1. Thuở thiếu thời và Bối cảnh
Ryan Blaney là một tay đua thế hệ thứ ba, tiếp nối truyền thống của gia đình trong làng đua xe.
1.1. Gia đình và Dòng dõi
Blaney là con trai duy nhất và là con giữa của Lisa và Dave Blaney, một cựu tay đua NASCAR Cup Series. Anh có hai chị gái là Emma và Erin. Emma đã kết hôn với tay đua Cale Conley, trong khi Erin đang có mối quan hệ với William Byron, một tay đua khác. Blaney có nguồn gốc Ireland. Anh là bạn thân của các tay đua đồng nghiệp như Bubba Wallace, Erik Jones và Chase Elliott.
1.2. Sự nghiệp đua xe ban đầu
Blaney bắt đầu sự nghiệp đua xe của mình từ khi còn nhỏ, tham gia các cuộc đua xe quarter midget và giành chiến thắng đầu tiên ở tuổi lên 9. Anh cũng thi đấu và giành chiến thắng trong các cuộc đua xe Bandolero khi còn rất trẻ. Ở tuổi 12, Blaney chuyển sang đua xe Legends cars, giành chức vô địch Summer Shootout tại Lowe's Motor Speedway và Young Lions Winter Heat Points Championship, cùng với ba hạng mục của Carolina Fall Nationals trong quarter midgets. Anh cũng giành chức vô địch Concord Speedway Young Lions Winter Heat Points Championship ở Bandoleros.
Cùng năm 12 tuổi, Blaney ra mắt trong các cuộc đua xe late model tại Orange County Speedway. Năm 2009, ở tuổi 15, anh bắt đầu thi đấu trong giải South Super Late Model Series do Pro All Stars Series (PASS) tổ chức, về nhì về điểm số và giành giải Rookie of the Year của giải đấu. Anh cũng về thứ ba trong tổng điểm quốc gia của PASS. Ngoài ra, anh còn giành chiến thắng tại Eastern Grand Nationals ở Huntsville, Alabama và sự kiện quarter midget Gasoline Alley National Championship ở Indianapolis, Indiana.
Tiếp tục thi đấu trong PASS South Super Late Model Series vào năm 2010, Blaney giành chiến thắng đầu tiên trong sự nghiệp tại Dillon Motor Speedway, sau đó là chiến thắng tại Greenville-Pickens Speedway và Newport Speedway, trên đường giành vị trí thứ hai liên tiếp trong bảng xếp hạng giải vô địch PASS South. Blaney cũng tham gia giải Southern Six Pack do Champion Racing Association (CRA) tổ chức, giành chức vô địch giải đấu năm 2010.
Năm 2011, Blaney trở lại PASS South Super Late Model Series, giành hai chiến thắng tại Dillon Motor Speedway và Ace Speedway, đồng thời giành chức vô địch giải đấu. Năm 2012, Blaney tiếp tục thi đấu trong PASS Super Late Model Series với chiếc xe số 98 của Carswell Motorsports.
2. Sự nghiệp NASCAR
Hành trình sự nghiệp của Ryan Blaney trong các giải đua NASCAR bắt đầu từ các hạng mục cấp thấp và dần vươn lên đỉnh cao của Cup Series.
2.1. Các giải đấu cấp dưới (K&N, ARCA, Xfinity, Truck Series)
Năm 2011, Blaney ra mắt trong ARCA Racing Series và NASCAR K&N Pro Series West và East, giành được vị trí trong top 10 ở mọi chặng đua trong cả ba giải đấu. Anh giành chiến thắng NASCAR đầu tiên trong sự nghiệp tại chặng cuối mùa giải K&N Pro Series West ở Phoenix International Raceway, dẫn trước hơn hai giây trong lần xuất phát duy nhất của mình trong giải đấu này.
Năm 2012, Blaney, người đã nhận được lời khen ngợi từ Tony Stewart và Kevin Harvick về kỹ năng lái xe của mình, trở lại K&N Pro Series East, tham gia sáu chặng đua cho đội DB Racing thuộc sở hữu gia đình, điều khiển chiếc xe số 10. Ngoài ra, Blaney cũng ký hợp đồng với Tommy Baldwin Racing để thi đấu sáu chặng đua Nationwide Series, điều khiển chiếc Chevrolet số 36 được tài trợ bởi SealWrap, bắt đầu từ Richmond International Raceway vào tháng 4. Blaney đủ điều kiện vào Top 10 trong lần ra mắt của mình tại Richmond International Raceway và về đích thứ bảy trong cuộc đua.
Tháng 7 năm 2012, Blaney thông báo rằng anh đã ký hợp đồng lái xe cho Team Penske ít nhất ba chặng đua trong mùa giải Nationwide Series 2012, bắt đầu tại Iowa Speedway vào tháng 8. Anh cũng tham gia một số chặng đua chọn lọc trong NASCAR Camping World Truck Series cho Brad Keselowski Racing, về đích thứ sáu trong lần ra mắt của mình trong giải đấu tại Bristol Motor Speedway. Blaney giành chiến thắng đầu tiên trong sự nghiệp Truck Series vào ngày 15 tháng 9 năm 2012, tại Iowa Speedway; vào thời điểm đó, anh là người chiến thắng trẻ nhất trong lịch sử Truck Series ở tuổi 18 tuổi, tám tháng và 15 ngày. Kỷ lục trước đó là 20 tuổi và 18 ngày do Kyle Busch thiết lập vào năm 2005.

Blaney trở lại Camping World Truck Series vào năm 2013, lái toàn bộ lịch trình cho Brad Keselowski Racing và cạnh tranh cho giải Rookie of the Year của giải đấu. Blaney giành vị trí pole đầu tiên trong sự nghiệp tại Kentucky Speedway vào tháng 6, sau đó giành chiến thắng thứ hai trong sự nghiệp Truck Series tại Pocono Raceway vào tháng 8. Blaney cũng thi đấu trong Nationwide Series tại Iowa Speedway vào tháng 6, thay thế cho Joey Logano sau khi một trận mưa lớn tạo ra xung đột lịch trình; Blaney về đích thứ chín trong sự kiện này. Blaney tham gia chặng đua Nationwide Series thứ hai vào năm 2013, tại Kentucky Speedway vào ngày 21 tháng 9, và dẫn đầu 96 trong số 200 vòng đua để giành chiến thắng đầu tiên trong sự nghiệp trong giải đấu, đánh bại Austin Dillon và Matt Crafton. Blaney là người chiến thắng duy nhất trong mùa giải Nationwide 2013 không có kinh nghiệm Sprint Cup.
Tháng 1 năm 2014, Blaney thông báo rằng ngoài lịch trình Camping World Truck Series toàn thời gian với BKR, anh sẽ tham gia 15 chặng Nationwide Series và hai chặng Sprint Cup Series cho Team Penske trong năm. Blaney lái chiếc xe tải số 29 toàn thời gian cho Brad Keselowski Racing. Anh có nhiều lần về đích trong Top 10 nhưng không giành chiến thắng vào mùa xuân. Tuy nhiên, bước ngoặt của năm là tại Dover vào cuối tháng 5 năm 2014, khi anh thua sát nút Kyle Busch với cách biệt 0.5 giây. Sau cuộc đua, Blaney là một trong những tay đua nói rằng vì Kyle thường xuyên chiến thắng trong Truck Series, các tay đua Cup Series không nên đua ở bất kỳ hạng mục nào ngoài Cup Series nữa.

Blaney giành chiến thắng thứ hai trong sự nghiệp Nationwide vào tháng 8 năm 2014 tại Bristol Motor Speedway, đánh bại Kyle Busch trong một cuộc đua kết thúc bằng cờ xanh-trắng-đen. Tuần sau, Blaney giành chiến thắng Truck Series đầu tiên của năm 2014 một cách ngoạn mục tại trường đua Canadian Tire Motorsports Park của chính Ron Fellows, vượt qua German Quiroga với cách biệt 0.49 giây trong một pha về đích sát sao.
Năm 2015, Blaney bắt đầu lịch trình Xfinity Series của mình tại Las Vegas trong giải Boyd Gaming 300. Sau khi dẫn hai vòng, anh đã có lúc cạnh tranh chiến thắng. Sau khi làm Erik Jones quay xe ở cuối cuộc đua, Blaney khởi động lại lần cuối cùng ở vị trí thứ tám. Mặc dù vậy, anh đã lái từ vị trí thứ tám lên thứ hai trong 21 vòng cuối cùng. Mặc dù anh đã bắt kịp người dẫn đầu cuộc đua Austin Dillon khi còn ba vòng, Blaney không thể vượt qua Dillon. Blaney về đích thứ hai sau Dillon với cách biệt ba chiều dài xe. Anh suýt thắng tại Indianapolis Motor Speedway trong cuộc đua Xfinity, về đích thứ hai sau Kyle Busch sau khi bị vượt ở vòng cuối cùng. Anh giành chiến thắng tại Iowa và suýt thắng tại Road America trong lần ra mắt của mình trên đường đua này. Anh lại giành chiến thắng tại cuộc đua độc lập Kentucky vào tháng 9, đánh bại Ty Dillon trong một pha khởi động lại cuối cuộc đua. Blaney có được vị trí top 10 thứ hai trong sự nghiệp Cup Series của mình tại Kansas cho giải Hollywood Casino 400, về đích thứ bảy.
2.2. Cup Series
Ryan Blaney đã có một hành trình đầy ấn tượng tại giải đua NASCAR Cup Series, từ những lần xuất hiện hạn chế đến chức vô địch danh giá.
2.2.1. Sự nghiệp ban đầu tại Cup Series (2014)
Tháng 1 năm 2014, Team Penske thông báo sẽ mở lại chiếc xe thứ ba, số 12, để Blaney tham gia hai chặng đua trong mùa giải NASCAR Sprint Cup 2014. Anh ra mắt tại Kansas Speedway, về đích thứ 27. Lần xuất phát thứ hai của anh là tại Talladega vào mùa thu, nơi anh đạt vị trí thứ 22.
2.2.2. Wood Brothers Racing (2015-2017)
Năm 2015, Blaney được thông báo sẽ tham gia 20 chặng đua Sprint Cup Series cho Wood Brothers Racing với chiếc Ford số 21 trong mùa giải 2015 NASCAR Sprint Cup Series. Blaney đã thể hiện tốt, giành được vị trí Top 10 đầu tiên của mình tại Talladega trong giải GEICO 500, có lúc vươn lên vị trí thứ hai và về đích thứ tư. Anh không đủ điều kiện tham gia ba chặng đua do mưa. Anh giành vị trí thứ bảy vào mùa thu tại Kansas và kết thúc năm với tổng cộng 15 lần xuất phát.

Blaney bắt đầu thi đấu toàn thời gian trong Cup Series vào năm 2016 với Wood Brothers mặc dù đội bị loại khỏi hệ thống Charter mới của NASCAR được triển khai trước mùa giải Cup Series 2016. Anh có vị trí Top 10 thứ ba trong sự nghiệp tại Las Vegas, về đích thứ sáu. Trước cuộc đua tại Auto Club Speedway, Blaney và người bạn thân Bubba Wallace đã lái xe cùng nhau từ Phoenix đến Fontana và gây chú ý khi họ chiếm quyền kiểm soát tài khoản Snapchat của NASCAR và quay phim mình bắt chước các tay đua như Carl Edwards, Danica Patrick và Paul Menard. Blaney giành thêm các vị trí top 10 tại Phoenix, Talladega, Dover và Pocono cho một nửa mùa giải thành công, với thành tích tốt nhất là vị trí thứ năm tại Kansas. Tại Chicagoland, Blaney đã đua tốt cả ngày và trong lần khởi động lại cuối cùng, anh đã mạo hiểm và giữ nguyên vị trí, giành được vị trí dẫn đầu. Tuy nhiên, trong lần khởi động lại đó, Martin Truex Jr. đã dễ dàng vượt qua anh do có lốp mới hơn và giành chiến thắng, Blaney về đích thứ tư. Anh đã nỗ lực cạnh tranh cho giải Rookie of the Year của NASCAR, nhưng đã thua Chase Elliott.

Năm 2017, đội đua đơn xe Go Fas Racing thông báo sẽ cho đội Wood Brothers số 21 thuê quyền tham gia (charter) của họ, đảm bảo Blaney có một vị trí trong mọi cuộc đua của mùa giải 2017. Trong Daytona 500, Blaney, mặc dù bị vướng vào một vụ va chạm sớm, đã vươn lên từ vị trí thứ 5 ở vòng cuối cùng để về đích thứ hai sau Kurt Busch. Blaney đã có một cuộc đua tốt hơn vào tháng 4 tại Texas Motor Speedway, đủ điều kiện thứ hai sau Kevin Harvick. Sau đó, anh vượt qua Harvick sớm trong cuộc đua để dẫn đầu 148 vòng tiếp theo và giành chiến thắng hai giai đoạn đầu tiên. Tuy nhiên, một lỗi dừng pit cuối cuộc đua đã khiến Blaney mất chiến thắng. Anh đã phục hồi sau sự cố và về đích thứ 12. Tại Kansas, Blaney giành vị trí pole đầu tiên trong sự nghiệp Cup Series. Cuộc đua chủ yếu là một cuộc đấu tay đôi giữa anh và Martin Truex Jr. Sau khi chiến đấu với Truex trong 3 lần khởi động lại, Truex đã bứt tốc để giành chiến thắng trong cuộc đua trong khi Blaney về đích thứ tư.
Tháng 6, anh giành chiến thắng Cup Series đầu tiên trong sự nghiệp tại giải Axalta presents the Pocono 400 ở Pocono Raceway. Sau khi vượt qua Kyle Busch khi còn 10 vòng, anh đã giữ vững vị trí trước Harvick để giành chiến thắng, giúp anh đủ điều kiện tham gia vòng loại trực tiếp. Vào ngày 26 tháng 7, Blaney thông báo anh sẽ chuyển sang chiếc xe số 12 mới của Team Penske cho mùa giải 2018. Vào cuối mùa giải thông thường, Blaney bước vào vòng loại trực tiếp ở vị trí thứ chín về điểm số, nhờ chiến thắng tại Pocono và ba chiến thắng giai đoạn.
Trong vòng loại trực tiếp, Blaney đã lọt vào Round of 8, nổi bật với vị trí thứ ba trong cuộc đua Round of 12 tại Kansas, mặc dù phải bắt đầu từ vị trí cuối cùng sau khi xe của anh không đạt kiểm tra sau vòng loại. Blaney sau đó ghi liên tiếp các vị trí top 10 tại Martinsville và Texas, nhưng mặc dù giành vị trí pole cho chặng cuối cùng của Round of 8 tại Phoenix, anh đã tụt xuống ngoài top 10 vào cuối giai đoạn một. Anh đã phục hồi để giành vị trí thứ tám vào cuối giai đoạn hai, nhưng không thể cải thiện vị trí của mình trên đường đua, cuối cùng về đích thứ 17 và bị loại khỏi vòng loại trực tiếp. Blaney kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 29 trong chặng cuối mùa giải tại Homestead-Miami, đảm bảo vị trí thứ chín trong bảng xếp hạng Cup Series cuối cùng với một chiến thắng, bốn vị trí top 5, 14 vị trí top 10, bốn chiến thắng giai đoạn và hai vị trí pole. Vị trí thứ chín của anh cũng là vị trí cao nhất cho một tay đua của Wood Brothers kể từ khi Morgan Shepherd về thứ sáu trong bảng xếp hạng Cup cuối cùng vào năm 1994.
2.2.3. Team Penske (2018-nay)
Blaney đã có một sự nghiệp đầy thăng trầm nhưng cũng rất thành công cùng Team Penske, từ những chiến thắng đầu tiên đến chức vô địch danh giá.
3. Các giải đua khác
Ngoài NASCAR, Ryan Blaney cũng đã tham gia các giải đua khác, thể hiện sự đa dạng trong sự nghiệp của mình.
3.1. Superstar Racing Experience (SRX)
Blaney đã tham gia giải Superstar Racing Experience (SRX) vào năm 2022. Anh về đích thứ 7 tại Sharon Speedway, và kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 18 trong bảng xếp hạng tổng thể.
4. Hoạt động truyền thông và Đời tư
Ngoài sự nghiệp đua xe, Ryan Blaney còn tích cực tham gia các hoạt động truyền thông và có một đời tư được công chúng quan tâm.
4.1. Hoạt động truyền thông
Đầu mùa giải 2017, Blaney bắt đầu một podcast được NASCAR hỗ trợ, có tên Glass Case of Emotion, cùng với cựu Miss Sprint Cup và nhân vật hiện tại của Motor Racing Network, Kim Coon, cùng nhà phân tích của NASCAR.com, Chuck Bush. Podcast này đã kết thúc vào cuối mùa giải 2023.
Tháng 6 năm 2017, Blaney trở thành thành viên của đội ngũ bình luận viên chỉ gồm các tay đua của Fox NASCAR cho cuộc đua Xfinity Series tại Pocono Raceway, làm phóng viên pit cùng với Erik Jones và Ricky Stenhouse Jr. Anh cũng phỏng vấn người chiến thắng cuộc đua Brad Keselowski; ngày hôm sau, vai trò được đảo ngược khi anh giành chiến thắng cuộc đua Cup đầu tiên của mình và Keselowski, vẫn trong bộ đồ đua của mình, đã phỏng vấn anh. Định dạng bình luận viên chỉ gồm các tay đua đã trở lại cho cuộc đua Xfinity 2018 tại Talladega Superspeedway khi Blaney trở lại nhiệm vụ pit của mình. Từ năm 2021, Blaney đã làm bình luận viên trong buồng bình luận cho chương trình chỉ gồm các tay đua, cũng như một nhà phân tích tay đua luân phiên trong buồng bình luận cho các chương trình phát sóng Xfinity và ARCA Menard Series thông thường.
Blaney đã có nhiều lần xuất hiện với vai trò khách mời/cameo trong các chương trình truyền hình và phim trong suốt sự nghiệp của mình. Năm 2017, Blaney lồng tiếng cho nhân vật Ryan "Inside" Laney trong bộ phim Cars 3 của Pixar. Cùng năm đó, Blaney cũng có một vai khách mời là một cậu bé giao hàng trong bộ phim Logan Lucky. Năm 2018, Blaney đóng vai khách mời trong chương trình truyền hình Taken trong mùa 2 tập 12 "Imperium", với vai Đặc vụ Nathan Wood; tập phim được phát sóng vào ngày 20 tháng 4 năm 2018. Blaney cũng đóng vai khách mời Shane Powell trong một tập của bộ phim làm lại Magnum P.I. của CBS. Năm 2019, Blaney có một vai khách mời là chính mình trong loạt phim truyền hình The Crew của Netflix cùng với Austin Dillon và Cole Custer.
Năm 2021, Blaney là một trong ba tay đua được giới thiệu làm ngôi sao trang bìa cho trò chơi điện tử NASCAR 21: Ignition. Blaney là một tay đua nổi bật trong loạt phim Race for the Championship của USA Network năm 2022, theo dõi mùa giải NASCAR Cup Series 2022, cũng như loạt phim tài liệu NASCAR: Full Speed của Netflix năm 2024, theo dõi vòng loại trực tiếp NASCAR Cup Series 2023.
4.2. Đời tư
Blaney là con trai duy nhất và là con giữa của Lisa và Dave Blaney. Anh có hai chị em gái là Emma và Erin. Anh có gốc Ireland và là bạn thân của các tay đua đồng nghiệp Bubba Wallace, Erik Jones và Chase Elliott. Blaney cũng là một người hâm mộ cuồng nhiệt của Star Wars.
Blaney có nhiều hình xăm, bao gồm một hình xăm lấy cảm hứng từ Star Wars ở chân phải, một chiếc xe sprint ở bên trái, và số 10 màu đỏ ở bên trái ngực để tưởng nhớ con số anh thường xuyên sử dụng khi lớn lên. Blaney đã kết hôn với người mẫu Gianna Tulio vào ngày 13 tháng 12 năm 2024.
5. Thống kê sự nghiệp
5.1. NASCAR
5.1.1. Cup Series
Kết quả NASCAR Cup Series | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Đội | Số xe | Hãng xe | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | Xếp hạng | Điểm |
2014 | Team Penske | 12 | Ford | DAY | PHO | LVS | BRI | CAL | MAR | TEX | DAR | RCH | TAL | 27 | CLT | DOV | POC | MCH | SON | KEN | DAY | NHA | IND | POC | GLN | 22 | MAR | TEX | PHO | HOM | 60 | 0 | |||||||||
Wood Brothers Racing | 21 | Ford | QL | BRI | ATL | RCH | CHI | NHA | DOV | KAN | CLT | ||||||||||||||||||||||||||||||
2015 | 39 | ATL | 19 | PHO | CAL | MAR | 42 | BRI | RCH | 4 | KAN | 42 | DOV | POC | 24 | SON | DNQ | DNQ | 23 | 12 | POC | GLN | 24 | 22 | 30 | RCH | DNQ | NHA | DOV | 14 | 7 | 43 | MAR | 43 | PHO | 17 | 52 | 0 | |||
2016 | 19 | 25 | 6 | 10 | 35 | 19 | 29 | 11 | 28 | 9 | 5 | 8 | 20 | 10 | 17 | 23 | 14 | 35 | 11 | 36 | 11 | 19 | 35 | 4 | 13 | 39 | 4 | 12 | 38 | 31 | 14 | 11 | 19 | 12 | 8 | 26 | 20 | 812 | |||
2017 | 2 | 18 | 7 | 23 | 9 | 25 | 12 | 33 | 36 | 39 | 4 | 24 | 32 | 1 | 25 | 9 | 26 | 10 | 19 | 23 | 30 | 8 | 15 | 10 | 31 | 18 | 11 | 9 | 23 | 8 | 18 | 3 | 8 | 6 | 17 | 29 | 9 | 2305 | |||
2018 | Team Penske | 12 | Ford | 7 | 12 | 5 | 16 | 8 | 3 | 5 | 35 | 22 | 18 | 8 | 37 | 36 | 6 | 8 | 34 | 18 | 40 | 2 | 7 | 12 | 12 | 5 | 7 | 15 | 11 | 5 | 19 | 1 | 11 | 29 | 7 | 20 | 2 | 34 | 17 | 10 | 2298 |
2019 | 31 | 22 | 22 | 3 | 5 | 4 | 37 | 4 | 25 | 15 | 15 | 32 | 13 | 12 | 9 | 3 | 6 | 36 | 13 | 4 | 10 | 5 | 24 | 10 | 13 | 7 | 5 | 17 | 8 | 35 | 1 | 21 | 5 | 8 | 3 | 11 | 7 | 2339 | |||
2020 | 2 | 11 | 19 | 37 | 16 | 21 | 3 | 3 | 40 | 4 | 2 | 3 | 1 | 12 | 22 | 32 | 6 | 7 | 20 | 20 | 4 | 38 | 31 | 14 | 12 | 6 | 24 | 19 | 13 | 7 | 25 | 5 | 7 | 4 | 2 | 6 | 9 | 2336 | |||
2021 | 30 | 15 | 29 | 5 | 10 | 1 | 8 | 11 | 11 | 9 | 21 | 8 | 12 | 17 | 13 | 10 | 37 | 5 | 6 | 20 | 5 | 5 | 14 | 2 | 1 | 1 | 22 | 10 | 4 | 5 | 15 | 9 | 6 | 37 | 11 | 4 | 7 | 2350 | |||
2022 | 4 | 18 | 36 | 4 | 17 | 6 | 7 | 4 | 5 | 11 | 26 | 17 | 12 | 29 | 4 | 6 | 3 | 11 | 5 | 18 | 33 | 26 | 5 | 10 | 24 | 15 | 13 | 9 | 30 | 4 | 2 | 26 | 28 | 17 | 3 | 2 | 8 | 2354 | |||
2023 | 8 | 26 | 13 | 2 | 7 | 21 | 26 | 23 | 7 | 2 | 3 | 16 | 9 | 1 | 6 | 31 | 36 | 33 | 9 | 22 | 30 | 14 | 9 | 13 | 9 | 36 | 9 | 12 | 22 | 28 | 1 | 12 | 6 | 2 | 1 | 2 | 1 | 5035 | |||
2024 | 30 | 2 | 3 | 5 | 16 | 12 | 19 | 5 | 33 | 20 | 7 | 12 | 36 | 39 | 24 | 7 | 1 | 25 | 6 | 10 | 1 | 3 | 11 | 18 | 29 | 37 | 3 | 38 | 6 | 4 | 39 | 10 | 32 | 2 | 1 | 2 | 2 | 5035 | |||
2025 | 7 | 4 | COA | PHO | LVS | HOM | MAR | DAR | BRI | TAL | TEX | KAN | CLT | NSH | MCH | MXC | POC | ATL | CSC | SON | DOV | IND | IOW | GLN | RCH | DAY | DAR | GTW | BRI | NHA | KAN | ROV | LVS | TAL | MAR | PHO | - | - |
5.1.2. Xfinity Series
Kết quả NASCAR Xfinity Series | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Đội | Số xe | Hãng xe | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | Xếp hạng | Điểm |
2012 | Tommy Baldwin Racing | 36 | Chevy | DAY | PHO | LVS | BRI | CAL | TEX | 7 | TAL | 43 | IOW | CLT | DOV | MCH | ROA | 15 | DAY | NHA | CHI | 27 | 7 | ATL | 14 | 112 | 0 | |||||||||||
Penske Racing | 22 | Dodge | 10 | GLN | CGV | 9 | CHI | 9 | 13 | 11 | 2 | PHO | 8 | |||||||||||||||||||||||||
2013 | Ford | DAY | PHO | LVS | BRI | CAL | TEX | RCH | TAL | DAR | CLT | DOV | 9 | MCH | ROA | KEN | DAY | NHA | CHI | IND | IOW | GLN | MOH | BRI | ATL | RCH | CHI | 1 | DOV | KAN | CLT | TEX | 95 | 0 | ||||
48 | 10 | HOM | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2014 | Team Penske | 22 | DAY | PHO | LVS | 4 | CAL | 8 | DAR | 9 | 21 | 2 | CLT | DOV | MCH | ROA | 9 | IND | IOW | GLN | MOH | 1 | ATL | 4 | 4 | KEN | DOV | 3 | 81 | 0 | ||||||||
12 | 5 | DAY | NHA | 4 | 3 | PHO | 4 | |||||||||||||||||||||||||||||||
2015 | 22 | DAY | ATL | 2 | PHO | CAL | TEX | BRI | RCH | TAL | 5 | 10 | 34 | MCH | 2 | DAY | KEN | NHA | 2 | 1 | GLN | MOH | 22 | 2 | DAR | RCH | 35 | 1 | 4 | CLT | KAN | TEX | PHO | 5 | 22 | 461 | ||
2016 | DAY | ATL | LVS | PHO | 20 | TEX | BRI | RCH | TAL | DOV | 3 | BRI | ROA | 7 | RCH | CHI | 3 | 4 | CLT | KAN | TEX | PHO | 4 | 97 | 0 | |||||||||||||
12 | 16 | POC | MCH | IOW | DAY | 8 | NHA | IND | IOW | GLN | ||||||||||||||||||||||||||||
2017 | 22 | DAY | ATL | LVS | 2 | CAL | 2 | 2 | 5 | TAL | 2 | POC | MCH | IOW | DAY | 26 | KEN | 1 | 3 | 3 | 2 | 2 | HOM | 89 | 0 | |||||||||||||
12 | 1 | 2 | NHA | IND | IOW | GLN | MOH | BRI | ROA | DAR | RCH | |||||||||||||||||||||||||||
2018 | 22 | DAY | ATL | 4 | PHO | CAL | 1 | BRI | RCH | TAL | DOV | CLT | POC | MCH | IOW | CHI | 4 | KEN | NHA | IOW | GLN | MOH | BRI | ROA | DAR | 3 | LVS | RCH | ROV | DOV | KAN | TEX | PHO | HOM | 87 | 0 | ||
2019 | 12 | DAY | ATL | LVS | PHO | CAL | TEX | BRI | RCH | TAL | DOV | CLT | POC | MCH | IOW | CHI | DAY | KEN | NHA | IOW | 4 | MOH | BRI | ROA | 3 | IND | LVS | RCH | ROV | DOV | KAN | TEX | PHO | HOM | 83 | 0 |
5.1.3. Camping World Truck Series
Kết quả NASCAR Camping World Truck Series | ||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Đội | Số xe | Hãng xe | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | Xếp hạng | Điểm |
2012 | Brad Keselowski Racing | 19 | Ram | DAY | MAR | CAR | KAN | CLT | DOV | TEX | KEN | IOW | CHI | POC | MCH | 6 | 26 | 258 | ||||||||||
29 | 11 | 1 | 11 | LVS | 6 | 8 | 30 | 5 | 28 | |||||||||||||||||||
2013 | Ford | 8 | 16 | 8 | 3 | 25 | 3 | 8 | 5 | 26 | 15 | 1 | 32 | 3 | 16 | 10 | 3 | 20 | 21 | 5 | 15 | 7 | 2 | 6 | 726 | |||
2014 | 6 | 4 | 22 | 22 | 2 | 4 | 7 | 3 | 2 | 3 | 5 | 21 | 13 | 1 | 12 | 10 | 6 | 5 | 5 | 9 | 4 | 5 | 2 | 812 | ||||
2015 | DAY | ATL | MAR | KAN | CLT | 7 | TEX | GTW | IOW | 3 | ELD | POC | 2 | 1 | MSP | CHI | NHA | LVS | TAL | MAR | 3 | PHO | HOM | 81 | 0 |
5.1.4. ARCA Racing Series
Kết quả ARCA Racing Series | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Đội | Số xe | Hãng xe | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | Xếp hạng | Điểm |
2011 | Venturini Motorsports | 25 | Chevy | DAY | TAL | SLM | TOL | NJE | CHI | POC | MCH | 6 | BLN | IOW | 50 | 460 | ||||||||||
15 | 2 | POC | ISF | MAD | DSF | SLM | KAN | TOL | ||||||||||||||||||
2013 | Cunningham Motorsports | 22 | Dodge | DAY | MOB | SLM | TAL | TOL | ELK | POC | 2 | 5 | WIN | 3 | NJE | POC | BLN | ISF | MAD | DSF | IOW | SLM | KEN | KAN | 39 | 690 |
5.1.5. K&N Pro Series East
Kết quả NASCAR K&N Pro Series East | |||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Chủ xe | Số xe | Hãng xe | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | Xếp hạng | Điểm |
2011 | Dave Blaney | 10 | Toyota | GRE | SBO | 8 | 10 | BGS | JFC | LGY | NHA | COL | GRE | NHA | DOV | 38 | 276 | ||
2012 | 2 | GRE | 22 | 2 | BGS | JFC | LGY | CNB | COL | 24 | NHA | 25 | GRE | CAR | 23 | 146 |
5.1.6. K&N Pro Series West
Kết quả NASCAR K&N Pro Series West | |||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Chủ xe | Số xe | Hãng xe | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | Xếp hạng | Điểm |
2011 | Dave Blaney | 11 | Toyota | PHO | AAS | MMP | IOW | LVS | SON | IRW | EVG | PIR | CNS | MRP | SPO | AAS | 1 | 63 | 185 |
2017 | Troy Cline | 88 | Ford | TUS | KCR | IRW | IRW | SPO | OSS | CNS | 26 | IOW | EVG | DCS | MER | AAS | KCR | 61 | 18 |
5.1.7. Whelen Modified Tour
Kết quả NASCAR Whelen Modified Tour | |||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Chủ xe | Số xe | Hãng xe | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | Xếp hạng | Điểm |
2012 | Allan Heinke | 98 | Chevy | TMP | STA | MND | STA | WFD | 33 | STA | TMP | BRI | TMP | RIV | NHA | STA | TMP | 52 | 11 |
5.2. Superstar Racing Experience
Kết quả Superstar Racing Experience | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Số xe | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | Xếp hạng | Điểm |
2022 | 12 | FIF | SBO | STA | NSV | I55 | 7 | 18 | 14 |