1. Overview
Roman Weidenfeller (sinh ngày 6 tháng 8 năm 1980) là một cựu cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Đức từng thi đấu ở vị trí thủ môn. Anh nổi tiếng với sự nghiệp 16 mùa giải gắn bó cùng câu lạc bộ Bundesliga Borussia Dortmund, sau khi khởi đầu sự nghiệp tại 1. FC Kaiserslautern. Weidenfeller được biết đến với khả năng cứu thua ổn định và kỹ năng cản phá penalty xuất sắc, trở thành một trụ cột không thể thiếu của Dortmund trong giai đoạn hoàng kim cũng như những thời kỳ khó khăn của đội bóng. Anh đã giành được nhiều danh hiệu lớn cùng câu lạc bộ, bao gồm hai chức vô địch Bundesliga và hai DFB-Pokal. Weidenfeller cũng đạt được vinh quang quốc tế khi là thành viên của đội tuyển quốc gia Đức vô địch FIFA World Cup 2014. Sau khi giải nghệ vào năm 2018, anh vẫn tiếp tục gắn bó với Borussia Dortmund trong vai trò đại sứ quốc tế. Dù từng vướng vào một số tranh cãi, sự nghiệp của Weidenfeller được đánh giá cao về lòng trung thành và những đóng góp to lớn cho bóng đá Đức.
2. Early life and youth career
Roman Weidenfeller sinh ngày 6 tháng 8 năm 1980 tại Diez (trước đây là Tây Đức), nay là một phần của Dietz an der Lahn ở bang Rhineland-Palatinate, Đức. Anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình ở tuổi rất trẻ, gia nhập đội trẻ của Sportfreunde Eisbachtal từ năm 1985 và gắn bó với câu lạc bộ này cho đến năm 1997. Trong suốt thời niên thiếu, Weidenfeller đã thể hiện tài năng đặc biệt ở vị trí thủ môn.
Năm 1996, anh chuyển đến đội trẻ của FC Kaiserslautern, nơi anh tiếp tục phát triển kỹ năng. Tại đây, anh đã có 40 lần ra sân trong hai mùa giải. Năm 1997, Weidenfeller ra mắt chuyên nghiệp sau những màn trình diễn ấn tượng tại FIFA U-17 World Championship 1997, giải đấu mà anh được vinh danh là thủ môn xuất sắc nhất. Màn trình diễn này đã tạo tiền đề cho sự nghiệp sau này của anh, giúp anh gia nhập đội trẻ của FC Kaiserslautern.
3. Club career
Sự nghiệp câu lạc bộ của Roman Weidenfeller chủ yếu gắn liền với hai câu lạc bộ lớn của Đức: 1. FC Kaiserslautern và đặc biệt là Borussia Dortmund.
3.1. 1. FC Kaiserslautern
Vào năm 1998, Roman Weidenfeller chuyển đến đội trẻ của 1. FC Kaiserslautern. Anh sau đó được sử dụng ở đội dự bị, 1. FC Kaiserslautern II, nơi anh có 51 lần ra sân trong ba mùa giải. Trong mùa giải 2000-01, Weidenfeller được đôn lên đội một của Kaiserslautern. Tuy nhiên, trong hai năm ở đội một, anh chỉ có sáu lần ra sân ở giải vô địch quốc gia và tổng cộng tám lần ra sân ở các giải đấu chính thức. Anh có trận ra mắt chuyên nghiệp vào ngày 4 tháng 11 năm 2000 trong trận đấu với FC Schalke 04. Dù được đánh giá là một thủ môn tài năng, anh không thể tìm được chỗ đứng vững chắc tại câu lạc bộ này, chủ yếu là dự bị cho Georg Koch. Điều này khiến anh không hài lòng và tìm kiếm cơ hội mới.
3.2. Borussia Dortmund
Sự nghiệp của Weidenfeller tại Borussia Dortmund trải qua nhiều giai đoạn, từ việc vươn lên thành thủ môn số một và gặt hái các danh hiệu, đối mặt với chấn thương và tranh cãi, cho đến những năm cuối sự nghiệp trước khi giải nghệ.
Năm 2002, Roman Weidenfeller chuyển đến Borussia Dortmund, câu lạc bộ vô địch Đức lúc bấy giờ, theo dạng chuyển nhượng tự do. Anh được kỳ vọng sẽ là sự thay thế cho thủ môn chính Jens Lehmann, người sẽ chuyển đến Arsenal vào năm 2003. Weidenfeller đã có trận ra mắt cho Dortmund vào ngày 17 tháng 12 năm 2003 trong trận đấu với câu lạc bộ cũ, 1. FC Kaiserslautern, trận đấu mà Dortmund thua 0-1.

3.2.1. Rise to prominence and championships
Sau khi Jens Lehmann rời đi vào năm 2003, Roman Weidenfeller chính thức trở thành thủ môn số một của Borussia Dortmund. Anh nhanh chóng khẳng định mình là một thủ môn có phong độ ổn định và khả năng bắt phạt đền xuất sắc, trở thành một trụ cột quan trọng của Những Người Vàng Đen (Die SchwarzgelbenGerman).
Trong giai đoạn đỉnh cao của mình, Weidenfeller đã cùng Dortmund giành được nhiều thành công lớn:
- Vô địch Bundesliga hai mùa liên tiếp: 2010-11 và 2011-12.
- Giành cú đúp danh hiệu quốc nội (Bundesliga và DFB-Pokal) vào mùa giải 2011-12. Trong trận đấu quyết định chức vô địch Bundesliga, anh đã cản phá thành công một quả phạt đền của Arjen Robben. Tại chung kết DFB-Pokal năm đó, Dortmund đánh bại Bayern Munich với tỷ số 5-2.
- Vô địch DFL-Supercup hai lần vào các năm 2013 và 2014.
- Ngoài ra, anh còn cùng Dortmund giành vị trí á quân Bundesliga ba lần (2012-13, 2013-14, 2015-16), đứng thứ ba Bundesliga hai lần (2002-03, 2016-17), và giành vị trí á quân DFB-Pokal bốn lần (2007-08, 2013-14, 2014-15, 2015-16). Anh cũng là á quân DFB-Ligapokal năm 2003 và á quân DFL-Supercup bốn lần (2011, 2012, 2016, 2017).
3.2.2. Injury and controversy
Sự nghiệp của Roman Weidenfeller không chỉ có những thành công mà còn phải đối mặt với các chấn thương và một số tranh cãi.
Vào năm 2005, Weidenfeller phải trải qua phẫu thuật sau khi bị rách sụn chêm ở đầu gối trái trong một buổi tập. Chấn thương này khiến anh phải nghỉ thi đấu trong vài tháng.
Đầu mùa giải 2007-08, Weidenfeller đã bị DFB cấm thi đấu ba trận và phạt 10.00 K EUR vì những lời lẽ phân biệt chủng tộc nhắm vào tiền đạo Schalke 04 là Gerald Asamoah. Vụ việc xảy ra sau một pha va chạm giữa hai cầu thủ ở phút 51 trong trận đấu ngày 18 tháng 8 năm 2007. Weidenfeller sau đó đã đưa ra lời xin lỗi công khai tới Asamoah sau khi vụ việc được đưa tin rộng rãi, dù anh phủ nhận việc đã đưa ra những lời lẽ phân biệt chủng tộc. Cuối mùa giải đó, anh bỏ lỡ trận chung kết DFB-Pokal do rách dây chằng giữa ở đầu gối phải, trận đấu mà Dortmund thua Bayern Munich 1-2. Thủ môn dự bị Marc Ziegler đã thay thế anh.
3.2.3. Later career and retirement
Vào ngày 6 tháng 5 năm 2013, Roman Weidenfeller ký hợp đồng mới với Borussia Dortmund, giữ anh ở lại câu lạc bộ đến năm 2016.
Tuy nhiên, với việc huấn luyện viên Jürgen Klopp rời đi vào cuối mùa giải 2014-15, huấn luyện viên thay thế là Thomas Tuchel đã chọn tân binh Roman Bürki làm thủ môn số một. Dù vậy, Weidenfeller vẫn tiếp tục thi đấu ở các trận đấu cấp châu Âu cho câu lạc bộ.
Vào ngày 5 tháng 2 năm 2016, Weidenfeller ký hợp đồng gia hạn một năm nữa với Dortmund, kéo dài thời gian anh ở lại câu lạc bộ đến năm 2017. Sau đó, vào ngày 9 tháng 5 năm 2017, anh tiếp tục gia hạn hợp đồng đến năm 2018.
Cuối mùa giải 2017-18, Roman Weidenfeller chính thức giải nghệ sau khi có lần ra sân cuối cùng dưới màu áo Dortmund trong vai trò cầu thủ dự bị cho Roman Bürki. Anh cũng tuyên bố sẽ tiếp tục làm việc cho Dortmund ở một vai trò khác.
Trận đấu chia tay sự nghiệp của anh diễn ra vào ngày 7 tháng 9 năm 2018 tại Signal Iduna Park (trước đây là Westfalenstadion), nơi đội "Roman & Friends" đã giành chiến thắng trước "BVB All Stars", và Weidenfeller thậm chí đã ghi được hai bàn thắng.
4. International career
Sự nghiệp thi đấu quốc tế của Roman Weidenfeller bắt đầu từ các đội tuyển trẻ trước khi anh có màn ra mắt muộn màng ở đội tuyển quốc gia cấp cao.

4.1. Youth national teams
Từ năm 1997 đến 2001, Roman Weidenfeller đã tham gia vào nhiều đội tuyển trẻ của Đức.
- Năm 1997, anh là thành viên của đội tuyển U-17 Đức và đã có màn trình diễn xuất sắc tại FIFA U-17 World Championship 1997, nơi anh được vinh danh là thủ môn xuất sắc nhất giải đấu, giúp đội tuyển Đức lọt vào bán kết. Anh cũng giành huy chương Đồng tại UEFA European Under-16 Championship 1997.
- Từ năm 1999 đến 2001, anh có ba lần ra sân cho đội tuyển U-21 quốc gia Đức.
- Năm 2005, anh là thành viên của đội tuyển B quốc gia Đức, còn được gọi là "Đội 2006", đội phát triển cho FIFA World Cup 2006 trên sân nhà. Tuy nhiên, anh đã không được Jürgen Klinsmann chọn vào đội hình cuối cùng tham dự World Cup.
4.2. Senior national team
Dù có sự nghiệp câu lạc bộ thành công, Roman Weidenfeller phải đợi đến tháng 11 năm 2013 mới lần đầu tiên được triệu tập vào đội tuyển quốc gia Đức cho các trận giao hữu với Ý và Anh.
Anh có trận ra mắt quốc tế đầu tiên vào ngày 19 tháng 11 năm 2013 khi đá chính trong trận đấu với Anh tại Sân vận động Wembley, trở thành thủ môn lớn tuổi nhất từng ra mắt đội tuyển Đức (33 tuổi). Trận đấu kết thúc với chiến thắng 1-0 cho Đức, và Weidenfeller giữ sạch lưới.
Anh tiếp tục có lần ra sân thứ hai trong trận hòa 2-2 với Cameroon và trận thứ ba trong chiến thắng 6-1 trước Armenia, cả hai đều là các trận giao hữu quốc tế.
Weidenfeller được triệu tập vào đội hình Đức tham dự FIFA World Cup 2014 ở Brasil với tư cách thủ môn dự bị cho Manuel Neuer. Dù đội tuyển Đức đã giành chức vô địch lần thứ tư, Weidenfeller không ra sân một phút nào trong giải đấu.

Anh có lần ra sân đầu tiên trong một trận đấu chính thức cho đội tuyển Đức trong trận gặp Gibraltar tại vòng loại UEFA Euro 2016 vào tháng 6 năm 2015. Trận đấu này cũng là lần cuối cùng anh ra sân cho đội tuyển quốc gia, khép lại sự nghiệp quốc tế với tổng cộng 5 lần khoác áo đội tuyển.
5. Career statistics
5.1. Club
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp quốc gia | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |||
1. FC Kaiserslautern II | 1998-99 | 4 | 0 | - | - | - | 4 | 0 | ||||
1999-2000 | 35 | 0 | - | - | - | 35 | 0 | |||||
2001-02 | 12 | 0 | - | - | - | 12 | 0 | |||||
Tổng cộng | 51 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 51 | 0 | ||
1. FC Kaiserslautern | 2000-01 | Bundesliga | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | - | 4 | 0 | |
2001-02 | 3 | 0 | 1 | 0 | - | - | 4 | 0 | ||||
Tổng cộng | 6 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | ||
Borussia Dortmund II | 2002-03 | Regionalliga Nord | 7 | 0 | - | - | - | 7 | 0 | |||
2003-04 | 4 | 0 | - | - | - | 4 | 0 | |||||
2004-05 | 2 | 0 | - | - | - | 2 | 0 | |||||
Tổng cộng | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0 | ||
Borussia Dortmund | 2002-03 | Bundesliga | 11 | 0 | 2 | 0 | - | 1 | 0 | 14 | 0 | |
2003-04 | 17 | 0 | 2 | 0 | 6 | 0 | 2 | 0 | 27 | 0 | ||
2004-05 | 26 | 0 | 1 | 0 | - | - | 27 | 0 | ||||
2005-06 | 24 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | - | 27 | 0 | |||
2006-07 | 34 | 0 | 2 | 0 | - | - | 36 | 0 | ||||
2007-08 | 14 | 0 | 0 | 0 | - | - | 14 | 0 | ||||
2008-09 | 32 | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 | - | 37 | 0 | |||
2009-10 | 30 | 0 | 3 | 0 | - | - | 33 | 0 | ||||
2010-11 | 33 | 0 | 2 | 0 | 8 | 0 | - | 43 | 0 | |||
2011-12 | 32 | 0 | 4 | 0 | 6 | 0 | 1 | 0 | 43 | 0 | ||
2012-13 | 31 | 0 | 4 | 0 | 13 | 0 | 1 | 0 | 49 | 0 | ||
2013-14 | 30 | 0 | 3 | 0 | 9 | 0 | 1 | 0 | 43 | 0 | ||
2014-15 | 25 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 | - | 32 | 0 | |||
2015-16 | 1 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0 | - | 14 | 0 | |||
2016-17 | 7 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0 | ||
2017-18 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||
Tổng cộng | 349 | 0 | 29 | 0 | 69 | 0 | 6 | 0 | 453 | 0 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 419 | 0 | 30 | 0 | 70 | 0 | 6 | 0 | 525 | 0 |
5.2. International
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Đức | 2013 | 1 | 0 |
2014 | 3 | 0 | |
2015 | 1 | 0 | |
Tổng cộng | 5 | 0 |
6. Honours
Roman Weidenfeller đã giành được nhiều danh hiệu lớn trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình ở cả cấp độ câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia.
Borussia Dortmund
- Bundesliga:
- Vô địch: 2010-11, 2011-12
- Á quân: 2012-13, 2013-14, 2015-16
- Hạng ba: 2002-03, 2016-17
- DFB-Pokal:
- Vô địch: 2012, 2017
- Á quân: 2008, 2014, 2015, 2016
- Siêu cúp Đức:
- Vô địch: 2008, 2013
- Á quân: 2011, 2012, 2016, 2017
- DFB-Ligapokal:
- Á quân: 2003
- UEFA Champions League:
- Á quân: 2013
Đội tuyển trẻ Đức
- UEFA European Under-16 Championship: Hạng ba 1997
- FIFA U-17 World Championship: Hạng tư 1997
Đội tuyển quốc gia Đức
- FIFA World Cup: Vô địch 2014
7. Post-retirement activities and legacy
Sau khi chính thức giải nghệ vào cuối mùa giải 2017-18, Roman Weidenfeller đã không ngừng gắn bó với Borussia Dortmund. Anh tiếp tục làm việc cho câu lạc bộ trong vai trò đại sứ quốc tế. Với vai trò này, anh giúp quảng bá hình ảnh của Dortmund trên toàn cầu, tham gia các sự kiện và hoạt động cộng đồng, cũng như duy trì mối quan hệ với người hâm mộ và các đối tác. Anh cũng được biết đến là một thành viên của đội ngũ marketing tại Borussia Dortmund.
Sự nghiệp của Weidenfeller tại Dortmund kéo dài 16 mùa giải, biến anh thành một trong những cầu thủ tận tâm và mang tính biểu tượng nhất trong lịch sử câu lạc bộ. Anh không chỉ là người chứng kiến mà còn là nhân tố chủ chốt trong những giai đoạn thành công lớn của Dortmund, từ các chức vô địch Bundesliga đến việc vào chung kết UEFA Champions League. Khả năng lãnh đạo thầm lặng và sự ổn định của anh trong khung gỗ đã góp phần định hình bản sắc của đội bóng trong một thập kỷ rưỡi.
Mặc dù có những tranh cãi nhất định trong sự nghiệp, đặc biệt là vụ việc liên quan đến những bình luận bị cáo buộc phân biệt chủng tộc, Weidenfeller đã công khai xin lỗi và đối mặt với hậu quả. Điều này cho thấy sự trưởng thành và tinh thần trách nhiệm của một cầu thủ chuyên nghiệp. Legacy của anh chủ yếu được định hình bởi lòng trung thành, khả năng phục hồi sau chấn thương, và những đóng góp không ngừng nghỉ cho thành công của Borussia Dortmund và bóng đá Đức. Anh được nhớ đến như một thủ môn đáng tin cậy, một biểu tượng của câu lạc bộ, và một nhà vô địch thế giới.