1. Thời niên thiếu và giáo dục
1.1. Thời thơ ấu và học vấn
Moore sinh ra và lớn lên tại Oxnard, California. Ông theo học ngành điện ảnh và video tại California Institute of the Arts (CalArts), tốt nghiệp với bằng Cử nhân Mỹ thuật vào năm 1987. Trong thời gian học tại đây, ông đã tham gia lồng tiếng cho bộ phim sinh viên năm 1986 của Jim Reardon có tựa đề Bring Me the Head of Charlie Brown. Lớp học của ông tại CalArts cũng có sự góp mặt của nhiều nhà làm phim nổi tiếng khác như Andrew Stanton, Brenda Chapman và Jim Reardon.
2. Sự nghiệp
Rich Moore đã có một sự nghiệp đa dạng trong lĩnh vực hoạt hình, từ truyền hình đến điện ảnh, và tham gia vào nhiều vai trò khác nhau.
2.1. Sự nghiệp phim hoạt hình truyền hình
Sau khi tốt nghiệp CalArts, Moore bắt đầu làm việc cho Ralph Bakshi trong loạt phim Mighty Mouse: The New Adventures của CBS, đồng biên kịch cho toàn bộ 13 tập của mùa 1 vào năm 1987.
Moore là một trong ba đạo diễn ban đầu của loạt phim The Simpsons, đạo diễn 17 tập trong 5 mùa đầu tiên từ năm 1990 đến 1993. Các tập phim nổi bật do ông đạo diễn bao gồm "Flaming Moe's", "Itchy and Scratchy: The Movie" và "Marge vs. the Monorail". Ông đã giành giải Primetime Emmy Award for Outstanding Animated Program năm 1991 cho tập The Simpsons: Homer vs. Lisa and the 8th Commandment. Sau đó, ông trở lại làm một trong những đạo diễn phân cảnh cho The Simpsons Movie vào năm 2007.
Năm 1994, Moore trở thành nhà sản xuất và đạo diễn giám sát cho loạt phim hoạt hình The Critic. Sau đó, ông giám sát phát triển sáng tạo và sản xuất Futurama với vai trò đạo diễn giám sát. Ông cũng đạo diễn một số tập của loạt phim hoạt hình này từ năm 1999 đến 2001, bao gồm tập kinh điển "Roswell That Ends Well", nhờ đó ông đã giành giải Emmy cho Chương trình hoạt hình xuất sắc.
Các tác phẩm đạo diễn hoạt hình truyền hình khác của Moore bao gồm Drawn Together của Comedy Central và "Spy vs. Spy" cho Family Guy. Ông từng là đạo diễn giám sát cho loạt phim truyền hình hoạt hình Sit Down, Shut Up của Fox năm 2009.
2.2. Sự nghiệp đạo diễn phim điện ảnh
Năm 2004, Moore đạo diễn bộ phim hoạt hình ngắn Duck Dodgers in Attack of the Drones của Warner Bros. Animation.
Năm 2008, ông được John Lasseter mời gia nhập Walt Disney Animation Studios với vai trò đạo diễn, cùng với gợi ý phát triển một câu chuyện lấy bối cảnh thế giới trò chơi điện tử. Điều này đã trở thành bộ phim hoạt hình điện ảnh Wreck-It Ralph năm 2012, tác phẩm điện ảnh đầu tay của Moore với vai trò đạo diễn, và đã đạt thành công lớn về doanh thu phòng vé cũng như được giới phê bình đánh giá cao. Wreck-It Ralph đã giành năm Giải Annie, bao gồm Phim hoạt hình xuất sắc nhất và Giải đạo diễn xuất sắc nhất cho Moore, đồng thời được đề cử Giải Oscar cho phim hoạt hình hay nhất.
Bộ phim hoạt hình điện ảnh tiếp theo của Moore là Zootopia của Disney, mà ông đồng đạo diễn cùng Byron Howard và đồng đạo diễn Jared Bush. Bộ phim, phát hành vào ngày 4 tháng 3 năm 2016, đã trở thành phim hoạt hình điện ảnh có doanh thu cao thứ hai năm 2016 với tổng doanh thu toàn cầu hơn 1.02 B USD. Bộ phim cũng đã giành Giải Oscar cho phim hoạt hình hay nhất.
Sau Zootopia, Moore trở lại đạo diễn Ralph Breaks the Internet, phần tiếp theo của Wreck-It Ralph, cùng với nhà làm phim Phil Johnston. Bộ phim đã thành công về mặt tài chính, vượt qua doanh thu của bộ phim gốc với hơn 529.30 M USD trên toàn thế giới. Nó cũng được đề cử nhiều giải thưởng ở hạng mục Phim hoạt hình xuất sắc nhất, bao gồm Giải Oscar, Giải Annie và Giải Quả cầu vàng.
Vào ngày 8 tháng 4 năm 2019, Moore tiết lộ rằng ông đã rời Disney để gia nhập Sony Pictures Animation, nơi ông sẽ đạo diễn và sản xuất các bộ phim hoạt hình gốc cho hãng phim, và cuối cùng đã sản xuất bộ phim Vivo.
Vào ngày 16 tháng 3 năm 2022, Moore tiết lộ rằng ông đã ký một thỏa thuận tổng thể độc quyền, kéo dài nhiều năm với Skydance Animation. Vào ngày 18 tháng 10 năm 2023, có thông tin tiết lộ rằng Moore đang đạo diễn một dự án phim chưa có tựa đề về Jack and the Beanstalk tại Skydance.
2.3. Vai trò lồng tiếng và các đóng góp khác
Ngoài vai trò đạo diễn và biên kịch, Rich Moore còn tham gia lồng tiếng cho một số nhân vật trong các bộ phim của mình. Trong Wreck-It Ralph, ông lồng tiếng cho các nhân vật Sour Bill và Zangief. Ông tiếp tục lồng tiếng cho Sour Bill và Zangief trong Ralph Breaks the Internet, đồng thời thêm vai Stormtrooper. Trong Zootopia, ông lồng tiếng cho Doug và Larry. Ông cũng lồng tiếng cho Iguana trong Vivo và The Postmaster trong Spellbound. Một số vai trò lồng tiếng khác bao gồm Daffy Duck trong Duck Dodgers in Attack of the Drones, Charlie Brown và người kể chuyện trong Bring Me the Head of Charlie Brown, Dohk trong Somewhere in the Arctic, Dragon trong Snookles, Harper Brackman trong Inland Empire (1993 film) và chính mình trong Garlan Hulse: Where Potential Lives.
Các đóng góp khác của ông bao gồm đồng biên kịch cho ''Mighty Mouse: The New Adventures'', nghệ sĩ cốt truyện bổ sung cho ''Dr. Seuss' Horton Hears a Who!'', trợ lý sản xuất cho ''The Affliction'', thiết kế màu nhân vật cho ''Christmas in Tattertown'', họa sĩ hoạt hình và thiết kế cho ''Technological Threat'', đạo diễn hoạt hình và nghệ sĩ cốt truyện cho ''Hound Town''. Ông cũng là thành viên của Disney Story Trust (một nhóm tư vấn sáng tạo không được ghi danh) cho các bộ phim như ''Bolt'', ''The Princess and the Frog'', ''Tangled'', ''Winnie the Pooh'' và ''Frozen''. Ông cũng đóng vai trò Lãnh đạo Sáng tạo cho ''Big Hero 6'', ''Moana'' và ''Frozen II''. Ngoài ra, ông còn là nhà sản xuất bài hát "A Place Called Slaughter Race" trong ''Ralph Breaks the Internet'' và đóng góp tài liệu văn học bổ sung cho ''Spellbound''.
3. Danh mục phim
Rich Moore đã tham gia vào nhiều dự án phim điện ảnh và phim ngắn với các vai trò đa dạng.
3.1. Phim điện ảnh
Năm | Tựa đề | Đạo diễn | Cốt truyện | Nhà sản xuất | Khác | Vai trò lồng tiếng | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2007 | The Simpsons Movie | Không | Không | Không | Có | Đạo diễn phân cảnh | |
Futurama: Bender's Big Score | Không | Không | Giám đốc điều hành hoạt hình một phần | Không | Phim phát hành trực tiếp ra video | ||
2008 | Dr. Seuss' Horton Hears a Who! | Không | Không | Không | Có | Nghệ sĩ cốt truyện bổ sung | |
Futurama: The Beast with a Billion Backs | Không | Không | Giám đốc điều hành hoạt hình một phần | Không | Phim phát hành trực tiếp ra video | ||
Futurama: Bender's Game | Không | Không | Giám đốc điều hành hoạt hình một phần | Không | Phim phát hành trực tiếp ra video | ||
2009 | Futurama: Into the Wild Green Yonder | Không | Không | Giám đốc điều hành hoạt hình một phần | Không | Phim phát hành trực tiếp ra video | |
2012 | Wreck-It Ralph | Có | Có | Không | Có | Sour Bill và Zangief | |
2016 | Zootopia | Có | Có | Không | Có | Doug và Larry | Lãnh đạo Sáng tạo |
2018 | Ralph Breaks the Internet | Có | Có | Không | Có | Sour Bill, Zangief, và Stormtrooper | Nhà sản xuất bài hát: "A Place Called Slaughter Race", Lãnh đạo Sáng tạo |
2021 | Vivo | Không | Không | Có | Có | Iguana | |
2024 | Spellbound | Không | Không | Không | Có | The Postmaster | Tài liệu văn học bổ sung |
TBA | Dự án chưa có tựa đề về Jack and the Beanstalk | Có | Không | Không | Không |
3.2. Phim ngắn
Năm | Tựa đề | Đạo diễn | Cốt truyện | Khác | Vai trò | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1986 | Somewhere in the Arctic | Không | Không | Có | Dohk | |
Bring Me the Head of Charlie Brown | Có | Không | Có | Charlie Brown / Người kể chuyện | Được hỗ trợ và tiếp tay bởi | |
Snookles | Không | Không | Có | Dragon | Lời cảm ơn đặc biệt | |
1988 | Christmas in Tattertown | Không | Không | Có | Thiết kế màu nhân vật | |
Technological Threat | Không | Có | Có | Họa sĩ hoạt hình Thiết kế | ||
1989 | Hound Town | Không | Không | Có | Đạo diễn hoạt hình Nghệ sĩ cốt truyện | |
1993 | Inland Empire | Không | Không | Có | Harper Brackman | |
2004 | Duck Dodgers in Attack of the Drones | Có | Không | Có | Lồng tiếng cho Daffy Duck | |
2009 | The Affliction | Không | Không | Có | Trợ lý sản xuất | |
2013 | Garlan Hulse: Where Potential Lives | Có | Không | Có | Rich Moore | |
2024 | Dust Monster | Không | Không | Có | Lời cảm ơn đặc biệt |
3.3. Các ghi nhận khác
Năm | Tựa đề | Vai trò |
---|---|---|
1987 | A Story | Cảm ơn |
2003 | The Simpsons: Hit & Run | Lời cảm ơn đặc biệt |
2008 | Bolt | Disney Story Trust - không được ghi danh |
2009 | The Princess and the Frog | |
2010 | Tangled | |
2011 | Winnie the Pooh | |
2013 | Get a Horse! | Lời cảm ơn bổ sung |
Frozen | Disney Story Trust - không được ghi danh | |
2014 | Feast | Lời cảm ơn đặc biệt |
Big Hero 6 | Lãnh đạo Sáng tạo | |
2016 | Finding Dory | Lời cảm ơn đặc biệt |
Moana | Lãnh đạo Sáng tạo | |
2019 | Frozen II |
4. Giải thưởng
Rich Moore đã nhận được nhiều giải thưởng và đề cử danh giá trong suốt sự nghiệp của mình, công nhận những đóng góp xuất sắc của ông cho ngành hoạt hình.
4.1. Giải thưởng phim điện ảnh
Năm | Tựa đề | Ghi chú |
---|---|---|
2012 | Wreck-It Ralph | Đã giành giải Phim hoạt hình xuất sắc nhất tại Giải Annie, Critics' Choice Movie Awards, Giải của Ủy ban Quốc gia về Phê bình Điện ảnh Được đề cử Giải Oscar cho phim hoạt hình hay nhất và Giải Quả cầu vàng cho phim hoạt hình hay nhất |
2016 | Zootopia | Đã giành giải Phim hoạt hình xuất sắc nhất tại Critics' Choice Movie Awards, Giải Quả cầu vàng cho phim hoạt hình hay nhất, Phim hoạt hình xuất sắc nhất tại Giải Annie, Giải Oscar cho phim hoạt hình hay nhất Được đề cử Giải BAFTA cho phim hoạt hình hay nhất |
2018 | Ralph Breaks the Internet | Được đề cử Phim hoạt hình xuất sắc nhất tại Critics' Choice Movie Awards, Giải Quả cầu vàng cho phim hoạt hình hay nhất, Phim hoạt hình xuất sắc nhất tại Giải Annie, Giải Oscar cho phim hoạt hình hay nhất |
4.2. Giải thưởng truyền hình
- 1991 - Giải Emmy giờ vàng cho Chương trình hoạt hình xuất sắc (Chương trình dưới một giờ) cho ''The Simpsons'' ("Homer vs. Lisa and the 8th Commandment")
- 2002 - Giải Emmy giờ vàng cho Chương trình hoạt hình xuất sắc (Chương trình dưới một giờ) cho ''Futurama'' ("Roswell That Ends Well")
4.3. Giải Annie
- 2002 - Đạo diễn trong một sản phẩm hoạt hình truyền hình cho ''Futurama'' ("Roswell That Ends Well")
- 2012 - Đạo diễn trong một sản phẩm hoạt hình điện ảnh cho ''Wreck-It Ralph''
- 2016 - Đạo diễn trong một sản phẩm hoạt hình điện ảnh cho ''Zootopia'' (Chia sẻ với Byron Howard)
4.4. Giải Oscar
- 2012 - Đề cử: Giải Oscar cho phim hoạt hình hay nhất cho ''Wreck-It Ralph''
- 2016 - Đã giành: Giải Oscar cho phim hoạt hình hay nhất cho ''Zootopia''
- 2018 - Đề cử: Giải Oscar cho phim hoạt hình hay nhất cho ''Ralph Breaks the Internet''
5. Danh sách đạo diễn truyền hình
Rich Moore đã đạo diễn nhiều tập phim cho các loạt phim hoạt hình truyền hình nổi tiếng.
5.1. The Simpsons
- "The Telltale Head" (mùa 1, tập 8, ngày phát sóng gốc: 25 tháng 2 năm 1990)
- "Homer's Night Out" (mùa 1, tập 10, 25 tháng 3 năm 1990)
- "Simpson and Delilah" (mùa 2, tập 2, 18 tháng 10 năm 1990)
- "Treehouse of Horror" (mùa 2, tập 3, 25 tháng 10 năm 1990)
- "Dead Putting Society" (mùa 2, tập 6, 15 tháng 11 năm 1990)
- "Homer vs. Lisa and the 8th Commandment" (mùa 2, tập 13, 7 tháng 2 năm 1991)
- "Lisa's Substitute" (mùa 2, tập 19, 25 tháng 4 năm 1991)
- "Stark Raving Dad" (mùa 3, tập 1, 19 tháng 9 năm 1991)
- "Bart the Murderer" (mùa 3, tập 4, 10 tháng 10 năm 1991)
- "Flaming Moe's" (mùa 3, tập 10, 21 tháng 11 năm 1991)
- "Lisa the Greek" (mùa 3, tập 14, 23 tháng 1 năm 1992)
- "Brother, Can You Spare Two Dimes?" (mùa 3, tập 24, 27 tháng 8 năm 1992)
- "A Streetcar Named Marge" (mùa 4, tập 2, 1 tháng 10 năm 1992)
- "Itchy & Scratchy: The Movie" (mùa 4, tập 6, 3 tháng 11 năm 1992)
- "Marge vs. the Monorail" (mùa 4, tập 12, 14 tháng 1 năm 1993)
- "The Front" (mùa 4, tập 19, 15 tháng 4 năm 1993)
- "Cape Feare" (mùa 5, tập 2, 7 tháng 10 năm 1993)
5.2. The Critic
- "Pilot" (mùa 1, tập 1, 26 tháng 1 năm 1994)
- "Lady Hawke" (mùa 2, tập 3, 19 tháng 3 năm 1995)
- "I Can't Believe It's a Clip Show" (mùa 2, tập 10, 21 tháng 5 năm 1995)
5.3. Futurama
- "Space Pilot 3000" (đồng đạo diễn với Gregg Vanzo) (mùa 1, tập 0, 28 tháng 3 năm 1999)
- "Hell Is Other Robots" (mùa 2, tập 9, 18 tháng 5 năm 1999)
- "A Clone of My Own" (mùa 2, tập 15, 9 tháng 4 năm 2000)
- "Anthology of Interest I" (đồng đạo diễn với Chris Louden) (mùa 3, tập 20, 21 tháng 5 năm 2000)
- "Roswell That Ends Well" (mùa 4, tập 1, 9 tháng 12 năm 2001)
5.4. Các loạt phim khác
- ''Baby Blues'': "Bizzy Moves In" (mùa 1, tập 2, 28 tháng 7 năm 2000)
- ''Drawn Together'': "Clum Babies" (mùa 2, tập 5, 16 tháng 11 năm 2005)
- ''Drawn Together'': "Alzheimer's That Ends Well" (mùa 3, tập 14, 8 tháng 3 năm 2006)