1. Cuộc sống đầu đời và Khởi nghiệp
Saeko Chiba đã có một khởi đầu đầy ắp các hoạt động nghệ thuật từ khi còn rất nhỏ, định hình con đường sự nghiệp của cô trong tương lai, từ sân khấu cho đến ngành lồng tiếng.
1.1. Tuổi thơ và Học vấn
Chiba Saeko sinh ngày 26 tháng 8 năm 1977, là người gốc thành phố Hachinohe, tỉnh Aomori, nhưng lớn lên tại Tokyo. Cô là con gái út trong gia đình và có một người anh trai lớn hơn ba tuổi. Từ nhỏ, cô đã được gửi đến các lớp học múa ba lê theo mong muốn của dì, người mong muốn cô gia nhập Đoàn kịch Takarazuka. Mặc dù ban đầu không thích xuất hiện trước đám đông, cô vẫn kiên trì luyện tập. Đến năm học cấp hai, cô đã theo học tại Học viện Múa Ba lê Kawaji Masa và thi tuyển vào Trường Âm nhạc Takarazuka nhưng không trúng tuyển. Sau đó, vào năm thứ hai cấp ba, cô chuyển từ một trường nữ sinh tư thục sang Trường Trung học Yoyogi Metropolitan để thuận tiện cho các hoạt động nghệ thuật, và tốt nghiệp tại đây.
1.2. Hoạt động Nghệ thuật Biểu diễn
Sau khi không thành công trong kỳ thi tuyển vào Trường Âm nhạc Takarazuka, vào năm 1994, Chiba Saeko gia nhập Minami Aoyama Shōjo Kagekidan (Nam Thanh Sơn Thiếu Nữ Ca Kịch Đoàn), một đoàn kịch dành cho các cô gái tuổi teen, với tư cách là thành viên thế hệ thứ tư. Trong thời gian ba năm gắn bó với đoàn kịch này, cô đã được chọn vào nhiều vai chính trong các vở kịch, bao gồm cả vai chính Ichimoto trong vở nhạc kịch "Seika Monogatari".
Năm 1995, cô cùng với các thành viên khác của đoàn là Kei Hirohashi và Hideki Iida, đã xuất hiện trong một quảng cáo truyền hình live-action cho sản phẩm game liên quan đến anime Magic Knight Rayearth, trong đó cô đóng vai Hōōji Fū. Đến năm 1996, cô và Hirohashi, Iida thành lập nhóm nhạc "FEEL" và xuất hiện live-action trong trò chơi Omakase! Taimagyo (Sabers), đồng thời thể hiện bài hát chủ đề "Otoko nara", đánh dấu sự ra mắt với tư cách ca sĩ của cô. Sau đó, cô tốt nghiệp Minami Aoyama Shōjo Kagekidan do quy định về tuổi và ký hợp đồng với công ty Space Craft.
1.3. Ra mắt với vai trò Diễn viên lồng tiếng
Vào tháng 4 năm 1998, Chiba Saeko được chọn vào vai chính Haruka Nonomura trong vở nhạc kịch Sakura Wars ~Hanasaku Otome~ do Ōji Hiroi (người sáng tạo loạt Sakura Wars) sản xuất. Trong thời gian này, Hiroi đã mời cô tham gia lồng tiếng cho trò chơi điện tử Kita he~White Illumination trên hệ máy Dreamcast, trong vai chính Kotori Haruno. Mặc dù đây là vai lồng tiếng đầu tiên của cô, vai diễn Tsubaki Sakura trong anime Kare Kano phát sóng vào tháng 10 cùng năm mới là vai lồng tiếng đầu tiên ra mắt công chúng. Sau khi trải nghiệm công việc diễn viên lồng tiếng và nhận thấy mình yêu thích nó hơn biểu diễn sân khấu, Chiba Saeko quyết định theo đuổi sự nghiệp này toàn thời gian.
2. Những cột mốc sự nghiệp
Sự nghiệp của Chiba Saeko ghi dấu nhiều bước ngoặt quan trọng, từ việc mở rộng các loại vai diễn cho đến việc phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực âm nhạc.
2.1. Sự nghiệp lồng tiếng
Ban đầu, Chiba Saeko nổi tiếng với mái tóc đen dài thẳng và vẻ ngoài có vẻ lạnh lùng, điều này thường khiến cô được chọn vào các vai "Tsundere" (nhân vật ngoài lạnh trong nóng) hoặc các vai "cô gái lạnh lùng". Cô đã thể hiện các nhân vật như Tsubaki Sakura trong Kare Kano, Kitsune no Akane trong Angel Tales, và Elliot Chapman trong Sci-Fi Harry. Năm 2001, cô lần đầu tiên đảm nhận vai chính trong một bộ anime, vai Meirin Kanzaki trong Ask Dr. Rin!.
Vào mùa xuân năm 2005, Chiba Saeko đã cắt mái tóc dài của mình thành tóc ngắn. Điều này tình cờ trùng hợp với sự đa dạng hóa ngày càng tăng trong các vai diễn của cô, một điều mà chính cô cũng đã nhận thấy trong một cuộc phỏng vấn liên quan đến bộ anime My-HiME. Sau đó, cô đã thử sức với nhiều nhân vật phức tạp và đa chiều hơn, phá vỡ hình tượng ban đầu.
2.2. Sự nghiệp âm nhạc
Chiba Saeko đã theo đuổi sự nghiệp ca hát song song với diễn xuất lồng tiếng, hợp tác với nhà soạn nhạc nổi tiếng Yuki Kajiura và thành lập nhóm nhạc tiaraway.
2.2.1. Hoạt động Solo
Vào ngày 27 tháng 2 năm 1999, Chiba Saeko chính thức ra mắt với tư cách ca sĩ solo bằng đĩa đơn đầu tiên của mình là Koi no Kiseki (恋の奇跡), bài hát chủ đề cho trò chơi PlayStation Meguri Aishite. Hầu hết các sản phẩm âm nhạc của cô đều được viết và sản xuất bởi Yuki Kajiura, người từng viết nhạc cho một số vở diễn sân khấu của Minami Aoyama Shōjo Kagekidan.
Cô đã phát hành tổng cộng 9 đĩa đơn và 2 album solo:
- Đĩa đơn:
- Koi no Kiseki (恋の奇跡, 27 tháng 2 năm 1999)
- Carry On Everyday (20 tháng 11 năm 1999)
- Twinkle Star (トゥインクル☆スター, 25 tháng 4 năm 2001)
- Daiya no Genseki (ダイヤの原石, 24 tháng 8 năm 2002)
- Sayonara (さよなら, 10 tháng 11 năm 2002)
- Hikari (ひかり, 22 tháng 1 năm 2003) - Đạt vị trí 163 trên bảng xếp hạng Oricon.
- Ice Cream (アイスクリイム, 21 tháng 5 năm 2003) - Đạt vị trí 73 trên Oricon.
- Winter Story (27 tháng 11 năm 2003) - Đạt vị trí 106 trên Oricon.
- Sayonara Solitia (さよならソリティア, 21 tháng 1 năm 2004) - Đạt vị trí 53 trên Oricon.
- Album:
- melody (26 tháng 3 năm 2003) - Đạt vị trí 201 trên Oricon.
- everything (23 tháng 6 năm 2004) - Đạt vị trí 126 trên Oricon.
Cô cũng đã thể hiện các bài hát chủ đề cho các trò chơi như Alundra 2 và Atelier Judie.
2.2.2. Hoạt động nhóm (Tiaraway)
Vào mùa thu năm 2003, Chiba Saeko cùng với Nanri Yuuka, một người bạn và cũng là hậu bối từ Minami Aoyama Shōjo Kagekidan, đã thành lập bộ đôi ca hát "tiaraway". Ban đầu, họ đã cùng nhau thu âm và biểu diễn dưới tên 'Saeko Chiba & Yuuka Nanri' cho trò chơi Memories Off 2nd.
tiaraway đã phát hành ba đĩa đơn và một album:
- Đĩa đơn:
- Can't live without you (18 tháng 2 năm 2004)
- Chikai (誓い, 21 tháng 7 năm 2004)
- Ryūsei (流星, 26 tháng 1 năm 2005)
- Album:
- Duet&Smile (25 tháng 2 năm 2005)
Tuy nhiên, tiaraway đã tan rã vào ngày 6 tháng 3 năm 2005, sau buổi hòa nhạc đầu tiên và duy nhất của họ mang tên "TWO:LEAF".
3. Tác phẩm
Chiba Saeko đã tham gia vào một lượng lớn các tác phẩm dưới nhiều vai trò khác nhau, từ lồng tiếng cho anime và trò chơi cho đến các hoạt động âm nhạc và sân khấu.
3.1. Lồng tiếng
Saeko Chiba đã lồng tiếng cho nhiều nhân vật trong các tác phẩm anime, trò chơi điện tử và cả phim nước ngoài.
3.1.1. Phim hoạt hình truyền hình
- 1998: Kare Kano (Tsubaki Sakura)
- 2000: Sci-Fi Harry (Elliot), Boogiepop Phantom (Yoko Sasaoka)
- 2001: Angel Tales (2001 - 2003, Kitsune no Akane) - 2 mùa (Mùa 1 (2001), mùa 2 Tenshi no Shippo Chu! (2003)), Captain Kuppa (Suika), Ask Dr. Rin! (2001 - 2002, Meirin Kanzaki), Thám tử lừng danh Conan (2001 - 2011, Cô gái A, Yuka Shiraishi, Maho Izumi)
- 2002: Ki Fighter Taerang (Tiful), Duel Masters (2002 - 2006, Sayuki Manaka) - 2 mùa (Duel Masters (2002 - 2003), Duel Masters Charge (2004 - 2006)), Heat Guy J (Kyoko Milchan), Platonic Chain (Hitomi Tanaka), UFO Ultramaiden Valkyrie (2002 - 2003, Akina Nanamura) - 2 mùa (mùa 1 (2002), mùa 2 December Nocturne (2003))
- 2003: Avenger (Maple), Ultra Maniac (Maya Orihara / Maya Orphelia, Tamako), Chrono Crusade (Azmaria Hendric), Nanaka 6/17 (Chie Kazamatsuri), The World of Narue (Hajime Yagi)
- 2004: Aishiteruze Baby (Ayumi Kubota), Kujibiki Unbalance (Ritsuko Kyuberu Kettenkraftrad), W Wish (Tsubasa Ohtori), Gravion Zwei (Fei Shinruu, Touga Tenkuuji thời niên thiếu), Hoàng tử Tennis (Kurumi Ijuin), Tottoko Hamtarō Dechu (Lapis-chan), My-HiME (Natsuki Kuga), Madlax (Chiara), MegaMan NT Warrior (2004 - 2006, Jasmine) - 2 mùa (mùa 3 Stream (2004 - 2005), mùa 4 Beast (2006))
- 2005: Strawberry Marshmallow (Chika Itoh), GUNxSWORD (Priscilla), Gunparade Orchestra (Noeru Sugawara), Best Student Council (Karen Saito), Tsubasa: RESERVoir CHRoNiCLE (2005 - 2006, Oruha) - 2 mùa (mùa 1 (2005), mùa 2 (2006)), Noein (Ai Hasebe), Peach Girl (Momo Adachi), Buzzer Beater (Claire), My-Otome (Natsuki Kruger)
- 2006: Hell Girl (Yuko Murai), Ayakashi: Samurai Horror Tales (Oshizu), Gin-iro no Olynssis (Marika), Code Geass: Lelouch of the Rebellion (2006 - 2008, Nina Einstein, Chiba Nagisa) - 2 mùa (mùa 1 (2006 - 2007), mùa 2 R2 (2008)), Spider Riders (2006 - 2007, Corona) - 2 mùa (mùa 1 & 2 ~Warriors of Oracle~ (2006), mùa 3 & 4 ~Yomigaeru Taiyou~ (2007)), Bakegyamon (Kagari), Venus to Mamoru (Mitsuki Fujita), MÄR (Misty Aidou), Ray the Animation (Anna Takekawa), NANA (Miu Shinoda)
- 2007: Genshiken 2 (Ritsuko Kübel Kettenkrad), Goshūshō-sama Ninomiya-kun (Shinobu Kirishima, Tasuku Okujō lúc nhỏ), GR-GIANT ROBO- (Maria Vovnich), Shugo Chara! (2007 - 2010, Nadeshiko Fujisaki / Nagihiko Fujisaki) - 3 mùa (mùa 1 (2007 - 2008), mùa 2 Shugo Chara!! Doki (2008 - 2009), mùa 3 Shugo Chara! Party! (2009 - 2010)), Anpanman (Omurice-kun đời thứ 2), Ghost Slayers Ayashi (Kiyohana), D.Gray-man (Liza), Dragonaut: The Resonance (Widow), Nagasarete Airantou (Ayane, Kaori, Kamokamo), Nodame Cantabile (Reina Ishikawa), Buzzer Beater (phiên bản NTV) (Claire), Bokurano (chị gái Chizu), Majin Tantei Nōgami Neuro (Shoko Hayami), Minami-ke (2007 - 2013, Hayami, Hiroko) - 4 mùa (mùa 1 (2007), mùa 2 ~Okawari~ (2008), mùa 3 Okaeri (2009), mùa 4 Tadaima (2013)), Reideen (Akira Midorino)
- 2008: Glass Maiden (Sofia), Kemeko Deluxe! (Aoi-chan, Giáo viên chủ nhiệm, Nữ nhân viên văn phòng), Shikabane Hime (2008 - 2009, Rika Aragami) - 2 mùa (mùa 1 Shikabane Hime: Aka (2008), mùa 2 Shikabane Hime: Kuro (2009)), Shigofumi (Natsuka Kasai), Scarecrowman (Elsa), Strike Witches (Mio Sakamoto), Zettai Karen Children (Mary Ford, Momiji Kano, đối thủ của Chil Chil, Bullet (lúc nhỏ)), Birdy the Mighty: Decode (2008 - 2009, Birdy Cephon Altera) - 2 mùa (mùa 1 (2008), mùa 2 Birdy the Mighty Decode:02 (2009)), xxxHOLiC (Neko Musume), Blade of the Immortal (Ren), Rosario + Vampire (2008, Rubi Tōjō) - 2 mùa (mùa 1 (2008), mùa 2 CAPU2 (2008))
- 2009: Spice and Wolf II (Amartie), Jungle Emperor Leo - Yuuki ga Mirai o Kaeru - (Giáo sư Hikawa)
- 2010: Kaidan Restaurant (Aya), The Legend of the Legendary Heroes (mẹ của Sion)
- 2011: Wandering Son (Chizuru Sarashina)
- 2013: Crayon Shin-chan (2013 - 2020, Ranko Aibu, Mitsuko Tenjou (15 tuổi), Kappa trên TV)
- 2024: Spice and Wolf: MERCHANT MEETS THE WISE WOLF (Amartie)
3.1.2. Phim hoạt hình điện ảnh
- 2004: Tottoko Hamtarō: Ham Ham Paradichu! Hamutarō to Fushigi no Oni no Ehontō (Lapis-chan)
- 2005: Duel Masters The Movie: Yami no Jō no Maryūō (Sayuki Manaka)
- 2012: Yanase Takashi Theater: Robokun to Kotori (Kotori)
- 2017: Code Geass: Lelouch of the Rebellion I - Kodo (Nina, Nagisa Chiba)
- 2018: Code Geass: Lelouch of the Rebellion II - Handō (Nina, Nagisa Chiba), Code Geass: Lelouch of the Rebellion III - Ōdō (Nina, Nagisa Chiba)
- 2019: Code Geass: Lelouch of the Re;surrection (Nina)
3.1.3. Hoạt hình video gốc (OVA)
- 2002: Cosplay Complex (Maria Imai), .hack//Liminality (Yuki Aihara)
- 2003: Memories Off 2nd (Suzuna Takano), UFO Ultramaiden Valkyrie SPECIAL (Akina Nanamura)
- 2004: Tristia of the Deep-Blue Sea (Panavia Tornado), King of Bandit Jing in Seventh Heaven (Benedictine)
- 2005: Itsudatte My Santa! (Minako Saito), Iriya no Sora, UFO no Natsu (Akiho Sudou), Karas (Yoshiko Sagizaka), Bludgeoning Angel Dokuro-Chan (Dokuro Mitsukai), loạt OVA UFO Ultramaiden Valkyrie (2005 - 2006, Akina Nanamura)
- 2006: Kikoushi-Enma (Yukihime), Gunparade Orchestra (Noeru Sugawara), Dai Mahō Tōge (Gesomi), My-Otome Zwei (Natsuki Kruger)
- 2007: Strawberry Marshmallow (2007 - 2009, Chika Itoh) - 2 mùa, Strike Witches (Mio Sakamoto), Tsubasa TOKYO REVELATIONS (Hayatehime), Bludgeoning Angel Dokuro-Chan 2 (Dokuro Mitsukai)
- 2008: Yanase Takashi Meruhen Gekijō Robokun to Kotori (Kotori)
- 2009: Minami-ke Betsubara (Hayami)
- 2012: Code Geass: Nunally In Wonderland (Nina Einstein), Minami-ke Omatase (Hayami)
- 2024: Code Geass: Rozé of the Recapture (Nina Einstein)
3.1.4. Hoạt hình web
- 2001: Ajimu: Kaigan Monogatari (Ajimu Yasuna)
3.1.5. Trò chơi
- 1996: Omakase! Taimagyo (Wakaba Kisaragi) - Vai diễn người thật
- 1999: Kita he~White Illumination (Kotori Haruno), Kita he~Photo Memories (Kotori Haruno), Alundra 2: A New Legend Begins (Aishia)
- 2001: Memories Off 2nd (Suzuna Takano)
- 2002: Atelier Judie: The Alchemist of Gramnad (Bài hát kết thúc)
- 2003: Otogi Story Angel Tales (Kitsune no Akane), Bistro Cupid 2 (Sorrel Nasturtium), Memories Off Duet (Suzuna Takano), Memories Off Mix (Suzuna Takano)
- 2004: W Wish (Tsubasa Ohtori), Tentama 2wins (Asuka Yukimura), Monochrome (Risa Tsubaki)
- 2005: Trickster (Dorothy), Aoi Sora no Neosphere: Dokidoki Adventure Effective E (Panavia Tornado), Strawberry Marshmallow (Chika Itoh), Grandia III (Unama), Game ni Nattayo! Dokuro-chan~Kenkou Shindan Daisakusen~ (Dokuro Mitsukai), Shōjo Yoshitsune Den 2: Toki wo Koeru Chigiri (Kaede Sato), Chocolat~maid cafe curio (Kanako Akishima), loạt game My-HiME (2005 - 2006, Natsuki Kuga) - 4 tác phẩm, Memories Off After Rain Vol.1, 2 (Suzuna Takano) - 2 tác phẩm
- 2006: Gunparade Orchestra: Shiro no Shou~Aomori Penguin Densetsu~ (Noeru Sugawara), Parfait: Chocolat Second Style (Ema Sugisawa), My-Otome Otome Mai Otome Shi!! (Natsuki Kruger), MÄR: Boukyaku no Clavier (Misty Aidou), Momotaro Dentetsu 16: Hokkaido Daiidou no Maki! (Thuyết minh)
- 2007: Aoi Sora no Neosphere: Nanoka Francka Hatsumei Kōbōki 2 (Panavia Tornado), Dear Pianissimo refrain (Sumika Narumi), Mahoroba Stories (Arue), Thám tử lừng danh Conan: Tsuoku no Gensō (Linda Hanayama)
- 2008: Code Geass: Lelouch of the Rebellion Lost Colors (Nina), Shugo Chara! 3tsu no Tamago to Koi suru Joker (Nadeshiko Fujisaki), Shugo Chara! Amu no Nijiiro Kyara Change (Nadeshiko Fujisaki, Nagihiko Fujisaki), Super Robot Wars Z (Fei Shinruu), Zettai Karen Children DS: Dai 4 no Children (Mary Ford, Setsuko Kuromaki), Tales of Vesperia (Nan), Tales of Hearts (Beryl Benito), loạt game Rosario + Vampire (2008 - 2009, Rubi Toujou) - 2 tác phẩm
- 2009: Spice and Wolf: Umi wo Wataru Kaze (Amartie), Shugo Chara! Norinori! Kyara Narism! (Nadeshiko Fujisaki, Nagihiko Fujisaki), Strike Witches: Sōkū no Dengekisen Shintai-chō Funtō suru! (Mio Sakamoto), Dengeki Gakuen RPG: Cross of Venus (Dokuro-chan), Hitsujikun nara Kiss Shite Ageru (Soara Kannagi), Rina no Atelier: Shtral no Renkinjutsushi (Fara Wesheit)
- 2010: Strike Witches: Anata to Dekiru Koto A Little Peaceful Days (Mio Sakamoto), Strike Witches: Hakugin no Tsubasa / Hakugin no Tsubasa Kanzenban (2010 - 2012, Mio Sakamoto) - 2 tác phẩm, Twinkle Crusaders Starlit Brave!! (Dokuro-chan)
- 2011: 2nd Super Robot Wars Z: Hakai-hen / Saisei-hen (2011 - 2012, Nagisa Chiba, Fei Shinruu) - 2 tác phẩm
- 2012: Heroes Fantasia (Natsuki Kuga)
- 2013: Tales of Hearts R (Beryl Benito)
- 2014: Dengeki Bunko: Fighting Climax / Ignition (2014 - 2015, Dokuro-chan) - 2 tác phẩm
- 2016: Sengoku Otome: Legend Battle / Tenka Muteki no Otome Battle (Ieyasu Tokugawa, Himiko) - 2 tác phẩm
- 2018: Dengeki Bunko: Crossing Void (Dokuro-chan) - game di động quốc tế
- 2019: Super Robot Wars T (Priscilla), Tales of the Rays (Beryl Benito), Sengoku Asuka ZERO (Ieyasu Tokugawa)
- 2021: Super Robot Wars 30 (Priscilla), Sengoku Otome 3: Tenken wo Tsugu Mono (Ieyasu Tokugawa), Sengoku Otome: Akatsuki no Sekigahara -DARKNESS-~ (Ieyasu Tokugawa)
- 2022: P Sengoku Otome Legend Battle (Ieyasu Tokugawa), Code Geass: Lelouch of the Rebellion Lost Stories (2022 - 2023, Nagisa Chiba, Nina Einstein)
3.1.6. Lồng tiếng nước ngoài
- 2006: Sound of Colors (Dong Ling, diễn viên Đổng Khiết)
3.2. Âm nhạc
Saeko Chiba đã phát hành nhiều đĩa đơn và album, đồng thời tham gia vào các bài hát nhân vật và bài hát chủ đề cho anime và trò chơi.
3.2.1. Đĩa đơn
# | Tựa đề | Ngày phát hành | Vị trí cao nhất trên Oricon |
---|---|---|---|
1 | Koi no Kiseki恋の奇跡Japanese | 1999.02.27 | - |
2 | Carry On Everyday | 1999.11.20 | - |
3 | Twinkle Starトゥインクル☆スターJapanese | 2001.04.25 | - |
4 | Daiya no Gensekiダイヤの原石Japanese | 2002.08.24 | - |
5 | SayonaraさよならJapanese | 2002.11.10 | - |
6 | HikariひかりJapanese | 2003.01.22 | 163 |
7 | Ice CreamアイスクリイムJapanese | 2003.05.21 | 73 |
8 | Winter Story | 2003.11.27 | 106 |
9 | Sayonara SolitiaさよならソリティアJapanese | 2004.01.21 | 53 |
3.2.2. Album
# | Tựa đề | Ngày phát hành | Vị trí cao nhất trên Oricon |
---|---|---|---|
1 | melody | 2003.03.26 | 201 |
2 | everything | 2004.06.23 | 126 |
3.2.3. Bài hát nhân vật
Chiba Saeko đã thể hiện nhiều bài hát dưới tên các nhân vật mà cô lồng tiếng:
Ngày phát hành | Tựa đề | Nhân vật / Ca sĩ | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|
1999.03.25 | Kitare.北へ。Japanese | Four Seasons | Bài hát chủ đề game Kita he~White Illumination | ||
1999.06.25 | Koi no Dancing恋のダンシングJapanese | Haruno Kotori (Chiba Saeko) | Bài hát liên quan game Kita he~White Illumination | ||
1999.08.25 | MOVE ON! | Four Seasons | Bài hát chủ đề game Kita he~Photo Memories | ||
2001.09.29 | My Destiny | Kanzaki Meirin (Chiba Saeko) | Bài hát liên quan anime Ask Dr. Rin! | ||
2002.01.26 | Destiny~Kodoku na Tenshi~ | Kitsune no Akane (Chiba Saeko) | Bài hát liên quan anime Angel Tales | ||
2002.03.06 | breath | Suzuna Takano (Chiba Saeko) | Bài hát liên quan game Memories Off 2nd | ||
2002.05.09 | Chika-ku-te Tō-i | Suzuna Takano (Chiba Saeko) | Bài hát liên quan game Memories Off 2nd | ||
2002.10.19 | Kore-tte Maji!? | Nanamura Akina (Chiba Saeko) | Bài hát liên quan anime UFO Ultramaiden Valkyrie | ||
2003.08.27 | Watashi no Mono | Orihara Maya (Chiba Saeko) | Bài hát liên quan anime Ultra Maniac | ||
2003.12.03 | Kirei na Namida~Kirei na Namida Yasashii Kimochi~きれいな涙~きれいなナミダ やさしいキモチ~Japanese | Nanamura Akina (Chiba Saeko) | Bài hát liên quan anime UFO Ultramaiden Valkyrie 2: December Nocturne | ||
2004.09.15 | Mizube no Hana水辺の花Japanese | Kuga Natsuki (Chiba Saeko) | Bài hát liên quan anime My-HiME | ||
2005.03.09 | Ichigo Mashimaro Character Image CD Volume 1: Chika苺ましまろ キャラクターイメージCD(1)「千佳」Japanese | Ito Chika (Chiba Saeko) | Bài hát liên quan anime Strawberry Marshmallow | ||
2005.04.22 | PlausibleたしかなものJapanese | Adachi Momo (Chiba Saeko) | Bài hát liên quan anime Peach Girl | ||
2007.02.23 | Futsuu wa Doko no Ko? | Ito Chika (Chiba Saeko) | Bài hát liên quan OVA Strawberry Marshmallow | ||
2007.03.21 | Hatsukoi | Ayane (Chiba Saeko) | Bài hát liên quan anime Nagasarete Airantou | ||
2007.06.27 | Saikyō!? Ayane Densetsu | Ayane (Chiba Saeko) | Bài hát liên quan anime Nagasarete Airantou | ||
2008.03.26 | Tomodachi da yo... | Toujou Rubi (Chiba Saeko) | Bài hát liên quan anime Rosario + Vampire | ||
2008.03.26 | Hanashikaketatta | Toujou Rubi (Chiba Saeko) | Bài hát liên quan anime Rosario + Vampire | ||
2008.11.26 | Orange no Kaerimichi | Toujou Rubi (Chiba Saeko) | Bài hát liên quan anime Rosario + Vampire CAPU2 | ||
2008.11.26 | Shin-kokyū Shite | Toujou Rubi (Chiba Saeko) | Bài hát liên quan anime Rosario + Vampire CAPU2 | ||
2009.08.05 | Hana Tegami | Fujisaki Nadeshiko (Chiba Saeko) | Bài hát chèn trong anime Shugo Chara | Doki tập 7 | |
2011.06 | Sengoku Otome (Ieyasu Ver.) | Tokugawa Ieyasu (Chiba Saeko) | Bài hát liên quan máy pachinko CR Sengoku Otome | ||
2011.06 | Kengeki Ranbu (Ieyasu Ver.) | Tokugawa Ieyasu (Chiba Saeko) | Bài hát liên quan máy pachinko CR Sengoku Otome | ||
2011.06 | Mihatenu Yume (Ieyasu Ver.) | Tokugawa Ieyasu (Chiba Saeko) | Bài hát liên quan máy pachinko CR Sengoku Otome | ||
2011.06 | Present | Tokugawa Ieyasu (Chiba Saeko) | Bài hát liên quan máy pachinko CR Sengoku Otome | ||
2013.04.24 | KAIGAN! | Hayami (Chiba Saeko) | Bài hát liên quan anime Minami-ke Tadaima | ||
2016.10.23 | Motto, Zutto, Gyutto | Tokugawa Ieyasu (Chiba Saeko), Imagawa Yoshimoto (Yamamoto Maria), Sen Rikyu (Horie Yui) | Bài hát liên quan máy pachinko CR Sengoku Otome ~Hana~ | ||
2017 | TOUGH & CUTE | Tokugawa Ieyasu (Chiba Saeko), Imagawa Yoshimoto (Yamamoto Maria), Ootomo Sorin (Katō Emiri), Mori Motonari (Noto Mamiko), Chosokabe Motochika (Inoue Marina) | Bài hát liên quan máy pachislot Sengoku Otome | ||
2017 | Iroasenai Starry Sky | Tokugawa Ieyasu (Chiba Saeko), Imagawa Yoshimoto (Yamamoto Maria) | Bài hát liên quan máy pachislot Sengoku Otome | ||
2018 | JUMPING UP | Ashikaga Yoshiteru (Koshimizu Ami), Tokugawa Ieyasu (Chiba Saeko), Ootomo Sorin (Katō Emiri) | Bài hát liên quan máy pachislot Otome Masters Sora wo Kakeru Shiroki Kiseki | ||
2018 | Re:Kengeki Ranbu | Oda Nobunaga (Komatsu Mikako), Tokugawa Ieyasu (Chiba Saeko) | Bài hát liên quan máy pachinko CR Sengoku Otome 5 10th Anniversary | ||
2018 | Nipponbare | Oda Nobunaga (Komatsu Mikako), Toyotomi Hideyoshi (Shinmei Ayano), Tokugawa Ieyasu (Chiba Saeko) | Bài hát liên quan máy pachinko CR Sengoku Otome 5 10th Anniversary | ||
2018 | 10th Anniversary Arigatou | Toyotomi Hideyoshi (Shinmei Ayano), Uesugi Kenshin (Ueda Kana), Tokugawa Ieyasu (Chiba Saeko), Imagawa Yoshimoto (Yamamoto Maria), Takeda Shingen (Takahashi Mikako), Date Masamune (Nakahara Mai), Oda Nobunaga (Komatsu Mikako), Akechi Mitsuhide (Kugimiya Rie) | Bài hát liên quan máy pachinko CR Sengoku Otome 5 10th Anniversary |
3.2.4. Bài hát chủ đề / nhạc chèn
- Koi no Kiseki (1999) - Bài hát chủ đề game PS Meguri Aishite.
- Carry On Everyday (1999) - Bài hát mở đầu game PS Alundra 2: A New Legend Begins.
- Tadaima. (1999) - Bài hát kết thúc game PS Alundra 2: A New Legend Begins.
- Konna Kurage ni Dare ga Shita? (1999) - Bài hát chèn trong game PS Alundra 2: A New Legend Begins.
- Twinkle Star (2001) - Bài hát kết thúc anime TV Cosmic Baton Girl Comet-san☆.
- Hikari (2003) - Bài hát kết thúc anime TV Heat Guy J.
- Ice Cream (2003) - Bài hát kết thúc anime TV The World of Narue.
- Sayonara Solitia (2003) - Bài hát kết thúc anime TV Chrono Crusade.
- Moe-te Koso Cosplay (2002) - Bài hát mở đầu OVA Cosplay Complex.
- Cosplay Ondo (2002) - Bài hát kết thúc OVA Cosplay Complex.
- S.O.S (2005) - Bài hát kết thúc tập 17 anime TV GUNxSWORD.
- Bokusatsu Tenshi Dokuro-chan (2005) - Bài hát mở đầu OVA Bludgeoning Angel Dokuro-Chan.
- SURVIVE (2005) - Bài hát kết thúc OVA Bludgeoning Angel Dokuro-Chan.
- Ichigo Complete (2005) - Bài hát mở đầu anime TV Strawberry Marshmallow.
- Akkann Berry Berry (2007) - Bài hát mở đầu OVA Strawberry Marshmallow.
- Brave Heart (2007) - Bài hát mở đầu anime TV Spider Riders: Yomigaeru Taiyou.
- Bokusatsu Tenshi Dokuro-chan 2007 (2007) - Bài hát mở đầu OVA Bludgeoning Angel Dokuro-Chan 2.
- Bokusatsu Ondo de Dokuro-chan (2007) - Bài hát kết thúc OVA Bludgeoning Angel Dokuro-Chan 2.
- Otome wa DO MY BEST desho? 2007ver. (2007, 2009) - Bài hát kết thúc OVA My-Otome Zwei tập 4.
- Tomodachi da yo... (2008) - Bài hát chèn trong anime TV Rosario + Vampire.
- Shalala - Watashi ni Kureta Mono - (2008) - Bài hát chèn trong anime TV Rosario + Vampire CAPU2.
- Ichigo Splash (2008) - Bài hát mở đầu OVA Strawberry Marshmallow Encore.
- Bookmark A Head Type-1 (2008) - Bài hát kết thúc anime TV Strike Witches.
- Bookmark A Head Type-7 (2008) - Bài hát kết thúc anime TV Strike Witches.
- Bookmark A Head Type-10 (2008) - Bài hát kết thúc anime TV Strike Witches.
- Bookmark A Head Type-11 (2008) - Bài hát kết thúc anime TV Strike Witches.
- Private Wing (2010) - Bài hát kết thúc game Strike Witches: Sōkū no Dengekisen Shintai-chō Funtō suru!.
- Kimi ga Ita Kaze ni (2013) - Bài hát liên quan máy pachinko CR Sengoku Otome 3 ~Ran~.
- Hatenai Yume, Jump!!, Fate (2015) - Bài hát liên quan máy pachinko Nekkyō! Otome Festival Fan Daikanshasai LIVE.
3.2.5. Các bài hát tham gia khác
- 1996.03.06: "Otoko nara", "Yume no You na Hibi" của FEEL (Chiba Saeko, Hideki Iida, Kei Hirohashi) - Bài hát chủ đề/liên quan game Omakase! Taimagyo.
- 1999.12.18: "Konna Kurage ni Dare ga Shita?" - Chiba Saeko - Bài hát chèn trong game PS Alundra 2: A New Legend Begins.
- 2002.02.20: "MEMORIE I・N・G (Live)" - Nhiều nghệ sĩ - Bài hát liên quan loạt game Memories Off.
- 2003.09.26: "ACCESS!" - Naonobu Takahashi, Chiba Saeko, Hisayo Mochizuki - Bài hát chủ đề chương trình radio RADIO Animelomix.
- 2003.09.26: "ACCESS! (Only Saeko)" - Chiba Saeko.
- 2003.10.24: "Free Hand" - Vsixteen.
- 2004.07.22: "Parade", "Shiritsu Fūka Gakuen Kōka~Suishō no Inori~" - Mai Tokiha (Mai Nakahara), Natsuki Kuga (Chiba Saeko), Mikoto Minagi (Ai Shimizu) - Bài hát chủ đề radio My-HiME Radio Fūka Gakuen Hōsōbu.
- 2004.09.23: "Dare Yori mo Kitto ~for memories~" - Nhiều nghệ sĩ - Bài hát liên quan loạt game Memories Off.
- 2005.07.21: "Mangetsu e to Yorisou Hoshi" - Kanako Akishima (Chiba Saeko) - Bài hát chèn trong game PS2 Chocolat~maid cafe curio.
- 2005.12.16: "S.O.S" - Carmen (Kikuko Inoue), Wendy (Houko Kuwashima), Yukiko (Satsuki Yukino), Priscilla (Chiba Saeko) - Bài hát kết thúc tập 17 anime TV GUNxSWORD.
- 2007.03.21: "Takaramono" - Suzume (Horie Yui), Machi (Takahashi Mikako), Ayane (Chiba Saeko), Rin (Shiraishi Ryōko), Chikage (Itō Shizuka), Yukino (Hasegawa Shizuka), Higashiin Yukito (Shimono Hiro) - Bài hát liên quan anime TV Nagasarete Airantou.
- 2007.06.27: "Takaramono ~Island Breeze~" - Nhiều nghệ sĩ - Bài hát liên quan anime TV Nagasarete Airantou.
- 2007.12.05: "Otome wa DO MY BEST desho? Hime ver." - Mai Tokiha (Nakahara Mai), Natsuki Kruger (Chiba Saeko), Mikoto Minagi (Ai Shimizu) - Bài hát liên quan OVA My-Otome Zwei.
- 2008.03.05: "Fragments" - Kazuki (Kakihara Tetsuya), Widow (Chiba Saeko) - Bài hát liên quan anime TV Dragonaut: The Resonance.
- 2008.03.26: "Tsumetai Rosario" - The Capucchuu - Bài hát chèn trong anime TV Rosario + Vampire.
- 2008.03.26: "Toki no Kawa wo Koete" - The Capucchuu - Bài hát chèn trong anime TV Rosario + Vampire CAPU2.
- 2008.11.26: "Shalala - Watashi ni Kureta Mono -" - The Capucchuu - Bài hát chèn trong anime TV Rosario + Vampire CAPU2.
- 2009.03.18: "Falcon Eyes", "Bookmark A Head" - Mio Sakamoto (Chiba Saeko) - Bài hát liên quan anime TV Strike Witches.
- 2009.03.18: "Prismatic Shugi", "Tabishuu" - Yoshika Miyafuji (Fukuen Misato), Mio Sakamoto (Chiba Saeko) - Bài hát liên quan anime TV Strike Witches.
- 2009.07.23: "Omoshi Rock On!" - Hayami (Chiba Saeko) - Bài hát liên quan anime TV Minami-ke.
- 2009.08.05: "Colorful Heartbeat" - Amu (Itō Kanae) with Guardian (Takagi Reiko, Chiba Saeko, Nakamura Tomoko, Yahagi Sayuri) - Bài hát liên quan anime TV Shugo Chara!.
- 2013.04.24: "Minauta" - Minami-ke no Minasan - Bài hát liên quan anime TV Minami-ke Tadaima.
- 2014.08.27: "Hitomi Fall in Love~20th Anniversary Version" - Nhiều nghệ sĩ - Bài hát kỷ niệm 20 năm debut của Mieno Hitomi.
3.3. Các lần xuất hiện khác
Ngoài vai trò diễn viên lồng tiếng và ca sĩ, Chiba Saeko còn tham gia vào nhiều phương tiện truyền thông khác.
3.3.1. Drama CD
- 2002: UFO Ultramaiden Valkyrie Original Soundtrack &...♡ (Akina Nanamura), Memories Off 2nd Drama Series Vol.4 Takano no Oshaberi & Cleaning (Suzuna Takano), Rusuden Memories Minami Tsubame-hen (Suzuna Takano), Cosplay Complex Drama Album: Moete Chakotte Cosplay Bu (Maria Imai), World's end (2002 - 2003, Carmine Roadnight) - Toàn 2 tập, Angel Tales Drama CD Vol.2 (Kitsune no Akane)
- 2003: loạt The World of Narue (Hajime Yagi), HEATGUY-J Original Drama Album: Go -DRAMA- (Kyoko Milchan), Memories Off: MoF Engeki Bu Dai 2 Kai Kōen "Sayomi no Gyakushuu" (Suzuna Takano)
- 2004: Hatsukoi Shimai (Haruna Kisaki) - Tập 1, 2, Memories Off: MoF Engeki Bu Dai 4 Kai Kōen "Magical Bishōjo☆Takano-chan!" (Suzuna Takano), Minna de Tsukurou Memoff CD!! Part2 (Suzuna Takano), Chrono Crusade Original Drama Spirit (Azmaria Hendric)
- 2005: TV Anime My-HiME Drama CD: Jitsuroku! "Ura" Fūka Gakuen Shi Dai Isshō, Nishō (Natsuki Kuga), S.S.D.S. Ai no Toki Meikyuu Drama Album Vol.1 - 3 (Maria von Baden), loạt Strawberry Marshmallow (Chika Itoh) (Chara-CD 1 "Chika", DRAMA CD Volume 1 - 5 (2005 - 2006), Toy-CD 1, 2), W Wish (Tsubasa Ohtori), Bludgeoning Angel Dokuro-Chan Drama CD da yo Dokuro-chan (Dokuro Mitsukai), Iriya no Sora, UFO no Natsu: Sonohara Denpa Shinbun Bu Gōgai (Akiho Sudou), GUNxSWORD Variety Album: Itsudatte Haran Van Jō (Priscilla), Takamura Hama Gensōshi (2005 - 2006, Kaede Ono) - Tập 1, 2
- 2006: GUNxSWORD Episode+ (Priscilla), Asobi ni Iku yo! Drama CD 1, 2 (Maki Itokazu), My-Otome: Miss Maria wa Miteta Garderobe Hiura Nisshi Vol.1, 2 (Natsuki Kruger), Kōkidō Gensō Gunparade Orchestra Drama CD: Shiro no Shou Vol.1, 2 (Noeru Sugawara)
- 2007: Strawberry Mashimaro OVA Sweet-CD 1, 2 (Chika Itoh), Shuraki: Shuraki Original Drama CD Dai 1, 2, 4, 5 Wa (2007 - 2008, Nida Strih) - Kèm theo "Shuraki Trinity BOX-01, 02, 04, 05", Code Geass: Lelouch of the Rebellion Sound Episode 2 - 5 (Nina), B Ichiro (Manatsu Hinoki), Nagasarete Airantou Drama CD Vol.1 - 3 (Ayane), My-HiME★DESTINY Ryū no Miko (2007 - 2008, Natsuki Kuga) - Toàn 4 tập, DRUG-ON (Dorothy)
- 2008: Kiss Yori mo Hayaku (Fumino Kaji), TV Animation Drama CD Rosario + Vampire (Rubi Toujou), Migawari Hakushaku Series: Migawari Hakushaku no Bōken (Lidyennu Michelrose de Hubert), loạt Minami-ke Drama CD (2008 - 2013, Hayami) - 3 tác phẩm, UFO Ultramaiden Valkyrie: Valkyrie Uchū Daikageki (Akina Nanamura)
- 2009: Strike Witches Himegoto CD1 - 3 (Mio Sakamoto), Hitsujikun nara Kiss Shite Ageru Drama CD (Soara Kannagi), Tales of Hearts Drama CD vol.1 - 5 (2009 - 2010, Beryl Benito)
- 2011: ZONE-00: Geki-I, II (Ninako Kujō)
- 2013: Tenshi 1/2 Hōteishiki (2013 - 2016, Michiru Honjō) - Kèm theo bản giới hạn của tập 4, 7 manga
3.3.2. Đài phát thanh
- Dreamcast Hour Kita he. White Illumination (1998 - 1999, Bunka Hōsō)
- Radio Anime Donburi (1998 - 2004, TBS Radio) - Trợ lý
- Chiba Saeko no Mattari☆Punch (2001 - 2003, Radio Kansai → Internet Radio)
- Kumachan no IDOL@GOGO! (2001 - 2002, FM Setagaya) - Khách mời hàng tháng
- Tenshi no Shippo Home Party (2001 - 2002, Radio Osaka)
- Yuruzo, Ureshii ne. (2002 - 2004, Radio Osaka) - Trợ lý
- a-FANFAN Digest ~Chiba Saeko no Mattari Rariran~ (2002 - 2004, USEN Broadband)
- Sakura to Saeko no Kigaeru Radio (2002, Radio Osaka)
- Chiba Saeko no Ouchi ni Kaerou (2003, BSQR489)
- Chiba Sae no Oshiete Chōnai! (2003, Star Digio)
- World's end (2003, Animate.tv)
- RADIO Animelomix (2003 - 2004, Bunka Hōsō)
- tiaraway Iroiro Berrynight (2003 - 2004, Tokai Radio Broadcasting)
- My-HiME Radio Fūka Gakuen Hōsōbu (2004 - 2005, Radio Osaka)
- Chiba Saeko Chinami Nishimura no Enban Ōjo Warukyūre Akidoradio (2004 - 2005, TE-A room)
- Chiba Saeko no Bin Kan Dokuro-chan Channel (2005, TE-A room)
- Saeko-san to Akiko-san (2005 - 2008, Animate.tv)
- Nijichu? ni CHU☆ (2006, chương trình phụ của "A&G Chō RADIO SHOW~Anispa!~" trên Bunka Hōsō)
- Chiba Saeko no Jigoku Tanteikyoku (2006 - 2007, Lantis Web Radio)
- Nijichu? Parade♪ (2006, Radio Osaka)
- Bin Kan Dokuro-chan Channel Fire! (2007, Showgate Radio)
- Kiichatte Airantou Kairyū Jinja Hōsōkyoku (2007 - 2008, Animate.tv)
- Tetsuwan Birdy DECODE:R (2008 - 2009, trên trang web chính thức của anime TV Tetsuwan Birdy DECODE:02)
3.3.3. Pachinko/Pachislot
- 2008: CR Sengoku Otome (Ieyasu Tokugawa)
- 2010: CR Mai-HiME (Natsuki Kuga), CR REIDEEN (Akira Midorino)
- 2011: CR Sengoku Otome 2 (Ieyasu Tokugawa, Himiko)
- 2013: CR Sengoku Otome 3 ~Ran~ (Ieyasu Tokugawa), Sengoku Otome ~Kengeki ni Mau Shiroki Kensei~ (Ieyasu Tokugawa)
- 2015: Pachislot GUNxSWORD (Priscilla), Nekkyō! Otome Festival Fan Daikanshasai LIVE (Ieyasu Tokugawa)
- 2016: Sengoku Otome 2 ~Shinen ni Kagayaku Kedakaki Shōsei~ (Ieyasu Tokugawa)
- 2017: CR Sengoku Otome ~Hana~ (Ieyasu Tokugawa)
- 2018: Otome Masters Sora wo Kakeru Shiroki Kiseki (Ieyasu Tokugawa), CR Sengoku Otome 5 10th Anniversary (Ieyasu Tokugawa)
- 2020: P Sengoku Otome 6 ~Akatsuki no Sekigahara~ (Ieyasu Tokugawa)
- 2021: Sengoku Otome 3 ~Tenken wo Tsugu Mono~ (Ieyasu Tokugawa), Sengoku Otome ~Akatsuki no Sekigahara -DARKNESS-~ (Ieyasu Tokugawa)
- 2022: P Sengoku Otome LEGENDBATTLE (Ieyasu Tokugawa)
3.3.4. Phim điện ảnh và truyền hình người thật đóng
- 1995: Migikata Hidari! Jieitai e Ikou
- 2001: EAT&RUN (Saeko Tanaka)
3.3.5. Sân khấu
- Công diễn mùa đông của Minami Aoyama Shōjo Kagekidan Hōkago no Twilight Shoot (vai Olive, Nhà hát Kitazawa Town Hall, Nhà hát Zenshinza)
- Công diễn mùa hè của Minami Aoyama Shōjo Kagekidan Tsuite Masuka (Nhà hát Hakuhinkan)
- Công diễn mùa xuân của Minami Aoyama Shōjo Kagekidan Margaret Sensō (vai Pyonpyon, Hội trường Sogetsu)
- Nhạc kịch HEART ROCK MUSICAL Seika Monogatari của Minami Aoyama Shōjo Kagekidan (vai Ichimoto, Hội trường Thanh niên Nhật Bản, Nhà hát Kintetsu)
- Buổi hòa nhạc tốt nghiệp Minami Aoyama Shōjo Kagekidan "I believe in dream Sotsugyō" (Đại hội trường Tokyo Kōsei Nenkin Kaikan)
- Công diễn S.C.NANSHO Funk-a-Step (vai Yuko Abe, Nhà hát PARCO)
- Panasonic D.Live ROCK TO THE FUTURE (vai Laura)
- Nhạc kịch Sakura Wars ~Hanasaku Otome~ (vai Haruka Nonomura)
3.3.6. Nội dung khác
- Sách blog Happydays (2006, Gentosha)
- Drama tương tác Hitsujikun nara Kiss Shite Ageru (2007, Soara Kannagi)
- Dẫn chuyện cho trang web di động "Chaku★Uta♪" bài "Koi no Keshiki" của Tamaru Yamada
- Dẫn chuyện cho quảng cáo TV của "Zōkan Shōnen Gangan Powered No.6" (Tháng 4 năm 2007)
- Sản phẩm video: DVD hòa nhạc Memories Off First Concert (2002), DVD hòa nhạc Memories Off Second Concert Complete DVD (2003), DVD đặc biệt kèm theo các tập DVD anime My-HiME và My-Otome (2005 - 2006).
- Chương trình truyền hình: Mantora: Manga Tora no Ana (Khách mời), Akihabara Jōhōkyoku (Tháng 7 năm 2003 - Tháng 9 năm 2004), CLUB GENEON (Tập 2 - 5 năm 2007), Arino no Ana (Khách mời tập 6, TV Kanagawa, 21 tháng 9 năm 2007), Anime Paradise! (Khách mời tập 718, KIDS STATION, 20 tháng 8 năm 2007), Anime-TV (Khách mời, TV Kanagawa, CS Gyao, 4 - 10 tháng 8 năm 2007), Urastacha (Khách mời).
- Chương trình web: World's end Witch Party☆.
- Quảng cáo: Sega "Magic Knight Rayearth" quảng cáo game (người thật đóng: vai Hōōji Fū).
4. Đời tư và Giai thoại
Saeko Chiba đã kết hôn vào ngày 27 tháng 8 năm 2007, trùng với sinh nhật lần thứ 30 của mình. Đến ngày 17 tháng 2 năm 2011, cô đã hạ sinh con đầu lòng, một bé gái.
Cô có nhiều sở thích và đặc điểm cá nhân thú vị. Cô rất giỏi giải khối Rubik và chơi sáo. Cô cũng rất yêu chó. Chiba Saeko thường được gọi là "Họa sĩ" (画伯GahakuJapanese) vì phong cách vẽ rất độc đáo và cá tính của mình trong các sự kiện. Một câu chào đặc trưng mà cô thường dùng trong các sự kiện của mình là "Nyo-kisuku~♪". Câu chào này ban đầu xuất hiện trên bảng tin của trang web chính thức của cô, với ý nghĩa là "Hãy nuôi dưỡng (làm sôi nổi) bảng tin này thật tốt nhé" (từ "nyokinyoki sukusuku" trong tiếng Nhật, ý chỉ sự phát triển). Phương châm sống của cô là "Bạn có thể làm được nếu bạn cố gắng!" (やればできる!Yareba dekiru!Japanese).
5. Tạm ngừng hoạt động và Người kế nhiệm
Sau khi kết hôn và sinh con, Chiba Saeko đã tạm ngừng các hoạt động lồng tiếng một thời gian, dẫn đến việc một số vai diễn của cô được thay thế bởi các diễn viên lồng tiếng khác. Mặc dù cô đã trở lại hoạt động, những vai diễn này vẫn được giữ nguyên bởi những người kế nhiệm.
Các vai diễn được thay thế bao gồm:
Người kế nhiệm | Vai diễn | Tác phẩm | Lần xuất hiện đầu tiên của người kế nhiệm |
---|---|---|---|
Saori Seto | Mio Sakamoto | Strike Witches | Strike Witches 2 |
Sayaka Ohara | Kano Momiji | Zettai Karen Children | THE UNLIMITED Hyōbu Kyōsuke |
Tuy nhiên, Chiba Saeko vẫn tiếp tục tham gia lồng tiếng cho các tác phẩm khác sau thời gian tạm ngừng hoạt động, như Crayon Shin-chan (từ năm 2013) và Minami-ke Tadaima (từ năm 2013), và gần đây nhất là Spice and Wolf: MERCHANT MEETS THE WISE WOLF (từ năm 2024), cho thấy cô vẫn duy trì sự nghiệp diễn xuất lồng tiếng.
6. Di sản và Đánh giá
Saeko Chiba đã để lại dấu ấn đáng kể trong cả ngành lồng tiếng và âm nhạc Nhật Bản thông qua sự nghiệp đa dạng và khả năng thích nghi của mình. Sự thay đổi trong phong cách diễn xuất sau khi cắt tóc ngắn vào năm 2005 đã cho thấy sự linh hoạt và khả năng đảm nhận nhiều loại vai hơn của cô, giúp cô thoát khỏi hình tượng "cô gái lạnh lùng" ban đầu.
Trong lĩnh vực âm nhạc, sự hợp tác của cô với nhà soạn nhạc Yuki Kajiura đã tạo ra nhiều sản phẩm solo chất lượng, đồng thời nhóm tiaraway cùng Nanri Yuuka cũng để lại những đóng góp đáng chú ý. Khả năng chuyển đổi mượt mà giữa các vai trò diễn viên lồng tiếng, ca sĩ solo và thành viên nhóm nhạc đã chứng minh tài năng toàn diện của cô. Mặc dù có giai đoạn tạm ngừng hoạt động, Saeko Chiba vẫn được nhớ đến như một nghệ sĩ có ảnh hưởng, với những đóng góp đáng kể cho nhiều tác phẩm nổi tiếng và sự nghiệp bền bỉ trong ngành giải trí.