1. Tổng quan
Ronald Dale Kittle (sinh ngày 5 tháng 1 năm 1958) là cựu cầu thủ bóng chày người Hoa Kỳ từng thi đấu ở vị trí vị trí ngoài sân trái và người đánh bóng được chỉ định tại Bóng chày Major League (MLB). Anh nổi tiếng với khả năng đánh cú home run mạnh mẽ và đã được vinh danh là Tân binh của năm của American League vào năm 1983. Kittle đã thi đấu cho các đội Chicago White Sox (1982-1986, 1989, 1991), New York Yankees (1986-1987), Cleveland Indians (1988), và Baltimore Orioles (1990). Anh thuận tay phải khi đánh bóng và ném bóng. Sau khi giải nghệ, Kittle còn đảm nhiệm vai trò huấn luyện viên cho đội bóng chày giải đấu nhỏ Schaumburg Flyers.
2. Thiếu thời và bối cảnh cá nhân
Là con trai của một công nhân thép, Ron Kittle ban đầu có ý định nối nghiệp cha mình sau khi tốt nghiệp trung học, thậm chí đã được cấp thẻ công đoàn học nghề thợ sắt. Tuy nhiên, anh đã bị thuyết phục tham gia một trại thử việc bóng chày do Los Angeles Dodgers tổ chức tại La Porte, Indiana. Với màn trình diễn ấn tượng ở tuổi 18, Kittle đã được các tuyển trạch viên của đội ký hợp đồng vào năm 1976 và bắt đầu chơi bóng chày ở Clinton, Iowa.
Trong pha chạy bóng đầu tiên để ghi điểm, anh đã bị gãy cổ khi người bắt bóng ngã đè lên mình. Dù bị gãy cổ, kèm theo ba đốt sống bị nghiền nát và tủy sống bị nứt, Kittle vẫn cố gắng thi đấu trong phần còn lại của năm đó trước khi được chẩn đoán chính xác. Sau đó, anh đã phải phẫu thuật để nối các đĩa đệm và ổn định cột sống. Trong vài năm tiếp theo, Kittle làm công việc thợ sắt trong khi cố gắng phục hồi cơ thể, quyết tâm vượt qua dự đoán của các bác sĩ rằng anh sẽ không bao giờ có thể chơi bóng chày trở lại (do chấn thương, anh không thể đánh bóng bằng cả hai tay nữa).
Vài năm sau, Kittle nhận lời mời chơi bóng chày mùa hè cho Hiệp hội Tiến bộ Giáo dục Hy Lạp Hoa Kỳ (American Hellenic Educational Progressive Association). Một trong những cú cú home run cực mạnh của anh đã bay xa đến mức hạ cánh trên Xa lộ Liên tiểu bang 294, cách sân bóng hơn 152 m (500 ft). Bill Veeck, khi đó là chủ sở hữu của Chicago White Sox, nghe được câu chuyện về cú home run này và đã mời Kittle đến thử việc. Anh đã ký hợp đồng với White Sox vào tháng 9 năm 1978.
3. Sự nghiệp bóng chày
Sự nghiệp bóng chày của Ron Kittle trải dài từ các giải đấu nhỏ đầy khó khăn đến đỉnh cao Bóng chày Major League, nổi bật với sức mạnh đánh bóng và những thăng trầm do chấn thương.
3.1. Giai đoạn đầu sự nghiệp và các giải đấu nhỏ
Sau khi ký hợp đồng với Los Angeles Dodgers vào năm 1976, Ron Kittle chuyển đến đội bóng chày giải đấu nhỏ thuộc Chicago White Sox vào năm 1978. Anh đã gây ấn tượng mạnh tại các giải đấu nhỏ, đặc biệt là vào năm 1982 khi thi đấu cho Edmonton Trappers tại Pacific Coast League (cấp AAA). Trong mùa giải đó, Kittle đã ghi được 50 cú home run, một thành tích đáng nể. Nhờ những màn trình diễn xuất sắc này, áo đấu của anh đã được treo vĩnh viễn tại Sân vận động Telus ở Edmonton.
Tổng cộng, Kittle đã ghi được 90 cú home run ở các giải đấu nhỏ trong giai đoạn từ năm 1981 đến 1982. Anh cũng được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất (MVP) của Pacific Coast League vào năm 1982. Ngoài ra, anh còn giành được các giải thưởng MVP của Eastern League, Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Baseball America Minor League, Cầu thủ xuất sắc nhất năm của The Sporting News Minor League, và Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Topps Minor League trong cùng năm 1982, chứng minh tài năng vượt trội của mình ở các cấp độ thấp hơn.
3.2. Ra mắt Major League và năm tân binh
Ron Kittle có trận ra mắt Bóng chày Major League vào ngày 2 tháng 9 năm 1982, khi anh gần 25 tuổi. Mùa giải 1983 đánh dấu năm thi đấu chuyên nghiệp đầu tiên của anh đầy ấn tượng. Nhờ sự huấn luyện của Charlie Lau, kỹ năng đánh bóng của Kittle đã được cải thiện đáng kể.
Anh trở thành một cầu thủ được yêu mến trong đội hình "winning ugly" của Chicago White Sox vào năm 1983, khi đội giành 99 trận thắng và lần đầu tiên lọt vào vòng playoff kể từ Giải Vô địch Bóng chày Thế giới năm 1959. Trong mùa giải đó, Kittle đã được chọn vào đội hình All-Star và giành danh hiệu Tân binh của năm của American League. Anh đã ghi được 35 cú home run (một kỷ lục của câu lạc bộ dành cho tân binh) và 100 RBI (số lần chạy về nhà được ghi), mặc dù tỷ lệ đánh bóng của anh chỉ là .254 với 150 cú strikeout trong 145 trận đấu. Kittle cũng nổi tiếng với việc đánh 7 cú home run chạm nóc Sân vận động Comiskey Park, nhiều nhất trong lịch sử sân vận động này.
3.3. Thời gian thi đấu ở Major League và các lần chuyển đội
Sau mùa giải tân binh thành công năm 1983, Ron Kittle vẫn duy trì được sức mạnh đánh cú home run của mình, nhưng tỷ lệ đánh bóng của anh bắt đầu giảm và số cú strikeout tăng lên đáng kể.
Năm 1984, anh ghi 32 cú home run và 74 RBI, nhưng tỷ lệ đánh bóng chỉ đạt .215 với 137 cú strikeout. Đến năm 1985, số trận đấu của anh giảm xuống còn 116, dù vẫn ghi 26 cú home run và 58 RBI, tỷ lệ đánh bóng là .230.
Kittle rời Chicago White Sox sau năm 1986. Giữa mùa giải 1986, anh được trao đổi đến New York Yankees. Tổng cộng trong mùa giải này, anh ra sân 116 trận, ghi 21 cú home run, 60 RBI và 110 cú strikeout. Kittle tiếp tục thi đấu cho Yankees trong mùa giải 1987. Sau đó, anh chuyển sang chơi cho Cleveland Indians vào năm 1988, nơi anh ghi được 18 cú home run.
Anh trở lại Chicago White Sox vào năm 1989 (51 trận, .302 tỷ lệ đánh bóng, 11 cú home run, 37 RBI) và một thời gian ngắn trong mùa giải 1990, chia sẻ vị trí người đánh bóng được chỉ định và chốt một với Carlos Martínez. Trong bốn tháng đầu tiên của mùa giải đó, Kittle đạt tỷ lệ đánh bóng .245 với 16 cú home run và 43 RBI, nhưng cũng có 77 cú strikeout trong 277 lần ở lượt đánh.
Vào ngày 30 tháng 7 năm 1990, Kittle được Baltimore Orioles mua lại từ White Sox để đổi lấy Phil Bradley. Anh tỏ ra bất bình với cuộc trao đổi này, vì nó mở ra khả năng Frank Thomas sẽ được đôn lên từ các giải đấu nhỏ. Baltimore Orioles, đang cần một người đánh bóng thuận tay phải có sức mạnh, đã tiếp nhận một cầu thủ với mức lương 550.00 K USD, thấp hơn so với mức lương 1.15 M USD mà Bradley đang hưởng. Tổng giám đốc của Baltimore, Roland Hemond, đã bị tờ Daily Press chỉ trích vì đưa về quá nhiều cựu cầu thủ của White Sox như Kittle, Greg Walker, Kevin Hickey, Tim Hulett, và Dave Gallagher. Sau mùa giải 1990, Kittle trở thành cầu thủ tự do khi Orioles, sau khi đã ký hợp đồng với Dwight Evans, quyết định không thực hiện lựa chọn hợp đồng của anh vào ngày 15 tháng 12 năm 1990.
3.4. Giải nghệ
Ron Kittle trở lại Chicago White Sox một lần nữa cho mùa giải 1991. Trong một lần đánh bóng vào mùa giải đó, anh đã vung gậy và bất tỉnh. Kết quả khám của bác sĩ cho thấy nếu anh tiếp tục cố gắng thi đấu, anh sẽ có nguy cơ bị liệt. Mong muốn được chứng kiến các con mình lớn lên với một người cha lành lặn, anh đã quyết định giải nghệ vào tháng 8 năm 1991. Trong suốt 10 năm sự nghiệp tại Bóng chày Major League, Kittle đã tham gia tổng cộng 843 trận đấu, ghi được 176 cú home run và 460 RBI.
4. Sự nghiệp huấn luyện
Sau khi giải nghệ khỏi sự nghiệp cầu thủ, Ron Kittle tiếp tục gắn bó với bóng chày trong vai trò huấn luyện viên. Năm 1998, anh được bổ nhiệm làm huấn luyện viên đầu tiên của đội Schaumburg Flyers, một đội bóng chày giải đấu nhỏ không liên kết, thuộc Northern League.
Trong những năm đầu của đội Flyers, Kittle đã tham gia vào một loạt quảng cáo truyền hình để quảng bá đội, sử dụng chiêu trò "Ma Kittle", trong đó anh vừa đóng vai chính mình vừa đóng vai "Ma Kittle" của mình. Các quảng cáo này đã thành công trong việc khơi dậy sự quan tâm ban đầu đối với đội, khi Flyers hy vọng thu hút khán giả từ đội Kane County Cougars gần đó, khi ấy là một đội cấp A của Florida Marlins. Quảng cáo này đã bắt chước những quảng cáo rất thành công của Converse, trong đó Larry Johnson đóng vai cả chính mình và "Grandmama". Ron Kittle đã từ chức huấn luyện viên của Flyers vào năm 2001.
5. Sự nghiệp sau khi giải nghệ và đời tư
Sau khi kết thúc sự nghiệp thi đấu và huấn luyện, Ron Kittle vẫn duy trì nhiều hoạt động liên quan đến bóng chày và cuộc sống cá nhân.
5.1. Hồi ký và các hoạt động hiện tại
Hồi ký của Ron Kittle, có tựa đề Ron Kittle's Tales from the White Sox DugoutEnglish, được xuất bản vào năm 2005. Cuốn sách này được đồng sáng tác với Bob Logan, người cũng đã đồng sáng tác cuốn sách Come Fly with MeEnglish của Michael Jordan. Cuốn hồi ký kể lại những giai thoại từ thời Kittle còn là một cầu thủ Bóng chày Major League, chủ yếu là những câu chuyện về thời gian anh thi đấu cho Chicago White Sox. Cuốn sách này từng gây tranh cãi khi Barry Bonds đã kiện Kittle vì những nội dung bị cho là xúc phạm được ghi trong sách.
Hiện tại, Ron Kittle vẫn tham gia vào các hoạt động liên quan đến bóng chày, bao gồm việc chế tạo các ghế kỷ niệm tùy chỉnh từ bóng chày, gậy và gối đỡ. Anh cũng làm việc trong bộ phận quan hệ công chúng của Chicago White Sox, tiếp tục đóng góp cho đội bóng cũ của mình.
5.2. Đời tư
Ron Kittle kết hôn vào năm 1984 và cuộc hôn nhân kéo dài đến năm 2010. Anh có hai người con.
6. Thống kê sự nghiệp
Năm | Đội | Trận | Lượt đánh | Số lần ở gậy | Số lần chạy | Số cú đánh trúng | Đôi | Ba | Home Run | Tổng số cơ sở | RBI | Số lần bị bắt trộm căn cứ | Số lần trộm căn cứ thành công | Số lần chạy về nhà bị hủy | Số lần bị bắt chạy | Số lần đi bộ miễn phí | Số lần bị ném trúng | Số lần đi bộ cố ý | Strikeout | Lượt đánh bóng kép | Tỷ lệ đánh bóng | Tỷ lệ lên cơ sở | Tỷ lệ Slugging | OPS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1982 | CWS | 20 | 32 | 29 | 3 | 7 | 2 | 0 | 1 | 12 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 12 | 0 | .241 | .313 | .414 | .727 |
1983 | CWS | 145 | 570 | 520 | 75 | 132 | 19 | 3 | 35 | 262 | 100 | 8 | 3 | 0 | 3 | 39 | 8 | 8 | 150 | 10 | .254 | .314 | .504 | .818 |
1984 | CWS | 139 | 525 | 466 | 67 | 100 | 15 | 0 | 32 | 211 | 74 | 3 | 6 | 0 | 4 | 49 | 5 | 6 | 137 | 7 | .215 | .295 | .453 | .748 |
1985 | CWS | 116 | 417 | 379 | 51 | 87 | 12 | 0 | 26 | 177 | 58 | 1 | 4 | 0 | 2 | 31 | 1 | 5 | 92 | 12 | .230 | .295 | .467 | .762 |
1986 | CWS | 86 | 333 | 296 | 34 | 63 | 11 | 0 | 17 | 125 | 48 | 2 | 1 | 0 | 6 | 28 | 0 | 3 | 87 | 10 | .213 | .282 | .422 | .704 |
NYY | 30 | 89 | 80 | 8 | 19 | 2 | 0 | 4 | 33 | 12 | 2 | 0 | 0 | 2 | 7 | 1 | 0 | 23 | 0 | .238 | .292 | .413 | .705 | |
'86 Tổng | 116 | 422 | 376 | 42 | 82 | 13 | 0 | 21 | 158 | 60 | 4 | 1 | 0 | 8 | 35 | 1 | 3 | 110 | 10 | .218 | .284 | .420 | .704 | |
1987 | NYY | 59 | 173 | 159 | 21 | 44 | 5 | 0 | 12 | 85 | 28 | 0 | 1 | 0 | 3 | 10 | 1 | 1 | 36 | 4 | .277 | .318 | .535 | .853 |
1988 | CLE | 75 | 254 | 225 | 31 | 58 | 8 | 0 | 18 | 120 | 43 | 0 | 0 | 0 | 5 | 16 | 1 | 8 | 65 | 0 | .258 | .323 | .533 | .856 |
1989 | CWS | 51 | 196 | 169 | 26 | 51 | 10 | 0 | 11 | 94 | 37 | 0 | 1 | 0 | 4 | 22 | 1 | 1 | 42 | 2 | .302 | .378 | .556 | .934 |
1990 | CWS | 83 | 305 | 277 | 29 | 68 | 14 | 0 | 16 | 130 | 43 | 0 | 0 | 0 | 1 | 24 | 2 | 3 | 77 | 3 | .245 | .311 | .469 | .780 |
BAL | 22 | 64 | 61 | 4 | 10 | 2 | 0 | 2 | 18 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 14 | 3 | .164 | .203 | .295 | .498 | |
'90 Tổng | 105 | 369 | 338 | 33 | 78 | 16 | 0 | 18 | 148 | 46 | 0 | 0 | 0 | 1 | 26 | 2 | 4 | 91 | 6 | .231 | .293 | .438 | .731 | |
1991 | CWS | 17 | 55 | 47 | 7 | 9 | 0 | 0 | 2 | 15 | 7 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0 | 2 | 9 | 2 | .191 | .291 | .319 | .610 |
Tổng sự nghiệp (10 năm) | 843 | 3013 | 2708 | 356 | 648 | 100 | 3 | 176 | 1282 | 460 | 16 | 16 | 0 | 31 | 236 | 20 | 38 | 744 | 53 | .239 | .306 | .473 | .779 |
- Các giá trị in đậm là tốt nhất trong giải đấu trong mùa giải đó.
7. Giải thưởng và danh hiệu
Trong suốt sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp của mình, Ron Kittle đã nhận được nhiều giải thưởng và danh hiệu quan trọng, đặc biệt là trong giai đoạn đầu và năm tân binh tại Major League:
- Cầu thủ xuất sắc nhất (MVP) của Eastern League (1981)
- Cầu thủ xuất sắc nhất (MVP) của Pacific Coast League (1982)
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Baseball America Minor League (1982)
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của The Sporting News Minor League (1982)
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Topps Minor League (1982)
- Tuyển thủ All-Star Major League Baseball (1983)
- Tân binh của năm của American League (1983)