1. Cuộc đời và sự nghiệp ban đầu
Daichi Shibata sinh ra và lớn lên tại tỉnh Mie, nơi anh bắt đầu theo đuổi đam mê bóng đá từ khi còn nhỏ.
1.1. Sinh ra và thời thơ ấu
Daichi Shibata sinh ngày 13 tháng 8 năm 1990, quê quán tại tỉnh Mie, Nhật Bản. Từ nhỏ, anh đã thể hiện niềm yêu thích đặc biệt với bóng đá và bắt đầu được đào tạo trong môi trường chuyên nghiệp.
1.2. Sự nghiệp bóng đá trẻ
Shibata gia nhập học viện đào tạo trẻ của Urawa Red Diamonds từ năm 2006 đến năm 2008, nơi anh được rèn luyện các kỹ năng cơ bản và nâng cao của một thủ môn. Sau đó, từ năm 2009 đến 2012, anh tiếp tục phát triển tài năng tại Đại học Thể thao Biwako Seikei, tham gia vào đội bóng của trường và tích lũy kinh nghiệm thi đấu. Anh là thủ môn thuận chân phải, có chiều cao 181 cm và nặng 75 kg.
2. Sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp
Sau khi hoàn thành chương trình đại học, Daichi Shibata bắt đầu sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp của mình với những dấu ấn tại các câu lạc bộ khác nhau.
2.1. Fujieda MYFC
Vào năm 2013, Daichi Shibata chính thức gia nhập Fujieda MYFC, đánh dấu bước ngoặt đầu tiên trong sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp của mình. Trong mùa giải đó, anh đã ra sân 16 lần tại JFL.
2.2. Kataller Toyama
Năm 2014, Shibata chuyển đến Kataller Toyama bằng một bản hợp đồng mua đứt. Anh có trận ra mắt chuyên nghiệp đầu tiên tại J2 League vào ngày 10 tháng 8 năm 2014, trong trận đấu với Montedio Yamagata tại Sân vận động Điền kinh Tổng hợp Công viên Giải trí Toyama. Trong thời gian thi đấu cho Kataller Toyama, anh đã có 2 lần ra sân. Cuối mùa giải 2014, hợp đồng của anh với câu lạc bộ kết thúc và anh rời đội.
2.3. FC Suzuka Rampole và giải nghệ
Vào năm 2015, Shibata trở về quê nhà Mie và gia nhập FC Suzuka Rampole. Tuy nhiên, anh không có lần ra sân nào cho câu lạc bộ trong mùa giải này. Đến ngày 13 tháng 11 năm 2015, Daichi Shibata chính thức tuyên bố giải nghệ khỏi sự nghiệp cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp.
3. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Trong quá trình phát triển sự nghiệp bóng đá, Daichi Shibata cũng có cơ hội đại diện cho Nhật Bản ở cấp độ trẻ và khu vực. Anh từng là thành viên của Đội tuyển bóng đá U-15 quốc gia Nhật Bản vào năm 2005. Ngoài ra, anh cũng được chọn vào đội tuyển Đại học Kansai vào các năm 2011 và 2012, tham gia các giải đấu và trận giao hữu cấp đại học.
4. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là bảng thống kê chi tiết về số lần ra sân và bàn thắng của Daichi Shibata trong suốt sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của mình.
Năm | Câu lạc bộ | Số áo | Giải đấu | Ra sân | Bàn thắng | Cúp Quốc gia | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2009 | Biwako Seikei Sport College | 17 | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2013 | Fujieda | JFL | 16 | 0 | 0 | 0 | 16 | |
2014 | Toyama | J2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | |
2015 | Suzuka | Tokai 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Tổng cộng chuyên nghiệp | 18 | 0 | 0 | 0 | 18 |
- Trận ra mắt J.League - Ngày 10 tháng 8 năm 2014, vòng 26 J2 League vs Montedio Yamagata (tại Sân vận động Điền kinh Tổng hợp Công viên Giải trí Toyama)
5. Hoạt động sau khi giải nghệ
Sau khi giã từ sự nghiệp sân cỏ, Daichi Shibata đã mở ra một chương mới trong cuộc đời mình, theo đuổi con đường trở thành một sĩ quan cảnh sát và xuất hiện trên truyền hình.
5.1. Sự nghiệp cảnh sát
Năm 2018, Daichi Shibata đã thực hiện một bước chuyển mình đáng kể khi trở thành một sĩ quan cảnh sát thuộc Sở cảnh sát tỉnh Mie. Ban đầu, anh làm việc tại Đội Điều tra Hình sự số một, Tổ Điều tra Trộm cắp của Đồn cảnh sát Yokkaichi Minami. Sau đó, anh được điều chuyển đến Đồn cảnh sát Kuwana, tiếp tục công việc của một điều tra viên hình sự.
5.2. Xuất hiện trên truyền hình
Với vai trò là một sĩ quan cảnh sát, Daichi Shibata đã trở thành một gương mặt quen thuộc trên một số chương trình truyền hình nổi tiếng của Nhật Bản. Anh từng xuất hiện trong chương trình "Khoảnh khắc bị bắt! 24 giờ cận kề" của Fuji TV và "Mạng lưới điều tra cảnh sát quần đảo THE TRUY TÌM" của TV Asahi, nơi anh chia sẻ về công việc và cuộc sống của một người thực thi pháp luật.