1. Thông tin cá nhân
Takeshi Saito sinh ngày 1 tháng 6 năm 1979 tại tỉnh Yamagata, Nhật Bản. Ông có chiều cao 1.82 m và nặng 75 kg. Trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình, ông đảm nhiệm vị trí thủ môn.
2. Sự nghiệp cầu thủ
Sự nghiệp cầu thủ của Takeshi Saito bắt đầu từ đội trẻ và phát triển qua các cấp độ giải đấu chuyên nghiệp tại Nhật Bản, chủ yếu gắn bó với câu lạc bộ Montedio Yamagata.
2.1. Sự nghiệp trẻ và ra mắt chuyên nghiệp
Takeshi Saito khởi đầu sự nghiệp bóng đá của mình tại đội trẻ của JEF United Ichihara từ năm 1995 đến 1997. Năm 1998, ông gia nhập câu lạc bộ Montedio Yamagata, khi đó đang thi đấu tại Japan Football League (JFL), để bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp. Câu lạc bộ sau đó đã được thăng hạng lên giải đấu mới là J2 League vào năm 1999.
2.2. Sự nghiệp tại câu lạc bộ
Trong những năm đầu tại Montedio Yamagata, Takeshi Saito ít có cơ hội ra sân do phải cạnh tranh với thủ môn kỳ cựu Katsumi Suzuki cho đến năm 2001. Đến cuối năm 2002, ông bắt đầu được ra sân thường xuyên hơn và có nhiều trận đấu quan trọng. Tuy nhiên, vào năm 2003, với sự gia nhập của Shigeru Sakurai, ông lại không được ra sân trong bất kỳ trận đấu nào.
2.3. Giải nghệ
Sau mùa giải 2003, Takeshi Saito đã quyết định kết thúc sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp của mình.
3. Sự nghiệp huấn luyện
Sau khi giải nghệ, Takeshi Saito tiếp tục cống hiến cho bóng đá với vai trò huấn luyện viên tại câu lạc bộ cũ Montedio Yamagata. Từ năm 2004, ông được bổ nhiệm làm huấn luyện viên phát triển thanh thiếu niên của Montedio Yamagata. Đến năm 2006, ông kiêm nhiệm thêm vai trò huấn luyện viên thủ môn cho các đội trẻ của câu lạc bộ.
4. Vụ tai nạn và hệ lụy
Vào ngày 15 tháng 5 năm 2007, Takeshi Saito đã gây ra một vụ tai nạn giao thông nghiêm trọng dẫn đến chết người tại thành phố Yamagata. Sau vụ việc này, ông đã phải nhận án kỷ luật từ câu lạc bộ.
5. Thống kê cá nhân
Bảng dưới đây tổng hợp số liệu thống kê về số lần ra sân và số bàn thắng của Takeshi Saito trong sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của mình tại Montedio Yamagata.
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế | J.League Cup | Tổng cộng | ||||||
1998 | Montedio Yamagata | Japan Football League | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | |
1999 | J2 League | 3 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 | |
2000 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | ||
2001 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | ||
2002 | 19 | 0 | 0 | 0 | - | 19 | 0 | |||
2003 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | |||
Tổng cộng | 24 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 30 | 0 |