1. Cuộc đời ban đầu và sự nghiệp nghiệp dư
Trước khi bắt đầu sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp tại National Hockey League (NHL), Rob Blake đã có một quá trình phát triển đáng chú ý trong các giải đấu khúc côn cầu cấp độ trẻ và đại học. Ông đã thể hiện tài năng và khả năng lãnh đạo từ rất sớm, đặt nền móng cho những thành công vang dội sau này.
1.1. Sự nghiệp cấp độ trẻ và đại học
Rob Blake sinh ngày 10 tháng 12 năm 1969 tại Simcoe, Ontario, Canada. Ông được Los Angeles Kings chọn ở lượt thứ 70 trong 1988 NHL Entry Draft khi đang là sinh viên năm nhất tại Đại học Bang Bowling Green thuộc Central Collegiate Hockey Association (CCHA). Ông tiếp tục chơi tổng cộng ba năm ở cấp độ đại học, giành danh hiệu CCHA và NCAA West First All-Star Team vào năm 1990. Blake cũng là cầu thủ đầu tiên nhận được giải thưởng CCHA Best Offensive Defenseman.

Bỏ qua mùa giải đại học cuối cùng, Blake gia nhập Kings cho bốn trận đấu cuối cùng của mùa giải 1989-90. Trong mùa giải tân binh NHL 1990-91, ông ghi được 46 điểm và được chọn vào NHL All-Rookie Team.
2. Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp
Sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của Rob Blake kéo dài hơn hai thập kỷ tại National Hockey League (NHL), nơi ông đã trở thành một trong những hậu vệ hàng đầu giải đấu. Ông đã trải qua nhiều giai đoạn đáng nhớ với các đội bóng khác nhau, đạt được những thành công cá nhân và đồng đội quan trọng, đỉnh cao là chức vô địch Stanley Cup.
2.1. Los Angeles Kings (Giai đoạn đầu)
Sau khi được Los Angeles Kings chọn vào năm 1988, Blake đã hoàn thành năm học đầu tiên tại Đại học Bang Bowling Green trước khi chính thức gia nhập đội bóng. Ông chơi ba năm ở cấp độ đại học, giành được các danh hiệu CCHA và NCAA West First All-Star Team vào năm 1990. Blake cũng là cầu thủ đầu tiên nhận được giải thưởng CCHA Best Offensive Defenseman.
Bỏ qua mùa giải đại học cuối cùng, Blake gia nhập Kings cho bốn trận đấu cuối cùng của mùa giải 1989-90. Trong mùa giải tân binh NHL 1990-91, ông ghi được 46 điểm và được chọn vào NHL All-Rookie Team.
Sau một mùa giải với 59 điểm ở mùa thứ ba, Blake đã giúp Kings lọt vào 1993 Stanley Cup Finals, nơi họ bị Montreal Canadiens đánh bại trong 5 trận. Mùa giải tiếp theo, 1993-94, Blake đạt kỷ lục cá nhân 48 kiến tạo và 68 điểm, nhưng Kings không đủ điều kiện tham dự playoffs.
Trong mùa giải 1995-96, Blake chỉ thi đấu 6 trận do chấn thương. Trong mùa giải đó, Kings đã đổi đội trưởng Wayne Gretzky sang St. Louis Blues, để trống vị trí đội trưởng. Blake được bổ nhiệm làm đội trưởng thứ 11 trong lịch sử đội trước mùa giải 1996-97. Vào mùa giải 1997-98, Blake nhận James Norris Memorial Trophy với tư cách hậu vệ xuất sắc nhất NHL sau khi ghi kỷ lục cá nhân 23 bàn và 50 điểm.
Vào ngày 21 tháng 2 năm 2001, khi Blake sắp trở thành cầu thủ tự do không hạn chế vào mùa giải 2001, Kings đã đổi ông (cùng với Steven Reinprecht) sang Colorado Avalanche để đổi lấy Adam Deadmarsh, Aaron Miller, Jared Aulin và một lượt chọn vòng một (được sử dụng để chọn Dave Steckel).
2.2. Colorado Avalanche
Sau 11 mùa giải ở Los Angeles, Blake gia nhập Colorado vào cuối mùa giải 2000-01 và tạo ra tác động ngay lập tức, ghi 10 điểm trong 13 trận cuối cùng của mùa giải chính sau khi được chuyển nhượng. Trong playoff năm 2001, ông đã chơi một loạt trận vòng hai với câu lạc bộ cũ của mình, Kings, trước khi giành chức vô địch Stanley Cup đầu tiên và duy nhất cùng Avalanche, thêm 19 điểm trong 23 trận playoff. Tổng cộng 59 điểm trong 67 trận ở mùa giải chính, Blake được chọn vào Đội hình All-Star thứ hai của NHL.
Vào ngày 1 tháng 7 năm 2001, Blake tái ký hợp đồng với Avalanche trong mùa giải giữa năm với một hợp đồng 5 năm kèm tùy chọn năm thứ sáu. Với tư cách hậu vệ hàng đầu của Avalanche, Blake ghi được tổng số điểm cao nhất của mình với Avalanche là 56 điểm trong 75 trận đấu, đứng thứ ba trong số các hậu vệ NHL, trong mùa giải 2001-02, trước khi bị Detroit Red Wings đánh bại trong vòng chung kết Western Conference để bảo vệ Stanley Cup. Trong mùa giải thứ ba liên tiếp, Blake được chọn vào Đội hình All-Star thứ hai của NHL.
Trong mùa giải 2002-03 tiếp theo, Blake đạt điểm thứ 500 trong sự nghiệp của mình trong trận đấu với Minnesota Wild vào ngày 29 tháng 10 năm 2002. Kết thúc ở vị trí thứ năm trong cuộc bầu chọn Norris Trophy, Blake đứng thứ hai trong số các hậu vệ của Avalanche với 45 điểm trong 79 trận. Trong mỗi ba mùa giải đầu tiên với Avalanche, ông được chọn tham dự NHL All-Star Game, và trong chiến dịch 2003-04, ông được chọn làm người xuất phát cho All-Star Game 2004 tại Saint Paul, Minnesota. Ông kết thúc mùa giải với Avalanche, đứng thứ chín trong NHL trong số các hậu vệ với 46 điểm.
Sau khi mất một mùa giải do đình công NHL 2004-05, Blake trở lại cho mùa giải cuối cùng theo hợp đồng với Avalanche vào 2005-06. Ông tiếp tục duy trì khả năng ghi điểm của mình trong Avalanche khi ghi 51 điểm trong 81 trận, đây là lần thứ bảy trong sự nghiệp ông vượt mốc 50 điểm. Vào ngày 3 tháng 4 năm 2006, trong trận đấu với Chicago Blackhawks, ông ghi bàn thắng thứ 200 trong sự nghiệp NHL của mình, trở thành hậu vệ thứ 17 trong lịch sử đạt được cột mốc này.
2.3. Los Angeles Kings (Giai đoạn hai)
Sau 5 năm gắn bó với Colorado Avalanche, đội bóng này đã không gia hạn hợp đồng của Rob Blake cho mùa giải 2006-07, khiến ông trở thành cầu thủ tự do. Vào ngày 1 tháng 7 năm 2006, ông đã tái ký hợp đồng với đội bóng cũ của mình, Los Angeles Kings, với bản hợp đồng hai năm trị giá 6.00 M USD mỗi năm.
Mặc dù có một mùa giải 51 điểm ấn tượng với Colorado vào năm trước, hiệu suất của Blake đã giảm sút khi ông trở lại Los Angeles. Ông chỉ ghi được 34 điểm trong mùa giải 2006-07, tổng số điểm thấp nhất của ông kể từ mùa giải 1996-97. Tuy nhiên, trước khi mùa giải 2007-08 bắt đầu, Blake đã được bổ nhiệm lại làm đội trưởng vào ngày 28 tháng 9 năm 2007, sau khi Mattias Norström chuyển đến Dallas Stars.

2.4. San Jose Sharks
Sau khi một lần nữa trở thành cầu thủ tự do không hạn chế, vào ngày 3 tháng 7 năm 2008, Blake đã ký hợp đồng một năm trị giá 5.00 M USD với đối thủ cùng Pacific Division của Kings là San Jose Sharks. Blake một lần nữa đạt mốc 40 điểm với Sharks, ghi 10 bàn và 35 kiến tạo trong mùa giải đầu tiên của ông tại San Jose.
Blake đã gia hạn hợp đồng với Sharks, tái ký thêm một năm với giá trị 3.50 M USD để tránh trở thành cầu thủ tự do. Blake được bổ nhiệm làm đội trưởng của Sharks khoảng sáu tuần sau khi đội trưởng trước đó là Patrick Marleau bị ban lãnh đạo Sharks tước bỏ vai trò này.

3. Sự nghiệp quốc tế
Rob Blake đã có một sự nghiệp quốc tế lẫy lừng khi đại diện cho đội tuyển quốc gia Canada tại nhiều giải đấu lớn, khẳng định vị thế của mình là một trong những hậu vệ hàng đầu thế giới.
Ông đã tham gia ba kỳ Thế vận hội Mùa đông liên tiếp vào các năm 1998, 2002 và 2006. Đỉnh cao là việc giành huy chương vàng tại Thế vận hội Mùa đông 2002 ở Salt Lake City. Blake cũng là thành viên thứ 11 của Triple Gold Club, một danh hiệu cao quý dành cho những cầu thủ đã vô địch Stanley Cup, giành huy chương vàng Thế vận hội và huy chương vàng Giải vô địch khúc côn cầu trên băng thế giới.
Ngoài Thế vận hội, Blake còn góp mặt tại nhiều giải Giải vô địch khúc côn cầu trên băng thế giới:
- Năm 1991: Giành huy chương bạc.
- Năm 1994: Giành huy chương vàng.
- Năm 1997: Giành huy chương vàng. Tại giải đấu này, ông cũng được vinh danh là Hậu vệ xuất sắc nhất và được chọn vào Đội hình All-Star của Giải vô địch thế giới.
- Năm 1998: Đội Canada đứng thứ 6.
- Năm 1999: Đội Canada đứng thứ 4.
Ông cũng là thành viên của đội Canada giành huy chương bạc tại World Cup of Hockey năm 1996.
4. Giải nghệ cầu thủ
Vào ngày 18 tháng 6 năm 2010, Rob Blake đã chính thức tuyên bố giải nghệ khỏi sự nghiệp khúc côn cầu chuyên nghiệp.
Sau khi giải nghệ, Blake không rời xa thế giới khúc côn cầu. Vào ngày 3 tháng 3 năm 2011, trong một chương trình phát sóng của Los Angeles Kings, Blake đã chia sẻ về sự nghiệp sau khi làm cầu thủ của mình với tư cách là giám đốc điều hành các hoạt động khúc côn cầu cho NHL, làm việc tại Toronto. Blake cho biết công việc này "phát triển trong suốt mùa hè (năm 2010) khi nói chuyện với Brendan Shanahan. Tôi đã chơi một thời gian dài ở NHL (20 năm). Với tư cách là một cựu cầu thủ, tôi có thể cung cấp cho giải đấu một số hiểu biết sâu sắc về các khía cạnh khác nhau của trận đấu. Tôi có thể ở lại Bờ Tây (và đi lại đến Toronto để làm việc), vì vậy mọi thứ diễn ra rất tốt." Ông tiếp tục, "Bây giờ tôi xem trận đấu rất khác, chỉ vì tôi đã ở Toronto, trong phòng chiến sự. Bây giờ, tôi xem trận đấu và thấy các quyết định đã được đưa ra cũng như những quyết định chưa được đưa ra nhưng đáng lẽ phải có."
Vào ngày 11 tháng 8 năm 2014, Los Angeles Kings đã thông báo rằng họ sẽ treo số áo 4 của Blake vào ngày 17 tháng 1 năm 2015 để vinh danh những đóng góp to lớn của ông cho câu lạc bộ. Ông sau đó cũng được chọn vào đội hình kỷ niệm 20 năm của Colorado Avalanche, được vinh danh vào ngày 8 tháng 12 năm 2015.
5. Sự nghiệp quản lý
Sau khi giải nghệ cầu thủ, Rob Blake đã chuyển sang vai trò quản lý và tiếp tục gặt hái thành công trong lĩnh vực khúc côn cầu chuyên nghiệp.
Trước mùa giải 2013-14, Los Angeles Kings đã thuê Blake làm trợ lý tổng giám đốc. Kings đã giành chức vô địch Stanley Cup ngay trong năm đầu tiên ông giữ chức vụ này (năm 2014). Với tư cách là trợ lý tổng giám đốc của Kings, ông cũng kiêm nhiệm vị trí tổng giám đốc cho các đội liên kết của họ tại American Hockey League (AHL): Manchester Monarchs (từ 2013 đến 2015) và Ontario Reign (từ 2015 trở đi).
Blake cũng được Hockey Canada chọn làm tổng giám đốc của đội tuyển khúc côn cầu quốc gia Canada tại Giải vô địch khúc côn cầu trên băng thế giới IIHF 2014.
Vào ngày 10 tháng 4 năm 2017, Kings đã bổ nhiệm Blake làm Phó Chủ tịch kiêm Tổng Giám đốc của đội.
6. Giải thưởng và vinh dự
Rob Blake đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh dự trong suốt sự nghiệp thi đấu và quản lý của mình, cả ở cấp độ đại học, NHL và quốc tế.
Giải thưởng | Năm | |
---|---|---|
Đại học | ||
All-CCHA Second Team | 1989 | |
Hậu vệ Tấn công Xuất sắc nhất CCHA | 1990 | |
All-CCHA First Team | 1990 | |
CCHA Đội hình All-Tournament | 1990 | |
AHCA Đội hình All-American West First-Team | 1991 | |
NHL | ||
NHL All-Rookie Team | 1991 | |
NHL All-Star Game | 1994, 1997, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004 | |
James Norris Memorial Trophy | 1998 | |
Đội hình All-Star thứ nhất NHL | 1998 | |
Đội hình All-Star thứ hai NHL | 2000, 2001, 2002 | |
Vô địch Stanley Cup | 2001 (với tư cách cầu thủ), 2014 (với tư cách giám đốc điều hành) | |
Quốc tế | ||
Hậu vệ Xuất sắc nhất | 1997 | |
Đội hình All-Star WC | 1997 | |
Hockey Hall of Fame | 2014 | |
IIHF Hall of Fame | 2018 |
7. Đời tư
Rob Blake đã kết hôn với Brandy và có ba người con: hai con trai tên Jack và Max, cùng một con gái tên Brooke.
Người bạn thân nhất của ông là cựu thủ môn NHL Dwayne Roloson, người mà ông đã lớn lên và cùng chơi khúc côn cầu ở Simcoe, Ontario. Ông cũng có mối quan hệ họ hàng xa với huyền thoại Hockey Hall of Fame Red Kelly.
Vào năm 2008, Blake đã xuất hiện trong bộ phim The Love Guru của Mike Myers trong vai chính mình. Một con phố nhỏ tại quê nhà Simcoe của ông cũng được đặt tên là Rob Blake Way để vinh danh ông.
8. Thống kê sự nghiệp
8.1. Mùa giải thông thường và playoff
Mùa giải thông thường | Playoff | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Đội | Giải đấu | Trận | Bàn | Kiến tạo | Điểm | PIM | Trận | Bàn | Kiến tạo | Điểm | PIM | ||
1985-86 | Brantford Classics | GHL | 39 | 3 | 13 | 16 | 43 | - | - | - | - | - | ||
1986-87 | Stratford Cullitons | MWJHL | 31 | 11 | 20 | 31 | 115 | - | - | - | - | - | ||
1987-88 | Bowling Green Falcons | CCHA | 43 | 5 | 8 | 13 | 88 | - | - | - | - | - | ||
1988-89 | Bowling Green Falcons | CCHA | 46 | 11 | 21 | 32 | 140 | - | - | - | - | - | ||
1989-90 | Bowling Green Falcons | CCHA | 42 | 23 | 36 | 59 | 140 | - | - | - | - | - | ||
1989-90 | Los Angeles Kings | NHL | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | ||
1990-91 | Los Angeles Kings | NHL | 75 | 12 | 34 | 46 | 125 | 12 | 1 | 4 | 5 | 26 | ||
1991-92 | Los Angeles Kings | NHL | 57 | 7 | 13 | 20 | 102 | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | ||
1992-93 | Los Angeles Kings | NHL | 76 | 16 | 43 | 59 | 152 | 23 | 4 | 6 | 10 | 46 | ||
1993-94 | Los Angeles Kings | NHL | 84 | 20 | 48 | 68 | 137 | - | - | - | - | - | ||
1994-95 | Los Angeles Kings | NHL | 24 | 4 | 7 | 11 | 38 | - | - | - | - | - | ||
1995-96 | Los Angeles Kings | NHL | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | - | - | - | - | - | ||
1996-97 | Los Angeles Kings | NHL | 62 | 8 | 23 | 31 | 82 | - | - | - | - | - | ||
1997-98 | Los Angeles Kings | NHL | 81 | 23 | 27 | 50 | 94 | 4 | 0 | 0 | 0 | 6 | ||
1998-99 | Los Angeles Kings | NHL | 62 | 12 | 23 | 35 | 128 | - | - | - | - | - | ||
1999-00 | Los Angeles Kings | NHL | 77 | 18 | 39 | 57 | 112 | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | ||
2000-01 | Los Angeles Kings | NHL | 54 | 17 | 32 | 49 | 69 | - | - | - | - | - | ||
2000-01 | Colorado Avalanche | NHL | 13 | 2 | 8 | 10 | 8 | 23 | 6 | 13 | 19 | 16 | ||
2001-02 | Colorado Avalanche | NHL | 75 | 16 | 40 | 56 | 58 | 20 | 6 | 6 | 12 | 16 | ||
2002-03 | Colorado Avalanche | NHL | 79 | 17 | 28 | 45 | 57 | 7 | 1 | 2 | 3 | 8 | ||
2003-04 | Colorado Avalanche | NHL | 74 | 13 | 33 | 46 | 61 | 9 | 0 | 5 | 5 | 6 | ||
2005-06 | Colorado Avalanche | NHL | 81 | 14 | 37 | 51 | 94 | 9 | 3 | 1 | 4 | 8 | ||
2006-07 | Los Angeles Kings | NHL | 72 | 14 | 20 | 34 | 82 | - | - | - | - | - | ||
2007-08 | Los Angeles Kings | NHL | 71 | 9 | 22 | 31 | 98 | - | - | - | - | - | ||
2008-09 | San Jose Sharks | NHL | 73 | 10 | 35 | 45 | 110 | 6 | 1 | 3 | 4 | 4 | ||
2009-10 | San Jose Sharks | NHL | 70 | 7 | 23 | 30 | 60 | 15 | 1 | 1 | 2 | 10 | ||
Tổng cộng NHL | 1,270 | 240 | 537 | 777 | 1,679 | 146 | 26 | 47 | 73 | 166 |
8.2. Quốc tế
Năm | Đội | Sự kiện | Kết quả | Trận | Bàn | Kiến tạo | Điểm | PIM | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1991 | Canada | WC | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | ||
1994 | Canada | WC | 8 | 0 | 2 | 2 | 6 | ||
1996 | Canada | WCH | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | ||
1997 | Canada | WC | 11 | 2 | 2 | 4 | 22 | ||
1998 | Canada | OG | 4th | 6 | 1 | 1 | 2 | 2 | |
1998 | Canada | WC | 6th | 5 | 1 | 0 | 1 | 6 | |
1999 | Canada | WC | 4th | 10 | 2 | 5 | 7 | 12 | |
2002 | Canada | OG | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | ||
2006 | Canada | OG | 7th | 6 | 0 | 1 | 1 | 2 | |
Tổng cộng cấp cao | 58 | 7 | 16 | 23 | 52 |
9. Di sản
Di sản của Rob Blake trong làng khúc côn cầu trên băng là vô cùng đáng kể, không chỉ với tư cách là một cầu thủ xuất chúng mà còn là một nhà quản lý thành công. Ông được biết đến là một hậu vệ mạnh mẽ, có khả năng ghi bàn và kiến tạo xuất sắc, đồng thời thể hiện phẩm chất lãnh đạo cả trên sân băng lẫn trong phòng thay đồ.
Việc Los Angeles Kings treo vĩnh viễn số áo 4 của ông vào ngày 17 tháng 1 năm 2015 là một minh chứng rõ ràng cho tầm ảnh hưởng và sự cống hiến của Blake cho câu lạc bộ. Ông cũng được vinh danh trong đội hình kỷ niệm 20 năm của Colorado Avalanche vào ngày 8 tháng 12 năm 2015, cho thấy tầm quan trọng của ông đối với cả hai tổ chức mà ông đã có những năm tháng đỉnh cao sự nghiệp.
Là thành viên thứ 11 của Triple Gold Club, Blake đã đạt được một trong những vinh dự hiếm có nhất trong khúc côn cầu, bao gồm chức vô địch Stanley Cup, huy chương vàng Thế vận hội Mùa đông và huy chương vàng Giải vô địch khúc côn cầu trên băng thế giới. Việc được vinh danh trong Hockey Hall of Fame vào năm 2014 và IIHF Hall of Fame vào năm 2018 càng khẳng định vị trí của ông trong lịch sử môn thể thao này. Những thành tựu này không chỉ là dấu ấn cá nhân mà còn là nguồn cảm hứng cho các thế hệ cầu thủ khúc côn cầu sau này.