chính, được đối xử như một "Quốc Phụ" (国父KokufuJapanese, nghĩa là người cha của phiên chủ và là người đứng đầu trên thực tế của phiên), và nắm giữ quyền lực chính trị toàn diện. Vào ngày 23 cùng tháng, ông đổi tên từ Tadayuki sang Hisamitsu (久光). Ngày 24 tháng 2 năm 1862 (năm Bunkyū thứ 2), Hisamitsu chuyển từ dinh thự Shigetomi sang dinh thự Ni-no-maru mới xây tại lâu đài Kagoshima và được gọi là "Phó Thành Công" (副城公, nghĩa là Công tước Phó Lâu đài) trong phiên.
2. Củng cố quyền lực trong phiên Satsuma
Sau khi con trai ông, Shimazu Tadayoshi, trở thành phiên chủ Satsuma, Shimazu Hisamitsu đã dần củng cố quyền lực của mình, trở thành người cai trị thực tế của phiên. Quá trình này không chỉ dựa trên địa vị của ông mà còn thông qua việc ông tích cực trọng dụng những tài năng mới và đối phó với các phe phái đối lập trong phiên.
Hisamitsu đã mạnh tay sử dụng và thăng tiến các thành viên chủ chốt của nhóm "Seichūgumi" (精忠組SeichūgumiJapanese), một nhóm các samurai cấp trung và hạ thuộc phiên Satsuma, bao gồm những cái tên nổi bật như Ōkubo Toshimichi, Saisho Atsushi, Ijichi Sadakazu, Iwashita Michihira, Kaieda Nobuyoshi và Yoshii Tomozane. Việc ông trọng dụng những người này, vốn có tư tưởng cấp tiến và nhiệt huyết cải cách, đã giúp Hisamitsu xây dựng một bộ máy quyền lực mạnh mẽ và hiệu quả trong phiên.
Tuy nhiên, mối quan hệ giữa Hisamitsu và Saigo Takamori, một trong những nhân vật trung tâm của Seichūgumi và sau này là một trong Ba vĩ nhân của Duy tân, luôn căng thẳng. Trong lần Hisamitsu dẫn quân lên Kyoto vào năm 1862, Saigo đã tự ý rời khỏi đơn vị, khiến Hisamitsu tức giận và ra lệnh đày ông đến Đảo Tokunoshima (sau đó là Đảo Okinoerabu). Ngay cả khi Saigo được ân xá và trở về vào năm 1864 theo lời thỉnh cầu của các samurai trong phiên, mối bất hòa giữa hai người vẫn không bao giờ được giải quyết hoàn toàn. Người ta kể rằng Hisamitsu đã nghiến chặt chiếc tẩu thuốc bằng bạc đến mức để lại vết răng trên đó khi miễn cưỡng ân xá Saigo, cho thấy sự khó chịu sâu sắc của ông. Mối quan hệ phức tạp và mâu thuẫn này giữa Hisamitsu và Saigo Takamori đã kéo dài suốt cuộc đời họ, thể hiện sự khác biệt trong tư tưởng và phương pháp hành động giữa một Hisamitsu bảo thủ và một Saigo có xu hướng cách mạng.
3. Hoạt động chính trị
Shimazu Hisamitsu đã đóng một vai trò trung tâm trong nền chính trị hỗn loạn của Bakumatsu, từ việc thúc đẩy hòa giải đến việc cuối cùng quyết định lật đổ Mạc phủ.
3.1. Phong trào Kōbu Gattai (Công vũ hợp thể)
Vào ngày 16 tháng 3 năm 1862 (năm Bunkyū thứ 2), Hisamitsu dẫn theo binh lính phiên Satsuma khởi hành từ Kagoshima và đến Kyoto vào ngày 16 tháng 4. Mục tiêu của ông là thúc đẩy phong trào Kōbu Gattai (Công vũ hợp thể), một nỗ lực nhằm thiết lập liên minh chính trị giữa Triều đình (Công) và Mạc phủ (Vũ). Hisamitsu tin rằng đây là cách để thực hiện di nguyện của người anh quá cố, Shimazu Nariakira, người cũng mong muốn sự hợp nhất quyền lực chính trị.
Trong thời gian ở Kyoto, vào ngày 23 tháng 4, Hisamitsu đã thực hiện một hành động quyết liệt để kiểm soát các phần tử cấp tiến trong phiên Satsuma. Ông đã ra lệnh đàn áp nhóm Son'nō Jōi (Tôn Hoàng Nhương Di) quá khích của chính phiên mình, do Arima Shinshichi đứng đầu, đang tập trung tại Chùa Teradaya ở Fushimi (nay thuộc quận Fushimi, thành phố Kyoto, tỉnh Kyoto). Sự kiện này, được gọi là Sự kiện Teradaya, cho thấy Hisamitsu sẵn sàng sử dụng vũ lực để duy trì trật tự và kiểm soát các phần tử cực đoan.
Nhờ những nỗ lực của Hisamitsu với Triều đình, vào ngày 9 tháng 5, Triều đình quyết định cử sứ thần đến Edo để yêu cầu Mạc phủ tiến hành cải cách, trong đó có cả việc Hisamitsu được tham gia vào chính quyền Mạc phủ. Hisamitsu được lệnh đi cùng sứ thần. Các yêu cầu chính được đặt ra cho Mạc phủ, gọi là "Ba điều sách lược" (三事策Sanji-sakuJapanese), bao gồm:
1. Tướng quân Tokugawa Iemochi phải lên Kyoto.
2. Thành lập Hội đồng Ngũ Đại Lão gồm 5 phiên lớn ven biển (Satsuma, phiên Chōshū, phiên Tosa, phiên Sendai và phiên Kaga).
3. Bổ nhiệm Hitotsubashi Yoshinobu làm Giám hộ Tướng quân (Shōgun Kōken-shoku) và cựu phiên chủ phiên Fukui, Matsudaira Shungaku, làm Tổng Tài Chính Trị (Seiji Sōsai-shoku).
Vào ngày 12 tháng 5, Hisamitsu đổi tên gọi (thông thường) từ Izumi thành Saburō để tránh trùng với quan danh của Rōjū (Lão trung) Mizuno Tadakiyo. Ông khởi hành từ Kyoto cùng với sứ thần Ōhara Shigetoku vào ngày 21 tháng 5 và đến Edo vào ngày 7 tháng 6. Tại đây, Hisamitsu cùng sứ thần đã đàm phán với Mạc phủ, và vào ngày 6 tháng 7, Yoshinobu được bổ nhiệm làm Giám hộ Tướng quân, sau đó vào ngày 9 tháng 7, Shungaku được bổ nhiệm làm Tổng Tài Chính Trị. Những cải cách này được gọi là Cải cách Bunkyū.
3.2. Sự kiện Namamugi và Chiến tranh Satsuma-Anh
Sau khi hoàn thành mục tiêu cải cách Mạc phủ tại Edo, Hisamitsu khởi hành từ Edo vào ngày 21 tháng 8 năm 1862 (năm Bunkyū thứ 2) để trở về Kyoto. Trên đường trở về, tại làng Namamugi, quận Tachibana, tỉnh Musashi (nay thuộc quận Tsurumi, thành phố Yokohama, tỉnh Kanagawa), đoàn rước của Hisamitsu đã gặp bốn người Anh. Khi những người Anh này từ chối xuống ngựa hoặc tránh đường theo nghi thức truyền thống của Nhật Bản, các samurai đi cùng Hisamitsu đã tức giận, dẫn đến một cuộc xô xát, gây ra cái chết của một người Anh và làm bị thương hai người khác. Sự kiện này được biết đến là Sự kiện Namamugi. Trước đó, một thương nhân người Mỹ, Eugene Van Reed, cũng gặp đoàn của Hisamitsu nhưng đã tuân thủ nghi thức Nhật Bản nên không xảy ra chuyện gì.
Sau khi trở về Kyoto vào ngày 6 tháng 8 (nhuận), Hisamitsu đã báo cáo về thành công của các cải cách Mạc phủ lên Triều đình. Ngày 23 tháng 8, ông rời Kyoto và trở về phiên Satsuma (đến Kagoshima vào ngày 7 tháng 9). Sự kiện Namamugi sau đó đã leo thang thành Chiến tranh Satsuma-Anh vào tháng 7 năm 1863 (năm Bunkyū thứ 3). Cuộc chiến này, mặc dù gây thiệt hại nặng nề cho Satsuma, nhưng cũng giúp phiên này nhận ra sức mạnh quân sự vượt trội của phương Tây và thúc đẩy họ hiện đại hóa quân đội. Sau cuộc chiến, Satsuma đã thiết lập mối quan hệ thân thiện với Anh, tạo tiền đề cho những hợp tác quan trọng sau này.
3.3. Sự thất bại của Kōbu Gattai và chuyển sang lập trường Tōbaku (đảo Mạc)
Hisamitsu thực hiện chuyến đi Kyoto lần thứ hai vào ngày 4 tháng 3 năm 1863 (năm Bunkyū thứ 3), nhưng không thể kiểm soát được các phần tử cấp tiến thuộc phe Son'nō Jōi (Tôn Hoàng Nhương Di) được phiên Chōshū hậu thuẫn. Ông chỉ ở Kyoto được 5 ngày rồi trở về phiên (khởi hành từ Kyoto vào ngày 18 tháng 3 và đến Kagoshima vào ngày 11 tháng 4). Tuy nhiên, sau khi trở về, ông vẫn nhận được nhiều yêu cầu từ Thân vương Nakagawa (久邇宮朝彦親王Kuni-no-miya Asahiko ShinnōJapanese), cha con Konoe Tadahiro và Konoe Tadafusa, cùng Thiên hoàng Kōmei, những người đều chỉ trích hành động của phe Son'nō Jōi.
Để trục xuất phe Chōshū khỏi Kyoto, phiên Satsuma và phiên Aizu đã cùng nhau lập kế hoạch và được Thiên hoàng ủng hộ, dẫn đến Chính biến ngày 18 tháng 8 (năm Bunkyū thứ 3). Sau thành công của chính biến này, Hisamitsu thực hiện chuyến đi Kyoto lần thứ ba (khởi hành từ Kagoshima vào ngày 12 tháng 9 và đến Kyoto vào ngày 3 tháng 10).
Theo đề xuất của Hisamitsu, các lãnh chúa mạnh mẽ được tham gia vào các cuộc họp của Triều đình (Chōgi). Ngày 30 tháng 12, Hitotsubashi Yoshinobu, Matsudaira Shungaku, cựu phiên chủ Tosa Yamauchi Yōdō, cựu phiên chủ phiên Uwajima Date Munenari, và phiên chủ Aizu Matsudaira Katamori (người đứng đầu Kyoto Shugoshoku) được bổ nhiệm làm Tham Dữ Triều Nghị (Sanyō Chōgi). Chính Hisamitsu cũng được bổ nhiệm làm Tham Dữ vào ngày 14 tháng 1 năm 1864 (năm Genji thứ nhất), đồng thời được phong Tòng Tứ Vị Hạ và Tả Cận Vệ Quyền Thiếu Tướng. Với chức vụ này, ông đạt được địa vị ngang hàng với các phiên chủ Satsuma đời trước.
Việc thành lập Hội đồng Tham Dữ (Sanyō Kaigi) đã thể hiện tư tưởng Kōbu Gattai của phiên Satsuma. Tuy nhiên, sự đối lập chính trị đã nảy sinh giữa Yoshinobu, người ủng hộ việc đóng cửa cảng Yokohama theo mong muốn của Thiên hoàng Kōmei, và Hisamitsu, Shungaku, Munenari, những người ủng hộ việc tăng cường vũ trang và phản đối việc đóng cửa cảng. Dù Hisamitsu và hai lãnh chúa kia cuối cùng đã nhượng bộ Yoshinobu và đồng ý với chính sách đóng cửa cảng của Mạc phủ, nhưng sự bất hòa giữa họ không được giải quyết, dẫn đến sự tan rã của Hội đồng Tham Dữ. Phong trào Kōbu Gattai do Satsuma thúc đẩy đã thất bại. Hisamitsu từ chức Tham Dữ vào ngày 14 tháng 3 và rời Kyoto vào ngày 18 tháng 4, giao lại công việc cho Komatsu Tatewaki và Saigo Takamori.
Trong khoảng ba năm Hisamitsu ở lại phiên, tình hình chính trị trung ương tiếp tục biến động lớn: Biến cố Cấm Môn (ngày 19 tháng 7 năm 1864), cuộc chinh phạt Chōshū lần thứ nhất, việc Tướng quân xuất quân (ngày 16 tháng 5 năm 1865), việc Thiên hoàng chấp thuận các Hiệp ước Ansei (ngày 5 tháng 10 năm 1865), việc ký kết Liên minh Satchō vào ngày 21 tháng 1 năm 1866 (năm Keiō thứ 2), cuộc chinh phạt Chōshū lần thứ hai, cái chết của Tướng quân Tokugawa Iemochi (ngày 20 tháng 7), việc Tokugawa Yoshinobu trở thành Tướng quân (ngày 5 tháng 12), cái chết của Thiên hoàng Kōmei (ngày 25 tháng 12), và việc Thân vương Mutsuhito (sau là Thiên hoàng Minh Trị) lên ngôi (ngày 9 tháng 1 năm 1867). Trong thời gian này, từ ngày 16 đến ngày 20 tháng 6 năm 1866, Hisamitsu và phiên chủ Tadayoshi đã tiếp đón Công sứ Anh Harry Parkes tại Kagoshima, khẳng định mối quan hệ hữu nghị giữa Satsuma và Anh kể từ khi kết thúc Chiến tranh Satsuma-Anh.
Chuyến đi Kyoto lần thứ tư của Hisamitsu (khởi hành từ Kagoshima vào ngày 25 tháng 3 năm 1867 và đến Kyoto vào ngày 12 tháng 4) đã chứng kiến ông tham gia vào Hội nghị Tứ Hầu (Shikō Kaigi) cùng với Matsudaira Shungaku, Yamauchi Yōdō và Date Munenari. Họ đã thảo luận về vấn đề mở cửa cảng Hyōgo (nay thuộc thành phố Kobe, tỉnh Hyōgo) và vấn đề xử lý phiên Chōshū sau thất bại của Mạc phủ. Mặc dù Tứ Hầu mong muốn giải quyết cả hai vấn đề này, Tướng quân Yoshinobu lại ưu tiên vấn đề mở cửa cảng Hyōgo. Cuộc họp tại lâu đài Nijō vào các ngày 14, 19 và 21 tháng 5 cho thấy Yoshinobu kiên quyết ưu tiên vấn đề đối ngoại.
Kết quả của cuộc họp Triều đình kéo dài hai ngày (ngày 23 và 24 tháng 5) là việc đồng thời chấp thuận cả hai vấn đề, nhưng ý định của Yoshinobu vẫn chiếm ưu thế và nội dung cụ thể về xử lý Chōshū vẫn còn mơ hồ. Đối mặt với tình hình này, Hisamitsu cuối cùng đã từ bỏ khả năng thỏa hiệp chính trị với Yoshinobu, và ban lãnh đạo phiên Satsuma đã quyết định theo đuổi con đường lật đổ Mạc phủ bằng vũ lực (Tōbaku).
Hisamitsu, trong tình trạng sức khỏe yếu, chuyển đến Osaka vào ngày 15 tháng 8 và trở về phiên vào ngày 15 tháng 9 (đến Kagoshima vào ngày 21 tháng 9). Ngày 14 tháng 10, một Chiếu chỉ bí mật lật đổ Mạc phủ được ban cho Hisamitsu và Tadayoshi. Cùng ngày, sau khi Tokugawa Yoshinobu đệ trình Đại chính phụng hoàn (trả lại quyền lực cho Thiên hoàng), Triều đình ra lệnh cho Hisamitsu lên Kyoto vào ngày 15 tháng 10. Tuy nhiên, do bệnh tật, ông không thể thực hiện. Thay vào đó, phiên chủ Tadayoshi đã dẫn 3.000 quân Satsuma khởi hành từ Kagoshima vào ngày 13 tháng 11. Trên đường đi, họ gặp Mōri Hirofusa, thế tử của phiên Chōshū, tại Mitajiri, tỉnh Suō (nay thuộc thành phố Hōfu, tỉnh Yamaguchi) vào ngày 18 tháng 11, ký kết thỏa thuận liên minh quân sự giữa ba phiên Satsuma, Chōshū và phiên Hiroshima. Tadayoshi và quân Satsuma tiến vào Kyoto vào ngày 23 tháng 11. Sau đó, tình hình chính trị trung ương đã chuyển sang Vương chính phục cổ và Chiến tranh Boshin.

4. Sau Minh Trị Duy tân
Sau Minh Trị Duy tân, Shimazu Hisamitsu vẫn duy trì quyền lực thực tế tại phiên Kagoshima (trước đây là phiên Satsuma). Tuy nhiên, ông lại tỏ ra chỉ trích các cải cách cấp tiến của chính phủ mới, vốn đang diễn ra theo một hướng mà ông không hề tưởng tượng. Mặc dù là một nhân vật quan trọng trong việc lật đổ Mạc phủ, Hisamitsu lại có lập trường bảo thủ và thường xuyên bất đồng với các chính sách hiện đại hóa của chính phủ Minh Trị.
4.1. Vai trò trong chính phủ mới
Vào tháng 2 năm 1869 (năm Minh Trị thứ 2), sứ thần Yanagihara Sakimitsu, cùng với Ōkubo Toshimichi, đã đến Kagoshima để thuyết phục Hisamitsu lên Kyoto. Hisamitsu đồng ý và đến Kyoto vào ngày 2 tháng 3. Ngày 3 tháng 3, ông yết kiến Thiên hoàng và vào ngày 6 tháng 3, ông được phong Tòng Tam Vị và nhậm chức Tham Nghị kiêm Tả Cận Vệ Quyền Trung Tướng. Sau đó, ông trở về Kagoshima vào ngày 21 tháng 3.
Vào tháng 1 và 2 năm 1870 (năm Minh Trị thứ 3), Ōkubo trở về Kagoshima từ Tokyo để thuyết phục Hisamitsu và Saigo Takamori lên Tokyo và hợp tác với chính phủ mới. Tuy nhiên, Hisamitsu bày tỏ sự bất mãn với chính phủ mà ông cảm thấy mình đã bị lợi dụng để thành lập, và Ōkubo đã thất bại trong việc thuyết phục cả hai. Tháng 12 cùng năm, sứ thần Iwakura Tomomi cùng với Ōkubo và những người khác đã đến Kagoshima để yêu cầu Hisamitsu và Saigo lên Tokyo. Saigo đồng ý, nhưng Hisamitsu viện cớ bệnh tật và xin thêm thời gian.
Vào tháng 2 năm 1871 (năm Minh Trị thứ 4), việc thành lập Goshinpei (Ngự Thân Binh) - một lực lượng quân đội trung ương được thành lập từ binh lính của ba phiên Kagoshima, Yamaguchi (trước đây là Chōshū) và Kōchi (trước đây là Tosa) - đã được quyết định. Saigo trở về Kagoshima từ Tokyo để chuẩn bị cho việc xuất quân, và phiên chủ Shimazu Tadayoshi, thay mặt Hisamitsu, đã lên Tokyo cùng Saigo vào tháng 4. Từ góc độ của Hisamitsu, việc tước đi binh lính, nguồn sức mạnh của ông, để chuyển giao cho Goshinpei là một sai lầm chết người.
Ngày 25 tháng 12 năm 1873 (năm Minh Trị thứ 6), Hisamitsu được bổ nhiệm làm Cố vấn Nội các (Naikaku Komon). Vào tháng 2 năm 1874 (năm Minh Trị thứ 7), sau khi Loạn Saga bùng nổ, Hisamitsu trở về Kagoshima để an ủi Saigo, người đã từ chức sau Chính biến năm Minh Trị thứ 6. Tháng 4 cùng năm, sứ thần Marikōji Hirofusa và Yamaoka Tesshū được phái đến Kagoshima, và Hisamitsu trở về Kyoto theo lệnh của họ. Ngày 27 tháng 4, ông nhậm chức Tả Đại thần (Sadaijin). Mặc dù ông đã đề xuất khôi phục các phong tục cũ vào ngày 23 tháng 5, ông thực chất đã bị loại khỏi quá trình ra quyết định của chính phủ.
4.2. Phản đối cải cách và Phế phiên lập huyện
Khi chính phủ Minh Trị, dưới sự lãnh đạo của Saigo Takamori và Ōkubo Toshimichi, tiến hành Phế phiên lập huyện (bãi bỏ các phiên và thiết lập các huyện) vào ngày 14 tháng 7 năm 1871 (năm Minh Trị thứ 4), Hisamitsu đã vô cùng tức giận. Ông phản đối hành động này bằng cách cho bắn pháo hoa trong vườn dinh thự của mình suốt đêm như một hành động biểu tình. Đây là ví dụ duy nhất về sự phản đối công khai đối với việc bãi bỏ phiên từ các cựu daimyō. Tuy nhiên, do quyền hành chính đã nằm trong tay các samurai cấp thấp hơn, Hisamitsu chỉ có thể phản đối ở mức độ này, và việc này đã trở thành "hành động sau cùng". Ông cũng nghi ngờ rằng việc phân chia lãnh thổ Satsuma và Ōsumi thành các huyện riêng biệt là một âm mưu của Chōshū.
Vào ngày 10 tháng 9, Hisamitsu được chính phủ lệnh thành lập một chi gia, và ông được cấp 50.000 koku (một đơn vị đo sản lượng lúa hoặc đất đai) từ 100.000 koku thưởng cấp cho Shimazu Tadayoshi, thành lập gia tộc Tamasato-Shimazu.
Vào ngày 28 tháng 6 năm 1872 (năm Minh Trị thứ 5), nhân chuyến tuần du Tây Quốc của Thiên hoàng (một phần mục đích là để xoa dịu Hisamitsu), Hisamitsu đã dâng lên Thiên hoàng một bản kiến nghị gồm 14 điều, trong đó có những nội dung bảo thủ, phản đối chính sách cải cách của chính phủ. Mặc dù bản kiến nghị này được cho là đã có một bản chú thích bổ sung vào năm sau, nhưng tính xác thực của việc này còn gây tranh cãi.
Hisamitsu vẫn kiên quyết phản đối các chính sách hiện đại hóa như hải đao lệnh (lệnh cấm mang kiếm) và các chính sách văn minh hóa và khai hóa khác do chính phủ ban hành. Ông giữ nguyên búi tóc và không cắt tóc, tiếp tục mang kiếm và mặc trang phục truyền thống của samurai suốt đời.
5. Cuộc sống cuối đời và cái chết
Sau khi rời khỏi các chức vụ công quyền, Shimazu Hisamitsu đã sống một cuộc đời ẩn dật tại Kagoshima, nhưng ông vẫn tiếp tục thể hiện lập trường bảo thủ và ảnh hưởng đến lịch sử thông qua các hoạt động nghiên cứu và bảo tồn văn hóa.
5.1. Cuộc sống ẩn dật và hoạt động sáng tác
Vào ngày 22 tháng 10 năm 1875 (năm Minh Trị thứ 8), Hisamitsu nộp đơn từ chức Tả Đại thần và được chấp thuận vào ngày 27 tháng 10. Ngày 2 tháng 11, ông được bổ nhiệm làm Jyakō-no-ma Shikō (chức vụ danh dự trong cung đình). Vào tháng 4 năm 1876 (năm Minh Trị thứ 9), ông trở về Kagoshima và bắt đầu cuộc sống ẩn dật.
Trong thời gian này, ông dành toàn bộ tâm sức để thu thập và biên soạn các tài liệu lịch sử của gia tộc Shimazu, cũng như biên soạn và viết các tác phẩm lịch sử như Tsūzoku Kokushi (Thông Tục Quốc Sử). Các tài liệu và kinh điển được truyền lại trong gia tộc Tamasato sau này đã trở thành "Tamasato Bunko" (Thư viện Tamasato) và được lưu giữ tại Thư viện trực thuộc Đại học Kagoshima.
Mặc dù đã rút lui khỏi chính trường, Hisamitsu vẫn tiếp tục phản đối các chính sách Tây hóa của chính phủ Minh Trinh, đặc biệt là hải đao lệnh. Ông kiên quyết không cắt búi tóc, vẫn mang kiếm và mặc trang phục truyền thống Nhật Bản cho đến cuối đời, thể hiện sự bất mãn sâu sắc của ông đối với những thay đổi cấp tiến mà chính phủ mới đang thực hiện.
Khi Chiến tranh Tây Nam bùng nổ vào tháng 2 năm 1877 (năm Minh Trị thứ 10) do Saigo Takamori và những người khác khởi nghĩa, chính phủ đã cử sứ thần Yanagihara Sakimitsu đến Kagoshima để thúc giục Hisamitsu lên Tokyo, lo ngại về lập trường của ông. Tuy nhiên, Hisamitsu đã tuyên bố giữ thái độ trung lập trong một bản kiến nghị gửi Thái Chính Đại thần Sanjo Sanetomi, thay vào đó cử con trai thứ tư của mình, Shimazu Ujihiko, và con trai thứ năm, Shimazu Tadataka, đến Kyoto. Để tránh chiến loạn, ông đã tạm thời sơ tán đến Sakurajima.
Sau này, chính phủ vẫn gặp khó khăn trong việc đối xử với Hisamitsu và đã ban cho ông những danh hiệu, huân chương, và tước vị cao quý nhất. Mặc dù chính phủ đã tỏ ra rất thận trọng với Hisamitsu, nhưng sau cái chết của Saigo và Ōkubo, sự thận trọng đó dần mất đi. Người ta nói rằng Hisamitsu đã nói cho đến cuối đời rằng "Saigo đã bị Ōkubo lừa dối," phản ánh sự bất mãn sâu sắc của ông với những sự kiện và nhân vật đã định hình chính phủ Minh Trị.
5.2. Cái chết và tang lễ
Hisamitsu qua đời vào ngày 6 tháng 12 năm 1887 (năm Minh Trị thứ 20), tại dinh thự Tamasato ở làng Shimo-Ishiki, quận Kagoshima, tỉnh Satsuma (nay là thị trấn Tamasato, thành phố Kagoshima), hưởng thọ 71 tuổi. Ông được tổ chức quốc tang.
Tuy nhiên, thay vì tổ chức tại Tokyo, quốc tang của ông được tổ chức tại Kagoshima, buộc chính phủ phải cải thiện đường sá tại khu vực này để chuẩn bị cho tang lễ. Một tiểu đoàn lính danh dự từ Trấn đài Kumamoto cũng được phái đến. Gia tộc Tamasato (Công tước) được con trai thứ bảy của ông là Shimazu Tadanari kế thừa.

Mộ của ông nằm tại nghĩa trang gia tộc Shimazu ở di tích chùa Fukushō-ji tại thành phố Kagoshima, tỉnh Kagoshima. Một bức tượng đồng của ông cũng được đặt tại Đền Terukuni ở thị trấn Terukuni, thành phố Kagoshima.
6. Danh hiệu và sự nghiệp quan chức
Shimazu Hisamitsu đã được ban nhiều danh hiệu, chức vụ và huân chương cao quý trong suốt cuộc đời mình, thể hiện sự công nhận của Triều đình và chính phủ đối với vai trò của ông.
- Năm Bunkyū thứ 4 (1864)**:
- Ngày 14 tháng 1: Phong Tòng Tứ Vị Hạ và nhậm chức Tả Cận Vệ Quyền Thiếu Tướng.
- Ngày 1 tháng 2 (ngày 8 tháng 3): Kiêm nhiệm chức vụ Ōsumi no Kami (Đại Ngung Thủ).
- Ngày 11 tháng 4 (ngày 16 tháng 5): Phong Tòng Tứ Vị Thượng và nhậm chức Tả Cận Vệ Quyền Trung Tướng.
- Năm Minh Trị thứ 2 (1869)**:
- Ngày 6 tháng 3: Phong Tòng Tam Vị và nhậm chức Tham Nghị.
- Ngày 2 tháng 6 (ngày 10 tháng 7): Được đề cử phong Tòng Nhị Vị và Quyền Đại Nạp Ngôn, nhưng ông đã từ chối.
- Năm Minh Trị thứ 4 (1871)**:
- Ngày 13 tháng 9: Phong Tòng Nhị Vị.
- Năm Minh Trị thứ 6 (1873)**:
- Ngày 10 tháng 5: Trở thành Jyakō-no-ma Shikō (chức vụ danh dự trong cung đình).
- Ngày 25 tháng 12: Nhậm chức Cố vấn Nội các.
- Năm Minh Trị thứ 7 (1874)**:
- Ngày 27 tháng 4: Nhậm chức Tả Đại thần.
- Năm Minh Trị thứ 8 (1875)**:
- Ngày 27 tháng 10: Từ chức Tả Đại thần.
- Ngày 2 tháng 11: Trở thành Jyakō-no-ma Shikō.
- Năm Minh Trị thứ 12 (1879)**:
- Ngày 17 tháng 6: Phong Chính Nhị Vị.
- Năm Minh Trị thứ 14 (1881)**:
- Ngày 15 tháng 7: Được trao Huân chương Mặt trời mọc Đại Thụ Chương Hạng Nhất (Grand Cordon of the Order of the Rising Sun).
- Năm Minh Trị thứ 17 (1884)**:
- Ngày 7 tháng 7: Được phong tước Công tước.
- Năm Minh Trị thứ 20 (1887)**:
- Ngày 21 tháng 9: Phong Tòng Nhất Vị.
- Ngày 5 tháng 11: Được trao Đại Huân chương Hoa Cúc Đại Thụ Chương (Grand Cordon of the Order of the Chrysanthemum).
7. Đánh giá và di sản
Shimazu Hisamitsu là một nhân vật gây tranh cãi nhưng không thể phủ nhận tầm ảnh hưởng của ông trong giai đoạn chuyển giao lịch sử của Nhật Bản. Di sản của ông được đánh giá từ nhiều góc độ khác nhau, phản ánh cả những đóng góp tích cực lẫn những hạn chế trong tư duy và hành động.
7.1. Đánh giá lịch sử
Các nhà sử học và những người cùng thời đã đưa ra nhiều đánh giá khác nhau về Shimazu Hisamitsu:
- Matsudaira Shungaku**: Ông mô tả Hisamitsu là một người "cực kỳ bảo thủ" và "cứng nhắc trong việc tuân thủ các quy tắc cũ". Tuy nhiên, Shungaku cũng nhận xét rằng Hisamitsu "trọng đạo đức hơn tài trí" và "tư tưởng tôn Hoàng thậm chí còn vượt xa Shimazu Nariakira". Hisamitsu cũng bày tỏ mong muốn tập trung phát triển hải quân hơn là lục quân. Shungaku rất cảm phục những cuộc trò chuyện của Hisamitsu.
- Kido Takayoshi**: Ban đầu, Kido nghĩ Hisamitsu là một người cứng đầu và cố chấp với những tư tưởng cũ. Tuy nhiên, sau một cuộc trò chuyện, Kido đã bất ngờ khi Hisamitsu than phiền về việc thiếu nhân tài trong giới quý tộc và bày tỏ sự tiếc nuối khi Yamauchi Yōdō đã qua đời vì "có thể nói chuyện được". Kido nhận thấy Hisamitsu "không phải là một người cứng đầu thuần túy, mà là một nhân vật có danh tiếng". Kido cũng kể lại một sự việc thú vị khi Hisamitsu và Yamauchi Yōdō tranh cãi về việc trình bày ý kiến trước các lão thần Mạc phủ tại lâu đài Nijō; khi Yōdō nắm cổ áo Hisamitsu kéo đi, Hisamitsu đã dùng chiếc tẩu thuốc của mình đánh mạnh vào tay Yōdō.
- Itō Hirobumi**: Itō cho rằng "dù thiên hạ thường nói Shimazu Hisamitsu là người cứng đầu, nhưng ông ấy hoàn toàn không phải vậy". Itō kể rằng Hisamitsu từng nói: "Bản thân ta không theo tư tưởng nhương di (tống cổ người nước ngoài). Đó là điều mà Saigo và những người khác nói." Tuy nhiên, Hisamitsu lại "không ưa các vấn đề theo phong cách Tây phương".
- Ōkuma Shigenobu**: Ōkuma ca ngợi Hisamitsu là "xứng đáng là quân chủ của một phiên lớn", "phong thái và lời nói hành động không thể so sánh với các quân chủ bình thường" và "không phải là người bảo thủ cứng nhắc hay cứng rắn không khuất phục". Ông "thông thạo lời ăn tiếng nói, uyên bác, tấm lòng rộng mở, tâm trí thanh thoát", là "quân chủ nổi tiếng, anh kiệt đương thời không hề hổ thẹn". Ōkuma bày tỏ sự kính trọng sâu sắc đối với ông. Tuy nhiên, Ōkuma cũng nhận xét rằng Hisamitsu "về dung mạo và thái độ không quá nổi bật như một daimyō", "không phải kiểu người khiến người khác kính sợ". Ông "về bản chất là người lương thiện nhưng kiêu căng do được nuôi dạy từ nhỏ là một daimyō". Ōkuma nhấn mạnh Hisamitsu "đã kế thừa tinh thần truyền thống đáng kính của gia tộc Shimazu, là người cứng đầu và rất khó đối phó, nhưng ông ấy có học vấn. Đầu óc ông được rèn giũa từ các sách Hán, nên rất khó để khuất phục ông ấy".
7.2. Chỉ trích và tranh cãi
Mặc dù Hisamitsu có công lớn trong việc lật đổ Mạc phủ, nhưng tư tưởng bảo thủ của ông đã dẫn đến nhiều chỉ trích và mâu thuẫn, đặc biệt là với các chính sách cải cách sau Duy tân.
- Quan hệ với Saigo Takamori**: Mối quan hệ giữa Hisamitsu và Saigo Takamori luôn là một điểm nóng. Hisamitsu đã từng đày Saigo vì tội bất tuân, và dù sau đó miễn cưỡng ân xá, sự bất hòa giữa họ vẫn kéo dài suốt đời. Điều này thể hiện sự khác biệt lớn trong tư tưởng chính trị và cách tiếp cận cải cách giữa một Hisamitsu bảo thủ muốn duy trì quyền lực truyền thống và một Saigo cấp tiến hơn, sẵn sàng chấp nhận những thay đổi lớn. Hisamitsu giữ niềm tin rằng "Saigo đã bị Ōkubo Toshimichi lừa dối" cho đến cuối đời, điều này phần nào cho thấy sự mất lòng tin của ông vào những người đã thúc đẩy các cải cách mà ông không đồng tình.
- Phản đối cải cách**: Hisamitsu kịch liệt phản đối việc Phế phiên lập huyện vào năm 1871, xem đây là một "âm mưu của phiên Chōshū" và là một sự xúc phạm đến quyền lực truyền thống của các phiên. Việc ông bắn pháo hoa suốt đêm để biểu tình là một minh chứng cho sự bất mãn công khai này. Sự phản đối của ông đối với các chính sách Tây hóa như hải đao lệnh và việc ông kiên quyết giữ trang phục và búi tóc samurai truyền thống cho thấy ông là một rào cản đối với quá trình hiện đại hóa và hội nhập quốc tế của Nhật Bản.
- Tác động đến tiến bộ xã hội**: Mặc dù ông là một phần của lực lượng lật đổ Mạc phủ, nhưng lập trường bảo thủ và sự kháng cự của Hisamitsu đối với các cải cách cấp tiến đã phần nào làm chậm quá trình phát triển dân chủ và tiến bộ xã hội trong những năm đầu thời Minh Trị. Quan điểm của ông thường ưu tiên việc duy trì trật tự và truyền thống hơn là chấp nhận những thay đổi triệt để cần thiết cho một quốc gia hiện đại.
8. Gia đình và hậu duệ
Shimazu Hisamitsu có một gia đình lớn với nhiều con cái và hậu duệ, trong đó có những người đóng vai trò quan trọng trong lịch sử Nhật Bản.
8.1. Mối quan hệ gia đình
Hisamitsu là con trai thứ năm của Shimazu Narioki, phiên chủ thứ 10 của phiên Satsuma. Người anh cùng cha khác mẹ của ông là Shimazu Nariakira, phiên chủ thứ 11.
- Vợ:**
- Chiyoko** (千百子Japanese, 1821-1847): Chính thất của ông, là con gái của Shimazu Tadakimi thuộc gia tộc Shigetomi-Shimazu.
- Con cái với Chiyoko:**
- Trưởng nữ:** O-Ito (於儔, 1837-1837)
- Thứ nữ:** O-Sada (於定, 1838-1867): Kết hôn với Shimazu Hisayasu.
- Tam nữ:** O-Tetsu (於哲, 1839-1862): Kết hôn với Irikiin Kimihiko. Bà từng là một ứng cử viên cho vị trí phu nhân thứ hai của Tokugawa Iesada, nhưng cuối cùng Tenshōin (con gái của Shimazu Tadatake) đã được chọn. O-Tetsu được diễn bởi Yoshitaka Yuriko trong bộ drama Taiga Atsuhime năm 2008.
- Trưởng nam:** Shimazu Tadayoshi (1840-1897): Kế nhiệm làm phiên chủ thứ 12 của Satsuma.
- Thứ nam:** Shimazu Hisaharu (1841-1868): Kế thừa gia tộc Miyanojo Shimazu.
- Tam nam:** Kanetsugirō (包次郎, 1842-1843)
- Tứ nữ:** O-Kan (於寛, 1843-1862): Kết hôn với Kiire Hisahiro.
- Tứ nam:** Shimazu Ujihiko (1844-1927): Kế thừa gia tộc Shigetomi Shimazu.
- Ngũ nam:** Shimazu Tadakatsu (1847-1915): Kế thừa gia tộc Imaizumi Shimazu.
- Con cái với thứ thất Yamasaki Murako:**
- Ngũ nữ:** O-Go (於郷, 1849-1850)
- Lục nam:** Shimazu Tadanori (1851-1881)
- Thất nam:** Shimazu Tadanari (1855-1915): Kế thừa gia tộc Tamasato Shimazu.
- Thất nữ:** O-Sumi (於住, 1857-1858)
- Bát nữ:** O-Toshi (於俊, 1859-1875)
- Bát nam:** Yoshinoshin (芳之進, 1860-1862)
- Cửu nữ:** O-Tami (於民, 1865-1866)
- Con gái nuôi:**
- Tomiko** (富子, 1862-1936): Con gái ruột của Date Munenori, sau này là phu nhân của Thân vương Kitashirakawa Yoshihisa.
- Shūko** (輯子, 1864-1928): Con gái ruột của Takeuchi Harunori, sau này là phu nhân của Sanada Yukimoto.
8.2. Phả hệ và tổ tiên
Shimazu Hisamitsu là hậu duệ của gia tộc Shimazu, một dòng dõi daimyō quyền lực và lâu đời ở Kyūshū. Tổ tiên trực hệ của ông bao gồm:
- Cha: Shimazu Narioki, phiên chủ thứ 10 của Satsuma (1791-1859).
- Mẹ: Okada Yura (1795-1866).
- Ông nội (bên cha): Shimazu Narinobu, phiên chủ thứ 9 của Satsuma (1774-1841).
- Ông cố (bên cha): Shimazu Shigehide, phiên chủ thứ 8 của Satsuma (1745-1833).
Trong số các hậu duệ của Hisamitsu, có những nhân vật đáng chú ý đóng vai trò quan trọng trong lịch sử Nhật Bản:
- Cháu gái: Kōjun (Thần Hạnh Hoàng Hậu), kết hôn với Thiên hoàng Shōwa (Hirohito).
- Chắt: Thiên hoàng Akihito, con trai của Thiên hoàng Shōwa và Hoàng hậu Kōjun. Hisamitsu là ông cố của Thiên hoàng Akihito.
9. Các tác phẩm đã xuất bản
Shimazu Hisamitsu không chỉ là một chính khách mà còn là một người có niềm đam mê sâu sắc với lịch sử và học thuật. Ông đã dành thời gian để biên soạn và thu thập nhiều tài liệu, góp phần bảo tồn di sản của gia tộc Shimazu.
Các tác phẩm chính do ông biên soạn hoặc được xuất bản sau khi ông qua đời bao gồm:
- Shimazu Hisamitsu Rireki (島津久光履歴Shimazu Hisamitsu RirekiJapanese): Một tác phẩm ghi lại tiểu sử và sự nghiệp của ông.
- Shimazu Hisamitsu-kō Jikki (島津久光公実紀Shimazu Hisamitsu-kō JikkiJapanese, 1977): Đây là một tác phẩm được xuất bản sau khi ông mất, do Tokyo Daigaku Shuppankai (Nhà xuất bản Đại học Tokyo) phát hành. Tác phẩm này cung cấp chi tiết về cuộc đời và các hoạt động của Shimazu Hisamitsu.
Ngoài ra, Hisamitsu cũng được ghi nhận là người đã hiệu đính tác phẩm Sangoku Meishō Zue (Tam Quốc Danh Thắng Đồ Hội), một bộ sách địa lý và danh lam thắng cảnh của ba tỉnh Satsuma, Ōsumi và Hyūga.
10. Trong văn hóa đại chúng
Shimazu Hisamitsu, với vai trò quan trọng trong lịch sử cận đại Nhật Bản, đã được khắc họa trong nhiều tác phẩm văn hóa đại chúng khác nhau, từ phim truyền hình đến tiểu thuyết và manga.
- Phim truyền hình:**
- Tiểu thuyết:**
- Manga:**
- Phim hoạt hình:**