1. Cuộc sống đầu đời và xuất thân
Đan Rei, tên thật là Yamazaki Mayumi, sinh ra tại thị trấn Onsen (nay là Thị trấn Shin'onsen), Tỉnh Hyōgo, Nhật Bản. Ngay từ khi còn nhỏ, bà đã bộc lộ niềm yêu thích với nghệ thuật biểu diễn và mong muốn được đứng trước công chúng.
1.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Niềm đam mê này nảy sinh từ thời mẫu giáo, khi bà nhận được lời khen ngợi trong một buổi biểu diễn học đường. Đến thời trung học, bà tiếp tục theo đuổi sở thích này bằng cách làm người mẫu cho các tạp chí thời trang. Bà tốt nghiệp trường Trung học Onsen Town Onsen Junior High School và sau đó là trường Trung học Hamasaki tỉnh Hyogo, trước khi quyết định theo đuổi con đường nghệ thuật chuyên nghiệp.
Năm 1990, bà nhập học tại Trường Âm nhạc Takarazuka. Năm 1992, bà tốt nghiệp với thứ hạng 40/40, là người cuối cùng trong khóa 78, và chính thức gia nhập Đoàn kịch Takarazuka Revue. Tên nghệ danh "Đan Rei" của bà được lấy cảm hứng từ cây `檀` (mayumi), một loài cây dẻo dai. Cái tên này thể hiện mong muốn của bà về một diễn viên có thể linh hoạt đảm nhận mọi vai diễn. Ban đầu, bà có những lựa chọn nghệ danh khác như Mana Nagisa hoặc Shizuki Runa, nhưng đều không thành công do trùng tên với các học viên khác.
2. Sự nghiệp tại Takarazuka Revue
Đan Rei đã có một sự nghiệp nổi bật tại Đoàn kịch Takarazuka Revue từ năm 1992 đến năm 2005, trải qua nhiều vị trí quan trọng và đạt được danh tiếng lớn.
2.1. Gia nhập và các hoạt động ban đầu
Năm 1992, Đan Rei gia nhập Takarazuka Revue với tư cách là thành viên của khóa 78. Vai diễn đầu tiên của bà là trong vở kịch Kono Koi wa Kumo no Hatemade của nhóm Yukigumi. Sau đó, bà tham gia các buổi biểu diễn luân phiên với nhóm Hanagumi trong các vở như Bạch Phiến Hoa Tập và Spartacus, cũng như Hành trình của trái tim và Fancy Touch.
Năm 1993, bà được phân công vào nhóm Tsukigumi (Nhóm Trăng). Trong thời gian này, bà tham gia nhiều vở diễn như Grand Hotel, Broadway Boys, Hana Ōgi Shō, Tobira no Kochira, và Million Dreams. Bà cũng góp mặt trong các vở như Gió cuốn theo chiều gió - Phần Butler và Yell no Zanshō. Năm 1995, bà tham gia Hard Boiled Egg và Exotica!, nhưng các buổi biểu diễn này bị hủy do Đại địa chấn Hanshin-Awaji. Bà tiếp tục tham gia Kết cục phía bên kia, Me and My Girl, và Một ngày nào đó ở đâu đó.
Năm 1996, bà đảm nhận vai Mimi trong CAN-CAN và Manhattan Fuyajō, đồng thời đóng vai Tamami trong Gin-chan no Koi. Bà cũng tham gia các buổi diễn như Cesare Borgia - Dấu vết của Tham vọng và Baron no Matsuei. Năm 1997, Đan Rei chuyển sang nhóm Yukigumi (Nhóm Tuyết). Tại đây, bà tiếp tục tham gia các vở diễn như Haru Ōgi Fu và Let's Jazz Odoru Gosenfu, cũng như ICARUS. Năm 1998, bà được chọn đóng vai Miyagi/Manago trong buổi diễn tân binh của Asajiga Yado, đánh dấu vai nữ chính đầu tiên của bà sau 7 năm gia nhập đoàn.
2.2. Thời kỳ Top Musume Yaku
Năm 1999, Đan Rei được bổ nhiệm làm Top Musume Yaku (nữ chính hàng đầu) của nhóm Tsukigumi, đóng cặp với nam chính hàng đầu Makoto Tsubasa. Trong vai trò này, bà tham gia các vở diễn quan trọng như Utakata no Koi (vai Marie Vetsera) và Rasen no Orphe/Nova Bossa Nova. Bà cũng tham gia hai chuyến lưu diễn tại Trung Quốc, nơi bà được ca ngợi là "Dương Quý Phi tái sinh" và thậm chí còn biểu diễn solo bằng tiếng Quan Thoại.
Sau khi Makoto Tsubasa rời đoàn vào năm 2001, Đan Rei chuyển sang Senka (nhóm diễn viên chuyên biệt), nơi bà tham gia các dự án bên ngoài Takarazuka. Năm 2003, bà trở lại với vai trò Top Musume Yaku, lần này là của nhóm Hoshigumi (Nhóm Sao), đóng cặp với nam chính hàng đầu Kozuki Wataru. Các vai diễn nổi bật của bà trong giai đoạn này bao gồm Amneris trong Ouke ni Sasagu Uta và Dương Quý Phi trong Hanamau Chōan.
Đan Rei rời Takarazuka Revue vào năm 2005 sau buổi biểu diễn Nagasaki Shigurezaka, kết thúc một chương rực rỡ trong sự nghiệp sân khấu của mình.
2.3. Các tác phẩm sân khấu lớn trong thời kỳ Takarazuka
Trong thời gian hoạt động tại Takarazuka Revue, Đan Rei đã tham gia nhiều vở kịch đáng chú ý:
- Sân khấu đầu tiên:**
- 1992: Kono Koi wa Kumo no Hatemade (Nhóm Yukigumi)
- Thời kỳ Tsukigumi:**
- 1993: Grand Hotel, Broadway Boys, Hana Ōgi Shō, Tobira no Kochira, Million Dreams
- 1994: Gió cuốn theo chiều gió - Phần Butler, Yell no Zanshō, Takarazuka・Olé!
- 1995: Hard Boiled Egg, Exotica!, Kết cục phía bên kia, Me and My Girl, Một ngày nào đó ở đâu đó
- 1996: Hōmonsha, CAN-CAN, Manhattan Fuyajō, Gin-chan no Koi, Cesare Borgia - Dấu vết của Tham vọng, Prestige
- 1997: Baron no Matsuei, Grand Belle Folie, EL DORADO, FAKE LOVE
- Thời kỳ Yukigumi:**
- 1997: Haru Ōgi Fu, Let's Jazz Odoru Gosenfu
- 1998: ICARUS, Asajiga Yado, Raville, Gió cuốn theo chiều gió (chuyến lưu diễn toàn quốc)
- Thời kỳ Top Musume Yaku của Tsukigumi:**
- 1999: Utakata no Koi, Million Dreams, Rasen no Orphe, Nova Bossa Nova, Mugen Hana Emaki, Bravo! Takarazuka (biểu diễn tại Trung Quốc)
- 2000: LUNA - Tsuki no Dengon-, BLUE MOON BLUE - Tsukiakari no Akai Hana-, Zenda-jō no Toriko, Jazz Mania
- 2001: Ima Sumire Hana Saku, Ai no Sonata, ESP!
- Thời kỳ Senka:**
- 2001: Gokurakuchō Itchōme ~Yome Shūto Jigoku-hen~ (biểu diễn bên ngoài)
- 2002: Gió cuốn theo chiều gió (biểu diễn chung với nhóm Yukigumi và Hanagumi), Chō Koi, Southern Cross Review in China (khách mời đặc biệt với nhóm Hoshigumi)
- Thời kỳ Top Musume Yaku của Hoshigumi:**
- 2003: Chō Koi, Southern Cross Review III, Ouke ni Sasagu Uta, Eien no Inori - Kakumei ni Kieta Louis XVII -
- 2004: 1914/Ai/Takarazuka Kenran - Shakunetsu no Caribbean Night-, Hanamau Chōan, Romantica Takarazuka '04
- 2005: Ouke ni Sasagu Uta (nhà hát Chūnichi), Nagasaki Shigurezaka, Soul of Shiva! (buổi biểu diễn chia tay)
3. Sự nghiệp diễn xuất
Sau khi rời Takarazuka Revue vào năm 2005, Đan Rei đã xây dựng một sự nghiệp diễn xuất thành công trong nhiều lĩnh vực, bao gồm điện ảnh, truyền hình và sân khấu.
3.1. Điện ảnh
Đan Rei ra mắt màn ảnh rộng vào tháng 12 năm 2006 với bộ phim Bushi no Ichibun (Một phần của Võ sĩ), đánh dấu sự khởi đầu của một hành trình điện ảnh đầy ấn tượng. Bà đã nhận được nhiều giải thưởng điện ảnh cho vai diễn này.
- 2006: Bushi no Ichibun - vai Mimura Kayo
- 2007: Tsuri Baka Nisshi 18: Hama-chan Su-san Seto no Yakusoku - vai Kiyama Tamae
- 2008: Kabei: Our Mother - vai Nogami Hisako
- 2009: Kansen Rettō - vai Kobayashi Eiko
- 2009: Snow Prince - vai Arima Kiyo
- 2010: Kyoto Uzumasa Monogatari - vai trò dẫn chuyện
- 2011: Ninja Kids!!! - vai mẹ của Rantaro
- 2011: Antoki no Inochi - vai Okajima Akane (khách mời)
- 2012: Gyakuten Saiban - vai Ayasato Chihiro
- 2012: Girl - vai Mitsuyama Harumi
- 2012: Iwasaki Chihiro ~27-sai no Tabidachi~ - vai Iwasaki Chihiro (lồng tiếng)
- 2013: Himawari to Koinu no Nanokakan - vai Kanzaki Chinatsu (khách mời)
- 2013: Kujikenaide - vai Shibata Toyo (34-43 tuổi)
- 2013: Ask This of Rikyu - vai Kita no Mandokoro
- 2016: Shigatsu wa Kimi no Uso - vai Arima Saki
- 2018: Marmalade Boy - vai Koishikawa Rumi
- 2018: Laplace no Majo - vai Habara Mina
- 2018: Kasane: Beauty and Fate - vai Fuchi Sukeyo
- 2021: Caution, Hazardous Wife: The Movie
- 2022: Taiyō to Bolero - vai chính Hanamura Riko
- 2022: Silent Parade - vai Niikura Rumi
- 2024: The Dancing Okami - vai Higuchi Harumi
3.2. Phim truyền hình
Năm 2010, Đan Rei lần đầu tiên đảm nhận vai chính trong một bộ phim truyền hình, Yōkame no Semi (Con ve sầu thứ tám), phát sóng trên NHK.
- 2007: Kagerō no Tsuji Inemuri Iwane Edo Zōshi (NHK General) - vai O-Etsu (vợ của Kichiemon), O-Kinu (SP năm 2009)
- 2007: Suiyō Mystery 9 Chichi kara no Tegami (BS Japan/TV Tokyo) - vai chính Akutsu Mamiko
- 2008: Ano Sensō wa Nan Datta no ka Nichibei Kaisen to Tōjō Hideki (TBS) - vai Ishii Kiyoko
- 2009: Getsuyō Golden Drama Tokubetsu Kikaku Sō ka, Mō Kimi wa Inai no ka (TBS) - vai Inoue Noriko
- 2010: Aibō Season 8 Tập 10 (TV Asahi) - vai Hosono Yuiko
- 2010: Drama 10 Yōkame no Semi (NHK General) - vai chính Nonomiya Kiwako
- 2010: Uchūken Sakusen (TV Tokyo) - vai Nữ Tổng thống xinh đẹp (khách mời)
- 2010: Chūshingura ~Sono Otoko, Ōishi Kuranosuke (TV Asahi) - vai Akuri (Yōsen'in)
- 2011: Utsukushii Rinjin (Kansai TV/Fuji TV) - vai Yano Eriko
- 2011: Shūsen Drama Special Inu no Kieta Hi (Nippon TV) - vai Matsukura Shizuko
- 2011: Zouka no Mitsu (WOWOW) - vai chính Ran
- 2012: Platinum Town (WOWOW) - vai Nakazato Erika
- 2012: Taira no Kiyomori (NHK General) - vai Taikenmon'in
- 2013: Premium Yoru Drama Last Dinner Tập 8 "Eien no Omoi" (NHK BS Premium) - vai chính Mariko
- 2013: Yonimo Kimyō na Monogatari '13 Haru no Tokubetsuhen "Fushimi no Otto" (Fuji TV) - vai chính Soejima Mie
- 2014: Fukuie Keibuho no Aisatsu (Fuji TV) - vai chính Thanh tra Fukui
- 2014: Sono Hi no Mae ni (NHK BS Premium) - vai Harada Kazumi
- 2014: Roosevelt Game (TBS) - vai Nakamoto Arisa
- 2014: Higanbana ~Keishichō Sōsa Nanaka~ (Nippon TV) - vai Minegishi Yukino (xuất hiện trong cả SP 2014 và series 2016)
- 2015: Aka to Kuro no Gekijō Sezaimaru Beniko no Jikenbo (Fuji TV) - vai chính Sezaimaru Beniko
- 2015: Mother Game ~Kanojo-tachi no Kaikyū~ (TBS) - vai Odadera Marie
- 2015: Fujisawa Shūhei Shin Drama Series "Osoi Shiawase" (Jidaigeki Senmon Channel) - vai chính Omon
- 2015: Kono Mystery ga Sugoi! Bestseller Sakka kara no Chōsenjō "Fuyu, Kitaru" (TBS) - vai chính Chiaki
- 2016: Josei Sakka Mysteries Utsukushiki Mittsu no Uso Tập 1 "Moonstone" (Fuji TV) - vai người phụ nữ đến thăm tôi
- 2016: Drama Special Kuro no Shamen (TV Asahi) - vai chính Tsujii Keiko
- 2016: Shizumanu Taiyō (WOWOW) - vai Mitsui Miki
- 2017: Muyōan Inkyo Shugyō (BS Asahi/TV Asahi) - vai Natsu
- 2018: Sanbiki no Ossan Special ~Seigi no Mikata, Shijō Saidai, Saigo no Tatakai!...kamo?~ (TV Tokyo)
- 2018: Nikkei Drama Special Kohaku no Yume (TV Tokyo) - vai Narue Sato
- 2019: Kasōken no Onna SEASON 19 Tập 1 (TV Asahi) - vai Tachibana Tsukasa
- 2020: Nichiyō Prime Drama Special Shitto (TV Asahi) - vai chính Noguchi Satsuka/Shimura Misato
- 2020: Getsuyō Premier 8 Donna Bianca ~Keiji Uozumi Hisae~ (TV Tokyo) - vai chính Uozumi Hisae
- 2020: Tōkakushi (TV Asahi) - vai Kuromatsu Sachiko
- 2020: Awaiting Kirin (NHK General) - vai Dota Gozen
- 2021: Chūzai Keiji SP2021 (TV Tokyo) - vai Wakamiya Sayuki
- 2022: Cross Tail ~Tantei Kyōshitsu~ (Tokai TV/Fuji TV) - vai Shinkai Noriko
- 2022: Japanese Style (TV Asahi) - vai Asatsuki Momoyo
- 2023: Tenshi no Mimi ~Kōtsū Keisatsu no Yoru~ (NHK BS4K/NHK BS Premium/NHK General) - vai Saitō Takako
- 2023: Vivant Tập 2, 3, cuối (TBS) - vai Nishioka Eiko
- 2023: Tatoe Anata o Wasuretemo (ABC TV/TV Asahi) - vai Aoki Risako
- 2024: Mountain Doctor (Kansai TV/Fuji TV) - vai Matsuzawa Shūko
- 2024: Isobe Isobee Monogatari ~Ukiyo wa Tsurai yo~ (WOWOW) - vai Mẹ
3.3. Sân khấu kịch
Sau khi rời Takarazuka, Đan Rei tiếp tục hoạt động tích cực trên sân khấu kịch, tham gia nhiều vở diễn nổi bật:
- 2005: Yashagaike - vai Yuri (Nhà hát Nghệ thuật Umeda, Orchard Hall Bunkamura)
- 2006: Hanayagu Otoko-tachi no Mai Buyō Shingeki "Chieko Shō"
- 2008: Sasameyuki - vai Yukiko (con gái thứ ba) (Nhà hát Hoàng gia)
- 2008: LOVE LETTERS (Le Théâtre Ginza)
- 2009: Zebra (Theater Crea) - (rút lui do thiếu máu thiếu sắt)
- 2009: Sasameyuki - vai Yukiko (Nhà hát Misono, chuyến lưu diễn toàn quốc)
- 2010: Dai Nijūkai Kinen Senpūkai Chō no Michiyuki (Nhà hát Quốc gia, Nhà hát Lớn)
- 2012: Furu America ni Sode wa Nurusaji - vai Kameyu (Akasaka ACT Theater)
- 2013: CBGK Premium Stage Reading Drama "Re:" Session 3 (CBGK Shibugeki!!)
- 2013: Saraba Hachigatsu no Daichi - vai Chen Meiyu (Shinbashi Enbujo)
- 2016: Gion no Shimai - vai Umekichi (Meijiza)
- 2017: Reading Drama "Sister" (CBGK Shibugeki!!)
- 2018: Kari Nui - vai Seike Takako (Meijiza)
- 2018: Othello - vai Desdemona (Shinbashi Enbujo)
- 2020: Koi, Moyuru. ~Akira Matsuyo Saku 'Osan no Koi' yori~ - vai Osan (Meijiza)
- 2024: Uchōten Kazoku - vai Shimogamo Tōsen (Shinbashi Enbujo, Minamiza, Misonoza)
3.4. Lồng tiếng và thuyết minh
Đan Rei cũng tham gia vào lĩnh vực lồng tiếng và thuyết minh cho nhiều dự án:
- Phim hoạt hình chiếu rạp:**
- 2011: Tōfu Kozō - vai Murota Akane
- Lồng tiếng phim điện ảnh:**
- 2011: The Three Musketeers - vai Milady de Winter (lồng tiếng cho Milla Jovovich)
- 2023: Wish - vai Nữ hoàng Amaya
- Phim hoạt hình mạng:**
- 2006-2007: Bakumatsu Kikansetsu Irohanihoheto (GyaO!) - vai Oryō
- Podcast:**
- Japan Archives Kyoto Nijūshisekki - dẫn chuyện
- Hướng dẫn âm thanh:**
- 2014: Triển lãm "Kho báu của núi Kōya" kỷ niệm 1200 năm thành lập núi Kōya (Bảo tàng Suntory) - hướng dẫn âm thanh
4. Phát sóng và các hoạt động khác
Ngoài sự nghiệp diễn xuất, Đan Rei còn tham gia vào nhiều hoạt động đa dạng khác trong ngành giải trí.
4.1. Chương trình truyền hình và dẫn chương trình
Đan Rei đã xuất hiện trong nhiều chương trình truyền hình với vai trò MC, người dẫn chuyện và khách mời thường xuyên:
- 2011-2013: Nippon no Geinō (NHK Educational TV) - vai Yuki, chủ quán "Kachō Fūgetsudō"
- 2011-2013: Tewaza Koikoi Wabimeguri "Đan Rei Meishō no Sato Kikō" (BS Nippon TV)
- 2007: Đan Rei no Shiteki Document "Art to Jibun ni Deau Tabi" from Philadelphia (Nippon TV)
- 2007: Sekai Ururun Taizaiki "Renaissance" (TBS)
- 2011: Sekai Fureai Machi Aruki Palma de Mallorca ~Spain~ (NHK BS Premium) - dẫn chuyện
- 2012: Đan Rei Meishō no Sato Kikō Tewaza Ōkoku Vietnam SP! ~Asia no Bi to Shoku no Roots ni Deau Tabi~ (BS Nippon TV)
- 2012: Bi no Saikōhō... Yume no Kyōen Bandō Tamasaburō × Đan Rei (TBS)
- 2013: Europe Suifūkei -Italy Capri-tō ~Alberobello no Tabi- (TV Tokyo/BS Japan)
- 2015: Tōhoku Z Hisaichi ni Todoke! Kibō no Wa ~miwa to Wakamono-tachi Mirai e no Uta~ (NHK General/NHK Sendai) - dẫn chuyện
- 2017: Butsuzō Mystery Unkei to wa Nanmono ka? (NHK BS Premium)
- 2019: Đan Rei Hajimete no Spain! Miwaku no Basque... Bishoku & Zekkei Monogatari (BS Nippon TV) - người dẫn đường
- 2019: Otona no Terebi Ehon Iwasaki Chihiro no Sekai Dai 2-shū "Senka no Naka no Kodomo-tachi" (NHK E Tele)
- 2019: Iwa Go Mitsuaki no Sekai Neko Aruki "Mongol" (NHK BS Premium) - dẫn chuyện
- 2024: Chūgokugo! Navi (NHK E Tele) - học viên
Bà cũng từng làm MC cho các sự kiện đặc biệt:
- 2005: Takarazuka Kageki "Hana no Michi yori" Kỷ niệm 400 lần Charity Special "Hana no Michi Yume no Michi Eien no Michi"
- 2010: Sekai Ichi no SHOW Time ~Gallary o Kimeru no wa Anata~ (Nippon TV)
- 2010: Terada Takio Memorial Concert ~Utai Tsugarete~
- 2011: Takarazuka Kageki Charity Event ~Kobayashi Kōhei o Shinobu Event "Ai no Senritsu ~Yume no Kioku"~
- 2012: Shinshun Hinokibutai ~Shugyoku no Gei Kyōen~ (NHK General)
- 2013: Lễ kỷ niệm 100 năm thành lập Trường Âm nhạc Takarazuka
4.2. Hoạt động người mẫu quảng cáo và đại sứ
Đan Rei là gương mặt đại diện cho nhiều thương hiệu lớn và tham gia các chiến dịch quảng bá:
- 2006-2008: Lion - Đồ uống làm đẹp Cuplun "Sono Egao"
- 2007-2019: Suntory - Kinmugi
- 2007: Kinoshita Group - Hoạt động tái tạo rừng nhiệt đới "Kinoshita no Mori"
- 2007-2008: ANA - "LIVE/China/ANA"
- 2008-2009: Nissan - Teana J32
- 2009-2013: Shiseido - Benefique
- 2012-2015: Kintetsu Railway - Hình ảnh đại diện cho "Mawaryanse"
- 2015-2018: Marugame Seimen
- 2016: Toyo Securities
- 2016: Kao - Biore u Aroma Treatment Body Wash
- 2016: WOWOW - "UEFA EURO 2016 Marche"
- 2017-: Dr. Devas - Đại diện hình ảnh cho Platinum Kern và Fresh PL GF100 Lisbon
- 2022-: Almad - Chuỗi Cheruller
- 2022-: Hiệp hội Thận Nhật Bản, AstraZeneca - Chiến dịch nâng cao nhận thức về bệnh thận mãn tính
Năm 2015, bà được Bộ Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thủy sản Nhật Bản bổ nhiệm làm "Đại sứ thiện chí đặc biệt về quảng bá ẩm thực Nhật Bản".
4.3. Xuất hiện trên đài phát thanh
Đan Rei cũng có các hoạt động thường xuyên trên đài phát thanh:
- 2014-2024: ISUZU presents Đan Rei Kyō no 1 Page (trong chương trình "Ikushima Hiroshi no Ohayō Itchokusen" của TBS Radio)
- Kịch phát thanh:**
- 2005-2006: Bonkura Higurashi (ABC Radio) - vai Ofuji
- Kịch phát thanh:**
4.4. Hoạt động âm nhạc
- 2012: Tham gia album Awafuyu (淡雪) của Mimori Yusa với bài hát "Itsudemo Yume o" (いつでも夢を).
- 2015: Tham gia album My Musical Life của Kanji Ishimaru với bài hát "Memory duet with Đan Rei".
5. Giải thưởng
Đan Rei đã nhận được nhiều giải thưởng và danh hiệu trong suốt sự nghiệp của mình, cả trong thời gian hoạt động tại Takarazuka Revue và sau đó trong lĩnh vực điện ảnh và truyền hình.
5.1. Giải thưởng sự nghiệp Takarazuka
- 1998: Giải Nỗ lực (Takarazuka Revue)
- 2002: Giải Xuất sắc (Takarazuka Revue)
5.2. Giải thưởng điện ảnh và phát sóng
- 2007:
- Giải Diễn viên mới xuất sắc nhất tại Giải Điện ảnh Mainichi lần thứ 61 - cho Bushi no Ichibun
- Giải Nữ diễn viên mới xuất sắc nhất tại Kinema Junpo Awards lần thứ 80 - cho Bushi no Ichibun
- Giải Diễn viên mới xuất sắc nhất tại Giải Blue Ribbon lần thứ 49 - cho Bushi no Ichibun
- Giải Diễn viên mới xuất sắc nhất và Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất tại Giải Viện Hàn lâm Nhật Bản lần thứ 30 - cho Bushi no Ichibun
- Giải Diễn viên mới xuất sắc nhất tại Giải Golden Arrow lần thứ 44 - cho Bushi no Ichibun
- Giải Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất tại Liên hoan phim Osaka Cinema lần thứ 2 - cho Bushi no Ichibun
- Giải Nữ diễn viên mới xuất sắc nhất tại Giải phê bình phim Nhật Bản lần thứ 16 - cho Bushi no Ichibun
- Giải Người phụ nữ của năm của Vogue Japan lần thứ 44
- 2008:
- Giải Diễn viên mới xuất sắc nhất tại Giải Elan d'or
- Giải The Beauty Week Award lần thứ 5
- 2009:
- Giải Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất tại Giải Viện Hàn lâm Nhật Bản lần thứ 32 - cho Kabei: Our Mother
- 2011:
- Giải Best Formalist lần thứ 12
- 2012:
- Giải Jewelry Best Dresser Award lần thứ 23 - hạng mục thập niên 40
- 2014:
- Giải COTTON USA AWARD 2014 - Mrs. COTTON USA
6. Đời tư
Vào ngày 27 tháng 7 năm 2011, Đan Rei đã kết hôn với ca sĩ kiêm diễn viên Mitsuhiro Oikawa. Tuy nhiên, vào ngày 28 tháng 11 năm 2018, hai người đã công bố ly hôn. Họ không có con chung. Bà có nhóm máu A.
7. Ảnh hưởng và đánh giá
Đan Rei được đánh giá cao về khả năng chuyển đổi thành công từ một ngôi sao của Takarazuka Revue sang một diễn viên chính thống. Sự ra mắt điện ảnh của bà trong Bushi no Ichibun đã nhận được sự hoan nghênh rộng rãi từ giới phê bình và mang về cho bà nhiều giải thưởng quan trọng, khẳng định tài năng diễn xuất của bà trên màn ảnh rộng. Bà tiếp tục chứng tỏ sự linh hoạt của mình qua các vai diễn đa dạng trong cả phim điện ảnh, truyền hình và sân khấu, củng cố vị thế của mình như một trong những nữ diễn viên hàng đầu Nhật Bản.
8. Liên kết ngoài
- [https://www.ohtapro.co.jp/talent/danrei.html Hồ sơ Đan Rei tại Ohta Production]
- [https://www.instagram.com/danrei_official/ Đan Rei trên Instagram]
- [https://www.tbsradio.jp/personality/dan-rei/ Đan Rei trên TBS Radio]