1. Cuộc sống ban đầu và sự nghiệp trẻ
Ayumu Seko sinh ra tại Osaka, thành phố Osaka, Taisho-ku. Anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình từ khi còn nhỏ và nhanh chóng gia nhập các đội trẻ của câu lạc bộ Cerezo Osaka.
1.1. Phát triển tại các câu lạc bộ trẻ
Từ năm 2007 đến 2009, Seko Ayumu đã tham gia thi đấu cho các đội bóng đá trẻ như Nakaizumio JSC và Footmessee. Đến năm 2010, anh chính thức gia nhập đội U-12 của Cerezo Osaka. Sau đó, anh tiếp tục phát triển qua các cấp độ U-15 (2013-2015) và U-18 (2016-2018) của câu lạc bộ. Việc gia nhập học viện trẻ Cerezo Osaka của anh được truyền cảm hứng bởi người bạn thời thơ ấu Ikeda Masao, người đã gia nhập học viện đào tạo trẻ của Cerezo Osaka.
Vào năm 2016, khi vẫn còn là cầu thủ trẻ thuộc đội U-18, Seko được đăng ký là cầu thủ loại 2 cho đội một và có cơ hội ra mắt đội U-23 của Cerezo Osaka tại J3 League vào ngày 13 tháng 11, trong trận đấu với Kataller Toyama. Sự hiện diện của đội U-23 đã giúp anh có cơ hội thi đấu với các cầu thủ lớn hơn, giúp anh làm quen nhanh hơn với lối chơi của J1 League khi lên đội một.
Năm 2017, tài năng của Seko được huấn luyện viên Yoon Jong-hwan đánh giá cao, và anh được đôn lên tập luyện cùng đội một. Ngày 24 tháng 5, anh có trận ra mắt đội một trong khuôn khổ J.League Cup ở tuổi 16 và 11 tháng, trở thành cầu thủ trẻ nhất của câu lạc bộ ra mắt tại giải đấu này trong trận đấu với Vissel Kobe.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Seko Ayumu chính thức ký hợp đồng chuyên nghiệp với Cerezo Osaka vào ngày 19 tháng 10 năm 2018, đánh dấu bước ngoặt trong sự nghiệp của mình.
2.1. Cerezo Osaka
Vào mùa giải 2019, Seko Ayumu có trận ra mắt tại J1 League trong trận đấu với Matsumoto Yamaga FC ở vòng 10. Dưới thời huấn luyện viên Miguel Ángel Lotina, khả năng chuyền dài quỹ đạo thấp và kỹ năng xây dựng lối chơi của anh được đánh giá cao, giúp anh có thêm nhiều cơ hội ra sân. Ngày 1 tháng 9, anh ghi bàn thắng đầu tiên tại J1 League trong trận đấu với Kawasaki Frontale ở vòng 25. Mùa giải đó, Cerezo Osaka chỉ để thủng lưới 25 bàn, là số bàn thua thấp nhất trong tất cả các hạng đấu của J.League, đồng thời là kỷ lục thấp thứ hai trong lịch sử J.League và thấp nhất trong lịch sử câu lạc bộ.
Mùa giải 2020, Seko ra sân ngay từ đầu trong trận mở màn và tạo thành cặp trung vệ ăn ý với Matej Jonjic. Lối chơi phòng ngự chắc chắn và những đường chuyền dài đặc trưng của anh đã phát huy hiệu quả. Tại J.League Cup, anh ra sân 4 trận và được vinh danh với Giải thưởng Tân binh xuất sắc nhất (New Hero Award) vào ngày 2 tháng 11 năm 2020, trở thành cầu thủ đầu tiên của Cerezo Osaka đạt được danh hiệu này. Anh cũng ra sân 27 trận tại J1 League và được trao Giải thưởng Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất J1 League cùng mùa giải, trở thành cầu thủ thứ tư trong lịch sử J.League giành cả hai giải thưởng Tân binh xuất sắc nhất J.League Cup và Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất J1 League trong cùng một mùa, sau Yosuke Ideguchi.
Vào mùa giải 2021, Seko Ayumu tiếp tục tạo thành cặp trung vệ với Nishio Ryuya. Cặp đôi này, lần lượt ở tuổi 20 và 19, đều là những sản phẩm của lò đào tạo trẻ Cerezo Osaka, một điều khá hiếm hoi ở vị trí này. Cả hai cầu thủ đã được triệu tập vào đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản vào ngày 7 tháng 12 năm 2021.
2.2. Grasshopper Club Zürich
Ngày 18 tháng 1 năm 2022, Seko Ayumu hoàn tất việc chuyển nhượng sang Grasshopper tại Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ.
Trong mùa giải 2022-2023, anh đôi khi được sử dụng ở vị trí tiền vệ phòng ngự. Mặc dù anh bày tỏ mong muốn được thi đấu ở vị trí trung vệ, nhưng do đội có nhiều cầu thủ ở vị trí này, anh thường được bố trí chơi ở vị trí tiền vệ trụ trong sơ đồ hai tiền vệ phòng ngự trong mùa giải 2023-2024, nơi anh ra sân 36 trận ở giải vô địch quốc gia với tư cách cầu thủ đá chính.
3. Sự nghiệp quốc tế
Seko Ayumu đã được triệu tập vào các đội tuyển quốc gia Nhật Bản ở nhiều cấp độ tuổi khác nhau.
3.1. Đội tuyển trẻ quốc gia
Anh đã tham gia đội tuyển U-15 Nhật Bản tại Vòng loại Giải vô địch bóng đá U-16 châu Á và Giải đấu Giao hữu Quốc tế Val de Marne U-16 vào năm 2015. Năm 2016, anh tiếp tục thi đấu cho đội tuyển U-16 Nhật Bản tại Giải đấu Quốc tế U-16 Dream Cup, Giải vô địch bóng đá U-16 châu Á và COPA UC 2016. Năm 2017, anh góp mặt trong đội tuyển U-17 Nhật Bản tham dự Giải đấu Quốc tế Venceslav Jezek. Tuy nhiên, anh đã bỏ lỡ Giải vô địch bóng đá U-17 thế giới do chấn thương.
Vào tháng 5 năm 2019, Seko được triệu tập vào đội tuyển U-20 Nhật Bản tham dự Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới, điều này đánh dấu sự trở lại của anh ở đấu trường quốc tế sau khi bỏ lỡ giải U-17 thế giới hai năm trước đó. Anh cũng tham gia chuyến tập huấn tại Châu Âu cùng đội U-20 trong năm này. Sau đó, anh tiếp tục thi đấu cho đội tuyển U-22 Nhật Bản trong các chuyến tập huấn tại Bắc Trung Mỹ và Brazil vào năm 2019, cũng như góp mặt tại Kirin Challenge Cup.
Năm 2020, anh tham gia trại huấn luyện JFA Yume Field cùng đội tuyển U-23 Nhật Bản. Đến năm 2021, anh được triệu tập vào đội tuyển U-24 Nhật Bản tham dự SAISON CARD CUP 2021 và Thế vận hội Tokyo 2020. Mặc dù ban đầu là cầu thủ dự bị, anh đã được đôn lên đội hình chính thức do sự thay đổi quy định, nhưng không có cơ hội ra sân tại giải đấu này.
3.2. Đội tuyển quốc gia cấp cao
Vào ngày 21 tháng 1 năm 2022, Seko Ayumu lần đầu tiên được triệu tập vào đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản cho trận giao hữu với đội tuyển bóng đá quốc gia Uzbekistan. Tuy nhiên, trận đấu này đã bị Hiệp hội bóng đá Nhật Bản hủy bỏ do các hạn chế liên quan đến COVID-19.
Đến tháng 3 năm 2023, anh được huấn luyện viên Hajime Moriyasu triệu tập cho các trận giao hữu với đội tuyển bóng đá quốc gia Uruguay và đội tuyển bóng đá quốc gia Colombia. Lần này, anh đã có trận ra mắt chính thức cho đội tuyển quốc gia khi thi đấu trọn vẹn 90 phút trong trận hòa 1-1 với Uruguay vào ngày 24 tháng 3 năm 2023 trong khuôn khổ Kirin Challenge Cup. Anh cũng ra sân trong trận đấu với đội tuyển bóng đá quốc gia Peru vào ngày 20 tháng 6 năm 2023, vào sân từ phút 36 của hiệp hai. Tính đến năm 2024, Seko đã có 4 lần ra sân cho đội tuyển quốc gia cấp cao.
4. Phong cách chơi và đặc điểm
Ayumu Seko chủ yếu thi đấu ở vị trí trung vệ. Anh có chiều cao 186 cm và nặng 81 kg. Một trong những điểm mạnh nổi bật của anh là khả năng thực hiện những đường chuyền dài với quỹ đạo thấp, giúp đội bóng phát triển tấn công từ phần sân nhà. Anh cũng được đánh giá cao về khả năng sử dụng cả hai chân một cách thành thạo, mang lại sự linh hoạt trong việc chuyền bóng và xử lý tình huống.
Về mặt phòng ngự, Seko nổi bật với lối chơi quyết liệt, không ngại va chạm và khả năng tranh chấp bóng tốt. Anh cũng đóng góp đáng kể vào việc xây dựng lối chơi của đội từ tuyến dưới. Ngoài vị trí trung vệ sở trường, Seko còn có thể thi đấu hiệu quả ở vị trí tiền vệ phòng ngự hoặc tiền vệ trụ trong sơ đồ hai tiền vệ, thể hiện sự linh hoạt về mặt chiến thuật.
5. Danh hiệu
Ayumu Seko đã đạt được nhiều danh hiệu quan trọng trong sự nghiệp ở cả cấp độ câu lạc bộ và cá nhân.
5.1. Câu lạc bộ
- Với Cerezo Osaka U-15:
- Prince Takamado Trophy U-15 Football League Kansai Sunrise League: 2014
- Prince Takamado Trophy JFA All Japan U-15 Football Championship: 2015
- Với Cerezo Osaka:
- J.League Cup: 2017
- Emperor's Cup: 2017
- FUJI XEROX SUPER CUP: 2018
5.2. Cá nhân
- Japan Club Youth Football Championship (U-15) - Cầu thủ xuất sắc nhất giải đấu: 2015
- J.League Cup - Giải thưởng Tân binh xuất sắc nhất (New Hero Award): 2020
- J1 League - Giải thưởng Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất (Best Young Player Award): 2020
6. Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu quốc nội | Cúp quốc gia | Cúp châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Cerezo Osaka | 2017 | J1 League | 0 | 0 | 3 | 0 | - | - | 3 | 0 | ||
2018 | - | - | - | - | - | |||||||
2019 | 13 | 1 | 6 | 0 | - | 1 | 0 | 20 | 1 | |||
2020 | 27 | 1 | 4 | 0 | - | - | 31 | 1 | ||||
2021 | 27 | 0 | 3 | 0 | 5 | 0 | 3 | 0 | 38 | 0 | ||
Tổng cộng | 67 | 2 | 16 | 0 | 5 | 0 | 4 | 0 | 92 | 2 | ||
Cerezo Osaka U-23 | 2018 | J3 League | 16 | 1 | - | - | - | 16 | 1 | |||
2019 | 7 | 0 | - | - | - | 7 | 0 | |||||
Tổng cộng | 23 | 1 | - | - | - | 23 | 1 | |||||
Grasshopper | 2021-22 | Swiss Super League | 13 | 0 | - | - | - | 13 | 0 | |||
2022-23 | 31 | 0 | 2 | 2 | - | - | 33 | 2 | ||||
2023-24 | 26 | 0 | 1 | 0 | - | - | 27 | 0 | ||||
Tổng cộng | 70 | 0 | 3 | 2 | - | - | 73 | 2 | ||||
Tổng cộng sự nghiệp | 160 | 3 | 19 | 2 | 5 | 0 | 4 | 0 | 188 | 5 |
Thống kê số lần ra sân cho Đội tuyển Quốc gia Nhật Bản
No. | Ngày | Địa điểm | Sân vận động | Đối thủ | Kết quả | Huấn luyện viên | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1. | 24 tháng 3 năm 2023 | Tokyo | Sân vận động Quốc gia | Uruguay | △1-1 | Hajime Moriyasu | Kirin Challenge Cup |
2. | 28 tháng 3 năm 2023 | Osaka | Yodoko Sakura Stadium | Colombia | ●1-2 | ||
3. | 20 tháng 6 năm 2023 | Suita | Sân vận động Panasonic Suita | Peru | ○4-1 |