1. Thời thơ ấu
Ryan Scott Dempster sinh ngày 3 tháng 5 năm 1977, tại Sechelt, British Columbia, Canada. Thông tin về tuổi thơ và gia đình của anh không được tiết lộ nhiều trước công chúng.
2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp của Ryan Dempster bắt đầu khi anh được tuyển chọn vào MLB và trải qua nhiều giai đoạn thi đấu tại các đội khác nhau, chuyển đổi giữa các vai trò chính và đạt được những thành công đáng kể.
2.1. Tuyển chọn và sự nghiệp giải đấu nhỏ
Dempster được Texas Rangers chọn ở vòng 3 trong Dự thảo MLB 1995 (tổng thể thứ 66). Anh bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình với đội Gulf Coast Rangers. Sau đó, anh tiếp tục thi đấu cho các đội giải đấu nhỏ khác như Hudson Valley Renegades, Kane County Cougars và Charleston RiverDogs trước khi ra mắt MLB.
2.2. Florida Marlins (1998-2002)
Vào ngày 8 tháng 8 năm 1996, Dempster được chuyển nhượng đến Florida Marlins (cùng với Rick Helling) để đổi lấy John Burkett.
Anh ra mắt MLB cho Marlins vào ngày 23 tháng 5 năm 1998, trong trận đấu với Pittsburgh Pirates, ném hai hiệp với tư cách người ném bóng dự bị và để lại 3 earned runđiểm lỗiEnglish trên 2 hitcú đánhEnglish. Sau đó, anh có trận đấu khởi đầu đầu tiên vào ngày 1 tháng 6, chống lại Chicago Cubs, chỉ kéo dài 1 và 1/3 hiệp khi anh để mất 5 điểm và 4 hitcú đánhEnglish (bao gồm 2 home runcú home runEnglish) cùng 3 lượt đi bóng, ghi nhận thất bại đầu tiên trong sự nghiệp. Sau khi thua 0-3, anh giành chiến thắng đầu tiên tại Major League vào ngày 28 tháng 6, chống lại Boston Red Sox, chỉ để mất 1 điểm trong 7 hiệp. Mùa giải đó, anh có thành tích 1-5 với ERA là 7.08 trong 14 lần ra sân (11 lần bắt đầu).
Năm 1999, Dempster bắt đầu 25 trận và kết thúc với thành tích 7-8 cùng ERA 4.71. Mùa giải tiếp theo, năm 2000, anh có thành tích 13-10 với ERA 3.66 trong 33 lần bắt đầu, bao gồm hai trận đấu hoàn chỉnh và một trận shutout. Vào ngày 7 tháng 5 năm 2000, anh đã ném một cú one-hittercú một cú đánhEnglish chống lại New York Mets. Cùng năm đó, anh được chọn vào Trận đấu All-Star Major League Baseball 2000. Anh cũng đạt được "cú ăn ba" về ném bóng cho đội, dẫn đầu đội về số trận thắng (14), ERA (3.66) và số lần strikeoutcú strikeoutEnglish (209), phá vỡ kỷ lục 205 lần strikeoutcú strikeoutEnglish của Kevin Brown lập vào năm 1997. Trong hai mùa giải tiếp theo (2001-2002), Dempster có thành tích 20-20 và ERA 4.88 với Marlins.
2.3. Cincinnati Reds (2002-2003)
Vào ngày 11 tháng 7 năm 2002, Marlins đã chuyển nhượng Dempster đến Cincinnati Reds để đổi lấy Juan Encarnación, Wilton Guerrero và Ryan Snare. Trong nửa sau của mùa giải, anh có thành tích 5-5 với ERA 6.19 trong 15 lần bắt đầu.
Vào mùa giải 2003, anh có 20 lần bắt đầu (và hai lần ra sân với tư cách người ném bóng dự bị) với thành tích 3-7 và ERA 6.54. Vào tháng 8 năm 2003, anh phải trải qua phẫu thuật Tommy John (Tommy John surgeryphẫu thuật Tommy JohnEnglish) ở khuỷu tay phải và bỏ lỡ phần còn lại của mùa giải. Anh được Reds giải phóng hợp đồng vào tháng 11 năm 2003.
2.4. Chicago Cubs (2004-2012)
Sau khi được Reds giải phóng, Dempster ký hợp đồng với tư cách là cầu thủ tự do với Chicago Cubs vào ngày 21 tháng 1 năm 2004. Sau quá trình phục hồi từ phẫu thuật, anh gia nhập Cubs vào ngày 1 tháng 8 và ra sân trong 23 trận đấu, tất cả đều với tư cách người ném bóng dự bị. Anh có cú savecú saveEnglish đầu tiên trong sự nghiệp MLB vào ngày 15 tháng 9 năm 2004, chống lại Pittsburgh Pirates.
Vào năm 2005, sau khi bắt đầu 6 trận, Dempster được chọn làm closerngười đóngEnglish cho Cubs, thay thế LaTroy Hawkins. Anh đã thực hiện 33 cú savecú saveEnglish trong 35 cơ hội, đạt tỷ lệ savecú saveEnglish tốt nhất giải đấu. Trong cả hai lần để mất savecú saveEnglish, anh đều giành chiến thắng. Anh là cầu thủ duy nhất của Cubs và một trong ba cầu thủ duy nhất trong lịch sử từng vừa bắt đầu một trận đấu vừa đạt 30 savecú saveEnglish trong cùng một mùa giải. Vào ngày 1 tháng 10 năm 2005, Cubs đã ký hợp đồng gia hạn với anh đến năm 2008 với giá 15.50 M USD.
Năm 2006, Dempster đã có khởi đầu tốt nhưng chỉ thực hiện 24 savecú saveEnglish trong 33 cơ hội. Trong 4 năm đầu tiên với Cubs (2004-2007), anh đã thực hiện tổng cộng 87 cú savecú saveEnglish.

Năm 2007, anh nổi lên là một trong những người ném bóng dự bị ổn định nhất của đội. Đã có lúc Lou Piniella, quản lý của Cubs, cân nhắc đưa Dempster trở lại làm người ném bóng chính. Tuy nhiên, ý tưởng này không kéo dài, vì đội bullpenđội bullpenEnglish gặp khó khăn đã buộc Dempster phải tiếp tục vai trò người đóng. Anh ghi được 16 savecú saveEnglish trong 18 cơ hội trước khi phải nghỉ hai tuần thi đấu do chấn thương cơ chéo.
Trong huấn luyện mùa xuân (spring traininghuấn luyện mùa xuânEnglish) năm 2008, màn trình diễn của Dempster đã khiến anh được chỉ định vào vị trí thứ ba trong đội hình ném bóng chính, với vai trò người đóng được giao cho Kerry Wood. Vào ngày 3 tháng 4 năm 2008, anh giành chiến thắng đầu tiên với tư cách người ném bóng chính trên sân nhà kể từ chiến thắng năm 2002 với Marlins chống lại Cubs. Vào ngày 15 tháng 5 năm 2008, Dempster ghi nhận kỷ lục cá nhân là 12 cú strikeoutcú strikeoutEnglish trong một trận đấu. Anh ném 8 và 1/3 hiệp và chỉ để mất 6 cú hitcú đánhEnglish. Vào ngày 8 tháng 7 năm 2008, anh trở thành người ném bóng Cubs đầu tiên trong 31 mùa giải (kể từ Rick Reuschel năm 1977) có thành tích 10-0 trên sân nhà. Dempster kết thúc mùa giải với thành tích 17-6, với ERA 2.96 và 183 cú strikeoutcú strikeoutEnglish trong 201 và 2/3 hiệp. Năm 2008, Dempster sử dụng cú slider (slidercú sliderEnglish) 32.9% thời gian, nhiều hơn bất kỳ người ném bóng chính nào ở Giải Quốc gia.
Dempster đã mở màn chiến dịch hậu mùa giải 2008 của Cubs chống lại Los Angeles Dodgers vào ngày 26 tháng 9 năm 2008. Anh đã đạt số cú ném cao từ sớm và, sau khi không thể có được các cú out với tỷ số 0-2 hai lần, anh đã để James Loney thực hiện một cú grand slam (Grand slamgrand slamEnglish) và phải rời sân để Sean Marshall thay thế. Năm 2008, Dempster dẫn đầu các giải đấu lớn về cú sacrifice hitcú hy sinhEnglish, với 19 cú.
Sau mùa giải 2008, Dempster tái ký hợp đồng với Cubs trong bốn năm với giá 52.00 M USD.
Vào tháng 5 năm 2009, MLB đã chỉ ra rằng Văn phòng Ủy viên sẽ xem xét cú ném "up-and-in" của Dempster đối với cầu thủ Milwaukee Brewers Ryan Braun. Quản lý của Cubs, Lou Piniella, bình luận: "Bạn phải 'trói' Braun thỉnh thoảng. Nếu không, anh ấy sẽ 'ăn thịt' bạn." Tuy nhiên, sau khi xem xét băng ghi hình, Major League Baseball không tìm thấy sai sót nào từ phía Dempster và quyết định không thực hiện bất kỳ hành động nào chống lại anh.
Dempster kết thúc mùa giải 2009 với ERA 3.65 và thành tích 11-9 trong 31 lần bắt đầu. Năm 2010, anh có thành tích 15-12 với ERA 3.85 trong 34 lần bắt đầu và năm 2011, anh có thành tích 10-14 với ERA 4.80 trong 34 lần bắt đầu.
2.5. Texas Rangers (2012)
Vào ngày 31 tháng 7 năm 2012, Dempster được chuyển nhượng đến Texas Rangers vào thời điểm cuối hạn chuyển nhượng, để đổi lấy các cầu thủ giải đấu nhỏ Christian Villanueva và Kyle Hendricks. Anh ra mắt Rangers vào ngày 2 tháng 8 năm 2012. Dempster có ERA 5.09 với thành tích 7-3 trong 12 trận đấu. Anh đã ném 69 hiệp và có 70 cú strikeoutcú strikeoutEnglish với Rangers.
2.6. Boston Red Sox (2013)
Sau mùa giải 2012, Dempster ký hợp đồng hai năm trị giá 26.50 M USD với Boston Red Sox.
Vào ngày 18 tháng 8 năm 2013, trong trận đấu với đối thủ New York Yankees trong trận derby Yankees-Red Sox, Dempster đã dính líu vào một sự cố gây tranh cãi với Alex Rodriguez. Lần đầu tiên anh đối mặt với Rodriguez, anh đã ném một cú bóng phía sau Rodriguez, sau đó, cú ném 3-0 của Dempster đã trúng vào miếng đệm khuỷu tay trái của Rodriguez và bật ra khỏi lưng anh, nhận được tiếng reo hò lớn từ người hâm mộ có mặt. Mặc dù trọng tài sân nhà Brian O'Nora đã cảnh cáo Dempster và cả hai khu vực nghỉ của đội, Dempster vẫn được phép ở lại trận đấu. Sau đó, ở hiệp thứ 6, Dempster đã để Rodriguez thực hiện một cú home runcú home runEnglish và Red Sox thua trận 9-6. Vào ngày 20 tháng 8, MLB đã đình chỉ thi đấu Dempster 5 trận (mặc dù anh không bỏ lỡ một trận bắt đầu nào) và phạt tiền không tiết lộ vì đã đánh trúng Rodriguez. Trong vài năm sau sự cố, Dempster đã phủ nhận việc cố ý đánh trúng Rodriguez, nhưng cuối cùng đã thừa nhận vào tháng 8 năm 2016 rằng sự cố đó thực sự là cố ý, xuất phát từ sự bất bình cá nhân của anh về các vấn đề doping liên quan đến Alex Rodriguez vào thời điểm đó.
Dempster kết thúc mùa giải 2013 với thành tích 8-9 và ERA 4.57 trong 32 trận đấu (29 lần bắt đầu). Anh là một phần của đội hình 25 người hoạt động trong mùa giải hậu kỳ, thực hiện ba lần ra sân với tư cách người ném bóng dự bị và giành danh hiệu vô địch đầu tiên khi Red Sox đánh bại St. Louis Cardinals tại World Series 2013.
2.7. Nghỉ hưu và sự nghiệp sau khi giải nghệ
Vào ngày 16 tháng 2 năm 2014, Dempster tuyên bố anh sẽ không thi đấu hoặc tham gia vào bất kỳ hoạt động bóng chày nào trong suốt năm 2014, với lý do muốn dành thời gian cho gia đình và phục hồi chấn thương cổ. Red Sox đã đưa Dempster vào danh sách dự bị/nghỉ hưu cho mùa giải 2014 và quyết định không trả cho anh toàn bộ tiền lương trị giá 13.25 M USD.
Vào ngày 8 tháng 10 năm 2014, Dempster chính thức tuyên bố giải nghệ sau 16 mùa giải. Vào ngày 5 tháng 12, có thông báo rằng Dempster sẽ nhận một vị trí trong ban điều hành của Chicago Cubs với tư cách trợ lý cho tổng quản lý Jed Hoyer và chủ tịch các hoạt động bóng chày Theo Epstein.
Vào tháng 1 năm 2017, Dempster cho biết anh sẽ thi đấu cho đội tuyển bóng chày quốc gia Canada tại World Baseball Classic 2017 (World Baseball ClassicGiải Vô địch Bóng chày Thế giớiEnglish). Anh đã bắt đầu hai trận đấu cho Canada tại giải đấu này, ném tổng cộng chỉ 2 và 1/3 hiệp trong khi để mất 7 earned runđiểm lỗiEnglish.
3. Phong cách thi đấu
Dempster đã ném năm loại bóng một cách thường xuyên: một cú four-seam fastballfastball bốn đường chỉEnglish và two-seam fastballfastball hai đường chỉEnglish với tốc độ trung bình khoảng 145 km/h (90 mph) (khoảng 145 km/h), một cú cut fastballfastball cắtEnglish ở tốc độ cao 129 km/h (80 mph), một cú slidersliderEnglish ở tốc độ giữa 129 km/h (80 mph), và một cú split-finger fastballsplit-finger fastballEnglish (còn gọi là splittersplitterEnglish) ở tốc độ thấp 129 km/h (80 mph). Dempster ưa chuộng cú slidersliderEnglish hơn cú splittersplitterEnglish khi ném cho những người đánh bóng thuận tay phải. Anh thường thực hiện một động tác rung găng tay rõ ràng và kéo dài trong quá trình ném bóng, một động tác mà anh tuyên bố là để ngăn chặn việc đối thủ đoán được loại bóng mà anh sẽ ném.
4. Đời tư
Ryan Dempster được biết đến rộng rãi với thái độ điềm đạm, thường xuyên pha trò với người hâm mộ và đồng đội, và được cho là một yếu tố tích cực trong không khí của đội.
4.1. Tính cách và hoạt động từ thiện
Tính cách vui vẻ và dễ gần của Dempster đặc biệt rõ ràng khi, trong các bình luận với một tờ báo Arizona vào tháng 3 năm 2007, Dempster đã nói rằng nếu sự nghiệp của anh với tư cách người đóng bắt đầu suy yếu, anh sẽ theo đuổi việc huấn luyện ninjaninjaEnglish. Trong thời gian ở Cubs, anh còn nổi tiếng với việc bắt chước giọng của nhà bình luận huyền thoại Harry Caray, mang lại tiếng cười cho người hâm mộ.
Ngoài ra, anh còn rất tích cực trong các hoạt động từ thiện. Anh từng được đề cử cho Giải thưởng Roberto Clemente vào các năm 2006 và 2008, một giải thưởng vinh danh cầu thủ có đóng góp xuất sắc cho cộng đồng.
4.2. Gia đình và nâng cao nhận thức về sức khỏe
Vào đầu tháng 6 năm 2009, Dempster đã công bố một tuyên bố giải thích rằng con gái của anh, Riley Dempster, mắc DiGeorge Syndromehội chứng DiGeorgeEnglish, còn được gọi là hội chứng Velo-cardio-facial (VCFS)Velo-cardio-facial (VCFS)English, hội chứng xóa 22q11.2 deletion syndrome22q11.2 deletion syndromeEnglish, và hội chứng Shprintzen syndromeShprintzen syndromeEnglish (theo tên bác sĩ Robert Shprintzen người đã xác định nó vào năm 1978). Khoảng 1 trong 1800 trẻ sơ sinh mắc phải xóa gen này, ảnh hưởng đến việc nuốt, thở và nói. Dempster đã làm điều này vì anh muốn giúp nâng cao nhận thức về căn bệnh di truyền này. Khi được hỏi liệu con gái anh có thể sống một cuộc sống bình thường không, anh trả lời: "Có, con bé sẽ sống bình thường. Có thể có (vấn đề), nhưng cho đến nay tất cả các dấu hiệu đều tốt. Có rất nhiều việc phải làm. Họ nói có 186 triệu chứng bạn có thể mắc. Bạn chỉ cần kiểm tra từng cái một khi đi khám." Sau khoảng 2 tháng nằm viện, Riley đã có thể về nhà vào đầu tháng 6.
4.3. Các tranh cãi lớn
Trong sự nghiệp của Ryan Dempster, một trong những tranh cãi lớn nhất là sự cố liên quan đến Alex Rodriguez vào ngày 18 tháng 8 năm 2013, khi Dempster ném bóng trúng Rodriguez. Sự cố này đã được giải thích chi tiết trong phần sự nghiệp ở Boston Red Sox. Dempster đã thừa nhận vào năm 2016 rằng việc anh cố ý ném trúng Rodriguez là do sự bất bình cá nhân về các cáo buộc doping mà Rodriguez đang đối mặt vào thời điểm đó. Sự việc này đã dẫn đến căng thẳng giữa hai đội và khiến quản lý của Yankees, Joe Girardi, bị đuổi khỏi trận đấu.
5. Sự nghiệp bình luận viên
Vào ngày 22 tháng 4 năm 2014, Dempster được MLB NetworkMLB NetworkEnglish thuê làm bình luận viên màu (color analystbình luận viên màuEnglish) trong studio.
Vào năm 2020, Dempster gia nhập Marquee Sports NetworkMarquee Sports NetworkEnglish mới ra mắt với tư cách là một nhà phân tích studio và trận đấu cho các chương trình truyền hình về Cubs.
6. Giải thưởng và vinh danh
Trong suốt sự nghiệp của mình, Ryan Dempster đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh đáng chú ý:
- Được chọn vào đội All-Star Giải Quốc gia: 2 lần (2000, 2008)
- Được tờ The Sporting News vinh danh là một trong 99 "người tốt" trong giới thể thao chuyên nghiệp.
- Giải thưởng Tip O'Neill (2000)
- Tham gia NHL All-Star Celebrity Challenge vào ngày 30 tháng 1 năm 2002.
- Được giới thiệu vào Đại sảnh Danh vọng Thể thao British Columbia vào ngày 31 tháng 5 năm 2018.
6.1. Thống kê thành tích ném bóng theo năm
Năm | Đội | ST | GS | CG | SHO | GF | W | L | SV | HLD | W-L% | BF | IP | H | HR | BB | HBP | IBB | SO | WP | BK | R | ER | ERA | WHIP |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1998 | FLA | 14 | 11 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0 | 0 | .167 | 272 | 54.2 | 72 | 6 | 38 | 1 | 9 | 35 | 5 | 0 | 47 | 43 | 7.08 | 2.01 |
1999 | FLA | 25 | 25 | 0 | 0 | 0 | 7 | 8 | 0 | 0 | .467 | 666 | 147.0 | 146 | 21 | 93 | 2 | 6 | 126 | 8 | 0 | 77 | 77 | 4.71 | 1.63 |
2000 | FLA | 33 | 33 | 2 | 1 | 0 | 14 | 10 | 0 | 0 | .583 | 974 | 226.1 | 210 | 30 | 97 | 7 | 5 | 209 | 4 | 0 | 102 | 92 | 3.66 | 1.36 |
2001 | FLA | 34 | 34 | 2 | 1 | 0 | 15 | 12 | 0 | 0 | .556 | 954 | 211.1 | 218 | 21 | 112 | 5 | 10 | 171 | 5 | 0 | 123 | 116 | 4.94 | 1.56 |
2002 | FLA/CIN | 33 | 33 | 4 | 0 | 0 | 10 | 13 | 0 | 0 | .435 | 915 | 209.0 | 228 | 28 | 93 | 2 | 10 | 153 | 2 | 0 | 127 | 125 | 5.38 | 1.54 |
2003 | CIN | 22 | 20 | 0 | 0 | 0 | 3 | 7 | 0 | 0 | .300 | 545 | 115.2 | 134 | 14 | 70 | 4 | 5 | 84 | 3 | 0 | 89 | 84 | 6.54 | 1.76 |
2004 | CHC | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | .500 | 93 | 20.7 | 16 | 1 | 13 | 0 | 2 | 18 | 1 | 0 | 9 | 9 | 3.92 | 1.40 |
2005 | CHC | 63 | 6 | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 33 | 0 | .625 | 401 | 92.0 | 83 | 4 | 49 | 7 | 4 | 89 | 4 | 0 | 35 | 32 | 3.13 | 1.43 |
2006 | CHC | 74 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9 | 24 | 2 | .100 | 342 | 75.0 | 77 | 5 | 36 | 3 | 3 | 67 | 6 | 0 | 47 | 40 | 4.80 | 1.51 |
2007 | CHC | 66 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 7 | 28 | 0 | .222 | 282 | 66.7 | 59 | 8 | 30 | 4 | 1 | 55 | 2 | 1 | 36 | 35 | 4.73 | 1.34 |
2008 | CHC | 33 | 33 | 1 | 0 | 0 | 17 | 6 | 0 | 0 | .739 | 856 | 206.7 | 174 | 14 | 76 | 1 | 7 | 187 | 5 | 0 | 75 | 68 | 2.96 | 1.21 |
2009 | CHC | 31 | 31 | 1 | 1 | 0 | 11 | 9 | 0 | 0 | .550 | 842 | 200.0 | 196 | 22 | 65 | 4 | 6 | 172 | 11 | 0 | 94 | 81 | 3.65 | 1.31 |
2010 | CHC | 34 | 34 | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 0 | 0 | .556 | 918 | 215.3 | 198 | 25 | 86 | 4 | 10 | 208 | 6 | 0 | 110 | 92 | 3.85 | 1.32 |
2011 | CHC | 34 | 34 | 0 | 0 | 0 | 10 | 14 | 0 | 0 | .417 | 191 | 202.3 | 211 | 23 | 82 | 2 | 5 | 191 | 7 | 0 | 111 | 108 | 4.80 | 1.45 |
2012 | CHC/TEX | 28 | 28 | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 0 | 0 | .600 | 717 | 173.0 | 155 | 19 | 52 | 0 | 2 | 153 | 2 | 1 | 71 | 65 | 3.38 | 1.20 |
2013 | BOS | 32 | 29 | 0 | 0 | 0 | 8 | 9 | 0 | 0 | .471 | 157 | 171.3 | 170 | 26 | 79 | 1 | 6 | 157 | 9 | 1 | 97 | 87 | 4.57 | 1.45 |
MLB: 16 năm | 579 | 351 | 11 | 3 | 0 | 132 | 133 | 87 | 5 | .498 | 10412 | 2387.0 | 2347 | 267 | 1071 | 47 | 91 | 2075 | 80 | 3 | 1250 | 1154 | 4.35 | 1.43 |
- Ghi chú: ST (Số trận), GS (Số trận bắt đầu), CG (Trận hoàn chỉnh), SHO (Trận shutout), GF (Số trận kết thúc), W (Thắng), L (Thua), SV (Save), HLD (Giữ), W-L% (Tỷ lệ thắng-thua), BF (Đối mặt với người đánh bóng), IP (Hiệp ném bóng), H (Cú đánh cho phép), HR (Home run cho phép), BB (Đi bộ), HBP (Trúng người đánh bóng), IBB (Đi bộ cố ý), SO (Strikeout), WP (Bóng hoang dã), BK (Lỗi), R (Điểm cho phép), ER (Điểm lỗi cho phép), ERA (Tỷ lệ điểm kiếm được), WHIP (Số người đánh bóng trên mỗi hiệp).
- In đậm là dẫn đầu giải đấu.