1. Tổng quan
Rikidōzan (力道山Japanese), tên thật là Kim Sin-rak (김신락Korean, 金信洛Japanese), sau khi nhập tịch Nhật Bản là Mitsuhiro Momota (百田 光浩Momota MitsuhiroJapanese), sinh ngày 14 tháng 11 năm 1924 và qua đời ngày 15 tháng 12 năm 1963, là một võ sĩ sumo và đô vật chuyên nghiệp người Hàn Quốc nhập tịch Nhật Bản. Ông được mệnh danh là "Cha đẻ của môn đấu vật chuyên nghiệp Nhật Bản" (Puroresu) và là một trong những nhân vật có ảnh hưởng lớn nhất trong lịch sử đấu vật chuyên nghiệp.
Ban đầu, ông chuyển từ Triều Tiên sang Nhật Bản để trở thành một rikishi (võ sĩ sumo). Rikidōzan được ghi nhận là người đã đưa môn đấu vật chuyên nghiệp đến Nhật Bản vào thời điểm người dân Nhật Bản đang cần một người hùng bản địa để noi theo, và ông đã được ca ngợi như một người hùng dân tộc thời hậu chiến. Cuộc đời ông là sự pha trộn phức tạp giữa thành công rực rỡ và những tranh cãi không ngừng, từ xuất thân bị che giấu, tính cách thô bạo, các hoạt động kinh doanh đến cái chết bí ẩn. Ông đã có công lớn trong việc khôi phục tinh thần quốc gia sau Chiến tranh thế giới thứ hai và góp phần không nhỏ vào sự phổ biến của truyền hình tại Nhật Bản. Tuy nhiên, ông cũng phải đối mặt với những chỉ trích về hành vi cá nhân, các mối liên hệ với yakuza và những khó khăn tài chính. Ông được vinh danh trong WWE Hall of Fame vào năm 2017, trở thành người Zainichi Triều Tiên đầu tiên và là ngôi sao puroresu thứ ba được vinh danh sau Antonio Inoki và Tatsumi Fujinami.
2. Đầu đời và sự nghiệp Sumo
Mục này đi sâu vào bối cảnh xuất thân, hành trình đến Nhật Bản, việc ông được nhận nuôi và sự nghiệp sumo của Rikidōzan, bao gồm cả những thành tích nổi bật và các yếu tố dẫn đến quyết định giải nghệ của ông.
2.1. Sinh và bối cảnh
Rikidōzan, tên khai sinh là Kim Sin-rak, sinh ngày 14 tháng 11 năm 1924, tại Hồng Nguyên, Hàm Kính Nam Đạo (nay là Hàm Kính Nam, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên) thuộc Triều Tiên thuộc Nhật. Ông là con trai út của Kim Sok-tee, một nông dân theo truyền thống Nho giáo và vợ ông là Chon Gi. Ông chăm sóc cha khi ông ốm yếu, trong khi mẹ và các anh trai lo việc đồng áng. Khi còn trẻ, Kim đã tham gia môn ssireum (đấu vật truyền thống Triều Tiên) và sau khi đứng thứ ba trong một cuộc thi địa phương, ông đã nói chuyện với Minosuke Momota, cha vợ của một người Nhật từ Ōmura, Nagasaki đã chuyển đến Triều Tiên để làm cảnh sát. Momota quan tâm đến sumo và ủng hộ Nishonoseki stable. Ông đã tuyển dụng một số thanh niên Triều Tiên vào lò và thuyết phục Kim Sin-rak tham gia. Tuy nhiên, gia đình Kim ban đầu từ chối vì ông phải có trách nhiệm chăm sóc cha mình. Sau khi cha Kim Sok-tee qua đời vào năm 1939, Sin-rak đã rời Triều Tiên đến Nhật Bản vào năm sau, bất chấp sự phản đối của mẹ mình.
2.2. Chuyển đến Nhật Bản và nhận nuôi
Khi gia nhập Nishonoseki stable, Kim ra mắt vào tháng 6 năm 1940. Ban đầu, nguồn gốc Triều Tiên của ông được ghi rõ trên bảng xếp hạng sumo, và ông phải chịu sự quấy rối và phân biệt chủng tộc đối với người Triều Tiên tại Nhật Bản. Tuy nhiên, ông được Minosuke Momota nhận làm con nuôi và lấy tên là Mitsuhiro Momota. Một câu chuyện được tạo ra rằng ông sinh ra ở Ōmura, Nagasaki. Mặc dù vậy, ông chỉ chính thức nhập quốc tịch Nhật Bản vào năm 1951. Ông được trao shikona (tên đấu vật sumo) là Rikidōzan Mitsuhiro.
2.3. Sự nghiệp Sumo và giải nghệ

Rikidōzan đã đạt đến hạng makuuchi (hạng đấu cao nhất trong sumo) vào năm 1946. Vào giải đấu tháng 6 năm 1947, ông là á quân sau yokozuna Haguroyama Masaji, thua trong trận playoff tranh chức vô địch. Ông đã tham gia tổng cộng 23 giải đấu, với thành tích thắng-thua là 135-82. Thứ hạng cao nhất của ông là sekiwake, mặc dù có thông tin cho rằng ông đã gần được thăng cấp ōzeki trước khi giải nghệ.
Nhiều lý do đã được đưa ra cho việc ông giải nghệ. Thành công đáng kể của ông, bất chấp xuất thân khiêm tốn, đã trở thành nguồn ghen tị trong số các đàn anh của ông ở Nishonoseki stable. Sự phân biệt chủng tộc cũng có thể là một yếu tố, nhưng động lực chính dẫn đến việc ông giải nghệ là do một tranh chấp tài chính với ông chủ lò Tamanoumi Daitarō. Rikidōzan cảm thấy rằng những đóng góp đáng kể của mình cho lò đáng được hỗ trợ tài chính lớn, nhưng Tamanoumi coi ông là người ích kỷ và từ chối sau một cuộc cãi vã gay gắt. Trong khi lời giải thích công khai cho việc ông giải nghệ là do ông mắc bệnh sán phổi, sự thật là vào ngày 10 tháng 9 năm 1950, ngay sau cuộc cãi vã với Tamanoumi, Momota đã "bộc phát" cắt búi tóc chonmage của mình.
Sau khi giải nghệ, Momota ban đầu làm việc cùng với người Mỹ như một người kinh doanh chợ đen. Công việc của ông là mua lại tài sản của lính Mỹ chuẩn bị đi Chiến tranh Triều Tiên và bán lại số hàng này cho người Nhật. Cuối cùng, ông rời bỏ công việc này, và sau khi đơn xin trở lại sumo bị từ chối, ông được ông chủ cũ Shinsaku Nitta thuê làm giám sát xây dựng. Nitta từng làm việc trong một trại tù binh chiến tranh ở Tokyo trong Chiến tranh thế giới thứ hai, và đã bí mật cung cấp thức ăn và thuốc lá cho tù nhân Mỹ; để trả ơn lòng tốt của ông, các cựu tù nhân sau này làm việc tại Bộ Tổng Tư lệnh Tối cao Lực lượng Đồng minh (GHQ) đã ưu tiên công ty xây dựng của ông khi ký hợp đồng xây dựng lại. Nitta cũng có mối liên hệ với thế giới ngầm tội phạm, và đã tham gia sâu vào hoạt động sumo theo cách này.
2.3.1. Thành tích và thống kê Sumo
Năm | Giải đấu 1 | Giải đấu 2 | Giải đấu 3 |
---|---|---|---|
1946 | Không tổ chức | Không tổ chức | Tây Maegashira 17 9-4 |
1947 | Không tổ chức | Đông Maegashira 8 9-1 (P) | Đông Maegashira 3 6-5 |
1948 | Không tổ chức | Đông Maegashira 2 8-3 (O, *) | Đông Komusubi 6-5 |
1949 | Đông Komusubi 8-5 | Đông Sekiwake 3-12 | Tây Maegashira 2 8-7 (*) |
1950 | Tây Komusubi 10-5 | Tây Sekiwake 8-7 | Giải nghệ (Tây Sekiwake) |
Ghi chú:
- Các con số trong bảng là "thắng-thua-nghỉ".
- Giải thưởng: O=Giải thưởng Kỹ năng, *=Kim Hoshi (thắng yokozuna khi ở hạng Maegashira).
- Các hạng đấu: Makuuchi - Juryo - Makushita - Sandanme - Jonidan - Jonokuchi.
- Thứ tự trong Makuuchi: Yokozuna - Ozeki - Sekiwake - Komusubi - Maegashira ("#số" là thứ tự trong hạng).
- P: Thua trận playoff tranh chức vô địch.
Thành tích chung: 135 thắng - 82 thua - 15 nghỉ (tỷ lệ thắng .622)
Thành tích Makuuchi: 75 thắng - 54 thua - 15 nghỉ (tỷ lệ thắng .581)
Tổng số giải đấu tham gia: 23
Tổng số giải đấu Makuuchi: 11
Tổng số giải đấu San'yaku: 6 (Sekiwake 3, Komusubi 3)
Giải thưởng: 1 lần (Giải thưởng Đặc biệt: 1 lần vào tháng 5 năm 1948)
Kim Hoshi (ngôi sao vàng): 2 (1 lần trước Azumafuji Kin'ichi, 1 lần trước Terukuni Manzo)
Vô địch các hạng:
- Vô địch Makushita: 1 lần (tháng 5 năm 1944)
- Vô địch Sandanme: 1 lần (tháng 1 năm 1942)
3. Sự nghiệp Đấu vật chuyên nghiệp
Mục này trình bày chi tiết về quá trình Rikidōzan chuyển đổi sang đấu vật chuyên nghiệp, hành trình vươn lên thành ngôi sao và người hùng dân tộc, các trận đấu và chức vô địch quan trọng, cũng như phương pháp đào tạo đệ tử và các đòn đặc trưng đã làm nên tên tuổi ông.
3.1. Chuyển sang Đấu vật chuyên nghiệp
Vào tháng 7 năm 1951, Câu lạc bộ Shriners Torii Oasis ở Tokyo tuyên bố ý định tài trợ một chiến dịch từ thiện cho trẻ em khuyết tật, trong đó họ sẽ tổ chức một chuyến lưu diễn đấu vật chuyên nghiệp. Khoảng thời gian này, Rikidōzan được cho là đã bày tỏ sự quan tâm đến việc trở thành một đô vật chuyên nghiệp. Vào tháng 9, nhà quảng bá đấu vật Al Karasick của Mid-Pacific Promotions có trụ sở tại Honolulu, cùng với Joe Malcewicz của NWA San Francisco, đã đạt được thỏa thuận với Moe Lipton (người quảng bá sự kiện). Karasick và Malcewisz sẽ cử sáu đô vật tham gia chuyến lưu diễn 12 ngày, diễn ra từ ngày 30 tháng 9 đến ngày 11 tháng 12. Trong khi Bruns ở Nhật Bản trước khi chuyến lưu diễn bắt đầu, ông đã mời Rikidōzan, cũng như judoka Kokichi Endo và Yasuyuki Sakabe, tham gia các sự kiện này. Sau một tháng đào tạo, Rikidōzan đã ra mắt đấu vật chuyên nghiệp tại Ryogoku Memorial Hall vào ngày 28 tháng 10 năm 1951, đấu với Bruns trong một trận hòa giới hạn thời gian 10 phút. Ông tiếp tục làm việc trong phần còn lại của chuyến lưu diễn, mặc dù sau này ông bình luận rằng ông đã làm như vậy với rất nhiều khó khăn, vì ông thiếu sức bền cần thiết của các đô vật.
Rikidōzan rời Nhật Bản vào tháng 2 năm 1952 để làm việc tại Mỹ để đào tạo và tích lũy kinh nghiệm thêm. Điều này bắt đầu với năm tháng làm việc cho Mid-Pacific Promotions, nơi ông được đào tạo bởi Oki Shikina. Năm 1953, trong thời gian ở Hawaii, ông đã đối mặt với Lou Thesz nhưng bị đánh bại bởi cú backdrop huyền thoại của Thesz.
3.2. Vươn lên trở thành ngôi sao và người hùng dân tộc
Những màn trình diễn đột phá của Rikidōzan là khi ông hợp tác với judoka nổi tiếng Masahiko Kimura trong các trận đấu chống lại Sharpe Brothers của Canada vào năm 1954, trùng với thời điểm lượng người xem truyền hình ở Nhật Bản tăng lên. Ông tiếp tục khẳng định mình là ngôi sao đấu vật lớn nhất Nhật Bản bằng cách đánh bại các đô vật nước ngoài (gaijin), trở thành một ngôi sao truyền hình lớn trong quá trình này. Điều này diễn ra ngay sau Chiến tranh thế giới thứ hai, và người Nhật cần một người có thể đứng lên chống lại người Mỹ. Rikidōzan do đó trở nên vô cùng nổi tiếng ở Nhật Bản. Các đối thủ Mỹ của ông đã hỗ trợ ông bằng cách thể hiện mình là những "nhân vật phản diện" gian lận trong các trận đấu của họ. Bản thân Rikidōzan ban đầu được sắp xếp là một nhân vật phản diện khi ông đấu ở Mỹ nhưng sau đó trở thành một trong những đô vật Nhật Bản đầu tiên được cổ vũ như một "nhân vật chính diện" ở Mỹ thời hậu Thế chiến II.
Sự nổi tiếng của Rikidōzan đã dẫn đến việc ông xuất hiện trên các phương tiện truyền thông khác nhau, bao gồm 29 bộ phim, và các chương trình truyền hình như "Rikidōzan no Yume" (1955) và "Champion Ota" (1962). Ông cũng là một trong những người nổi tiếng đóng góp vào việc phổ biến truyền hình tại Nhật Bản, khi các trận đấu của ông thu hút lượng khán giả khổng lồ trên truyền hình công cộng NHK.
3.3. Các trận đấu lớn và chức vô địch
Rikidōzan đã nổi tiếng toàn cầu khi ông đánh bại Lou Thesz để giành NWA International Heavyweight Championship vào ngày 27 tháng 8 năm 1958 tại Nhật Bản. Trong một trận đấu khác, Thesz đã tự nguyện chấp nhận thua Rikidōzan để nâng cao danh tiếng của ông. Điều này đã xây dựng sự tôn trọng lẫn nhau giữa hai đô vật, và Rikidōzan không bao giờ quên những gì Thesz đã làm. Ông tiếp tục giành một số danh hiệu NWA trong các trận đấu cả ở Nhật Bản và nước ngoài.
Ông đã thành lập Japan Pro Wrestling Alliance (JWA), tổ chức đấu vật chuyên nghiệp đầu tiên của Nhật Bản, vào năm 1953. Mối thù lớn đầu tiên của ông là chống lại Masahiko Kimura, judoka nổi tiếng được Momota mời tham gia với tư cách là một đô vật chuyên nghiệp. Các mối thù nổi tiếng khác bao gồm với Thesz vào năm 1957-58, với "Classy" Freddie Blassie vào năm 1962, và với Dick "The Destroyer" Dick Beyer vào năm 1963. Trận hòa kéo dài một giờ của ông với Lou Thesz tranh NWA World Heavyweight Championship vào ngày 6 tháng 10 năm 1957 đã đạt tỉ suất người xem 87.0. Trận hòa hai hiệp trên ba kéo dài một giờ của ông với The Destroyer vào ngày 24 tháng 5 năm 1963 đạt tỉ suất 67.0, nhưng với lượng khán giả lớn hơn (lớn nhất trong lịch sử Nhật Bản) so với trận đấu trước, vì có nhiều người có TV hơn vào năm 1963. Trận đấu cuối cùng của ông là vào ngày 7 tháng 12 năm 1963 tại Hamamatsu, một trận đấu đồng đội.
3.4. Đào tạo đệ tử
Rikidōzan cũng đào tạo các học viên đấu vật chuyên nghiệp, đặc biệt là Antonio Inoki (Kanji "Antonio" Inoki), Kintarō Ōki (Kim Il), và Shohei "Giant" Baba. Ông đã ưu ái Baba ngay từ đầu vì anh có lợi thế về mặt thể chất và danh tiếng từ bóng chày chuyên nghiệp. Tuy nhiên, ông lại đối xử với Inoki một cách khắc nghiệt, thường xuyên đánh đập anh bằng muỗng giày, dùng anh làm "vật thí nghiệm" khi huấn luyện chó canh gác, bắt uống hết một chai rượu sake 1.8 lít, hay ném gạt tàn vào anh. Các đồng nghiệp cũ và Inoki sau này đã xác nhận những hành vi này, và Inoki từng nói rằng ông thực sự muốn giết Rikidōzan. Tuy nhiên, vợ của Rikidōzan, Tanaka Keiko, lại cho rằng ông yêu thương Inoki như con ruột và việc huấn luyện nghiêm khắc chỉ là một biểu hiện khác của tình yêu thương. Cô cũng tiết lộ rằng Rikidōzan thường xuyên mời Inoki đến nhà riêng và thảo luận về các vấn đề kinh doanh trước mặt anh, cho thấy ông có ý định đào tạo Inoki không chỉ là một đô vật mà còn là một doanh nhân.
Ngoài ra, Rikidōzan thực sự yêu quý Kim Il (Kintarō Ōki) hơn cả Baba và Inoki, vì Kim Il cũng đến từ Triều Tiên. Ông cũng đặt nhiều kỳ vọng vào Mammoth Suzuki. Mặc dù có những hành động độc đoán, Rikidōzan cũng có những khía cạnh hợp lý trong việc đào tạo đệ tử. Ông đã trì hoãn việc gửi Baba đi Mỹ để tránh sự đố kỵ từ các đô vật khác và hứa cho Inoki đi tu nghiệp khi đạt 100 kg cân nặng. Đáng tiếc, Inoki chưa kịp sang Mỹ thì Rikidōzan đã qua đời. Rikidōzan tin rằng tập tạ, gập bụng và squat là ba bài tập cơ bản cho thể lực. Ông cũng cho rằng luyện tập sumo có lợi cho việc tăng cơ bắp, và trước khi bị đâm, ông đã sắp xếp cho Inoki tạm thời gia nhập lò sumo Takasago.
3.5. Các đòn đặc trưng
Đòn đặc trưng của ông là cú chặt karate (karate chop), thực chất dựa trên harite của sumo, chứ không phải karate thực sự. Rikidōzan có lẽ đã hình thành đòn này khi ở cùng với một võ sĩ karate gốc Triều Tiên, Hideo Nakamura, một trong những người bạn thân nhất của ông. Có tin đồn rằng ông đã được huấn luyện bởi người đồng hương Triều Tiên Masutatsu Oyama.
Các đòn đặc trưng khác của Rikidōzan bao gồm:
- Headscissors Whip: Nhảy lên và kẹp đầu đối thủ bằng hai chân, xoay người để ném đối thủ hoặc giữ đòn headscissors. Dù có thân hình khá nặng nề, Rikidōzan vẫn thực hiện đòn này một cách khéo léo và linh hoạt.
- Harite: Đòn tát bằng lòng bàn tay, một kỹ thuật được rèn luyện từ thời sumo, rất hiệu quả trong đấu vật chuyên nghiệp. Đòn này nổi tiếng trong trận đấu với Masahiko Kimura, khi Rikidōzan tung liên tiếp các cú tát làm Kimura mất ý chí chiến đấu.
- Backdrop: Một trong những đòn kết liễu của Lou Thesz, được Rikidōzan học và biến thành đòn của riêng mình. Trong giai đoạn cuối sự nghiệp, đây là một trong những đòn kết liễu chính cùng với cú chặt karate.
- Reverse Prawn Hold: Thường được sử dụng làm đòn kết liễu trong các trận đấu với các đô vật trẻ hơn hoặc ít danh tiếng hơn.
- Scoop Slam: Một đòn vật từ sumo, thường được sử dụng như một đòn nối trong các trận đấu.
- Headlock: Nhờ sức mạnh cánh tay được rèn luyện từ thời sumo, đòn khóa đầu của Rikidōzan rất hiệu quả.
- Body Slam
- Body Press
4. Hoạt động kinh doanh
Ngoài đấu vật, Rikidōzan còn tham gia vào nhiều hoạt động kinh doanh đa dạng. Mặc dù ông có tầm nhìn xa, nhưng việc kinh doanh của ông thường gặp phải khó khăn do cách quản lý cá nhân và các khoản nợ lớn.
4.1. Bất động sản và kinh doanh giải trí
Với thành công trong đấu vật chuyên nghiệp, Momota bắt đầu sự nghiệp phụ như một doanh nhân, mua lại các tài sản như hộp đêm, khách sạn, chung cư và các công ty quảng bá quyền anh. Căn hộ sang trọng của Rikidōzan, được gọi là "Biệt thự Riki" (Riki Mansion), tọa lạc tại Akasaka, Minato, Tokyo và dễ nhận biết bởi chữ "R" lớn in bên hông tòa nhà.
Rikidōzan cũng sở hữu một "Cung thể thao Riki" (Riki Sports Palace) cao 9 tầng ở Shibuya, bao gồm một sàn bowling, một phòng bi-a, một quán bar tên là "Câu lạc bộ Riki" và một nhà hàng tên là "Nhà hàng Riki". Các cơ sở này cũng bao gồm một phòng tắm hơi kiểu Thổ Nhĩ Kỳ và một phòng tập quyền anh. Rikidōzan thường xuyên đến Cung thể thao Riki ngay sau các trận đấu để uống rượu mà không cần vệ sinh vết thương. Ông thích đùa với nhân viên quầy bar rằng "công việc hôm nay thật tệ" trong khi người dính máu hoặc có vết sẹo lớn trên mặt.
4.2. Các sáng kiến kinh doanh khác
Ngay trước khi qua đời, Rikidōzan đã mua đất ở Hồ Sagami và bắt đầu xây dựng một sân golf quy mô lớn có tên "Lakeside Country Club", dự kiến có các tiện ích như trường bắn, sân trượt băng trong nhà, khách sạn và nhiều hơn nữa dọc bờ hồ Sagami. Tuy nhiên, nó vẫn chưa hoàn thành do cái chết của ông và cuối cùng được bán đi, trở thành Sagami Lake Resort, một khách sạn. Ông cũng đã mua đất ở Bán đảo Miura tại Aburatsubo và có kế hoạch xây dựng một khu nghỉ dưỡng biển dành cho gia đình.
Những dự án kinh doanh này phần lớn là để chuẩn bị cho sự nghiệp sau này của các đệ tử, nhằm đảm bảo họ có việc làm sau khi giải nghệ. Tuy nhiên, do Rikidōzan điều hành theo kiểu "độc tài", cái chết bất ngờ của ông đã khiến các doanh nghiệp này rơi vào hỗn loạn. Phòng tập quyền anh tự động biến mất, và sân bowling cùng nhà hàng Riki cũng gặp khó khăn do không theo kịp xu hướng mới và mất đi "giá trị cao cấp" khi thiếu vắng Rikidōzan. Cung thể thao Riki sau đó phải bán lại cho một công ty khác vào năm 1967 để giải quyết các khoản nợ.
5. Đời tư và tính cách
Cuộc đời cá nhân của Rikidōzan phức tạp, với nhiều mối quan hệ, tính cách đôi khi thô bạo và những tranh cãi không ngừng đã ảnh hưởng đến hình ảnh công chúng của ông.
5.1. Hôn nhân và gia đình
Rikidōzan được cho là đã có mối quan hệ hôn nhân với bốn người phụ nữ trong đời, bao gồm một người vợ ở Triều Tiên trước khi ông đến Nhật Bản, một geisha ở Kyoto (mẹ của các con trai ông), một geisha ở Nihonbashi (người nuôi dưỡng các con ông), và Keiko Tanaka (một cựu tiếp viên hàng không của Japan Airlines) mà ông kết hôn ngay trước khi qua đời. Người ta nói rằng ông đã rất yêu Keiko Tanaka và đã chấm dứt tất cả các mối quan hệ tình cảm khác để kết hôn với bà. Tuy nhiên, sau cái chết của Rikidōzan, một bài báo năm 1984 trên tạp chí Playboy hàng tuần đã gây chú ý lớn khi tiết lộ rằng Rikidōzan thực sự đến từ Triều Tiên và đã kết hôn cũng như có con trước khi gặp Tanaka, điều này được coi là một điều cấm kỵ ở Nhật Bản.
Rikidōzan có ba con trai và hai con gái. Các con trai của ông, Yoshihiro Momota và Mitsuo Momota, đều trở thành đô vật chuyên nghiệp. Mitsuo Momota tiếp bước cha vào võ đài vào năm 1970 và giải nghệ vào năm 2021 ở tuổi 73, nhưng không bao giờ đạt được sự công nhận như cha mình, mặc dù đã giành World Junior Heavyweight Championship (AJPW) vào năm 1989. Con trai của Mitsuo, Chikara Momota (cháu nội của Rikidōzan), ra mắt võ đài vào ngày 16 tháng 12 năm 2013, một ngày sau kỷ niệm 50 năm ngày mất của ông nội.
Con gái của Rikidōzan từ cuộc hôn nhân đầu tiên với Park Sin-bong, tên là Park Yeong-suk, đã kết hôn với Bak Myeong-cheol (박명철Korean), người đã trở thành cố vấn thuộc Ủy ban Quốc phòng Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên vào khoảng đầu năm 2009. Em gái của Bak Myeong-cheol, Park Myeong-seon, là phó bí thư Ban Công nghiệp nhẹ của Đảng Lao động Triều Tiên. Rikidōzan cũng có một cô con gái sinh ra ngay sau cái chết của ông. Con trai của cô con gái này, Tamura Kei, là một cầu thủ bóng chày trung học nổi bật tại Trường Trung học Keio.
5.2. Tính cách và tranh cãi
Rikidōzan nổi tiếng là người có tính cách thô bạo và cảm xúc thất thường. Khi vui vẻ, ông có thể bo cho nhân viên quầy bar tới 10.00 K JPY, nhưng khi tâm trạng tồi tệ, các vụ ẩu đả trong quán bar là chuyện gần như hàng ngày, và ông luôn dùng tiền để dàn xếp mọi việc. Các báo cáo vào năm 1957 đã ghi nhận "Rikidōzan lại gây rối".
Choi Jae-ho (張本勲), một người bạn thân thiết, kể rằng Rikidōzan khi say rượu thường đập vỡ bàn gỗ hoặc kính bằng tay không, thậm chí ăn cả ly thủy tinh. Các vụ hành hung này không chỉ do tính nóng nảy mà còn do ông sử dụng thuốc kích thích và thuốc giảm đau trước và sau trận đấu để che giấu sự suy yếu thể chất, và thường đến quán bar ngay sau đó. Việc ông uống rượu và giao lưu thân thiết với các đối thủ ngay sau trận đấu cũng khiến công chúng nghi ngờ về tính chân thực của đấu vật.
Ông từng gây gổ với Roberto Barbon, một cầu thủ bóng chày người Cuba của Hankyu Braves, khi Barbon gọi đấu vật chuyên nghiệp là "giả tạo". Rikidōzan đã tức giận, đe dọa bạo lực và yêu cầu lời xin lỗi. Mặc dù ông có mối quan hệ thân thiết với nhiều nhân vật quyền lực như Nobusuke Kishi (Thủ tướng Nhật Bản), nhưng ông lại có thái độ thiếu thận trọng khi đối phó với yakuza, dẫn đến nhiều rắc rối và thậm chí bị đe dọa tính mạng. Mặc dù các tổ chức tội phạm có tổ chức thường xuyên rút tiền từ các buổi biểu diễn đấu vật, Rikidōzan vẫn gây gổ với các tổ chức như Yamaguchi-gumi, Ando-gumi và thậm chí ném một trùm mafia Philippines xuống sông.
Rikidōzan cũng gặp phải những khó khăn tài chính đáng kể. Con trai ông, Mitsuo Momota, tiết lộ rằng sau khi Rikidōzan qua đời, mặc dù ông sở hữu nhiều bất động sản, nhưng cũng có một khoản nợ khổng lồ. Thuế thừa kế lên tới 20.00 M JPY (tương đương khoảng 180.00 K USD vào thời điểm đó, và khoảng 665.00 K USD vào năm 2023), và tất cả tài sản cá nhân của ông đã bị nhà nước tịch thu do số tiền thuế chưa thanh toán. Ông cũng phải đối mặt với cáo buộc lừa đảo bảo hiểm vào năm 1949 khi chiếc thuyền đánh cá "Rikidōzan-maru" của ông bốc cháy, mặc dù sau đó ông được chứng minh là vô tội.
5.3. Sở thích và thú tiêu khiển
Ngoài các hoạt động kinh doanh và đấu vật, Rikidōzan còn có sở thích săn bắn. Ông được cho là sở hữu nhiều khẩu súng săn hợp pháp vào thời điểm ông qua đời. Cuốn tự truyện của ông cũng tuyên bố rằng Rikidōzan yêu cầu vợ ông mang theo một khẩu súng lục wherever bà đi. Ông cũng chơi shogi (cờ tướng Nhật Bản) với kỳ thủ chuyên nghiệp Kusama Matsuji và được trao chứng nhận nghiệp dư tam đẳng, mặc dù không rõ trình độ thực sự của ông.
6. Cái chết
Cái chết của Rikidōzan là một sự kiện chấn động, gây ra bởi một vụ đâm dao và các biến chứng y tế sau đó, với nhiều nghi vấn và tranh cãi kéo dài.
6.1. Vụ đâm dao

Vào ngày 8 tháng 12 năm 1963, lúc 10:30 tối, Rikidōzan đã bị Katsushi Murata, một thành viên của tổ chức yakuza Sumiyoshi-ikka, đâm một nhát sau một cuộc cãi vã trong hộp đêm "New Latin Quarter" ở Akasaka, Tokyo. Rikidōzan cáo buộc Murata đã giẫm lên giày của mình và yêu cầu một lời xin lỗi. Murata từ chối, và hai người bắt đầu cãi vã, cuối cùng dẫn đến việc Rikidōzan đấm vào mặt Murata, khiến anh ta ngã vào tường. Rikidōzan sau đó ngồi lên người Murata và tiếp tục đấm anh ta dưới đất cho đến khi Murata rút một con dao leo núi ra và đâm một nhát vào bụng Rikidōzan. Cả hai ngay lập tức rời khỏi hiện trường, và Rikidōzan được đưa đến Bệnh viện Sannoh, nơi một bác sĩ tuyên bố vết thương không nghiêm trọng nhưng khuyên Rikidōzan nên phẫu thuật.
6.2. Biến chứng y tế và qua đời

Ca phẫu thuật thành công và ông trở về nhà, nhưng đã chống lại lời khuyên của bác sĩ và bắt đầu ăn uống ngay trong cùng ngày, cử trợ lý đi mua sushi và rượu sake. Do uống quá nhiều, Rikidōzan đã làm tình trạng của mình tồi tệ hơn và cần một cuộc phẫu thuật thứ hai một tuần sau đó. Tuy nhiên, ông đã bị viêm phúc mạc và qua đời vào khoảng 9:50 tối ngày 15 tháng 12 năm 1963, ở tuổi 39.
Nguyên nhân cái chết của Rikidōzan đã gây ra nhiều tranh cãi. Một số người cho rằng việc ông ăn sushi và uống rượu sake ngay sau ca phẫu thuật ban đầu là nguyên nhân chính. Tuy nhiên, vợ ông, Tanaka Keiko, đã phủ nhận điều này, khẳng định rằng bà và các y tá luôn túc trực bên cạnh Rikidōzan và ông không thể ăn uống những thứ đó. Trong khi đó, một số người khác, như trợ lý của ông, Tanaka Yonetarō, lại kể rằng Rikidōzan có lúc đã yêu cầu ông đi mua rượu whisky cho mình, cho thấy khả năng ông đã lén lút ăn uống.
Ngoài ra, còn có thuyết cho rằng cái chết của Rikidōzan là do sai sót y tế trong quá trình phẫu thuật, đặc biệt là trong việc gây mê và đặt nội khí quản. Theo một số nguồn tin, bác sĩ gây mê đã thất bại trong việc đặt nội khí quản sau khi tiêm thuốc giãn cơ, dẫn đến ngạt thở. Tuy nhiên, thuyết này đã bị phủ nhận vào năm 2019 bởi một báo cáo y tế, khẳng định rằng không có bằng chứng nào về sai sót trong quá trình gây mê, và các bác sĩ phẫu thuật đều là những người có kinh nghiệm. Báo cáo này kết luận rằng nguyên nhân cái chết hợp lý nhất vẫn là nhiễm trùng huyết do viêm phúc mạc hoại tử. Ngoài ra, phụ tá Mitsu Hirai còn tiết lộ rằng Rikidōzan từng bị đau ngực và yêu cầu Hirai giữ kín chuyện này, điều này cùng với kết quả khám nghiệm tử thi cho thấy tình trạng nội tạng của ông đã rất xấu từ trước.
6.3. Tang lễ và Hậu quả
Tang lễ của Rikidōzan được tổ chức vào ngày 20 tháng 12 năm 1963, tại Đền Ikegami Honmonji ở Ōta, Tokyo. Nhiều người đã tham dự, bao gồm các học trò của Rikidōzan là Antonio Inoki, Giant Baba, và Kintarō Ōki, cũng như nhiều đối thủ khác trong suốt sự nghiệp của ông.
Katsushi Murata sau đó bị kết tội ngộ sát vào tháng 10 năm 1964 và phải ngồi tù 8 năm trước khi được trả tự do vào năm 1972. Murata đã đến thăm mộ Rikidōzan mỗi năm vào ngày 15 tháng 12 sau khi được thả. Ông cũng gọi điện cho các con trai của Rikidōzan và xin lỗi hàng năm. Trong những năm sau khi được thả, Murata đã trở thành một yakuza cấp cao. Murata qua đời vào ngày 9 tháng 4 năm 2013, do nguyên nhân tự nhiên.
7. Di sản và Đánh giá
Rikidōzan để lại một di sản sâu sắc, định hình không chỉ môn đấu vật chuyên nghiệp mà còn cả văn hóa và tinh thần của Nhật Bản thời hậu chiến, mặc dù ông cũng không thoát khỏi những chỉ trích và tranh cãi.
7.1. Ảnh hưởng đến xã hội và văn hóa Nhật Bản

Rikidōzan đã trở thành một biểu tượng văn hóa đã giúp nâng cao tinh thần quốc gia Nhật Bản thời hậu chiến và góp phần phổ biến truyền hình. Vào thời điểm đó, ông gần như nổi tiếng ngang ngửa với Thủ tướng. Ví dụ, vào ngày 24 tháng 5 năm 1959, khi Thủ tướng Nobusuke Kishi đến ga Gifu, đông đảo công chúng đã bỏ qua ông để đổ xô đến xem Rikidōzan xuống tàu. Sự nổi tiếng áp đảo của ông đã khẳng định vị thế "người hùng dân tộc" của ông. Ông cũng có mối liên hệ với các nhân vật chính trị như Banboku Ōno, người đã trở thành cố vấn của ông.
Mặc dù ông có nhiều vấn đề trong hành vi cá nhân, nhưng Rikidōzan sở hữu sức hút ngôi sao và uy tín không thể sánh bằng, và không thể phủ nhận ông là nhân vật vĩ đại nhất đã đặt nền móng cho đấu vật chuyên nghiệp Nhật Bản. Khi còn sống, việc ông là người Triều Tiên hầu như không được biết đến, và câu nói cửa miệng của ông khi dùng cú chặt karate để đánh các đối thủ là "Thằng Triều Tiên khốn kiếp này". Việc ông liên tiếp đánh bại các đô vật da trắng đã khơi dậy một loại tình cảm yêu nước ở người Nhật sau chiến tranh. Ông cũng đã giúp tổ chức Toseikai có được một khoản tài sản khổng lồ thông qua các buổi biểu diễn đấu vật của mình.
Vào cùng ngày ông qua đời, một diễn viên rakugo nổi tiếng khác cũng qua đời, nhưng các tờ báo thể thao đều tràn ngập tin tức về cái chết của Rikidōzan, khiến tin tức về người kia chỉ còn là một bài viết nhỏ.
7.2. Đóng góp cho đấu vật chuyên nghiệp
Rikidōzan là người tiên phong và là nền tảng cho sự phát triển của puroresu (đấu vật chuyên nghiệp Nhật Bản). Ông đã thành lập Japan Pro Wrestling Alliance (JWA), tổ chức đấu vật chuyên nghiệp đầu tiên của Nhật Bản, vào năm 1953, đặt nền móng cho ngành công nghiệp này phát triển rực rỡ sau này. Ông không chỉ là một đô vật hàng đầu mà còn là một nhà quảng bá tài ba, người đã đưa các đô vật nước ngoài đến Nhật Bản và tạo ra những trận đấu kinh điển thu hút hàng triệu khán giả truyền hình. Thành công của Rikidōzan đã tạo ra một mô hình cho các thế hệ đô vật và nhà quảng bá Nhật Bản sau này.
7.3. Vinh danh và giải thưởng
Rikidōzan đã nhận được nhiều danh hiệu và giải thưởng quan trọng trong suốt sự nghiệp của mình:
- Ông là một trong những thành viên đầu tiên được giới thiệu vào Wrestling Observer Newsletter Hall of Fame vào năm 1996.
- Ông được vinh danh tại Professional Wrestling Hall of Fame and Museum vào năm 2006.
- Ông cũng được giới thiệu vào NWA Hall of Fame vào năm 2011.
- Ông là một phần của "Legacy Wing" của WWE Hall of Fame vào năm 2017.
- Năm 2024, Maple Leaf Pro Wrestling đã thành lập PWA Champion's Grail, một chức vô địch hợp nhất dòng dõi của Rikidōzan và Toyonobori.
- Năm 2002, Rikidōzan được tạp chí "100 Wrestlers of All Time" của John Molinaro, do Dave Meltzer và Jeff Marek biên tập, vinh danh là đô vật chuyên nghiệp vĩ đại thứ ba mọi thời đại, chỉ sau Ric Flair và đối thủ Lou Thesz.
7.4. Chỉ trích và tranh cãi
Mặc dù là một người hùng dân tộc, Rikidōzan cũng phải đối mặt với nhiều chỉ trích và tranh cãi. Tính cách thô bạo, các vụ ẩu đả công khai, và những mối liên hệ với các tổ chức tội phạm có tổ chức (yakuza) là những vấn đề thường xuyên được nhắc đến. Ông bị cáo buộc lạm dụng tiền bạc, đặc biệt là với các học trò của mình, như Giant Baba đã từng nói rằng Rikidōzan "không có bất cứ điểm tốt nào như một con người" do các tranh chấp tài chính. Ngoài ra, việc ông cố gắng che giấu nguồn gốc Triều Tiên của mình trong một thời gian dài cũng là một chủ đề gây tranh cãi. Những vấn đề này đã tạo nên một hình ảnh phức tạp về Rikidōzan, không chỉ là một biểu tượng chiến thắng mà còn là một nhân vật đầy mâu thuẫn.
8. Trong văn hóa đại chúng
Rikidōzan đã xuất hiện hoặc được khắc họa trong nhiều tác phẩm điện ảnh và truyền hình.

8.1. Phim điện ảnh
Rikidōzan đã xuất hiện trong 29 bộ phim, bao gồm:
- Otsukisama ni wa warui kedo (1954, trong vai chính mình)
- Yagate aozora (1955, trong vai chính mình)
- Rikidōzan monogatari dotō no otoko (1955, trong vai chính mình)
Các tác phẩm điện ảnh lấy ông làm chủ đề:
- Pro Wrestling W League: Chi Nura Reta Ōja (1968, phim tài liệu)
- The Rikidōzan (1983, phim tài liệu)
- Rikidōzan (phim) (2004), một bộ phim hợp tác Hàn-Nhật do Seol Gyeong-gu thủ vai chính.
8.2. Phim truyền hình
- Rikidōzan no Yume (Nippon TV, 1955)
- Champion Ōta (NAC, Fuji TV, 1962)
8.3. Âm nhạc
- Bài hát "Yuke!! Rikidōzan" của ban nhạc Southern All Stars (1993), là một bài hát về Rikidōzan.
8.4. Quảng cáo
- Ông từng là gương mặt đại diện cho sản phẩm bổ dưỡng "Riki Hormone" của Ono Pharmaceutical vào khoảng năm 1962.
- Hình ảnh Rikidōzan trong các trận đấu cũng được sử dụng trong quảng cáo "Pansiron" của Rohto Pharmaceutical vào khoảng năm 1990.
9. Các chức vô địch và thành tựu
- Japan Pro Wrestling Alliance
- All Asia Heavyweight Championship (1 lần)
- All Asia Tag Team Championship (4 lần) - với Toyonobori
- JWA All Japan Tag Team Championship (1 lần) - với Toyonobori
- NWA International Heavyweight Championship (1 lần)
- Japanese Heavyweight Championship (1 lần)
- World Big League (5 lần)
- International Professional Wrestling Hall of Fame
- Lớp năm 2021
- Maple Leaf Pro Wrestling
- PWA Champion's Grail (1 lần) - với Toyonobori (1962, tái lập 2024)
- Mid-Pacific Promotions
- NWA Hawaii Tag Team Championship (3 lần) - với Bobby Bruns (1), Azumafuji Kin'ichi (1) và Koukichi Endoh (1)
- National Wrestling Alliance
- NWA Hall of Fame (Lớp năm 2011)
- NWA San Francisco
- NWA Pacific Coast Tag Team Championship (phiên bản San Francisco) (1 lần) - với Dennis Clary
- NWA World Tag Team Championship (phiên bản San Francisco) (1 lần) - với Koukichi Endoh
- North American Wrestling Alliance / Worldwide Wrestling Associates / NWA Hollywood Wrestling
- WWA World Heavyweight Championship (1 lần)
- Professional Wrestling Hall of Fame and Museum
- Lớp năm 2006
- Wrestling Observer Newsletter
- Wrestling Observer Newsletter Hall of Fame (Lớp năm 1996)
- WWE
- WWE Hall of Fame (Lớp năm 2017)