1. Cuộc sống ban đầu và sự nghiệp nghiệp dư
Hatake Seishu lớn lên tại Kure, tỉnh Hiroshima, nơi anh đã phát triển niềm đam mê với bóng chày từ khi còn nhỏ.
1.1. Thời thơ ấu và học vấn
Seishu Hatake sinh ra ở thành phố Kure, tỉnh Hiroshima. Anh bắt đầu chơi bóng chày tại đội bóng chày mềm của Trường Trung học cơ sở Kawajiri thành phố Kure, sau đó tiếp tục học tại Trường Trung học Kindai University Fukuyama. Khi mới vào trường, tốc độ ném bóng của anh là 133 km/h, nhưng đến năm thứ ba, anh đã cải thiện đáng kể lên 142 km/h. Trong năm cuối cấp ba, Hatake là ace pitcher của đội và giúp đội đạt thành tích vào đến top 16 của tỉnh Hiroshima.
Trong vòng đấu thứ tư của giải đấu tỉnh Hiroshima, anh đối đầu với Trường Trung học Hiroshima Shinjo, nơi Kazuto Taguchi (người sau này trở thành đồng đội của anh ở Giants) đang học năm thứ hai. Trong trận đấu đó, Taguchi đã ném tốt với 7 inning, 1 hit và 0 run trong khi Hatake vào sân từ bullpen, ném 2 inning và để mất 7 run, khiến đội của anh thua với tỉ số 0-12.
1.2. Thời đại học và dự thảo
Sau khi tốt nghiệp trung học, Hatake Seishu theo học tại Đại học Kindai. Trong suốt sự nghiệp đại học, anh đã tham gia 46 trận đấu, ghi nhận 13 trận thắng, 13 trận thua, ERA là 2.03 và 216 strikeout (lần ném bóng làm người đánh bóng bị loại).
Vào ngày 20 tháng 10 năm 2016, trong Giải tuyển chọn cầu thủ mới Nippon Professional Baseball 2016, anh đã được Yomiuri Giants lựa chọn ở vòng 2. Đến ngày 15 tháng 11, anh ký hợp đồng với số tiền ký kết ước tính là 70.00 M JPY và mức lương hàng năm là 12.00 M JPY. Anh được cấp số áo 28. Sau đợt tuyển chọn, anh đã phải phẫu thuật loại bỏ mảnh sụn rời ở khuỷu tay phải. Tuyển trạch viên phụ trách anh là Akinori Masuda.
2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Hatake Seishu tại Giải bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản đã trải qua nhiều giai đoạn khác nhau, chủ yếu gắn liền với Yomiuri Giants trước khi chuyển đến Hanshin Tigers.
2.1. Yomiuri Giants (2017-2024)
Hatake Seishu đã có 8 mùa giải thi đấu cho Yomiuri Giants, trải qua nhiều chấn thương và thay đổi vai trò.
2.1.1. Mùa giải 2017
Do ảnh hưởng của ca phẫu thuật khuỷu tay phải, Hatake bắt đầu mùa giải 2017 với đội ba. Vào ngày 30 tháng 4, anh có lần đầu tiên ra sân ở đội hai, ném 5 inning mà không để mất điểm nào, đạt tốc độ cao nhất là 152 km/h.
Anh ra mắt đội một vào ngày 6 tháng 7 trong trận đấu với Hiroshima Toyo Carp, ném 4 inning và để mất 4 điểm. Vào ngày 19 tháng 7, trong trận đấu với Chunichi Dragons, anh đã giành chiến thắng chuyên nghiệp đầu tiên của mình sau khi ném 7.1 inning và để mất 2 điểm. Sau đó, anh tiếp tục duy trì vai trò trong đội hình xuất phát và giành thêm nhiều chiến thắng.
Tuy nhiên, vào ngày 30 tháng 9, trong trận đấu với Hanshin Tigers, anh đã ném trúng đầu của Hiroyuki Uemoto, cầu thủ thứ hai của đội đối phương, ngay ở cú ném thứ tư kể từ khi trận đấu bắt đầu. Đây là lần bị truất quyền thi đấu do ném bóng nguy hiểm nhanh nhất trong lịch sử các trận đấu chính thức của NPB tính từ đầu trận và cũng là trường hợp bị truất quyền nhanh nhất theo số lượng người đánh bóng đối mặt (chỉ sau hai người, ngang bằng với Ren Kazari). Ngày hôm sau, 1 tháng 10, trong trận đấu lại với Hanshin, anh vào sân ở inning thứ 5 với tư cách là người ném bóng thứ hai. Mặc dù đã loại được người đánh bóng đầu tiên, nhưng anh lại để Uemoto và Yoshio Itoi (người đã ném trúng đầu anh ngày hôm trước) thực hiện hai cú home run liên tiếp. Sau đó, anh giữ được tỉ số hòa và rời sân sau khi ném 3 inning và để mất 2 điểm, nhưng đội đã thua trận và lần đầu tiên sau 11 năm Giants kết thúc mùa giải ở nhóm B.
Kết thúc mùa giải, anh ra sân tổng cộng 13 trận, đạt 6 chiến thắng và 4 thất bại, với ERA là 2.99. Cuối mùa giải, anh ký hợp đồng mới với mức lương ước tính 24.00 M JPY, tăng 12.00 M JPY so với trước đó.
2.1.2. Mùa giải 2018
Vào tháng 2 năm 2018, trong thời gian tập huấn, Hatake bị đau lưng và phải điều trị tại đội ba. Quá trình điều trị và phục hồi kéo dài, mãi đến ngày 11 tháng 8 anh mới trở lại thi đấu ở đội ba và ngày 4 tháng 9 thì gia nhập đội hai. Anh đã ghi nhận cú ném nhanh nhất của mình với tốc độ 156 km/h.
Vào ngày 11 tháng 9, anh được triệu tập lên đội một lần đầu tiên trong mùa giải. Để bổ sung cho hàng ngũ ném bóng cứu thua đang thiếu hụt, anh đã không ra sân ở vị trí xuất phát mà tập trung hoàn toàn vào vai trò cứu thua. Vào ngày 23 tháng 9, trong trận đấu với Hanshin Tigers, anh vào sân với tư cách là người ném bóng thứ năm và giành chiến thắng đầu tiên của mùa giải khi đội ngược dòng thành công. Vào ngày 9 tháng 10, anh tiếp tục giành chiến thắng trong trận đấu với Hanshin Tigers khi vào sân với tư cách là người ném bóng thứ hai.
Trong Climax Series (vòng loại trực tiếp) của Central League 2018, anh đã ném 1 inning mà không để mất điểm nào trong trận đấu với Tokyo Yakult Swallows ở vòng đầu tiên. Tuy nhiên, ở trận thứ hai của vòng chung kết với Hiroshima, anh vào sân từ inning thứ 7, nhưng ở inning thứ 8, với hai out và không có người chạy, anh đã bị đánh mạnh và để mất 4 điểm trong 1.2 inning, khiến đội phải nhận thất bại ngược dòng.
Cuối mùa giải, anh ký hợp đồng mới với mức lương ước tính 19.20 M JPY, giảm 4.80 M JPY. Số áo của anh cũng được đổi từ 28 sang 31.
2.1.3. Mùa giải 2019
Vào mùa giải 2019, Hatake bắt đầu trong đội hình xuất phát, nhưng trong hai trận liên tiếp, anh không thể ném đủ 5 inning và để mất từ 5 điểm trở lên, dẫn đến việc anh bị đưa xuống đội hai vào ngày 15 tháng 4. Anh trở lại đội một với vai trò cứu thua vào ngày 30 tháng 4, nhưng lại phải điều chỉnh lại ở đội hai vào ngày 6 tháng 5.
Vào ngày 18 tháng 7, anh phải trải qua ca phẫu thuật loại bỏ mảnh sụn rời ở khuỷu tay phải, tương tự như 3 năm trước đó, và không thể trở lại đội một trong phần còn lại của mùa giải. Kết thúc mùa giải, anh không có chiến thắng nào và chỉ có 1 thất bại trong 5 lần ra sân.
Cuối mùa giải, anh ký hợp đồng mới với mức lương ước tính 16.30 M JPY, giảm 2.90 M JPY.
2.1.4. Mùa giải 2020
Vào mùa giải 2020, ngày 29 tháng 2 trong thời gian tập huấn mùa xuân, Hatake được thông báo phải rời đội một do bị rách cơ vai phải. Vào ngày 31 tháng 7, anh có lần ra sân đầu tiên và cũng là lần xuất phát đầu tiên trong mùa giải trong trận đấu với Hiroshima. Tuy nhiên, ở inning thứ 5, khi đội đang dẫn trước một điểm, anh lại ném trúng đầu Tsubasa Aizawa và bị truất quyền thi đấu do ném bóng nguy hiểm lần thứ hai trong sự nghiệp.
Vào tháng 8, anh có 3 lần xuất phát nhưng đều thua cả 3 trận, và bị xóa tên khỏi danh sách đăng ký vào ngày 23 tháng 8. Anh được đăng ký lại vào ngày 20 tháng 9 và kể từ đó đã giữ vững vị trí trong đội hình xuất phát. Vào ngày 1 tháng 11, trong trận đấu với Yakult Swallows, anh đã có chiến thắng shutout (trận đấu mà pitcher không để đối phương ghi điểm) đầu tiên trong sự nghiệp.
Cuối cùng, anh đã ra sân 12 trận (tất cả đều là xuất phát), đạt 4 chiến thắng và 4 thất bại, với ERA là 2.88. Vào ngày 25 tháng 11, anh xuất phát trong trận thứ tư của Japan Series với Fukuoka SoftBank Hawks, nhưng đã để Yuki Yanagita và Takuya Kai lần lượt thực hiện hai cú home run và phải rời sân ngay từ inning thứ hai.
Cuối mùa giải, anh ký hợp đồng mới với mức lương ước tính 22.00 M JPY, tăng 5.70 M JPY. Số áo của anh cũng được đổi từ 31 sang 45.
2.1.5. Mùa giải 2021
Vào mùa giải 2021, Hatake Seishu giành chiến thắng đầu tiên của mùa giải vào ngày 14 tháng 4 trong trận đấu với Chunichi Dragons. Anh đã bày tỏ sự tiếc nuối khi để mất một cú home run suýt thành shutout. Từ tháng 6, anh chuyển sang vai trò relief pitcher (người ném bóng cứu thua) và đã ra sân tổng cộng 52 trận, đạt kỷ lục cá nhân cao nhất. Anh cũng cho thấy khả năng đối đầu tốt với Yokohama DeNA BayStars trong suốt mùa giải.
Cuối mùa giải, anh ký hợp đồng mới với mức lương ước tính 36.30 M JPY, tăng 14.30 M JPY.
2.1.6. Mùa giải 2022
Trong mùa giải 2022, Hatake đã ra sân 27 trận, ghi nhận 3 chiến thắng, 0 thất bại, 1 save và ERA là 3.14.
Vào ngày 25 tháng 11, anh ký hợp đồng mới với mức lương ước tính 33.00 M JPY, giảm 3.30 M JPY. Anh cam kết sẽ nỗ lực để hoàn thành trọn vẹn mùa giải tiếp theo.
2.1.7. Mùa giải 2023
Vào ngày 23 tháng 3 năm 2023, Hatake đã phải trải qua ca phẫu thuật làm sạch khớp khuỷu tay phải bằng nội soi. Do đó, anh không thể ra sân một lần nào ở đội một trong suốt mùa giải này.
Vào ngày 29 tháng 11, anh ký hợp đồng mới với mức lương ước tính 25.00 M JPY, giảm 8.00 M JPY, gần chạm mức giới hạn giảm lương. Anh đặt mục tiêu sẽ thi đấu tốt ở đội một trong suốt một năm.
2.1.8. Mùa giải 2024
Trong mùa giải 2024, Hatake Seishu chỉ ra sân một trận duy nhất. Cuối năm, anh trở thành đối tượng của đợt tuyển chọn đang thi đấu.
2.2. Hanshin Tigers (2025-hiện tại)
Vào ngày 9 tháng 12 năm 2024, Hatake Seishu đã chính thức chuyển đến Hanshin Tigers thông qua đợt tuyển chọn đang thi đấu. Hanshin Tigers đã thành công trong việc lựa chọn anh, mặc dù anh chỉ ra sân một trận trong hai năm qua, cho thấy họ đánh giá cao tiềm năng phục hồi và tái tạo của anh. Kể từ mùa giải 2025, số áo của anh tại Hanshin Tigers sẽ là 36.
3. Đặc điểm cầu thủ
Hatake Seishu nổi tiếng với phong cách ném bóng độc đáo và đa dạng các loại bóng ném.
3.1. Phong cách ném bóng
Anh có một tư thế ném bóng đặc trưng, đó là đưa găng tay lên trên đầu và dùng lực phản hồi khi hạ găng tay xuống để vung cánh tay phải lên cao theo chiều dọc. Đây là một phong cách ném bóng độc đáo giúp anh tạo ra lực và tốc độ đáng kể. Trong năm thứ hai sự nghiệp chuyên nghiệp (2018), anh đã ghi nhận tốc độ bóng nhanh nhất cá nhân là 156 km/h khi thi đấu ở đội ba.
3.2. Các loại bóng ném
Hatake Seishu sử dụng một số loại bóng ném chính để gây khó khăn cho đối thủ, bao gồm:
- Slider
- Cut fastball
- Curveball
- Forkball
- Changeup
4. Đời tư và hoạt động công khai
Ngoài sự nghiệp bóng chày, Hatake Seishu còn có một số khía cạnh cá nhân và hoạt động xã hội đáng chú ý.
4.1. Chi tiết cá nhân
Tên "Seishu" (世周) của anh có ý nghĩa là "mong thế giới quay theo hướng có lợi cho mình". Anh có mối quan hệ họ hàng xa với cầu thủ Kazuto Taguchi.
Ban đầu, Hatake thuận tay trái, nhưng theo đề xuất của cha mẹ, anh đã được chỉnh sửa để ném bằng tay phải khi còn học tiểu học nhằm tăng thêm lựa chọn vị trí thi đấu.
Anh là một fan hâm mộ cuồng nhiệt của thương hiệu truyền thông BanG Dream!, đặc biệt là ban nhạc Roselia. Anh thường sử dụng các bài hát của Roselia làm nhạc nền khi ra sân, ví dụ như bài "Yakusoku" vào năm 2021, trùng với thời điểm công chiếu phim "BanG Dream! Episode of Roselia I: Yakusoku". Anh cũng là một fan của bộ truyện The Melancholy of Haruhi Suzumiya và đã gửi lời chúc mừng khi cuốn "Haruhi Suzumiya no Chokkan" được phát hành.
4.2. Hoạt động công khai
Từ năm 2017, Hatake Seishu đã được bổ nhiệm làm "Đại sứ Du lịch Danh dự Kure", đóng góp vào việc quảng bá quê hương của mình.
q=Kure, Hiroshima|position=right
5. Kỷ lục và thành tích
Dưới đây là các kỷ lục và thống kê chính trong sự nghiệp chuyên nghiệp của Hatake Seishu.
5.1. Các kỷ lục đầu tiên
5.1.1. Kỷ lục ném bóng
- Lần ra sân đầu tiên và lần xuất phát đầu tiên:** Ngày 6 tháng 7 năm 2017, trong trận đấu với Hiroshima Toyo Carp tại Sân vận động Mazda Zoom-Zoom Hiroshima. Anh ném 4 inning và để mất 4 điểm, không có thắng thua.
- Lần strikeout đầu tiên:** Cũng trong trận đấu đó, ở inning 1, anh đã strikeout cầu thủ Ryosuke Kikuchi.
- Chiến thắng đầu tiên và chiến thắng xuất phát đầu tiên:** Ngày 19 tháng 7 năm 2017, trong trận đấu với Chunichi Dragons tại Nagoya Dome. Anh ném 7.1 inning và để mất 2 điểm.
- Lần hold đầu tiên:** Ngày 12 tháng 9 năm 2018, trong trận đấu với Tokyo Yakult Swallows tại Tokyo Dome. Anh vào sân với tư cách là người ném bóng thứ hai ở inning 8, ném 1 inning không để mất điểm.
- Lần complete game (ném trọn trận) đầu tiên và shutout (không để mất điểm) đầu tiên:** Ngày 1 tháng 11 năm 2020, trong trận đấu với Tokyo Yakult Swallows tại Tokyo Dome. Anh ném 9 inning, strikeout 7 người và không để mất điểm nào.
- Lần save đầu tiên:** Ngày 12 tháng 9 năm 2021, trong trận đấu với Hiroshima Toyo Carp tại Sân vận động Mazda Zoom-Zoom Hiroshima. Anh vào sân với tư cách là người ném bóng thứ ba ở inning 9, hoàn thành trận đấu và không để mất điểm nào trong 1 inning.
5.1.2. Kỷ lục đánh bóng
- Lần at-bat đầu tiên:** Ngày 6 tháng 7 năm 2017, trong trận đấu với Hiroshima Toyo Carp tại Sân vận động Mazda Zoom-Zoom Hiroshima. Ở inning 2, anh đánh bóng đất về phía base 3 từ Chris Johnson.
- Lần hit đầu tiên và lần RBI đầu tiên:** Ngày 17 tháng 9 năm 2017, trong trận đấu cuối cùng với Yokohama DeNA BayStars tại Tokyo Dome. Ở inning 5, anh thực hiện một cú hit đơn về trung tâm từ Shigeru Kaga, ghi được điểm đầu tiên.
5.2. Thống kê theo mùa giải
5.2.1. Thống kê ném bóng
Năm | Đội | Số lần ra sân | Số lần xuất phát | Complete game | Shutout | Thắng | Thua | Save | Hold | Tỉ lệ thắng | Số người đối mặt | Số inning ném | Hit được ghi | Home run được ghi | Walk | Intentional walk | Hit by pitch | Strikeout | Wild pitch | Balk | Run được ghi | Earned run | ERA | WHIP |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017 | Giants | 13 | 12 | 0 | 0 | 6 | 4 | 0 | 0 | .600 | 288 | 72.1 inning | 53 | 9 | 23 | 0 | 2 | 72 | 1 | 0 | 27 | 24 | 2.99 | 1.05 |
2018 | Giants | 9 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1.000 | 41 | 9.2 inning | 10 | 0 | 2 | 0 | 0 | 10 | 1 | 0 | 3 | 3 | 2.79 | 1.24 |
2019 | Giants | 5 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | .000 | 76 | 15.2 inning | 26 | 2 | 5 | 0 | 1 | 14 | 0 | 0 | 14 | 12 | 6.89 | 2.07 |
2020 | Giants | 12 | 12 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 0 | .500 | 265 | 65.2 inning | 47 | 5 | 23 | 0 | 4 | 49 | 1 | 0 | 22 | 21 | 2.88 | 1.07 |
2021 | Giants | 52 | 9 | 0 | 0 | 4 | 3 | 1 | 11 | .571 | 390 | 96.2 inning | 83 | 13 | 25 | 1 | 4 | 97 | 2 | 1 | 37 | 33 | 3.07 | 1.12 |
2022 | Giants | 27 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 5 | 1.000 | 122 | 28.2 inning | 22 | 3 | 14 | 2 | 0 | 22 | 1 | 0 | 11 | 10 | 3.14 | 1.26 |
2024 | Giants | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ---- | 10 | 3.0 inning | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3.00 | 0.33 |
Tổng cộng: 7 năm | 119 | 36 | 1 | 1 | 19 | 12 | 2 | 19 | .613 | 1192 | 291.2 inning | 242 | 33 | 92 | 3 | 11 | 267 | 6 | 1 | 115 | 104 | 3.21 | 1.15 |
- Tính đến cuối mùa giải 2024.
- Chữ in đậm biểu thị thành tích cao nhất trong mùa giải.
5.2.2. Thống kê phòng thủ
Năm | Đội | Số trận | Putouts | Assists | Errors | Double Plays | Tỉ lệ phòng thủ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2017 | Giants | 13 | 0 | 8 | 1 | 1 | .889 |
2018 | Giants | 9 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1.000 |
2019 | Giants | 5 | 0 | 4 | 1 | 0 | .800 |
2020 | Giants | 12 | 1 | 10 | 0 | 1 | 1.000 |
2021 | Giants | 52 | 3 | 15 | 0 | 0 | 1.000 |
2022 | Giants | 27 | 2 | 6 | 0 | 0 | 1.000 |
2024 | Giants | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ---- |
Tổng cộng | 119 | 6 | 45 | 2 | 2 | .962 |
- Tính đến cuối mùa giải 2024.
6. Số áo
- 28 (2017-2018)
- 31 (2019-2020)
- 45 (2021-2024)
- 36 (2025-hiện tại)
7. Bài hát xuất hiện
- "Zenzenzense (English ver.)" của RADWIMPS (2017)
- "brave heart" của Ayumi Miyazaki (Tháng 9 năm 2017 - cuối năm 2017)
- "Butter-Fly" của Koji Wada (2018)
- "Roku Chounen to Ichiya Monogatari" của Roselia (2019) *Khi ném bóng
- "Sugar Song and Bitter Step" của UNISON SQUARE GARDEN (2019-2020) *Khi đánh bóng
- "oath sign" của LiSA (Tháng 9 năm 2020 - 2021)
- "Yakusoku" của Roselia (Tháng 4 năm 2021 - 2023)
- "Mezase Pokémon Master" của Rika Matsumoto (Tháng 4 năm 2021 - 2023)
- "This game" của Konomi Suzuki (2022 - 2023)
- "Summers Still Burning" của Reiji Kawaguchi (2024 -)