1. Tiểu sử
Shinsuke Sato đã trải qua quá trình học vấn và hình thành sự nghiệp ban đầu với những dấu mốc quan trọng, từ quê hương Hiroshima đến việc thành lập công ty riêng và những tác phẩm đầu tay được công nhận.
1.1. Nơi sinh và thời niên thiếu
Shinsuke Sato sinh ngày 16 tháng 9 năm 1970 tại làng Mori, thị trấn Tojo, huyện Hiba, tỉnh Hiroshima (nay là làng Mori, thị trấn Tojo, thành phố Shobara, Hiroshima). Cha ông từng là giáo viên dạy tiếng Anh cấp hai tại thị trấn Tojo, quê hương của ông.
1.2. Học vấn và Sự nghiệp ban đầu
Sato tốt nghiệp Đại học Mỹ thuật Musashino sau khi theo học tại trường Trung học cơ sở Yahata (nay là Trung học cơ sở Tojo, Shobara) và Trường Trung học Hiroshima Johoku. Năm 1994, khi còn là sinh viên tại Đại học Mỹ thuật Musashino, ông cùng với Kawatsu Taro thành lập Angle Pictures, công ty sau đó được hợp pháp hóa vào tháng 12 năm 2011.
Tác phẩm đạo diễn đầu tay của ông là 寮内厳粛Ryōnai GenjukuJapanese (1996), đã giành giải Grand Prix tại Liên hoan phim Pia 94 (PFF94). Ban đầu, Sato tập trung vào các câu chuyện gốc, nhưng đến năm 2008, ông lần đầu tiên thử sức với một tác phẩm chuyển thể nguyên tác một cách nghiêm túc với bộ phim Sand Chronicles, dựa trên manga của Ashihara Hinako. Ông cũng lần đầu tiên đảm nhận vai trò đạo diễn phim hoạt hình với ホッタラケの島 ~遥と魔法の鏡~Hottarake no Shima ~Haruka và Gương thần~Japanese (2009), do Production I.G sản xuất. Năm 2018, ông là đạo diễn người Nhật Bản thứ ba, sau Miike Takashi và Oshii Mamoru, nhận giải "Thành tựu xuất sắc 2018" tại Liên hoan phim Quốc tế Fantasia.
2. Hoạt động và Tác phẩm chính
Shinsuke Sato là một nhà làm phim đa tài, hoạt động rộng rãi trong nhiều lĩnh vực từ đạo diễn phim điện ảnh, phim hoạt hình, biên kịch cho đến sản xuất phim truyền hình và tham gia phát triển trò chơi điện tử.
2.1. Đạo diễn phim
Shinsuke Sato đã đạo diễn một loạt các bộ phim điện ảnh và phim hoạt hình, thể hiện sự đa dạng trong phong cách và khả năng chuyển thể các tác phẩm nổi tiếng.
2.1.1. Phim điện ảnh
Ông đã đạo diễn nhiều bộ phim điện ảnh dài tập, đặc biệt là các tác phẩm chuyển thể từ manga và anime đình đám.
Năm | Tên phim | Vai trò | Ghi chú |
---|---|---|---|
1996 | 寮内厳粛Ryōnai GenjukuJapanese | Đạo diễn | |
1996 | 月島狂奏Tsukishima KyōsoJapanese | Đạo diễn | |
1997 | 正門前行Seimonmae YukikiJapanese | Đạo diễn | |
2000 | 三原有三Mihara YūzōJapanese | Đạo diễn | |
2001 | LOVE SONG | Đạo diễn, biên kịch | |
2001 | The Princess Blade (修羅雪姫Shura YukihimeJapanese) | Đạo diễn, biên kịch | |
2003 | COSMIC RESCUE The Moonlight Generations | Đạo diễn, biên kịch | |
2005 | All About My Dog (いぬのえいがInu no EigaJapanese) | Đạo diễn, biên kịch | |
2006 | 死亡時刻Shibō JikokuJapanese | Đạo diễn | |
2008 | Sand Chronicles (砂時計SunadokeiJapanese) | Đạo diễn, biên kịch | |
2011 | GANTZ (GANTZGANTZJapanese) | Đạo diễn | |
2011 | GANTZ PERFECT ANSWER | Đạo diễn | |
2013 | Library Wars (図書館戦争Toshokan SensōJapanese) | Đạo diễn | |
2014 | All-Round Appraiser Q (万能鑑定士Q -モナ・リザの瞳-Bannō Kanteishi Q: Mona Riza no HitomiJapanese) | Đạo diễn | |
2015 | Library Wars: The Last Mission (図書館戦争 -THE LAST MISSION-Toshokan Sensō -THE LAST MISSION-Japanese) | Đạo diễn | |
2016 | I Am a Hero (アイアムアヒーローAi Amu A HīrōJapanese) | Đạo diễn | |
2016 | Death Note: Light Up the New World (デスノート Light up the NEW worldDesu Nōto Raito Appu za Nyū WārudoJapanese) | Đạo diễn | |
2018 | Inuyashiki (いぬやしきInuyashikiJapanese) | Đạo diễn | |
2018 | Bleach (BLEACH 死神代行篇Burīchi Shigami Daikō-henJapanese) | Đạo diễn, biên kịch | |
2019 | Kingdom (キングダムKingudamuJapanese) | Đạo diễn, biên kịch | |
2022 | Kingdom 2: Far and Away (キングダム2 遥かなる大地へKingudamu 2 Harukanaru Daichi eJapanese) | Đạo diễn | |
2023 | Kingdom 3: The Flame of Destiny (キングダム 運命の炎Kingudamu Unmei no HonōJapanese) | Đạo diễn | |
2024 | Kingdom 4: Return of the Great General (キングダム 大将軍の帰환Kingudamu Daishōgun no KikanJapanese) | Đạo diễn | |
TBA | My Hero Academia (phim Mỹ) | Đạo diễn |
2.1.2. Phim hoạt hình
Shinsuke Sato đã đạo diễn bộ phim hoạt hình Oblivion Island: Haruka and the Magic Mirror (ホッタラケの島 ~遥と魔法の鏡~Hottarake no Shima ~Haruka và Gương thần~Japanese) ra mắt năm 2009. Đây là lần đầu tiên ông đảm nhận vai trò đạo diễn cho một tác phẩm hoạt hình.
2.2. Hoạt động biên kịch
Ngoài vai trò đạo diễn, Shinsuke Sato còn là một biên kịch tài năng, đóng góp vào nhiều bộ phim điện ảnh và truyền hình.
- 寮内厳粛Ryōnai GenjukuJapanese (1996)
- 月島狂奏Tsukishima KyōsoJapanese (1996)
- 正門前行Seimonmae YukikiJapanese (1997)
- Tokyo Lullaby (東京夜曲Tōkyō YakkyokuJapanese) (1997)
- たどんとちくわTadon to ChikuwaJapanese (1998)
- ざわざわ下北沢Zawa-zawa Shimokita-sawaJapanese (2000)
- 三原有三Mihara YūzōJapanese (2000)
- Sunflower (ひまわりHimawariJapanese) (2000)
- LOVE SONG (2001)
- The Princess Blade (修羅雪姫Shura YukihimeJapanese) (2001)
- Rock'n'Roll Mishin (ロックンロールミシンRokkun Rōru MishinJapanese) (2002)
- Seventh Anniversary (2003)
- COSMIC RESCUE The Moonlight Generations (2003)
- Spring Snow (春の雪Haru no YukiJapanese) (2005)
- All About My Dog (いぬのえいがInu no EigaJapanese) (2005)
- Star Reformer (県庁の星Kenchō no HoshiJapanese) (2006)
- Sand Chronicles (砂時計SunadokeiJapanese) (2008)
- Oblivion Island: Haruka and the Magic Mirror (ホッタラケの島 ~遥と魔法の鏡~Hottarake no Shima ~Haruka và Gương thần~Japanese) (2009)
- Bleach (BLEACH 死神代行篇Burīchi Shigami Daikō-henJapanese) (2018) - đồng biên kịch với Habara Daisuke
- Kingdom (キングダムKingudamuJapanese) (2019) - đồng biên kịch với Kuroiwa Tsutomu và Hara Yasuhisa
2.3. Phim truyền hình và Phim chiếu mạng
Shinsuke Sato cũng đã tham gia vào lĩnh vực phim truyền hình và phim chiếu mạng với các vai trò đạo diễn và biên kịch.
- Koi, Shita. (1997) - đạo diễn (tập 13, 23), biên kịch (tập 13, 15, 20, 23)
- Lucky Seven (ラッキーセブンRakkī SebunJapanese) (2012, Fuji TV) - biên kịch và đạo diễn (tập 1, 4, 10)
- Library Wars: Book of Memories (図書館戦争 ブック・オブ・メモリーズToshokan Sensō Bukku obu MemorīzuJapanese) (2015) - đạo diễn
- Death Note: New Generation (デスノート NEW GENERATIONDesu Nōto Nyū JenerēshonJapanese) (2016, Hulu) - đạo diễn (1 mùa)
- Alice in Borderland (今際の国のアリスImawa no Kuni no ArisuJapanese) (2020-nay, Netflix) - đạo diễn, biên kịch (3 mùa)
2.4. Tham gia sản xuất trò chơi điện tử
Shinsuke Sato đã đóng góp vào ngành công nghiệp trò chơi điện tử với các vai trò đa dạng, từ thiết kế nhân vật, kịch bản cho đến đạo diễn hình ảnh và phim mở đầu.
Năm | Trò chơi | Vai trò |
---|---|---|
2002 | Tekken 4 (鉄拳4Tekken FōJapanese) | Thiết kế nhân vật và kịch bản |
2005 | Red Ninja: End of Honor (紅忍 血河の舞Kurenai Shinobi: Chigawa no MaiJapanese) | Hỗ trợ hợp tác, kịch bản |
2004 | Dynasty Warriors 4 (真・三國無双4Shin Sangokumusō FōJapanese) | Đạo diễn phim mở đầu |
2005 | Dynasty Warriors 4: Xtreme Legends (真・三國無双4 猛将伝Shin Sangokumusō Fō: MōshōdenJapanese) | Đạo diễn phim mở đầu |
2005 | Kessen III (決戦IIIKessen SurīJapanese) | Giám sát phim |
2006 | Dynasty Warriors Online (真・三國無双 OnlineShin Sangokumusō OnrainJapanese) | Đạo diễn phim mở đầu |
2006 | Samurai Warriors 2 (戦国無双2Sengoku Musō TsūJapanese) | Đạo diễn phim mở đầu và phim trong game |
TBA | Shin Sangokumusou MR | Đạo diễn phim mở đầu |
TBA | Bladestorm: The Hundred Years' War (ブレイド・ストームBureido SutōmuJapanese) | Đạo diễn phim mở đầu |
TBA | Sangokushi Online (三国志onlineSangokushi OnrainJapanese) | Đạo diễn phim mở đầu |
3. Giải thưởng và Vinh danh
Shinsuke Sato đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh cho những đóng góp nổi bật của mình trong ngành điện ảnh và truyền hình.
- Oblivion Island: Haruka and the Magic Mirror** (2009)
- Giải thưởng Viện Hàn lâm Nhật Bản lần thứ 33: Giải thưởng Phim hoạt hình xuất sắc nhất
- Giải thưởng Kỹ thuật Hình ảnh lần thứ 9: Giải thưởng Kỹ thuật Hình ảnh cho hạng mục Hoạt hình
- Liên hoan phim Quốc tế Fantasia lần thứ 14: Giải thưởng Đặc biệt
- Liên hoan phim Hoạt hình và Manga Quốc tế Seoul lần thứ 14: Giải thưởng Đặc biệt của Ban giám khảo
- Liên hoan phim Hoạt hình Quốc tế Expotoons lần thứ 4: Giải thưởng của Ban giám khảo
- Giải thưởng Digital Content Grand Prix lần thứ 25: Giải thưởng Chủ tịch DCAJ
- Liên hoan Nghệ thuật Truyền thông của Cơ quan Văn hóa Nhật Bản lần thứ 13: Tác phẩm được Ủy ban Giám khảo đề cử
- Kingdom** (2019)
- Giải thưởng Viện Hàn lâm Nhật Bản lần thứ 43: Giải thưởng Đạo diễn xuất sắc
- Giải thưởng Điện ảnh Hochi lần thứ 44 (2019): Giải thưởng Đạo diễn
- Giải thưởng Location Japan lần thứ 10: Giải thưởng Đạo diễn
- Kingdom 4: Return of the Great General** (2024)
- Giải thưởng Viện Hàn lâm Nhật Bản lần thứ 48: Giải thưởng Đạo diễn xuất sắc
- I Am a Hero** (2016)
- Liên hoan phim Quốc tế Fantastic Brussels: Giải thưởng Quạ Vàng (Grand Prix)
- Inuyashiki** (2018)
- Liên hoan phim Quốc tế Fantastic Brussels: Giải thưởng Quạ Vàng (Grand Prix)