1. Sự nghiệp âm nhạc
Sanne Hans đã trải qua một hành trình âm nhạc đa dạng, từ những bước đầu với ban nhạc Ysis cho đến việc thành lập và dẫn dắt Miss Montreal, đồng thời phát triển sự nghiệp solo cùng các hoạt động truyền hình.
1.1. Hoạt động với Ysis
Sanne Hans lần đầu tiên trở thành thành viên của nhóm nhạc Ysis, một ban nhạc hoạt động từ năm 2005 đến năm 2008. Ysis bao gồm Sanne Hans đảm nhận vai trò ca sĩ chính và chơi guitar, cùng với Inge van Calkar cũng chơi guitar và hát bè, và Ilse Gerritsen chơi cello. Một điểm đặc biệt của ban nhạc này là tất cả các thành viên đều mắc tật nói lắp, tuy nhiên điều này không hề ảnh hưởng đến khả năng ca hát và biểu diễn của họ.
1.2. Hoạt động với Miss Montreal
Vào tháng 10 năm 2008, Sanne Hans bắt đầu hoạt động với tư cách là ca sĩ chính của một ban nhạc mới mang tên Miss Montreal. Các thành viên khác của ban nhạc bao gồm Kobus Groen (chơi bass, hát bè), Michi Schwiemann (chơi guitar), Thijs Rensink (chơi trống) và Peter Hendriks (chơi keyboard). Đĩa đơn đầu tiên của họ là "Just a Flirt", tiếp theo là album đầu tay mang tên Miss Montreal ra mắt vào tháng 5 năm 2009, với "This is my life" được phát hành làm đĩa đơn thứ hai.
Miss Montreal đã xuất hiện tại nhiều lễ hội lớn, bao gồm Lowlands, Parkpop, Beatstad và Zwarte Cross. Họ cũng đã có vinh dự mở màn cho buổi biểu diễn của ban nhạc lừng danh Coldplay tại Goffertpark, trước sự chứng kiến của 70.000 khán giả. Năm 2009, Sanne Hans đã thể hiện ca khúc "Won't You Let Me Have My Way with You" cùng với Bertolf Lentink trong một EP chung do hai nghệ sĩ phát hành.
Album thứ hai của Miss Montreal, So... Anything Else, được phát hành vào tháng 7 năm 2010. Để quảng bá cho album này, ban nhạc đã tổ chức một chuyến lưu diễn lớn qua 20 thành phố của Hà Lan, kéo dài cho đến tháng 4 năm 2011. Album thứ ba của họ, I Am a Hunter, ra mắt vào ngày 13 tháng 4 năm 2012, kèm theo một chuyến lưu diễn dài khác mang tên "S-SS-SSS-Sanne" kéo dài đến tháng 3 năm 2013.
Trang web chính thức của ban nhạc là [http://www.missmontreal.nl Miss Montreal].
1.3. Sự nghiệp solo và Tham gia truyền hình
Ngoài công việc với Ysis và Miss Montreal, Sanne Hans cũng theo đuổi sự nghiệp solo. Sau khi Ysis tan rã vào năm 2008, cô đã tham gia vào các chiến dịch quảng cáo và xuất hiện trong nhiều chương trình phát thanh và truyền hình khác nhau. Cô cũng đã thể hiện ca khúc "Dansen aan zee" cùng với ban nhạc BLØF của Hà Lan và "I Am Sorry" với ban nhạc Only Seven Left cũng của Hà Lan.
Cô trở nên nổi tiếng khi thể hiện bài hát giới thiệu cho chương trình truyền hình dành cho trẻ em Huisje, Boompje, Beestje vào năm 2009. Năm 2012, Sanne Hans xuất hiện với tư cách là thành viên ban giám khảo của loạt phim truyền hình De beste singer-songwriter van Nederland. Sau đó, cô còn là huấn luyện viên trong các mùa thứ sáu, thứ bảy và thứ tám của chương trình The Voice of Holland. Vào ngày 24 tháng 6 năm 2019, nhà đài đã thông báo qua Facebook rằng Sanne Hans sẽ thay thế Ilse Delange làm huấn luyện viên trong mùa thứ chín của The Voice Kids.
2. Danh sách đĩa nhạc
2.1. Đĩa nhạc của Sanne Hans
2.1.1. Đĩa đơn
Năm | Hà Lan Single Top 100 | Vị trí cao nhất | Album |
---|---|---|---|
Dutch Album Top 100 | |||
2015 | "Neem me mee" (với Marco Borsato) | 56 |
2.2. Đĩa nhạc của Miss Montreal
2.2.1. Album
Năm | Album | Vị trí cao nhất |
---|---|---|
Dutch Album Top 100 | ||
2009 | Miss Montreal | 15 |
2010 | So... Anything Else? | 10 |
2012 | I Am Hunter | 5 |
2014 | Irrational | 3 |
2016 | Don't Wake Me Up | 2 |
2.2.2. Album demo
Năm | Album | Vị trí cao nhất |
---|---|---|
Dutch Album Top 100 | ||
2012 | The Home Recordings | 81 |
2.2.3. Album tổng hợp
Năm | Album | Vị trí cao nhất |
---|---|---|
Dutch Album Top 100 | ||
2015 | The Singles Collection | 2 |
2.2.4. EP
- 2009: Miss Montreal / Bertolf (EP chung) [8ball Music]
2.2.5. Đĩa đơn
Năm | Đĩa đơn | Vị trí cao nhất | Album | ||
---|---|---|---|---|---|
Hà Lan Dutch Top 40 | Hà Lan Dutch Single Top 100 | Bỉ (Fl) | |||
2008 | "Just a Flirt" | 11 | 4 | - | Miss Montreal |
2009 | "This Is My Life" | Tip6 | 19 | - | |
"Seven Friends" | Tip3 | 31 | - | ||
"Addicted to Crying" | - | 19 | - | ||
"Being Alone at Christmas" | 5 | 7 | - | So... Anything Else? | |
2010 | "Swing the Night Away" | 34 | 23 | - | |
"Say What You See" | Tip13 | - | - | ||
2011 | "Wish I Could" | 35 | 31 | - | I Am Hunter |
"I know I Will Be Fine" | - | 41 | - | ||
2012 | "I Am Hunter" | 28 | 20 | - | |
"Wonderful Days" | 15 | 4 | - | Phát hành ngoài album | |
"Better When It Hurts" | Tip8 | - | - | I Am Hunter | |
"Giving Up on You" | Tip12 | - | - | ||
2013 | "Hoe" (với Nielson) | 4 | 5 | 3* (Ultratip) | |
"Heavy Heart" | Tip5 | 69 | - | ||
"Say Heaven Say Hell" | 35 | 27 | - | ||
2015 | "Love You Now" | 23 | 82 | - | |
"Ik zoek alleen mezelf" (với Paskal Jakobsen) | - | 56 | 49* (Ultratip) | ||
2017 | "A Million Ways" | 26 | - | - | |
2019 | "Scared of Love" (với Wulf) | 31 | - | - | |
"Een stap terug" | 36 | - | - | ||
2020 | "Hier" | 37 | - | - | |
2021 | "Alles" | 33 | 64 | - |
Ghi chú: "Tip" có nghĩa là đĩa đơn không lọt vào bảng xếp hạng Dutch Top 40 chính thức, nhưng xuất hiện trên Tipparade dành cho các ca khúc sắp lọt vào bảng xếp hạng.
- Không xuất hiện trong bảng xếp hạng Ultratop 50 chính thức của Bỉ, mà thay vào đó là trong bảng xếp hạng Ultratip.
2.2.6. Các bài hát khác lọt bảng xếp hạng
Năm | Đĩa đơn | Vị trí cao nhất | Album | ||
---|---|---|---|---|---|
Hà Lan Dutch Top 40 | Hà Lan Dutch Single Top 100 | Bỉ (Fl) | |||
2020 | "Door de wind" | 3 | 6 | 36 | Từ Beste Zangers 2020 |
"Laat me" (với Stef Bos) | - | 36 | - | ||
"Have You Ever Seen the Rain" (với Milow) | - | 66 | - |