1. Cuộc sống ban đầu và sự nghiệp trẻ
Ricky van Haaren đã trải qua quá trình đào tạo và phát triển tài năng bóng đá của mình ngay từ khi còn nhỏ, cho thấy tiềm năng trở thành một cầu thủ chuyên nghiệp.
1.1. Sinh ra và xuất thân
Ricky van Haaren sinh ngày 21 tháng 6 năm 1991 tại Rotterdam, Hà Lan. Em trai của anh, Danny van Haaren, cũng là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp.
1.2. Phát triển sự nghiệp trẻ
Van Haaren bắt đầu sự nghiệp cầu thủ trẻ của mình tại câu lạc bộ Excelsior. Trong mùa giải 2005-06, anh được mời gia nhập Học viện Feyenoord tại Varkenoord. Tại đây, cầu thủ trẻ này nhanh chóng phát triển từ một cầu thủ dự bị thành một tuyển thủ quốc tế trẻ.
Vào ngày 28 tháng 11 năm 2007, Van Haaren đã ký hợp đồng ba năm với Feyenoord. Peter Bosz, giám đốc kỹ thuật của Feyenoord vào thời điểm đó, giải thích: "Trước hết, chúng tôi muốn ngăn cậu ấy gia nhập câu lạc bộ khác. Nhưng chúng tôi cũng muốn thưởng cho cậu ấy vì chúng tôi nghĩ cậu ấy đang làm rất tốt. Bạn thường thấy những màn trình diễn thay đổi ở độ tuổi này, nhưng Ricky đã có một mùa giải rất ổn định vào năm ngoái."
Thậm chí trước khi chơi một phút nào cho đội một của Feyenoord, Van Haaren đã gia hạn hợp đồng đến năm 2012 vào ngày 16 tháng 2 năm 2010. Leo Beenhakker, giám đốc kỹ thuật mới của câu lạc bộ, tuyên bố có "những kế hoạch lớn" với tiền vệ trẻ này. Một tuần sau khi gia hạn hợp đồng, Van Haaren đã tập luyện cùng đội một lần đầu tiên vào ngày 24 tháng 2 năm 2010.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ chuyên nghiệp
Sự nghiệp câu lạc bộ chuyên nghiệp của Ricky van Haaren bắt đầu từ Feyenoord và kéo dài qua nhiều đội bóng khác nhau ở Hà Lan và România.
2.1. Feyenoord (2010-2012)
Ricky van Haaren có trận ra mắt chính thức cho đội một của Feyenoord vào ngày 2 tháng 5 năm 2010. Anh vào sân thay Bart Schenkeveld ở phút 61 trong trận đấu trên sân nhà thuộc giải Eredivisie gặp Heerenveen, trận đấu mà Feyenoord giành chiến thắng 6-2. Van Haaren là cầu thủ thứ tư của đội U19 Feyenoord ra mắt đội một trong mùa giải đó, sau Stefan de Vrij, Luc Castaignos và Bart Schenkeveld.
2.2. VVV-Venlo (2012-2013)
Vào tháng 6 năm 2012, Van Haaren rời Feyenoord theo dạng chuyển nhượng tự do để ký hợp đồng hai năm với VVV-Venlo. Tại đây, anh tiếp tục phát triển kỹ năng của mình ở vị trí tiền vệ.
2.3. ADO Den Haag (2013-2015)
Sau khi VVV-Venlo xuống hạng, Van Haaren đã ký hợp đồng với ADO Den Haag để tiếp tục thi đấu tại Eredivisie. Anh đã ghi hai bàn thắng ngay trong trận ra mắt trong trận thua 2-4 trên sân khách trước Feyenoord.
2.3.1. FC Dordrecht (2014-2015) (Cho mượn)
Vào ngày 5 tháng 8 năm 2014, Van Haaren được cho mượn đến Dordrecht cho đến cuối mùa giải.
2.4. Dinamo București (2015)
Vào tháng 6 năm 2015, Van Haaren đã ký hợp đồng hai mùa giải với Dinamo București. Tuy nhiên, vào giữa tháng 8 năm 2015, huấn luyện viên của Dinamo București, Mircea Rednic, cho biết sẽ tốt hơn nếu cầu thủ này rời câu lạc bộ, vì anh chưa thể hiện được điều gì đáng giá cho đến thời điểm đó. Rednic đổ lỗi cho thời gian chuẩn bị ngắn ngủi trước mùa giải hè là nguyên nhân gây ra những sai lầm trong việc lựa chọn đội hình hiện tại, đồng thời nói rằng đối với các cầu thủ nước ngoài, điều bắt buộc là họ phải thể hiện được điều gì đó "đặc biệt" hơn so với các cầu thủ România bình thường nếu muốn ở lại.
Vào tháng 12 năm 2015, Van Haaren đã chấm dứt hợp đồng với Dinamo sau khi chỉ thi đấu tám trận ở Liga I, trong đó có bốn trận đá chính.
2.5. Quick Boys (2020-2022)
Vào ngày 11 tháng 8 năm 2020, anh gia nhập câu lạc bộ hạng ba của Hà Lan là Quick Boys.
3. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là bảng thống kê chi tiết sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của Ricky van Haaren tính đến trận đấu cuối cùng vào ngày 11 tháng 12 năm 2015.
Thành tích câu lạc bộ | Giải Vô địch Quốc gia | Cúp Quốc gia | Châu lục | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Hà Lan | Giải Vô địch Quốc gia | KNVB Cup | Châu Âu | Tổng cộng | ||||||
2009-10 | Feyenoord | Eredivisie | 1 | 0 | 0 | 0 | - | 1 | 0 | |
2010-11 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0 | ||
2011-12 | 8 | 1 | 1 | 0 | - | 9 | 1 | |||
2012-13 | VVV-Venlo | 31 | 0 | 1 | 0 | - | 32 | 0 | ||
2013-14 | ADO Den Haag | 27 | 1 | 0 | 0 | - | 27 | 1 | ||
2014-15 | FC Dordrecht | 21 | 1 | 2 | 1 | - | 23 | 2 | ||
Tổng cộng | Hà Lan | 100 | 3 | 4 | 1 | 0 | 0 | 104 | 4 | |
2015-16 | Dinamo București | Liga I | 8 | 0 | 1 | 0 | - | 9 | 0 | |
Tổng cộng | Romania | 8 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 108 | 3 | 4 | 1 | 0 | 0 | 113 | 4 |
4. Đời tư
Ricky van Haaren có một người em trai tên là Danny van Haaren, người cũng theo đuổi sự nghiệp cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp.
5. Liên kết ngoài
- [https://web.archive.org/web/20110212092417/http://www.feyenoord.nl/pages/datapresenter/s2/playerinfo.aspx?dataid=10010000036684 Hồ sơ chính thức Ricky van Haaren tại Feyenoord.nl]
- [http://www.vi.nl/spelers/carriere/ricky-van-haaren.htm Hồ sơ Voetbal International]
- [http://www.onsoranje.nl/team-statistieken/teams/speler/22/4f8c4268-26260032-152947 Thống kê đội U17 Hà Lan tại OnsOranje]
- [http://www.onsoranje.nl/team-statistieken/teams/speler/20/4f8c4268-26260032-152947 Thống kê đội U19 Hà Lan tại OnsOranje]
- [http://www.onsoranje.nl/team-statistieken/teams/speler/25/4f8c4268-26260032-152947 Thống kê đội U21 Hà Lan tại OnsOranje]