1. Thời thơ ấu và sự nghiệp nghiệp dư
Ryohei Kawamoto đã thể hiện năng khiếu bóng chày từ khi còn nhỏ, trải qua các giai đoạn phát triển từ bóng chày nghiệp dư đến khi được chọn vào các giải đấu chuyên nghiệp hàng đầu.
1.1. Thời thơ ấu và trung học
Kawamoto Ryohei sinh ra tại Kure, Hiroshima, Nhật Bản. Anh bắt đầu chơi ở vị trí vận động viên bắt bóng từ năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở trong một đội hình trẻ. Sau đó, anh theo học tại trường trung học Sūtoku. Tại trường trung học, anh đã nổi bật với tư cách là một vận động viên bắt bóng số 4 với khả năng đánh bóng mạnh mẽ, đạt tổng tỷ lệ đánh bóng trên 0,400 và có 25 cú homerun. Tuy nhiên, đội của anh đã để thua đáng tiếc trước trường trung học Hiro (một trường có thành tích học tập xuất sắc) ở vòng chung kết cấp tỉnh, dừng chân ở top 8 và không thể tham dự giải Koshien. Trong trận đấu cuối cùng, anh đã đánh ở vị trí số 6, một quyết định được cho là nguyên nhân dẫn đến thất bại đáng tiếc của đội.
1.2. Thời đại học
Sau khi tốt nghiệp trung học, Kawamoto Ryohei tiếp tục sự nghiệp bóng chày tại Đại học Asia. Trong hai năm đầu, do có một vận động viên bắt bóng tài năng hơn anh hai tuổi là Koyama Yoshio, Kawamoto chủ yếu chơi ở vị trí cầu thủ chạy gôn ở vị trí thứ nhất và cầu thủ chạy ngoài sân. Trong năm thứ hai, anh đã góp phần giúp đội của Đại học Asia giành được chức vô địch liên tiếp cả giải mùa xuân và mùa thu, và được chọn vào đội tuyển Giải vô địch bóng chày đại học Mỹ-Nhật với tư cách là một cầu thủ chạy trong sân. Sau khi Koyama tốt nghiệp, Kawamoto đã trở thành vận động viên bắt bóng chính thức của đội.
Trong suốt sự nghiệp tại Giải đấu Đại học Toto, anh đã tham gia tổng cộng 82 trận, thực hiện 262 cú đánh, đạt 56 cú an toàn, tỷ lệ đánh bóng 0,214, 3 cú homerun và 19 RBI. Anh cũng đã một lần giành giải "Đội hình xuất sắc nhất" (Best Nine). Mặc dù gặp khó khăn trong việc ổn định khả năng đánh bóng ở đại học, Kawamoto đã được Tokyo Yakult Swallows chọn trong vòng 4 của Giải tuyển chọn cầu thủ chuyên nghiệp Nhật Bản năm 2004, một đội đã theo dõi anh từ lâu. Mặc dù là lượt chọn thứ 4, anh đã ký hợp đồng với mức tiền ước tính tối đa là 100.00 M JPY, ngang với mức đãi ngộ của một cầu thủ tự do. Anh còn được trao số áo 28, số áo tiếp theo sau số 27 của Furuta Atsuya (người đang giữ số áo này vào thời điểm đó), cho thấy kỳ vọng lớn rằng anh sẽ là người kế nhiệm Furuta từ khi mới gia nhập.
2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp của Kawamoto Ryohei trong vai trò cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp kéo dài qua ba đội khác nhau, nơi anh đã trải qua nhiều thăng trầm, từ những màn ra mắt ấn tượng đến những chấn thương và sự thay đổi vai trò.
2.1. Tokyo Yakult Swallows

Vào năm 2005, Kawamoto, dù là tân binh, đã giành được suất tham gia trại huấn luyện của đội một và tích lũy kinh nghiệm quý báu khi nhận được lời khuyên về đánh bóng từ Furuta Atsuya. Để anh sớm có cơ hội trải nghiệm đội một, anh đã được đăng ký vào đội một trong một thời gian rất ngắn vào ngày 19 tháng 4 khi có chỗ trống trong danh sách, nhưng anh không có cơ hội ra sân thi đấu. Tại đội hai, anh được sử dụng sớm và đã được đề cử làm vận động viên bắt bóng cho giải Fresh All-Star. Tuy nhiên, anh đã bị chấn thương cổ tay trái và phải rút lui khỏi giải đấu. Vào tháng 8, anh quyết định phẫu thuật cổ tay và dành phần còn lại của mùa giải để phục hồi chức năng.
Năm 2006, do hồi phục sau chấn thương, anh bắt đầu mùa giải ở đội hai nhưng đã giành được vị trí vận động viên bắt bóng chính thức, tham gia 66 trận đấu với tư cách là vận động viên bắt bóng, nhiều nhất trong đội. Mặc dù tỷ lệ đánh bóng chỉ đạt 0,216 với 2 cú homerun, anh dần thích nghi với tốc độ của bóng chày chuyên nghiệp. Vào ngày 23 tháng 1 năm 2007, anh thông báo kết hôn với một phụ nữ không phải người trong ngành.
Năm 2007, Kawamoto cũng bắt đầu ở đội hai nhưng duy trì phong độ tốt từ đầu mùa giải. Anh còn thử sức ở vị trí cầu thủ chạy ngoài sân nhờ tốc độ nhanh của mình. Sau khi đạt thành tích dẫn đầu đội ở 5 hạng mục (tỷ lệ đánh bóng, RBI, homerun, số lần cướp căn cứ, điểm) tại đội hai vào đầu tháng 7, anh đã được thăng lên đội một. Vào ngày 7 tháng 7, trong trận đấu với Yomiuri Giants, anh đã có màn ra mắt ấn tượng khi lần đầu tiên ra sân và được xếp đánh chính thức ở đội một. Cú an toàn đầu tiên của anh (một cú homerun 3 điểm) được thực hiện ở hiệp thứ 5 từ Fukada Takuya. Ngoài ra, anh còn dẫn dắt các vận động viên ném bóng thực hiện thành công một loạt trận đấu không điểm, tạo nên một màn ra mắt đầy ấn tượng. Ngày 19 tháng 7, anh tham gia giải Fresh All-Star mà anh đã phải rút lui hai năm trước, ở vị trí cầu thủ chạy gôn ở vị trí thứ nhất số 5. Từ giữa tháng 8, anh đã trở thành vận động viên bắt bóng đánh chính của đội một. Mặc dù tỷ lệ đánh bóng thấp ở mức 0,208, anh đã kết thúc mùa giải với 51 trận đấu, 7 cú homerun, 6 lần cướp căn cứ và 19 RBI. Tại đội hai, anh ghi nhận tỷ lệ đánh bóng 0,315, 6 cú homerun và 12 lần cướp căn cứ.
Năm 2008, anh trở lại trại huấn luyện đội một sau ba năm, nhưng bị chấn thương rách cơ đùi trái vào ngày 8 tháng 2, cần một tháng để phục hồi, khiến anh chậm trễ. Anh tiếp tục đạt thành tích tốt ở đội hai như năm trước và được thăng lên đội một vào ngày 29 tháng 5. Cho đến giữa tháng 6, anh duy trì tỷ lệ đánh bóng trên 0,300, tạo hy vọng trở thành vận động viên bắt bóng chính thức. Tuy nhiên, do một số lỗi bắt bóng, anh không thể giành được hoàn toàn sự tin tưởng và thành tích đánh bóng cũng dần giảm sút. Từ tháng 7 đến tháng 8, số cơ hội anh ngồi dự bị tăng lên, và việc anh được sử dụng luân phiên với Fukukawa Masakazu (người dẫn đầu giải đấu về tỷ lệ cản phá cướp căn cứ) đã khiến anh mất đi động lực của năm trước.
Năm 2009, cuộc cạnh tranh vị trí vận động viên bắt bóng chính thức trở nên gay gắt hơn khi Aikawa Ryoji chuyển đến từ Yokohama DeNA BayStars thông qua FA. Kawamoto thường xuyên ngồi dự bị với tư cách là vận động viên bắt bóng thứ hai hoặc thứ ba. Tuy nhiên, vào ngày 7 tháng 8, trong trận đấu với Giants, anh đã thực hiện cú homerun với các căn cứ đầy người đầu tiên trong sự nghiệp. Trong thời điểm cuộc chiến giành vé tham dự Climax Series đang diễn ra gay gắt, Aikawa phải nghỉ thi đấu do rách cơ sườn. Kawamoto đã đảm nhận vị trí vận động viên bắt bóng trong các trận đấu còn lại và góp phần vào chuỗi 6 trận thắng liên tiếp từ ngày 6 tháng 10, cũng như việc đội giành suất tham dự Climax Series. Trong trận đấu với Hanshin Tigers vào ngày 8 tháng 10, anh đã thực hiện cú homerun 2 điểm thứ 3 của mùa giải, mang lại những điểm số quan trọng vào cuối mùa.
Năm 2010, anh tiếp tục cùng đội một với tư cách là vận động viên bắt bóng dự bị như năm trước. Trong trận đấu với Yokohama vào ngày 3 tháng 4, anh đã thực hiện cú homerun lội ngược dòng quyết định trận đấu từ Yamaguchi Shun, đây là cú homerun đầu tiên trong 40 năm của câu lạc bộ. Trong trận đấu với Giants vào ngày 8 tháng 10, ở hiệp thứ 10, anh đã thực hiện cú homerun 3 điểm từ Takagi Yasunari, giúp đội giành chiến thắng. Tuy nhiên, tỷ lệ đánh bóng chung của mùa giải là 0,190, cho thấy phong độ không ổn định.
Năm 2011, Kawamoto đóng vai trò là vận động viên bắt bóng số hai sau Aikawa. Anh thường xuyên là người bắt bóng chính trong các trận đấu có sự tham gia của "Bốn anh em Draft 1" bao gồm Masubuchi Tatsuyoshi, Muranaka Kyohei, Yoshinori và Akagawa Katsuki. Anh đã hỗ trợ sự phát triển và tiến bộ của các vận động viên ném bóng trẻ tuổi bằng lối dẫn dắt mạnh mẽ. Anh cũng có nhiều cơ hội ra sân với tư cách là người chạy thay. Vào ngày 2 tháng 9, anh bị chấn thương khi chạy trong trận đấu với Giants. Ban đầu được công bố là bong gân mắt cá chân phải, sau đó được xác định là rách cả hai dây chằng, và anh phải kết thúc mùa giải.
Vào năm 2012, với sự nổi lên của Nakamura Yuhei, cơ hội ra sân thi đấu chính thức ở đội một của Kawamoto đã giảm đáng kể.
2.2. Chiba Lotte Marines

Vào ngày 25 tháng 3 năm 2013, Kawamoto chuyển đến Chiba Lotte Marines trong một cuộc trao đổi với Tanaka Masahiko. Sau khi chuyển đến, do chấn thương của Satozaki Tomoya, anh đã được sử dụng luân phiên với Emura Naoya và Kanazawa Gaku trong 47 trận đấu ở đội một.
Năm 2014, Satozaki lại gặp chấn thương, tạo cơ hội cho Kawamoto giành vị trí vận động viên bắt bóng chính thức. Tuy nhiên, anh chỉ ra sân 21 trận ở đội một, ít hơn năm trước. Dù vậy, vào ngày 6 tháng 8, trong trận đấu với Tohoku Rakuten Golden Eagles (tại QVC Marine Field), anh vào sân thay người ở hiệp 6. Từ hiệp 7, anh đảm nhận vị trí vận động viên bắt bóng và ở hiệp 9, với một lượt chạy và người chạy ở căn cứ 1, anh đã thực hiện một cú đánh an toàn quyết định từ Brian Falkenborg, dẫn dắt đội giành chiến thắng lội ngược dòng sau khi bị dẫn 5 điểm ở hiệp 9.
Năm 2015, anh không có cơ hội ra sân ở đội một và được thông báo giải phóng hợp đồng vào ngày 3 tháng 10.
2.3. Tohoku Rakuten Golden Eagles
Từ ngày 12 tháng 11 năm 2015, Kawamoto cùng với Kurihara Kenta (trước đây ở Hiroshima Toyo Carp), Yamauchi Soma (trước đây ở Chunichi Dragons) và Kan Mu-yeong (trước đây ở Fukuoka SoftBank Hawks) đã tham gia trại huấn luyện mùa thu của Tohoku Rakuten Golden Eagles như một phần của bài kiểm tra đầu vào. Anh được huấn luyện viên trưởng Nashida Masataka, người từng là vận động viên bắt bóng, đánh giá cao là "vận động viên bắt bóng có khả năng đánh bóng tốt". Vào ngày 15 tháng 11, sau trận đấu tập nội bộ, Nashida đã công bố trước khoảng 4.200 khán giả rằng cả bốn cầu thủ, bao gồm Kawamoto, đều đã vượt qua bài kiểm tra. Vào ngày 7 tháng 12, anh đã tham gia buổi họp báo ra mắt cùng Kurihara, Yamauchi và Kan tại "Eagle Dome" trong khuôn viên Cobo Stadium Miyagi. Số áo của anh là 68.
Sau mùa giải 2016, anh được công bố là cầu thủ tự do vào ngày 2 tháng 12. Sau khi tham gia khóa huấn luyện phục hồi tư cách bóng chày sinh viên cùng năm, anh đã nhận được chứng nhận đủ điều kiện từ Hiệp hội Bóng chày Sinh viên Nhật Bản vào ngày 7 tháng 2 năm 2017, cho phép anh hướng dẫn các cầu thủ bóng chày sinh viên. Mặc dù nhận được lời mời làm cầu thủ kiêm huấn luyện viên ở các giải đấu độc lập hoặc huấn luyện viên ở các giải bóng chày mềm, nhưng không có lời mời nào từ các đội bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản, và anh đã tuyên bố giải nghệ vào ngày 3 tháng 3.
3. Sự nghiệp sau giải nghệ
Sau khi giải nghệ khỏi bóng chày chuyên nghiệp, Ryohei Kawamoto đã chuyển sang một lĩnh vực nghề nghiệp hoàn toàn mới, khẳng định bản thân trong môi trường doanh nghiệp.
3.1. Hoạt động tại APA Group
Trong một buổi gặp gỡ động viên đồng đội cũ của Lotte là Kakunaka Katsuya, Kawamoto đã gặp và quen biết Motoya Taku, giám đốc điều hành của APA Hotel. Anh được Motoya mời gia nhập APA Group và bắt đầu làm việc từ ngày 1 tháng 3 năm 2017. Hiện tại, tính đến năm 2020, anh đang giữ chức quản lý cấp cao tại bộ phận kinh doanh doanh nghiệp của trụ sở chính Tokyo.
Kawamoto Ryohei đã thể hiện tài năng của mình không chỉ trên sân bóng mà còn trong vai trò nhân viên kinh doanh khách sạn của APA Group. Sự kiện "APA Hotel Day" hàng năm, ban đầu chỉ được tổ chức trong các trận đấu của Lotte, đã bắt đầu được tổ chức cả trong các trận đấu của Yakult từ năm 2017 nhờ nỗ lực trực tiếp của Kawamoto trong việc đàm phán với Chủ tịch Câu lạc bộ Yakult, Kinugasa Tsuyoshi. Trong các sự kiện này, Kawamoto thường đóng vai trò vận động viên bắt bóng trong buổi ném bóng mở màn của Motoya Fumiko. Ngoài ra, Kawamoto còn là người đã chọn loại máy sấy tóc độc quyền được trang bị trong tất cả các phòng của APA Hotel & Resort Yokohama Bay Tower.
Kawamoto là cựu cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp đầu tiên được APA Group tuyển dụng. Anh được kỳ vọng sẽ trở thành "người tiên phong cho sự nghiệp thứ hai của các cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp", và sau anh, các cựu cầu thủ như Egashira Hiroki và Tsuchida Mizuki cũng đã gia nhập công ty này.
4. Đặc điểm cầu thủ
Kawamoto Ryohei là một cầu thủ có khả năng đánh bóng mạnh mẽ, đồng thời sở hữu tốc độ đáng nể. Anh có thể chạy 50 m trong 6,1 giây. Thời đại học, anh còn thể hiện khả năng phòng ngự tốt ở vị trí cầu thủ chạy ngoài sân trung tâm. Mặc dù trước đây vai của anh từng là một điểm yếu, nhưng vào năm 2007, anh đã cải thiện đáng kể và đạt tỷ lệ cản phá cướp căn cứ là 0,410.
5. Thông tin chi tiết
Phần này cung cấp các kỷ lục và thông tin chi tiết khác về Kawamoto Ryohei trong suốt sự nghiệp cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp của anh ấy.
5.1. Thống kê đánh bóng theo năm
Năm | Đội | Trận đấu | Đánh bóng | Số lần đánh bóng | Điểm | Số lần đánh an toàn | Cú đôi | Cú ba | Homerun | Tổng số cú đánh an toàn | RBI | Cướp căn cứ thành công | Cướp căn cứ thất bại | Đánh bóng hy sinh | Đánh bóng hy sinh (bóng bay) | Đi bộ | Đánh trúng người | Đi bộ cố ý | Strikeout | Cú đánh kép | Tỷ lệ đánh bóng | Tỷ lệ chạm căn cứ | Tỷ lệ đánh trúng mạnh | OPS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2007 | Yakult | 51 | 166 | 144 | 22 | 30 | 3 | 2 | 7 | 58 | 19 | 6 | 0 | 3 | 2 | 14 | 0 | 3 | 38 | 1 | 0.208 | 0.288 | 0.403 | 0.691 |
2008 | Yakult | 65 | 176 | 154 | 18 | 39 | 12 | 1 | 2 | 59 | 21 | 0 | 1 | 3 | 2 | 12 | 1 | 5 | 50 | 6 | 0.253 | 0.324 | 0.383 | 0.707 |
2009 | Yakult | 39 | 73 | 66 | 8 | 13 | 1 | 0 | 3 | 23 | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 | 1 | 15 | 3 | 0.197 | 0.254 | 0.348 | 0.602 |
2010 | Yakult | 42 | 88 | 79 | 9 | 15 | 3 | 0 | 2 | 24 | 9 | 1 | 1 | 0 | 2 | 6 | 0 | 1 | 18 | 2 | 0.190 | 0.250 | 0.304 | 0.554 |
2011 | Yakult | 42 | 83 | 75 | 7 | 13 | 1 | 1 | 2 | 22 | 4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 | 2 | 23 | 0 | 0.173 | 0.244 | 0.293 | 0.537 |
2012 | Yakult | 27 | 47 | 43 | 4 | 11 | 2 | 0 | 1 | 16 | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 13 | 1 | 0.256 | 0.319 | 0.372 | 0.691 |
2013 | Lotte | 47 | 103 | 91 | 5 | 17 | 2 | 0 | 0 | 19 | 5 | 1 | 0 | 6 | 0 | 6 | 0 | 0 | 25 | 1 | 0.187 | 0.237 | 0.209 | 0.446 |
2014 | Lotte | 21 | 41 | 38 | 2 | 6 | 2 | 0 | 2 | 14 | 6 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | 0.158 | 0.158 | 0.368 | 0.526 |
2016 | Rakuten | 11 | 23 | 19 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 0 | 0.158 | 0.238 | 0.211 | 0.449 |
Tổng cộng: 9 năm | 345 | 800 | 709 | 76 | 147 | 27 | 4 | 19 | 239 | 79 | 9 | 3 | 20 | 6 | 51 | 2 | 14 | 194 | 14 | 0.207 | 0.272 | 0.337 | 0.609 |
5.2. Thống kê phòng ngự theo năm
Năm | Vận động viên bắt bóng | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ lệ phòng ngự | Trận đấu | Số lần đưa ra ngoài | Hỗ trợ | Lỗi | Double play | Bỏ lỡ bắt bóng | Số lần cướp căn cứ thử | Cướp căn cứ thành công | Số lần cản phá cướp căn cứ | Tỷ lệ cản phá | |
2007 | 0.988 | 49 | 305 | 19 | 4 | 1 | 3 | 17 | 10 | 7 | 0.412 |
2008 | 0.989 | 63 | 352 | 21 | 4 | 3 | 2 | 26 | 22 | 4 | 0.154 |
2009 | 1.000 | 25 | 111 | 10 | 0 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 0.222 |
2010 | 0.987 | 25 | 143 | 13 | 2 | 1 | 2 | 14 | 11 | 3 | 0.214 |
2011 | 1.000 | 29 | 141 | 19 | 0 | 1 | 2 | 4 | 2 | 2 | 0.500 |
2012 | 1.000 | 16 | 67 | 4 | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 0 | 0.000 |
2013 | 0.985 | 46 | 182 | 16 | 3 | 1 | 3 | 18 | 12 | 6 | 0.333 |
2014 | 0.985 | 21 | 49 | 7 | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 3 | 0.300 |
2016 | 1.000 | 7 | 36 | 5 | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 2 | 0.200 |
Tổng cộng | 0.991 | 281 | 1386 | 114 | 13 | 9 | 14 | 114 | 85 | 29 | 0.254 |
5.3. Kỷ lục và thành tích nổi bật
- Ra mắt và ra sân chính thức lần đầu: Ngày 7 tháng 7 năm 2007, trong trận đấu thứ 11 với Yomiuri Giants (tại Sân vận động Meiji Jingu), ra sân chính thức ở vị trí vận động viên bắt bóng số 7.
- Lần đánh bóng đầu tiên: Cùng trận đấu trên, ở hiệp 2, anh bị GG strikeout.
- Cú an toàn, homerun và RBI đầu tiên: Cùng trận đấu trên, ở hiệp 5, anh thực hiện cú homerun 3 điểm bay qua sân trái từ Fukada Takuya.
- Lần cướp căn cứ đầu tiên: Ngày 10 tháng 7 năm 2007, trong trận đấu thứ 9 với Hiroshima Toyo Carp (tại Sân vận động Meiji Jingu), anh cướp căn cứ thứ hai ở hiệp 2 (vận động viên ném bóng: Sasaoka Shinji, vận động viên bắt bóng: Ishihara Yoshiyuki).
5.4. Số áo
- 28 (Tokyo Yakult Swallows: 2005 - 2012)
- 39 (Chiba Lotte Marines: 2013 - 2015)
- 68 (Tohoku Rakuten Golden Eagles: 2016)
5.5. Nhạc xuất hiện
Khi Ryohei Kawamoto bước vào khu vực đánh bóng, anh đã sử dụng các bài hát sau làm nhạc nền:
- "B.F.F." - Miliyah Kato
- "Butterfly" - Smile.dk
- "Resolver" - do Yoshimata Ryo sáng tác (nhạc nền trong phim truyền hình "Một triệu vì sao từ trên trời rơi xuống")
- "Ninjya Re Bang Bang" - Kyary Pamyu Pamyu (2014 - 2016)
6. Di sản và ảnh hưởng
Kawamoto Ryohei đã tạo dựng một di sản đáng kể trong giới bóng chày Nhật Bản không chỉ qua sự nghiệp thi đấu mà còn qua vai trò tiên phong của mình trong việc xây dựng "sự nghiệp thứ hai" cho các cầu thủ chuyên nghiệp đã giải nghệ. Câu chuyện của anh, từ việc thành công chuyển đổi sang lĩnh vực kinh doanh tại APA Group và mở đường cho các cựu cầu thủ khác tìm kiếm cơ hội tương tự, đã trở thành một hình mẫu tích cực. Anh được xem là một biểu tượng cho sự kiên trì và khả năng thích nghi sau khi rời xa ánh đèn sân khấu thể thao, góp phần định hình một con đường mới cho các vận động viên chuyên nghiệp Nhật Bản khi họ chuyển đổi nghề nghiệp. Điều này không chỉ có ý nghĩa đối với cá nhân các cầu thủ mà còn góp phần nâng cao nhận thức xã hội về tầm quan trọng của việc hỗ trợ sự nghiệp sau giải nghệ, thúc đẩy một lối nhìn tích cực hơn về quá trình chuyển đổi này.