1. Tổng quan
Sadao Abe (阿部 サダヲAbe SadaoJapanese, tên thật là 阿部 隆史Abe TakashiJapanese), sinh ngày 23 tháng 4 năm 1970, là một diễn viên, diễn viên sân khấu và nhạc sĩ người Nhật Bản đến từ Matsudo, tỉnh Chiba. Ông bắt đầu sự nghiệp diễn xuất sau khi gia nhập công ty quản lý tài năng kiêm đoàn kịch Otona Keikaku vào khoảng năm 1992. Sadao Abe trở nên nổi tiếng sau thành công của loạt phim truyền hình Team Medical Dragon và với vai trò là ca sĩ chính của ban nhạc rock hài Nhật Bản Group Tamashii. Nghệ danh "Sadao Abe" của ông là một cách chơi chữ dựa trên tên của geisha khét tiếng Abe Sada.
Sadao Abe được biết đến với khả năng diễn xuất đa dạng, từ các vai diễn hài hước, lập dị đến những nhân vật phức tạp, sâu sắc. Ông đã nhận được nhiều giải thưởng và đề cử danh giá trong suốt sự nghiệp của mình, bao gồm giải Nam diễn viên chính xuất sắc nhất tại Giải thưởng Blue Ribbon lần thứ 60 cho bộ phim Birds Without Names và nhiều giải thưởng Nam diễn viên xuất sắc tại Giải Viện Hàn lâm Nhật Bản. Ông là một trong những gương mặt quen thuộc trong các tác phẩm của biên kịch Kankuro Kudo, góp phần định hình nền giải trí Nhật Bản đương đại.
2. Thời niên thiếu và Bối cảnh
Sadao Abe có một tuổi thơ đầy những trải nghiệm định hình nên tính cách và con đường sự nghiệp độc đáo của ông. Từ một cậu bé nhút nhát đến một thanh niên đầy nhiệt huyết với thể thao, những năm tháng đầu đời đã đặt nền móng cho sự nghiệp diễn xuất và âm nhạc đa tài của ông.
2.1. Sinh và thời thơ ấu
Sadao Abe, tên thật là 阿部 隆史Abe TakashiJapanese, sinh ngày 23 tháng 4 năm 1970, tại Matsudo, tỉnh Chiba, Nhật Bản. Trong những năm đầu tiểu học, ông là một đứa trẻ rất nhút nhát, thường xuyên bật khóc chỉ vì được giáo viên gọi tên trong giờ học. Tuy nhiên, tính cách này dần thay đổi khi ông lớn lên. Hiện tại, ông đã kết hôn và là cha của một con trai và một con gái. Con gái ông cũng là một người hâm mộ của chương trình podcast "All Night Nippon Podcast Ungirls' Jumpin'".
2.2. Giáo dục và Sở thích ban đầu
Sadao Abe theo học tại Trường Trung học Matsudo Municipal Matsudo. Ông bắt đầu chơi bóng chày vì ngưỡng mộ cầu thủ Tatsunori Hara và đã tham gia câu lạc bộ bóng chày trong suốt thời gian học tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông. Ở trường trung học cơ sở, ông chơi ở vị trí cầu thủ thứ hai, và ở trường trung học phổ thông, ông là cầu thủ thứ ba. Ông nổi tiếng với tốc độ chạy nhanh và khả năng cướp căn cứ xuất sắc. Trong thời gian ở câu lạc bộ bóng chày, ông trở nên tự tin và thích thể hiện, được bạn bè gọi bằng biệt danh "Kakkoman" (người thích khoe khoang).
Ông từng nghiêm túc theo đuổi ước mơ trở thành cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp. Tuy nhiên, sau khi gặp Hiroshi Ishige, một cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp đến từ cùng tỉnh Chiba, ông đã nhận ra sự khác biệt về trình độ và từ bỏ ước mơ đó. Sau này, khi gặp lại Ishige, Abe đã xin chữ ký của anh ấy, và khi Ishige hỏi muốn chữ ký khi anh ấy ở đội bóng nào, Abe đã yêu cầu chữ ký khi Ishige còn ở "Ichiritsu Choshi" (Trường Trung học Ichiritsu Choshi). Ishige đã nói rằng đó là lần đầu tiên anh ấy ký tên với tên trường trung học.
Ngoài bóng chày, Sadao Abe cũng có niềm đam mê với âm nhạc từ sớm. Ông từng chơi trống trong một ban nhạc thời sinh viên. Sau khi tốt nghiệp trung học, ông dự định làm việc tại một cửa hàng Pachinko ở địa phương nhưng bị giáo viên chủ nhiệm ngăn cản. Thay vào đó, ông làm việc tại bộ phận bán máy fax của LaOX ở Akihabara. Tuy nhiên, vì không thích công việc này, ông đã nghỉ việc sau một năm rưỡi. Sau đó, ông làm nhiều công việc khác nhau, bao gồm cả tài xế xe tải, trước khi quyết định theo đuổi sự nghiệp giải trí. Quyết định này được thúc đẩy bởi lời khuyên của bạn bè và lời tiên đoán của mẹ một người bạn tiểu học rằng ông sẽ trở thành một diễn viên giỏi khi 30 tuổi. Khi ông nói với chị gái về việc gia nhập làng giải trí, chị ông đã ném một chiếc gọt bút chì vào ông. Khi tham gia buổi thử giọng của Otona Keikaku, ông gây ấn tượng mạnh với người đứng đầu Matsuo Suzuki bởi vẻ ngoài kỳ lạ: tóc ngắn nhuộm trắng và mặc quân phục. Tuy nhiên, ông cũng từng bị Matsuo Suzuki đánh vì đến muộn trong những ngày đầu gia nhập đoàn kịch.
3. Sự nghiệp
Sadao Abe đã xây dựng một sự nghiệp đa dạng và thành công, khẳng định mình là một trong những nghệ sĩ tài năng và được yêu mến nhất tại Nhật Bản, với những đóng góp nổi bật cả trong lĩnh vực diễn xuất và âm nhạc.
3.1. Sự nghiệp ban đầu và Liên kết
Sadao Abe bắt đầu sự nghiệp diễn xuất chuyên nghiệp vào năm 1992 sau khi gia nhập công ty quản lý tài năng kiêm đoàn kịch Otona Keikaku. Mặc dù chưa có kinh nghiệm diễn xuất trước đó, ông đã nhanh chóng khẳng định tài năng của mình. Cùng năm đó, ông ra mắt trên sân khấu với vở kịch Fuyu no Kawa (冬の皮). Ngay sau đó, ông có màn ra mắt truyền hình trong bộ phim truyền hình Enka na Aitsu wa Yogoto Fujoori na Yume wo Miru (演歌なアイツは夜ごと不条理な夢を見る) với vai trò thay thế cho Yoichi Nukumizu, người phải rút lui vì bệnh.
Từ năm 2000, sau khi xuất hiện trong bộ phim truyền hình Ikebukuro West Gate Park do Kankuro Kudo (một thành viên khác của Otona Keikaku) viết kịch bản, Sadao Abe trở thành một gương mặt quen thuộc trong các tác phẩm của Kudo. Mặc dù có một khoảng thời gian dài không xuất hiện trong các bộ phim truyền hình của Kudo (từ Tiger & Dragon năm 2005 đến Idaten năm 2019), ông vẫn thường xuyên tự trào về việc không có vai trong bộ phim Amachan năm 2013. Năm 2007, ông lần đầu tiên đóng vai chính trong một bộ phim điện ảnh với Maiko Haaaan!!!, và năm 2010, ông lần đầu tiên đóng vai chính trong một bộ phim truyền hình dài tập của NHK với Rikon Doukyo. Năm 2011, ông tiếp tục đóng vai chính trong bộ phim truyền hình Marumo no Okite của Fuji TV.
3.2. Hoạt động âm nhạc
Năm 1995, Sadao Abe cùng với các diễn viên khác của Otona Keikaku đã thành lập ban nhạc rock hài Group Tamashii (グループ魂). Trong ban nhạc, ông đảm nhận vai trò ca sĩ chính với nghệ danh "Hakai" (破壊), có nghĩa là "Phá hoại". Ban nhạc đã phát hành nhiều đĩa đơn và album. Năm 2005, Group Tamashii đã biểu diễn bài hát "Kimi ni Juice wo Katte Ageru♥" tại NHK Kohaku Uta Gassen lần thứ 56, một trong những chương trình âm nhạc thường niên lớn nhất Nhật Bản. Thành viên Kōzono Ryūichi của Group Tamashii là bạn học cùng cấp ba với Sadao Abe và họ từng sống chung sau khi tốt nghiệp.
3.3. Hoạt động diễn xuất
Sadao Abe đã tham gia vào nhiều tác phẩm nổi bật trên cả màn ảnh nhỏ, màn ảnh rộng và sân khấu, thể hiện sự linh hoạt và khả năng biến hóa đa dạng của mình.
3.3.1. Phim truyền hình
Sadao Abe đã có nhiều vai diễn đáng chú ý trong các bộ phim truyền hình, từ những vai phụ ấn tượng đến các vai chính được đánh giá cao.
- Enka na Aitsu wa Yogoto Fujoori na Yume wo Miru (1992) - vai Tsukasa
- Karin (1993) - vai Trưởng câu lạc bộ kịch
- Kimi ni Tsutaetai tập 5 (1994)
- Yukkuri O-Diet (1994) - vai Kanzaki
- Kimi wo Mitsumete ~True Romance~ (1995)
- Jinsei wa Jojoda tập 2 (1995)
- Campus Note tập 8 (1996)
- Bayside Shakedown tập 9 (1997) - vai Saeki Goro
- D×D (1997) - vai Hatakeyama Akira
- Santa ga Koroshi ni Yattekita 2 (1997) - vai Koji
- Tachiiri Kinshi! STAFF ONLY tập 16 (1998)
- Sweet Devil tập 1 & 9 (1998) - vai Isaka
- Sono Otoko no Kyofu (1998)
- Sommelier (1998) - vai Konishi Eisaku
- Genroku Ryoran (1999) - vai Sanada Nobuoto
- Shin-D Koko de, Kiss Shite. (1999) - vai Yuichi
- Mama Chari Deka tập 11 (1999)
- Gakko no Kaidan Haru no Tatari Special tập 2 (1999)
- Cinema Cocktail Single Blue (1999) - vai Henmi Toru
- Kayo Suspense Gekijo Keiji Onitsura Hachiro 9 (1999) - vai Ibaraki Shuichi
- to Heart ~Koi Shite Shinitai~ (1999) - vai Yamakawa
- Satsujin Hiroen (1999) - vai Sano Shu
- Intruder (1999)
- Zukkoke Sannin Gumi 2 tập 11 (1999) - vai Hachibe tương lai
- Gekka no Kishi (2000) - vai Sekizaki Tsutomu
- Onnazakari!! Kuyakusho no Meitantei 1 (2000)
- Ikebukuro West Gate Park (2000) - vai Hamaguchi (cảnh sát)
- Summer Snow tập 6 (2000)
- Happy Ai to Kando no Monogatari 2 tập 8 (2000)
- Koi wa Yokei na Osewa (2001)
- JUDGE CAFE (2001)
- Koko dake no Hanashi tập 1 (2001) - vai chính
- Wakaresaseya tập 8 (2001) - vai Matsui
- Tengoku ni Ichiban Chikai Otoko Kyoshi-hen (2001) - vai Nasuda Jun
- A side B (2001) - vai Akagawa
- Getsuyo Mystery Gekijo Pet Sitter Sawaguchi Hanako no Jikenbo 1 (2001) - vai Miyamoto Mitsuru
- Kisarazu Cat's Eye (2002) - vai Nekota Kaoru
- Shiritsu Tantei Hama Mike (2002) - vai Makoto
- Chichi Musume Tantei Kinzo & Michiru (2002)
- Tokyo Monogatari (2002)
- Boku ga Chikyu wo Sukuu tập 5 (2002) - vai Takao Takuro
- Mama no Idenshi (2002) - vai Machida
- Onna to Otoko to Monogatari Part I Episode 3 (2003) - vai Yoshida Hiroshi
- Kokoro (2003) - vai Nakajima Gin
- Boku no Mahotsukai (2003) - vai Tanabe Mamoru
- Chugakusei Nikki Gekichugeki (2003)
- Getsuyo Mystery Gekijo Geka-i Reiko 3 (2004) - vai Uematsu Hisashi
- Batsu Kare tập 1-4 (2004) - vai Kakizaki Toshiki
- X'smap ~Tora to Lion to Gonin no Otoko~ (2004) - vai Jingu
- Ikitai ~Kazoku no Inochi Relay~ (2005)
- Tiger & Dragon (2005) - vai Hayashiyatei Donta (Taniyama Ryuhei)
- Tsurube no Sujinashi! (2005)
- Koi no Karasawagi ~Love Stories II~ (2005) - vai Nishikawa Moriichi
- Unfair (2006) - vai Kokubo Yuji
- Tsubasa no Oreta Tenshitachi tập 4 (2006) - vai Taka
- Team Medical Dragon (2006) - vai Arase Monji
- Dare Yorimo Mama wo Ai su (2006) - vai Pinko (Yamada Ichiro)
- Munakata Kyoju Denki-ko 3 (2007)
- First Kiss (2007) - vai Nikaido Masaru
- Team Medical Dragon 2 (2007) - vai Arase Monji
- Tales of the Unusual Akima no Tokubetsuhen (2007) Countdown (2007) - vai chính, Honda Sotaro
- Shukan Maki Yoko tập 3 (2008) - vai Yukio
- Kansa Hojin (2008) - vai Inoue Ryo
- Ano Hi, Bokura no Inochi wa Toilet Paper Yori mo Karukatta (2008) - vai Kuroki Sho
- OL Nippon (2008) - vai Kohata Kenta
- Fumo Chitai (2009) - vai Tahara Hideo
- Rikon Doukyo (2010) - vai chính, Konaka Dai
- Team Medical Dragon 3 (2010) - vai Arase Monji
- Marumo no Okite (2011) - vai chính, Takagi Mamoru (đóng chung với Mana Ashida)
- Taira no Kiyomori (2012) - vai Shinzei
- Going My Home (2012) - vai Tokunaga Taro
- Inemuri Sensei (2013) - vai Kurogami (dựa trên Hiroshi Kurogane)
- Mama ga Ikita Akashi (2014) - vai chính, Omori Takehiro
- Team Medical Dragon 4 (2014) - vai Arase Monji
- Kokoro ga Pokitto ne (2015) - vai chính, Kojima Haruta
- Keisei Saimin no Otoko Part 2 (2015) - vai chính, Ichizō Kobayashi
- Kin-yo Road SHOW! Tokubetsu Drama Kikaku Gappa Sensei! (2016) - vai Osawa Sentaro
- Sogeki Chika Sosakan (2016) - vai Kijima Akira
- Gekokujō Juken (2017) - vai chính, Sakurai Shinichi
- Naotora: The Lady Warlord (2017) - vai Tokugawa Ieyasu
- Anone (2018) - vai Kaji Mochimoto
- Idaten (2019) - vai chính, Masaji Tabata (đóng chung với Kankuro Nakamura VI)
- Living (2020) - vai Tác giả
- Switch (2020) - vai Komatsuki Nao
- Koi Suru Haha-tachi (2020) - vai Konjakutei Marutaro
- Ore no Ie no Hanashi tập 6 (2021) - vai Takasshi
- Kuhaku wo Mitashinasai (2022) - vai Saeki
- Taiga Drama ga Umareta Hi (2023) - vai Kinji Kusuda
- Extremely Inappropriate! (2024) - vai chính, Ichiro Ogawa
- Hiroshige Blue (2024) - vai chính, Utagawa Hiroshige
- Shiawase na Kekkon (dự kiến 2025) - vai chính, Harada Kotaro
- Anpan (dự kiến 2025) - vai Sokichi Yamura
3.3.2. Phim điện ảnh
Sadao Abe cũng đã tham gia vào nhiều bộ phim điện ảnh, từ những tác phẩm độc lập đến các dự án lớn, thường xuyên đảm nhận các vai diễn đa dạng và phức tạp.
- Ai no Shinsekai (1994) - vai Osamu (thành viên đoàn kịch nam)
- Pachisuro Monogatari Surarete Tamaruka (1995)
- Naked Blood (1995) - vai Eiji Kure
- Tokiwa: The Manga Apartment (1996) - vai Hiroshi Fujimoto
- Okke-kke Bibilobos (1996)
- Love Hotel no Yoru 2 (1996)
- Gokudo Socrates (1996)
- Pieta (1997)
- F (1998) - vai Wada
- Kumo no Hitomi (1998) - vai Hoshi
- Shomuni (1998) - vai Masao-san
- Wonderful Life (1999) - vai Ichiro Watanabe (thời trẻ)
- Group Tamashii no Denkimamushi (1999)
- Uzumaki (2000) - vai Mitsuru Yamaguchi
- Zawazawa Shimokitazawa (2000) - vai bạn của Takafuji
- Chi wo Suu Uchu (2001) - vai Seihiko
- Hiyatoi Keiji (2002) - vai Yasu (Ando Takashi)
- Nihon no Ratai-zoku (2003) - vai Straw
- Shin Keiji Matsuri Ippatsu Gyakuten Rehabilitation Keiji (2003)
- Loạt phim Kisarazu Cat's Eye - vai Kaoru Nekota
- Kisarazu Cat's Eye Nihon Series (2003)
- Kisarazu Cat's Eye World Series (2006)
- Kamikaze Girls (2004) - vai Ryuji "Kỳ lân", Bác sĩ sản phụ khoa
- eiko (2004) - vai Ono Atsushi
- Kita no Zero Nen (2005) - vai Nakano Matajuro
- Yaji and Kita: The Midnight Pilgrims (2005) - vai Kinkin
- The Great Yokai War (2005) - vai Kawa Taro
- Helen the Baby Fox (2006) - vai cảnh sát
- Loạt phim Unfair - vai Yuji Kokubo
- Unfair the Movie (2007)
- Unfair the Answer (2011)
- Unfair the End (2015)
- Ten Nights of Dream (2007) - vai Watashi (phân đoạn Đêm thứ 6)
- Maiko Haaaan!!! (2007) - vai chính, Kimihiko Onizuka (đóng chung với Shinichi Tsutsumi và Kou Shibasaki)
- Paco and the Magical Picture Book (2008) - vai Horigome
- Boku no Obaachan (2008) - vai Shigeta Yoichi
- 252: Seizonsha Ari (2008) - vai Nagasaka
- Yatterman (2009) - vai Tiến sĩ Kaieda
- Boku to Mama no Kiiroi Jitensha (2009) - vai Okita Hitoshi
- Naku Mon Ka (2009) - vai chính, Yuta Shimoigusa
- Ōoku (2010) - vai Sugishita
- Taiheiyo no Kiseki -Fox to Yobareta Otoko- (2011) - vai Motoki Sueyoshi
- Friends: Mononoke Shima no Naki (2011) - vai Gooyan (lồng tiếng)
- Paikaji Nankai Sakusen (2012) - vai chính, Sasaki
- Bakugyaku Familia (2012) - vai Atsushi Yokota
- Yume Uru Futari (2012) - vai chính, Kanya Ichizawa (đóng chung với Takako Matsu)
- Kiseki no Ringo (2013) - vai chính, Akinori Kimura
- The Apology King (2013) - vai chính, Yuzuru Kurojima
- Gothic Lolita Battle Bear (2014) - vai Boosuke (lồng tiếng)
- Loạt phim Parasyte - vai Migi (lồng tiếng và diễn xuất chuyển động)
- Parasyte: Part 1 (2014)
- Parasyte: Part 2 (2015)
- Jinu yo Saraba ~Kamuroba Mura e~ (2015) - vai Amano Yosaburo
- The Magnificent Nine (2016) - vai chính, Juzaburo Kokudaya
- Birds Without Names (2017) - vai chính, Jinji Sano (đóng chung với Yu Aoi)
- Louder!: Can't Hear What You're Singin', Wimp (2018) - vai chính, Shin
- The 47 Ronin in Debt (2019) - vai Asano "Takumi no Kami" Naganori
- Mother (2020) - vai Ryo Kawada
- Lesson in Murder (2022) - vai chính, Yamato Haimura
- I Am Makimoto (2022) - vai chính, So Makimoto
- Shylock's Children (2023) - vai chính, Masahiro Nishiki
- Revolver Lily (2023) - vai Isoroku Yamamoto
- Last Mile (2024) - vai Ryuhei Yagi
- 11 Rebels (2024) - vai Mizoguchi Takumi
- Cells at Work! (2024) - vai Shigeru Urushizaki
3.3.3. Sân khấu
Sadao Abe là một diễn viên sân khấu sung mãn, đã tham gia vào nhiều vở kịch và sản phẩm sân khấu, thể hiện khả năng diễn xuất mạnh mẽ và linh hoạt trên sân khấu.
- Fuyu no Kawa (1992) - vai Yatsu
- Instant Japanese (1992) - vai Sonokawa
- Nagurarete mo Suki (1992) - vai Kimihiko
- SEX KINGDOM (1993) - vai Nieda
- Sono Otoko Karma (1993) - vai Yuinada Shinji
- Game no Tatsujin (1993) - vai Eishiya
- Ai no Batsu ~Umaretsuki Nara Shikata Nai~ (1994) - vai Chinbota
- Uso wa Tsumi ~Motenai Yatsura ga Kuru Mae ni~ (1994) - vai Saburo
- Next Mystery (1994)
- Kuchi kara Hana no Saku Onna (1994) - vai Abe-kun
- COUNT DOWN (1995) - vai Tokumaru Mamoru
- Group Tamashii Uppercut Tour (1995)
- Itsuwa Fujin ~Ichido de Ii kara Yurushite Kudasai~ (1995) - vai Master
- Kumazawa Yankees (1995) - vai Ogino
- Chongiritai (1995) - vai Nahahiko
- Shimokita Beatniks (1996) - vai Noda Kinya
- Funky! ~Uchu wa Mieru Tokoro made Shika Nai~ (1996) - vai Kofuku
- Woman Libre Vol.1 "Naomi no Yume" (1996) - vai Shimantogawa
- Ai no Batsu ~Umaretsuki Nara Shikata Nai~ (Re-run) (1997) - vai Amasako Manabu
- Woman Libre Vol.2 "Zubunure no Onna" (1997) - vai Karimot, Toku
- Ikiteru Shi Shinderu Shi (1997) - vai Takashi-san
- Rolling Stone (1998)
- Heaven's Sign (1998) - vai Tashi-gashira
- Nihon Sogo Higeki Kyokai "Fukusuke" (Re-run) (1998) - vai Fukusuke (Sugama Natsuo)
- Haha wo Nigasu (1999) - vai Yusuke
- Woman Libre Vol.4 "Woman Libre Hassha!" (1999) - vai Domon
- Kirei ~Kami-sama to Machiawase Shita Onna~ (2000) - vai Harikona (thời niên thiếu)
- Woman Libre Vol.5 "Grapefruit Chodai" (2000) - vai Cựu diễn viên nhí
- Ningen Fusha (2000) - vai Sam
- Eros no Hate (2001) - vai Saigo
- Suzuki Believers "Machine Nikki" (2001) - vai Michio
- Woman Libre Vol.6 "Killer Queen 666" (2001) - vai Nakayoshi Shoji
- Tenpo Juninen no Shakespeare (2002) - vai Kijirushi no Oji
- Haruko Book Center (2002) - vai Book
- Ningen Goha-san (2003) - vai Haiji
- Woman Libre Vol.7 "Kumazawa Yankees 03" (2003) - vai Kaneko
- Let's Go! Ninpocho (2003) - vai Sarutobi no Sada
- Tomei Ningen no Joki (2004) - vai Toru
- Woman Libre Vol.8 "Ken Gouten vs Minato Kaoru ~Dragon Rock! Onnatachi yo, Ore wo Aishite Kirei ni Nare~" (2004) - vai Khách mời hàng ngày
- Ikenie no Hito (2004) - vai Billy
- Kirei ~Kami-sama to Machiawase Shita Onna~ (Re-run) (2005) - vai Harikona (thời niên thiếu)
- Woman Libre Vol.9 "Nanajin no Koibito" (2005) - vai Người yêu màu cam
- Matomatta Okane no Uta (2006) - vai Hikaru
- Oboro no Mori ni Sumu Oni (2006-2007) - vai Kinta
- Dobu no Kagayaki (2007) - vai Công tố viên
- Cabaret (2007) - vai MC
- Zatoichi (2007-2008) - vai Jinpatsu no Hachi
- Onna Kyoshi wa Nido Dakareta (2008) - vai Takigawa Kurinosuke
- Dai Parco Jin Mecha Rock Opera R2C2 ~Cyborg Nanode Band Yamemasu!~ (2009) - vai Parcom Tamura
- Abe Ichiza Hatage Kōen Abe Agari no Yozora ni (2009)
- Shida no Mure (2010) - vai Morimoto
- Haha wo Nigasu (Re-run) (2010) - vai Yusuke
- Welcome Nippon (2012)
- Theater Cocoon On Repertoire + Otona Keikaku 2012 "Fukusuke" (2012) - vai Fukusuke
- Hakkenden (2013) - vai Shino Inuzuka
- Otona no Shinkansen "Last Flowers" (2014) - vai Gunichiro Katsuba / Gunjiro Katsuba
- Woman Libre Vol.13 "Nananen Buri no Koibito" (2015)
- NODA・MAP 16th Performance "Gyakurin" (2016) - vai Sakimori Omou
- Go Go Boys Go Go Heaven (2016) - vai Nagano
- Gekidan Shinkansen "Dokurojo no Shichinin" Season Tori (2017) - vai Sutenosuke
- Ningen Goha-san (2018) - vai Kase Minosuke
- Kirei ~Kami-sama to Machiawase Shita Onna~ (2019-2020) - vai Magician
- Furimun Sisters (2020) - vai Hideyoshi
- Gekidan Shinkansen 41st Anniversary Spring Performance Yellow⚡Shinkansen "Tsukikage Hananojo Daigyakuten" (2021) - vai Eiro Higashi
- NODA・MAP Extra Performance "THE BEE" (2021) - vai Ido
- COCOON PRODUCTION 2022 "Tsudaman no Sekai" (2022)
- Nihon Sogo Higeki Kyokai vol.7 "Drive-in California" (2022) - vai Akio
- Woman Libre Vol.15 "Mou Gaman Dekinai" (2023)
- COCOON PRODUCTION 2024 "Fukusuke 2024 -Kabukicho Mokushiroku-" (2024) - vai chính, Koorigi (nhân viên bảo vệ)
3.3.4. Hoạt động khác
Ngoài các vai diễn chính, Sadao Abe còn tham gia vào nhiều hoạt động giải trí khác, thể hiện sự đa năng của mình.
- Chương trình tạp kỹ:**
- Warau Inu no Taiyo (Fuji TV)
- Onko-san (Fuji TV, 1993-1994) - thành viên thường xuyên
- Sekai Ururun Taizaiki (MBS, 2006) - "Chụp ảnh stop-motion kỳ diệu! Sadao Abe gặp gỡ phim hoạt hình búp bê Séc"
- Chugakusei Desu (2003)
- SMAP×SMAP (2007, 2008)
- Tunnels no Minasan no Okage Deshita (2007)
- Sanma no Manma
- Shin Domoto Kyodai
- KAT-TUN
- TOP Runner
- Sekiguchi Hiroshi no Tokyo Friend Park II (2009)
- Chương trình truyền hình khác:**
- Dai 56-kai NHK Kohaku Uta Gassen (2005) - với vai trò "Hakai" (ca sĩ) của "Group Tamashii" (cùng với Hiroki Miyake và Kankuro Kudo)
- Gekijo no Hi wo Kesu na! Bunkamura Theatre Cocoon-hen Matsuo Suzuki Presents Acrylic Engekisai (2020)
- Otona Keikaku Woman Libre vol.14 "Mou Gaman Dekinai 2020 Mukankyaku-ban" (2020)
- Phim phát thanh:**
- FM Theatre (NHK-FM)
- Tsuki yori Kaeru (1995)
- Stadium nite (2000)
- Kigeki ga Umareta Hi (2003)
- Seishun Adventure Fushigiya Hakubutsukan (2001)
- Okada Yoshikazu Koyoi, Rock Bar de ~Drama na Hitobito no Ongaku Danwa~ (2015)
- FM Theatre (NHK-FM)
- Quảng cáo (CM) và lồng tiếng:**
- Nestlé Milo (trước khi gia nhập Otona Keikaku)
- Benesse Corporation: CM cho Tamahiyo (1998-2002)
- Yasai no Senshi CM (2002)
- Mētele CM (2003) - cùng Ryō Ryō Arakawa
- Commer Saru-kun (Hiệp hội Phát thanh Thương mại Nhật Bản, 2005-2006) - chỉ lồng tiếng
- Bishokushuka Chanto. (2006)
- Daiwa Securities Group Inc. CM (2007)
- Koikeya
- Mayonnaise Potato CM (2007)
- Potato Chips CM (2008-)
- Kimocchi (NHK Educational TV: Watashi no Kimochi) - chỉ lồng tiếng
- Anime "Perestroika" DVD (2008) - chỉ lồng tiếng
- Asahi Soft Drinks・Fuji no Vanadium Tennen Sui CM (2009)
- Santen Pharmaceutical・Sante 40i CM (2010-)
- NTT Docomo・Full High-Vision Keitai CM (2010) - cùng Darth Vader
- Kao Quickle Wiper CM (2011)
- Kirin Brewery
- Kirin Free (2013)
- Nodogoshi Nama (2016)
- Asahi Breweries Aqua Zero (2014)
- Nissin Foods Nissin Raoh "Shin Tabetaio Otoko" series (2017)
- Ajinomoto Frozen Foods
- Yawaraka Wakadori Karaage Volume Pack (2020-) - cùng Taishi Nakagawa
- Suigyoza (2020) - cùng Taishi Nakagawa
- Kansai Electric Power Company Zero Carbon Vision 2050 (2021-)
- Edesign Insurance (2024-)
- Ajinomoto
- Nabe Cube (2024)
4. Đời sống cá nhân
Sadao Abe là một người kín tiếng về đời tư, nhưng một số thông tin về cuộc sống cá nhân của ông đã được tiết lộ, cho thấy một khía cạnh khác của người nghệ sĩ đa tài này. Ông đã kết hôn và có một con trai sinh khoảng năm 2001, và một con gái. Con gái ông là một người hâm mộ của chương trình podcast "All Night Nippon Podcast Ungirls' Jumpin'".
Abe là một người hâm mộ cuồng nhiệt của đội bóng chày Yomiuri Giants. Ông rất thích các món ăn như gà hấp nước bọt (yodare dori), cơm nắm tanuki, cá nục chiên (aji fry), senjigara (thịt luộc khô), và cà ri Hiroo.
Vào ngày 25 tháng 9 năm 2013, trong một sự kiện kỷ niệm ra mắt bộ phim The Apology King do ông đóng chính, Sadao Abe đã cùng khán giả lập ba Kỷ lục Guinness thế giới. Các kỷ lục bao gồm "chuỗi khăn người dài nhất" (1061 người), "số lượng người cúi chào đồng loạt lớn nhất theo cặp" (1022 người), và "số lượng người đội vương miện giấy nhiều nhất" (1047 người). Cả ba kỷ lục đều được công nhận, mang lại niềm vui lớn cho ông.
5. Nguồn gốc nghệ danh
Nghệ danh "Sadao Abe" có một nguồn gốc khá đặc biệt và gây sốc. Vì họ của ông là "Abe", nên một trong những cái tên được đề xuất là "Abe Sada o" (阿部定を), lấy cảm hứng từ vụ án Abe Sada (阿部定事件) khét tiếng. Sau đó, "Sada o" (定を) đã được chuyển sang Katakana thành "Sadao" (サダヲ).
Khi mới gia nhập đoàn kịch Otona Keikaku, Matsuo Suzuki, người đứng đầu đoàn kịch, đã nhận xét về vẻ mặt xanh xao của Abe rằng: "Tên của mày giống như một bức ảnh xác chết vậy." Vào năm 2024, khi Sadao Abe đóng vai chính trong bộ phim truyền hình Extremely Inappropriate! của TBS Television và gây tiếng vang lớn, một nhà sản xuất truyền hình kỳ cựu đã từng nói rằng nghệ danh của ông là "không phù hợp" nhất.
6. Giải thưởng và Đề cử
Sadao Abe đã nhận được nhiều giải thưởng và đề cử danh giá trong suốt sự nghiệp của mình, khẳng định tài năng và sự cống hiến của ông trong ngành giải trí.
- Năm 2007:**
- Giải thưởng Golden Arrow Award lần thứ 45: Giải Kịch nghệ
- Giải thưởng Giải Viện Hàn lâm Nhật Bản lần thứ 31: Nam diễn viên chính xuất sắc (cho Maiko Haaaan!!!)
- Năm 2017:**
- Giải thưởng Blue Ribbon Award lần thứ 60: Nam diễn viên chính xuất sắc (cho Birds Without Names)
- Năm 2021:**
- Giải thưởng Yomiuri Theater Award lần thứ 29: Nam diễn viên xuất sắc (cho NODA・MAP's "THE BEE")
- Năm 2022:**
- Giải thưởng Giải Viện Hàn lâm Nhật Bản lần thứ 46: Nam diễn viên chính xuất sắc (cho Lesson in Murder)
- Năm 2023:**
- Giải thưởng Giải Viện Hàn lâm Nhật Bản lần thứ 47: Nam diễn viên chính xuất sắc (cho Shylock's Children)
- Năm 2024:**
- Giải thưởng The Television Drama Academy Award lần thứ 119: Nam diễn viên chính xuất sắc (cho Extremely Inappropriate!)
- Giải thưởng Hoso Bunka Foundation Award lần thứ 50: Giải Diễn xuất (cho Extremely Inappropriate!)
7. Tầm ảnh hưởng và Đánh giá
Sadao Abe được đánh giá cao là một trong những diễn viên đa năng và có ảnh hưởng lớn trong ngành công nghiệp giải trí Nhật Bản. Khả năng biến hóa linh hoạt của ông, từ các vai diễn hài hước, lập dị đến những nhân vật phức tạp, sâu sắc, đã giúp ông tạo dựng được một vị trí độc đáo trong lòng công chúng và giới phê bình.
Ông nổi tiếng với năng lượng bùng nổ trên sân khấu và màn ảnh, cùng với khả năng nhập vai xuất sắc, khiến mỗi nhân vật của ông đều trở nên sống động và đáng nhớ. Sự hợp tác lâu dài với biên kịch Kankuro Kudo đã tạo ra nhiều tác phẩm mang đậm dấu ấn cá nhân, góp phần định hình phong cách hài kịch độc đáo của Nhật Bản.
Ngoài diễn xuất, vai trò ca sĩ chính "Hakai" trong ban nhạc rock hài Group Tamashii cũng cho thấy một khía cạnh khác trong tài năng của ông, thể hiện sự sáng tạo không ngừng nghỉ và khả năng kết nối với khán giả thông qua âm nhạc. Sadao Abe không chỉ là một diễn viên được yêu mến mà còn là một biểu tượng của sự đa tài và cống hiến trong nghệ thuật.
8. Liên kết ngoài
- [https://otonakeikaku.net/artist/52/ Hồ sơ chính thức tại Otona Keikaku]
- [https://www.imdb.com/name/nm0008369/ Sadao Abe trên IMDb]
- [http://www10.big.or.jp/~utada/dorama/abe.shtml Trang chủ không chính thức của Sadao Abe (tiếng Nhật)]