1. Thuở nhỏ và hoạt động trước NMB48
Yamamoto Sayaka đã có một tuổi thơ gắn liền với âm nhạc và những bước khởi đầu đáng chú ý trước khi trở thành một thần tượng nổi tiếng.
1.1. Tuổi thơ và giáo dục
Yamamoto Sayaka sinh ngày 14 tháng 7 năm 1993 tại Ibaraki, tỉnh Osaka, Nhật Bản. Cô là con út trong gia đình có sáu người, với cha mẹ, hai anh trai và một chị gái. Từ khi còn nhỏ, cô đã được nuôi dưỡng trong một môi trường yêu âm nhạc, đặc biệt là sự ảnh hưởng từ mẹ, người hâm mộ nhóm nhạc B'z.
Từ năm học lớp 2, Sayaka cùng chị gái đã theo học tại trường âm nhạc Little Cat ở Osaka. Đến năm lớp 5, cô bắt đầu học chơi guitar, lấy cảm hứng từ nữ ca sĩ Avril Lavigne. Cô tiếp tục theo học tại một trường nữ sinh ở Kyoto và từng giữ chức chủ tịch hội học sinh vào năm thứ hai trung học phổ thông. Ước mơ của Sayaka từ nhỏ là được gắn bó với âm nhạc suốt đời.
1.2. Thành lập và hoạt động của MAD CATZ
Năm 2005, Yamamoto Sayaka cùng hai người bạn là Arisa (chơi bass và hát) và Hisako (chơi trống và hát) thành lập một ban nhạc nữ có tên "Smile2Girls", thuộc công ty Smile Company. Ban nhạc sau đó đổi tên thành MAD CATZ và được gọi là "ban nhạc nữ sinh trung học siêu cấp".
Vào ngày 19 tháng 3 năm 2008, MAD CATZ chính thức ra mắt major với đĩa đơn "Girls be Ambitious!" dưới hãng đĩa SME Records. Ca khúc này đã được chọn làm nhạc chủ đề mở đầu cho bộ anime giáo dục ngôn ngữ Moegaku 5 của đài BS Fuji. Mặt B của đĩa đơn, "Sweet day's Light", cũng được sử dụng làm bài hát quảng cáo cho dòng sản phẩm k-palette của Cuore Cosmetics và cả nhóm cũng trở thành hình ảnh đại diện cho thương hiệu này.
Đầu năm 2009, MAD CATZ chuyển sang hãng đĩa Columbia Music Entertainment và phát hành đĩa đơn thứ hai mang tên POSITIVE vào ngày 21 tháng 1. Trong đĩa đơn này, Yamamoto Sayaka đã tự mình viết lời cho ca khúc "Monochrome map". Ban nhạc cũng tích cực biểu diễn tại các sự kiện âm nhạc lớn như KANSAI LOVERS '08 và MINAMI WHEEL 2009. Tuy nhiên, đến cuối năm 2009, MAD CATZ chính thức tan rã.
2. Hoạt động idol (NMB48 & AKB48)
Yamamoto Sayaka đã trải qua một hành trình đáng kể trong thế giới nhóm nhạc thần tượng Nhật Bản, từ việc trở thành thành viên chủ chốt của NMB48 đến việc kiêm nhiệm hoạt động trong AKB48, khẳng định vị thế của mình như một trong những thành viên có ảnh hưởng nhất trong AKB48 Group.
2.1. Ra mắt NMB48 và hoạt động ban đầu
Tháng 9 năm 2010, Yamamoto Sayaka đã vượt qua buổi thử giọng đầu tiên của NMB48 và được chọn làm một trong 26 thành viên thế hệ đầu tiên. Nhóm được công bố chính thức vào ngày 9 tháng 10 năm 2010 tại sự kiện "AKB48 Tokyo Autumn Festival" và bắt đầu biểu diễn tại Nhà hát NMB48 vào ngày 1 tháng 1 năm 2011. Ngay trong ngày đầu tiên đó, Yamamoto được công bố là đội trưởng của NMB48, và sau đó vào ngày 10 tháng 3 năm 2011, cô cũng được chọn làm đội trưởng của Team N, đội hình chính đầu tiên của NMB48.
Vào tháng 5 năm 2011, Yamamoto Sayaka và Watanabe Miyuki là hai thành viên NMB48 đầu tiên được chọn vào đội hình senbatsu (thành viên được lựa chọn để thu âm và biểu diễn bài hát chủ đề) cho đĩa đơn thứ 21 của AKB48, "Everyday, Katyusha". Trong suốt 7 năm tiếp theo, cô gần như liên tục là thành viên senbatsu của AKB48 cho đến đĩa đơn thứ 52, "Teacher Teacher".
Cũng trong tháng 5 năm 2011, NMB48 đã trình diễn ca khúc gốc đầu tiên của nhóm, "Seishun no Lap Time", với Yamamoto Sayaka đảm nhận vị trí center. Ca khúc này sau đó được phát hành là bài hát mặt B trong đĩa đơn đầu tiên của nhóm. Ngày 9 tháng 6, Yamamoto là thành viên NMB48 duy nhất lọt vào bảng xếp hạng trong cuộc Tổng tuyển cử AKB48 lần thứ 3, xếp thứ 28 với 8.697 phiếu, trở thành thành viên của "Undergirls". Vào ngày 20 tháng 7, NMB48 chính thức ra mắt đĩa đơn đầu tay, "Zetsumetsu Kurokami Shojo", và Yamamoto là thành viên senbatsu. Cô tiếp tục là thành viên senbatsu trong tất cả 19 đĩa đơn mặt A của NMB48 trong suốt thời gian hoạt động và là center cho 13 trong số đó. Ngày 19 tháng 10, NMB48 phát hành đĩa đơn thứ hai, "Oh My God!", với Yamamoto Sayaka lần đầu tiên đảm nhận vị trí center đôi cùng thành viên Yamada Nana.
Ngày 8 tháng 2 năm 2012, Yamamoto Sayaka được trao vị trí center solo lần đầu tiên trong đĩa đơn thứ ba của NMB48, "Junjō U-19". Đây cũng là đĩa đơn NMB48 đầu tiên có bài hát solo, "Jungle Gym", do Yamamoto thể hiện. Ngày 9 tháng 5, NMB48 phát hành đĩa đơn thứ tư, "Nagiichi", do Yamamoto và Watanabe Miyuki cùng làm center. Ngày 6 tháng 6, Yamamoto xếp thứ 18 trong Tổng tuyển cử AKB48 lần thứ 4 với tổng số 23.020 phiếu, và do đó, cô đã hát bài hát mặt B "Nante Bohemian" với tư cách thành viên của "Undergirls" trong đĩa đơn thứ 27 của AKB48, "Gingham Check". Ngày 8 tháng 8, NMB48 phát hành đĩa đơn thứ năm, "Virginity", với Yamamoto Sayaka là center duy nhất. Ngày 7 tháng 11, NMB48 phát hành đĩa đơn thứ sáu, "Kitagawa Kenji", do Yamamoto cùng Watanabe Miyuki làm center. Ngày 21 tháng 11, Yamamoto phát hành sách ảnh đầu tiên của mình mang tên Sayagami, bán được hơn 55.000 bản.
2.2. Nổi tiếng và hoạt động kiêm nhiệm với AKB48
Vào ngày 8 tháng 6, Yamamoto Sayaka xếp thứ 14 trong Tổng tuyển cử AKB48 lần thứ 5 với 51.793 phiếu. Việc phát hành đĩa đơn thứ 32 của AKB48, "Koisuru Fortune Cookie" vào ngày 21 tháng 8, đánh dấu lần đầu tiên Yamamoto lọt vào đội hình senbatsu của AKB48 thông qua cuộc tổng tuyển cử. Ngày 19 tháng 6, NMB48 phát hành đĩa đơn thứ bảy, "Bokura no Eureka", và ngày 2 tháng 10, đĩa đơn thứ tám của nhóm, "Kamonegix". Yamamoto là center duy nhất cho cả hai đĩa đơn này.
Vào ngày 24 tháng 2 năm 2014, Yamamoto được công bố sẽ kiêm nhiệm vị trí trong AKB48 Team K, có hiệu lực từ tháng 5. Ngày 26 tháng 3, NMB48 phát hành đĩa đơn thứ tám, "Takane no Ringo", với Yamamoto tiếp tục đảm nhận vị trí center solo. Ngày 7 tháng 6, Yamamoto xếp thứ 6 trong Tổng tuyển cử AKB48 lần thứ 6 với 67.916 phiếu, đánh dấu lần đầu tiên cô lọt vào nhóm "Kami 7". Do đó, Yamamoto tham gia với tư cách thành viên senbatsu trong đĩa đơn thứ 37 của AKB48, "Kokoro no Placard". Yamamoto cũng là thành viên NMB48 duy nhất lọt vào senbatsu trong năm đó.
Ngày 4 tháng 7, một quảng cáo do JT tài trợ, có hình ảnh Yamamoto Sayaka hát Hitoiki Tsukinagara acappella, bắt đầu được phát sóng. Một số phiên bản hòa âm khác của bài hát này, với sự góp mặt của Yamamoto, đã được thực hiện cho các quảng cáo tiếp theo và sau đó cũng được thu âm trong album solo đầu tiên của cô vào năm 2016. Năm 2014, cô cũng bắt đầu hợp tác với các nghệ sĩ khác với tư cách là nghệ sĩ guitar và ca sĩ trong các chương trình âm nhạc như "FNS Music Festival" và "UTAGE!". Vào tháng 10, chương trình radio của cô, "NMB48 Yamamoto Sayaka no Regular Toretemouta!", bắt đầu phát sóng.
Ngày 10 tháng 2 năm 2015, Yamamoto phát hành sách ảnh thứ hai của mình mang tên SY, bán được 42.779 bản trong tuần đầu tiên theo Oricon và đứng đầu bảng xếp hạng doanh số của Oricon. Doanh số cao đã thúc đẩy việc tái bản lần thứ hai của sách ảnh. Ngày 6 tháng 6, Yamamoto xếp thứ 6 trong Tổng tuyển cử AKB48 lần thứ 7 với 97.866 phiếu, và do đó, cô tham gia với tư cách thành viên senbatsu trong đĩa đơn thứ 41 của AKB48, "Halloween Night".
Ngày 18 tháng 8, Yamamoto Sayaka được công bố sẽ là center của bài hát "365nichi no Kamihikouki" của AKB48, đây là bài hát chủ đề cho bộ phim truyền hình NHK "Asa ga Kita" và sau đó được phát hành là bài hát mặt B trong đĩa đơn thứ 42 của AKB48, "Kuchibiru ni Be My Baby". Điều này đánh dấu lần đầu tiên cô đảm nhận vị trí center solo cho một bài hát AKB48 thuộc đội hình senbatsu đầy đủ, không bao gồm các bài hát được thu âm dưới danh nghĩa NMB48. Ngày 7 tháng 10, NMB48 phát hành đĩa đơn thứ 13, "Must be now", với Yamamoto trở lại vị trí center cho một bài hát mặt A của NMB48.
2.3. Ra mắt solo và kết thúc kiêm nhiệm AKB48
Ngày 8 tháng 1 năm 2016, Yamamoto Sayaka phát hành sách ảnh thứ ba của mình, Minna no Yamamoto Sayaka. Vào ngày 18 tháng 4, cô bắt đầu đồng dẫn chương trình radio "Appare Yattemasu" vào các ngày thứ Hai, một vị trí mà cô sẽ nắm giữ trong bốn năm. Ngày 27 tháng 4, NMB48 phát hành đĩa đơn thứ 14, "Amagami Hime", do Yamamoto làm center. Đĩa đơn này cũng bao gồm một phiên bản solo của bài hát "365nichi no Kamihikouki" do Yamamoto thể hiện. Vào ngày 26 tháng 5, cô đã tốt nghiệp vị trí kiêm nhiệm trong AKB48 Team K và trở lại là thành viên duy nhất của NMB48. Ngày 18 tháng 6, Yamamoto Sayaka xếp thứ 4, thứ hạng cao nhất của cô, trong Tổng tuyển cử AKB48 lần thứ 8 với 110.411 phiếu, và do đó, cô tham gia với tư cách thành viên senbatsu trong đĩa đơn thứ 45 của AKB48, "LOVE TRIP / Shiawase wo Wakenasai". Trước cuộc tổng tuyển cử, cô đã tuyên bố rằng năm 2016 sẽ là năm cuối cùng cô tham gia sự kiện này. Vào ngày 3 tháng 8, NMB48 phát hành đĩa đơn thứ 15, "Boku wa Inai", bao gồm bài hát mặt B do Yamamoto sáng tác, "Ima Naraba".
Vào ngày 24 tháng 8, Yamamoto Sayaka thông báo sẽ phát hành album solo đầu tiên của mình. Album này sẽ do Seiji Kameda sản xuất và bao gồm các bài hát do cô tự viết lời và sáng tác. Ngày 26 tháng 10, cô phát hành album Rainbow và nó đã ra mắt ở vị trí thứ 3 trên bảng xếp hạng album hàng tuần của Oricon. Cô cũng bắt đầu chuyến lưu diễn solo đầu tiên của mình, mang tên "Rainbow", với năm buổi biểu diễn tại bốn địa điểm. Vào ngày 28 tháng 12, NMB48 phát hành đĩa đơn thứ 16, "Boku Igai no Dareka", với Yamamoto Sayaka làm center. Nó cũng bao gồm một bài hát mặt B khác do cô sáng tác, "Kodoku Guitar". Ngày 31 tháng 12, cô xếp vị trí thứ nhất tại cuộc tổng tuyển cử đặc biệt của AKB48 trong NHK Kouhaku Uta Gassen lần thứ 67 với 41.990 phiếu.
Vào ngày 29 tháng 3 năm 2017, Yamamoto Sayaka phát hành cuốn sách tiểu luận của mình, Subete no Riyuu. Vào tháng 5, cô là một trong hai nghệ sĩ thu âm và phát hành phiên bản bài hát "Rokko Oroshi" của Hanshin Tigers tại sân vận động sân nhà của đội trước các trận đấu cũng như sau khi thắng trận. Ngày 7 tháng 7, cô là một trong những nghệ sĩ được giới thiệu trong album "The best covers of DREAMS COME TRUE DoriUta Vol. 1" với bản bản cover "Nando Demo", sau này cũng được phát hành lại dưới dạng bài hát mặt B trong album solo thứ hai của cô. Ngày hôm sau, 8 tháng 7, cô cũng xuất hiện trong lễ hội âm nhạc đầu tiên với tư cách nghệ sĩ solo tại DoriUta Fes, do DREAMS COME TRUE tổ chức.
Vào ngày 4 tháng 10, Yamamoto Sayaka phát hành album solo thứ hai của mình, identity, ra mắt ở vị trí thứ 2 trên bảng xếp hạng album hàng tuần của Oricon. Album này cũng do Seiji Kameda sản xuất và bảy trong số các bài hát bao gồm đều do cô tự viết lời và sáng tác. Cô cũng đã tổ chức chuyến lưu diễn thứ hai của mình với 8 buổi biểu diễn tại 7 địa điểm.
2.4. Tốt nghiệp NMB48
Vào ngày 4 tháng 4 năm 2018, NMB48 phát hành đĩa đơn thứ 18, "Yokubomono", với Yamamoto Sayaka là center. Vào tháng 5, Yamamoto xuất hiện trong lễ hội nhạc rock chính thức đầu tiên của mình, METROCK. Ngày 30 tháng 7, Yamamoto Sayaka thông báo trong NMB48 LIVE TOUR 2018 in Summer rằng cô sẽ tốt nghiệp khỏi NMB48. Vào ngày 17 tháng 10, NMB48 phát hành đĩa đơn thứ 19, "Boku Datte Naichau yo", đĩa đơn cuối cùng của Yamamoto với nhóm. Ngoài bài hát solo tốt nghiệp của cô và hai bài hát do cô làm center, đĩa đơn còn bao gồm bài hát do cô sáng tác là "Yume wa Nigenai" dưới dạng bài hát mặt B khác. Ngày 27 tháng 10 năm 2018, buổi hòa nhạc tốt nghiệp của cô mang tên "SAYAKA SONIC~Sayaka, Sasayaka, Sayonara, Sayaka~" đã được tổ chức tại Expo '70 Commemorative Park, đánh dấu buổi hòa nhạc ngoài trời đầu tiên của NMB48 và buổi hòa nhạc lớn nhất của họ cho đến nay với hơn 30.000 người tham dự. Cô chính thức tốt nghiệp NMB48 vào ngày 4 tháng 11 năm 2018, với các buổi biểu diễn tốt nghiệp vào ngày 3 và 4 tháng 11 tại Nhà hát NMB48.
3. Hoạt động solo
Sau khi tốt nghiệp NMB48, Yamamoto Sayaka đã hoàn toàn tập trung vào sự nghiệp solo, liên tục phát hành các sản phẩm âm nhạc mới và mở rộng hoạt động biểu diễn của mình.
3.1. Chuyển đổi sự nghiệp solo
Ngày 1 tháng 1 năm 2019, Yamamoto Sayaka công bố chuyến lưu diễn thứ ba của mình mang tên "I'm ready", bao gồm 27 buổi biểu diễn tại 24 địa điểm, và việc mở cửa các câu lạc bộ người hâm mộ SYC và SYC Mobile của cô vào ngày 7 tháng 1. Ngày 17 tháng 2, cô thông báo chuyển sang Universal Music Japan làm hãng đĩa của mình, với Universal Sigma là nhãn hiệu. Năm 2019, cô xuất hiện tại nhiều lễ hội nhạc rock hơn, bao gồm METROCK, ROCK IN JAPAN và MONSTER BaSH.
Ngày 17 tháng 4, Yamamoto Sayaka phát hành đĩa đơn solo đầu tiên của mình, "Ichirinsou". Vào tháng 8, chương trình radio của cô, "Yamamoto Sayaka Kakeru", bắt đầu phát sóng. Ngày 4 tháng 9, Yamamoto phát hành đĩa đơn thứ hai của mình, "Toge". Ngày 17 tháng 9, Yamamoto thông báo qua kênh YouTube của mình rằng đĩa đơn thứ ba của cô, "Tsuioku no Hikari", sẽ được phát hành vào ngày 20 tháng 11, và album thứ ba của cô, α (Alpha), sẽ ra mắt vào ngày 25 tháng 12.
Vào tháng 2 năm 2020, cô bắt đầu chuyến lưu diễn thứ tư của mình và đã tổ chức 3 buổi biểu diễn trước khi hủy bỏ phần còn lại của chuyến lưu diễn do đại dịch COVID-19. Cô đã tổ chức buổi biểu diễn cuối cùng không khán giả thông qua livestream vào ngày 28 tháng 8. Ngày 17 tháng 9, Yamamoto phát hành trước ca khúc "Ai Nante Iranai", được sử dụng làm bài hát quảng cáo cho một quảng cáo của MOS Burger, trong đó cô cũng đóng vai chính. Ngày 28 tháng 10, Yamamoto phát hành đĩa đơn solo thứ tư của mình, "Zero Universe", bài hát kết thúc cho bộ phim truyền hình "Anoko no Yume wo Mitan desu." của TV Tokyo. Cũng trong tháng 10, cô bắt đầu dẫn chương trình radio "SPARK" vào các ngày thứ Hai. Vào tháng 12, bài hát "Boku wa Omocha" của cô cho chương trình Minna no Uta của NHK bắt đầu được phát sóng.
Ngày 24 tháng 2 năm 2021, Yamamoto Sayaka phát hành đĩa đơn thứ năm của mình, "Dramatic ni Kanpai", đây là bài hát chủ đề cho bộ phim truyền hình "Sono Onna, Jiruba" của Tokai TV/Fuji TV. Vào tháng 5, chương trình radio của cô, "HEART STUDIO", bắt đầu phát sóng. Ngày 14 tháng 7, Yamamoto Sayaka phát hành đĩa đơn kỹ thuật số đầu tiên của mình, "yonder", đây là bài hát quảng cáo cho chiến dịch kỷ niệm 60 năm của Yamagata Nissan Group. Ngày 25 tháng 8, Yamamoto bất ngờ phát hành đĩa đơn kỹ thuật số thứ hai của mình, "Don't hold me back". Vào tháng 9, cô bắt đầu chuyến lưu diễn toàn quốc thứ năm của mình, mang tên "re", với 12 buổi biểu diễn dự kiến tại 11 địa điểm. Ngày 27 tháng 10, Yamamoto phát hành đĩa đơn kỹ thuật số thứ ba của mình, "Aimatte." Ngày 26 tháng 11, cô thông báo sẽ tạm ngừng hoạt động, có hiệu lực từ ngày 19 tháng 11, do các vấn đề về tuyến giáp và đã trải qua điều trị. Vào ngày 1 tháng 12, cô là nghệ sĩ góp giọng trong bài hát "I Don't Wanna" của Night Tempo từ album major đầu tay của anh, Ladies in the City.
3.2. Gián đoạn và trở lại
Vào ngày 1 tháng 4 năm 2022, Yamamoto Sayaka được công bố là một trong những ca sĩ góp giọng trong nhạc nền của tựa trò chơi AFKRPG Memento Mori ra mắt năm 2022. Phiên bản đầy đủ của bài hát "Lament" của cô đã được phát hành trên kênh YouTube liên kết với trò chơi di động này vào ngày 18 tháng 4.
Vào ngày 14 tháng 7, Yamamoto thông báo trở lại hoạt động sau thời gian gián đoạn, với tình trạng sức khỏe đã thuyên giảm. Vào ngày 15 tháng 8, cô đã tổ chức một buổi biểu diễn trực tuyến đặc biệt để đánh dấu sự trở lại của mình, và vào ngày 16 tháng 10, cô đã biểu diễn tại lễ hội âm nhạc Chillin' Vibes, sự kiện trực tiếp đầu tiên của cô kể từ khi kết thúc thời gian gián đoạn.
Vào ngày 11 tháng 11, album kỹ thuật số ELLEGARDEN TRIBUTE đã được phát hành, với Yamamoto là một trong những nghệ sĩ góp giọng với bản trình bày "Kaze no Hi" của mình. Cô kết thúc năm 2022 với các buổi hòa nhạc solo tại Tokyo và Osaka lần lượt vào ngày 27 và 29 tháng 12.
Vào ngày 13 tháng 2 năm 2023, Yamamoto Sayaka thông báo thành lập công ty riêng của mình, SYCompany, sau khi kết thúc hợp đồng quản lý với công ty trước đó là Showtitle vào cuối năm 2022. Cũng trong tháng 2, cô đã tổ chức chuyến lưu diễn Billboard Live dành riêng cho câu lạc bộ người hâm mộ, và tham gia các buổi hòa nhạc tưởng niệm Miyuki Nakajima. Từ ba bài hát mà cô đã cover, bản trình bày "Takaga Ai" của cô sau đó đã được phát hành như một phần của album trực tiếp Utaenishi -Nakajima Miyuki RESPECT LIVE 2023-.
Yamamoto phát hành album phòng thu thứ tư của mình, &, vào ngày 17 tháng 5 và bắt đầu chuyến lưu diễn toàn quốc cùng tên vào tháng 6 và 7 năm 2023. Là một người hâm mộ cuồng nhiệt của Hanshin Tigers, nữ ca sĩ đã biểu diễn quốc ca Nhật Bản trước trận đấu thứ 3 của 2023 Japan Series vào ngày 31 tháng 10 tại Sân vận động Koshien.
Năm 2024 bắt đầu với một chuyến lưu diễn Billboard Live dành riêng cho câu lạc bộ người hâm mộ khác, 3 tháng liên tiếp phát hành các ca khúc - bắt đầu với ca khúc electro-swing "Nocturnal" vào ngày 28 tháng 2 -, và chuyến lưu diễn hội trường của cô, "RGB".
Vào ngày 27 tháng 3, Yamamoto đã phát hành "Tweedia (Blue Star)", bài hát kết thúc cho anime "An Archdemon's Dilemma: How to Love Your Elf Bride". Vào ngày 24 tháng 4, nữ ca sĩ phát hành đĩa đơn kỹ thuật số thứ ba trong năm, "Lingering Traces", một ca khúc thứ hai cho AFKRPG Memento Mori. Cô đã tổ chức chuyến lưu diễn đầu tiên bên ngoài Nhật Bản vào tháng 5 và tháng 6. Bắt đầu từ ngày 4 tháng 9, nữ ca sĩ bắt đầu chuyến lưu diễn acoustic toàn quốc đầu tiên của mình, "Organic".
Vào ngày 30 tháng 10, Yamamoto phát hành kỹ thuật số "Seagull", bài hát kết thúc thứ ba cho anime "Shinkalion: Change the World". Vào tháng 11, cô đã tổ chức chuyến lưu diễn "Battle of the Bands" đầu tiên của mình, với mỗi chặng có một nghệ sĩ đồng biểu diễn khác nhau: Abe Mao, ACIDMAN và Scandal. Vào ngày 25 tháng 12, Yamamoto phát hành EP đầu tiên của mình, U TA CARTE.
Bắt đầu từ tháng 1 năm 2025, nữ ca sĩ sẽ tổ chức hai chuyến lưu diễn liên tiếp, một chuyến lưu diễn toàn quốc và một chuyến lưu diễn Billboard Live hàng năm.
4. Đặc điểm âm nhạc và ảnh hưởng
Sau khi tách ra hoạt động solo, Yamamoto Sayaka tự sáng tác và viết lời cho tất cả các bản phát hành của mình. Phần lớn hai album đầu tiên của cô, được phát hành khi cô vẫn còn hoạt động trong NMB48, cũng bao gồm các sáng tác của chính cô. Ngoài âm nhạc của riêng mình, cô còn sáng tác cho nhóm cũ của mình, và cung cấp giọng hát nền cho các bài hát cô tham gia khi còn ở NMB48 và AKB48.
Trong khi nguồn gốc của cô là nhạc rock, tác phẩm của Yamamoto Sayaka bao trùm một phổ rộng và không giới hạn ở một thể loại âm nhạc cụ thể nào, cũng không bị định nghĩa bởi một nhãn hiệu nào, như các nhà báo đã nhận xét. Theo lời cô, cô muốn âm nhạc của mình "vượt ra ngoài các thể loại... vì vậy [cô ấy] không nghĩ về việc tạo ra một loại nhạc cụ thể nào" và tạo ra những gì cô muốn vào thời điểm đó. Yamamoto thường ghi nhận Takeshi Hosomi (thành viên ban nhạc Ellegarden), Avril Lavigne, và YUI là những nguồn cảm hứng âm nhạc lớn nhất của mình và những người cô ngưỡng mộ, cùng với những người khác như GARNET CROW, Abe Mao, DIR EN GREY, Alice Nine, MONOEYES, và BoA. Do ảnh hưởng từ mẹ, cô cũng yêu thích B'z, với những bài hát yêu thích như "僕には君がいる", "love me, I love you", "ALONE", "Easy Come, Easy Go!" và "いつかのメリークリスマス".
Yamamoto cũng thường xuyên hợp tác với Takahiro Konagawa, người vừa là trưởng ban nhạc phụ của cô là Team SY, vừa sản xuất và phối khí nhiều bài hát của cô. Các cộng tác viên chính và thành viên ban nhạc phụ khác bao gồm Koji Kusakari, Shota Okuno (WEAVER), SATOKO (Fuzzy Control), asami (Lovebites), và Ayasa. Với tư cách là một nghệ sĩ guitar, Yamamoto hiện đang sử dụng Gibson Les Paul Custom True Historic '59 và Fender American Professional II Stratocaster làm guitar điện chính, cùng với Martin D-28, Gibson Custom Shop 1957 SJ-200, và Martin D-15 Streetmaster làm guitar acoustic chính.
Sayaka bắt đầu chơi guitar khi cô học lớp 5. Khi đó, anh trai cả của cô muốn mua một cây guitar và Sayaka đã đi cùng anh đến cửa hàng nhạc cụ, nơi cô cũng mua cho mình một cây. Cây guitar đầu tiên của cô là một chiếc Fender Stratocaster. Hiện tại, cô sở hữu khoảng 10 cây guitar điện và acoustic trong phòng riêng. Năm 2017, TAKURO của ban nhạc GLAY đã tặng cô một cây Gibson Les Paul sau khi cô trình bày bài hát "BAD DAYS" của mình.
5. Đời tư
Yamamoto Sayaka có một đời tư với nhiều sở thích đa dạng và các mối quan hệ đặc biệt, phản ánh một cá tính độc đáo ngoài ánh đèn sân khấu.
5.1. Tính cách và sở thích
Yamamoto Sayaka là con út trong gia đình sáu người. Tên "Sayaka" (彩) được cha mẹ cô đặt với mong muốn cô sẽ "làm rạng rỡ trái tim nhiều người". Biệt danh phổ biến nhất của cô là "Sayanee" (さや姉), xuất phát từ việc cô là chị cả của NMB48. Các thành viên khác cũng có những cách gọi thân mật riêng dành cho cô, như "Sayaka" hay "Sayakatan" từ Watanabe Miyuki, và "Chicchi" từ Oshima Yuko. Cựu thành viên Shinoda Mariko từng gọi cô là "Sayapai".
Ở trường, Yamamoto không tham gia câu lạc bộ nào khi học cấp hai (do bận học hát và nhảy), nhưng đã tham gia câu lạc bộ nhạc nhẹ khi học cấp ba. Điểm mạnh của cô là sự tò mò, không bao giờ bỏ cuộc, dễ nhiệt huyết và khó nguội lạnh. Cô giỏi chơi guitar, xà đơn, và có thể chơi trống một chút.
Sở thích của Yamamoto Sayaka rất đa dạng, bao gồm bowling, xem kịch Takarazuka, xem bóng chày (cô là fan cuồng của đội Hanshin Tigers, với cầu thủ yêu thích là Shunsuke Fujikawa và Ken Nishimura), tìm hiểu lịch sử (võ tướng yêu thích là Akechi Mitsuhide, nhân vật lịch sử thế giới yêu thích là Horatio Nelson), và khám phá các lâu đài. Cô bắt đầu hứng thú với việc tham quan lâu đài từ khi học lớp 8, sau một chuyến đi đến lâu đài Kakegawa. Niềm vui khi đi khám phá lâu đài của cô là cảm nhận mùi hương khác biệt của chúng theo gió và đồng cảm với tâm tư của những người sống trong thời đại đó. Lâu đài yêu thích của cô là lâu đài Matsumoto ở tỉnh Nagano. Cô cũng có khả năng giả giọng các lâu đài như lâu đài Shuri, lâu đài Nagoya và lâu đài Himeji, một tài lẻ do Kinoshita Momoka giới thiệu.
Câu nói yêu thích của cô là "克己心" (khắc kỷ tâm - tinh thần tự chủ, tự vượt qua chính mình). Cô biết câu này trong giờ học văn hiện đại ở trường cấp ba và nhận ra ý nghĩa sâu sắc của nó khi bắt đầu hoạt động trong NMB48, coi mỗi ngày là một cuộc chiến với chính mình.
Cô yêu thích trang phục gồm áo sơ mi trắng, áo khoác đen, nơ và váy họa tiết báo đốm màu xanh lam, vì đó là những màu sắc yêu thích của cô (trắng, đen, xanh hải quân). Món ăn yêu thích của cô là tất cả các loại rau, nhưng lại không thích bánh ngọt. Cô cũng có thị lực kém và phải đeo kính áp tròng.
5.2. Gia đình và các mối quan hệ cá nhân
Trong AKB48 Group, Yamamoto Sayaka rất kính trọng các đàn chị Takahashi Minami và Maeda Atsuko. Cô coi Oshima Yuko là hình mẫu để học hỏi.
Yamamoto Sayaka và Watanabe Miyuki tạo thành bộ đôi nổi tiếng "Sayamilky", thường cùng nhau biểu diễn các tiểu phẩm manzai và kịch nói trong các chương trình truyền hình như Naniwa Nadeshiko và NMB48 Geinin!. Yamamoto chia sẻ rằng cô thường ghen tỵ với Watanabe Miyuki vì cô ấy sở hữu nhiều thứ mà bản thân không có. Ngược lại, Watanabe Miyuki coi Yamamoto là một người mà cô đã gắn bó quá lâu đến mức ngại thể hiện cảm xúc thật, và là người mà cô "chỉ toàn kính trọng". Khi Watanabe Miyuki tốt nghiệp NMB48 vào năm 2016, hai người đã cùng thể hiện ca khúc song ca cuối cùng "Ima Naraba", với lời bài hát khắc họa mối quan hệ của họ và Yamamoto đảm nhận phần sáng tác nhạc.
Yamamoto Sayaka nổi tiếng là người gọi các thành viên NMB48 bằng họ thay vì biệt danh để tạo cảm giác gần gũi hơn, đặc biệt là với Yamada Nana, Jonishi Kei, Kishino Rika và Murakami Ayaka. Cô cũng thường gọi Watanabe Miyuki là "Miyuki" hoặc "Miyuki-".
Trong cuộc khảo sát thành viên NMB48 do chương trình Star Hime Sagashi Taro thực hiện, Yamamoto Sayaka được bầu chọn là người có khả năng lãnh đạo cao nhất và đứng thứ ba về kỹ năng nhảy. Matsui Jurina của SKE48 cũng từng bày tỏ sự quan tâm đến cô.
Sau trận động đất và sóng thần Tōhoku năm 2011, khi các buổi biểu diễn tại nhà hát bị tạm dừng, Yamamoto Sayaka đã bày tỏ rằng âm nhạc đã giúp đỡ và ủng hộ cô rất nhiều trong những thời điểm khó khăn, và cô mong muốn có thể làm điều tương tự cho người khác thông qua âm nhạc của mình. Cô từng được gọi là "Shakurei" (nghĩa là "cằm nhô") bởi Muramoto Daisuke của nhóm hài Woman Rush Hour. Cô cũng nổi tiếng với sức mạnh cánh tay và từng thắng trong một cuộc thi vật tay trong AKB48, dù sau đó đã thua Oya Shizuka trong một cuộc thi khác.
6. Danh sách đĩa nhạc
Yamamoto Sayaka đã phát hành nhiều tác phẩm âm nhạc đa dạng trong suốt sự nghiệp của mình, từ các bản phát hành solo đến các đóng góp trong AKB48 Group.
6.1. Tác phẩm solo
Dưới đây là danh sách các album và đĩa đơn solo của Yamamoto Sayaka, cùng với chi tiết phát hành và vị trí trên bảng xếp hạng.
Album phòng thu
Tiêu đề | Chi tiết | JPN (Oricon) Vị trí cao nhất | JPN (Billboard Hot Albums) Vị trí cao nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Rainbow |
>3 | - | ||
Identity |
>2 | - | "Let's go crazy" là bài hát chủ đề cho phim "Futari Monologue" của AbemaTV | |
α |
>5 | 5 | "True Blue" là bài hát cổ vũ cho Giải vô địch Ekiden nữ đại học toàn Nhật Bản lần thứ 37 và Giải Marathon quốc tế Saitama lần thứ 5 | |
& |
>10 | 9 |
EP
Tiêu đề | Chi tiết | JPN (Oricon) Vị trí cao nhất |
---|---|---|
U TA CARTE |
>14 |
Đĩa đơn
Tiêu đề | Chi tiết | JPN (Oricon) Vị trí cao nhất | JPN (Billboard Hot 100) Vị trí cao nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
"Ichirinsou" (イチリンソウJapanese) |
>3 | - | ||
"Toge" (棘GaiJapanese) |
>6 | 18 | "feel the night" là bài hát kết thúc cho "GYAO! CLUB INTIMATE" của J-WAVE | |
"Tsuioku no Hikari" (追憶の光Ánh sáng hồi ứcJapanese) |
>8 | 10 | "stay free" là bài hát quảng cáo cho quảng cáo "adidas Black collection" của Sports Depo Alpen | |
"Zero Universe" (ゼロ ユニバースJapanese) |
>3 | 36 | "Zero Universe" là bài hát kết thúc cho "Anoko no Yume wo Mitan desu" của TV Tokyo "Ai Nante Iranai" là bài hát quảng cáo cho quảng cáo của MOS Burger "against" là bài hát chủ đề cho "Nissay Youth Cheering Project" của Nippon Life | |
"Dramatic ni Kanpai" (ドラマチックに乾杯Nâng ly thật kịch tínhJapanese) |
>10 | 67 | "Dramatic ni Kanpai" là bài hát chủ đề cho "Sono Onna, Jiruba" của Tokai TV/Fuji TV "Boku wa Omocha" là bài hát tháng 12 năm 2020 - tháng 1 năm 2021 cho "Minna no Uta" của NHK |
Đĩa đơn kỹ thuật số
- "yonder" (2021)
- "Don't hold me back" (2021)
- "Aimatte." (あいまって。Japanese) (2021)
- "Nocturnal" (2024)
- "Tweedia (Blue Star)" (ブルースターJapanese) (2024)
- "Seagull" (2024)
Với tư cách nghệ sĩ góp giọng
- "Nando Demo," (2017, The best covers of DREAMS COME TRUE DoriUta Vol. 1)
- "Ayamachi," Junichi Inagaki (2017, HARVEST)
- "I Don't Wanna," Night Tempo (2021, Ladies in the City)
- "Kaze no Hi," (2022, ELLEGARDEN TRIBUTE)
- "Takaga Ai," (2024, Utaenishi -Nakajima Miyuki RESPECT LIVE 2023-)
6.2. Tác phẩm tham gia cùng 48 Group
Yamamoto Sayaka đã tham gia nhiều đĩa đơn và album cùng NMB48 và AKB48, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của cả hai nhóm.
Đĩa đơn với NMB48
Năm | Số thứ tự | Tiêu đề | Vai trò | Các bài hát mặt B tham gia | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2011 | 1 | "Zetsumetsu Kurokami Shōjo" | Mặt A, Shirogumi, Thế hệ 1 | "Seishun no Lap Time" (Center), "Boku ga Maketa Natsu" với Shirogumi (Center), và "Mikazuki no Senaka." | Ra mắt với NMB48. |
2 | "Oh My God!" | Mặt A (Center), Shirogumi, NMB Seven | "Boku wa Matteru," "Kesshou" với Shirogumi, và "Uso no Tenbin" với NMB Seven. | Center cho tất cả các bài hát cô tham gia. | |
2012 | 3 | "Junjō U-19" | Mặt A (Center), Shirogumi, NMB Seven, Solo | "Doryoku no Shizuku" với Shirogumi, "Renai no Speed" với NMB Seven, và bài hát solo "Jungle Gym." | Center cho tất cả các bài hát cô tham gia. |
4 | "Nagiichi" | Mặt A (Center), Shirogumi, NMB Seven | "Saigo no Catharsis" với Shirogumi và "Hatsukoi no Yukue to Play Ball" với NMB Seven. | Center cho tất cả các bài hát cô tham gia. | |
5 | "Virginity" | Mặt A (Center), Shirogumi | "Mōsō Girlfriend," cũng như "Bokura no Regatta" với Shirogumi (Center). | ||
6 | "Kitagawa Kenji" | Mặt A (Center), Shirogumi | "In-Goal," cũng như "Hoshizora no Caravan" với Shirogumi. | Center cho tất cả các bài hát cô tham gia. | |
2013 | 7 | "Bokura no Eureka" | Mặt A (Center), Shirogumi | "Todokekana Soude Todoku Mono," cũng như "Okuba" với Shirogumi. | Cô là chủ đề của bài hát "Sayanee" trong đĩa đơn. Center cho tất cả các bài hát cô tham gia. |
8 | "Kamonegix" | Mặt A (Center), Shirogumi | "Doshaburi no Seishun no Naka de" với Shirogumi. | Center cho tất cả các bài hát cô tham gia. | |
2014 | 9 | "Takane no Ringo" | Mặt A (Center), Shirogumi | "Prom no Koibito" với Shirogumi. | Center cho tất cả các bài hát cô tham gia. |
10 | "Rashikunai" | Mặt A, Team N | "Tomodachi" với Nana Yamada và "Kyusen Kyotei" với Team N (Center). | ||
2015 | 11 | "Don't look back!" | Mặt A, Thế hệ 1, Team N | "Sotsugyō Ryokō" với Thế hệ 1 của NMB48 và "Renai Petenshi" với Team N (Center). | |
12 | "Durian Shōnen" | Mặt A, Team N | "Inochi no Heso" với Team N (Center). | ||
13 | "Must be now" | Mặt A (Center), Team N, Orera | "Yume ni Iro ga nai riyū" với Team N (Center) và "Orera to wa" với Orera. | ||
2016 | 14 | "Amagami Hime" | Mặt A (Center), Team N | Bài hát solo "365 Nichi no Kamihikōki," "Hakanai Monogatari" với Team N, và "Dōtonbori yo, Naka Sete Kure!" (Center). | |
15 | "Boku wa Inai" | Mặt A, Team N | "Ima Naraba" với SayaMilky và "Sora Kara Ai ga Futte Kuru" với Team N. | Sáng tác "Ima Naraba." | |
16 | "Boku Igai no Dareka" | Mặt A (Center), Team N | "Kodoku Guitar" với Team N. | Sáng tác "Kodoku Guitar." | |
2017 | 17 | "Warota People" | Mặt A, Team N | "Doko ka de Kiss wo" với Team N (Center). | |
2018 | 18 | "Yokubomono" | Mặt A (Center), Team N | "Hankyū Densha" với Team N. | Center cho tất cả các bài hát cô tham gia. |
19 | "Boku Datte Naichau yo" | Mặt A (Center), Team N | "Usotsuki Machine" với Team N và bài hát solo "Wasurete Hoshii" (bài hát tốt nghiệp của cô). | Đĩa đơn cuối cùng tham gia. Center cho tất cả các bài hát cô tham gia. Sáng tác "Yume wa Nigenai." |
Album với NMB48
- Teppen Tottande!
- "Teppen Tottande!" (Center)
- "12/31" (Center)
- "Lily" / Team N (Center)
- "Dazai Osamu wo Yonda Ka?" (Center)
- Sekai no Chuushin wa Osaka ya ~Namba Jichiku~
- "Ibiza Girl" (Center)
- ""Seito Techo no Shashin wa Ki ni Haittenai" no Hosoku" (Center)
- "Densha wo Oriru" / Team N (Center)
- "Dakishimetai Kedo" / Solo
- Namba Ai ~Ima Omou Koto~
- "Masaka Singapore"
- "Namba Ai"
Đĩa đơn với AKB48
Năm Số thứ tự Tiêu đề Vai trò Ghi chú 2011 21 "Everyday, Katyusha" Mặt A Đĩa đơn đầu tiên của AKB48, đại diện cho NMB48. 22 "Flying Get" Undergirls, Yasai Sisters Xếp thứ 28 trong Tổng tuyển cử AKB48 năm 2011. Không hát bài hát chủ đề; hát "Dakishimecha Ikenai." Cũng hát "Yasai Uranai." 23 "Kaze wa Fuiteiru" Mặt A 24 "Ue kara Mariko" Mặt B Không hát bài hát chủ đề; đội hình được xác định bằng giải đấu oẳn tù tì; Hát "Noël no Yoru." 2012 25 "Give Me Five!" Mặt A ("Baby Blossom") Hát bè trong Baby Blossom. 26 "Manatsu no Sounds Good!" Mặt A Cũng hát "Gugutasu no Sora"; đội hình được xác định bởi sự phổ biến của các thành viên AKB48 Group trên Google+. 27 "Gingham Check" Undergirls Xếp thứ 18 trong Tổng tuyển cử AKB48 năm 2012. Không hát bài hát chủ đề; hát "Nante Bohemian". 28 "UZA" Mặt A 29 "Eien Pressure" Mặt B (NMB48) Không hát bài hát chủ đề; đội hình được xác định bằng giải đấu oẳn tù lì. Hát và làm center "HA!" với tư cách thành viên NMB48. 2013 30 "So Long!" Mặt A 31 "Sayonara Crawl" Mặt A 32 "Koi Suru Fortune Cookie" Mặt A Xếp thứ 14 trong Tổng tuyển cử AKB48 năm 2013. Hát bài hát chủ đề. 33 "Heart Electric" Mặt A Hát bài hát chủ đề với tên tiếng Anh "Rosanna" 34 "Suzukake no Ki no Michi de "Kimi no Hohoemi o Yume ni Miru" to Itte Shimattara Bokutachi no Kankei wa Dō Kawatte Shimau no ka, Bokunari ni Nan-nichi ka Kangaeta Ue de no Yaya Kihazukashii Ketsuron no Yō na Mono" Mặt B, NMB48 Không hát bài hát chủ đề; đội hình được xác định bằng giải đấu oẳn tù tì. Hát "Kimi to Deatte Boku wa Kawatta" với tư cách thành viên NMB48 và "Mosh & Dive." 2014 35 "Mae Shika Mukanee" Mặt A 36 "Labrador Retriever" Mặt A, Team K Cũng hát và làm center "Itoshiki Rival" với tư cách thành viên Team K 37 "Kokoro no Placard" Mặt A Xếp thứ 6 trong Tổng tuyển cử AKB48 năm 2014. Hát bài hát chủ đề. 38 "Kibouteki Refrain" Mặt A, Team K Cũng hát và làm center "Hajimete no Drive" với tư cách Team K. 2015 39 "Green Flash" Mặt A, NMB48 Cũng rap trong bài hát này với Takahashi Minami. Cũng hát và làm center "Punkish" với tư cách thành viên NMB48, và "Majisuka Fight" 40 "Bokutachi wa Tatakawanai" Mặt A Cũng hát "Kimi no Dai Ni Sho" 41 "Halloween Night" Mặt A Xếp thứ 6 trong Tổng tuyển cử AKB48 năm 2015. Hát bài hát chủ đề. Cũng hát "Ippome Ondo," "Yankee Machine Gun," và "Gunzou." 42 "Kuchibiru ni Be My Baby" Mặt A, Team K, Renacchi Senbatsu Cũng hát và làm center "365 Nichi no Kamihikōki," và hát "Oneesan no Hitorigoto" với tư cách Team K, "Madonna no Sentaku," và "Senaka Kotoba." 2016 43 "Kimi wa Melody" Mặt A, NMB48 Được đánh dấu là đĩa đơn kỷ niệm 10 năm. Cũng hát và làm center "Shigamitsuita Seishun" với tư cách thành viên NMB48. 44 "Tsubasa wa Iranai" Mặt A, Team K Đĩa đơn cuối cùng với tư cách thành viên kiêm nhiệm AKB48. Cũng hát "Aishū no Trumpeter." 45 "LOVE TRIP / Shiawase wo Wakenasai" Mặt A Xếp thứ 4 trong Tổng tuyển cử AKB48 năm 2016. Hát bài hát chủ đề. Cũng hát và làm center "Hikari to Kage no Hibi" với Yui Yokoyama. 46 "High Tension" Mặt A 2017 47 "Shoot Sign" Mặt A, NMB48 Cũng hát "Mayonaka no Tsuyogari" với tư cách thành viên NMB48. 48 "Negaigoto no Mochigusare" Mặt A Cũng hát và làm center "Anogoro no Gohyaku Yen Dama." 50 "11gatsu no Anklet" Mặt A, Dance Senbatsu, Vocal Senbatsu Cũng hát và làm center "Yaban na Kyūai," và hát "Yosōgai no Story." 2018 51 "Jabaja" Mặt A, NMB48 Cũng hát "Hetawōtsu" với tư cách thành viên NMB48. 52 "Teacher Teacher" Mặt A Đĩa đơn AKB48 cuối cùng tham gia. 2021 58 "Nemohamo Rumor" Mặt B (với tư cách thành viên đã tốt nghiệp) Hát "Hanarete Ite mo" với tư cách thành viên đã tốt nghiệp; bài hát này ban đầu được phát hành dưới dạng đĩa đơn từ thiện kỹ thuật số vào ngày 22 tháng 6 năm 2020, trong bối cảnh đại dịch COVID-19.
Album với AKB48- Koko ni Ita Koto
- "Koko ni Ita Koto"
- 1830m
- "Aozora yo Sabishikunai Ka?"
- Tsugi no Ashiato
- "10 Krone to Pan" (Center)
- Koko ga Rhodes da, Koko de Tobe!
- "Ai no Sonzai"
- "Conveyor" / Team K
- "Ai to Kanashimi no Jisa" / Solo
- 0 to 1 no Aida
- "Ai no Shisha" / Team K
- "LOVE ASH" / Song ca với Minami Takahashi
- Thumbnail
- "Ayamachi" / Song ca với Junichi Inagaki
- Bokutachi wa, Ano Hi no Yoake wo Shitteiru
- "Kutsuhimo no Musubikata"
- "Kusaimono Darake" (Center)
Đơn vị biểu diễn sân khấu với NMB48 và AKB48
- NMB48 Team N 1st Stage "Dareka no Tame ni" (誰かのためにVì ai đóJapanese)
- "Bird"
- "Seifuku ga Jama wo Suru" (制服が邪魔をするĐồng phục làm phiềnJapanese)
- NMB48 Team N 2nd Stage "Seishun Girls" (青春ガールズNhững cô gái tuổi thanh xuânJapanese)
- "Blue rose"
- "Fushidara na Natsu" (ふしだらな夏Mùa hè dâm đãngJapanese)
- NMB48 Team N 3rd Stage "Koko ni Datte Tenshi wa Iru" (ここにだって天使はいるNơi đây cũng có thiên thầnJapanese)
- "Yume no Dead Body" (夢のdead bodyCơ thể chết trong mơJapanese) / Solo
- "Hajimete no Hoshi" (初めての星Ngôi sao đầu tiênJapanese)
- "100nen Saki Demo" (100年先でもDù là 100 năm sauJapanese)
- NMB48 Team N 3rd Stage Revival "Koko ni Datte Tenshi wa Iru" (ここにだって天使はいるNơi đây cũng có thiên thầnJapanese)
- "Yume no Dead Body" (夢のdead bodyCơ thể chết trong mơJapanese) / Solo
- "Hajimete no Hoshi" (初めての星Ngôi sao đầu tiênJapanese)
- "100nen Saki Demo" (100年先でもDù là 100 năm sauJapanese)
- AKB48 Team K 6th Stage Revival "RESET"
- "Seifuku Resistance" (制服レジスタンスKháng chiến đồng phụcJapanese)
- AKB48 Team K 4th Stage Revival "Saishū Bell ga Naru" (最終ベルが鳴るChuông cuối cùng vang lênJapanese)
- "Return Match" (リターンマッチJapanese)
- NMB48 Team N 4th Stage "Mokugekisha" (目撃者Nhân chứngJapanese)
- "10 Krone to Pan" (10クローネとパン10 Krone và bánh mìJapanese)
7. Hoạt động biểu diễn
Yamamoto Sayaka đã tham gia vào nhiều hoạt động biểu diễn đa dạng, từ các chuyến lưu diễn solo đến các sự kiện truyền hình và quảng cáo, khẳng định vị thế của mình trong ngành giải trí.
7.1. Biểu diễn trực tiếp và lưu diễn
- Yamamoto Sayaka LIVE TOUR 2016 ~Rainbow~
- Yamamoto Sayaka LIVE TOUR 2017 ~identity~
- Yamamoto Sayaka LIVE TOUR 2019 ~I'm ready~
- Yamamoto Sayaka LIVE TOUR 2020 ~α~
- SAYAKA YAMAMOTO LIVE TOUR 2021 ~re~
- SAYAKA YAMAMOTO LIVE TOUR 2023 -&-
- Sayaka Yamamoto Hall Tour 2024 -RGB-
- Sayaka Yamamoto Acoustic Tour 2024 "Organic"
- Yamamoto Sayaka x Live Natalie Zepp TOUR "SYnergy"
- SAYAKA YAMAMOTO NO MAKE TOUR 2025
Các buổi hòa nhạc khác
- AbemaTV 1st ANNIVERSARY LIVE (2017)
- MTV LIVE PREMIUM: SAYAKA YAMAMOTO (2019)
- SAYAKA YAMAMOTO LIVE 2022 "now" (2 buổi biểu diễn)
- Nakajima Miyuki RESPECT LIVE 2023 Utaenishi (2 buổi biểu diễn)
Các buổi hòa nhạc dành riêng cho fanclub
- Sayaka Yamamoto Celebration 2019
- Congregation 2019
- Sayaka Yamamoto Celebration 2020 (chỉ phát trực tiếp)
- CUE 2021
- Sayaka Yamamoto Celebration 2021 in Tokyo and Osaka
- Sayaka Yamamoto Cure 2023 -Billboard Live Tour-
- Sayaka Yamamoto Cure 2024 -Billboard Live Tour-
- Sayaka Yamamoto Cure 2025 -Billboard Live Tour-
Các buổi hòa nhạc quốc tế
- Sayaka Yamamoto Asia Tour 2024 - 彩 -
Lễ hội âm nhạc
- The best covers of DREAMS COME TRUE DoriUta Fes 2017 in Osaka Maishima (2017)
- METROCK (2018, 2019)
- XFLAG presents Tsutak Rock Fes 2019 supported by T Point (2019)
- Hibiya Ongakusai (2019)
- Ohara Break (2019, 2021)
- ROCK IN JAPAN FESTIVAL 2019 (2019)
- MONSTER baSH 2019 (2019)
- Munakata Fes ~Fukutsu Koinoura~ 2019 (2019)
- Osaka Bunka Geijutsu Fes presents OSAKA GENKi PARK (2020)
- COUNTDOWN JAPAN 20/21 (2020)
- Warai Mirai Fes 2021 ~Road to EXPO 2025~ (2021)
- Nagasaki MICE EXPO Dejima Messe Nagasaki Birthday Live! ~ acoustic set ~ (2021)
- Chillin' Vibes 2022 (2022)
- SANUKI ROCK COLOSSEUM 2023 (2023)
- MONSTER baSH 2023 (2023)
- UNI9UE PARK'23 (2023)
- Munakata Fes 2023 (2023)
- UNI9UE PARK'24 (2024)
7.2. Truyền hình và điện ảnh
Chương trình tạp kỹ
- Wakeari! Red Zone (2013-2017, Yomiuri TV)
- NMB48 Yamamoto Sayaka's M-Nee ~Music Onee-San~ (2013-2015, Space Shower TV Plus)
- Viking (2014-2017, Fuji TV)
- UTAGE! (2014-2019, TBS)
- NMB48 Yamamoto Sayaka no, Regular Toretemouta! (2015-2016, Kawaiian TV)
- Momm!! (2015-2017, TBS)
- Chichin Puipui (2018-2019, MBS TV)
- Toraban (2016-2018, Asahi Broadcasting)
- Mint! (2019-2020, MBS TV)
- AK Variety (2024-nay)
Phim truyền hình
- Majisuka Gakuen 4 (2015, Nippon TV) vai Antonio
- Majisuka Gakuen 5 (2015, Nippon TV) vai Antonio
- AKB Horror Night: Adrenaline's Night Tập 3 - Product Storage (2015, TV Asahi) vai Anna
- Rekishi Hiwa Historia Tập 250 - An Inner Palace Tale of Love and Sadness (2016, NHK) vai Hiroko Konoe
- AKB Love Night: Love Factory Tập 11 - Love Letters of the Past (2016, TV Asahi) vai Mizuki Kyōno
- Hibana (2016, Netflix) vai nhân viên quán izakaya ở Atami
- Cabasuka Gakuen (2016, Nippon TV) vai Antonio
- Ueki Hitoshi to Nobosemon Tập 5 (2017, NHK) vai Mari Sono
Điện ảnh
- NMB48 Geinin! The Movie Owarai Seishun Girls! (2013)
- NMB48 Geinin! The Movie Returns Sotsugyō! Owarai Seishun Girls!! Aratanaru Tabidachi (2014)
Phim tài liệu
- To Everest for the 5th Time ~Kuriki Nobukazu's Challenge From Rock Bottom~ (2016, NHK), Người dẫn chuyện
- Ikimonogakari Yoshiki Mizuno's Dialogue on Aku Yū (2017, NHK BS Premium)
- IchiOshi! Special: The Challenge of High School Girls' Baseball Club ~Growth Story of a 1st-Year Team with Smiles and Tears~ (2017, Hokkaido Television Broadcasting)
- Yamamoto Sayaka Graduation Special ~8 Years with NMB48~ (2018, BS SKY PerfecTV!)
- ZARD Forever: How Sakai Izumi's Songs Came to Life (2019, NHK BS Premium), Người kể chuyện và đọc
- Yamamoto Sayaka Time Triangle (2019, Fuji TV TWO)
7.3. Đài phát thanh và nội dung trực tuyến
Chương trình radio
- NMB48 Gakuen (2011-2013, ABC Radio)
- NMB48 Yamamoto Sayaka no Regular Toretemouta! (2014-2016, Nippon Cultural Broadcasting)
- Appare Yattemasu!, Monday (2016-2020, MBS Radio)
- Yamamoto Sayaka Kakeru (2019-2021, CROSS FM)
- SPARK (2020-2021, J-WAVE)
- MOS BURGER HEART STUDIO (2021, FM802)
Chương trình radio đặc biệt
- NMB48 Yamamoto Sayaka no All Night Nippon (2018)
- MUSIC APPLE Yamamoto Sayaka Edition (2019)
- J-WAVE SPARK SPECIAL Yamamoto Sayaka song for you (2021)
- 802 BINGTANG GARDEN (2021, 2023)
- Artist Produce Super Edition (2023)
- TOKYO FM Holiday Special: Ota Isan presents Yamamoto Sayaka's seaside summer party (2024)
- Iwai 100 nen! Itoshi no Koshien (2024)
Nội dung trực tuyến
- Majisuka Gakuen 5 (2015, Hulu)
- AKB Love Night: Love Factory "Love Letters of the Past" Director's Cut (2016, Video Pass/Tele Asa Douga)
- AKB48 General Election Scandal Akiba Document (2016, Amazon Prime Video)
- Futari Monologue Tập 3 (2017, AbemaTV)
- AK Variety Season 2 (2023-nay, YouTube "AKRacing JP")
- Sayaka Yamamoto official YouTube channel (2016-nay)
- Twitch (2023-nay)
- Weibo (2020-nay)
- Line (2016-nay)
7.4. Quảng cáo và đại sứ thương hiệu
Quảng cáo thương mại (CM)
- H.I.S Hatsuyume Fair (2013)
- Panasonic Eco Solutions Company (Arauno, LED, Beautiful Look, Kitchen Reform) (2014)
- Panasonic Solar Power System (2014)
- JT Hitoiki Tsukinagara (2014-2018) - nhiều phiên bản (acappella, hát acoustic, hợp tác với Nobuyuki Tsujii, phim ngắn)
- Takeda Pharmaceutical (Alinamin 7 / Alinamin Zero 7) (2015-2018) - nhiều chiến dịch ("Ball Magic", "7 Challenges", "Selfie Fatigue", "Arienai Zero 7", "Schedule")
- NHK Year-end Charity / NHK Overseas Charity (2015)
- Alpen SPORTS DEPO (adidas Black collection, adidas Play Casual) (2019-2020)
- MOS Burger (Manhattan Clam Chili Loin Cut "Ganbaru Ano Hito") (2020)
- Dr. Ci:Labo (VC100 Essence Lotion EX, Aqua Collagen Gel Enrich Wrinkle Repair) (2024)
Đại sứ thương hiệu
- Mizuno 部活応援宣言! (Club Support Declaration!) Campaign (2014-2017) - Quản lý cổ vũ các câu lạc bộ
- Hanshin Tigers TORACO (Torako) Cheerleading Captain (2016-nay)
- Sharp Membership Ambassador (2017-nay)
- Dr. Ci:Labo Brand Ambassador (2024-nay)
Video âm nhạc
- Yuriyan Retriever with Yamamoto Sayaka & Yoshida Akari music by tofubeats "Arubaito nochi Deai tokidoki Koi" (2018, Recruit Holdings / Townwork)
Sự kiện
- Urutora no Natsu 2017 (2017, Hanshin Koshien Stadium)
- Urutora no Natsu 2018 (2018, Hanshin Koshien Stadium)
- The 11th Okinawa International Film Festival (2019)
- Expo GO! with MBS 2019 "Appare Ore-tachi Gocha Matsuri ~Manpaku Kara Yattemasu~" (2019)
- APEX LEGENDS ANNIVERSARY CELEBRATION e-elements DREAM MATCH (2023, Ariake Coliseum)
8. Tác phẩm viết và xuất bản
Yamamoto Sayaka đã mở rộng hoạt động của mình sang lĩnh vực xuất bản, với các sách tiểu luận, sách ảnh và các chuyên mục định kỳ trên tạp chí.
Tuyển tập tiểu luận
- Subete no Riyuu (すべての理由Tất cả mọi lý doJapanese) (29 tháng 3 năm 2017, Gentosha)
Sách ảnh
- Saya Gami (さや神Thần SayakaJapanese) (21 tháng 11 năm 2012, Shueisha)
- SY (10 tháng 2 năm 2015, Yoshimoto Books)
- Minna no Yamamoto Sayaka (みんなの山本彩Yamamoto Sayaka của mọi ngườiJapanese) (8 tháng 1 năm 2016, Yoshimoto Books)
Tạp chí và báo định kỳ
- Smart (từ tháng 10 năm 2012, Takarajimasha)
- "My Happy Starting" (từ tháng 10 năm 2012 đến tháng 1 năm 2019)
- "Yamamoto Sayaka no Kyō, Nani Shiteru?" (山本 彩の今日、何してる?Sayaka Yamamoto, hôm nay bạn làm gì?Japanese) (từ tháng 2 năm 2019)
- Tarzan (từ tháng 8 năm 2015 đến tháng 7 năm 2017, MAGAZINE HOUSE) - "Saya Kin Training 48" (tập luyện cơ bắp của Sayaka 48)
- Skream! (từ tháng 9 năm 2018, GEKI-ROCK ENTERTAINMENT) - "Yamamoto Sayaka no Ongakuzuke" (山本 彩の音楽漬けSayaka Yamamoto chìm đắm trong âm nhạcJapanese)
Các tác phẩm khác
- Yamamoto Sayaka NMB48 Graduation Memorial Book -Sayanee no 2949 nichi- (27 tháng 10 năm 2018, Kobunsha)
- Lịch để bàn Yamamoto Sayaka 2015 có kèm tệp (13 tháng 12 năm 2014, Hagoromo)
9. Giải thưởng và ghi nhận
Yamamoto Sayaka đã nhận được sự công nhận cho tài năng và sức ảnh hưởng của mình trong ngành giải trí.
- WEIBO Account Festival in Tokyo 2020: Giải Ca sĩ Đột phá