1. Tổng quan
Richard Ian Wright (sinh ngày 5 tháng 11 năm 1977) là một cựu cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Anh, thi đấu ở vị trí thủ môn. Sau khi giải nghệ, ông chuyển sang làm huấn luyện viên thủ môn cho câu lạc bộ Premier League Manchester City. Ông bắt đầu sự nghiệp tại câu lạc bộ quê nhà Ipswich Town vào năm 1995, có 298 lần ra sân cho câu lạc bộ này trong giai đoạn 1995-2001, và được biết đến với khả năng chuyền bóng chính xác cùng kỹ năng dùng chân tốt. Sau đó, ông chuyển đến Arsenal, Everton, West Ham United, và có một thời gian cho mượn tại Southampton, trước khi có hai lần trở lại Ipswich Town, sau đó thi đấu cho Sheffield United và Preston North End. Sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của ông kết thúc sau bốn năm tại Manchester City, nơi ông không có bất kỳ trận đấu chính thức nào. Ông cũng từng là thành viên của đội tuyển quốc gia Anh, có hai lần khoác áo đội tuyển và tham gia UEFA Euro 2000.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Richard Wright đã trải qua một sự nghiệp câu lạc bộ kéo dài, thi đấu cho nhiều đội bóng lớn ở Anh, với ba giai đoạn riêng biệt tại câu lạc bộ khởi nghiệp Ipswich Town, cùng những quãng thời gian đáng chú ý tại Arsenal, Everton, và kết thúc tại Manchester City.
2.1. Ipswich Town (giai đoạn đầu)

Richard Wright sinh ra tại Ipswich, Suffolk. Ông ký hợp đồng chuyên nghiệp với Ipswich Town vào ngày 2 tháng 1 năm 1995 sau khi hoàn thành thời gian học việc và ra mắt đội một khi mới 17 tuổi vào tháng 5 năm đó, trong chiến thắng 2-0 trên sân nhà trước Coventry City. Mùa giải đó kết thúc với việc Ipswich xuống hạng khỏi Premier League. Trong bốn mùa giải tiếp theo, Ipswich liên tục thất bại ở vòng play-off thăng hạng tại Football League First Division.
Wright đóng vai trò quan trọng trong mùa giải 1999-2000 của Ipswich, khi câu lạc bộ cuối cùng đã thăng hạng thành công qua vòng play-off ở lần thử thứ năm. Vào ngày 29 tháng 5 năm 2000, trong trận chung kết play-off với Barnsley, Ipswich giành chiến thắng 4-2. Trong trận đấu này, cú phát bóng dài của Wright đã được Marcus Stewart chạm nhẹ để Richard Naylor đưa đội nhà dẫn trước 2-1. Tuy nhiên, ông cũng ghi một bàn phản lưới nhà không may mắn khi bóng dội xà ngang và đập vào ông, sau đó phạm lỗi với Craig Hignett dẫn đến một quả phạt đền, nhưng ông đã cản phá thành công cú sút của Darren Barnard. Trong mùa giải đầu tiên trở lại giải đấu hàng đầu (2000-01), ông đã truyền cảm hứng giúp Ipswich giành vị trí thứ 5 và đủ điều kiện tham dự UEFA Cup.
2.2. Arsenal
Richard Wright gia nhập Arsenal vào ngày 5 tháng 7 năm 2001 với mức phí chuyển nhượng 2.00 M GBP và ký hợp đồng 5 năm. Huấn luyện viên Arsène Wenger xem ông là người kế nhiệm lâu dài cho David Seaman và là đối thủ cạnh tranh có kinh nghiệm hơn cho thủ môn dự bị trước đó là Alex Manninger. Wright ra mắt trong trận đấu với Derby County vào ngày 29 tháng 9, giữ sạch lưới trong chiến thắng 2-0, giúp đội nhà vươn lên dẫn đầu bảng xếp hạng. Trong lần ra mắt UEFA Champions League gặp Panathinaikos, ông đã cản phá một quả phạt đền của Angelos Basinas, góp phần vào chiến thắng 2-1.
Mặc dù Seaman bị chấn thương và Wright có cơ hội ra sân nhiều hơn, ông đã không tận dụng được cơ hội này. Vào ngày 4 tháng 11, trong trận thua 2-4 trên sân nhà trước Charlton Athletic, ông đã vô tình đấm bóng vào lưới nhà khi cố gắng cản phá cú sút của Paul Konchesky. Hai tuần sau, ông mắc lỗi dẫn đến bàn gỡ hòa ở phút bù giờ của Gus Poyet trong trận derby Bắc London với Tottenham Hotspur. Bốn ngày sau đó, ông phải rời sân ở hiệp một trong trận đấu UEFA Champions League với Deportivo de La Coruña do chấn thương, và được thay thế bởi thủ môn trẻ Stuart Taylor trong trận thua 0-2.
Sau đó, ông trở thành lựa chọn thứ ba sau Taylor và chủ yếu chơi các trận đấu FA Cup trong phần còn lại của mùa giải, bao gồm cả trận bán kết với Middlesbrough. Tuy nhiên, Seaman đã trở lại thay thế ông trong trận chung kết FA Cup 2002, nơi Arsenal giành chiến thắng 2-0 trước Chelsea. Wright có trận đấu cuối cùng cho Arsenal vào ngày cuối cùng của mùa giải 2001-02, một chiến thắng 4-3 trước Everton. Arsène Wenger đã cố ý để ông ra sân để đạt đủ 10 lần ra sân ở giải vô địch, giúp ông nhận được huy chương vô địch, sau đó ông được thay ra bởi Stuart Taylor ở cuối trận để Taylor cũng đủ 10 lần ra sân và nhận huy chương. Tổng cộng, Wright có 22 lần ra sân cho Arsenal.
2.3. Everton
Sau khi David Seaman được gia hạn hợp đồng thêm một năm, Richard Wright tìm kiếm cơ hội ra sân thường xuyên hơn. Vào ngày 24 tháng 7 năm 2002, ông chuyển đến Everton với mức phí ban đầu là 3.50 M GBP, có thể tăng thêm một triệu nếu đạt được số lần ra sân nhất định. Trong trận ra mắt tại Goodison Park vào ngày 17 tháng 8, ông mắc lỗi và để Les Ferdinand ghi bàn trong trận hòa 2-2 với Tottenham Hotspur, nhưng một tuần sau đó, ông đã cản phá thành công một quả phạt đền của Kevin Phillips trong chiến thắng 1-0 trước Sunderland.
Vào ngày 13 tháng 6 năm 2003, ông gặp phải một tai nạn kỳ lạ khi ngã từ gác xép, làm chấn thương vai. Tháng 8 năm 2003, Everton chiêu mộ thủ môn kỳ cựu Nigel Martyn. Vào ngày 13 tháng 9, Wright phải rời sân sau 26 phút thi đấu trong trận hòa 2-2 với Newcastle United do chấn thương. Ông phải phẫu thuật đầu gối và bỏ lỡ phần còn lại của mùa giải.
Trong mùa giải 2005-06, Martyn bị chấn thương, nhưng Wright cũng tự làm mình chấn thương ngay sau đó khi khởi động cho trận đấu với Chelsea vào ngày 8 tháng 2 năm 2006; một tấm biển lớn hướng dẫn cầu thủ sử dụng khung thành tạm thời để khởi động nhưng ông đã bỏ qua cảnh báo và ngã vào tấm biển, làm chấn thương mắt cá chân. Mặc dù Martyn đã giải nghệ, Wright vẫn là lựa chọn thứ hai trong mùa giải 2006-07, sau tân binh Tim Howard. Ông tổng cộng có 71 lần ra sân cho Everton, nhưng chỉ hai lần trong chiến dịch cuối cùng của mình.
2.4. West Ham United và Southampton (cho mượn)
Richard Wright được Everton giải phóng hợp đồng vào cuối mùa giải 2006-07, và ký hợp đồng với West Ham United vào ngày 4 tháng 7 năm 2007. Là lựa chọn thứ hai sau Robert Green, ông có trận ra mắt cho The Hammers vào ngày 28 tháng 8 trong chiến thắng 2-1 trước Bristol Rovers tại vòng hai League Cup.
Vào ngày 20 tháng 3 năm 2008, sau khi chỉ chơi thêm hai trận League Cup cho West Ham, ông gia nhập Southampton của Championship theo hợp đồng cho mượn một tháng, do ba thủ môn chính của Southampton đều không thể thi đấu vì chấn thương. Hai ngày sau, ông ra mắt trong trận hòa 0-0 trên sân nhà với Coventry City. Vào ngày 18 tháng 4, hợp đồng cho mượn được gia hạn đến cuối mùa giải 2007-08. Ông có tổng cộng 7 lần ra sân cho Southampton.
2.5. Trở lại Ipswich Town (lần thứ hai)
Richard Wright trở lại Ipswich Town vào ngày 21 tháng 7 năm 2008 với mức phí không tiết lộ, ký hợp đồng hai năm kèm tùy chọn gia hạn năm thứ ba. Ông có trận đấu thứ 300 cho câu lạc bộ Ipswich trong trận thua 1-4 trước Wigan Athletic vào ngày 23 tháng 9, tại vòng ba League Cup. Những màn trình diễn xuất sắc của ông cho câu lạc bộ quê nhà đã giúp ông giành giải Cầu thủ xuất sắc nhất mùa do cầu thủ bình chọn và Cầu thủ xuất sắc nhất mùa do người hâm mộ bình chọn trong mùa giải 2008-09. Vào ngày 1 tháng 12 năm 2009, Wright phải nghỉ thi đấu tới bốn tháng do chấn thương đầu gối gặp phải trong chiến thắng 2-1 trước Cardiff City. Ông được Ipswich giải phóng hợp đồng vào cuối mùa giải 2009-10.
2.6. Sheffield United
Sau một thời gian thử việc ngắn ngủi, Richard Wright gia nhập Sheffield United theo dạng chuyển nhượng tự do vào tháng 9 năm 2010, với hợp đồng ngắn hạn bốn tháng, sau đó được gia hạn đến cuối mùa giải. Mặc dù vậy, Wright dành phần lớn thời gian tại Bramall Lane (sân nhà của Sheffield United) để điều trị chấn thương và chỉ có hai lần ra sân, cả hai lần đều phải rời sân giữa chừng do tái phát chấn thương. Hợp đồng của ông với Sheffield United bị chấm dứt theo thỏa thuận chung vào đầu tháng 4 năm 2011.
2.7. Trở lại Ipswich Town (lần thứ ba)
Richard Wright trở lại Ipswich Town vào mùa hè năm 2011 để tập luyện. Sau khi thử việc ở các câu lạc bộ khác, ông đã gây ấn tượng đủ để được gọi vào đội dự bị, và thi đấu trong trận gặp Colchester United. Ông tái ký hợp đồng với câu lạc bộ lần thứ ba vào ngày 23 tháng 11 năm 2011. Đầu tuần đó, ông đã bày tỏ mong muốn trở lại câu lạc bộ: "Tôi yêu câu lạc bộ bóng đá Ipswich Town, tôi không giấu điều đó. Tôi nghĩ mọi người đều biết điều đó, nhưng hiện tại không có gì dành cho tôi ở đó - đơn giản là vậy, bạn cứ tiếp tục và tìm kiếm nơi khác. Nếu có gì thay đổi và có cơ hội (ở Ipswich) thì tôi sẽ là kẻ nói dối nếu nói rằng tôi sẽ không xem xét vì tôi sẽ làm." Trong lần ra mắt thứ ba cho câu lạc bộ, Wright để thủng lưới ba bàn trong trận thua 2-3 trên sân nhà trước Reading.
2.8. Preston North End
Vào ngày 1 tháng 7 năm 2012, Richard Wright ký hợp đồng với Preston North End. Tuy nhiên, ông đã rời câu lạc bộ chỉ một tuần sau khi tập huấn trước mùa giải vì chứng nhớ nhà, và không có bất kỳ lần ra sân nào cho câu lạc bộ này.
2.9. Manchester City
Sau khi thử việc với Colchester United, Richard Wright đã ký hợp đồng với Manchester City vào ngày 30 tháng 8 năm 2012, theo dạng chuyển nhượng tự do và đồng ý hợp đồng một năm. Vào ngày 10 tháng 7 năm 2013, Wright ký hợp đồng gia hạn một năm với Manchester City. Mặc dù không có bất kỳ lần ra sân chính thức nào cho câu lạc bộ trong cả hai mùa giải, ông vẫn được trao một hợp đồng mới cho mùa giải 2014-15, thay thế cho thủ môn dự bị Costel Pantilimon. Hợp đồng này tiếp tục được gia hạn thêm một năm vào mùa hè năm 2015, đánh dấu mùa giải thứ tư liên tiếp của ông tại câu lạc bộ. Richard Wright ở lại Manchester City tổng cộng bốn năm nhưng không có bất kỳ lần ra sân nào cho đội một trước khi tuyên bố giải nghệ vào ngày 17 tháng 5 năm 2016. Ông vẫn tiếp tục ở lại câu lạc bộ với vai trò huấn luyện viên dưới sự dẫn dắt của tân huấn luyện viên Pep Guardiola.
3. Sự nghiệp quốc tế
Richard Wright có hai lần khoác áo đội tuyển quốc gia Anh. Ông ra mắt trong trận giao hữu với Malta vào ngày 3 tháng 6 năm 2000; ông đã để thủng lưới hai quả phạt đền; bàn thua đầu tiên đến từ cú sút của David Carabott dội cột dọc, đập vào đầu ông rồi đi vào lưới, nhưng ông đã cản phá thành công quả phạt đền thứ hai, cũng từ Carabott, ở phút 88, giúp Anh giành chiến thắng 2-1. Ông là thành viên của đội tuyển Anh tham dự UEFA Euro 2000, là lựa chọn thứ ba sau David Seaman và Nigel Martyn.
Lần khoác áo thứ hai và cũng là cuối cùng của ông là vào ngày 15 tháng 8 năm 2001, khi ông vào sân thay cho David James bị chấn thương (người này cũng đã thay Martyn ở hiệp một) trong trận giao hữu thua 0-2 trước Hà Lan tại White Hart Lane. Wright đã giữ sạch lưới trong khoảng thời gian ông thi đấu, vì Anh đã bị dẫn 0-2 khi ông vào sân.
4. Sự nghiệp huấn luyện
Sau khi giải nghệ vào cuối mùa giải 2015-16, Richard Wright tiếp tục ở lại Manchester City và trở thành huấn luyện viên thủ môn trong ban huấn luyện của Pep Guardiola.
5. Đời tư
Vào tháng 11 năm 1998, Richard Wright và bạn gái Kelly Hammond có một con trai tên là Harry. Vào tháng 5 năm 2000, hai ngày sau khi Ipswich Town đánh bại Bolton Wanderers trong trận bán kết play-off để lọt vào Wembley, ông và Kelly đã kết hôn. Bố vợ của Wright là Geoff Hammond, một cựu hậu vệ, từng ghi hai bàn sau 69 lần ra sân cho Ipswich trong giai đoạn 1970-1973. Harry, con trai của Richard Wright, cũng là một thủ môn và đã ký hợp đồng chuyên nghiệp với Ipswich vào sinh nhật lần thứ 17 của mình.
6. Danh hiệu
- Ipswich Town
- Play-off Football League First Division: 2000
- Arsenal
- Premier League: 2001-02
- FA Cup: 2001-02
- Manchester City
- Premier League: 2013-14
- Football League Cup: 2013-14, 2015-16
- Cá nhân
- PFA Team of the Year: First Division 1998-99, First Division 1999-2000
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Ipswich Town: 2008-09
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Ipswich Town do cầu thủ bình chọn: 2008-09
7. Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ | Mùa giải | Hạng đấu | FA Cup | League Cup | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Ipswich Town | 1994-95 | Premier League | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | - | 4 | 0 | |
1995-96 | First Division | 23 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 27 | 0 | |
1996-97 | First Division | 40 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 | 2 | 0 | 48 | 0 | |
1997-98 | First Division | 46 | 0 | 4 | 0 | 6 | 0 | 2 | 0 | 58 | 0 | |
1998-99 | First Division | 46 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 | 2 | 0 | 54 | 0 | |
1999-2000 | First Division | 46 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 3 | 0 | 54 | 0 | |
2000-01 | Premier League | 36 | 0 | 2 | 0 | 6 | 0 | - | 44 | 0 | ||
Tổng cộng | 240 | 0 | 13 | 0 | 27 | 0 | 9 | 0 | 289 | 0 | ||
Arsenal | 2001-02 | Premier League | 12 | 0 | 5 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 22 | 0 |
Everton | 2002-03 | Premier League | 33 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | - | 37 | 0 | |
2003-04 | Premier League | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 4 | 0 | ||
2004-05 | Premier League | 7 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | - | 12 | 0 | ||
2005-06 | Premier League | 15 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0 | |
2006-07 | Premier League | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | - | 2 | 0 | ||
Tổng cộng | 60 | 0 | 4 | 0 | 7 | 0 | 0 | 0 | 71 | 0 | ||
West Ham United | 2007-08 | Premier League | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | - | 3 | 0 | |
Southampton (cho mượn) | 2007-08 | Championship | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 7 | 0 | |
Ipswich Town | 2008-09 | Championship | 46 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | - | 50 | 0 | |
2009-10 | Championship | 12 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | - | 13 | 0 | ||
Tổng cộng | 58 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 63 | 0 | ||
Sheffield United | 2010-11 | Championship | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 2 | 0 | |
Ipswich Town | 2011-12 | Championship | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 1 | 0 | |
Manchester City | 2012-13 | Premier League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2013-14 | Premier League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2014-15 | Premier League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2015-16 | Premier League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Tổng cộng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
Tổng sự nghiệp | 380 | 0 | 24 | 0 | 41 | 0 | 13 | 0 | 458 | 0 |
7.1. Quốc tế
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Anh | 2000 | 1 | 0 |
2001 | 1 | 0 | |
Tổng cộng | 2 | 0 |