1. Cuộc đời
Richard Dawson Kiel có một cuộc đời đầy biến động, từ thời thơ ấu với vóc dáng đặc biệt cho đến những bước đầu chập chững trong sự nghiệp và những thử thách về sức khỏe sau này.
1.1. Thời thơ ấu và xuất thân
Kiel sinh ngày 13 tháng 9 năm 1939 tại Detroit, Michigan, Hoa Kỳ. Chiều cao phi thường của ông là kết quả của chứng bệnh khổng lồ, một tình trạng gây ra bởi sự dư thừa hormone tăng trưởng ở người. Khi ông 9 tuổi, gia đình ông chuyển đến Quận Los Angeles, California. Ngay từ năm 12 tuổi, Kiel đã đạt đến vóc dáng hiện tại và là một cầu thủ bóng rổ bất khả chiến bại tại trường.
1.2. Giáo dục
Ông tốt nghiệp Trường trung học Baldwin Park ở California. Từ năm 1963 đến 1965, Kiel làm giảng viên toán học buổi tối tại Trường Vận hành Vô tuyến William B. Ogden ở Burbank, California.
1.3. Phát triển sự nghiệp ban đầu
Trước khi trở thành diễn viên, Kiel đã làm nhiều công việc khác nhau, bao gồm bán máy hút bụi tận nhà, làm người giữ cửa hộp đêm và bán lô đất nghĩa trang. Năm 20 tuổi, ông được William Conrad phát hiện và ra mắt trong bộ phim truyền hình Klondike do Conrad sản xuất. Ông cũng xuất hiện trong các bộ phim truyền hình khác như The Rifleman và I Spy.
2. Sự nghiệp và Thành tựu
Sự nghiệp của Richard Kiel bao gồm nhiều vai diễn đáng chú ý trong cả điện ảnh và truyền hình, đặc biệt là những vai phản diện có vóc dáng khổng lồ, nhưng cũng có những vai diễn thể hiện khía cạnh hài hước và sâu sắc hơn.
2.1. Chương trình truyền hình
Kiel xuất hiện trong nhiều chương trình truyền hình từ những năm 1960 đến 1980. Vai diễn nổi bật nhất của ông trên truyền hình là người ngoài hành tinh Kanamit cao 3 m trong tập phim "To Serve Man" của loạt phim The Twilight Zone năm 1962. Các loạt phim truyền hình khác mà ông tham gia bao gồm Laramie (1961), I Dream of Jeannie, Honey West, Gilligan's Island, The Monkees, Daniel Boone, Emergency!, Starsky & Hutch, Land of the Lost, Simon & Simon, Kolchak: The Night Stalker, và The Fall Guy.

Do vóc dáng to lớn của mình, Kiel thường được chọn vào các vai phản diện. Ông đóng vai Voltaire, trợ lý câm nhưng chết người của Tiến sĩ Miguelito Loveless trong ba tập đầu tiên của The Wild Wild West. Trong tập "The Vulcan Affair" (1964) của Man from U.N.C.L.E., Kiel xuất hiện với vai một người bảo vệ trong nhà máy của Vulcan và đóng vai Merry trong tập "The Hong Kong Shilling Affair". Năm 1967, ông đóng vai một con quái vật trong tập "I Was a Teenage Monster" của The Monkees.
Sau đó, ông lại xuất hiện trong một tập khác của The Wild Wild West, có tựa đề "The Night of the Simian Terror", với vai Dimas, con trai bị ruồng bỏ của một gia đình giàu có, bị trục xuất do dị tật bẩm sinh làm biến dạng cơ thể và dường như ảnh hưởng đến tâm trí anh ta. Tập phim này được phát sóng lần đầu vào ngày 16 tháng 2 năm 1968 và được coi là quan trọng vì nó cho phép Kiel có cơ hội thực sự diễn xuất chứ không chỉ đơn thuần là trông đáng sợ.
Năm 1977, Kiel và Arnold Schwarzenegger đều được xem xét cho vai Hulk trong loạt phim truyền hình Mỹ The Incredible Hulk. Sau khi Schwarzenegger bị từ chối do chiều cao, Kiel bắt đầu quay tập thử. Tuy nhiên, các nhà sản xuất nhanh chóng quyết định họ muốn một Hulk cơ bắp hơn là Kiel cao lớn, vì vậy ông đã bị sa thải. Kiel sau đó nói rằng ông không bận tâm khi mất vai diễn, vì ông chỉ có thể nhìn bằng một mắt và phản ứng kém với kính áp tròng mà ông phải đeo cho vai diễn. Ông cũng thấy lớp trang điểm màu xanh lá cây khó chịu và khó tẩy trang. Các cảnh quay của ông sau đó đã được quay lại với Lou Ferrigno.
Năm | Tiêu đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1958 | The Rifleman | Bit Part Bully | |
1960 | Klondike | Duff Brannigan | Tập: "Bare Knuckles" |
1961 | Laramie | Rake, Tolan's Helper | Tập: "Run of the Hunted", Không được ghi danh |
1961 | The Phantom | Mike "Big Mike" | |
1961 | Thriller | Master Styx | Tập: "Well of Doom" |
1961 | The Rifleman | Corey Hazlitt's Cousin Carl | Tập: "The Decision" |
1962 | The Twilight Zone | Kanamit alien | Tập: "To Serve Man" |
1963 | The Paul Bunyan Show | Paul Bunyan | |
1964 | The Man from U.N.C.L.E. | Henchman for Mr. Vulcan | Tập: "The Vulcan Affair" Không được ghi danh |
1965 | The Man from U.N.C.L.E. | Merry | Tập: "The Hong Kong Shilling Affair" |
1965 | I Dream of Jeannie | Ali | Tập: "My Hero" |
1966 | Honey West | Groalgo | Tập: "King of the Mountain" |
1966 | My Mother the Car | "Cracks" | Tập: "A Riddler on the Roof" |
1966 | The Wild Wild West | Voltaire | Các tập: "The Night the Wizard Shook the Earth" 1965: "The Night That Terror Stalked the Town" 1965: "The Night of the Whirring Death" |
1966 | Gilligan's Island | Ghost | Tập: "Ghost-a-Go-Go" |
1967 | The Monkees | Monster | S1:E18, "I Was a Teenage Monster" |
1967 | The Monroes | Casmir | Tập: "Ghosts of Paradox" |
1968 | I Spy | "Tiny" | Tập: "A Few Miles West of Nowhere" |
1968 | The Wild Wild West | Dimas | Tập: "The Night of the Simian Terror" |
1968 | It Takes a Thief | Willie Trion | Tập: "The Galloping Skin Game" |
1969 | Daniel Boone | Le Mouche | Tập: "Benvenuto...Who?" |
1970 | Disneyland | Luke Brown | Tập: "The Boy Who Stole the Elephant: Part 1 & 2" |
1974 | Kolchak: The Night Stalker | The Diablero | Tập: "Bad Medicine" |
1974 | Emergency! | Carlo | Tập: "I'll Fix It" |
1974 | Kolchak: The Night Stalker | The "Père Malfait" | Tập: "The Spanish Moss Murders" |
1975 | Switch | Loach | Tập: "Death Heist" |
1976 | Starsky & Hutch | Iggy | Tập: "Omaha Tiger" |
1975-1976 | Barbary Coast | "Moose" Moran | 14 tập, 1975-1976 |
1976 | Land of the Lost | Malak | Các tập: "Survival Kit" "Flying Dutchman" |
1977 | The Hardy Boys/Nancy Drew Mysteries | The Manager | Tập: "The Mystery of the Haunted House" |
1977 | Young Dan'l Boone | Không rõ | Tập: "The Game" |
1977 | The Incredible Hulk | The Incredible Hulk | Tập thử, không được ghi danh |
1980 | Match Game PM | Chính mình, Thành viên ban giám khảo | Năm tập |
1981 | The Fall Guy | Animal | Tập: "That's Right, We're Bad" |
1983 | The Greatest American Hero | Mutant | Tập: "Heaven Is In Your Genes" |
1983 | Simon & Simon | Mark Horton | Tập: "The Skeleton Who Came Out of the Closet" |
1988 | Out of This World | Norman | Tập: "Go West, Young Mayor" |
1989 | Superboy | Vlkabok | Tập: "Mr. and Mrs. Superboy" |
2000 | Bloodhounds Inc. | Mortimer | Tập: "Fangs for the Memories" |
2.2. Phim điện ảnh
Kiel bắt đầu sự nghiệp điện ảnh vào đầu những năm 1960 với Eegah (1962), sau này được giới thiệu trên Elvira's Movie Macabre và Mystery Science Theater 3000, cũng như The Phantom Planet (1961) và The Human Duplicators (1965). Ông cũng sản xuất, đồng biên kịch và đóng vai chính trong The Giant of Thunder Mountain (1991). Ông cũng có một vai diễn ngắn không lời thoại khi rời phòng tập thể dục trong phim The Nutty Professor (1963) của Jerry Lewis.
Các nhà sản xuất phim James Bond đã phát hiện Kiel trong Barbary Coast và cho rằng ông là người lý tưởng cho vai Jaws trong Điệp viên 007: Gián điệp yêu tôi (1977). Jaws là một trong số ít nhân vật phản diện của Bond xuất hiện trong hai bộ phim Bond, sau đó xuất hiện trong Điệp viên 007: Người đi tìm mặt trăng (1979). Ông thường được quay với miệng đóng hoặc chỉ thoáng hiện nụ cười nguy hiểm vì ông thừa nhận rằng bộ phận giả mô phỏng răng kim loại cực kỳ đau đớn khi đeo và chỉ có thể sử dụng trong vài phút mỗi lần quay. Ông tái hiện vai Jaws trong trò chơi điện tử James Bond 007: Everything or Nothing, cung cấp giọng nói và hình ảnh của mình. Đây là lần thứ hai ông đóng vai phản diện có răng kim loại; một năm trước khi được chọn vào Điệp viên 007: Gián điệp yêu tôi, ông đã đóng vai Reace trong bộ phim hài-giật gân Silver Streak (1976). Ông cũng sử dụng vóc dáng của mình cho mục đích hài hước, với vai Mr. Eddie, "người khổng lồ ăn mặc đẹp nhất" trong So Fine cùng Ryan O'Neal. Kiel cũng đóng vai chính trong bộ phim Pale Rider (1985). Với vai trò tay sai của nhân vật phản diện chính, ông đã chuộc lại thân phận của nhân vật bằng cách cứu người hùng khỏi một phát súng vào lưng.
Điệp viên 007: Gián điệp yêu tôi là bộ phim đầu tiên trong ba bộ phim mà Kiel xuất hiện cùng Barbara Bach vào cuối những năm 1970. Hai bộ phim còn lại là Force 10 from Navarone và The Humanoid.
Mặc dù các vai diễn trước đó ít có thoại, vai diễn của ông trong Happy Gilmore (1996) lại hoàn toàn ngược lại. Với vai Mr. Larson, cựu chủ của Happy Gilmore, Kiel đã trao đổi nhiều câu thoại hài hước với cả Happy của Adam Sandler và Shooter McGavin của Christopher McDonald. Kiel ít xuất hiện hơn sau khi Happy Gilmore ra mắt, nhưng đã bán nghỉ hưu để thu âm một vai diễn cho Tangled (2010). Trong bộ phim hoạt hình nổi tiếng của Disney, ông đóng vai Vlad, một tên côn đồ bất ngờ có trái tim mềm yếu, chuyên sưu tập những chú kỳ lân bằng gốm.
Năm | Tiêu đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1957 | The D.I. | Ugly Marine | Không được ghi danh |
1961 | Run of the Hunted | Toland's Assistant | Không được ghi danh |
1961 | The Phantom Planet | The Solarite | |
1962 | Eegah | Eegah | |
1962 | The Magic Sword | Pinhead | Không được ghi danh |
1963 | House of the Damned | Giant | |
1963 | The Nutty Professor | Bodybuilder #1 | Không được ghi danh |
1963 | Lassie's Great Adventure | Chinook Pete | |
1963 | 30 Minutes at Gunsight | Không rõ | Phim ngắn truyền hình |
1964 | Roustabout | Strong Man | Không được ghi danh |
1964 | The Nasty Rabbit | Ranch Foreman | Không được ghi danh |
1965 | Two on a Guillotine | Tall Man At Funeral | Không được ghi danh |
1965 | The Human Duplicators | Dr. Kolos | |
1965 | Brainstorm | Psychiatric Hospital Patient | Không được ghi danh |
1966 | The Las Vegas Hillbillys | "Moose" | |
1967 | A Man Called Dagger | Otto | |
1968 | Now You See It, Now You Don't | Nori | Phim truyền hình |
1968 | Skidoo | "Beany" | |
1970 | On a Clear Day You Can See Forever | The Blacksmith | Không được ghi danh |
1973 | Deadhead Miles | Dick "Big Dick" | |
1974 | The Longest Yard | Samson | |
1975 | Flash and the Firecat | Tracker | |
1976 | Gus | Large Man | |
1976 | Silver Streak | Reace | |
1977 | The Spy Who Loved Me | Jaws | |
1977 | The Incredible Hulk (TV series) | The Hulk | Một cảnh |
1978 | Wu zi tian shi | "Steel Hand" | |
1978 | Force 10 from Navarone | Captain Drazak | |
1978 | They Went That-A-Way & That-A-Way | Duke | |
1979 | The Humanoid | Golob | |
1979 | Moonraker | Jaws | Đề cử - Giải Sao Thổ cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất |
1981 | So Fine | Eddie | |
1983 | Hysterical | Captain Howdy | |
1983 | Phoenix | Steel Hand | |
1984 | Aces Go Places 3 | "Big G" | |
1984 | Cannonball Run II | Arnold / Mitsubishi Driver | |
1985 | Pale Rider | Club | |
1985 | Qing bao long hu men | Laszlo | |
1989 | Think Big | Irving | |
1989 | The Princess and the Dwarf | Không rõ | |
1991 | The Giant of Thunder Mountain | Eli Weaver | |
1996 | Happy Gilmore | Mr. Larson | |
1999 | Inspector Gadget | Famous Big Guy With Silver Teeth | Nhại lại Jaws. Một phần của "The Minion Recovery Group" |
2009 | The Awakened | Jasper | |
2010 | The Corpse of Albert Cradette | Albert Cradette | |
2010 | Tangled | Vladimir | Lồng tiếng (vai diễn điện ảnh cuối cùng) |
2.3. Trò chơi điện tử
Richard Kiel cũng đã đóng góp giọng nói và hình ảnh của mình cho một số trò chơi điện tử, đặc biệt là các trò chơi liên quan đến nhân vật Jaws.
Năm | Tiêu đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1997 | GoldenEye 007 | Jaws | Sử dụng hình ảnh không được ghi danh |
1998 | James Bond 007 | Jaws | |
2000 | 007: The World Is Not Enough | Jaws | Sử dụng hình ảnh không được ghi danh |
2000 | 007 Racing | Jaws | Cảnh quay lưu trữ |
2004 | James Bond 007: Everything or Nothing | Jaws | Sử dụng hình ảnh được ghi danh |
2010 | GoldenEye 007 | Jaws | Sử dụng hình ảnh không được ghi danh |
2012 | 007 Legends | Jaws | Sử dụng hình ảnh không được ghi danh |
3. Đời tư
Cuộc sống cá nhân của Richard Kiel có những khía cạnh đáng chú ý về gia đình và những thách thức sức khỏe mà ông phải đối mặt.
3.1. Gia đình và các mối quan hệ
Cuộc hôn nhân đầu tiên của Kiel là với Faye Daniels vào năm 1960. Họ ly hôn vào năm 1973. Một năm sau, ông kết hôn với Diane Rogers, người thấp hơn ông 63 cm (cao 154 cm). Cuộc hôn nhân của họ kéo dài 40 năm, cho đến khi ông qua đời. Họ có bốn người con và chín người cháu. Mặc dù cao hơn vợ thứ hai của mình 63 cm, bà Diane mô tả sự hấp dẫn lẫn nhau của họ là "Chúng tôi nhìn nhận nhiều điều mắt đối mắt."
3.2. Sức khỏe và cuộc sống cuối đời
Năm 1992, Kiel bị chấn thương đầu nghiêm trọng trong một vụ tai nạn xe hơi, ảnh hưởng đến khả năng giữ thăng bằng của ông. Do đó, ông phải dựa vào gậy chống để đi lại, điều này có thể thấy trong lần xuất hiện của ông trong phim Happy Gilmore. Về sau, Kiel phải sử dụng xe lăn hoặc xe scooter để di chuyển.
Kiel đã đồng tác giả một cuốn tiểu sử về nhà bãi nô Cassius Marcellus Clay có tựa đề Kentucky Lion. Năm 2002, Kiel xuất bản cuốn tự truyện của mình, Making It Big in the Movies. Kiel cũng là một Cơ đốc nhân tái sinh. Trang web của ông nói rằng sự chuyển đổi tôn giáo đã giúp ông vượt qua nghiện rượu.
4. Cái chết

Vào ngày 10 tháng 9 năm 2014, ba ngày trước sinh nhật thứ 75 của mình, Kiel qua đời tại Trung tâm Y tế St. Agnes ở Fresno, California, do bệnh tim. Ông đã được điều trị tại bệnh viện sau khi bị gãy chân vào tuần trước đó.
5. Đánh giá
Richard Kiel được công chúng biết đến và đánh giá cao nhờ vóc dáng đặc biệt và khả năng hóa thân vào các vai diễn ấn tượng. Vai diễn Jaws trong loạt phim James Bond đã trở thành biểu tượng, khiến ông trở thành một trong những nhân vật phản diện đáng nhớ nhất trong lịch sử điện ảnh. Dù thường bị đóng khung vào các vai diễn khổng lồ và đáng sợ, Kiel vẫn thể hiện được sự linh hoạt trong diễn xuất, đặc biệt là trong những vai có chiều sâu hơn hoặc mang tính hài hước, như Mr. Larson trong Happy Gilmore hay Vlad trong Tangled. Khả năng của ông trong việc truyền tải cảm xúc và cá tính qua những vai diễn ít thoại hoặc chỉ dựa vào ngoại hình đã khẳng định vị trí của ông trong ngành công nghiệp điện ảnh.
6. Tầm ảnh hưởng
Nhân vật Jaws của Richard Kiel đã có một tầm ảnh hưởng đáng kể đến văn hóa đại chúng và ngành công nghiệp điện ảnh. Jaws không chỉ là một trong số ít nhân vật phản diện của Bond xuất hiện trong hai bộ phim liên tiếp (Điệp viên 007: Gián điệp yêu tôi và Điệp viên 007: Người đi tìm mặt trăng), mà còn là nhân vật phản diện duy nhất không bị Bond giết chết trong loạt phim. Điều này đã tạo nên một sự khác biệt độc đáo và khiến Jaws trở thành một hình tượng được yêu thích, thậm chí còn có những khoảnh khắc hài hước và gần gũi với khán giả. Hàm răng thép đặc trưng và vóc dáng khổng lồ của Jaws đã trở thành một biểu tượng, thường được nhại lại hoặc nhắc đến trong nhiều tác phẩm văn hóa khác. Vai diễn này đã định hình sự nghiệp của Kiel và đảm bảo vị trí của ông trong lịch sử điện ảnh như một trong những "người khổng lồ" đáng nhớ nhất trên màn ảnh.
7. Xem thêm
- John Aasen
- Ted Cassidy
- William Engesser
- Neil Fingleton
- André the Giant
- The Great Khali
- Rondo Hatton
- Henry Hite
- Lock Martin
- Jakob Nacken
- Carel Struycken
- Robert Wadlow