1. Sự nghiệp bóng chày
Raúl Mondesí bắt đầu sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp sau khi được Los Angeles Dodgers ký hợp đồng với tư cách là cầu thủ nghiệp dư tự do vào năm 1988 tại Cộng hòa Dominica. Ông đã trải qua nhiều năm thi đấu ở các giải đấu nhỏ, thể hiện tiềm năng mạnh mẽ của mình.
1.1. Thời kỳ Los Angeles Dodgers
Trong giai đoạn thi đấu ở các giải đấu nhỏ, Mondesí đã cho thấy những dấu hiệu của một tài năng đầy hứa hẹn. Năm 1990, ông thi đấu cho Great Falls Dodgers và đạt được chỉ số .303 với 30 lần cướp căn, được chọn vào đội hình All-Star của Pioneer League. Năm 1991, ông chơi 21 trận cho Bakersfield Dodgers, 53 trận cho San Antonio Missions và 2 trận cho Albuquerque Dukes, đạt chỉ số .277 với 8 home run và 18 lần cướp căn. Năm 1992, ông thi đấu 18 trận cho San Antonio và 35 trận cho Albuquerque, đạt chỉ số .296. Ông dành toàn bộ năm 1993 với Dukes, đạt chỉ số .280 với 12 home run và 13 lần cướp căn.
Ông ra mắt MLB cho Dodgers vào ngày 19 tháng 7 năm 1993, trong trận đấu với Philadelphia Phillies, có cú đánh đơn vào sân giữa với tư cách cầu thủ đánh thế ở hiệp thứ bảy trước David West để có cú đánh đầu tiên ở giải đấu lớn. Ông ghi cú home run đầu tiên của mình, một cú đánh hai điểm trước Bob Scanlan ở hiệp thứ 13 trong trận đấu với Chicago Cubs vào ngày 31 tháng 7. Sau các trận đấu vào ngày 6 tháng 8, ông trở lại các giải đấu nhỏ nhưng sau đó đã trở lại Dodgers vĩnh viễn vào tháng 9. Ông xuất hiện trong 42 trận đấu cho Dodgers mùa giải đó, đạt chỉ số .291 với bốn home run.
Năm 1994, Mondesí có mặt trong đội hình chính của Dodgers vào ngày khai mạc mùa giải và thi đấu 112 trận, đạt chỉ số .306 với 16 home run, 56 RBI và 11 lần cướp căn. Ông được chọn là Tân binh của năm của National League. Los Angeles Dodgers đã có 5 năm liên tiếp có cầu thủ đạt danh hiệu Tân binh của năm, kể từ Eric Karros vào năm 1992, và Mondesí là cầu thủ thứ hai trong số đó.
Vào năm 1995, ông hai lần được chọn là Cầu thủ của tuần của National League (ngày 30 tháng 4 và ngày 5 tháng 7), ông giành Giải thưởng Găng vàng Rawlings và được chọn tham gia Trận đấu All-Star MLB 1995. Ông đã đánh trúng bóng bay về phía sân phải trong lần đánh bóng duy nhất của mình tại trận đấu All-Star. Ông cũng tham gia Home Run Derby. Nhìn chung, ông đạt chỉ số .285 với 26 home run, 88 RBI và 14 lần cướp căn. Ông có hai cú đánh trong chín lần đánh bóng cho Dodgers trong trận thua Loạt trận phân hạng National League 1995 trước Cincinnati Reds. Ông có hai cú đánh trong mười hai lần đánh bóng ở Loạt trận phân hạng National League 1996 chống lại Atlanta Braves, với hai cú double.
Năm 1997, Mondesí đạt chỉ số .310 với 30 home run, 88 RBI và 32 lần cướp căn, trở thành cầu thủ đầu tiên trong lịch sử Dodgers gia nhập câu lạc bộ 30-30. Ông cũng giành giải thưởng Găng vàng Rawlings thứ hai và đứng thứ 15 trong cuộc bình chọn Giải thưởng Cầu thủ xuất sắc nhất National League. Năm 1999, ông một lần nữa gia nhập câu lạc bộ 30-30 với 33 home run và 36 lần cướp căn, mặc dù chỉ số trung bình của ông đã giảm xuống còn .253. Trong cùng năm 1999, Mondesí được cho là có mối quan hệ không tốt với huấn luyện viên của Dodgers, Dave Johnson. Cuối mùa giải 1999, ông được trao đổi sang Toronto Blue Jays để đổi lấy Shawn Green và cầu thủ giải đấu nhỏ Jorge Nunez.
1.2. Các đội Major League khác
Sau khi rời Dodgers, Mondesí đã trải qua thời gian thi đấu với nhiều đội bóng khác:
- Toronto Blue Jays: Mondesí chỉ chơi 96 trận trong mùa giải đầu tiên của mình ở Toronto sau khi bị rách dây chằng ở khuỷu tay phải trong một trận đấu vào ngày 21 tháng 7, yêu cầu phẫu thuật kết thúc mùa giải. Ông đã chơi hai mùa giải rưỡi với Blue Jays, chơi 320 trận và đánh 66 home run. Ông đã giành giải thưởng Cầu thủ của tuần của American League trong tuần lễ ngày 6 tháng 5 năm 2001. Blue Jays đã ký hợp đồng trị giá 24.00 M USD với Mondesí cho các mùa giải 2002 và 2003, nhưng ông đã được chuyển nhượng vào năm 2002.
- New York Yankees: Mondesí được Blue Jays trao đổi sang New York Yankees vào ngày 1 tháng 7 năm 2002, để đổi lấy Scott Wiggins. Ông đã chơi 71 trận cho Yankees mùa giải đó và thêm 98 trận vào năm 2003, đạt chỉ số .250 với 27 home run và 92 RBI. Ông có 3 cú đánh trong 12 lần đánh bóng cho Yankees trong Loạt trận phân hạng American League 2002 chống lại Anaheim Angels.
- Arizona Diamondbacks: Yankees đã trao đổi Mondesí vào ngày 29 tháng 7 năm 2003, sang Arizona Diamondbacks để đổi lấy David Dellucci, Bret Prinz và cầu thủ giải đấu nhỏ John Prowl. Trong 45 trận đấu với Diamondbacks, ông đạt chỉ số .302 với tám home run.
- Pittsburgh Pirates: Mondesí ký hợp đồng với tư cách cầu thủ tự do với Pittsburgh Pirates vào ngày 24 tháng 2 năm 2004. Đến tháng 5, ông đã nói về việc rời đội vì lý do cá nhân, liên quan đến một tranh chấp pháp lý ở Cộng hòa Dominica. Ông rời đội vào ngày 11 tháng 5 năm 2004 và hợp đồng của ông bị chấm dứt một tuần sau đó.
- Anaheim Angels: Anaheim Angels đã ký hợp đồng với Mondesí vào ngày 30 tháng 5 năm 2004. Thỏa thuận này đã được Major League Baseball điều tra, nhưng Angels đã được minh oan về bất kỳ hành vi sai trái nào. Ngay sau khi Mondesí ký hợp đồng với Angels, ông bị rách cơ tứ đầu và được đưa vào danh sách chấn thương. Ông bị Angels giải phóng vào tháng 7 vì không xuất hiện để điều trị phục hồi chức năng.
- Atlanta Braves: Atlanta Braves đã ký hợp đồng với Mondesí vào năm 2005; ông xuất hiện trong 41 trận đấu với đội trước khi Braves giải phóng ông vào ngày 31 tháng 5. Kết thúc sự nghiệp thi đấu MLB đầy biến động.
1.3. Thống kê sự nghiệp
Trong 1525 trận đấu trải dài 13 mùa giải, Mondesí đã ghi nhận chỉ số tỷ lệ đánh bóng là .273 (1589 trong 5814 lần đánh) với 909 điểm, 319 cú double, 49 cú triple, 271 home run, 860 RBI, 229 lần cướp căn, 475 lần đi bộ, tỷ lệ đạt căn .331, và tỷ lệ slugging .485. Về phòng thủ, mặc dù chủ yếu chơi ở vị trí cầu thủ chạy ngoài bên phải, ông đã có tỷ lệ phòng thủ .976 khi chơi ở cả ba vị trí cầu thủ chạy ngoài.
Dưới đây là bảng thống kê chi tiết sự nghiệp đánh bóng của Raúl Mondesí:
Năm | Đội | Trận | PA | AB | R | H | 2B | 3B | HR | TB | RBI | SB | CS | SH | SF | BB | IBB | HBP | SO | GIDP | AVG | OBP | SLG | OPS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1993 | LAD | 42 | 91 | 86 | 13 | 25 | 3 | 1 | 4 | 42 | 10 | 4 | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | 0 | 16 | 1 | .291 | .322 | .488 | .810 |
1994 | 112 | 454 | 434 | 63 | 133 | 27 | 8 | 16 | 224 | 56 | 11 | 8 | 0 | 2 | 16 | 5 | 2 | 78 | 9 | .306 | .333 | .516 | .849 | |
1995 | 139 | 580 | 536 | 91 | 153 | 23 | 6 | 26 | 266 | 88 | 27 | 4 | 0 | 7 | 33 | 4 | 4 | 96 | 7 | .285 | .328 | .496 | .824 | |
1996 | 157 | 673 | 634 | 98 | 188 | 40 | 7 | 24 | 314 | 88 | 14 | 7 | 0 | 2 | 32 | 9 | 5 | 122 | 6 | .297 | .334 | .495 | .829 | |
1997 | 159 | 670 | 616 | 95 | 191 | 42 | 5 | 30 | 333 | 87 | 32 | 15 | 1 | 3 | 44 | 7 | 6 | 105 | 11 | .310 | .360 | .541 | .901 | |
1998 | 148 | 617 | 580 | 85 | 162 | 26 | 5 | 30 | 288 | 90 | 16 | 10 | 0 | 4 | 30 | 4 | 3 | 112 | 8 | .279 | .316 | .497 | .813 | |
1999 | 159 | 680 | 601 | 98 | 152 | 29 | 5 | 33 | 290 | 99 | 36 | 9 | 0 | 5 | 71 | 6 | 3 | 134 | 3 | .253 | .332 | .483 | .815 | |
2000 | TOR | 96 | 426 | 388 | 78 | 105 | 22 | 2 | 24 | 203 | 67 | 22 | 6 | 0 | 3 | 32 | 0 | 3 | 73 | 8 | .271 | .329 | .523 | .852 |
2001 | 149 | 653 | 572 | 88 | 144 | 26 | 4 | 27 | 259 | 84 | 30 | 11 | 0 | 2 | 73 | 3 | 6 | 128 | 13 | .252 | .342 | .453 | .795 | |
2002 | TOR/NYY | 146 | 637 | 569 | 90 | 132 | 34 | 1 | 26 | 246 | 88 | 15 | 6 | 0 | 4 | 59 | 3 | 5 | 103 | 11 | .232 | .308 | .432 | .740 |
2003 | NYY/ARI | 143 | 586 | 523 | 83 | 142 | 31 | 4 | 24 | 253 | 71 | 22 | 11 | 0 | 4 | 56 | 6 | 3 | 97 | 9 | .272 | .343 | .484 | .827 |
2004 | PIT/LAA | 34 | 147 | 133 | 10 | 32 | 9 | 0 | 3 | 50 | 15 | 0 | 3 | 0 | 0 | 13 | 0 | 1 | 31 | 2 | .241 | .313 | .376 | .689 |
2005 | ATL | 41 | 155 | 142 | 17 | 30 | 7 | 1 | 4 | 51 | 17 | 0 | 1 | 0 | 1 | 12 | 3 | 0 | 35 | 5 | .211 | .271 | .359 | .630 |
Tổng cộng: 13 năm | 1525 | 6369 | 5814 | 909 | 1589 | 319 | 49 | 271 | 2819 | 860 | 229 | 92 | 2 | 37 | 475 | 50 | 41 | 1130 | 93 | .273 | .331 | .485 | .816 |
Số áo mà Mondesí đã mặc trong sự nghiệp của mình là 43 (từ 1993-2005).
2. Sự nghiệp chính trị
Sau khi kết thúc sự nghiệp bóng chày, Raúl Mondesí đã chuyển hướng sang lĩnh vực chính trị tại quê hương Cộng hòa Dominica.
2.1. Bước đầu vào chính trị và hoạt động ban đầu
Vào tháng 5 năm 2006, ông được bầu làm thành viên Hạ viện Cộng hòa Dominica, đại diện cho tỉnh nhà San Cristóbal, với tư cách là ứng cử viên của Đảng Giải phóng Dominica. Đây là bước khởi đầu cho sự nghiệp chính trị của ông.
Vào tháng 11 năm 2007, Mondesí đã chuyển sang liên kết với Đảng Cách mạng Dominica sau những bất đồng với chính phủ về viện trợ nhân đạo được cấp cho tỉnh của ông sau Bão nhiệt đới Noel. Ông bày tỏ sự bất mãn với cách chính phủ xử lý viện trợ cho khu vực của mình, điều này dẫn đến việc ông thay đổi lập trường chính trị.
2.2. Nhiệm kỳ Thị trưởng San Cristóbal
Vào ngày 16 tháng 5 năm 2010, Raúl Mondesí được bầu làm Thị trưởng thành phố quê hương San Cristóbal và phục vụ một nhiệm kỳ kéo dài sáu năm, cho đến năm 2016. Trong nhiệm kỳ này, ông chịu trách nhiệm quản lý hành chính và phát triển địa phương.
3. Vấn đề pháp lý và tranh cãi
Sự nghiệp chính trị của Raúl Mondesí, đặc biệt là trong nhiệm kỳ thị trưởng, đã vướng vào các vấn đề pháp lý nghiêm trọng liên quan đến tham nhũng, làm ảnh hưởng lớn đến uy tín và niềm tin của công chúng.
3.1. Cáo buộc tham nhũng và bản án
Vào tháng 9 năm 2017, Mondesí đã bị kết án tám năm tù giam và bị buộc phải nộp phạt 1.30 M USD vì các tội danh tham nhũng chính trị và biển thủ công quỹ trong nhiệm kỳ của mình với tư cách là Thị trưởng San Cristóbal. Bản án này là kết quả của một cuộc điều tra và xét xử kéo dài về việc ông đã sử dụng sai mục đích các quỹ công trong thời gian nắm quyền.
Đến năm 2024, Mondesí đã được tuyên án lại với mức án sáu năm và chín tháng tù giam. Tuy nhiên, do ông đã bị quản thúc tại gia trước đó, bản án này được xem là đã hoàn thành.
4. Đời tư
Con trai của Raúl Mondesí, Adalberto Mondesí (trước đây được biết đến với tên Raúl Mondesí Jr.), cũng là một cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp. Adalberto đã ra mắt MLB cho đội Kansas City Royals trong 2015 World Series.
5. Di sản và đánh giá tổng quan
Raúl Mondesí để lại một di sản phức tạp, bao gồm cả những thành công đáng kể trong sự nghiệp bóng chày và những tranh cãi lớn trong vai trò chính trị gia. Trong bóng chày, ông được nhớ đến là một cầu thủ có sự kết hợp hiếm có giữa sức mạnh và tốc độ, được thể hiện qua việc giành giải Tân binh của năm, hai giải Găng vàng, và hai lần gia nhập câu lạc bộ 30-30. Những thành tựu này đã khẳng định ông là một trong những tài năng nổi bật vào thời điểm đỉnh cao của mình.
Tuy nhiên, trong suốt sự nghiệp thi đấu, Mondesí cũng gây ra những lùm xùm liên quan đến thái độ thiếu chuyên nghiệp và kỷ luật cá nhân, điều mà một số nguồn tin đã chỉ trích. Sau khi giải nghệ bóng chày, ông chuyển sang chính trường và đạt được vị trí quan trọng như Thị trưởng San Cristóbal. Thế nhưng, nhiệm kỳ này lại kết thúc bằng bản án tù vì tội tham nhũng và biển thủ công quỹ, làm lu mờ những đóng góp tích cực của ông. Vụ việc này đã làm suy giảm đáng kể niềm tin của công chúng vào ông và là một vết đen trong di sản của Mondesí. Nhìn chung, Raúl Mondesí là một nhân vật có hai mặt, với một sự nghiệp thể thao rực rỡ nhưng lại vướng vào những vấn đề đạo đức và pháp lý nghiêm trọng trong đời sống công cộng.