1. Tổng quan
Richard "Rick" Howland là một nam diễn viên và nhạc sĩ người Canada, nổi tiếng với vai diễn Trick trong loạt phim truyền hình dài tập Lost Girl và vai Harry Buttman (một nhân vật nhại lại Gary Bettman) trong phim điện ảnh Bon Cop, Bad Cop. Ông sinh ra tại Kingston và được biết đến với việc một số vai diễn của mình khai thác chiều cao 1.4 m của ông, một đặc điểm liên quan đến tình trạng bệnh xương thủy tinh (Osteogenesis Imperfectaxương thủy tinhEnglish) mà ông mắc phải. Ngoài sự nghiệp diễn xuất, Howland còn là một ca sĩ-nhạc sĩ, biên kịch và đạo diễn.

2. Cuộc đời và Bối cảnh
Rick Howland đã trải qua quá trình trưởng thành và học vấn, với những bối cảnh cá nhân đặc biệt đã định hình con đường sự nghiệp diễn xuất của ông.
2.1. Sinh ra và Tuổi thơ
Rick Howland được sinh ra tại Kingston, một thành phố thuộc tỉnh Ontario, Canada. Thông tin chi tiết về môi trường thời thơ ấu và các mối quan hệ gia đình của ông không được nêu rõ trong các nguồn tài liệu.
2.2. Học vấn và Đặc điểm cá nhân
Rick Howland theo học tại Đại học York (York UniversityĐại học YorkEnglish), nơi ông đã có nền tảng giáo dục chính quy và là nơi khởi đầu cho các hoạt động nghệ thuật đầu tiên của mình. Một trong những đặc điểm cá nhân quan trọng và ảnh hưởng đến sự nghiệp của ông là việc ông mắc chứng xương thủy tinh (Osteogenesis Imperfectaxương thủy tinhEnglish), một tình trạng khiến xương dễ gãy. Chiều cao của ông là 1.4 m, và một số vai diễn của ông đã tận dụng đặc điểm này.
3. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Rick Howland rất đa dạng, bao gồm các hoạt động diễn xuất trên màn ảnh, tham gia các nhóm hài, và các nỗ lực sáng tạo khác trong lĩnh vực âm nhạc, biên kịch và đạo diễn.
3.1. Sự nghiệp ban đầu và Hoạt động hài kịch
Vai diễn được ghi nhận đầu tiên của Howland là trong bộ phim điện ảnh "To Catch A Yeti" (1995), nơi ông đóng cùng với ngôi sao Meat Loaf. Trong thời gian học tại Đại học York, ông đã thành lập nhóm hài kịch có tên "The Four Strombones". Nhóm này đã biểu diễn tại nhiều câu lạc bộ hài kịch quanh Toronto trong hơn một thập kỷ, giúp Howland trau dồi kỹ năng diễn xuất và hài kịch của mình. Ngoài ra, ông cũng xuất hiện trong phim truyền hình "Endless Grind" với vai con trai của nữ diễn viên Jayne Eastwood.
3.2. Hoạt động diễn xuất chính
Rick Howland đã có nhiều vai diễn tiêu biểu trong cả phim điện ảnh và truyền hình. Vai diễn nổi bật nhất của ông là Trick, chủ quán bar người Fae già và là cố vấn cho nhân vật chính, trong loạt phim truyền hình Lost Girl. Ông là một diễn viên chính và đã tham gia suốt năm mùa phim, từ năm 2010 đến 2015.
Trong lĩnh vực điện ảnh, Howland đã thể hiện vai Harry Buttman, một nhân vật châm biếm Gary Bettman, trong bộ phim hài Bon Cop, Bad Cop (2006). Các tác phẩm điện ảnh khác ông từng tham gia bao gồm:
- To Catch a Yeti (1995) vai Blubber
- The Cellar (1997) vai Zoltan (phim ngắn)
- Sufferance (2000) vai The Butler (phim ngắn)
- Club Land (2001) vai Gump
- Short Tongue Freddy (2005) vai Freddy (phim ngắn)
- Crazy for Christmas (2005) vai Kenny
- Santa Baby (2006) vai Mr. Elf (phim ngắn)
- Citizen Duane (2006) vai Người đi bộ khó chịu
- The Roommate (2007) vai Paul
- Midgets Vs. Mascots (2009) vai Big Red Bush
- An Insignificant Man (2011) vai Hungover Clown (phim ngắn)
- Prophecy (2013) vai Trick (phim mạng của Lost Girl)
Trong lĩnh vực truyền hình, ngoài Lost Girl, ông còn xuất hiện trong các loạt phim và chương trình khác:
- The Adventures of Shirley Holmes (1998) trong tập "The Case of the Bouncing Baby" vai Bernie Szabo
- John Woo's Once a Thief (1998) trong tập "Shaken Not Stirred" vai Diễn viên
- Traders (1999) trong tập "The Last Good Deal" vai Rob 'Tiny' Lewis
- The Newsroom (2002) trong phim truyền hình "Escape from the Newsroom" vai Autograph Hound No. 2
- Sue Thomas: F.B.Eye (2004) trong tập "Concrete Evidence" vai Sal Roland
- Tin Man (2007) vai Red Katt (loạt phim ngắn)
- Billable Hours (2007) trong các tập "The Sting" & "15 Minutes of Shame" vai Kỹ thuật viên máy tính
- Murdoch Mysteries (2008) trong tập "Child's Play" vai Miles Gorman
- Billable Hours (2008) trong các tập "Lil' War Photo" & "Shortstop" vai Keach
- Sanctuary (2011) trong tập "Resistance" vai Galvo
- Lost Girl Finale Pre-Show (2012) vai chính ông (chương trình đặc biệt của Showcase)
- Top Chef Canada (2012) trong tập "Lights, Camera, Action!" vai chính ông
- Lost Girl ConFAEdential (2013) vai chính ông (chương trình đặc biệt của Showcase)
- Lost Girl: An Evening at the Clubhouse (2013) vai chính ông (chương trình đặc biệt của Showcase)
- Killjoys (2016) trong tập "How to Kill Friends and Influence People" vai Dej Serafan Archive Keeper
3.3. Hoạt động sáng tạo khác
Ngoài sự nghiệp diễn xuất, Rick Howland còn mở rộng hoạt động của mình sang các lĩnh vực sáng tạo khác:
- Ca sĩ-Nhạc sĩ: Ông là một nhạc sĩ sáng tác bài hát và đã tự thu âm hai album nhạc, hiện có sẵn trên iTunes.
- Biên kịch: Howland đã đồng biên kịch một bộ phim sitcom có tên Rick's Life cùng với Adam Nashman. Bộ phim này được thiết kế theo phong cách hài kịch ngành nghề và mang đến góc nhìn độc đáo của Rick.
- Đạo diễn: Ông cũng đã viết kịch bản và đạo diễn bộ phim ngắn đầu tiên của mình, Underwritten, cho Liên hoan phim 48 giờ.
4. Danh sách tác phẩm đã tham gia
Dưới đây là danh sách đầy đủ các bộ phim điện ảnh và chương trình truyền hình mà Rick Howland đã tham gia:
Năm | Tên tác phẩm | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1995 | To Catch a Yeti | Blubber | Phim điện ảnh |
1997 | The Cellar | Zoltan | Phim ngắn |
1998 | The Adventures of Shirley Holmes | Bernie Szabo | Loạt phim truyền hình (tập "The Case of the Bouncing Baby") |
1998 | John Woo's Once a Thief | Actor | Loạt phim truyền hình (tập "Shaken Not Stirred") |
1999 | Traders | Rob 'Tiny' Lewis | Loạt phim truyền hình (tập "The Last Good Deal") |
1999 | The Jesse Ventura Story | Wrestler | Phim điện ảnh |
2000 | Sufferance | The Butler | Phim ngắn |
2001 | Club Land | Gump | Phim điện ảnh |
2002 | The Newsroom: Escape from the Newsroom | Autograph Hound No. 2 | Phim truyền hình dài tập |
2004 | Sue Thomas: F.B.Eye | Sal Roland | Loạt phim truyền hình (tập "Concrete Evidence") |
2005 | Short Tongue Freddy | Freddy | Phim ngắn |
2005 | Crazy for Christmas | Kenny | Phim điện ảnh |
2006 | Santa Baby | Mr. Elf | Phim ngắn |
2006 | Bon Cop, Bad Cop | Harry Buttman | Phim điện ảnh |
2006 | Citizen Duane | Irate Pedestrian | Phim điện ảnh |
2007 | The Roommate | Paul | Phim điện ảnh |
2007 | Tin Man | Red Katt | Loạt phim ngắn |
2007 | Billable Hours | Computer Tech | Loạt phim truyền hình (tập "The Sting", "15 Minutes of Shame") |
2008 | Murdoch Mysteries | Miles Gorman | Loạt phim truyền hình (tập "Child's Play") |
2008 | Billable Hours | Keach | Loạt phim truyền hình (tập "Lil' War Photo", "Shortstop") |
2009 | Midgets Vs. Mascots | Big Red Bush | Phim điện ảnh |
2010-2015 | Lost Girl | Trick | Loạt phim truyền hình (vai chính) |
2011 | An Insignificant Man | Hungover Clown | Phim ngắn |
2011 | Sanctuary | Galvo | Loạt phim truyền hình (tập "Resistance") |
2012 | Lost Girl Finale Pre-Show | Chính ông | Chương trình đặc biệt của Showcase |
2012 | Top Chef Canada | Chính ông | Chương trình truyền hình (tập "Lights, Camera, Action!) |
2013 | Lost Girl ConFAEdential | Chính ông | Chương trình đặc biệt của Showcase |
2013 | Prophecy | Trick | Phim mạng của Lost Girl |
2013 | Lost Girl: An Evening at the Clubhouse | Chính ông | Chương trình đặc biệt của Showcase |
2016 | Killjoys | Dej Serafan Archive Keeper | Loạt phim truyền hình (tập "How to Kill Friends and Influence People") |