1. Cuộc sống ban đầu và học vấn
Seo Jun-young, tên khai sinh là Kim Sang-gu, sinh ngày 24 tháng 4 năm 1987 tại Yeongcheon, tỉnh Gyeongsangbuk-do, Hàn Quốc. Anh đã tốt nghiệp Trung học Joongang và theo học chuyên ngành Sân khấu và Điện ảnh tại Đại học Inha. Kể từ tháng 9 năm 2022, anh hoạt động dưới sự quản lý của công ty T&I Cultures.
2. Sự nghiệp
Seo Jun-young bắt đầu sự nghiệp diễn xuất vào năm 2004 và nhanh chóng tạo dựng được tên tuổi trong ngành điện ảnh và truyền hình Hàn Quốc. Anh được biết đến với khả năng hóa thân đa dạng vào các loại vai, từ những nhân vật trong phim độc lập đầy thử thách đến các vai diễn trong phim truyền hình dài tập và phim lịch sử.
2.1. Sự nghiệp diễn xuất
Seo Jun-young đã tham gia nhiều tác phẩm điện ảnh và truyền hình, thể hiện khả năng diễn xuất linh hoạt của mình qua từng vai diễn.
2.1.1. Phim điện ảnh
Seo Jun-young đã góp mặt trong nhiều tác phẩm điện ảnh, bao gồm cả phim độc lập và phim thương mại:
Năm | Tên phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
2006 | The Peter Pan Formula | Yong-ki | |
2006 | Bewitching Attraction | Suk-gyu lúc nhỏ | |
2009 | Whirlwind (Eighteen) | Kim Tae-hoon | |
2011 | Bleak Night | Dong-yoon | |
2012 | My Back Page | Umeyama | Lồng tiếng bản Barrier Free tiếng Hàn |
2014 | Broken | Park Hyeon-soo | |
2014 | Whisper | Su-hyeon | |
2015 | Beach Heart A Sol | Khách mua đồ nhái | |
2015 | Woman, Man | ||
2015 | Kwon Bob: Chinatown | Ko Jeong-hyeok | |
2015 | Speed | Lee Choo-won | |
2016 | Elephant in the Room | ID Ba Chỉ Heo | |
2016 | How to Say Goodbye | Na-bi | |
2016 | Open Your Eyes | Kyeong-su | |
2016 | Tail | Jae-won | |
2017 | Draw | Jeon Sang-beom | |
2017 | Missing 2 | Song-heon | |
2018 | Proof of Existence | ||
2020 | For the New Emperor | Sin Hwang-je | Nam chính |
2021 | Camellia | Hwang Gwi-tae | |
2021 | A Long Day | Hyun-su |
2.1.2. Phim truyền hình
Anh đã xuất hiện trong nhiều bộ phim truyền hình, thể hiện khả năng diễn xuất đa dạng trên màn ảnh nhỏ:
Năm | Tên phim | Kênh | Vai diễn |
---|---|---|---|
2005 | Biscuit Teacher and Star Candy | SBS | Park Jae-in |
Marrying a Millionaire | SBS | Kim Tae-hoon | |
2006 | Sharp 3 | KBS2 | Park Yi-joon |
2007 | Heaven & Earth | KBS1 | Song Ji-min |
The Devil | KBS2 | Kang Oh-soo lúc nhỏ | |
War of Money - Bonus Round | SBS | Kim Byul | |
Kimcheed Radish Cubes | MBC | Jung Dong-min | |
Yeon Gaesomun | SBS | Yeon Heonseong | |
2008 | King Sejong the Great | KBS1 | Thái tử Suyang (sau này là Vua Sejo) |
My Pitiful Sister | KBS1 | Lee Deok-san lúc nhỏ | |
2009 | A Goose's Dream | OBS | Min Seung-gi |
Again, My Love | KBS2 | Lee Jung-hoon lúc nhỏ | |
He Who Can't Marry | KBS2 | Tae-yeol, bạn trai cũ của Yoo-jin | |
Soul | MBC | Shin Ryu lúc nhỏ | |
2010 | Grudge: The Revolt of Gumiho | KBS2 | Chun-woo |
Smile, Mom | SBS | Lee Kang-so | |
2011 | Deep Rooted Tree | SBS | Quang Bình Đại quân (con trai của Triều Tiên Thế Tông) |
My One and Only | KBS1 | Ki Woon-chan | |
2012 | To the Beautiful You | SBS | Ha Seung-ri |
2013 | Unemployed Romance | E Channel | Song Wan-ha |
Wang's Family | KBS2 | Bạn tiểu học của Gwang-bak (khách mời, tập 18) | |
2014 | Secret Door | SBS | Shin Heung-bok (khách mời, tập 1-2) |
Tears of Heaven | MBN | Lee Ki-hyun / Cha Sung-tan | |
2015 | Super Daddy Yeol | tvN | Shin Woo-hyuk |
2016 | The Promise | KBS2 | Kang Tae-jun |
Another Miss Oh | tvN | Đối tượng xem mắt của Hae-young (khách mời, tập 15) | |
Beautiful Mind | KBS2 | Lee Sang-jun (khách mời, tập 2 và 9) | |
2021 | The Devil Judge | tvN | Bạn của Lee Young-min |
2023 | Apple of My Eye | KBS1 | Geum Kang-san |
2024 | The Brave Yong Soo-jung | MBC | Yeo Eui-joo |
2.1.3. Phim chiếu mạng
Seo Jun-young cũng đã tham gia vào các bộ phim chiếu mạng:
Năm | Tên phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
2014 | Sseomnam Sseomnyeo | Bạn thân của Nam-ja 5-ho | Web drama của Daum Storyball |
2015 | Sweet Temptation | Sang-min | Web drama của T-ara |
2022 | Goyang Makgeolli Shooting Battle | Park Kyung-seok |
2.1.4. Phim truyền hình một tập
Anh đã xuất hiện trong nhiều bộ phim truyền hình đặc biệt và phim một tập:
Năm | Tên phim | Kênh | Vai diễn |
---|---|---|---|
2010 | KBS Drama Special: The Scary One, The Ghost and I | KBS2 | Kim Yong-soo lúc nhỏ |
2013 | KBS Drama Special: Sirius | KBS2 | Eun-chang / Shin-woo |
2014 | KBS Drama Special: The Dirge Singer | KBS2 | Yoon Soo |
2015 | Great Story: Family separated by war | TV Chosun | Min-su |
2015 | I'm After You | SBS | Yoo Min-woo |
2015 | Ghost-Seeing Detective Cheo Yong 2 | OCN | Lee Jae-hoon |
2015 | Six Flying Dragons | SBS | Kang Chan-seong |
2.1.5. Tham gia video ca nhạc
Seo Jun-young cũng xuất hiện trong các video ca nhạc sau:
Năm | Tên bài hát | Nghệ sĩ |
---|---|---|
2004 | "Let's Break Up" | Yoon Gun |
2005 | "As We Live" | SG Wannabe |
"Sin and Punishment" | ||
2007 | "Be Burnt Completely Black" | M To M |
2008 | "Lalala" | SG Wannabe |
2010 | "Good" | Daybreak |
2.2. Hoạt động khác
Ngoài sự nghiệp diễn xuất, Seo Jun-young còn tham gia nhiều hoạt động công chúng khác, bao gồm các hoạt động quảng cáo và vai trò đại sứ.
- Năm 2005, anh xuất hiện trong các quảng cáo cho Isu Construction (Brown Stone) và Samyang Ramyun.
- Năm 2006, anh quảng cáo cho Dong-A Pharmaceutical (Bacchus D - phiên bản Thi cử) và Mnet (max mp3).
- Năm 2008, anh tham gia quảng cáo cho Tổng công ty Đất đai và Nhà ở Hàn Quốc (Korean Land & Housing Corporation) với khẩu hiệu "Người bạn tài chính trọn đời của người Hàn Quốc".
- Năm 2012, anh xuất hiện trong quảng cáo cà phê Dutch Style.
- Năm 2011, Seo Jun-young làm người dẫn chương trình cho lễ khai mạc Liên hoan phim LGBT Seoul lần thứ 11.
- Năm 2012, anh được bổ nhiệm làm đại sứ quảng bá cho Liên hoan phim Quốc tế về Nhân quyền Triều Tiên lần thứ 2.
- Anh cũng là người dẫn chương trình cho lễ bế mạc Liên hoan phim Indyforum vào các năm 2012 (lần thứ 17), 2013 (lần thứ 18) và 2014 (lần thứ 19).
3. Giải thưởng và đề cử
Seo Jun-young đã nhận được một số giải thưởng và đề cử trong suốt sự nghiệp của mình:
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Tác phẩm được đề cử | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2009 | Liên hoan phim độc lập Seoul lần thứ 35 | Giải Ngôi sao độc lập | Eighteen | Đề cử |
2010 | Giải thưởng Điện ảnh Buil lần thứ 19 | Nam diễn viên mới xuất sắc | Whirlwind | Đề cử |
2011 | Giải thưởng Điện ảnh Rồng Xanh lần thứ 32 | Nam diễn viên mới xuất sắc | Bleak Night | Đề cử |
Giải thưởng Văn hóa và Giải trí Hàn Quốc lần thứ 19 | Nam diễn viên mới xuất sắc (Phim) | Đoạt giải | ||
Giải thưởng Điện ảnh Buil lần thứ 20 | Nam diễn viên mới xuất sắc | Đề cử | ||
2013 | KBS Drama Awards | Nam diễn viên xuất sắc trong Drama Special/Phim một tập | Sirius | Đề cử |
2014 | KBS Drama Awards | Nam diễn viên xuất sắc trong Drama Special/Phim một tập | The Dirge Singer | Đề cử |
2023 | KBS Drama Awards | Nam diễn viên xuất sắc trong phim truyền hình hàng ngày | Apple of My Eye | Đề cử |
2024 | APAN Star Awards lần thứ 10 | Nam diễn viên xuất sắc trong phim truyền hình dài tập | The Brave Yong Soo-jung | Đề cử |
MBC Drama Awards | Nam diễn viên xuất sắc trong phim truyền hình hàng ngày/phim một tập | Đề cử |