1. Thời niên thiếu và Giáo dục
Riley Smith trải qua thời thơ ấu và quá trình học vấn tại Iowa, nơi anh phát triển niềm đam mê với ngựa và sau đó là diễn xuất, một bước ngoặt bất ngờ đã đưa anh đến Hollywood.
1.1. Thời thơ ấu và Sự nghiệp cưỡi ngựa
Smith sinh ra tại Cedar Rapids, Iowa, và lớn lên ở Marion, Iowa, trên trang trại ngựa của cha mẹ anh, ông Russ và bà Roxanne Smith. Anh bắt đầu sự nghiệp cưỡi ngựa từ rất sớm và trở thành một vận động viên cưỡi ngựa tài năng. Lần đầu tiên anh tham gia một cuộc thi ngựa là khi anh 9 tuổi.
Ở tuổi 15, anh đã đạt vị trí thứ 4 trong hạng mục Ngựa cái 3 tuổi tại Giải vô địch thế giới dành cho thanh thiếu niên của Hiệp hội Ngựa Quarter Mỹ (American Quarter Horse Youth World Championship). Một năm sau, khi 16 tuổi, anh đã giành chiến thắng tại giải vô địch này. Đến năm 17 tuổi, Smith trở thành chủ tịch của Hiệp hội Thanh thiếu niên Ngựa Quarter Mỹ, một tổ chức có 50.000 thành viên, trở thành người trẻ nhất từng giữ chức vụ này.
1.2. Giáo dục và Hoạt động ban đầu
Riley Smith tốt nghiệp Alburnett Junior-Senior High School vào năm 1997. Ban đầu, anh dự định theo học đại học để bổ sung kiến thức cho niềm đam mê về ngựa của mình. Tuy nhiên, một bước ngoặt đã xảy ra khi anh được một người tìm kiếm tài năng địa phương phát hiện tại Westdale Mall ở Cedar Rapids. Sau đó, anh bay đến Thành phố New York để tham gia Hội nghị Hiệp hội Người mẫu và Tài năng Quốc tế (IMTA).
Tại đây, anh đã ký hợp đồng với chiến dịch người mẫu của Tommy Hilfiger. Số tiền kiếm được từ công việc người mẫu đã được anh dùng để chi trả cho các lớp học diễn xuất, đánh dấu những bước đi đầu tiên trong sự nghiệp nghệ thuật của mình.
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Riley Smith trong ngành giải trí rất đa dạng, bao gồm các vai diễn đáng chú ý trên truyền hình, điện ảnh và cả hoạt động âm nhạc.
2.1. Sự nghiệp Truyền hình
Ba tháng sau chiến dịch người mẫu cho Tommy Hilfiger, Smith bay tới Los Angeles để thử vai cho bộ phim thí điểm Minor Threat của The WB vào năm 1998, nhưng bộ phim này đã không được sản xuất. Sau đó, anh tiếp tục tham gia tám bộ phim thí điểm giờ vàng của các đài truyền hình lớn, hơn một chục vai khách mời và đóng các vai định kỳ trong ba loạt phim truyền hình.
Smith có các vai định kỳ trong loạt phim Joan of Arcadia của CBS, loạt phim 24 của Fox (mùa 3, vai Kyle Singer), loạt phim ngắn Summerland của WB và loạt phim Freaks and Geeks của Judd Apatow trên NBC. Anh cũng là thành viên chính trong dàn diễn viên của chương trình Drive của Fox, một bộ phim có thời lượng ngắn. Smith đóng vai Dean Talon trong bộ phim Motocrossed của Disney Channel, nơi anh thể hiện vai trò là người yêu và người hướng dẫn cho Andrea "Andy" Carson trên đường đua.
Vào năm 2008, Smith hợp tác với Học viện Điện ảnh và Truyền hình để tạo ra một loạt chương trình giáo dục trực tuyến dành cho trẻ em và thanh thiếu niên quan tâm đến ngành giải trí. Năm 2009, anh xuất hiện trong một tập của Ghost Whisperer, một loạt phim truyền hình siêu nhiên có sự tham gia của Jennifer Love Hewitt. Anh xuất hiện trong bảy tập của mùa thứ năm của 90210 với vai Riley Wallace vào năm 2012-2013.
Năm 2014, Smith đóng vai Keith trong loạt phim True Blood của HBO. Năm 2015, anh đóng vai Markus Keen trong loạt phim truyền hình ca nhạc Nashville của ABC. Năm 2016, anh đóng vai chính Frank Sullivan trong loạt phim truyền hình Frequency của The CW.
2.2. Sự nghiệp Điện ảnh
Smith đã xuất hiện trong nhiều bộ phim điện ảnh nổi bật, bao gồm Eight Legged Freaks, Not Another Teen Movie, Radio, New York Minute, Bring It On, và bộ phim Weapons được đề cử Giải thưởng lớn của Ban giám khảo tại Liên hoan phim Sundance.
Trong bộ phim New York Minute, anh và bạn diễn Jared Padalecki đã được chính hai ngôi sao Mary-Kate và Ashley Olsen chọn lựa cho vai diễn của họ. Sau vai Jim, người yêu của nhân vật Jane do Ashley đóng, anh thừa nhận rằng mình không thể phân biệt được hai chị em nhà Olsen.
Trong Radio, Smith đóng vai Johnny Clay, ngôi sao của đội và là kẻ cầm đầu nhóm chuyên chơi khăm nhân vật Radio của Cuba Gooding, Jr.. Với những đóng góp của họ trong bộ phim, các thành viên chủ chốt của đoàn làm phim đã được trao Giải CAMIE Award năm 2005; bao gồm nhà sản xuất điều hành Todd Garner, đạo diễn Michael Tollin, biên kịch Mike Rich, và các diễn viên Cuba Gooding Jr., Ed Harris, Riley Smith, Alfre Woodard, Brent Sexton, S. Epatha Merkerson và Sarah Drew.
Anh đóng vai Russ, người yêu của nhân vật do Mary Elizabeth Winstead thủ vai trong bộ phim khiêu vũ Make It Happen.
2.3. Sự nghiệp Âm nhạc
Smith bắt đầu chơi ghi-ta để lấp đầy thời gian rảnh rỗi khi ở trên phim trường. Năm 2006, anh và Henri O'Connor thành lập ban nhạc "The Life of Riley", trong đó anh là nghệ sĩ ghi-ta và ca sĩ chính. Ý tưởng ban đầu của anh là viết nhạc có thể sử dụng trong các bộ phim của mình, nhưng khi anh và ban nhạc đã viết được 16 bài hát, họ đã chọn 11 bài và thu âm một album. Tính đến tháng 8 năm 2010, nhóm nhạc có trụ sở tại Los Angeles này đã phát hành ba đĩa CD: The Life of Riley (2007), Long Way Home EP (2009) và Live in Hollywood at the Hotel Cafe (2010). Họ cũng đã biểu diễn tại các lễ hội âm nhạc như New Bohemia Music Festival.
3. Đĩa nhạc
Riley Smith đã phát hành một số đĩa mở rộng (EP) và đĩa đơn trong sự nghiệp âm nhạc của mình.
3.1. Đĩa mở rộng
Tiêu đề | Chi tiết | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Riley Smith |
>} |
Tiêu đề | Năm | Album |
---|---|---|
I'm on Fire | 2017 | Riley Smith |
Hang | 2018 | - |
Bad at Goodbyes | ||
Just for Your Ears | ||
Radio | 2019 | |
Hard to Kiss | ||
Earthquake | ||
Chasing the Sun | ||
Chocolate | 2020 | - |
4. Giải thưởng và Đề cử
Riley Smith đã nhận được sự công nhận cho các vai diễn của mình, đặc biệt là trong lĩnh vực điện ảnh.
- 2005: CAMIE Award cho phim Radio - Đã thắng
5. Phim ảnh
Dưới đây là danh sách chi tiết các tác phẩm điện ảnh và truyền hình mà Riley Smith đã tham gia.
5.1. Phim
Năm | Tiêu đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1999 | Lovers Lane | Michael Lamson | |
2000 | Voodoo Academy | Christopher Sawyer | |
2000 | Bring It On | Tim | |
2001 | Not Another Teen Movie | Les | |
2002 | Eight Legged Freaks | Randy | |
2002 | Full Ride | Matt Sabo | |
2003 | National Lampoon's Barely Legal | Jake | |
2003 | Radio | Johnny Clay | |
2004 | New York Minute | Jim | |
2004 | The Plight of Clownana | Riley | |
2007 | Weapons | Jason | |
2007 | White Air | Alexi | |
2007 | Graduation | Chaucer Boyle | |
2009 | Make It Happen | Russ | |
2010 | Minuteman | Lance Deakin | |
2012 | Gallowwalkers | Fabulos | |
2014 | Shirin in Love | William | |
2016 | Bleed | Eric | |
2022 | Get Away If You Can | Graham |
5.2. Truyền hình
Năm | Tác phẩm | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1998 | One World | Riley | 1 tập |
1999 | Alien Arsenal | Chad | Phim truyền hình |
1999 | 7th Heaven | Tyler | 1 tập |
2000 | Freaks and Geeks | Todd Schellinger | Vai định kỳ, 5 tập |
2000 | Hang Time | Dave Carter | 1 tập |
2000 | Wild Grizzly | Josh Harding | Phim truyền hình |
2000-2001 | Once and Again | Pace | 2 tập |
2001 | Chestnut Hill | Jamie Eastman | Phim thí điểm truyền hình chưa được sản xuất |
2001 | Motocrossed | Dean Talon | Phim gốc của Disney Channel |
2001 | Gideon's Crossing | Derek Fitzhugh | 3 tập |
2001 | All About Us | Jeremy | 1 tập |
2002 | Eastwick | Dakota | Phim thí điểm truyền hình chưa được sản xuất |
2002 | Raising Dad | Jared Ashby | Vai định kỳ, 9 tập |
2002 | Boston Public | Mark | 1 tập |
2002 | Birds of Prey | 'Anh chàng' 18 tuổi | Tập: "Three Birds and a Baby" |
2003 | CSI: Miami | Jack | 1 tập |
2003 | Peacemakers | Eric Soper | 1 tập |
2003 | 24 | Kyle Singer | Vai định kỳ, 6 tập |
2004 | Summerland | Tanner | 2 tập |
2004 | Hawaii | Sheldon | 1 tập |
2004-2005 | Joan of Arcadia | Andy Baker | Vai định kỳ, 5 tập |
2005 | Spring Break Shark Attack | Shane Jones | Phim truyền hình |
2006 | The Way | Karl | Phim thí điểm truyền hình chưa được sản xuất |
2007 | Drive | Rob Laird | Vai chính, 6 tập |
2007 | CSI: Crime Scene Investigation | Jordan Rockwell | 1 tập |
2007 | Women's Murder Club | Jamie Galvan | 1 tập |
2008 | Criminal Minds | Ryan Phillips | 1 tập |
2008 | The Madness of Jane | Dane | Phim thí điểm truyền hình chưa được sản xuất |
2009 | Ghost Whisperer | Sean Flannery | Tập: "Head Over Heels" |
2010 | Night and Day | Jim Pollard | Phim thí điểm truyền hình chưa được sản xuất |
2010 | Leverage | Bác sĩ Abernathy của Sophie | Tập: "The Rashomon Job" |
2011 | The Glades | Greg | Tập: "Breakout" |
2011 | Cooper and Stone | Danny Kovacs | Phim thí điểm truyền hình chưa được sản xuất |
2011 | The Closer | Trey Gavin | Tập: "An Ugly Game" |
2012-2013 | 90210 | Riley Wallace | Vai định kỳ, 7 tập |
2013 | Christmas in Conway | Tommy Harris | Phim truyền hình |
2014 | True Blood | Keith | Vai định kỳ, 5 tập |
2014 | Deliverance Creek | Toby | Phim truyền hình |
2014 | 10,000 Days | Sam Beck | Phim truyền hình |
2015 | True Detective | Steve Mercier | 2 tập |
2015 | The Messengers | Mark Plowman | Vai định kỳ, 6 tập |
2015 | Nashville | Markus Keen | Vai định kỳ, 7 tập |
2016 | CSI: Cyber | Keith Walker | Tập: "Fit-and-Run" |
2016 | Urban Cowboy | Wes | Phim thí điểm truyền hình chưa được sản xuất |
2016-2017 | Frequency | Frank Sullivan | Vai chính |
2018 | Life Sentence | Bác sĩ Will Grant | Vai định kỳ |
2019 | Proven Innocent | Levi Scott | Vai chính |
2019-2023 | Nancy Drew | Ryan Hudson | Vai chính |
2023 | Station 19 | Đại úy Harris | Tập: "What Are You Willing to Lose" |