1. Cuộc đời và Sự nghiệp Nghiệp dư
Ryan Robert Miller sinh ngày 28 tháng 3 năm 1996 tại Sarasota, Florida, Hoa Kỳ. Anh tốt nghiệp Trường Trung học Venice ở Venice, Florida. Sau đó, anh theo học và chơi bóng chày đại học tại State College of Florida và Clemson University.
Trong Dự thảo Major League Baseball 2017, Miller đã được Atlanta Braves lựa chọn ở vòng 31, tổng lượt chọn thứ 920, nhưng anh đã không ký hợp đồng vào thời điểm đó. Đến Dự thảo Major League Baseball 2018, anh được đội Arizona Diamondbacks lựa chọn ở vòng sáu, với tổng lượt chọn thứ 189, chính thức bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình.
2. Sự nghiệp Chuyên nghiệp
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Ryan Miller trải qua nhiều tổ chức và giải đấu khác nhau, từ các giải đấu nhỏ của Major League Baseball đến các giải đấu độc lập.
2.1. Arizona Diamondbacks
Sau khi được Arizona Diamondbacks lựa chọn trong Dự thảo Major League Baseball 2018, Miller đã ra mắt chuyên nghiệp với đội Hillsboro Hops ở cấp độ tân binh. Trong 12 trận đấu, anh đạt ERA 3.86. Mùa giải 2019, Miller thi đấu cho đội Kane County Cougars cấp độ Single-A, nơi anh có thành tích 4 thắng - 6 thua và ERA 3.62 với 36 cú strikeout trong 27 lần ra sân từ bullpen.
Năm 2020, Miller không thi đấu bất kỳ trận nào do mùa giải giải đấu nhỏ bị hủy bỏ vì Đại dịch COVID-19. Anh đã bị tổ chức Diamondbacks giải phóng hợp đồng vào ngày 28 tháng 5 năm 2020.
2.2. Các Giải đấu Độc lập
Vào ngày 19 tháng 1 năm 2021, Miller ký hợp đồng với đội Southern Illinois Miners thuộc Frontier League, một liên đoàn độc lập. Trong 25 lần ra sân cho Southern Illinois, anh đạt ERA 2.89 với 38 cú strikeout và 6 lần save trong 38 inning ném bóng. Miller trở thành cầu thủ tự do vào ngày 6 tháng 10 năm 2021, khi đội Miners giải thể.
Ngày 17 tháng 2 năm 2022, Miller ký hợp đồng với đội Sioux Falls Canaries thuộc American Association of Professional Baseball. Anh chỉ có một lần ra sân cho Canaries, ném 1⅓ inning không có điểm nào, ghi ba cú strikeout và có một lần save. Anh là cựu cầu thủ thứ năm của Sioux Falls Canaries thi đấu tại MLB sau thời gian của mình ở đó.
2.3. New York Yankees
Vào ngày 19 tháng 5 năm 2022, hợp đồng của Miller được tổ chức New York Yankees mua lại. Trong 25 lần ra sân cho đội Hudson Valley Renegades cấp độ High-A, Miller đạt thành tích 2 thắng - 3 thua và ERA 5.75 với 50 cú strikeout trong 36 inning.
2.4. Boston Red Sox
Vào ngày 7 tháng 12 năm 2022, Miller đã được đội Boston Red Sox lựa chọn trong giai đoạn giải đấu nhỏ của Dự thảo Rule 5. Anh có 41 lần ra sân cho đội Portland Sea Dogs cấp độ Double-A, đạt thành tích 5 thắng - 3 thua và ERA 4.03 với 67 cú strikeout trong 60⅓ inning ném bóng.
2.5. Los Angeles Angels
Vào ngày 6 tháng 12 năm 2023, đội Los Angeles Angels đã lựa chọn Ryan Miller trong giai đoạn giải đấu nhỏ của Dự thảo Rule 5. Năm 2024, anh có 34 lần ra sân cho đội Salt Lake Bees cấp độ Triple-A, đạt thành tích 5 thắng - 1 thua và ERA 2.45 với 61 cú strikeout trong 62⅓ inning.
Vào ngày 27 tháng 8 năm 2024, Miller được đưa vào 40-man roster và được thăng cấp lên các giải đấu lớn lần đầu tiên. Anh ra mắt MLB cùng ngày trong trận đấu với đội Detroit Tigers, ném một inning không có điểm nào. Trong 13 trận đấu ở mùa giải tân binh của mình, Miller đạt ERA 4.15 với 11 cú strikeout trong 13 inning ném bóng. Anh bị chỉ định cho chuyển nhượng (DFA) vào ngày 7 tháng 11 để nhường chỗ trên đội hình 40 người cho Kyle Hendricks. Miller sau đó bị đội giải phóng hợp đồng vào ngày 12 tháng 11.
2.6. Detroit Tigers
Vào ngày 12 tháng 12 năm 2024, Miller đã ký hợp đồng giải đấu nhỏ với đội Detroit Tigers.
3. Thống kê Sự nghiệp và Số áo
Phần này cung cấp cái nhìn tổng quan về thành tích ném bóng của Ryan Miller trong các mùa giải chuyên nghiệp, đặc biệt là tại Major League Baseball, cùng với thông tin về số áo mà anh đã sử dụng.
3.1. Thống kê Ném bóng theo Năm
Thống kê thành tích ném bóng của Ryan Miller tại Major League Baseball (MLB):
Năm | Đội | Số trận | Khởi đầu | Hoàn thành trận đấu | Trắng lưới | Saves | Thắng | Thua | Saves (BS) | Tỷ lệ thắng | Số người đối mặt | Innings pitched | Hits allowed | HR allowed | Walks allowed | IBB | HBP | Strikeouts | WP | BK | Runs allowed | Earned runs | ERA | WHIP | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | LAA | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | .000 | 58 | 13.0 | 13 | 2 | 8 | 2 | 0 | 11 | 0 | 0 | 7 | 6 | 4.15 | 1.62 |
Tổng cộng MLB: 1 năm | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | .000 | 58 | 13.0 | 13 | 2 | 8 | 2 | 0 | 11 | 0 | 0 | 7 | 6 | 4.15 | 1.62 |
- Thống kê tính đến hết mùa giải 2024.
3.2. Số áo
- 53 (2024)