1. Thời niên thiếu và Giáo dục
Rees sinh ra tại Aberystwyth, Cardiganshire, Wales. Cha ông là William John Rees, một sĩ quan cảnh sát, và mẹ ông là Doris Louise (nhũ danh Smith), một nhân viên cửa hàng. Ông cùng cha mẹ chuyển đến Balham, Luân Đôn, nơi ông lớn lên.
Ông theo học ngành nghệ thuật tại Camberwell College of Arts và Slade School of Fine Art. Rees chuyển sang diễn xuất khi đang vẽ phông nền tại Wimbledon Theatre và được yêu cầu đảm nhận một vai trong một vở kịch, đánh dấu bước ngoặt trong sự nghiệp của ông.
2. Sự nghiệp ban đầu và Công ty Kịch nghệ Hoàng gia Shakespeare
Rees bắt đầu sự nghiệp diễn xuất của mình và nhanh chóng gia nhập Royal Shakespeare Company (RSC), một trong những công ty kịch nghệ danh tiếng nhất thế giới. Tại đây, ông đã thể hiện nhiều vai diễn đáng chú ý, trong đó có vai Malcolm trong vở kịch Macbeth năm 1976 của Trevor Nunn và phiên bản truyền hình năm 1978.
Sự hợp tác của ông với RSC đã đặt nền móng vững chắc cho sự nghiệp sân khấu lừng lẫy của ông, giúp ông phát triển kỹ năng và nhận được sự công nhận rộng rãi.
3. Sự nghiệp Sân khấu
Sự nghiệp sân khấu của Roger Rees được đánh dấu bằng nhiều vai diễn đáng nhớ, đặc biệt là vai chính trong vở kịch The Life and Adventures of Nicholas Nickleby, một tác phẩm chuyển thể của David Edgar từ tiểu thuyết của Charles Dickens. Ông đã tạo ra vai diễn tiêu đề trong lần sản xuất gốc của vở kịch này, mang về cho ông Giải Laurence Olivier cho Nam diễn viên của năm trong một vở kịch mới vào năm 1980 và Giải Tony cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất trong một vở kịch vào năm 1982. Phiên bản ghi hình của vở kịch này cũng mang lại cho ông một đề cử Giải Emmy vào năm 1983.

Ông cũng đóng vai Henry trong lần sản xuất gốc của The Real Thing của Tom Stoppard tại Strand Theatre ở Luân Đôn vào năm 1982. Trong những năm 1990, Rees tiếp tục làm việc trong lĩnh vực sân khấu với tư cách là cả diễn viên và đạo diễn. Ông đã nhận được Giải Obie cho vai diễn của mình trong vở kịch Off-Broadway The End of the Day vào năm 1992. Năm 1995, ông được đề cử Giải Tony cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất trong một vở kịch cho vai diễn của mình trong Indiscretions.
Các vai diễn sân khấu đáng chú ý khác của ông bao gồm:
- Antipholus of Syracuse trong The Comedy of Errors (Stratford-on-Avon và Luân Đôn, 1976)
- Tusenbach trong Three Sisters (Stratford-upon-Avon, Luân Đôn và lưu diễn, 1979)
- Semyon Semyonovich trong The Suicide của Nikolai Erdman (Royal Shakespeare Company, 1979)
- Posthumus trong Cymbeline (Royal Shakespeare Company, Stratford-on-Avon, 1979; Royal National Theatre, 1980)
- Hamlet trong Hamlet (Royal Shakespeare Company, Stratford upon Avon, 1984)
- Kerner trong Hapgood của Tom Stoppard (Luân Đôn, tháng 3 năm 1988)
- Alfie Byrne trong A Man of No Importance (Mitzi E. Newhouse Theater, Off-Broadway, 2002)
- Vladimir trong Waiting for Godot (thay thế Patrick Stewart), tại Haymarket Theatre, Luân Đôn, 2010; cũng như tại His Majesty's Theatre, Perth; Her Majesty's Theatre, Adelaide; và Comedy Theatre, Melbourne vào năm 2010.
- Gomez Addams (thay thế Nathan Lane) trong vở nhạc kịch The Addams Family trên Broadway từ ngày 22 tháng 3 năm 2011 đến khi kết thúc vào ngày 31 tháng 12 năm 2011.
- Ông đã mang chương trình Shakespeare một người của mình, What You Will, đến West End của Luân Đôn, biểu diễn trong ba tuần tại Apollo Theatre vào năm 2012.
- Arthur Winslow trong The Winslow Boy tại American Airlines Theatre, Broadway, 2013.
- Vai diễn cuối cùng của ông là Anton Schell trong phiên bản nhạc kịch của The Visit, đối diễn với Chita Rivera, ra mắt trên Broadway vào ngày 23 tháng 4 năm 2015 và kết thúc vào ngày 14 tháng 6 năm 2015. Rees đã phải rời khỏi vở diễn vào tháng 5 năm 2015 do bệnh tật.
4. Sự nghiệp Truyền hình
Rees bắt đầu làm việc trong lĩnh vực truyền hình vào những năm 1980. Ông xuất hiện cùng với Laurence Olivier trong The Ebony Tower (1984). Cùng năm đó, Rees đóng vai Fred Hollywell trong A Christmas Carol (1984), mà ông cũng là người dẫn chuyện, với sự tham gia của George C. Scott trong vai Ebenezer Scrooge. Năm 1986, ông đóng vai William Tyndale trong God's Outlaw. Từ năm 1988 đến 1991, ông đóng vai chính trong sitcom Anh Singles cùng với Judy Loe.
Từ năm 1989 đến 1993, ông xuất hiện định kỳ trong loạt phim truyền hình dài tập của Mỹ Cheers trong vai ông trùm kinh doanh người Anh Robin Colcord, một người tình của Rebecca Howe (Kirstie Alley). Ông đóng vai Đại sứ Anh tại Hoa Kỳ Lord John Marbury trong một số tập của The West Wing từ năm 2000 đến 2005. Các lần xuất hiện truyền hình sau này của ông cũng bao gồm vai giáo viên dạy thay Mr. Racine trong My So-Called Life và James MacPherson trong Warehouse 13.
Dưới đây là danh sách chi tiết các vai diễn truyền hình của ông:
Năm | Tiêu đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1975 | The Place of Peace | Willy | Phim truyền hình |
1982 | The Life and Adventures of Nicholas Nickleby | Nicholas Nickleby | Sản phẩm truyền hình của RSC |
1984 | Tales of the Unexpected | James Howgill | Tập "The Reconciliation" |
A Christmas Carol | Fred Holywell / người dẫn chuyện | Phim truyền hình | |
1988-1989 | Singles | Malcolm | 14 tập |
1989-1993 | Cheers | Robin Colcord | 17 tập |
1990 | The Young Riders | Tyler Dewitt | Tập "Lady for a Night" |
1991-1993 | The Legend of Prince Valiant | Rathburn / Lord Theobine (lồng tiếng) | 3 tập |
1992 | Charles and Diana: Unhappily Ever After | Thân vương Charles | Phim truyền hình |
P.J. Sparkles | Betty (lồng tiếng) | Phim truyền hình | |
1993 | The Tower | Mr. Littlehill | Phim truyền hình |
1994 | Mighty Max | Giọng bổ sung (lồng tiếng) | Tập "Around the World in Eighty Arms" |
1994-1995 | M.A.N.T.I.S. | Dr. John Stonebrake | Vai chính, 22 tập |
1994 | My So-Called Life | Vic Racine | Tập "The Substitute" |
1995 | The Possession of Michael D. | Robin Banks (người thôi miên) | Phim truyền hình |
Gargoyles | Thân vương Malcolm (lồng tiếng) | Tập "Long Way to Morning" và "Vows" | |
Phantom 2040 | Ikon (lồng tiếng) | Tập "The Sins of the Fathers: Part One" | |
1996 | Titanic | J. Bruce Ismay | Phim truyền hình ngắn tập |
1997 | Boston Common | Tổng thống Harrison Cross | 8 tập |
Liberty! The American Revolution | Thomas Paine | 5 tập | |
Extreme Ghostbusters | The Piper (lồng tiếng) | Tập "The Pied Piper of Manhattan" | |
1997 | Damian Cromwell's Postcards from America | Damian Cromwell | |
1999 | Double Platinum | Marc Reckler | Phim truyền hình |
2000 | The Crossing | Hugh Mercer | Phim truyền hình |
2000-2005 | The West Wing | Lord John Marbury | 5 tập, vai định kỳ |
2001 | Oz | Jack Eldridge | Tập "Medium Rare" |
2002 | The Education of Max Bickford | Dan Franklin | Tập "The Bad Girl" |
2003 | Law & Order | Hiệu trưởng Wyatt Scofield | Tập "Kid Pro Quo" |
2005-2006 | Related | Bố của Bob | Tập "Have Yourself a Sorelli Little Christmas" và "Sisters are Forever" |
2007 | Grey's Anatomy | Dr. Colin Marlow | 3 tập |
2009 | Law & Order: Criminal Intent | Duke DeGuerin | Tập "Alpha Dog" |
2009-2013 | Warehouse 13 | James MacPherson | 7 tập |
2010 | The Cleveland Show | (lồng tiếng) | Tập "Brown History Month" |
The Good Wife | Dr. Todd Grossman | Tập "Nine Hours" | |
2012 | Submissions Only | Roger Rees | Tập "Y'all Were Great!" |
2012-2014 | Elementary | Alistair Moore | Tập "Flight Risk" và "No Lack of Void" |
2013 | The Middle | Mr. Glover | Tập "The Smile" |
2013-2014 | It Could Be Worse | Roger Goldstein | Tập "Stuck with Me" và "Uncharted Territory" |
2014 | Forever | Linh mục | Tập "Diamonds Are Forever" |
2015 | American Experience - The Pilgrims | Thống đốc Bradford | Tập "The Pilgrims" |
2016 | The Mayflower Pilgrims: Behind the Myth. | Thống đốc Bradford | Phát hành sau khi qua đời |
5. Sự nghiệp Điện ảnh
Sự nghiệp điện ảnh của Roger Rees bắt đầu vào những năm 1980. Ông đóng vai Cảnh sát trưởng Rottingham trong bộ phim Robin Hood: Men in Tights (1993) của Mel Brooks. Các lần xuất hiện điện ảnh sau này của Rees bao gồm Frida (2002), The Prestige (2006) và The Pink Panther (2006). Vai diễn cuối cùng của ông là Dr. Emil Balan trong phim Survivor (2015).
Dưới đây là danh sách chi tiết các vai diễn điện ảnh của ông:
Năm | Tiêu đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1983 | Star 80 | Aram Nicholas | |
1984 | A Christmas Carol | Fred - cháu trai của Scrooge | |
1986 | God's Outlaw: The Story of William Tyndale | William Tyndale | |
1991 | If Looks Could Kill - Teen Agent | Augustus Steranko | |
1992 | Stop! Or My Mom Will Shoot | J. Parnell | |
1993 | Robin Hood: Men in Tights | Cảnh sát trưởng Rottingham | |
1996 | The Substance of Fire | Max | |
Sudden Manhattan | Murphy | ||
1997 | Trouble on the Corner | Mr. McMurtry | |
1998 | Next Stop Wonderland | Ray Thornback | |
1999 | A Midsummer Night's Dream | Peter Quince | |
The Bumblebee Flies Anyway | Dr. Croft | ||
2000 | BlackMale | Bill Fontaine | |
2001 | 3 A.M. | Linh mục | |
2002 | Return to Never Land | Edward (lồng tiếng) | |
The Scorpion King | Vua Pheron | ||
Frida | Guillermo Kahlo | ||
The Emperor's Club | Mr. Castle | ||
2004 | The Tulse Luper Suitcases, Part 2: Vaux to the Sea | Tulse Luper | |
The Tulse Luper Suitcases, Part 3: From Sark to the Finish | Tulse Luper | ||
Going Under | Peter | ||
Crazy Like a Fox | Nat Banks | ||
2005 | Game 6 | Jack Haskins | |
A Life in Suitcases | Tulse Luper | ||
The New World | Đại diện Công ty Virginia | Không được ghi danh | |
2006 | The Pink Panther | Raymond Larocque | |
East Broadway | Andrew Barrington Sr. | ||
The Treatment | Leighton Proctor | ||
Garfield: A Tail of Two Kitties | Mr. Hobbs | ||
The Prestige | Owens | ||
2007 | The Invasion | Yorish | |
2008 | The Narrows | Giáo sư Reyerson | |
2010 | Happy Tears | Người bán đồ cổ | |
2011 | Almost Perfect | Kai Lee | |
Portraits in Dramatic Time | Chính ông | ||
2014 | Affluenza | Mr. Carson | |
2015 | Survivor | Dr. Emil Balan | Vai diễn điện ảnh cuối cùng |
6. Đạo diễn và Giám đốc Nghệ thuật
Ngoài vai trò diễn viên, Roger Rees còn là một đạo diễn tài năng. Từ tháng 11 năm 2004 đến tháng 10 năm 2007, Rees giữ chức giám đốc nghệ thuật của Williamstown Theatre Festival, trở thành người thứ tư nắm giữ vị trí này trong lịch sử nửa thế kỷ của lễ hội.
Ông cũng đồng đạo diễn (cùng với Alex Timbers) vở kịch Peter and the Starcatcher, một tác phẩm đã mang về cho ông Giải Obie và một đề cử Giải Tony vào năm 2012. Năm 2013, Rees đạo diễn vở kịch The Primrose Path của Crispin Whitell tại Guthrie Theater ở Minneapolis. Năm 2014, ông đạo diễn Dog and Pony, một vở nhạc kịch do Rick Elice và Michael Patrick Walker viết, ra mắt thế giới tại Old Globe Theatre ở San Diego. Ông cũng đạo diễn Herringbone vào năm 2012.
7. Đời tư
7.1. Quốc tịch và Hôn nhân
Roger Rees đã sống tại Hoa Kỳ hơn 25 năm và trở thành công dân Mỹ nhập tịch vào năm 1989. Ông đã chuyển sang đạo Do Thái giáo vào những năm 1980.
Năm 2011, ngay sau khi hôn nhân đồng giới ở New York được hợp pháp hóa, Rees đã kết hôn với người bạn đời 33 năm của mình, nhà viết kịch Rick Elice.
7.2. Hợp tác Nghề nghiệp và Hồi ký
Rees và Elice cũng hợp tác chuyên nghiệp, bao gồm việc đồng sáng tác vở kịch hài kịch giật gân Double Double. Elice cũng đồng sáng tác (với Marshall Brickman) phần lời nhạc cho vở nhạc kịch The Addams Family, mà Rees đã tham gia vào dàn diễn viên vào ngày 22 tháng 3 năm 2011.
Vào tháng 10 năm 2017, Elice đã viết một cuốn hồi ký về cuộc đời của ông với Rees, có tựa đề Finding Roger: An Improbably Theatrical Love Story.
8. Bệnh tật và Qua đời
8.1. Chẩn đoán và Các buổi biểu diễn cuối cùng
Sau khi được chẩn đoán mắc bệnh ung thư não vào tháng 10 năm 2014, Rees đã tập trung năng lượng vào cam kết của mình để biểu diễn đối diện với Chita Rivera trên Broadway trong vở nhạc kịch The Visit, vở nhạc kịch cuối cùng do John Kander và Fred Ebb sáng tác. Mặc dù phải trải qua hai cuộc phẫu thuật não, hai đợt xạ trị và hóa trị liên tục, Rees vẫn cố gắng tập luyện, biểu diễn thử và ra mắt The Visit vào ngày 23 tháng 4 năm 2015. Đến giữa tháng 5, việc nói chuyện trở nên quá khó khăn đối với ông, và ông buộc phải rời khỏi vở diễn.
8.2. Qua đời và Lời tri ân
Roger Rees qua đời ở tuổi 71 tại nhà riêng ở Thành phố New York vào ngày 10 tháng 7 năm 2015. Vào thứ Tư, ngày 15 tháng 7 năm 2015, đèn biển hiệu tại tất cả các nhà hát trên Broadway đã được tắt để tưởng nhớ ông. Tro cốt của ông được rải ở Đại Tây Dương. Hai tháng sau, một buổi lễ tưởng niệm ông đã được tổ chức tại New Amsterdam Theatre ở Broadway.
9. Di sản và Vinh danh sau khi qua đời
Roger Rees đã để lại một di sản đáng kể trong ngành nghệ thuật biểu diễn. Ông được biết đến với khả năng diễn xuất đa dạng, từ sân khấu kịch cổ điển đến các vai diễn truyền hình và điện ảnh hiện đại.
Vào ngày 16 tháng 11 năm 2015, Rees đã được giới thiệu vào Đại sảnh Danh vọng Sân khấu Hoa Kỳ sau khi qua đời, một vinh dự cao quý công nhận những đóng góp vượt trội của ông cho sân khấu Mỹ. Ông cũng là thành viên đầy đủ của hội giải trí độc quyền Grand Order of Water Rats.
10. Liên kết ngoài
- [https://www.imdb.com/name/nm0715953/ Roger Rees trên IMDb]
- [https://www.ibdb.com/broadway-cast-staff/roger-rees-57377 Roger Rees trên Internet Broadway Database]
- [https://www.iobdb.com/CreditableEntity/2346 Roger Rees trên Internet Off-Broadway Database]
- [https://web.archive.org/web/20041109080522/http://www.playbill.com/news/article/89407.html Bài viết về việc bổ nhiệm tại Liên hoan Sân khấu Williamstown]
- [http://www.gowr.co.uk/all-water-rats/v/31 Tiểu sử trên Grand Order of Water Rats]