1. Early life and background
Kunimitsu Sekiguchi sinh ngày 26 tháng 12 năm 1985 tại Tama, Tokyo, Nhật Bản. Anh là người con thứ ba trong một gia đình có bốn anh em trai.
1.1. Childhood and education
Sekiguchi bắt đầu sự nghiệp bóng đá ở cấp độ trẻ tại các câu lạc bộ địa phương như Eizan FC và FC Tama Junior Youth. Sau đó, anh theo học tại Trường Trung học Teikyo từ năm 2001 đến năm 2003, nơi anh tiếp tục phát triển kỹ năng bóng đá của mình trước khi gia nhập một câu lạc bộ chuyên nghiệp.
2. Club career
Sự nghiệp cấp câu lạc bộ của Kunimitsu Sekiguchi trải dài qua nhiều đội bóng danh tiếng tại J.League, khởi đầu từ Vegalta Sendai và sau đó là các giai đoạn thành công tại Urawa Red Diamonds và Cerezo Osaka, trước khi trở lại Vegalta Sendai và kết thúc sự nghiệp đỉnh cao tại các câu lạc bộ ở giải thấp hơn.
2.1. Vegalta Sendai (first stint)
Sekiguchi gia nhập Vegalta Sendai vào năm 2004 từ Trường Trung học Teikyo. Trong những năm đầu, anh dần khẳng định mình và trở thành một "siêu dự bị" vào năm 2007, ra sân trong 44 trận đấu. Đến năm 2008, anh trở thành trụ cột của đội, chỉ vắng mặt 1 trận trong mùa giải và ghi được 6 bàn thắng, góp công lớn giúp đội bóng giành quyền tham dự trận play-off thăng hạng. Năm 2009, dù số bàn thắng giảm, nhưng Sekiguchi đã mở rộng phạm vi chơi bóng của mình. Bên cạnh khả năng rê bóng vốn là sở trường, anh còn cải thiện khả năng chuyền bóng và kiến tạo, đóng góp 10 đường kiến tạo thành bàn. Trong năm này, anh ra sân 55 trận trên mọi đấu trường (bao gồm cả Cúp Hoàng đế Nhật Bản), trở thành động lực chính giúp Vegalta Sendai giành chức vô địch J2 League năm 2009 và lọt vào bán kết Cúp Hoàng đế.
2.2. Urawa Red Diamonds
Vào ngày 18 tháng 12, 2012, Sekiguchi chuyển đến Urawa Red Diamonds theo một bản hợp đồng mua đứt. Anh ghi bàn thắng đầu tiên tại giải vô địch quốc gia cho câu lạc bộ mới vào ngày 5 tháng 10, 2013, trong trận đấu vòng 28 gặp Omiya Ardija. Sau khi mùa giải 2014 kết thúc, hợp đồng của anh với Urawa Red Diamonds đáo hạn và anh rời đội bóng.
2.3. Cerezo Osaka
Năm 2015, Sekiguchi gia nhập Cerezo Osaka. Tại đây, anh trở thành một trong những cầu thủ chạy cánh chủ lực của đội bóng. Sau ba mùa giải thành công, anh rời Cerezo Osaka vào ngày 19 tháng 12, 2017. Trong thời gian này, anh đã cùng Cerezo Osaka giành được J.League Cup và Cúp Hoàng đế Nhật Bản vào năm 2017.
2.4. Vegalta Sendai (second stint)
Sau mùa giải 2017, Sekiguchi dường như đã cân nhắc việc giải nghệ. Tuy nhiên, anh đã đưa ra một thông báo bất ngờ và trở lại Vegalta Sendai vào tháng 4 tháng 4, 2018, đánh dấu sự tái hợp sau 6 năm. Anh thi đấu cho đội bóng này cho đến khi hợp đồng kết thúc vào cuối mùa giải 2021.
2.5. Later career
Năm 2022, Sekiguchi chuyển đến Nankatsu SC, một câu lạc bộ thi đấu tại Kanto Soccer League. Anh thi đấu cho Nankatsu SC trong giai đoạn từ năm 2022 đến 2024. Vào năm 2025, anh tiếp tục sự nghiệp của mình bằng việc chuyển sang khoác áo COEDO KAWAGOE F.C, một đội bóng khác cũng thuộc Kanto Soccer League.
3. National team career
Kunimitsu Sekiguchi đã có những đóng góp cho Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản, ra mắt ở cấp độ quốc tế và tham gia một số trận đấu quan trọng.
3.1. International debut and appearances
Sekiguchi có trận ra mắt đội tuyển quốc gia Nhật Bản vào ngày 8 tháng 10, 2010, trong trận giao hữu thuộc khuôn khổ Kirin Challenge Cup gặp Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina tại Saitama Stadium 2002. Anh vào sân thay cho Shinji Okazaki ở phút thứ 26 của hiệp hai. Nhật Bản giành chiến thắng 1-0 trong trận đấu này.
Anh tiếp tục ra sân trong hai trận đấu khác thuộc Kirin Cup 2011: trận gặp Đội tuyển bóng đá quốc gia Peru vào ngày 1 tháng 6, 2011 tại Sân vận động Niigata (hòa 0-0), và trận gặp Đội tuyển bóng đá quốc gia Cộng hòa Séc vào ngày 7 tháng 6, 2011 tại Sân vận động Quốc tế Yokohama (hòa 0-0). Tổng cộng, Sekiguchi đã có 3 lần khoác áo đội tuyển quốc gia và chưa ghi được bàn thắng nào. Tất cả các trận đấu này đều dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Alberto Zaccheroni.
4. Playing style and characteristics
Kunimitsu Sekiguchi là một cầu thủ đa năng, có khả năng thi đấu ở nhiều vị trí khác nhau trên hàng công và tiền vệ. Anh thường được biết đến với vai trò tiền vệ cánh (SH), tiền vệ tấn công (OH) hoặc tiền đạo cánh (WG). Mặc dù không phải là một cầu thủ có chiều cao vượt trội (171 cm), Sekiguchi được đánh giá cao nhờ kỹ năng rê bóng và khả năng chuyền bóng linh hoạt. Anh từng thừa nhận rằng bản thân không cao và đã tham khảo lối chơi của các cầu thủ nhỏ con nhưng kỹ thuật như Javier Saviola và Ariel Ortega của Argentina.
5. Personal life
Ngoài sự nghiệp bóng đá, Kunimitsu Sekiguchi được biết đến là một người hâm mộ cuồng nhiệt của nhóm nhạc nữ thần tượng NMB48 và thành viên Sayaka Yamamoto. Anh thường xuyên mua các sản phẩm lưu niệm và tham dự các buổi biểu diễn trực tiếp của họ. Thậm chí, khi còn thi đấu cho Cerezo Osaka, anh từng đề xuất mời NMB48 tham gia các sự kiện của câu lạc bộ. Một lần, anh đã rất phấn khích khi nhận được tin nhắn trả lời từ Sayaka Yamamoto trên Twitter, và mối quan hệ giao lưu giữa họ vẫn tiếp tục sau đó.
6. Statistics
Phần này cung cấp các số liệu thống kê chi tiết về thành tích thi đấu của Kunimitsu Sekiguchi ở cấp câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia.
6.1. Club statistics
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu Á | Khác | Tổng cộng | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J.League Cup | AFC Champions League | Khác1 | Tổng cộng | ||||||||
2004 | Vegalta Sendai | J2 League | 10 | 1 | 2 | 0 | - | - | - | 12 | 1 | |||
2005 | 24 | 2 | 2 | 0 | - | - | - | 26 | 2 | |||||
2006 | 21 | 2 | 0 | 0 | - | - | - | 21 | 2 | |||||
2007 | 44 | 2 | 1 | 0 | - | - | - | 45 | 2 | |||||
2008 | 41 | 6 | 2 | 0 | - | - | 2 | 0 | 45 | 6 | ||||
2009 | 50 | 4 | 5 | 1 | - | - | - | 55 | 5 | |||||
2010 | J1 League | 26 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | - | - | 33 | 3 | |||
2011 | 30 | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 | - | - | 35 | 0 | ||||
2012 | 28 | 3 | 2 | 0 | 3 | 0 | - | - | 33 | 3 | ||||
2013 | Urawa Red Diamonds | 20 | 1 | 2 | 0 | 4 | 0 | 6 | 1 | - | 32 | 2 | ||
2014 | 7 | 0 | 1 | 0 | 6 | 1 | - | - | 14 | 1 | ||||
2015 | Cerezo Osaka | J2 League | 31 | 1 | 0 | 0 | - | - | 2 | 0 | 33 | 1 | ||
2016 | 26 | 2 | 3 | 0 | - | - | 0 | 0 | 29 | 2 | ||||
2017 | J1 League | 18 | 0 | 4 | 0 | 8 | 0 | - | 0 | 0 | 30 | 0 | ||
2018 | Vegalta Sendai | 16 | 1 | 3 | 0 | 3 | 0 | - | - | 22 | 1 | |||
2019 | 22 | 4 | 0 | 0 | 6 | 0 | - | - | 28 | 4 | ||||
2020 | 30 | 0 | - | 1 | 0 | - | - | 31 | 0 | |||||
2021 | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 28 | 1 | ||||
2022 | Nankatsu SC | Kanto Soccer League (Div. 1) | 18 | 2 | - | - | - | - | 18 | 2 | ||||
2023 | 17 | 3 | - | - | - | - | 17 | 3 | ||||||
2024 | 9 | 0 | - | - | - | - | 9 | 0 | ||||||
Tổng cộng sự nghiệp | 516 | 37 | 39 | 2 | 31 | 1 | 6 | 1 | 4 | 0 | 596 | 41 |
1Bao gồm các trận đấu J1・J2 Play-off và J.League Promotion Play-off.
6.2. National team statistics
Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Số trận | Bàn thắng |
2010 | 1 | 0 |
2011 | 2 | 0 |
Tổng | 3 | 0 |
7. Honours
Kunimitsu Sekiguchi đã giành được một số danh hiệu tập thể đáng chú ý trong sự nghiệp của mình cả ở cấp độ câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia.
7.1. Club honours
; Vegalta Sendai
- J2 League: 1 (2009)
; Cerezo Osaka
- J.League Cup: 1 (2017)
- Cúp Hoàng đế Nhật Bản: 1 (2017)
7.2. National team honours
; Nhật Bản
- Kirin Cup: 1 (2011)