1. Thời thơ ấu và giáo dục
Richard Cox sinh ra trong một gia đình có truyền thống nghệ thuật tại New York và sớm bộc lộ niềm đam mê sân khấu, sau đó theo học tại các cơ sở đào tạo danh tiếng như Nhà hát American Repertory và Đại học Yale.
1.1. Thời thơ ấu và gia đình
Richard Cox, tên đầy đủ là Richard Cox Zuckerman, sinh ngày 6 tháng 5 năm 1948 tại Thành phố New York, New York, Hoa Kỳ. Ông là con một của Gabe Zuckerman và Roseanna Cox, cả hai đều là những vũ công chuyên nghiệp. Lần đầu tiên ông bước lên sân khấu là vào năm tám tuổi, cùng với mẹ mình tại Nhà hát Chuyên nghiệp Peterborough Players ở Peterborough, New Hampshire. Mẹ ông thường xuyên biểu diễn tại đây, và chính trải nghiệm này đã khơi dậy niềm đam mê sân khấu trong ông. Cho đến nay, Cox vẫn tự coi mình là một thành viên của tổ chức này.
1.2. Giáo dục và đào tạo
Khi còn trẻ, Cox đã được đào tạo tại Nhà hát American Repertory. Sau đó, ông tiếp tục theo học tại Đại học Yale, nơi ông theo học hai chuyên ngành kịch và nhân chủng học.
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Richard Cox bắt đầu từ sân khấu Broadway với nhiều giải thưởng và đề cử, sau đó mở rộng sang lĩnh vực điện ảnh và truyền hình với các vai diễn đáng chú ý.
2.1. Sự nghiệp ban đầu và hoạt động sân khấu
Trước khi đến Hollywood vào năm 1975 cùng đoàn lưu diễn quốc gia của vở nhạc kịch Grease, Cox đã biểu diễn trên Broadway cùng với Ingrid Bergman trong vở Captain Brassbound's Conversion. Ông đã giành được Giải thưởng Clarence Derwent và được đề cử Giải thưởng Tony năm 1979 của Broadway cho hạng mục Nam diễn viên chính xuất sắc nhất (vai phụ - nhạc kịch) cho vai diễn trong vở Platinum.
2.2. Tổng quan sự nghiệp điện ảnh và truyền hình
Trong sự nghiệp điện ảnh, Richard Cox đã xuất hiện cùng với Al Pacino trong các bộ phim Cruising (1980) và Looking for Richard (1996). Các tác phẩm điện ảnh đáng chú ý khác của ông bao gồm Seizure (1974), Between the Lines (1977), Sanford and Son (1975), King of the Mountain (1981), Hellhole (1985), The Vindicator (1986), Zombie High (1987) và Radio Free Albemuth (2010).
Trên truyền hình, ông đã đóng vai một nhân vật chiến đấu vì độc lập trong tập "The High Ground" của loạt phim Star Trek: The Next Generation (1990).
3. Phim và chương trình truyền hình đã tham gia
Richard Cox đã có một danh sách dài các tác phẩm tham gia, từ các bộ phim điện ảnh nổi bật đến hàng loạt vai diễn trong các chương trình truyền hình và vở kịch sân khấu.
3.1. Phim điện ảnh
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1974 | Seizure | Gerald | |
1977 | Between the Lines | Stuart Wheeler | |
1980 | Cruising | Stuart Richards | |
1981 | King of the Mountain | Roger | |
1983 | Can She Bake a Cherry Pie? | Khách hàng tại quán cà phê | |
1985 | Hellhole | Ron | |
1986 | The Vindicator | Alex Whyte | |
1987 | Zombie High | Philo | |
1987 | Street Justice | Sam Chandler | |
1989 | The Oasis | Paul | |
1996 | Looking for Richard | Chính mình / Lord Catesby | |
1997 | A Hero's Climb | Nhân viên cửa hàng | |
2001 | Besotted | Raymond | |
2002 | Outta Time | Taylor | |
2002 | Storm Watch | Richard Clark | |
2003 | Missing Brendan | Sean Calden | |
2005 | Barry Dingle | Levinowsky | |
2008 | The Toe Tactic | Stalker Timmy | |
2010 | Radio Free Albemuth | Bác sĩ Weinberg | |
2011 | Wilde Salomé | Robbie Ross |
3.2. Phim truyền hình
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1975 | Sunshine | Levis | Tập: "Buy the Book" |
1975 | Sanford and Son | Hippie Kid | Tập: "The Sanford Arms" |
1975 | Baretta | Thám tử Josephson / Pogo | 2 tập |
1976 | The Adams Chronicles | Đại tá William Stephens Smith | Tập: "Chapter IV: John Adams, Minister to Great Britain" |
1976-1977 | Executive Suite | Mark Desmond | 18 tập |
1978 | What Really Happened to the Class of '65? | Josh | Tập: "Reunion in Terror" |
1979 | The Rockford Files | Kenny Spector | Tập: "Love Is the Word" |
1980 | Stone | Peter Ward | Tập: "Just a Little Blow Between Friends" |
1980 | Camp Grizzly | Nick | Phim truyền hình |
1982 | Alice at the Palace | Caterpillar / Mad Hatter | Phim truyền hình |
1982 | Remington Steele | Tony Dinaldo | Tập: "Etched in Steele" |
1983 | Simon & Simon | Duke Dwyer | Tập: "What's in a Gnome?" |
1983 | Magnum, P.I. | Randy | Tập: "The Big Blow" |
1985 | Scarecrow and Mrs. King | Malcolm Burling | Tập: "Life of the Party" |
1986 | Alfred Hitchcock Presents | Ben | Tập: "Four O'Clock" |
1986 | Slow Burn | Tommy Walsh | Phim truyền hình |
1987 | Hunter | Carl Remick | Tập: "Crossfire" |
1987 | The Bronx Zoo | Charlie Turner | 4 tập |
1987 | Murder, She Wrote | Clay McCloud | Tập: "Witness for the Defense" |
1987 | Once Again | Jag | Phim truyền hình |
1988 | Shattered Innocence | Brad Pullman | Phim truyền hình |
1988 | Tanner '88 | David Seidelman | 7 tập |
1988 | CBS Summer Playhouse | Searles | Tập: "Mad Avenue" |
1988 | Unholy Matrimony | Irvin Dymond | Phim truyền hình |
1988 | Midnight Caller | Mike Barnes | Tập: "After It Happened" |
1989 | Peaceable Kingdom | Frank Everett | Tập: "Aardvark" |
1989 | Freddy's Nightmares | Jerry | Tập: "Heartbreak Hotel" |
1989 | Designing Women | Barringer | Tập: "Manhunt" |
1989 | L.A. Law | Curtis Haber | Tập: "Lie Down and Deliver" |
1990 | Star Trek: The Next Generation | Kyril Finn | Tập: "The High Ground" |
1990 | WIOU | Jimi Slavin | Tập: "Diamond Dogs" |
1991-1992 | Loving | Gifford Bowman | 124 tập |
1992-1994 | Ghostwriter | Max Frazier | 13 tập |
1993 | Law & Order | Steven Gregg | Tập: "Right to Counsel" |
1995 | Young at Heart | Marco | Phim truyền hình |
1995 | Legend | Flintridge Caine | Tập: "Custer's Next to Last Stand" |
1997 | Millennium | Alistair 'Al' Pepper | Tập: "Powers, Principalities, Thrones and Dominions" |
1997 | Guiding Light | David Jacobs / Richard Jacobs | 2 tập |
1997-1998 | The Visitor | Trợ lý Giám đốc Grushaw | 4 tập |
1998 | The Net | Jericho Denain | Tập: "Harvest" |
2000 | Nash Bridges | Norman Craft | Tập: "Heist" |
2000 | Diagnosis: Murder | Quản trị viên Zanuck | Tập: "A Resting Place" |
2000 | The X-Files | Daniel Brimley | Tập: "Brand X" |
2000 | The Huntress | Adam Kirkman | Tập: "Bad Boys & Why We Love Them" |
2000 | American Tragedy | Alan Dershowitz | Phim truyền hình |
2000 | The Fugitive | Al Greenlaw | Tập: "Liar's Poker" |
2001 | The Practice | Luật sư Stuart Miller | |
2002 | Titus | Bác sĩ Franklin | Tập: "The Session" |
2003 | Dragnet | Alex Von Loy | Tập: "The Artful Dodger" |
2003 | ER | Rick Mathers | Tập: "Shifts Happen" |
2003 | Veritas: The Quest | Cosimo Medici | Tập: "The Lost Codex" |
2004 | JAG | Ông Handy | Tập: "A Girl's Best Friend" |
2004 | Without a Trace | Cha Gavin Cavanagh | Tập: "Risen" |
2005 | Threshold | Thuyền trưởng Hank Mancini | Tập: "Blood of the Children" |
2005 | Numbers | Edward Barret | Tập: "Calculated Risk" |
2005 | Cold Case | Clifton Coleman | Tập: "Start-Up" |
2006 | Crossing Jordan | Clark Credle | Tập: "Code of Ethics" |
2006 | The Closer | Michael Henson | Tập: "Out of Focus" |
2006 | Close to Home | Henry Brooks | Tập: "Legacy" |
2007 | Raines | Richard Billings | Tập: "Closure" |
2007 | Bones | Luật sư Leonard Huntzinger | Tập: "Soccer Mom in the Mini-Van" |
2007 | Moonlight | Richard Haggans | Tập: "Fleur De Lis" |
2008 | Blank Slate | Thượng nghị sĩ Davis Wilmont | Phim truyền hình |
2008 | Leverage | Charles Dufort | Tập: "The Homecoming Job" |
2009 | Southland | David Milliard | Tập: "Westside" |
2011 | CSI: Miami | Thẩm phán Ebersol | 2 tập |
2012 | The Mentalist | Brother Josef | Tập: "Ruddy Cheeks" |
2013 | NCIS: Los Angeles | Bác sĩ Roy Hale | Tập: "History" |
2013 | Franklin & Bash | Greg Harrell | Tập: "Freck" |
2013-2014 | Alpha House | Graydon Talbot | 10 tập |
2015 | A Mother Betrayed | Harry | Phim truyền hình |
2015 | The Librarians | Prospero | 4 tập |
2016 | Gilmore Girls: A Year in the Life | Franklin | Tập: "Winter" |
2019 | Grey's Anatomy | Marvin Reed | Tập: "I Walk The Line" |
2020 | Novelmore | Tindercloak | Tập: "Family Ties" |
3.3. Sân khấu
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Địa điểm | Tác giả |
---|---|---|---|---|
1990 | What a Man Weighs | Haseltine | Second Stage Theater | Sherry Kramer |
4. Giải thưởng và đề cử
Trong sự nghiệp của mình, Richard Cox đã nhận được những sự công nhận đáng kể cho tài năng diễn xuất của mình. Ông đã vinh dự giành được Giải thưởng Clarence Derwent, một giải thưởng danh giá dành cho những diễn viên triển vọng trên sân khấu Broadway. Ngoài ra, vào năm 1979, ông còn được đề cử Giải thưởng Tony, một trong những giải thưởng cao quý nhất trong lĩnh vực sân khấu Mỹ, cho hạng mục Nam diễn viên chính xuất sắc nhất (vai phụ - nhạc kịch) với vai diễn trong vở Platinum.
5. Đời tư
Đời tư của Richard Cox bao gồm các mối quan hệ hôn nhân và việc có con, được ghi nhận qua các giai đoạn khác nhau trong cuộc đời ông.
5.1. Hôn nhân và con cái
Richard Cox từng kết hôn với nữ diễn viên Joanna Heimbold vào tháng 2 năm 1994. Tuy nhiên, cuộc hôn nhân này đã bị hủy bỏ chỉ sau 11 ngày. Sau đó, vào năm 1997, ông kết hôn với Sarah Butcher và họ có hai người con.