1. Tổng quan
Norihiro Satsukawa là một nhân vật nổi bật trong làng bóng đá Nhật Bản, với sự nghiệp kéo dài hơn một thập kỷ ở vị trí hậu vệ và sau đó là một huấn luyện viên. Với tư cách cầu thủ, ông đã giành được các danh hiệu lớn như Cúp Hoàng đế và Cúp C2 châu Á cùng Yokohama Flügels, và J.League Cup với Kashiwa Reysol. Trong vai trò huấn luyện viên, ông đã giúp AC Nagano Parceiro thăng hạng lên Japan Football League và dẫn dắt FC Ryukyu lên J3 League, thể hiện khả năng lãnh đạo và chiến thuật của mình. Hiện tại, ông đang là huấn luyện viên trưởng của câu lạc bộ Sakai Trinitas tại Giải bóng đá khu vực Kantō Hạng 2.
2. Thời niên thiếu và Giáo dục
Satsukawa sinh ngày 18 tháng 4 năm 1972 tại Thành phố Shimizu, Tỉnh Shizuoka, Nhật Bản (nay là một phần của Thành phố Shizuoka). Ông theo học tại Trường Tiểu học Shimizu Municipal Okitsu, Trường Trung học cơ sở Shimizu Municipal Okitsu, và Trường Trung học Thương mại Shimizu Municipal. Sau khi tốt nghiệp trung học vào năm 1991, ông bắt đầu sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp của mình bằng cách gia nhập câu lạc bộ All Nippon Airways, tiền thân của Yokohama Flügels.
3. Sự nghiệp cầu thủ
Satsukawa chủ yếu thi đấu ở vị trí trung vệ và hậu vệ phải. Ông nổi tiếng với sự bền bỉ và đáng tin cậy trên sân, thường xuyên ra sân trong phần lớn các trận đấu của đội mình. Trong tổng số 14 mùa giải thi đấu chuyên nghiệp, ông đã chơi hơn một nửa số trận đấu giải vô địch quốc gia trong 12 mùa giải. Ông giải nghệ vào cuối mùa giải 2005, sau khi Kashiwa Reysol bị xuống hạng J2 League.
3.1. Yokohama Flügels
Norihiro Satsukawa gia nhập All Nippon Airways vào năm 1991, câu lạc bộ sau này trở thành Yokohama Flügels. Ngay từ mùa giải đầu tiên, ông đã thi đấu nhiều trận, chủ yếu ở vị trí trung vệ. Cùng với câu lạc bộ, ông đã giành được danh hiệu lớn đầu tiên là Cúp Hoàng đế vào năm 1993. Trên đấu trường châu Á, đội bóng cũng đã vô địch Cúp C2 châu Á 1994-95, đây là danh hiệu châu Á đầu tiên của câu lạc bộ, và sau đó là Siêu cúp châu Á 1995.
Tuy nhiên, câu lạc bộ đã phải giải thể vào cuối mùa giải 1998 do khó khăn tài chính. Tại giải đấu cuối cùng của câu lạc bộ, Cúp Hoàng đế 1998, mặc dù Satsukawa đã thi đấu cả 4 trận cho đến vòng bán kết, ông đã không thể góp mặt trong trận chung kết (gặp Shimizu S-Pulse) do bị treo giò. Dù vậy, đội bóng của ông vẫn giành chức vô địch, mang lại một cái kết đẹp cho lịch sử của câu lạc bộ.
3.2. Kashiwa Reysol
Năm 1999, Norihiro Satsukawa chuyển đến Kashiwa Reysol. Tại đây, ông thi đấu ở vị trí hậu vệ trái trong hàng phòng ngự ba người cùng với Hong Myung-bo và Takeshi Watanabe cho đến năm 2001. Cùng với Kashiwa Reysol, ông đã giành chức vô địch J.League Cup năm 1999 và đạt vị trí thứ ba tại J1 League vào các mùa giải 1999 và 2000.
Sau đó, mặc dù kết quả của câu lạc bộ có phần sa sút, ông vẫn duy trì vai trò cầu thủ chủ chốt ở vị trí trung vệ trong một thời gian dài. Vào tháng 10 năm 2003, trong một trận đấu tại J1 giai đoạn hai gặp Urawa Red Diamonds, ông đã va chạm với tiền đạo Emerson và bị gãy xương cẳng chân phải. Chấn thương này được chẩn đoán cần 8 tháng để hồi phục. Mặc dù đã trở lại vào tháng 8 năm 2004 trong trận đấu với Sanfrecce Hiroshima F.C và thi đấu trọn vẹn, câu lạc bộ vẫn kết thúc mùa giải 2004 ở vị trí cuối bảng. Vào ngày 28 tháng 8 năm 2005, ông đã đạt cột mốc 300 trận thi đấu tại J1 League. Cuối mùa giải 2005, câu lạc bộ bị xuống hạng J2 League và ông đã quyết định giải nghệ.
4. Sự nghiệp huấn luyện viên
Sau khi giải nghệ, Norihiro Satsukawa bắt đầu sự nghiệp huấn luyện tại Kashiwa Reysol vào năm 2007 với vai trò huấn luyện viên bộ phận phát triển. Năm 2008, ông chuyển đến câu lạc bộ AC Nagano Parceiro đang thi đấu tại Giải bóng đá khu vực Nhật Bản với vai trò trợ lý huấn luyện viên.
4.1. AC Nagano Parceiro
Năm 2010, Norihiro Satsukawa được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng của AC Nagano Parceiro. Ông đã dẫn dắt câu lạc bộ thăng hạng lên Japan Football League (JFL) vào cuối mùa giải 2010. Trong các mùa giải 2011 và 2012, đội bóng của ông đã giành vị trí á quân tại JFL. Dưới sự dẫn dắt của ông, đội bóng được xây dựng dựa trên nền tảng thể lực và khả năng phòng ngự mạnh mẽ, với việc thay đổi đáng kể cầu thủ từ thời còn ở giải khu vực. Ông rời vị trí huấn luyện viên trưởng của AC Nagano Parceiro vào cuối mùa giải 2012 theo quyết định của câu lạc bộ, nhằm hướng tới một "bước ngoặt lớn cho sự phát triển tương lai của câu lạc bộ và khu vực".
4.2. FC Ryukyu
Năm 2013, ông chuyển đến câu lạc bộ FC Ryukyu đang thi đấu tại JFL với vai trò huấn luyện viên trưởng. Ông đã dẫn dắt đội bóng này trong ba mùa giải (2013-2015). Dưới sự chỉ đạo của ông, FC Ryukyu đã được thăng hạng lên giải đấu mới là J3 League bắt đầu từ mùa giải 2014. Ông đã từ chức huấn luyện viên trưởng của FC Ryukyu vào cuối mùa giải 2015.
4.3. SC Sagamihara
Năm 2016, Norihiro Satsukawa trở thành huấn luyện viên trưởng của câu lạc bộ SC Sagamihara tại J3 League. Tuy nhiên, ông đã từ chức vào tháng 8 cùng năm sau khi đội bóng bị loại khỏi Giải vô địch bóng đá tỉnh Kanagawa (vòng loại Cúp Hoàng đế của tỉnh Kanagawa) và chuyển sang bộ phận tăng cường.
Sau đó, ông trở lại SC Sagamihara vào năm 2020 với vai trò huấn luyện viên trưởng. Vào tháng 9 năm 2021, ông được bổ nhiệm làm huấn luyện viên đội U-18. Đến tháng 5 năm 2022, ông lại được giao trọng trách huấn luyện viên trưởng đội một, nhưng đã từ chức vào tháng 11 cùng năm. Năm 2023, ông tiếp tục đảm nhiệm vai trò huấn luyện viên đội U-18 của SC Sagamihara.
4.4. Nara Club
Năm 2017, Norihiro Satsukawa ký hợp đồng với câu lạc bộ Nara Club đang thi đấu tại JFL và trở thành huấn luyện viên trưởng của đội. Ông đã dẫn dắt Nara Club trong hai mùa giải (2017 và 2018). Vào cuối mùa giải 2018, hợp đồng của ông với câu lạc bộ đã kết thúc và ông rời vị trí.
4.5. Banditonce Kakogawa và các vị trí gần đây
Năm 2019, ông chuyển đến câu lạc bộ Banditonce Kakogawa đang thi đấu tại Giải bóng đá khu vực Kansai Hạng 1 với vai trò huấn luyện viên trưởng, nhưng đã từ chức vào ngày 22 tháng 10 cùng năm.
Từ năm 2024, Norihiro Satsukawa đảm nhiệm vị trí huấn luyện viên trưởng của câu lạc bộ Sakai Trinitas tại Giải bóng đá khu vực Kantō Hạng 2.
5. Thành tích và giải thưởng
Dưới đây là các danh hiệu và thành tích nổi bật của Norihiro Satsukawa trong sự nghiệp cầu thủ và huấn luyện viên:
- Với tư cách cầu thủ:
- Yokohama Flügels:
- Cúp Hoàng đế: Vô địch (1993, 1998)
- Cúp C2 châu Á: Vô địch (1994-95)
- Siêu cúp châu Á: Vô địch (1995)
- J1 League: Hạng ba (1996)
- J.League Cup: Bán kết (1993, 1997)
- Cúp Hoàng đế: Á quân (1997)
- Kashiwa Reysol:
- J.League Cup: Vô địch (1999)
- J1 League: Hạng ba (1999, 2000)
- Cúp Hoàng đế: Bán kết (1999)
- Với tư cách huấn luyện viên:
- AC Nagano Parceiro:
- Japan Football League: Á quân (2011, 2012)
- AC Nagano Parceiro:
- Yokohama Flügels:
6. Các giai thoại và thông tin cá nhân
- Biệt danh "Người làm việc mặc áo ngắn tay": Norihiro Satsukawa được biết đến với biệt danh "Người làm việc mặc áo ngắn tay" (半袖仕事人Hansode ShigotoninJapanese) hoặc "Đội trưởng áo ngắn tay" (半袖隊長Hansode TaichōJapanese) vì ông luôn thi đấu với chiếc áo đấu ngắn tay, ngay cả trong những trận đấu diễn ra trong thời tiết lạnh giá. Ông từng thừa nhận rằng mình cảm thấy lạnh, nhưng vẫn kiên trì mặc áo ngắn tay để những người hâm mộ của ông, được gọi là "Đội áo ngắn tay", không phải đổi tên.
- Kỹ năng thay đồ nhanh: Ông có một kỹ năng đặc biệt là thay đồ cực kỳ nhanh. Zinho, đồng đội cũ của ông tại Yokohama F, từng nói khi trở về nước rằng "điều hối tiếc duy nhất là tôi không thể ra khỏi phòng tắm nhanh hơn Satsukawa".
- Treo giò ở chung kết Cúp Hoàng đế 1998: Trong trận bán kết Cúp Hoàng đế 1998 giữa Yokohama Flügels và Kashima Antlers, ông đã bị truất quyền thi đấu và phải nhận án treo giò, khiến ông không thể góp mặt trong trận chung kết gặp Shimizu S-Pulse. Dù vậy, đội bóng của ông vẫn giành chiến thắng và lên ngôi vô địch.
- Chưa từng được triệu tập vào đội tuyển quốc gia: Mặc dù là một cầu thủ đáng tin cậy và đã thi đấu hơn một nửa số trận đấu giải vô địch quốc gia trong 12 trên 14 mùa giải, Norihiro Satsukawa chưa bao giờ được triệu tập vào Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản.
7. Thống kê sự nghiệp cầu thủ
| Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp Liên đoàn | Cúp Hoàng đế | Tổng cộng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn |
| 1991-92 | All Nippon Airways | JSL Hạng 1 | 12 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0 | ||
| 1992 | Yokohama Flügels | J1 | - | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | |
| 1993 | 20 | 0 | 5 | 0 | 4 | 0 | 29 | 0 | ||
| 1994 | 35 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 39 | 0 | ||
| 1995 | 14 | 0 | - | 0 | 0 | 14 | 0 | |||
| 1996 | 22 | 1 | 14 | 2 | 2 | 0 | 38 | 3 | ||
| 1997 | 27 | 0 | 10 | 0 | 5 | 0 | 42 | 0 | ||
| 1998 | 32 | 0 | 4 | 0 | 4 | 0 | 40 | 0 | ||
| 1999 | Kashiwa Reysol | J1 | 28 | 0 | 8 | 0 | 4 | 0 | 40 | 0 |
| 2000 | 28 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 32 | 0 | ||
| 2001 | 26 | 1 | 4 | 0 | 1 | 0 | 31 | 1 | ||
| 2002 | 28 | 0 | 5 | 0 | 1 | 0 | 34 | 0 | ||
| 2003 | 24 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 | ||
| 2004 | 8 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 9 | 0 | ||
| 2005 | 19 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 23 | 0 | ||
| Tổng cộng sự nghiệp | 323 | 2 | 59 | 2 | 29 | 0 | 411 | 4 | ||
- Trận ra mắt J.League: 16 tháng 5 năm 1993, gặp Shimizu S-Pulse tại Sân vận động Mitsuzawa Park.
- Bàn thắng đầu tiên tại J.League: 1 tháng 5 năm 1996, gặp Júbilo Iwata tại Sân vận động Yamaha.
- Trận ra mắt Japan Soccer League (Hạng 1): 1 tháng 12 năm 1991, gặp Toyota Motor SC tại Sân vận động điền kinh tỉnh Kagoshima Kamoike.
8. Thống kê sự nghiệp huấn luyện viên
| Năm | Câu lạc bộ | Giải đấu | Giải vô địch | Cúp quốc gia | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vị trí | Điểm | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Cúp Liên đoàn | Cúp Hoàng đế | |||
| 2010 | AC Nagano Parceiro | Giải bóng đá khu vực Hokushinetsu Hạng 1 | Vô địch | 38 | 14 | 12 | 2 | 0 | - | Bị loại ở vòng loại tỉnh |
| 2011 | JFL | Á quân | 63 | 33 | 19 | 6 | 8 | - | Bị loại ở vòng loại tỉnh | |
| 2012 | Á quân | 58 | 32 | 17 | 7 | 8 | - | Vòng 3 | ||
| 2013 | FC Ryukyu | 11 | 46 | 34 | 12 | 10 | 12 | - | Vòng 2 | |
| 2014 | J3 | 9 | 34 | 33 | 8 | 10 | 15 | - | Vòng 2 | |
| 2015 | 9 | 45 | 36 | 12 | 9 | 15 | - | Vòng 2 | ||
| 2016 | SC Sagamihara | 7 | 30 | 20 | 8 | 6 | 6 | - | Bị loại ở vòng loại tỉnh | |
| 2017 | Nara Club | JFL | 7 | 51 | 30 | 10 | 10 | 10 | - | Vòng 1 |
| 2018 | 8 | 42 | 30 | 12 | 6 | 12 | - | Vòng 2 | ||
| 2019 | Banditonce Kakogawa | Giải bóng đá khu vực Kansai Hạng 1 | 5 | 20 | 14 | 6 | 2 | 6 | - | Bị loại ở vòng loại tỉnh |
| 2022 | SC Sagamihara | J3 | 18 | 18 | 26 | 4 | 6 | 16 | - | Bị loại ở vòng loại tỉnh |
- Thành tích năm 2016 là tính đến thời điểm ông từ chức.
- Năm 2022, ông nhậm chức từ tháng 5.