1. Thời thơ ấu và nguồn gốc
Sandra Dee có một tuổi thơ phức tạp với những tranh cãi về năm sinh thực tế và mối quan hệ gia đình đầy sóng gió, đặc biệt là cáo buộc về việc bị cha dượng lạm dụng, những yếu tố này đã định hình sâu sắc cuộc đời và sự nghiệp sau này của bà.
1.1. Nguồn gốc và gia đình
Dee có tên khai sinh là Alexandra Zuck, sinh ngày 23 tháng 4 năm 1942, tại Bayonne, New Jersey, là con một của John Zuck và Mary Cymboliak Zuck. Cha mẹ bà gặp nhau khi còn là thiếu niên tại một buổi khiêu vũ của Giáo hội Chính thống giáo Nga. Họ kết hôn ngay sau đó nhưng đã ly hôn trước khi Dee lên năm tuổi. Bà có tổ tiên là người Rusyn vùng Carpathia và được nuôi dưỡng theo đức tin Chính thống giáo. Con trai bà, Dodd Darin, đã viết trong cuốn sách tiểu sử về cha mẹ mình, Dream Lovers, rằng mẹ của Dee, Mary, và dì của bà, Olga (sau này là Olga Duda), "là những người con gái thế hệ đầu tiên của một cặp vợ chồng Chính thống giáo Nga thuộc tầng lớp lao động". Dee nhớ lại: "Chúng tôi thuộc về một nhà thờ Chính thống giáo Nga, và có các buổi khiêu vũ tại các sự kiện xã hội."
Có nhiều tranh cãi về năm sinh thực tế của Dee. Theo cuốn sách của con trai bà, Dee sinh năm 1944, nhưng bà và mẹ đã khai gian tuổi lên hai năm để tìm được nhiều việc hơn trong lĩnh vực người mẫu và diễn xuất, mà bà bắt đầu từ rất sớm. Tuy nhiên, các hồ sơ pháp lý, bao gồm hồ sơ ly hôn của bà với Bobby Darin ở California, cũng như Chỉ số tử vong An sinh xã hội và bia mộ của bà, đều ghi năm sinh của bà là 1942. Trong một cuộc phỏng vấn năm 1967 với tờ Oxnard Press-Courier, bà thừa nhận mình 18 tuổi vào năm 1960 khi lần đầu gặp Darin, người mà bà kết hôn ba tháng sau đó.
Các hồ sơ điều tra dân số năm 1950 cho thấy Sandra sống với bà cố Archie Wanko cùng với mẹ mình, Mary Zuck (đã ly hôn), trên Đại lộ A ở Bayonne, New Jersey, làm thư ký tại một văn phòng bất động sản. Sandra được ghi nhận là 8 tuổi, ngụ ý năm sinh là 1942. Nghiên cứu sâu hơn cho thấy một bài báo Tin tức xã hội trên tờ Bayonne Times ngày 19 tháng 5 năm 1942, trong đó (Bà John Zuck), tức Mary Zuck và con gái Alexandra Zuck (1 tháng tuổi), đã tham dự một bữa tiệc sinh nhật cho một cậu bé 4 tuổi cùng với các thành viên gia đình và bạn bè khác tại nhà riêng trên phố 13 ở Bayonne. Nếu Sandra sinh năm 1944 như ghi trong sách của con trai bà, bà không thể có mặt tại một bữa tiệc sinh nhật vào năm 1942. Do đó, năm sinh 1942 có vẻ là chính xác. Các ghi chú xã hội khác trên cùng tờ báo cũng ghi lại nhiều sự kiện trường học và buổi biểu diễn khiêu vũ mà bà tham gia trong những năm 1940. Một bài báo năm 1950 ghi nhận bà là một phần của nhóm học sinh biểu diễn gây quỹ cho bệnh bại liệt tại Carnegie Hall ở Thành phố New York.
Cha mẹ của Dee ly hôn vào năm 1950 và mẹ bà kết hôn với giám đốc bất động sản Eugene "Gene" Douvan. Theo báo cáo, Eugene Douvan đã lạm dụng tình dục Dee sau khi kết hôn với mẹ bà. Thành phố Bayonne đã đặt tên ngày 21 tháng 3 năm 1960 là "Ngày Sandra Dee", một sự kiện mà bà đã tham dự và ghé thăm tất cả những nơi bà từng học (trường học, nhà thờ, v.v.) khi lớn lên cho đến khi bà chuyển đến sống ở Thành phố New York. Thành phố đã vinh danh bà cả ngày với nhiều sự kiện.
1.2. Tuổi thơ và khởi đầu sự nghiệp người mẫu
Dee sớm lấy tên là Sandra Dee và trở thành người mẫu chuyên nghiệp từ năm bốn tuổi, sau đó chuyển sang đóng quảng cáo truyền hình. Nhà sản xuất Ross Hunter tuyên bố đã phát hiện ra Dee trên Đại lộ Park ở Thành phố New York cùng với mẹ bà khi bà 12 tuổi. Trong một cuộc phỏng vấn năm 1959, Dee nhớ lại rằng bà "lớn nhanh", chủ yếu được bao quanh bởi những người lớn tuổi, và "không bao giờ bị cản trở trong bất cứ điều gì [bà] muốn làm".
Trong sự nghiệp người mẫu của mình, Dee đã cố gắng giảm cân để "gầy như những người mẫu thời trang cao cấp", mặc dù chế độ ăn uống không đúng cách đã "hủy hoại làn da, tóc, móng tay - mọi thứ" của bà. Sau khi giảm cân, cơ thể bà không thể tiêu hóa bất kỳ thức ăn nào, và phải nhờ đến sự giúp đỡ của bác sĩ để lấy lại sức khỏe. Theo Dee, bà "có thể đã tự sát" và "phải học cách ăn lại từ đầu".
Mặc dù có những tác động tiêu cực đến sức khỏe, Dee đã kiếm được 75.00 K USD vào năm 1956 khi làm người mẫu nhí ở New York, số tiền này bà dùng để nuôi sống bản thân và mẹ sau cái chết của cha dượng vào năm 1956. Theo các nguồn tin, mức lương người mẫu lớn của Dee còn cao hơn số tiền bà kiếm được sau này khi làm diễn viên. Trong khi làm người mẫu ở New York, bà theo học tại Trường Trẻ em Chuyên nghiệp.
2. Sự nghiệp diễn xuất
Sự nghiệp diễn xuất của Sandra Dee trải qua nhiều giai đoạn, từ những bước khởi đầu đầy hứa hẹn, đỉnh cao danh vọng với vai trò thần tượng tuổi teen, cho đến sự suy giảm và những vai diễn cuối cùng, phản ánh những thăng trầm trong cuộc đời bà.
2.1. Khởi đầu sự nghiệp và hợp đồng với Universal
Chấm dứt sự nghiệp người mẫu, Dee chuyển từ New York đến Hollywood vào năm 1957. Bà tốt nghiệp Trường Trung học University ở Los Angeles vào tháng 6 năm 1958 khi 16 tuổi. Vai diễn đầu tiên trên màn ảnh của bà là trong bộ phim Until They Sail (1957) của MGM, do Robert Wise đạo diễn. Để quảng bá bộ phim, Dee đã xuất hiện trên một số báo Modern Screen vào tháng 12, trong một chuyên mục của Louella Parsons, người đã ca ngợi Dee và so sánh ngoại hình cũng như tài năng của bà với Shirley Temple. Diễn xuất của Dee đã giúp bà trở thành một trong những người chiến thắng Giải Quả cầu vàng cho Ngôi sao mới của năm - Nữ diễn viên trong năm đó.
MGM đã chọn Dee vào vai nữ chính trong The Reluctant Debutante (1958), cùng với John Saxon trong vai bạn diễn lãng mạn. Đây là bộ phim đầu tiên trong số nhiều bộ phim mà Dee xuất hiện cùng Saxon. Bà cũng lồng tiếng cho nhân vật Gerda trong bản lồng tiếng Anh của The Snow Queen (1957). Áp lực từ thành công mới và ảnh hưởng của việc bị lạm dụng tình dục đã khiến Dee phải vật lộn với chứng chán ăn tâm thần mãn tính, và thận của bà đã tạm thời suy yếu.
Năm 1958, Dee ký hợp đồng với Universal Pictures và là một trong những diễn viên hợp đồng cuối cùng của công ty trước khi hệ thống xưởng phim tan rã. Bà có vai chính trong The Restless Years (1958) cho nhà sản xuất Ross Hunter, đối đầu với Saxon và Teresa Wright. Bà tiếp tục với một bộ phim khác cho Hunter, A Stranger in My Arms (1959).
2.2. Thời kỳ đỉnh cao và các tác phẩm nổi bật
Bộ phim thứ ba của Dee cho Hunter có tác động lớn hơn hai bộ phim trước: Imitation of Life (1959), với sự tham gia của Lana Turner. Bộ phim đã trở thành một thành công lớn về doanh thu phòng vé, thu về hơn 50.00 M USD. Đây là bộ phim có doanh thu cao nhất trong lịch sử của Universal và đã đưa tên tuổi Dee trở nên quen thuộc với công chúng. Bà được cho Columbia Pictures mượn để đóng vai chính trong bộ phim hài tuổi teen về bãi biển Gidget (1959), một thành công lớn, giúp tạo ra thể loại phim tiệc tùng bãi biển và dẫn đến hai phần tiếp theo, hai loạt phim truyền hình và hai bộ phim truyền hình (mặc dù Dee không xuất hiện trong bất kỳ bộ phim nào trong số đó).
Universal tiếp theo đã chọn Dee vào vai một cô gái tomboy đối đầu với Audie Murphy trong bộ phim hài lãng mạn miền Tây The Wild and the Innocent (1959). Warner Bros. đã mượn bà cho một bộ phim tình cảm khác theo phong cách Imitation of Life, đó là A Summer Place (1959), cùng với Troy Donahue trong vai bạn diễn lãng mạn. Bộ phim là một thành công lớn, và năm đó các nhà triển lãm phòng vé Mỹ đã bình chọn Dee là ngôi sao nổi tiếng thứ 16 trong cả nước.
Hunter đã tái hợp Dee với Turner và Saxon trong Portrait in Black (1960) của Universal, một bộ phim giật gân thành công về mặt tài chính mặc dù nhận được những đánh giá khắc nghiệt. Dee được liệt kê là ngôi sao vĩ đại thứ bảy của quốc gia vào cuối năm 1960. Peter Ustinov đã chọn bà vào vai chính trong bộ phim hài Chiến tranh Lạnh Romanoff and Juliet (1961) cùng với người tình mới của Universal, John Gavin, tái hợp họ từ Imitation of Life.


Dee và Gavin lại đóng cùng nhau trong bộ phim nổi tiếng của Hunter, Tammy Tell Me True (1961), trong đó Dee đảm nhận vai Tammy do Debbie Reynolds khởi xướng. Trong Come September (1961), bà làm việc với Bobby Darin trong lần ra mắt phim của anh (sau một vai khách mời trong một bộ phim trước đó). Dee và Darin kết hôn sau khi quay phim vào ngày 1 tháng 12 năm 1960. Vào ngày 16 tháng 12 năm 1961, bà sinh con trai của họ, đứa con duy nhất của bà, Dodd Mitchell Darin (còn được gọi là Morgan Mitchell Darin).
Năm 1961, Dee, còn ba năm trong hợp đồng với Universal, đã ký một hợp đồng mới kéo dài bảy năm. Dee và Darin xuất hiện cùng nhau trong bộ phim hài lãng mạn của Hunter, If a Man Answers (1962). Năm 1963, bà xuất hiện trong bộ phim Tammy cuối cùng, Tammy and the Doctor, và bộ phim hài ăn khách Take Her, She's Mine, đóng một nhân vật dựa trên Nora Ephron. Năm đó, bà được bình chọn là ngôi sao vĩ đại thứ tám của quốc gia, nhưng đây là lần cuối cùng bà xuất hiện trong top 10. Dee xuất hiện trong I'd Rather Be Rich (1964), một phiên bản làm lại theo phong cách nhạc kịch của It Started with Eve, một lần nữa cho Hunter. Bà tái hợp với Darin trong That Funny Feeling (1965) trước khi xuất hiện trong bộ phim cuối cùng của mình tại Universal theo hợp đồng với bộ phim hài gián điệp A Man Could Get Killed (1966).
Dee cũng là một ca sĩ và đã thu âm một số đĩa đơn vào đầu những năm 1960, bao gồm một bản cover của "When I Fall in Love".


2.3. Sự nghiệp suy giảm và các vai diễn sau này
Đến cuối những năm 1960, sự nghiệp của Dee đã chậm lại đáng kể, và bà bị Universal Pictures chấm dứt hợp đồng. Bà hiếm khi diễn xuất sau khi ly hôn Darin vào năm 1967. Trong một cuộc phỏng vấn năm 1967 với Roger Ebert, bà đã suy nghĩ về trải nghiệm của mình trong hệ thống xưởng phim và về hình ảnh ngây thơ đã bị áp đặt lên bà, điều mà bà thấy gò bó:
Hãy nhìn đây--[một điếu] thuốc lá. Tôi thích hút thuốc. Tôi 25 tuổi, và tôi thích hút thuốc. Vậy mà ở Hollywood, các nhân viên báo chí của hãng phim vẫn giật thuốc lá ra khỏi tay tôi và che đồ uống của tôi bằng một chiếc khăn ăn mỗi khi tôi được chụp ảnh. Sandra Dee bé nhỏ không được phép hút thuốc, bạn biết đấy. Hoặc uống rượu. Hoặc thở.

Dee xuất hiện trong bộ phim khá thành công Doctor, You've Got to Be Kidding! vào năm 1967. Hunter yêu cầu bà trở lại Universal trong một vai phụ trong Rosie! (1967), nhưng bộ phim không thành công. Dee không hoạt động trong ngành điện ảnh trong vài năm trước khi xuất hiện trong bộ phim kinh dị huyền bí The Dunwich Horror (1970) của American International Pictures-một bản chuyển thể lỏng lẻo từ một câu chuyện của H.P. Lovecraft-trong vai một sinh viên đại học bị cuốn vào một âm mưu nghi lễ huyền bí. Dee sau đó nói: "Lý do tôi quyết định làm Dunwich là vì tôi không thể đặt kịch bản xuống một khi tôi bắt đầu đọc nó. Tôi đã đọc rất nhiều kịch bản mà tôi phải cố gắng đọc, chỉ vì tôi đã hứa với ai đó. Ngay cả khi bộ phim này hóa ra là một thảm họa hoàn toàn, tôi đảm bảo nó sẽ thay đổi hình ảnh của tôi." Tuy nhiên, bà từ chối xuất hiện khỏa thân trong cảnh cuối cùng của bộ phim đã được viết trong kịch bản.
Trong suốt những năm 1970, Dee thỉnh thoảng nhận các vai khách mời trong các tập của một số loạt phim truyền hình, chẳng hạn như Night Gallery, Fantasy Island và Police Woman. Vai diễn điện ảnh cuối cùng của bà là trong bộ phim chính kịch kinh phí thấp Lost (1983). Trong những năm cuối đời, Dee nói với một tờ báo rằng bà "cảm thấy như một người đã hết thời mà chưa bao giờ thực sự nổi tiếng".
3. Đời tư
Cuộc sống cá nhân của Sandra Dee được đánh dấu bởi những mối quan hệ quan trọng, đặc biệt là cuộc hôn nhân với Bobby Darin, và những cuộc đấu tranh dai dẳng với các vấn đề sức khỏe tâm thần, nghiện ngập, cùng với ảnh hưởng sâu sắc từ việc bị lạm dụng thời thơ ấu.
3.1. Hôn nhân và gia đình
Dee và Bobby Darin kết hôn vào ngày 1 tháng 12 năm 1960, sau khi gặp nhau trên phim trường Come September. Cuộc hôn nhân của họ là một trong những mối quan hệ được công chúng chú ý nhất thời bấy giờ, thu hút sự quan tâm lớn từ giới truyền thông và người hâm mộ. Vào ngày 16 tháng 12 năm 1961, bà sinh con trai duy nhất của họ, Dodd Mitchell Darin.
Tuy nhiên, cuộc hôn nhân này cũng đầy sóng gió và cuối cùng kết thúc bằng ly hôn vào năm 1967. Sự đổ vỡ này đã ảnh hưởng sâu sắc đến Dee, trùng hợp với thời điểm sự nghiệp điện ảnh của bà bắt đầu suy giảm. Con trai bà, Dodd Darin, sau này đã viết cuốn sách Dream Lovers: The Magnificent Shattered Lives of Bobby Darin and Sandra Dee (1994), trong đó ông kể chi tiết về cuộc hôn nhân của cha mẹ mình, những vấn đề cá nhân mà họ phải đối mặt, và những áp lực của cuộc sống dưới ánh đèn sân khấu.
3.2. Vấn đề sức khỏe và khó khăn cá nhân
Những năm tháng sau này của Dee, đặc biệt là thập niên 1980, được đánh dấu bằng tình trạng sức khỏe kém và bà tự nhận mình là người sống ẩn dật sau khi nghỉ diễn. Bà đã chiến đấu với chứng chán ăn tâm thần, trầm cảm và nghiện rượu trong nhiều năm, đạt đến mức tồi tệ nhất sau khi mẹ bà qua đời vì ung thư phổi vào ngày 27 tháng 12 năm 1987, ở tuổi 63. Dee kể rằng trong nhiều tháng, bà trở thành người ẩn dật, sống bằng súp, bánh quy giòn và rượu Scotch, với cân nặng cơ thể chỉ còn 36 kg (80 lb). Sau khi bà bắt đầu nôn ra máu, con trai bà đã buộc bà phải tìm kiếm điều trị y tế và tâm thần. Tình trạng thể chất và tinh thần của bà đã cải thiện, và bà bày tỏ mong muốn xuất hiện trong một bộ phim hài tình huống truyền hình, một phần để được thuộc về một gia đình. Bà đã ngừng uống rượu hoàn toàn sau khi được chẩn đoán suy thận vào năm 2000, nguyên nhân được cho là do nhiều năm uống rượu nặng và hút thuốc.
Trong cuốn sách Dream Lovers: The Magnificent Shattered Lives of Bobby Darin and Sandra Dee (1994), Dodd Darin đã kể lại chứng chán ăn, các vấn đề về ma túy và rượu của mẹ mình, đồng thời tiết lộ rằng bà đã bị cha dượng Eugene Douvan lạm dụng tình dục khi còn nhỏ. Dee sau này đã đối mặt với mẹ mình về việc bị lạm dụng tình dục bởi cha dượng khi bà còn nhỏ, cũng như sự thờ ơ của mẹ bà về vấn đề này. Bà nói:
Một đêm tôi không thể kiểm soát áp lực được nữa. Mẹ tôi và tôi đang ở nhà với một vài người bạn thân của bà, và bà bắt đầu ca ngợi cha dượng của tôi. Tôi dần dần trở nên tức giận hơn. Cuối cùng tôi nói, "Mẹ, im đi. Ông ấy không phải là một vị thánh." Mẹ tôi bắt đầu bảo vệ ông ấy, và tôi nói, "Vậy mẹ đoán xem vị thánh của mẹ đã làm gì với con? Ông ấy đã quan hệ tình dục với con." Mẹ tôi bị sốc, rồi tức giận. Tôi biết tôi đã làm bà ấy tổn thương. Tôi muốn vậy. Tôi có quá nhiều sự tức giận đối với bà ấy vì đã không làm gì để giúp tôi. Nhưng bà ấy đã phớt lờ tôi, và chủ đề đó không bao giờ được nhắc đến nữa. Bây giờ tôi nhận ra rằng mẹ tôi đã xóa bỏ sự lạm dụng khỏi tâm trí mình. Nó không tồn tại, vì vậy bà ấy không phải cảm thấy tội lỗi.
4. Cái chết

Sau khi phải chạy thận nhân tạo trong bốn năm cuối đời, Dee qua đời do các biến chứng từ bệnh thận vào ngày 20 tháng 2 năm 2005, tại Bệnh viện & Trung tâm Y tế Los Robles ở Thousand Oaks, California, hưởng thọ 62 tuổi. Bà được an táng trong một hầm mộ tại Nghĩa trang Forest Lawn Memorial Park ở Hollywood Hills.
5. Di sản và ảnh hưởng văn hóa
Sandra Dee, dù có một sự nghiệp ngắn ngủi nhưng rực rỡ, đã để lại dấu ấn đáng kể trong văn hóa đại chúng với hình ảnh "cô gái nhà bên" trong sáng, đồng thời cuộc đời bà cũng trở thành một câu chuyện cảnh báo về những áp lực và khó khăn mà các ngôi sao trẻ phải đối mặt.
5.1. Ảnh hưởng văn hóa
Hình ảnh của Sandra Dee, đặc biệt là vai diễn Gidget và những vai diễn "cô gái ngây thơ" khác, đã trở thành biểu tượng của tuổi teen Mỹ cuối thập niên 1950 và đầu thập niên 1960. Sự nổi tiếng của bà đã được thể hiện qua việc tên bà được nhắc đến trong văn hóa đại chúng. Nổi bật nhất là bài hát "Look at Me, I'm Sandra Dee" trong vở nhạc kịch Grease (1971) và bộ phim chuyển thể năm 1978. Bài hát này, được thể hiện bởi nhân vật Rizzo, châm biếm hình ảnh trong sáng, hoàn hảo của Dee, đối lập với sự nổi loạn của Rizzo, cho thấy Dee đã trở thành một hình mẫu văn hóa được công nhận rộng rãi. Trong bộ phim American Graffiti, nhân vật Terry the Toad đã thu hút sự chú ý của cô gái tóc vàng Debbie bằng cách nói rằng cô ấy trông giống Connie Stevens. Debbie đáp lại rằng cô ấy nghĩ mình trông giống Sandra Dee, một lần nữa khẳng định vị thế của Dee như một biểu tượng sắc đẹp và phong cách thời bấy giờ.
5.2. Đánh giá phê bình và tranh cãi
Trong thời kỳ đỉnh cao, Sandra Dee được các nhà triển lãm phòng vé bình chọn là một trong những ngôi sao nổi tiếng nhất ở Hoa Kỳ trong nhiều năm:
- 1959 - thứ 16
- 1960 - thứ 7
- 1961 - thứ 6
- 1962 - thứ 9
- 1963 - thứ 8
Mặc dù rất nổi tiếng, diễn xuất của Dee đôi khi bị nhận xét là "ngây thơ" hoặc "ngây thơ quá mức", đặc biệt là trong các vai diễn "ingénue" của bà. Chính Dee cũng cảm thấy bị gò bó bởi hình ảnh này, như bà đã chia sẻ trong cuộc phỏng vấn với Roger Ebert, nơi bà bày tỏ sự khó chịu khi phải duy trì một hình tượng hoàn hảo trước công chúng.
Cuộc đời cá nhân đầy bi kịch của bà, bao gồm việc bị lạm dụng thời thơ ấu, cuộc chiến với chứng chán ăn tâm thần, trầm cảm và nghiện rượu, đã được tiết lộ sau này, đặc biệt qua cuốn sách của con trai bà. Những thông tin này đã mang đến một cái nhìn sâu sắc hơn về những áp lực và tổn thương mà Dee phải chịu đựng đằng sau ánh hào quang, làm phức tạp thêm hình ảnh công chúng về một "cô gái vàng" của Hollywood. Điều này cũng làm dấy lên những cuộc thảo luận về trách nhiệm của ngành công nghiệp điện ảnh đối với sức khỏe tinh thần và thể chất của các ngôi sao trẻ.
6. Phim và Truyền hình
Sandra Dee đã tham gia vào nhiều tác phẩm điện ảnh và truyền hình trong suốt sự nghiệp của mình, từ những vai diễn đầu tay cho đến những lần xuất hiện cuối cùng trên màn ảnh.
6.1. Phim điện ảnh
Năm | Tên phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1957 | Until They Sail | Evelyn Leslie | |
1957 | The Snow Queen | Gerda | Lồng tiếng: phiên bản tiếng Anh năm 1959 |
1958 | The Reluctant Debutante | Jane Broadbent | |
1958 | The Restless Years | Melinda Grant | Tên khác: The Wonderful Years |
1959 | A Stranger in My Arms | Pat Beasley | Tên khác: And Ride a Tiger |
1959 | Gidget | Gidget (Frances Lawrence) | |
1959 | Imitation of Life | Susie, 16 tuổi | |
1959 | The Wild and the Innocent | Rosalie Stocker | |
1959 | A Summer Place | Molly Jorgenson | |
1960 | Portrait in Black | Cathy Cabot | |
1961 | Romanoff and Juliet | Juliet Moulsworth | Tên khác: Dig That Juliet |
1961 | Tammy Tell Me True | Tambrey "Tammy" Tyree | |
1961 | Come September | Sandy Stevens | |
1962 | If a Man Answers | Chantal Stacy | |
1963 | Tammy and the Doctor | Tambrey "Tammy" Tyree | |
1963 | Take Her, She's Mine | Mollie Michaelson | |
1964 | I'd Rather Be Rich | Cynthia Dulaine | |
1965 | That Funny Feeling | Joan Howell | |
1966 | A Man Could Get Killed | Amy Franklin | Tên khác: Welcome, Mr. Beddoes |
1967 | Doctor, You've Got to Be Kidding! | Heather Halloran | |
1967 | Rosie! | Daphne Shaw | |
1970 | The Dunwich Horror | Nancy Wagner | |
1983 | Lost | Penny Morrison | Vai diễn điện ảnh cuối cùng |
6.2. Phim truyền hình
Năm | Tên phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1971-1972 | Night Gallery | Ann Bolt / Millicent/Marion Hardy | 2 tập |
1972 | The Manhunter | Mara Bocock | Phim truyền hình |
1972 | The Daughters of Joshua Cabe | Ada | Phim truyền hình |
1972 | Love, American Style | Bonnie Galloway | Phân đoạn: "Love and the Sensuous Twin" |
1972 | The Sixth Sense | Alice Martin | Tập: "Through a Flame Darkly" |
1974 | Houston, We've Got a Problem | Angie Cordell | Phim truyền hình |
1977 | Fantasy Island | Francesca Hamilton | Phim truyền hình |
1978 | Police Woman | Marie Quinn | Tập: "Blind Terror" |
1983 | Fantasy Island | Margaret Winslow | Tập: "Eternal Flame/A Date with Burt" |
1994 | Frasier | Connie (chỉ lồng tiếng) | Tập: "The Botched Language of Cranes" |
7. Giải thưởng và Vinh danh
Sandra Dee đã nhận được một số giải thưởng và đề cử trong suốt sự nghiệp của mình, phản ánh sự công nhận đối với tài năng diễn xuất và sức hút của bà trên màn ảnh.
Giải thưởng | Hạng mục | Năm | Tác phẩm được đề cử | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Giải Quả cầu vàng | Ngôi sao mới triển vọng nhất - Nữ | 1958 | Until They Sail | Đề cử |
Giải Laurel | Nữ diễn viên mới hàng đầu | 1959 | - | Đề cử |
Diễn xuất hài kịch nữ hàng đầu | 1960 | Gidget | Hạng 5 | |
Nữ ngôi sao hàng đầu | - | Hạng 14 | ||
1961 | - | Hạng 5 | ||
1962 | - | Hạng 11 | ||
Diễn xuất hài kịch nữ hàng đầu | 1963 | If a Man Answers | Hạng 4 | |
Nữ ngôi sao hàng đầu | - | Hạng 6 | ||
Diễn xuất hài kịch nữ hàng đầu | 1964 | Take Her, She's Mine | Hạng 4 | |
Nữ ngôi sao hàng đầu | - | Hạng 7 | ||
1965 | - | Hạng 9 | ||
1966 | - | Hạng 10 | ||
1967 | - | Hạng 14 |