1. Thời thơ ấu và sự nghiệp cầu thủ trẻ
Sakemoto Noriyuki sinh ra tại Thành phố Gobo, thuộc tỉnh Wakayama, Nhật Bản.
Anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá trẻ tại câu lạc bộ Gobo Kickman jr.FC, nơi anh thi đấu cho đến năm 1996. Sau đó, anh tiếp tục phát triển kỹ năng tại Trường Trung học cơ sở số Ba Hải Nam từ năm 1997 đến 1999. Giai đoạn tiếp theo trong sự nghiệp cầu thủ trẻ của anh là tại Trường Trung học Hatsushiba Hashimoto, nơi anh học tập và thi đấu từ năm 2000 đến 2002. Trong thời gian này, anh đã được chọn vào đội tuyển Kansai và được Akio Kogiku, lúc bấy giờ là trinh sát viên, phát hiện và chiêu mộ.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp của Sakemoto Noriyuki kéo dài gần hai thập kỷ, gắn liền với hai câu lạc bộ chính là Cerezo Osaka và Kagoshima United FC.
2.1. Cerezo Osaka (2003-2018)
Sakemoto Noriyuki gia nhập Cerezo Osaka vào năm 2003. Anh nhanh chóng nổi bật trong đội hình. Trận đấu ra mắt tại J1 League của anh diễn ra vào ngày 19 tháng 10 năm 2003, trong khuôn khổ vòng 10 giai đoạn 2 J1, khi Cerezo Osaka đối đầu với Gamba Osaka tại Sân vận động Nagai. Bàn thắng đầu tiên tại J.League trong sự nghiệp của Sakemoto được ghi vào ngày 30 tháng 9 năm 2006, trong trận đấu thuộc vòng 25 J1 gặp Kashima Antlers cũng tại sân Nagai.
Trong mùa giải 2010, ban đầu anh không có nhiều cơ hội ra sân. Tuy nhiên, ở giai đoạn cuối mùa giải, sau khi Daisuke Takahashi gặp chấn thương, Sakemoto đã được bố trí lấp vào vị trí hậu vệ phải còn trống. Màn trình diễn ổn định của anh ở vị trí này đã góp phần quan trọng giúp Cerezo Osaka lần đầu tiên trong lịch sử câu lạc bộ giành quyền tham dự AFC Champions League.
Từ năm 2010 đến 2018, Sakemoto Noriyuki là cầu thủ gắn bó lâu nhất với Cerezo Osaka, trở thành cầu thủ kỳ cựu nhất của đội trong giai đoạn này. Một giai thoại thú vị về anh là vào năm 2005, sau khi anh nhanh chóng thể hiện tài năng nhưng lại gặp phải một số vấn đề về hành vi, anh đã bị câu lạc bộ yêu cầu không tham gia trại huấn luyện đầu mùa giải và phải đến một ngôi chùa để tu tập.
Trong giai đoạn cuối sự nghiệp tại Cerezo Osaka, anh cũng thi đấu cho đội dự bị Cerezo Osaka U-23 tại J3 League, ra sân 1 trận vào năm 2016 và 7 trận vào năm 2017.
2.2. Kagoshima United FC (2019-2021)
Vào năm 2019, Sakemoto Noriyuki chuyển đến Kagoshima United FC sau 16 năm gắn bó với Cerezo Osaka. Tại câu lạc bộ mới, anh tiếp tục thể hiện phong độ ấn tượng.
Ngày 25 tháng 7 năm 2020, trong trận đấu thuộc vòng 6 J3 League gặp lại đội bóng cũ Cerezo Osaka U-23, ở tuổi 35, Sakemoto đã ghi được cú hat-trick đầu tiên trong sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp của mình. Trong mùa giải 2020, anh đã ghi tổng cộng 7 bàn thắng tại giải Vô địch Quốc gia, phá vỡ kỷ lục ghi bàn cá nhân trong một mùa giải của mình.
Vào ngày 22 tháng 10 năm 2021, Sakemoto Noriyuki chính thức tuyên bố sẽ giải nghệ khỏi sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp sau khi mùa giải 2021 kết thúc.
3. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Sakemoto Noriyuki từng là thành viên của Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Nhật Bản. Anh đã tham gia giải đấu quốc tế Giải đấu Toulon vào năm 2005, một giải đấu danh giá dành cho các đội tuyển trẻ.
4. Phong cách thi đấu và vị trí
Sakemoto Noriyuki là một cầu thủ đa năng, có khả năng thi đấu ở nhiều vị trí khác nhau trên sân. Anh có thể chơi ở vai trò tiền vệ, tiền đạo, hoặc hậu vệ, với vị trí sở trường là cánh phải.
Sau khi chuyển đến Kagoshima United FC, anh thường xuyên được huấn luyện viên sử dụng ở vị trí tiền đạo. Sự thay đổi vị trí này đã mang lại thành công đáng kể, khi anh đạt được những cột mốc cá nhân quan trọng như cú hat-trick đầu tiên trong sự nghiệp.
5. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là thống kê chi tiết về số trận ra sân và số bàn thắng của Sakemoto Noriyuki trong suốt sự nghiệp câu lạc bộ chuyên nghiệp của anh.
| Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Tổng cộng | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |
| Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J.League Cup | AFC | Tổng cộng | ||||||||
| 2003 | Cerezo Osaka | 29 | J1 League | 5 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | - | - | 9 | 0 |
| 2004 | 17 | 16 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | - | - | 20 | 0 | ||
| 2005 | 7 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | - | - | 11 | 0 | |||
| 2006 | 12 | 1 | 6 | 0 | 1 | 0 | - | - | 19 | 1 | |||
| 2007 | J2 League | 22 | 3 | - | 2 | 0 | - | - | 24 | 3 | |||
| 2008 | 18 | 3 | - | 1 | 0 | - | - | 19 | 3 | ||||
| 2009 | 46 | 1 | - | 1 | 0 | - | - | 47 | 1 | ||||
| 2010 | J1 | 7 | 0 | 5 | 0 | 1 | 0 | - | - | 13 | 0 | ||
| 2011 | 22 | 2 | 1 | 0 | 4 | 0 | 3 | 0 | 27 | 2 | |||
| 2012 | 30 | 0 | 7 | 0 | 3 | 0 | - | - | 40 | 0 | |||
| 2013 | 29 | 1 | 4 | 0 | 2 | 0 | - | - | 35 | 1 | |||
| 2014 | 25 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 5 | 0 | 28 | 0 | |||
| 2015 | J2 | 25 | 0 | - | 0 | 0 | - | - | 25 | 0 | |||
| 2016 | 15 | 1 | - | 3 | 1 | - | - | 18 | 2 | ||||
| 2017 | J1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 3 | 0 | - | - | 8 | 0 | ||
| 2018 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | - | - | 2 | 0 | |||
| 2019 | Kagoshima | J2 | 40 | 2 | - | 0 | 0 | - | - | 40 | 2 | ||
| 2020 | J3 League | 34 | 7 | - | - | - | - | 34 | 7 | ||||
| 2021 | 19 | 0 | - | 0 | 0 | - | - | 19 | 0 | ||||
| Tổng cộng J1 | 153 | 4 | 32 | 0 | 27 | 0 | 8 | 0 | 220 | 4 | |||
| Tổng cộng J2 | 166 | 10 | - | 7 | 1 | - | - | 173 | 11 | ||||
| Tổng cộng J3 | 53 | 7 | - | - | - | - | 53 | 7 | |||||
| Tổng cộng sự nghiệp | 372 | 21 | 32 | 0 | 34 | 1 | 8 | 0 | 446 | 22 | |||
Thành tích tại Cerezo Osaka U-23
| Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | |
|---|---|---|---|---|---|
| Nhật Bản | Giải vô địch | ||||
| 2016 | Cerezo Osaka U-23 | 17 | J3 League | 1 | 0 |
| 2017 | 20 | 7 | 0 | ||
| 2018 | 1 | 0 | |||
| Tổng cộng J3 | 9 | 0 | |||
| Tổng cộng sự nghiệp | 9 | 0 | |||
Thành tích châu lục
| Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng |
|---|---|---|---|---|
| Châu Á | AFC | |||
| 2011 | Cerezo Osaka | 17 | 3 | 0 |
| 2014 | 5 | 0 | ||
| 2018 | 20 | 3 | 0 | |
| Tổng cộng | 11 | 0 | ||
Các trận đấu chính thức khác
- 2016: J1 Vòng play-off thăng hạng: 2 trận, 0 bàn thắng.
6. Danh hiệu
Sakemoto Noriyuki đã giành được một số danh hiệu quan trọng cùng câu lạc bộ Cerezo Osaka trong suốt sự nghiệp của mình:
- J.League Cup: 1 lần (2017)
- Cúp Hoàng đế Nhật Bản: 1 lần (2017)
- FUJI XEROX SUPER CUP: 1 lần (2018)
7. Giải nghệ
Vào ngày 22 tháng 10 năm 2021, Sakemoto Noriyuki đã chính thức đưa ra thông báo về việc anh sẽ giải nghệ khỏi sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp. Quyết định này được đưa ra sau khi mùa giải 2021 kết thúc.
8. Đời tư và giai thoại
Biệt danh của Sakemoto Noriyuki là "Sharke" (シャケShakeJapanese).
Anh có mối liên hệ đặc biệt với hai cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp khác là Yuichi Komano và Hitoshi Morishita, khi cả ba đều học cùng một trường trung học cơ sở là Trường Trung học cơ sở số Ba Hải Nam.
Trong giai đoạn từ năm 2010 đến 2018, Sakemoto là cầu thủ gắn bó lâu nhất với Cerezo Osaka, cho thấy sự tận tâm và cống hiến của anh cho câu lạc bộ trong một thời gian dài.