1. Thời thơ ấu và Khởi đầu sự nghiệp
Nigel Martyn bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình ở vị trí tiền vệ, nhưng một sự kiện bất ngờ đã thay đổi hoàn toàn con đường của ông, đưa ông đến với vị trí thủ môn và sau đó là sự nghiệp chuyên nghiệp ấn tượng.
1.1. Tuổi thơ và sự nghiệp nghiệp dư
Martyn khởi đầu sự nghiệp bóng đá ở vị trí tiền vệ. Khi 17 tuổi, ông được mời chơi ở vị trí thủ môn cho đội bóng của anh trai. Ông bắt đầu thi đấu bóng đá nghiệp dư cho các đội bóng vùng Cornwall như Heavy Transport FC, Bugle và St Blazey, trong khi vẫn làm việc tại một nhà máy nhựa và cho một nhà buôn than. Một sự kiện đáng chú ý là ông được "phát hiện" bởi bà Vi Harris, người phục vụ trà của câu lạc bộ Bristol Rovers, trong một kỳ nghỉ của bà.
1.2. Khởi đầu sự nghiệp chuyên nghiệp: Bristol Rovers
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Nigel Martyn bắt đầu vào năm 1987 khi ông gia nhập Bristol Rovers. Ông đã thi đấu 101 trận ở giải vô địch quốc gia cho câu lạc bộ này trong giai đoạn từ năm 1987 đến 1989. Màn trình diễn ấn tượng của ông tại Bristol Rovers đã thu hút sự chú ý từ các câu lạc bộ lớn hơn, dẫn đến một vụ chuyển nhượng lịch sử sau đó.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp của Nigel Martyn trải dài qua nhiều câu lạc bộ lớn ở Anh, nơi ông để lại dấu ấn sâu đậm với những màn trình diễn xuất sắc và những kỷ lục chuyển nhượng.
2.1. Crystal Palace
Vào năm 1989, Nigel Martyn chuyển đến Crystal Palace với mức phí kỷ lục 1.00 M GBP, trở thành thủ môn đầu tiên trong lịch sử bóng đá Anh đạt mức phí chuyển nhượng một triệu bảng. Ông gắn bó với Palace trong bảy mùa giải, có tổng cộng 349 lần ra sân cho câu lạc bộ (272 trận ở giải vô địch quốc gia).
Trong thời gian này, ông đã cùng Crystal Palace tham dự Chung kết Cúp FA năm 1990, nơi đội bóng của ông thất bại trước Manchester United trong trận đá lại. Tuy nhiên, một năm sau đó, Martyn cùng Crystal Palace đã giành Full Members' Cup năm 1991 sau khi đánh bại Everton trong trận chung kết. Năm 2005, người hâm mộ Crystal Palace đã bình chọn Martyn vào đội hình tiêu biểu kỷ niệm 100 năm của câu lạc bộ. Vào năm 1996, ông tiếp tục phá vỡ kỷ lục chuyển nhượng cho một thủ môn một lần nữa khi gia nhập Leeds United với mức phí 2.25 M GBP.
2.2. Leeds United
Martyn được huấn luyện viên Howard Wilkinson ký hợp đồng vào mùa hè 1996-97, cùng với một bản hợp đồng đắt giá khác là Lee Bowyer. Màn trình diễn của Martyn cho Leeds United, cả ở giải quốc nội lẫn các giải đấu châu Âu, đều rất xuất sắc. Đáng chú ý nhất là màn trình diễn "cầu thủ xuất sắc nhất trận" tại Sân vận động Olimpico khi đối đầu Roma trong chiến dịch Cúp UEFA 1999-2000, nơi Leeds lọt vào bán kết. Martyn cũng là một phần quan trọng của đội hình đã loại các câu lạc bộ lừng danh như Barcelona, Lazio và Deportivo La Coruña trong chiến dịch UEFA Champions League mùa giải sau, dẫn dắt họ đến vòng bốn đội mạnh nhất.
Tổng cộng, Martyn đã là thủ môn số một của Leeds trong sáu mùa giải, và sự ổn định của ông đã được ghi nhận. Nhiều năm sau, tại một buổi gặp mặt người hâm mộ, ông đã chính thức được vinh danh là thủ môn vĩ đại nhất lịch sử câu lạc bộ, vượt qua những tên tuổi như Gary Sprake, David Harvey và John Lukic - cả ba đều là những cầu thủ đã giành huy chương vô địch tại Elland Road.
Tuy nhiên, do bất đồng với huấn luyện viên mới của Leeds, Terry Venables, cùng với phong độ ngày càng tốt của cầu thủ trẻ Paul Robinson, ông đã không ra sân bất kỳ trận nào trong mùa giải 2002-03 và sau một loạt trận ngồi ghế dự bị không được sử dụng, Martyn đã được thông báo rằng ông có thể tìm kiếm một câu lạc bộ mới. Vào ngày 10 tháng 4 năm 2006, ông được bình chọn vào đội hình vĩ đại nhất mọi thời đại của Leeds United, là cầu thủ duy nhất từ sau kỷ nguyên Revie có mặt trong đội hình này. Ông vẫn được người hâm mộ Leeds United rất kính trọng và đã tham gia chiến dịch "Back the Bid Leeds" để Leeds trở thành một trong những thành phố đăng cai World Cup 2018 của Anh.
2.3. Everton
Giữa năm 2003, Leeds nhận được lời đề nghị từ Chelsea và Everton để ký hợp đồng với Martyn. Cả hai câu lạc bộ đều đề nghị thủ môn không được trọng dụng này một vị trí dự bị: tại Chelsea, ông sẽ là dự bị cho Carlo Cudicini; tại Everton, lựa chọn số một là Richard Wright. Martyn đã chọn chuyển đến Everton, và sáu trận đấu đầu mùa giải, chấn thương của Wright đã mang đến cho ông trận ra mắt Everton. Màn trình diễn của ông cho đội một trong thời gian Wright hồi phục đã xuất sắc đến mức Martyn vẫn là thủ môn số một của Everton ngay cả sau khi Wright trở lại sau chấn thương.
Martyn là một trong những cầu thủ xuất sắc nhất của Everton trong mùa giải 2004-05 khi đội bóng đạt được vị trí thứ tư, thành tích tốt nhất của họ tại Premier League. Nhiều người hâm mộ tin rằng Martyn gần như một tay đã ngăn cản đội bóng tụt hạng sau sự ra đi của Thomas Gravesen. Ông đã thể hiện phong độ tốt nhất trong sự nghiệp của mình, mặc dù đã 38 tuổi, làm hài lòng người hâm mộ Everton, những người mà ông vẫn rất được yêu mến. Trong mùa giải cuối cùng của mình tại Everton, ông gặp nhiều chấn thương và bỏ lỡ phần còn lại của mùa giải. Lần ra sân cuối cùng của ông cho Everton là trận đấu thứ 100 của ông cho câu lạc bộ, một trận đấu tại Cúp FA với Chelsea tại Goodison Park kết thúc với tỷ số 1-1, trong đó ông đã thực hiện nhiều pha cứu thua xuất sắc. Ông được người hâm mộ Everton đặt biệt danh là "Big Nige", một cách chơi chữ từ biệt danh "Big Nev" của Neville Southall.
Vào ngày 8 tháng 6 năm 2006, Martyn thông báo giải nghệ khỏi bóng đá do một vết nứt xương căng thẳng ở mắt cá chân đã khiến ông phải ngồi ngoài từ tháng 1 và không thể hồi phục hoàn toàn. Huấn luyện viên David Moyes nói rằng ông sẽ nhớ Martyn và mô tả ông là "bản hợp đồng vĩ đại nhất" của mình.
3. Sự nghiệp quốc tế
Martyn ra mắt đội tuyển quốc gia Anh trong trận đấu với Cộng đồng các Quốc gia Độc lập tại Moskva vào năm 1992, trở thành một trong số ít người gốc Cornwall thi đấu cho đội tuyển Anh. Ông đã có 23 lần ra sân cho đội tuyển quốc gia, trải qua thời kỳ đỉnh cao sự nghiệp với vai trò thủ môn dự bị thứ hai sau David Seaman.
Martyn đã thay thế Seaman bị chấn thương trong trận đấu cuối cùng của vòng bảng UEFA Euro 2000 của Anh gặp România, một trận thua 3-2. Ông cũng đá chính trong trận hòa 2-2 với Hy Lạp tại Old Trafford giúp Anh giành quyền tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới 2002. Trong trận đấu đầu tiên của Sven-Göran Eriksson trên cương vị huấn luyện viên trưởng đội tuyển Anh gặp Tây Ban Nha vào tháng 2 năm 2001, Martyn vào sân từ ghế dự bị thay cho David James và cản phá một quả phạt đền của Javi Moreno trong chiến thắng 3-0.
Martyn đã được chọn vào đội hình đội tuyển Anh tham dự cả World Cup 1998 và World Cup 2002, luôn là lựa chọn thứ hai sau David Seaman của Arsenal tại cả hai giải đấu.
4. Sự nghiệp sau thi đấu và Đời sống cá nhân
Sau khi giải nghệ khỏi sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp, Nigel Martyn đã chuyển sang các hoạt động khác, bao gồm cả vai trò huấn luyện và phát triển sở thích cá nhân.
4.1. Vai trò huấn luyện
Martyn từng làm huấn luyện viên thủ môn tại Bradford City. Ông bắt đầu vai trò này vào tháng 3 năm 2007 như một sự giúp đỡ cho đồng đội cũ tại Leeds United, David Wetherall, người lúc đó là huấn luyện viên tạm quyền tại Bradford. Tuy nhiên, ông đã không trở lại với bóng đá kể từ năm 2009.
4.2. Nghỉ hưu và sở thích cá nhân
Nigel Martyn giải nghệ khỏi bóng đá chuyên nghiệp vào ngày 8 tháng 6 năm 2006 do một vết nứt xương căng thẳng ở mắt cá chân, chấn thương đã khiến ông phải ngồi ngoài từ tháng 1 và không thể hồi phục đúng cách. Ông lớn lên và là người hâm mộ của Plymouth Argyle F.C..
Khi còn ở Cornwall, ông cũng là một vận động viên cricket và đã chơi cho đội Cornwall Schoolboys ở vị trí người giữ gôn, cũng như cho Câu lạc bộ Cricket Fowey. Kể từ khi giải nghệ khỏi bóng đá chuyên nghiệp, ông đã trở lại với cricket, thường xuyên chơi cho một đội ở Leeds có tên Leeds Modernians trong Giải Cricket cấp cao Airedale & Wharfedale. Là một cầu thủ của Knaresborough C.C., cùng với một cựu thủ môn khác của đội tuyển Anh là Paul Robinson, ông đã giành quyền thăng hạng lên Yorkshire Premier League North vào năm 2024.
5. Phong cách thi đấu và Ảnh hưởng
Nigel Martyn được biết đến là một thủ môn có phong độ ổn định và đẳng cấp cao, đặc biệt trong những trận đấu quan trọng. Khả năng cứu thua xuất sắc của ông đã giúp các câu lạc bộ mà ông thi đấu đạt được những thành công đáng kể. Tại Leeds United, ông được coi là một trong những thủ môn vĩ đại nhất lịch sử câu lạc bộ nhờ những màn trình diễn xuất sắc cả ở giải quốc nội lẫn các giải đấu châu Âu, giúp đội bóng lọt vào bán kết Cúp UEFA 1999-2000 và UEFA Champions League 2000-01.
Khi chuyển đến Everton ở giai đoạn cuối sự nghiệp, Martyn vẫn duy trì phong độ đỉnh cao, thậm chí còn được nhiều người hâm mộ tin rằng ông đã "một tay" ngăn cản đội bóng tụt hạng sau khi Thomas Gravesen ra đi. Màn trình diễn của ông dù đã 38 tuổi vẫn làm hài lòng người hâm mộ Everton và ông vẫn là một cầu thủ được yêu mến. Sự bền bỉ, phong độ ổn định và những pha cứu thua quan trọng đã khẳng định tầm ảnh hưởng của ông đối với các đội bóng và vị trí của ông trong lịch sử bóng đá Anh.
6. Thành tích và Danh hiệu
Nigel Martyn đã đạt được một số danh hiệu tập thể và cá nhân trong suốt sự nghiệp của mình.
Crystal Palace
- Full Members' Cup: 1990-91
- Á quân Cúp FA: 1989-90
- Vô địch Hạng Nhất 1993-94
Anh
- Tournoi de France: 1997
Cá nhân
- Thủ môn xuất sắc nhất Giải đấu Toulon: 1988
- Đội hình PFA của năm:
- Hạng Ba 1988-89
- Hạng Nhất 1993-94
- Premier League 1997-98
- Premier League 1998-99
- Premier League 1999-2000
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Bristol Rovers F.C.: 1989
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Leeds United F.C.: 1997
- Giữ sạch lưới nhiều nhất Premier League: 1996-97, 2001-02
7. Thống kê sự nghiệp
7.1. Câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải quốc nội | Cúp FA | Cúp Liên đoàn | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Bristol Rovers | 1987-88 | Third Division | 39 | 0 | 4 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 47 | 0 |
1988-89 | Third Division | 46 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 8 | 0 | 58 | 0 | |
1989-90 | Third Division | 16 | 0 | - | 2 | 0 | 1 | 0 | 19 | 0 | ||
Tổng cộng | 101 | 0 | 6 | 0 | 6 | 0 | 11 | 0 | 124 | 0 | ||
Crystal Palace | 1989-90 | First Division | 25 | 0 | 7 | 0 | - | 5 | 0 | 37 | 0 | |
1990-91 | First Division | 38 | 0 | 3 | 0 | 5 | 0 | 6 | 0 | 52 | 0 | |
1991-92 | First Division | 38 | 0 | 1 | 0 | 8 | 0 | 3 | 0 | 50 | 0 | |
1992-93 | Premier League | 42 | 0 | 1 | 0 | 8 | 0 | - | 51 | 0 | ||
1993-94 | First Division | 46 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 2 | 0 | 53 | 0 | |
1994-95 | Premier League | 37 | 0 | 7 | 0 | 7 | 0 | - | 51 | 0 | ||
1995-96 | First Division | 46 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 | 3 | 0 | 55 | 0 | |
Tổng cộng | 272 | 0 | 22 | 0 | 36 | 0 | 19 | 0 | 349 | 0 | ||
Leeds United | 1996-97 | Premier League | 37 | 0 | 4 | 0 | 3 | 0 | - | 44 | 0 | |
1997-98 | Premier League | 37 | 0 | 4 | 0 | 4 | 0 | - | 45 | 0 | ||
1998-99 | Premier League | 34 | 0 | 5 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 44 | 0 | |
1999-2000 | Premier League | 38 | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 | 12 | 0 | 55 | 0 | |
2000-01 | Premier League | 23 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0 | 36 | 0 | |
2001-02 | Premier League | 38 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 8 | 0 | 49 | 0 | |
2002-03 | Premier League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | ||
Tổng cộng | 207 | 0 | 18 | 0 | 12 | 0 | 36 | 0 | 273 | 0 | ||
Everton | 2003-04 | Premier League | 34 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | - | 40 | 0 | |
2004-05 | Premier League | 32 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | - | 33 | 0 | ||
2005-06 | Premier League | 20 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 27 | 0 | |
Tổng cộng | 86 | 0 | 6 | 0 | 4 | 0 | 4 | 0 | 100 | 0 | ||
Tổng sự nghiệp | 666 | 0 | 52 | 0 | 58 | 0 | 70 | 0 | 846 | 0 |
7.2. Quốc tế
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Anh | 1992 | 2 | 0 |
1993 | 1 | 0 | |
1997 | 2 | 0 | |
1998 | 3 | 0 | |
1999 | 4 | 0 | |
2000 | 2 | 0 | |
2001 | 5 | 0 | |
2002 | 4 | 0 | |
Tổng cộng | 23 | 0 |