1. Tổng quan
Ronald Bryan Coomer (sinh ngày 18 tháng 11 năm 1966), với biệt danh "Coom Dawg" Coom DawgEnglish, là một cựu cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp người Hoa Kỳ từng thi đấu ở vị trí người đánh bóng thứ nhất và người đánh bóng thứ ba tại Giải bóng chày Nhà nghề (MLB). Sau khi giải nghệ, anh hiện là bình luận viên màu sắc và phát thanh viên tường thuật trận đấu cho đài radio của đội Chicago Cubs trên WSCR 670 AM. Coomer đã có sự nghiệp Major League kéo dài 9 năm, từ năm 1995 đến năm 2003, thi đấu cho các đội Minnesota Twins, New York Yankees, Chicago Cubs và Los Angeles Dodgers. Anh được chọn vào đội Giải đấu Mỹ All-Star năm 1999 khi còn thi đấu cho đội Twins. Trong thời gian còn là cầu thủ, anh đã mở một học viện bóng chày mang tên C.F. Swingtown Baseball Academy tại Orland Park, Illinois, mặc dù học viện này hiện không còn thuộc quyền sở hữu của Coomer.
2. Sự nghiệp cầu thủ
Ron Coomer đã trải qua một hành trình dài từ các giải đấu nhỏ để vươn tới Major League, sau đó thi đấu cho nhiều đội khác nhau trước khi chuyển sang sự nghiệp truyền thông.
2.1. Sự nghiệp ban đầu và Giải đấu nhỏ
Ron Coomer được đội Oakland Athletics lựa chọn ở vòng 14 trong kỳ tuyển chọn cầu thủ nghiệp dư năm 1987. Sau mùa giải 1990, anh được Athletics giải phóng hợp đồng. Vào ngày 18 tháng 3 năm 1991, anh ký hợp đồng với Chicago White Sox. Năm 1993, Coomer được White Sox đổi sang Los Angeles Dodgers để lấy Isidro Márquez. Sau tám năm thi đấu dài ở các giải đấu nhỏ, Coomer tiếp tục được Dodgers đổi sang Minnesota Twins cùng với Greg Hansell và José Parra để lấy Mark Guthrie và Kevin Tapani.
2.2. Sự nghiệp Major League
Coomer ra mắt Major League vào ngày 1 tháng 8 năm 1995, cùng với Minnesota Twins. Anh đã dành năm mùa giải với Twins và trở thành cầu thủ chủ chốt của đội. Kể từ năm 1996, anh đã ghi được số lần chạy về (home run) hai con số trong năm mùa giải liên tiếp. Đặc biệt, năm 1999, anh được chọn vào đội All-Star. Tuy nhiên, sau sự nổi lên của người đánh bóng thứ ba Corey Koskie, Coomer bắt đầu mất dần thời gian thi đấu. Trong năm cuối cùng của anh với Twins vào mùa giải 2000, Koskie đã bắt đầu phần lớn các trận đấu ở vị trí người đánh bóng thứ ba, và Coomer đã được chuyển sang vị trí người đánh bóng thứ nhất. Sau mùa giải 2000, anh bị Twins giải phóng hợp đồng.
Vào mùa giải 2001, Coomer ký hợp đồng với Chicago Cubs với tư cách là cầu thủ tự do. Trong năm duy nhất thi đấu cho Cubs, anh đạt tỉ lệ đánh bóng là .261/.316/.390 trước khi trở thành cầu thủ tự do một lần nữa.
Năm 2002, Coomer ký hợp đồng một năm với New York Yankees với vai trò người đánh bóng thứ ba dự bị. Anh đã xuất phát 26 trận cho Yankees ở vị trí này. Mùa giải tiếp theo, năm 2003, anh gia nhập Los Angeles Dodgers, nơi anh chủ yếu chơi ở vị trí người đánh bóng thứ nhất.
Ngoài sự nghiệp thi đấu, Coomer còn mở một cơ sở bóng chày tại Orland Park, Illinois, có tên là C.F. Swingtown Baseball Academy.
2.3. Giải nghệ thi đấu
Sản lượng tấn công của Coomer giảm xuống còn .240/.299/.368 vào mùa giải 2003 với Dodgers. Sau mùa giải đó, anh đã quyết định giải nghệ bóng chày chuyên nghiệp.
3. Sự nghiệp truyền thông
Sau khi kết thúc sự nghiệp cầu thủ, Ron Coomer đã chuyển sang lĩnh vực truyền thông, trở thành một bình luận viên bóng chày được yêu thích.
3.1. Bình luận viên cho Minnesota Twins
Từ năm 2005 đến 2013, Ron Coomer đảm nhận vai trò bình luận viên cho các trận đấu của đội Minnesota Twins. Đặc biệt, vào các năm 2012 và 2013, anh là bình luận viên màu sắc cho Fox Sports North, kênh truyền hình chính của Minnesota Twins. Anh cũng thường xuyên xuất hiện trên KTWN-FM, đài phát thanh chính của Minnesota Twins.
3.2. Bình luận viên radio cho Chicago Cubs
Vào ngày 12 tháng 12 năm 2013, có thông báo rằng Coomer sẽ kế nhiệm Keith Moreland làm bình luận viên cho Chicago Cubs Radio Network. Kể từ mùa giải 2014, anh đã là bình luận viên trên kênh radio của Chicago Cubs (WSCR 670 AM), hợp tác với phát thanh viên kỳ cựu Pat Hughes.
4. Thống kê sự nghiệp và Thành tích chính
Tổng hợp dưới đây là các thống kê đánh bóng chi tiết, thành tích nổi bật và lịch sử số áo của Ron Coomer trong suốt sự nghiệp Major League của mình.
4.1. Thống kê đánh bóng
Năm | Đội | Số trận (G) | Số lần đánh bóng (AB) | Số điểm (R) | Số lần đánh trúng đích (H) | Số lần đánh đôi (2B) | Số lần đánh ba (3B) | Số lần chạy về (HR) | Tổng số lượt đánh trúng đích (TB) | Số điểm chạy về (RBI) | Số lần cướp cơ hội thành công (SB) | Số lần cướp cơ hội thất bại (CS) | Số lần đi bóng (BB) | Số lần bị ném trúng (HBP) | Số lần bị strikeout (SO) | Tỉ lệ đánh bóng (AVG) | Tỉ lệ lên cơ hội (OBP) | Tỉ lệ đánh bóng vượt chướng ngại vật (SLG) | Tỉ lệ lên cơ hội + tỉ lệ đánh bóng vượt chướng ngại vật (OPS) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1995 | MIN | 37 | 111 | 15 | 26 | 3 | 1 | 5 | 46 | 19 | 0 | 1 | 9 | 0 | 11 | .257 | .324 | .455 | .780 |
1996 | MIN | 95 | 253 | 34 | 69 | 12 | 1 | 12 | 119 | 41 | 3 | 0 | 17 | 3 | 24 | .296 | .340 | .511 | .851 |
1997 | MIN | 140 | 550 | 63 | 156 | 30 | 2 | 13 | 229 | 85 | 4 | 3 | 22 | 5 | 91 | .298 | .324 | .438 | .761 |
1998 | MIN | 137 | 555 | 54 | 146 | 22 | 1 | 15 | 215 | 72 | 2 | 2 | 18 | 8 | 72 | .276 | .295 | .406 | .702 |
1999 | MIN | 127 | 501 | 53 | 123 | 25 | 1 | 16 | 198 | 65 | 2 | 1 | 30 | 3 | 69 | .263 | .307 | .424 | .731 |
2000 | MIN | 140 | 589 | 64 | 147 | 29 | 1 | 16 | 226 | 82 | 2 | 0 | 36 | 5 | 50 | .270 | .317 | .415 | .733 |
2001 | CHC | 111 | 386 | 25 | 91 | 19 | 1 | 8 | 136 | 53 | 0 | 0 | 29 | 6 | 70 | .261 | .316 | .390 | .706 |
2002 | NYY | 55 | 156 | 14 | 39 | 7 | 0 | 3 | 55 | 17 | 0 | 0 | 6 | 1 | 23 | .264 | .290 | .372 | .662 |
2003 | LAD | 69 | 137 | 11 | 30 | 4 | 0 | 4 | 46 | 15 | 0 | 0 | 10 | 1 | 19 | .240 | .299 | .368 | .667 |
MLB: 9 năm | 911 | 3238 | 333 | 827 | 151 | 8 | 92 | 1270 | 449 | 13 | 7 | 177 | 32 | 429 | .274 | .313 | .421 | .734 |
4.2. Thành tích nổi bật và Số áo
- MLB All-Star Game được chọn: 1 lần (1999)
Các số áo mà Ron Coomer đã sử dụng trong sự nghiệp cầu thủ:
- 15 (1995)
- 8 (1996 - 2000, 2003)
- 6 (2001)
- 39 (2002)