1. Nguồn gốc gia tộc và cuộc đời đầu tiên
Sakanoue no Tamuramaro xuất thân từ một gia tộc có truyền thống võ nghệ lâu đời, những phẩm chất này đã được bồi đắp ngay từ thời thơ ấu và định hình sự nghiệp quân sự ban đầu của ông.
1.1. Gia tộc và dòng máu
Gia tộc Sakanoue có nguồn gốc từ người nhập cư (渡来人, Toraijin) đến Nhật Bản. Theo tài liệu lịch sử chính thức Shoku Nihongi (Tục Nhật Bản Ký), gia tộc Sakanoue là hậu duệ của Hán Linh Đế của Hán triều Trung Quốc. Cây gia phả của gia tộc Sakanoue ghi nhận rằng Tamuramaro là hậu duệ đời thứ 14 của Hán Linh Đế. Các nghiên cứu khác cũng chỉ ra rằng nguồn gốc của gia tộc Sakanoue có thể từ lục địa châu Á, có khả năng thông qua Bách Tế (một vương quốc cổ của Triều Tiên). Những nguồn gốc đa dạng này đã đóng vai trò quan trọng trong việc gia tộc Sakanoue được Thiên hoàng tin cậy và ưu đãi, đặc biệt dưới thời Thiên hoàng Kanmu, người có mẹ cũng mang dòng máu nhập cư từ Bách Tế.
Trước thời Tamuramaro, gia tộc Sakanoue vẫn còn là một thế lực địa phương, nhưng tổ tiên của ông đã nỗ lực hết mình để nâng cao vị thế gia tộc. Ông cố của Tamuramaro là Sakanoue no Ōkuni giữ chức Hữu Vệ Sĩ Đại Úy, ông nội là Sakanoue no Inukai được Thiên hoàng Shōmu tin tưởng và thăng lên Tả Vệ Sĩ Đốc nhờ tài năng võ nghệ, và cha ông là Sakanoue no Karitamaro cũng được hưởng đãi ngộ ngang hàng Công khanh nhờ tài võ. Ba thế hệ này đã góp phần xây dựng một "gia phong võ nghệ tuyệt luân" và danh tiếng là "Gia tộc Sakanoue Tướng Chủng" (将種坂上氏), tức một gia tộc chuyên sản sinh các tướng lĩnh. Vì vậy, Tamuramaro và các anh em của ông được giáo dục để yêu thích võ nghệ từ khi còn nhỏ.
Bên cạnh những giả thuyết về nguồn gốc Hán hoặc Bách Tế, cũng có một số lý thuyết dân gian cho rằng Tamuramaro có thể là người Emishi hoặc thậm chí có nguồn gốc châu Phi. Những lý thuyết này thường xuất hiện trong các câu chuyện dân gian hoặc nghiên cứu sau này do thiếu các ghi chép chi tiết về cuộc đời ông. Ví dụ, vào đầu thế kỷ 20, nhà nhân học người Canada Alexander Francis Chamberlain đã từng đề cập đến khả năng ông là người da đen, và giả thuyết này vẫn còn được lưu truyền trong một số cộng đồng người Mỹ gốc Phi cho đến ngày nay.
1.2. Sinh ra và thời thơ ấu
Sakanoue no Tamuramaro sinh năm 758, vào thời Thiên Bình Bảo Tự thứ 2. Ông là con trai thứ hai, hoặc có thể là con trai thứ ba của Sakanoue no Karitamaro. Thời điểm ông sinh ra, cha ông được 31 tuổi. Địa điểm sinh của Tamuramaro không được ghi chép rõ ràng trong các tài liệu lịch sử. Các nhà nghiên cứu hiện đại suy đoán rằng nếu tên ông được đặt theo địa danh, "Làng Tamura ở Heijō-kyō" (nay thuộc Nara) có thể là một ứng cử viên. Tuy nhiên, có những lời đồn đại dân gian cho rằng ông sinh ra ở Mutsu Province (nay là vùng Tōhoku) hoặc thậm chí là người Emishi.
Về mẹ của Tamuramaro, tài liệu lịch sử không cung cấp thông tin rõ ràng. Có một giả thuyết cho rằng mẹ ông là một phụ nữ thuộc gia tộc Uneme no Sukune, dựa trên mối quan hệ họ hàng của anh em ông với Thân vương nữ Takatsu (con gái của Thiên hoàng Kanmu). Nếu mẹ ông là Uneme no Sukune, điều này có thể giải thích lý do ông được thăng cấp nhanh chóng.
Mặc dù không có nhiều tài liệu về thời thơ ấu của Tamuramaro, nhưng bối cảnh gia đình đã định hình con đường của ông. Gia tộc Sakanoue, vốn đã nổi tiếng về võ nghệ, đã truyền dạy cho con cháu niềm yêu thích đối với các môn võ. Năm 770, cha ông, Karitamaro, được bổ nhiệm làm Trấn Thủ Tướng Quân Mutsu (陸奥鎮守将軍) nhờ công phanh phui âm mưu của Dōkyō trong Sự kiện thần sấm đền Usa Hachiman. Mặc dù chỉ tại chức nửa năm, có khả năng Tamuramaro, khi đó khoảng 13 tuổi, đã cùng cha đến công tác ở Thành Taga, Mutsu. Điều này có thể đã giúp ông làm quen với tình hình vùng biên giới phía Bắc và các cuộc xung đột với người Emishi ngay từ khi còn trẻ.
1.3. Sự nghiệp ban đầu
Khi đủ 21 tuổi để được hưởng chế độ "Âm vị" (蔭位, tức được ban chức tước dựa trên phẩm vị của cha), Tamuramaro có lẽ đã bắt đầu sự nghiệp quan trường của mình vào năm 778, với phẩm vị từ Cửu vị (七位). Điều này cho thấy ông đã có khởi đầu thuận lợi hơn so với những người không có xuất thân cao quý.
Năm 780, ở tuổi 23, Sakanoue no Tamuramaro được bổ nhiệm làm Tướng Giám tại Cận Vệ Phủ (近衛府), một vị trí võ quan cao cấp, phù hợp với truyền thống võ nghệ của gia tộc Sakanoue. Việc ông không cần trải qua các cấp bậc ngoại vị (外位) mà trực tiếp được bổ nhiệm vào cấp bậc nội vị (内位) cho thấy gia tộc Sakanoue đã chuyển mình từ một gia tộc địa phương thành một quý tộc trung ương có ảnh hưởng.
Năm 781, Thiên hoàng Kōnin thoái vị, nhường ngôi cho Hoàng tử Yamabe, tức Thiên hoàng Kanmu. Mẹ của Thiên hoàng Kanmu là Takano no Niigasa, thuộc gia tộc Yamato-shi có nguồn gốc từ Vương Vũ Ninh của Bách Tế. Sự lên ngôi của một Thiên hoàng có dòng máu nhập cư đã tạo điều kiện thuận lợi cho các gia tộc nhập cư như Sakanoue được ưu đãi.
Trong những năm tiếp theo, Tamuramaro liên tục thăng tiến. Mặc dù cha ông từng bị cách chức trong Biến loạn Hikawa Kawatsugi năm 782, nhưng chỉ bốn tháng sau đã được phục chức, cho thấy sự ưu ái của triều đình. Năm 785, gia tộc Sakanoue được phép đổi họ từ Imiki sang Sukune, và chi chính là Ōimiki (Đại Kị Thốn) được đổi thành Ōsukune (Đại Túc Di), một minh chứng cho địa vị ngày càng cao của họ.
Cùng năm 785, ở tuổi 28, khi Hoàng tử Anzen (sau này là Thiên hoàng Heizei) được lập Thái tử, Tamuramaro được thăng từ Chính Lục vị Thượng lên Tòng Ngũ vị Hạ. Sau khi cha ông qua đời vào năm 786, Tamuramaro để tang một năm và nhanh chóng phục chức Cận Vệ Tướng Giám vào năm 787. Trong cùng năm đó, ông kiêm nhiệm chức Nội Tướng Trợ và được thăng lên Cận Vệ Thiếu Tướng. Đến năm 790, ông được bổ nhiệm làm Việt Hậu Thủ (Echigo no Kami), đánh dấu những bước tiến vững chắc trong sự nghiệp của một võ quan tài năng.
2. Tính cách và hình tượng
Sakanoue no Tamuramaro được các tài liệu lịch sử mô tả không chỉ là một chiến binh xuất chúng mà còn là một người có phẩm chất cao thượng và năng lực phi thường, góp phần định hình hình tượng anh hùng của ông trong sử sách và truyền thuyết.
2.1. Ngoại hình và phẩm chất
Theo Tamuramarodenki (Điền Thôn Ma Lữ Truyện Ký) và "Tamuramaro Kōden" (Hành trạng của Tamuramaro khi mất) trong Nihon Kōki (Nhật Bản Hậu Ký), Tamuramaro sở hữu một vóc dáng oai vệ: "Vị Đại Tướng Quân cao 1.5 m (5 ft) 0.2 m (8 in) (khoảng 176 cm), ngực dày 0.3 m (1 ft) 0.1 m (2 in) (khoảng 36 cm). Khi đứng đối diện, phải ngửa cổ lên mới nhìn thấy, còn khi nhìn từ phía sau lại có vẻ như ông đang cúi xuống", cho thấy một thân hình vạm vỡ, đồ sộ.
Về dung mạo, ông được miêu tả với "ánh mắt sắc bén như chim ưng xanh, mái tóc mai óng ánh như sợi vàng. Khi ở trạng thái nặng nề, ông nặng tới 120 kg, nhưng khi nhẹ nhàng, ông chỉ nặng 38 kg, hành động nhanh nhẹn, cử chỉ hợp lý. Khi ông nổi giận, ánh mắt đảo một vòng có thể khiến dã thú chết ngay lập tức, nhưng khi ông cười và thả lỏng lông mày, ngay cả trẻ thơ cũng lập tức muốn lại gần." Điều này không chỉ thể hiện sức mạnh và sự uy nghi mà còn cả sự hiền từ và khả năng thu hút lòng người.
Về phẩm chất, ông được ca ngợi là người có "tấm lòng chân thành hiện rõ trên khuôn mặt, hoa đào không đợi xuân đã luôn đỏ thắm. Bẩm sinh ông đã có ý chí kiên cường, như màu xanh của cây tùng vẫn xanh biếc qua mùa đông." Những lời mô tả này nhấn mạnh sự chính trực, cao quý và kiên định của ông.
2.2. Võ nghệ và tài thao lược

Các tài liệu cũng hết lời ca ngợi tài thao lược và võ nghệ của Tamuramaro: "Kế sách của ông được vạch ra từ bản doanh, nhưng chiến thắng đã được quyết định từ ngàn dặm xa. Ông đã học văn hiến Hoa Hạ (tức Trung Quốc), có tài mưu lược như Trương Tướng Quân (Trương Lương) và có kỳ mưu như Tiêu Tướng Quốc (Tiêu Hà)." Những lời so sánh này không chỉ cho thấy tài năng quân sự xuất chúng mà còn là sự am hiểu sâu sắc về binh pháp cổ điển. Ông được gọi là "Tướng Chủng" (将種), ý chỉ một người bẩm sinh đã có tố chất làm tướng, kế thừa và phát huy truyền thống võ nghệ của gia tộc Sakanoue.
Hình tượng Tamuramaro còn gắn liền với nhiều giai thoại về võ nghệ siêu việt. Ví dụ, truyền thuyết về Lễ hội Nebuta Aomori (tỉnh Aomori) kể rằng Tamuramaro đã ra lệnh đặt những chiếc đèn lồng khổng lồ, rực rỡ trên đỉnh đồi. Khi những người Emishi hiếu kỳ tiến đến gần để điều tra những ánh sáng này, họ đã bị bắt và bình định. Mặc dù không có bằng chứng lịch sử nào cho thấy Tamuramaro từng tiến xa về phía Bắc đến Aomori, câu chuyện này vẫn phản ánh niềm tin rộng rãi về tài thao lược và khả năng chiến thắng của ông. Cho đến giữa những năm 1990, giải thưởng cho chiếc đèn lồng đẹp nhất trong lễ hội Nebuta vẫn được gọi là "Giải Tamuramaro".
Ngoài ra, sau khi ông qua đời, Tamuramaro còn trở thành một nhân vật huyền thoại xuất hiện trong nhiều câu chuyện dân gian. Trong những truyền thuyết này, ông không chỉ là một chiến binh chống lại "những kẻ man rợ" mà còn là một anh hùng tiêu diệt oni (quỷ) và cướp bóc ở nhiều vùng khác nhau. Ví dụ, ông được cho là đã hạ gục Ootakemaru, một trong ba yōkai (yêu quái) vĩ đại nhất Nhật Bản, và các câu chuyện khác liên kết ông với Suzuka Gozen, một nữ quỷ mà ông kết hôn hoặc tiêu diệt. Những truyền thuyết này càng củng cố hình tượng Tamuramaro như một võ thần và anh hùng dân gian vĩ đại.
3. Thành tựu và hoạt động chính
Cuộc đời Sakanoue no Tamuramaro gắn liền với những thành quả quân sự và chính trị vang dội, đặc biệt là các chiến dịch bình định Emishi và vai trò của ông trong việc củng cố quyền lực trung ương.
3.1. Các chiến dịch bình định Emishi
Các cuộc chiến tranh với người Emishi, cư dân bản địa ở phía bắc Honshu, là một trong những thách thức lớn nhất đối với triều đình Nhật Bản vào đầu Thời kỳ Heian. Tamuramaro đã đóng vai trò then chốt trong việc bình định vùng đất này, củng cố sự kiểm soát của triều đình.
3.1.1. Chiến dịch bình định Emishi lần thứ nhất (Enryaku năm 13)
Ngay từ đầu năm 790, Thiên hoàng Kanmu đã bắt đầu chuẩn bị cho chiến dịch bình định Emishi lần thứ hai (của triều đình Kanmu). Năm 791, việc huy động quân lính được cụ thể hóa, và Sakanoue no Tamuramaro cùng với Kuzuraki no Omi cùng các sĩ quan khác được cử đến các tỉnh thuộc Tōkaidō để kiểm tra và tuyển chọn binh lính, chuẩn bị một đội quân lên đến 10 vạn người.
Ngày 13 tháng 7 năm 791, Ōtomo no Otomaro được bổ nhiệm làm Chinh Đông Đại Sứ (征東大使), và Tamuramaro cùng với Kuzuraki no Omi, Tajihi no Hamanari, và Kose no Yatari được bổ nhiệm làm Chinh Đông Phó Sứ (征東副使). Mặc dù không có kinh nghiệm thực chiến rõ ràng, việc Tamuramaro được chọn làm phó tướng cho thấy triều đình đã nhìn nhận khả năng chiến lược và chiến thuật của ông.
Năm 792, tình hình ở Tōhoku diễn biến phức tạp. Một mặt, có những báo cáo về việc người Emishi từ Làng Shiba và các thủ lĩnh như Anushiki của Izawa bày tỏ mong muốn quy phục triều đình. Mặt khác, triều đình lại thận trọng, cho rằng người Emishi thường nói dối để kiếm lợi và cảnh báo các quan chức địa phương không nên quá tin tưởng. Tuy nhiên, đến tháng 7 cùng năm, triều đình lại hoan nghênh việc thủ lĩnh Emishi Niisan no Awaso bày tỏ lòng trung thành và cho phép ông vào triều, thể hiện sự thay đổi trong chính sách, hướng tới việc kết hợp cả chiến tranh và hòa giải.
Ngày 17 tháng 2 năm 793, chức vụ Chinh Đông Sứ được đổi thành Chinh Di Sứ (征夷使), và vào ngày 21 tháng 2, Tamuramaro đã có buổi yết kiến Thiên hoàng để trình bày kế hoạch. Ngày 1 tháng 2 năm 794, Ōtomaro xuất quân. Dù các ghi chép chi tiết về chiến dịch này đã bị thất lạc, nhưng vào ngày 13 tháng 6 năm 794, Nihon Kiryaku (Nhật Bản Kỷ Lược) ghi lại ngắn gọn: "Phó Tướng Quân Sakanoue no Ōsukune Tamuramaro và các tướng lĩnh khác đã bình định người Emishi". Đến tháng 10 cùng năm, báo cáo chiến thắng của quan quân cho thấy "chém đầu 457 người, bắt giữ 150 tù binh, thu 85 ngựa, đốt cháy 75 khu vực". Chiến dịch này đã góp phần mở rộng lãnh thổ và củng cố quyền lực của triều đình.
3.1.2. Chiến dịch bình định Emishi lần thứ hai (Enryaku năm 20)
Sau thành công của chiến dịch thứ nhất, Tamuramaro tiếp tục được tin tưởng giao phó nhiệm vụ quan trọng. Ngày 25 tháng 1 năm 796, ông được bổ nhiệm làm Mutsu Dewa Azechi (陸奥出羽按察使) kiêm Mutsu no Kami (陸奥守), và đến ngày 27 tháng 10 cùng năm, ông kiêm nhiệm cả chức Trấn Thủ Tướng Quân (鎮守将軍). Với việc nắm giữ tất cả các chức vụ hành chính và quân sự ở vùng Đông Bắc, ông trở thành người chỉ huy tối cao trong các hoạt động tại đây.
Ngày 5 tháng 11 năm 797, Tamuramaro được Thiên hoàng Kanmu bổ nhiệm làm Chinh Di Đại Tướng Quân (征夷大将軍). Mặc dù chiến dịch bình định Emishi quy mô lớn lần thứ ba của triều đình Kanmu chỉ được thực hiện ba năm sau đó, vào năm 801, việc bổ nhiệm này đã thể hiện sự tin tưởng tuyệt đối vào tài năng của ông. Dù các ghi chép chi tiết về sự chuẩn bị của Tamuramaro đã bị thất lạc, nhưng đến tháng 11 năm 800, ông đã được phái đi kiểm tra các tù binh Emishi (夷俘, ifu) được di chuyển đến các tỉnh khác, cho thấy vai trò chỉ huy của ông đã được củng cố.
Ngày 14 tháng 2 năm 801, khi 44 tuổi, Tamuramaro chính thức xuất chinh từ Heian-kyō với tư cách Chinh Di Đại Tướng Quân, nhận Setsutō (節刀, đao lệnh) từ Thiên hoàng. Quân đội của ông bao gồm 4 vạn binh lính, 5 quân giám và 32 quân tào. Mặc dù các ghi chép về diễn biến chi tiết của cuộc chinh phạt này còn hạn chế, nhưng vào ngày 27 tháng 9 năm 801, Tamuramaro đã báo cáo thành công việc "bình định" (討伏, tōfuku) người Emishi.
Ngày 28 tháng 10 năm 801, ông khải hoàn về kinh đô và trả lại đao lệnh. Ngày 7 tháng 11, một chiếu thư của Thiên hoàng đã ca ngợi công lao của ông trong việc "đánh bại và quét sạch" người Emishi ở Mutsu, những kẻ đã "xâm lược biên giới và cướp bóc dân chúng qua nhiều đời". Nhờ công lao này, ông được phong Tòng Tam vị (従三位). Đến tháng 12 cùng năm, ông được bổ nhiệm làm Cận Vệ Trung Tướng.
3.1.3. Xây dựng thành Isawa và Shiwa
Sau chiến dịch bình định Emishi thành công, việc xây dựng các thành trì chiến lược là cần thiết để củng cố quyền kiểm soát của triều đình ở vùng Đông Bắc.
Ngày 9 tháng 1 năm 802, Sakanoue no Tamuramaro được phái đến Mutsu để xây dựng Thành Isawa (胆沢城) với tư cách là Tướng Sứ (造陸奥国胆沢城使). Hai ngày sau, vào ngày 11 tháng 1, một chiếu thư đã ra lệnh di dời 4.000 rōnin (lãng nhân) từ 10 tỉnh đến khu vực xung quanh Thành Isawa. Việc xây dựng thành Isawa được xem là bước ngoặt quan trọng, tạo tiền đề cho sự đầu hàng của các thủ lĩnh Emishi và khẳng định quyền lực của triều đình. Một số học giả cho rằng việc xây dựng thành trì này là kết quả của các cuộc đàm phán hòa bình, cho phép triều đình bắt đầu các công trình quy mô lớn khi giao tranh đã chấm dứt.
Tiếp theo, vào ngày 6 tháng 3 năm 803, Tamuramaro tiếp tục được phái đến Mutsu để xây dựng Thành Shiwa (志波城), nhận được 50 tấm vải lụa và 300 cuộn bông để chi phí. Các thành Isawa và Shiwa được xây dựng ở những vị trí chiến lược, trở thành những trung tâm quân sự và hành chính quan trọng để quản lý vùng đất mới được bình định. Chúng đóng vai trò là tiền đồn bảo vệ biên giới và là cơ sở để triều đình tiếp tục mở rộng ảnh hưởng về phía bắc.
3.1.4. Việc đầu hàng và tranh cãi xử tử Aterui và More

Việc đầu hàng của các thủ lĩnh Emishi là một sự kiện quan trọng trong các chiến dịch bình định. Ngày 15 tháng 4 năm 802, khi Thành Isawa đang được xây dựng, Aterui (大墓公阿弖利爲) và More (盤具公母禮), hai thủ lĩnh Emishi hàng đầu, cùng với hơn 500 thành viên gia tộc đã đầu hàng Tamuramaro. Đây là kết quả của việc các căn cứ của Aterui và More đã bị chinh phục và các thủ lĩnh Emishi ở phía bắc cũng đã quy phục.
Tamuramaro đã dẫn Aterui và More về Heian-kyō (kinh đô), và vào ngày 10 tháng 7 năm 802, ông đã tháp tùng họ vào kinh. Tamuramaro đã hết lòng kêu gọi triều đình tha mạng cho hai thủ lĩnh này, lập luận rằng nếu được thả về vùng đất cũ, họ có thể giúp ổn định tình hình, chiêu dụ các lực lượng Emishi còn lại và bảo vệ biên giới. Ông tin rằng việc giữ họ sống sẽ mang lại lợi ích lâu dài cho triều đình hơn là việc xử tử họ.
Tuy nhiên, giới công khanh ở Kyoto đã kịch liệt phản đối. Họ lập luận rằng "những kẻ man rợ có tấm lòng thú tính, thường xuyên bội ước. Việc thả những kẻ phản loạn mà triều đình vừa khó khăn lắm mới bắt được về lại sâu trong vùng Mutsu chẳng khác nào nuôi hổ để lại hậu họa." Cuối cùng, vào ngày 13 tháng 8 năm 802, theo ý chí của Thiên hoàng Kanmu, người muốn củng cố uy quyền của triều đình và chính đáng hóa các cuộc chiến tranh, Aterui và More đã bị xử tử tại Kawachi Province (nay thuộc Osaka).
Việc xử tử Aterui và More, bất chấp lời can ngăn của Tamuramaro, là một sự kiện gây tranh cãi lịch sử. Một mặt, nó thể hiện sự kiên quyết của triều đình trong việc dập tắt mọi mối đe dọa từ phía Emishi. Mặt khác, nó cũng cho thấy sự thiếu hiểu biết và thiếu linh hoạt của giới quý tộc Kyoto đối với các vấn đề biên giới và người bản địa. Lời can ngăn của Tamuramaro, dù không thành công, đã cho thấy tầm nhìn chiến lược và sự nhân đạo của ông, khác với quan điểm cứng rắn của nhiều người trong triều đình. Ngày nay, một tượng đài tưởng niệm Aterui và More đã được dựng tại Chùa Kiyomizu-dera ở Kyoto, thể hiện sự nhìn nhận lại về số phận của hai thủ lĩnh Emishi này.
3.2. Hoạt động chính trị và thăng tiến quan chức
Ngoài các chiến dịch quân sự, Sakanoue no Tamuramaro còn tham gia sâu rộng vào các sự kiện chính trị quan trọng và liên tục thăng tiến trong hệ thống quan chức triều đình, trở thành một trong những nhân vật quyền lực nhất thời bấy giờ.
3.2.1. Tranh luận Đức chính
Năm 804, Thiên hoàng Kanmu lên kế hoạch cho chiến dịch bình định Emishi lần thứ tư, cho thấy gánh nặng tài chính và nhân lực vẫn đè nặng lên người dân. Trong bối cảnh này, một cuộc tranh luận chính trị quan trọng (徳政相論, Tokusei Sōron) đã diễn ra vào ngày 7 tháng 12 năm 805. Tham gia tranh luận là Trung Nạp Ngôn Fujiwara no Uchimaro và các quan lại cấp cao khác.
Trong cuộc tranh luận này, Tham nghị Fujiwara no Otsugu, khi đó mới 32 tuổi, đã mạnh dạn trình bày quan điểm của mình: "Nỗi khổ lớn nhất của thiên hạ hiện nay là các hoạt động quân sự và các công trình xây dựng. Nếu đình chỉ hai việc này, trăm họ sẽ được an cư lạc nghiệp." Ông lập luận rằng các chiến dịch Emishi và các dự án xây dựng kinh đô tốn kém (như việc xây dựng Heian-kyō) đã gây ra gánh nặng khổng lồ cho dân chúng. Ngược lại, Tham nghị Sugano no Mamichi, 65 tuổi, lại kiên quyết phản đối.
Thiên hoàng Kanmu đã lắng nghe và đồng ý với ý kiến của Otsugu, dẫn đến việc đình chỉ chiến dịch Emishi lần thứ tư và các công trình xây dựng lớn. Mặc dù Tamuramaro, với tư cách là Chinh Di Đại Tướng Quân, có lẽ đã tham dự cuộc tranh luận này và bị mất cơ hội thể hiện tài năng quân sự, ông vẫn giữ danh hiệu Chinh Di Đại Tướng Quân suốt đời, một danh hiệu mà lẽ ra chỉ là tạm thời. Điều này cho thấy ông là một nhân vật đặc biệt, được hưởng đặc quyền do những cống hiến to lớn của mình.
3.2.2. Biến loạn Thượng hoàng Heizei (Biến cố Kusuko)
Năm 806, sau khi Thiên hoàng Kanmu băng hà, Hoàng thái tử Anzen (sau này là Thiên hoàng Heizei) kế vị. Tamuramaro đã tận tình phụng sự Thiên hoàng Heizei và sau này là Thiên hoàng Saga.
Tuy nhiên, đến năm 810, một cuộc tranh giành quyền lực nổ ra giữa Thượng hoàng Heizei và Thiên hoàng Saga, được biết đến là Biến cố Kusuko (薬子の変, Kusuko no Hen). Thượng hoàng Heizei, được sủng phi Fujiwara no Kusuko và anh trai bà là Fujiwara no Nakanari xúi giục, đã cố gắng khôi phục quyền lực và ra chiếu chỉ dời đô trở lại Heijō-kyō từ Heian-kyō.
Trong cuộc biến loạn này, Tamuramaro đã giữ vững lập trường trung thành với Thiên hoàng Saga. Khi Thiên hoàng Saga quyết định từ chối chiếu chỉ dời đô của Thượng hoàng Heizei, ông đã cử các sứ giả đến phong tỏa các cửa ải quan trọng ở các tỉnh Ise, Ōmi và Mino, đồng thời bắt giữ Nakanari và phế truất Kusuko. Tamuramaro được thăng lên Đại Nạp Ngôn (Dainagon) vào ngày 10 tháng 9 năm 810, và con trai ông là Sakanoue no Hirono cũng được phái đi phong tỏa cửa ải ở Ōmi.
Vào sáng ngày 11 tháng 9 năm 810, Thượng hoàng Heizei cùng Kusuko quyết định chạy trốn về phía Đông để tập hợp binh lực. Thiên hoàng Saga ngay lập tức phái Tamuramaro chặn đường họ. Tamuramaro đã cho bố trí quân lính tại các cầu Uji và Yamazaki cùng bến đò Yodo, ngăn chặn đường tiến của Thượng hoàng. Đặc biệt, Tamuramaro còn thỉnh cầu Thiên hoàng Saga cho phép cựu thuộc hạ Fumiya no Watamaro (người đang bị giam cầm) cùng ông ra trận, thể hiện sự tin tưởng vào tài năng của Watamaro và sự rộng lượng của mình. Thiên hoàng Saga đã chấp thuận, phong Watamaro lên Chính Tứ vị Thượng (正四位上) và giao cho ông tham gia trấn áp.
Nhờ hành động nhanh chóng và quyết đoán của Tamuramaro, Thượng hoàng Heizei đã bị chặn lại ở làng Koshida, tỉnh Yamato, không thể tiến về phía Đông. Nhận thấy tình thế vô vọng, Thượng hoàng Heizei đã quay về Heijō-kyō, cạo tóc xuất gia. Kusuko thì uống thuốc độc tự vẫn. Cuộc nổi loạn kết thúc với thắng lợi hoàn toàn thuộc về Thiên hoàng Saga, và Tamuramaro đã đóng góp to lớn vào việc ổn định triều đình trong thời điểm hỗn loạn này.
4. Qua đời và tưởng niệm sau này
Sakanoue no Tamuramaro qua đời trong sự tiếc thương của Thiên hoàng Saga, và ông được truy tặng những vinh dự cao quý, đồng thời trở thành một nhân vật được tưởng niệm và thần thánh hóa trong nhiều thế kỷ sau.
4.1. Qua đời và tang lễ
Ngày 23 tháng 5 năm 811 (theo âm lịch, tức 17 tháng 6 năm 811 theo dương lịch), Sakanoue no Tamuramaro qua đời vì bệnh tật tại biệt phủ của mình ở Awata, ngoại ô Heian-kyō (nay thuộc Kyoto quận Sakyō-ku), hưởng thọ 54 tuổi.
Cái chết của ông đã khiến Thiên hoàng Saga vô cùng tiếc thương. Thiên hoàng đã ngừng xử lý chính sự trong một ngày để bày tỏ lòng thương tiếc và còn sáng tác một bài thơ Hán để ca ngợi công lao của ông. Ngay trong ngày Tamuramaro qua đời, Thiên hoàng Saga đã ban tặng cho gia quyến ông những lễ vật hậu hĩnh hơn thông lệ, bao gồm 69 tấm kain (絁, vải lụa), 101 cuộn chōfu (調布, vải bố), 490 cuộn shōfu (商布, vải thô), 76 đấu gạo, và cử 200 lao công (100 người từ Tả/Hữu Kinh, 100 người từ quận Atago, tỉnh Yamashiro) để hỗ trợ tang lễ. Đặc biệt, việc con gái ông là Haruko là mẹ của Thân vương Kadono cũng được xem xét trong việc tăng thêm lễ vật.
Ngày 27 tháng 5 năm 811 (21 tháng 6 dương lịch), Ōtoneri no Kami Fujiwara no Kazaramaro và Jibu Shōyū Akihase no Zenkei được Thiên hoàng phái đến nhà Tamuramaro để đọc chiếu thư truy tặng ông tước vị Tòng Nhị Vị (従二位) và chức Đại Nạp Ngôn. Tang lễ của ông được tổ chức cùng ngày. Thi hài của ông được chôn cất tại ba mẫu ruộng lúa nước ở làng Kurisu, quận Uji, tỉnh Yamashiro. Theo chỉ dụ của Thiên hoàng, thi hài ông được đặt trong quan tài trong tư thế đứng, trang bị áo giáp, binh khí, kiếm, mác, cung tên, gạo khô và muối, hướng mặt về phía Đông của kinh đô để canh giữ sự bình yên của Heian-kyō.
Truyền thuyết kể rằng, nếu có biến cố xảy ra với quốc gia, mộ của Tamuramaro sẽ phát ra tiếng trống hoặc tiếng sấm sét để cảnh báo. Từ đó về sau, các vị tướng khi xuất chinh đều đến viếng mộ ông để cầu nguyện được phù hộ. Hiện nay, Nishinoyama Kofun (西野山古墓) ở Kyoto quận Yamashina-ku được cho là nơi an táng Tamuramaro.
4.2. Lăng mộ và công trình kỷ niệm

Nhiều địa điểm và công trình kiến trúc đã được xây dựng hoặc gắn liền với tên tuổi của Sakanoue no Tamuramaro để tưởng niệm và vinh danh ông.
- Nishinoyama Kofun (西野山古墓): Lăng mộ này, nằm ở quận Yamashina-ku, Kyoto, được các nhà nghiên cứu lịch sử khảo cổ học địa phương (như Haruo Torii vào năm 1973) và sau này là Giáo sư Shinji Yoshikawa của Đại học Kyoto (năm 2007) xác nhận là có khả năng cao là nơi an táng Tamuramaro. Các bằng chứng như đồ tùy táng (đai da, mũi tên sắt) và niên đại của ngói mực (từ thời Nagao-kyō đến đầu Heian) đều khớp với một quý tộc cấp cao, võ quan qua đời vào cuối thế kỷ 8 đến đầu thế kỷ 9. Đây hiện được xem là lăng mộ ước tính của ông.
- Kaisandō (Tamura-dō) tại Chùa Kiyomizu-dera: Gần chánh điện của Chùa Kiyomizu-dera ở quận Higashiyama-ku, Kyoto, có một ngôi điện gọi là Kaisandō (開山堂, điện Tổ khai sáng) hay Tamura-dō (田村堂). Tại đây, tượng của Tamuramaro và vợ ông được thờ trong điện thờ chính, tôn vinh ông là người sáng lập vĩ đại của ngôi chùa.
- Shōgun-zuka (将軍塚): Nằm trên đỉnh Núi Higashiyama (華頂山) ở quận Higashiyama-ku, Kyoto, đây là một khu mộ gò tròn từ Thời kỳ Kofun. Mặc dù không phải là mộ thực sự của Tamuramaro, nhưng từ thời Thời kỳ Heian sơ khai, hình ảnh của ông, người được coi là thần bảo hộ của Heian-kyō, đã được gắn liền với nơi này. Truyền thuyết về việc "Mộ tướng quân rung chuyển" mỗi khi có biến cố quốc gia cũng được gán cho Shōgun-zuka, tương tự như truyền thuyết về mộ Tamuramaro.
- Các đền thờ Tamura Jija: Nhiều đền thờ mang tên Tamura Jinja (田村神社) đã được dựng lên để thờ phụng ông. Nổi bật có Tamura Jinja ở Koka (tỉnh Shiga), được xây dựng theo lời tiên tri rằng Tamuramaro đã bắn mũi tên để đánh dấu nơi ông muốn được thờ cúng sau khi bình định quỷ dữ ở núi Suzuka. Ngoài ra, còn có Katayama Jinja ở Kameyama (tỉnh Mie), nơi ông được thờ cúng cùng với Yamato Hime no Mikoto.
- Bia tưởng niệm ở các vùng': Tại Chùa Konjō-ji ở Wakuya (tỉnh Miyagi) và Đền Reiyōzaki ở Ishinomaki (tỉnh Miyagi), các tượng đài tưởng niệm đã được dựng lên vào năm 1807 để kỷ niệm 1000 năm ngày mất của Sakanoue no Tamuramaro.
- Công viên Sakanoue no Tamuramaro (坂上田村麻呂公園): Nằm ở quận Yamashina-ku, Kyoto, công viên này có một bia đá ghi "Mộ Sakanoue no Tamuramaro". Tuy nhiên, hiện nay nơi này được xác định là một phần của di tích Nakatomi và có thể là nơi an táng một nhân vật có thế lực của gia tộc Nakatomi. Bia mộ khắc hình gia huy "Maru ni Dakimyōga" (抱き茗荷).
5. Tư tưởng và tín ngưỡng
Sakanoue no Tamuramaro không chỉ là một võ tướng tài ba mà còn là một người có đức tin tôn giáo sâu sắc, đặc biệt là với Phật giáo. Mối liên hệ của ông với các ngôi chùa nổi tiếng và việc ông được thần thánh hóa đã để lại dấu ấn đáng kể trong văn hóa Nhật Bản.
5.1. Hoạt động tín ngưỡng và kiến tạo chùa
Tamuramaro được biết đến là người rất sùng bái Phật giáo. Ông đặc biệt tin vào Quan Âm Thiên Thủ và đã có những đóng góp to lớn trong việc xây dựng các ngôi chùa. Ngôi chùa nổi tiếng nhất gắn liền với tên tuổi của ông là Chùa Kiyomizu-dera (清水寺) ở Kyoto, nổi tiếng với "sân khấu Kiyomizu" độc đáo.
Có nhiều truyền thuyết và ghi chép khác nhau về việc thành lập Kiyomizu-dera. Một số tài liệu như Kiyomizu-dera Engi (Phù Tang Lược Ký) và Konjaku Monogatarishū (Kim Tích Vật Ngữ Tập) cho rằng chùa được thành lập vào năm 780 hoặc 798. Theo truyền thuyết, ngôi chùa này được thành lập bởi Sư thầy Enchin của Chùa Koshima-dera và Tamuramaro, ban đầu là một chi nhánh của Koshima-dera.
Năm 805, Tamuramaro được ban đất để xây dựng Kiyomizu-dera, và vào năm 810, Thiên hoàng Saga đã ban ấn thờ cho chùa, chính thức công nhận đây là một ngôi chùa công cộng với tên gọi "Bắc Quan Âm Tự" (北観音寺), trong khi Koshima-dera được gọi là "Nam Quan Âm Tự". Việc Tamuramaro đóng góp xây dựng các ngôi chùa, đặc biệt là Kiyomizu-dera, không chỉ thể hiện đức tin cá nhân mà còn là một phần trong chính sách trấn an và khai hóa các vùng đất mới bình định.
Ngoài ra, Tamuramaro cũng được cho là người đã xây dựng Đền Fujisan Hongū Sengen Taisha (富士山本宮淺間大社) ở Núi Phú Sĩ vào năm 806 theo lệnh của Thiên hoàng Heizei. Mặc dù chi tiết về việc xây dựng ngôi đền này còn chưa rõ ràng, nhưng nó cũng góp phần củng cố hình ảnh ông như một người có công lớn trong việc bảo trợ tôn giáo.
5.2. Thần thánh hóa và truyền thuyết
Trong Kugyō Honnin (Công Khanh Bổ Nhiệm), có ghi rằng "hiện thân của Bishamon đã đến bảo vệ quốc gia chúng ta", cho thấy ngay từ khi còn sống, Tamuramaro đã được xem là hiện thân của Bishamon Thiên. Niềm tin này lan rộng ở vùng Tōhoku, đặc biệt là tại Thành Isawa (胆沢城) - nơi ông đã xây dựng. Ngôi chùa Gokuraku-ji (極楽寺) ở Mutsu, được xây dựng như một đền thờ bảo hộ phương Bắc, đã tạo ra truyền thuyết rằng Tamuramaro đã thờ cúng tượng Tōbatsu Bishamonten (兜跋毘沙門天) cùng 100 tượng Bishamonten và các tượng Tứ Đại Thiên Vương để trấn áp kẻ thù.
Vào thế kỷ 10 và 11, khi Thành Isawa vẫn là trung tâm của Trấn Thủ Phủ, tín ngưỡng thờ Bishamonten gắn liền với Tamuramaro (thường được gọi là Bishamon-dō) đã lan rộng khắp lưu vực sông Kitakami, với nhiều điện thờ Bishamon được xây dựng như Narushima Bishamon-dō và Tachibana Bishamon-dō. Điều này trùng khớp với thời kỳ hoàng kim của gia tộc Abe ở Oku Rokugun.
Một tác phẩm quân sự được hình thành vào cuối thế kỷ 11, Mutsu Waki (Lục奥話記), đã ca ngợi Minamoto no Yoriyoshi ngang hàng với Tamuramaro, gọi Tamuramaro là "hiện thân của Thiên Bắc" (北天の化現, tức Bishamonten) và là "danh tướng hiếm có trong lịch sử". Điều này cho thấy tín ngưỡng về Tamuramaro như một võ thần đã được củng cố và sử dụng để tôn vinh các tướng lĩnh sau này.
Khi tín ngưỡng Bishamonten lan đến Hiraizumi (trung tâm chính trị của gia tộc Ōshū Fujiwara), truyền thuyết về việc Tamuramaro tiêu diệt Akuro-ō (悪路王) đã được thêm vào, xuất hiện trong Azuma Kagami (Đông Kính). Hình tượng của Tamuramaro cũng được kết hợp với các câu chuyện dân gian khác, như những câu chuyện về việc tiêu diệt quỷ ở Đèo Suzuka (鈴鹿峠), nơi ông được coi là có công bình định ác quỷ Ōtakemaru và Akuji no Takamaru.
Những truyền thuyết này đã hình thành nên một nhân vật anh hùng đa diện, vừa là một võ tướng vĩ đại, vừa là một vị thần bảo hộ chống lại cái ác, được người dân khắp Nhật Bản tôn sùng.
6. Đánh giá và ảnh hưởng sau này
Sakanoue no Tamuramaro không chỉ được tôn vinh như một vị tướng vĩ đại mà còn có ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa và xã hội Nhật Bản qua nhiều thế kỷ. Tuy nhiên, cũng có những đánh giá trái chiều về ông.
6.1. Đánh giá lịch sử
Trong suốt Thời kỳ Heian và các thời kỳ sau này, Sakanoue no Tamuramaro được tôn kính như một võ sĩ xuất sắc. Ông cùng với Sugawara no Michizane (người đại diện cho văn học) đã trở thành biểu tượng của "văn võ song toàn". Nhiều văn bản cổ, như một bài thơ Hán của Ono no Minemori trong Ryōunshū, đã ca ngợi ông.
Tuy nhiên, trong lịch sử hiện đại của Nhật Bản, ông cũng là chủ đề của một số tranh cãi và những lời phê phán khách quan. Một ví dụ đáng chú ý là lý do ông bị loại khỏi thiết kế tờ tiền 5 yên. Vào năm 1887, Bộ trưởng Tài chính Matsukata Masayoshi đã đề xuất in chân dung của 7 nhân vật lịch sử lên tiền giấy, trong đó có Tamuramaro. Thiết kế tờ 5 yên với chân dung ông đã được hoàn thành vào tháng 1 năm 1915. Nhưng sau đó, thiết kế này đột ngột bị hủy bỏ và thay thế bằng chân dung của Takeuchi no Sukune. Dù lý do chính thức không được công bố, nhưng theo tin đồn phổ biến vào thời điểm đó, ông bị loại bỏ vì ông là hậu duệ của một gia tộc nhập cư. Điều này cho thấy sự phân biệt đối xử vẫn còn tồn tại trong xã hội Nhật Bản, ngay cả với những nhân vật có công lớn. Từ đó về sau, chân dung của Tamuramaro không bao giờ được xem xét lại cho tiền giấy hay tiền tệ, và ông là người duy nhất trong số 7 nhân vật ban đầu được đề xuất không bao giờ xuất hiện trên tiền giấy.
Dù vậy, những đóng góp của ông cho việc củng cố nhà nước và bình định vùng Đông Bắc vẫn được ghi nhận. Ông được coi là một người đã tạo ra nền tảng cho sự ổn định của vương quyền và là một chiến binh gương mẫu.
6.2. Truyền thuyết và dân gian

Sakanoue no Tamuramaro là một nhân vật trung tâm trong nhiều truyền thuyết dân gian (folklore) và những câu chuyện hư cấu, đặc biệt là những câu chuyện về việc diệt quỷ và trấn áp ác nhân.
- Truyền thuyết Đèo Suzuka (鈴鹿峠): Khu vực quanh Đèo Suzuka, nằm giữa tỉnh Mie và Shiga, có nhiều dấu vết gắn liền với truyền thuyết Tamuramaro bình định oni ở Núi Suzuka. Ví dụ, Đền Katayama ở Kameyama (tỉnh Mie) và Đền Tamura ở Koka (tỉnh Shiga) đều thờ phụng ông. Tại Đền Tamura, truyền thuyết kể rằng Tamuramaro đã bắn một mũi tên để chỉ nơi ông muốn được thờ cúng sau khi bình định quỷ dữ. Các câu chuyện này thường mô tả ông là một vị Tướng quân Địa Tạng (将軍地蔵), một vị thần bảo hộ các cửa ải.
- Truyền thuyết Ōtakemaru và Suzuka Gozen: Ông được cho là đã tiêu diệt Ōtakemaru, một trong những yêu quái (yōkai) vĩ đại của Nhật Bản, và các câu chuyện khác liên kết ông với Suzuka Gozen, một nữ quỷ mà ông kết hôn hoặc tiêu diệt. Những câu chuyện này thường mang tính anh hùng ca, thể hiện sức mạnh phi thường của Tamuramaro.
- Truyền thuyết Nebuta (ねぶた): Mặc dù không có bằng chứng lịch sử, truyền thuyết về lễ hội Nebuta ở Aomori thường được gắn với Tamuramaro. Theo đó, ông đã sử dụng những chiếc đèn lồng khổng lồ để dụ dỗ và bắt giữ người Emishi.
- Tamura-gatari (田村語り) và Sakanoue no Tamuramaro Densetsu (坂上田村麻呂伝説): Đây là những chuỗi câu chuyện truyền miệng về cuộc đời và chiến công của Tamuramaro, phổ biến khắp Nhật Bản, đặc biệt là ở vùng Tōhoku, Kantō, Chūbu, Kinki và Chūgoku. Chúng thường mô tả ông diệt quỷ, xây chùa, hoặc tìm thấy suối nước nóng. Ví dụ, Đền Kashima Jingu ở Kashima (tỉnh Ibaraki), Chùa Shōbō-ji ở Higashimatsuyama (tỉnh Saitama), và Đền Suwa Taisha ở Suwa (tỉnh Nagano) đều có những truyền thuyết liên quan đến ông.
Những truyền thuyết này đã phát triển qua nhiều thời kỳ, đặc biệt là trong Thời kỳ Muromachi với các tác phẩm như vở kịch Nō Tamura, Suzuka no Sōshi (Truyện Suzuka), và Tamura no Sōshi (Truyện Tamura). Các câu chuyện này thường kết hợp các yếu tố hư cấu, ví dụ như sự hòa trộn hình tượng Tamuramaro với Trấn Thủ Tướng Quân Fujiwara no Toshihito và truyền thuyết về Suzuka Gozen, tạo nên những câu chuyện sử thi về việc tiêu diệt các ác quỷ như Akuji no Takamaru ở Ōmi và Ōtakemaru ở núi Suzuka. Sau đó, những câu chuyện này đã được truyền bá đến vùng Tōhoku trong Thời kỳ Edo và trở thành một phần của Ōku Joruri (một hình thức kể chuyện bằng đàn) với tác phẩm Tamura Sannai Ki.
6.3. Tác phẩm liên quan và diễn giải văn hóa
Hình tượng Sakanoue no Tamuramaro đã trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều tác phẩm văn hóa nghệ thuật sau này, từ tiểu thuyết, phim truyền hình đến truyện tranh và kịch sân khấu.
- Tiểu thuyết:
- Mutsu Kacchūki (Lục 奥 甲 冑 記) của Sawada Fujiko (1981): Tác phẩm này đã đoạt giải Văn học mới Eiji Yoshikawa lần thứ 3.
- Kagen (Hỏa Oán) của Takahashi Katsuhiko (1999): Mô tả cuộc chiến giữa Aterui và Sakanoue no Tamuramaro từ góc nhìn của Aterui và người Emishi. Tác phẩm này đã đoạt giải Văn học Eiji Yoshikawa lần thứ 34.
- Black to the Future Sakanoue no Tamuramaro Den (ブラック・トゥ・ザ・フューチャー 坂上田村麻呂伝) của Sato Reiko (2017): Một tác phẩm có yếu tố kỳ ảo, khám phá lại cuộc đời ông.
- Phim truyền hình:
- Kagen Kita no Eiyū Aterui Den (火怨・北の英雄 アテルイ伝 - Hỏa Oán, Bắc Chi Anh Hùng Aterui Truyện) (2013, phim lịch sử của NHK BS): Trong phim này, Tamuramaro được thể hiện bởi diễn viên Takashima Masahiro.
- Truyện tranh:
- Tamuramaro-san (たむらまろさん): Một bộ truyện tranh được đăng trên B's-LOG COMICS, do Yukimura sáng tác.
- Kịch Nō:
- Tamura (田村): Một vở kịch Nō shura-nō (修羅能, kịch về tướng quân) được cho là của Zeami từ đầu Thời kỳ Muromachi. Vở kịch này kể về việc Tamuramaro đã trấn áp ác quỷ ở Suzuka xứ Ise.
Những tác phẩm này không chỉ giúp duy trì sự phổ biến của Tamuramaro trong văn hóa đại chúng mà còn cho phép các thế hệ sau diễn giải lại hình tượng và vai trò của ông trong lịch sử từ nhiều góc độ khác nhau.
7. Gia tộc và hậu duệ
Gia tộc Sakanoue là một gia tộc có truyền thống võ nghệ mạnh mẽ, và Sakanoue no Tamuramaro đã đưa gia tộc lên đỉnh cao quyền lực trong Thời kỳ Heian.
Cha của Tamuramaro là Sakanoue no Karitamaro, Tòng Tam vị, Tả Kinh Đại Phu, Huân Nhị Đẳng. Mẹ ông không rõ.
Ông có nhiều anh chị em:
- Anh em trai: Sakanoue no Ishizumaro, Sakanoue no Hiroto, Sakanoue no Takasu, Sakanoue no Naoyumi, Sakanoue no Takaai, Sakanoue no Ooyumi.
- Chị em gái: Sakanoue no Matai (phu nhân của Thiên hoàng Kanmu), Sakanoue no Tōko (vợ của Fujiwara no Uchimaro).
Vợ của Tamuramaro là Miyoshi Takako, con gái của Miyoshi no Kiyotsugu.
Ông có nhiều con cái, mặc dù không phải tất cả đều được ghi rõ mẹ:
- Con trai:
- Sakanoue no Ōno: Kế nghiệp đứng đầu gia tộc nhưng qua đời sớm.
- Sakanoue no Hirono: Kế nghiệp Ōno nhưng cũng qua đời sớm.
- Sakanoue no Kiyono: Kế nghiệp Hirono, tiếp tục phát triển gia tộc.
- Sakanoue no Masano: Nổi bật với nhiều chức vụ, bao gồm cả quyền cai quản Chùa Kiyomizu-dera.
- Các con trai khác: Shigeno, Tsuguno, Tsuguo, Hiroo, Takao, Takaoka, Takamichi. Một số người như Shigeno (tự Anaji Gorō) và Tsuguo (tự Musha Nanarō) được cho là đã định cư ở các vùng đất và trở thành tổ tiên của các dòng võ sĩ địa phương.
- Con gái:
- Sakanoue no Haruko: Phi tần của Thiên hoàng Kanmu, mẹ của Thân vương Kadono. Thông qua Thân vương Kadono, dòng máu của Tamuramaro được truyền lại cho Seiwa Genji (một nhánh của Gia tộc Minamoto) và các chi phái của họ, bao gồm cả Minamoto no Tsunemoto.
- Một người con gái khác là mẹ của Fujiwara no Arita (vợ của Fujiwara no Mimori).
- Sakanoue no Mikiko được cho là phi tần của Thiên hoàng Saga.
Các hậu duệ của Tamuramaro tiếp tục giữ vững truyền thống võ nghệ và các vị trí quan trọng trong triều đình, đặc biệt là các chức vụ ở tỉnh Mutsu như Mutsu no Kami, Mutsu no Suke, Trấn Thủ Tướng Quân và Phó Trấn Thủ Tướng Quân. Gia tộc này cũng sản sinh ra nhiều nhân vật nổi tiếng trong các lĩnh vực khác như văn học và luật pháp:
- Sakanoue no Korenori: Một trong Ba mươi sáu ca tiên (三十六歌仙), nổi tiếng về thơ waka.
- Sakanoue no Mochiki: Một trong "Năm người ở Nashitsubo" (梨壺の五人), đóng góp vào việc biên soạn Gosen Wakashū (Hậu Tuyển Hòa Ca Tập).
- Sakanoue no Akikane: Tác giả chính của Hōshō Shiyōshō (Pháp Tào Chí Yếu Sao), một tác phẩm quan trọng về luật pháp.
Một số nhánh của gia tộc Sakanoue đã định cư ở các địa phương và trở thành các gia tộc võ sĩ. Ví dụ, gia tộc Tamura ở tỉnh Mutsu tuyên bố là hậu duệ của Tamuramaro và đã cai trị quận Tamura trong nhiều thế kỷ. Tuy nhiên, họ đã bị thay thế vào thời Utsunomiya Shizume và sau đó được khôi phục vào Thời kỳ Edo bởi Tamura Muneyoshi, con trai thứ ba của Date Tadamune, thông qua di chúc của Ai Hime (vợ của Date Masamune), người cũng là con gái của Tamura Kiyoaki. Gia tộc Tamura tiếp tục cai trị phiên Ichinoseki cho đến cuối Thời kỳ Edo và được phong tử tước vào thời Minh Trị.
8. Niên biểu
Năm Nhật Bản | Năm Dương lịch | Ngày (Âm lịch) | Tuổi | Sự kiện |
---|---|---|---|---|
Hōki 11 | 780 | 23 | Trở thành Cận Vệ Tướng Giám (近衛将監). | |
Enryaku 4 | 785 | 25 tháng 11 | 28 | Thăng từ Chính Lục vị Thượng lên Tòng Ngũ vị Hạ. |
Enryaku 6 | 787 | 22 tháng 3 | 30 | Kiêm nhiệm Nội Tướng Trợ (内匠助). |
17 tháng 9 | 30 | Trở thành Cận Vệ Thiếu Tướng (近衛少将). | ||
Enryaku 7 | 788 | 26 tháng 6 | 31 | Kiêm nhiệm Việt Hậu Giới (越後介). |
Enryaku 9 | 790 | 10 tháng 3 | 33 | Kiêm nhiệm Việt Hậu Thủ (越後守). |
Enryaku 10 | 791 | 18 tháng 1 | 34 | Được phái đến Tōkaidō để kiểm tra binh sĩ và vũ khí. |
13 tháng 7 | 34 | Trở thành Chinh Đông Phó Sứ (征東副使). | ||
Enryaku 11 | 792 | 14 tháng 3 | 35 | Thăng lên Tòng Ngũ vị Thượng. |
Enryaku 12 | 793 | 17 tháng 2 | 35 | Chức vụ Chinh Đông Phó Sứ đổi thành Chinh Di Phó Sứ (征夷副使). |
21 tháng 2 | 36 | Yết kiến Thiên hoàng trước khi xuất chinh. | ||
Enryaku 13 | 794 | 13 tháng 6 | 37 | Sakanoue no Tamuramaro và các tướng lĩnh khác xuất quân bình định Emishi. |
28 tháng 10 | 37 | Ōtomo no Otomaro báo cáo chiến thắng. | ||
Enryaku 14 | 795 | 7 tháng 2 | 38 | Thăng lên Tòng Tứ vị Hạ. |
19 tháng 2 | 38 | Kiêm nhiệm Mộc Công Thủ (木工頭). | ||
Enryaku 15 | 796 | 25 tháng 1 | 39 | Kiêm nhiệm Mutsu Dewa Azechi (陸奥出羽按察使) và Mutsu no Kami (陸奥守). |
27 tháng 10 | 39 | Kiêm nhiệm Trấn Thủ Tướng Quân (鎮守将軍). | ||
Enryaku 16 | 797 | 5 tháng 11 | 40 | Trở thành Chinh Di Đại Tướng Quân (征夷大将軍). |
Enryaku 17 | 798 | Nhuận 24 tháng 5 | 41 | Thăng lên Tòng Tứ vị Thượng. |
2 tháng 7 | 41 | Kiến lập Chùa Kiyomizu-dera ở Kyoto. | ||
Enryaku 18 | 799 | Tháng 5 | 42 | Trở thành Cận Vệ Quyền Trung Tướng (近衛権中将). |
Enryaku 19 | 800 | 6 tháng 11 | 43 | Kiểm tra các tù binh Emishi (夷俘) được di dời đến các tỉnh. |
Enryaku 20 | 801 | 14 tháng 2 | 44 | Được Thiên hoàng ban Setsutō (đao lệnh). |
27 tháng 9 | 44 | Báo cáo đã bình định người Emishi. | ||
28 tháng 10 | 44 | Khải hoàn về Kyoto và trả lại đao lệnh. | ||
7 tháng 11 | 44 | Thăng lên Tòng Tam vị. | ||
Tháng 12 | 44 | Trở thành Cận Vệ Trung Tướng (近衛中将). | ||
Enryaku 21 | 802 | 9 tháng 1 | 45 | Được phái đến Mutsu để xây dựng Thành Isawa (胆沢城). |
20 tháng 1 | 45 | Được ban một Tăng sĩ (度者). | ||
15 tháng 4 | 45 | Chấp nhận sự đầu hàng của Aterui và More cùng hơn 500 người khác. | ||
10 tháng 7 | 45 | Cùng Aterui và More đến gần Heian-kyō. | ||
Enryaku 22 | 803 | 6 tháng 3 | 46 | Yết kiến Thiên hoàng trước khi phái đi xây dựng Thành Shiwa (志波城). |
15 tháng 7 | 46 | Trở thành Hình Bộ Khanh (刑部卿). | ||
Enryaku 23 | 804 | 28 tháng 1 | 47 | Lần thứ hai trở thành Chinh Di Đại Tướng Quân. |
Tháng 5 | 47 | Kiêm nhiệm chức Quan Tổng Xây dựng Tây Tự (造西寺長官). | ||
7 tháng 8 | 47 | Cùng Mishima Natsugu được phái đến các tỉnh Izumi và Settsu để chọn địa điểm hành cung. | ||
8 tháng 10 | 47 | Tham gia săn bắn ở Iuino, dâng lễ vật và được ban 200 cân bông. | ||
Enryaku 24 | 805 | 23 tháng 6 | 48 | Trở thành Tham Nghị (参議). |
19 tháng 10 | 48 | Được ban đất Chùa Kiyomizu-dera. | ||
23 tháng 11 | 48 | Tham dự lễ thành niên (加冠) của Thân vương Sakamoto và được ban y phục. | ||
Daido 1 | 806 | 17 tháng 3 | 49 | Cùng Fujiwara no Kadonomaro đỡ Hoàng thái tử đang đau buồn vì Thiên hoàng Kanmu băng hà. |
1 tháng 4 | 49 | Cùng Fujiwara no Otomo dâng lời điếu văn cho Thiên hoàng Kanmu. | ||
18 tháng 4 | 49 | Trở thành Trung Nạp Ngôn (中納言). | ||
21 tháng 4 | 49 | Kiêm nhiệm Trung Vệ Đại Tướng (中衛大將). | ||
12 tháng 10 | 49 | Yêu cầu và được phép bổ nhiệm Quân Tư (郡司) và Quân Kì (軍毅) tạm thời ở Mutsu và Dewa. | ||
Daido 2 | 807 | 22 tháng 4 | 50 | Trở thành Hữu Cận Vệ Đại Tướng (右近衛大將). |
14 tháng 8 | 50 | Kiêm nhiệm Thị Tùng (侍従). | ||
16 tháng 11 | 50 | Kiêm nhiệm Binh Bộ Khanh (兵部卿). | ||
Daido 4 | 809 | 30 tháng 3 | 52 | Thăng lên Chính Tam vị. |
Kōnin 1 | 810 | 6 tháng 9 | 53 | Trở thành Tướng Sứ xây dựng Heijō-kyō (造京使). |
10 tháng 9 | 53 | Trở thành Đại Nạp Ngôn (大納言). | ||
11 tháng 9 | 53 | Xuất quân trấn áp Biến cố Kusuko. Ngày hôm sau, đường đi của Thượng hoàng bị chặn, biến cố kết thúc. | ||
5 tháng 10 | 53 | Chùa Kiyomizu-dera được ban ấn. | ||
Kōnin 2 | 811 | 17 tháng 1 | 54 | Hoan hỉ trước tài bắn cung của cháu nội, Thân vương Kuzurai. |
20 tháng 1 | 54 | Tiếp đãi sứ giả Vương quốc Bột Hải tại triều đình. | ||
23 tháng 5 | 54 | Qua đời tại biệt phủ ở Awata, tỉnh Yamashiro. | ||
27 tháng 5 | Được an táng tại làng Kurisu, quận Uji, tỉnh Yamashiro. Được truy tặng Tòng Nhị Vị. | |||
17 tháng 10 | Được ban 3 mẫu ruộng làm đất mộ. |