1. Tiểu sử
Kawaji Ryūkō đã trải qua một quá trình trưởng thành và học vấn phong phú, từ thời thơ ấu với nguồn gốc gia đình đặc biệt cho đến khi theo đuổi con đường nghệ thuật và văn chương tại các trường danh tiếng.
1.1. Sinh và thời thơ ấu
Kawaji Ryūkō sinh ra tại Mita, thuộc khu Shiba-ku của Tokyo-fu (nay là Tokyo). Ông là chắt của Kawaji Toshiakira, một hatamoto (võ sĩ trực thuộc mạc phủ Tokugawa) và quan chức đối ngoại nổi bật vào cuối thời Mạc phủ Tokugawa. Cha của ông là Kawaji Kandō và mẹ là Hanako, người con gái thứ năm của Asano Nagakazu. Ông ngoại của Ryūkō là Iwaki Takayoshi.
Thời thơ ấu của Kawaji Ryūkō được dành ở thành phố Fukuyama và Sumoto trên đảo Awaji. Ngay từ khi còn học tại trường trung học Sumoto, ông đã bộc lộ niềm yêu thích văn học và bắt đầu gửi tác phẩm tới các tạp chí như Chugaku Sekai, Hagaki Bungaku và Shōkokumin.
1.2. Học vấn
Vào năm 1903, Kawaji Ryūkō bỏ dở trung học và ghi danh vào trường Nghệ thuật và Thủ công Mỹ nghệ Kyoto (nay là Đại học Nghệ thuật Thành phố Kyoto). Sau khi tốt nghiệp vào năm 1906, ông tiếp tục theo học lớp ban đêm tại Học viện Nghệ thuật Kansai, nơi ông được họa sĩ Asai Chū hướng dẫn về tranh sơn dầu.
Cùng năm 1906, ông bắt đầu thử sức với thơ tự do theo phong cách khẩu ngữ. Các tác phẩm của ông đã được đăng trên các tạp chí như Bunko và Shinsei. Đặc biệt, tại Kyoto, ông kết bạn với Sawamura Koiji, một thành viên của Bunko do Kawai Suimei chủ trì. Chính Sawamura Koiji đã khuyến khích ông gửi bài thơ tự do khẩu ngữ "Chiridamari" (塵溜Japanese) cho Kawai Suimei, người mà Sawamura tin rằng sẽ đánh giá nghiêm túc những thử nghiệm thơ ca mới của Ryūkō.
Đến năm 1908, Kawaji Ryūkō nhập học khoa Hội họa Nhật Bản tại Trường Mỹ thuật Tokyo (nay là Đại học Nghệ thuật Tokyo), và tốt nghiệp vào năm 1914.
1.3. Sự nghiệp ban đầu
Năm 1907, khi Kawai Suimei thành lập Thi xã Shisōsha và bắt đầu xuất bản tập san "Shijin" (詩人Japanese), Kawaji Ryūkō cùng với Arimoto Hōsui và những người khác đã trở thành thành viên. Ông đã thu hút sự chú ý và tạo ra một làn sóng lớn trong giới thi đàn khi công bố "Chiridamari" - bài thơ khẩu ngữ đầu tiên của Nhật Bản - trên "Shijin".
Trong giai đoạn này, hoạt động sáng tác thơ của ông rất năng nổ, các tác phẩm của ông liên tục xuất hiện trên các tạp chí văn học nổi tiếng như "Waseda Bungaku", "Bunshō Sekai", và "Sōsaku". Đến năm 1910, ông xuất bản tập thơ đầu tay mang tên Robō no Hana (路傍の花Japanese, "Hoa bên đường"). Tập thơ này có ý nghĩa to lớn khi là tuyển tập thơ tự do khẩu ngữ đầu tiên, phá vỡ các thể thơ cũ như thể thơ năm-bảy âm tiết (七五調Japanese) và sáng tạo ra một hình thức thơ mới dựa trên nguyên tắc ngôn văn nhất trí (言文一致Japanese), được xem là một cuộc cách mạng tự nhiên chủ nghĩa trong thi ca.
Năm 1914, ông cho ra mắt tập thơ thứ hai, Kanata no Sora (かなたの空Japanese, "Bầu trời xa xăm"), trong đó thể hiện kỹ thuật của chủ nghĩa tượng trưng. Sau đó, ông tích cực hoạt động với tư cách là thành viên của tạp chí thơ "Mirai" (未来Japanese, "Tương lai") do Miki Rofū dẫn dắt.
2. Hoạt động và Thành tựu chính
Kawaji Ryūkō là một nhân vật đa tài, không chỉ tiên phong trong thi ca mà còn có những đóng góp đáng kể trong các lĩnh vực phê bình văn học và nghệ thuật, định hình nền văn hóa Nhật Bản hiện đại.
2.1. Sáng tác thơ và Tuyển tập
Kawaji Ryūkō được coi là người tiên phong trong thơ tự do hiện đại của Nhật Bản. Thơ ông nổi bật với việc sử dụng ngôn ngữ khẩu ngữ, phá vỡ cấu trúc truyền thống và mang tính cách mạng hóa thơ ca. Các tuyển tập thơ chính của ông bao gồm:
- Robō no Hana (路傍の花Japanese, "Hoa bên đường", 1910) - Tập thơ khẩu ngữ tự do đầu tiên, đặt nền móng cho thơ hiện đại.
- Kanata no Sora (かなたの空Japanese, "Bầu trời xa xăm", 1914) - Thể hiện kỹ thuật tượng trưng.
- Shōri (勝利Japanese, "Chiến thắng", 1918).
- Akebono no Koe (曙の声Japanese, "Tiếng nói bình minh", 1921).
- Ayumu Hito (歩む人Japanese, "Người bước đi", 1922) - Từ tập thơ này, ông chuyển từ phong cách trữ tình sang phong cách chủ nghĩa trí tuệ, nhấn mạnh vào sự thông thái.
- Nami (波Japanese, "Sóng") - Tuyển tập này đã mang về cho ông Giải thưởng Viện Hàn lâm Nghệ thuật Nhật Bản vào năm 1958.
2.2. Hoạt động văn học
Ngoài sáng tác, Kawaji Ryūkō còn tích cực tham gia vào việc tổ chức và điều hành các hội thơ. Tháng 11 năm 1916, ông sáng lập Thi xã Shokō Shisha (曙光詩社Japanese). Đến năm 1918, ông cho ra mắt các tập san "Bansō" (伴奏Japanese) và "Gendai Shika" (現代詩歌Japanese). Năm 1921, ông sáng lập thêm tập san "Kyoka" (炬火Japanese).
Thông qua các hoạt động này, Kawaji Ryūkō đã tạo cơ hội và ảnh hưởng sâu rộng đến giới thơ ca Nhật Bản, giúp nhiều nhà thơ trẻ tài năng như Murano Shiro, Hagiwara Kyojiro và Hirato Renkichi nổi danh. Năm 1926, ông trở thành thành viên của Hiệp hội Văn sĩ Nhật Bản.
2.3. Phê bình văn học và Dịch thuật
Kawaji Ryūkō không chỉ là một nhà thơ mà còn là một nhà phê bình văn học uyên bác. Ông tích cực viết các bài phê bình và giới thiệu thơ ca, đặc biệt là thơ Pháp, giúp độc giả Nhật Bản tiếp cận với các trào lưu và tác phẩm văn học nước ngoài. Ông đã chọn lọc và dịch nhiều bài thơ của nhà thơ chủ nghĩa tượng trưng Paul Verlaine.
Ông cũng là đồng tác giả của cuốn "Histoire de la Littérature Japonaise" (Lịch sử Văn học Nhật Bản), được viết cùng với K. Matsuo và Alfred Smoular, xuất bản tại Paris vào năm 1935. Ngoài ra, ông còn có nhiều tác phẩm phê bình nổi bật khác như Shigaku (詩学Japanese, "Thi học").
2.4. Phê bình và Nghiên cứu nghệ thuật
Không chỉ dừng lại ở văn học, Kawaji Ryūkō còn mở rộng hoạt động sang lĩnh vực phê bình và nghiên cứu nghệ thuật. Năm 1927, ông sang Paris để nghiên cứu lịch sử nghệ thuật phương Đông. Những kiến thức và hiểu biết sâu sắc này đã giúp ông trở thành một nhà phê bình nghệ thuật được kính trọng.
Các tác phẩm phê bình nghệ thuật chính của ông bao gồm:
- Gendai Bijutsu no Kanshō (現代美術の鑑賞Japanese, "Thưởng thức Mỹ thuật Hiện đại", 1925).
- Matisse Igo (マチス以後Japanese, "Sau Matisse", 1930) - Một tác phẩm phân tích về Henri Matisse và ảnh hưởng của ông.
3. Đời sống cá nhân
Con trai của Kawaji Ryūkō là Kawaji Akira (川路明Japanese), một vũ công ba lê và là người hướng dẫn ba lê. Ông Kawaji Akira từng là giám đốc điều hành của Hiệp hội Ba lê Nhật Bản và là tác giả của cuốn sách "Ballet Nyūmon" (バレエ入門Japanese, "Nhập môn Ba lê").
Trong cuốn "Meiji Shijin Den" (明治詩人傳Japanese, "Truyền kỳ các nhà thơ Minh Trị"), Shimamoto Hisae - vợ của Kawai Suimei - đã ghi lại chi tiết về việc Kawaji Ryūkō trẻ tuổi đã viết những bài thơ khẩu ngữ tự do thử nghiệm tại Kyoto và gửi chúng cho Kawai Suimei ở Tokyo như thế nào.
4. Qua đời
Kawaji Ryūkō qua đời vào ngày 17 tháng 4 năm 1959 tại nhà riêng ở Naru Sō, Suginami-ku, do xuất huyết não. Ông hưởng thọ 70 tuổi. Sau khi ông mất, một tuyển tập thơ di cảo mang tên Ishi (石Japanese, "Đá") đã được xuất bản. Mộ phần của ông nằm tại nghĩa trang Tama Reien (khu 10) ở ngoại ô Tokyo.
5. Đánh giá
Kawaji Ryūkō được đánh giá cao về những đóng góp mang tính cách mạng cho thi ca Nhật Bản hiện đại, mặc dù không có nhiều thông tin về các tranh cãi lớn liên quan đến ông.
5.1. Đánh giá tích cực
Kawaji Ryūkō được công nhận rộng rãi là người tiên phong trong phong trào thơ tự do ở Nhật Bản. Việc ông xuất bản tập thơ Robō no Hana vào năm 1910, được coi là tuyển tập thơ khẩu ngữ tự do đầu tiên, đã phá vỡ các hình thức thơ truyền thống như thể thơ năm-bảy âm tiết và thiết lập một phong cách thơ mới dựa trên ngôn văn nhất trí. Hành động này được xem là một cuộc cách mạng tự nhiên chủ nghĩa trong thi ca, mở ra một kỷ nguyên mới cho thơ ca Nhật Bản.
Ông đã nhận được Giải thưởng Viện Hàn lâm Nghệ thuật Nhật Bản vào năm 1958 cho tuyển tập Nami, đây là sự công nhận cho những đóng góp bền bỉ và tầm ảnh hưởng của ông đối với nền văn học nước nhà. Kawaji Ryūkō cũng có công trong việc giới thiệu và truyền bá thơ Pháp tới độc giả Nhật Bản, làm phong phú thêm đời sống văn học.
5.2. Phê bình và Tranh cãi
Dựa trên các tài liệu hiện có, không có thông tin chi tiết về các quan điểm phê bình hoặc tranh cãi lớn liên quan đến hành động, quyết định hay hệ tư tưởng của Kawaji Ryūkō. Ông chủ yếu được nhớ đến với vai trò tiên phong và những đóng góp tích cực cho văn học và nghệ thuật.
6. Ảnh hưởng
Kawaji Ryūkō đã để lại dấu ấn sâu sắc trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là văn học và nghệ thuật, ảnh hưởng đến cả các thế hệ sau.
6.1. Ảnh hưởng đến thế hệ sau
Với vai trò là người sáng lập các tạp chí thơ như "Bansō" và "Gendai Shika", Kawaji Ryūkō không chỉ cung cấp một diễn đàn cho các nhà thơ mà còn trực tiếp hướng dẫn và khuyến khích nhiều tài năng trẻ. Những nhà thơ sau này như Murano Shiro, Hagiwara Kyojiro và Hirato Renkichi đều chịu ảnh hưởng từ sự nghiệp và hoạt động của ông.
Đáng chú ý, nhà văn nổi tiếng Mishima Yukio (Yukio MishimaYukio MishimaEnglish), trong hồi ký Watashi no Henreki Jidai (私の遍歴時代Japanese, "Thời kỳ lang thang của tôi"), đã kể lại rằng khi còn trẻ, ông từng được Kawaji Ryūkō hướng dẫn về thơ ca. Điều này cho thấy tầm ảnh hưởng của Ryūkō đã vươn tới cả những nhân vật lớn trong giới văn học Nhật Bản.
6.2. Đóng góp cho các lĩnh vực cụ thể
Kawaji Ryūkō đã có những đóng góp không thể phủ nhận cho sự phát triển của thơ ca Nhật Bản hiện đại. Bằng cách tiên phong trong thơ tự do và áp dụng nguyên tắc ngôn văn nhất trí, ông đã mở ra một hướng đi mới, giải phóng thơ ca khỏi những khuôn khổ truyền thống và làm cho nó gần gũi hơn với đời sống thường ngày.
Trong lĩnh vực phê bình văn học, ông không chỉ phân tích sâu sắc các tác phẩm mà còn là cầu nối giúp văn học Nhật Bản tiếp cận với văn học phương Tây, đặc biệt là thơ Pháp, thông qua các bài giới thiệu và dịch thuật của mình.
Ngoài ra, với vai trò là nhà phê bình nghệ thuật và nghiên cứu sinh lịch sử nghệ thuật tại Paris, ông đã mang đến một cái nhìn mới mẻ về nghệ thuật hiện đại và nghệ thuật phương Đông cho công chúng Nhật Bản, thông qua các tác phẩm như Gendai Bijutsu no Kanshō và Matisse Igo. Những đóng góp đa diện này đã củng cố vị thế của ông như một trí thức hàng đầu, có tầm ảnh hưởng lớn trong bối cảnh văn hóa Nhật Bản thế kỷ 20.