1. Thời niên thiếu
Roland Wohlfarth sinh ngày 11 tháng 1 năm 1963 tại Bocholt, Đức, thuộc bang Nordrhein-Westfalen. Ông bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình từ rất sớm, tham gia vào đội trẻ của câu lạc bộ địa phương Borussia Bocholt.
2. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của Roland Wohlfarth kéo dài từ năm 1981 đến năm 2000, với tổng cộng 332 trận đấu và 156 bàn thắng trên mọi đấu trường (theo một số thống kê), chủ yếu diễn ra tại Đức và một thời gian ngắn ở Pháp. Ông đã ra sân tổng cộng 287 trận và ghi 122 bàn tại Bundesliga cấp độ cao nhất trong giai đoạn 1981-1998. Ông cũng đã ghi 49 bàn sau 93 trận tại 2. Bundesliga.
2.1. MSV Duisburg
Wohlfarth bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại MSV Duisburg vào năm 1981. Trong mùa giải 1981-1982, ông ra mắt tại Bundesliga. Đến mùa giải 1983-1984, ông trở thành vua phá lưới của 2. Bundesliga với 30 bàn thắng, thu hút sự chú ý của các câu lạc bộ lớn hơn.
2.2. FC Bayern München
Năm 1984, Wohlfarth chuyển đến FC Bayern München, nơi ông trải qua giai đoạn thành công rực rỡ nhất trong sự nghiệp kéo dài đến năm 1993. Với Bayern Munich, ông đã giành được 5 chức vô địch Bundesliga vào các mùa giải 1984-1985, 1985-1986, 1986-1987, 1988-1989 và 1989-1990. Ông cũng cùng đội bóng giành Cúp Quốc gia Đức (DFB-Pokal) mùa giải 1985-1986, giải đấu mà ông đã lập một hat-trick trong chiến thắng 5-2 trước VfB Stuttgart ở trận chung kết vào ngày 3 tháng 5 năm 1986. Ngoài ra, ông còn có được hai danh hiệu Siêu cúp Đức vào các năm 1987 và 1990.
Mặc dù phải liên tục cạnh tranh vị trí với các tân binh hàng đầu tại Bayern Munich mỗi mùa giải, Wohlfarth vẫn thường xuyên thể hiện được khả năng của mình. Ông đã ghi được hai chữ số bàn thắng trong 8 mùa giải liên tiếp tại giải vô địch quốc gia cho câu lạc bộ và trở thành vua phá lưới Bundesliga hai lần: vào năm 1989 với 17 bàn thắng và năm 1991 với 21 bàn thắng.
2.3. AS Saint-Étienne
Vào mùa giải 1993-1994, Roland Wohlfarth chuyển đến Pháp để thi đấu cho câu lạc bộ AS Saint-Étienne. Trong mùa giải đầu tiên, ông ghi được 12 bàn thắng sau 27 lần ra sân tại Ligue 1. Đến mùa giải 1994-1995, ông tiếp tục duy trì phong độ ấn tượng với 8 bàn thắng sau 12 trận, trước khi trở lại Đức.
2.4. Giai đoạn cuối sự nghiệp và giải nghệ
Sau thời gian ở Pháp, Wohlfarth trở về Đức và thi đấu cho VfL Bochum từ năm 1994 đến 1997. Tiếp đó, ông chuyển đến Lokomotive Leipzig vào mùa giải 1997-1998 và sau đó là Wuppertaler SV Borussia từ năm 1998 đến 1999. Sự nghiệp chuyên nghiệp của ông kết thúc vào năm 2000 sau một thời gian ngắn thi đấu cho 1. FC Bocholt tại Oberliga Westfalen.
3. Sự nghiệp quốc tế
Mặc dù đạt được nhiều thành công ở cấp câu lạc bộ với Bayern Munich, Roland Wohlfarth lại có một sự nghiệp quốc tế khá khiêm tốn. Ông chỉ có hai lần ra sân cho Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Đức vào các năm 1986 và 1989. Ông không ghi được bàn thắng nào trong cả hai lần xuất hiện này.
4. Tranh cãi
Vào ngày 16 tháng 2 năm 1995, Roland Wohlfarth dính líu đến vụ việc doping đầu tiên của Bundesliga. Ông bị kết tội sử dụng chất cấm (thuốc chán ăn) và phải nhận án cấm thi đấu hai tháng.
5. Thống kê sự nghiệp
5.1. Thống kê cấp câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | ||
---|---|---|---|---|
Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | ||
MSV Duisburg | 1981-82 | Bundesliga | 17 | 1 |
1982-83 | 2. Bundesliga | 19 | 8 | |
1983-84 | 2. Bundesliga | 35 | 30 | |
Tổng cộng | 71 | 39 | ||
FC Bayern München | 1984-85 | Bundesliga | 32 | 12 |
1985-86 | Bundesliga | 25 | 13 | |
1986-87 | Bundesliga | 27 | 11 | |
1987-88 | Bundesliga | 33 | 17 | |
1988-89 | Bundesliga | 24 | 13 | |
1989-90 | Bundesliga | 34 | 17 | |
1990-91 | Bundesliga | 29 | 21 | |
1991-92 | Bundesliga | 21 | 4 | |
1992-93 | Bundesliga | 29 | 13 | |
Tổng cộng | 254 | 121 | ||
AS Saint-Étienne | 1993-94 | Ligue 1 | 27 | 12 |
1994-95 | Ligue 1 | 12 | 8 | |
Tổng cộng | 39 | 20 | ||
VfL Bochum | 1994-95 | Bundesliga | 11 | 0 |
1995-96 | 2. Bundesliga | 24 | 7 | |
1996-97 | Bundesliga | 5 | 0 | |
Tổng cộng | 40 | 7 | ||
1. FC Lokomotive Leipzig | 1997-98 | 2. Bundesliga | 15 | 4 |
Tổng cộng | 15 | 4 | ||
Wuppertaler SV Borussia | 1998-99 | Regionalliga West/Südwest | 14 | 4 |
Tổng cộng | 14 | 4 | ||
1. FC Bocholt | 1999-2000 | Oberliga Westfalen | 4 | 0 |
Tổng cộng | 4 | 0 | ||
5.2. Thống kê quốc tế
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Đức | 1986 | 1 | 0 |
1987 | 0 | 0 | |
1988 | 0 | 0 | |
1989 | 1 | 0 | |
Tổng cộng | 2 | 0 |
6. Danh hiệu
6.1. Tập thể
;FC Bayern München
- Bundesliga: 1984-1985, 1985-1986, 1986-1987, 1988-1989, 1989-1990
- DFB-Pokal: 1985-1986
- DFL-Supercup: 1987, 1990
6.2. Cá nhân
- Vua phá lưới 2. Bundesliga: 1983-1984
- Vua phá lưới Bundesliga: 1988-1989, 1990-1991