1. Cuộc đời và sự nghiệp
Ralph Miliband đã trải qua một cuộc đời đầy biến động, từ một người tị nạn đến một học giả Mác-xít hàng đầu, với những đóng góp quan trọng cho lý thuyết chính trị và phong trào xã hội chủ nghĩa.
1.1. Thời thơ ấu và xuất thân
Miliband, tên khai sinh là Adolphe Miliband, sinh ngày 7 tháng 1 năm 1924 tại Brussels, Bỉ. Cha mẹ ông là Samuel Miliband (1895-1966) và Renia (hay Renée, nhũ danh Steinlauf, 1901-1975), đều là những người Do Thái Ba Lan nghèo khó, lớn lên ở khu phố Do Thái tại Warszawa, Ba Lan. Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, cha mẹ ông nằm trong số những người Do Thái Ba Lan di cư về phía Tây, đến Brussels vào năm 1922. Họ gặp nhau tại đây và kết hôn vào năm 1923.
Cha ông là một thợ thủ công lành nghề chuyên sản xuất đồ da, trong khi mẹ ông đi khắp nơi bán mũ phụ nữ. Mẹ ông cảm thấy xấu hổ về công việc này và giấu giếm hàng xóm, nhưng công việc đó cần thiết để có thêm thu nhập trong bối cảnh khó khăn kinh tế của Đại suy thoái những năm 1930. Renia nói tiếng Ba Lan trôi chảy, còn Samuel chỉ có trình độ học vấn cơ bản và có lẽ chỉ nói tiếng Yiddish, nhưng ông đã tự học tiếng Pháp bằng cách đọc báo. Adolphe lớn lên trong cộng đồng lao động ở Saint-Gilles. Năm 1939, ở tuổi 15, ông trở thành thành viên của Hashomer Hatzair (Hashomer HatzairĐội cận vệ trẻHebrew), một nhóm thanh niên theo chủ nghĩa xã hội-Phục quốc Do Thái.
Tháng 5 năm 1940, sau khi Chiến tranh thế giới thứ hai bùng nổ, quân đội Đức Quốc Xã xâm lược Bỉ. Gia đình Miliband, là người Do Thái, quyết định chạy trốn khỏi đất nước để tránh sự đàn áp của chính quyền Đức Quốc Xã. Họ lỡ chuyến tàu đến Paris, và mặc dù Adolphe - khi đó 16 tuổi - muốn đi bộ đến biên giới, gia đình nhận ra rằng em gái Anna Hélène, chỉ mới 12 tuổi, còn quá nhỏ để thực hiện chuyến đi như vậy. Quyết định được đưa ra là Renia và Anna Hélène sẽ ở lại Brussels, trong khi Samuel và Ralph sẽ đi trước đến Paris. Tuy nhiên, trên đường đi, Samuel quyết định thay đổi kế hoạch và cùng con trai đến Ostend, nơi họ bắt chuyến tàu cuối cùng đến Anh. Họ đến Anh vào ngày 19 tháng 5 năm 1940. Mẹ và em gái ông sau đó đã trốn thoát và được một gia đình Pháp giấu tại một trang trại nông thôn cho đến khi chiến tranh kết thúc, sau đó họ đoàn tụ với Samuel và Ralph. Tuy nhiên, một số người thân của Miliband và người bạn thân nhất của ông, Maurice Tan, đã thiệt mạng trong Holocaust.
1.2. Giáo dục và khởi đầu sự nghiệp
Tại Luân Đôn, Miliband đã từ bỏ tên Adolphe do sự liên hệ của nó với nhà lãnh đạo Đức Quốc Xã Adolf Hitler và bắt đầu tự gọi mình là Ralph. Ông và cha mình tìm được việc làm ở khu vực Chiswick để di dời đồ đạc từ những ngôi nhà bị bom trong Blitz (BlitzGerman cuộc oanh tạc của Đức vào Luân Đôn). Sau sáu tuần, họ đã có thể gửi tin tức cho Renia và Anne-Marie rằng họ đang ở Luân Đôn.
Miliband học tiếng Anh và nhận được một suất học tại Trường Cao đẳng Kỹ thuật Acton (nay là Đại học Brunel) ở phía tây Luân Đôn vào tháng 1 năm 1941, với sự giúp đỡ của Ủy ban Tị nạn thuộc Hội Quốc Liên. Sau khi hoàn thành khóa học tại đó, ông nhận được sự giúp đỡ từ Chính phủ Bỉ lưu vong để theo học tại Trường Kinh tế Luân Đôn (LSE). Ông đã trở nên quan tâm đến chủ nghĩa Mác và chủ nghĩa xã hội cách mạng, thậm chí đã đến thăm mộ của người sáng lập chủ nghĩa Mác, Karl Marx, tại Nghĩa trang Highgate ở bắc Luân Đân, để thề nguyện "vì sự nghiệp của người lao động". Trong thời gian này, do LuftwaffeGerman liên tục ném bom Luân Đôn, LSE đã được sơ tán đến cơ sở của Peterhouse, Cambridge. Harold Laski, nhà sử học và lý thuyết gia xã hội chủ nghĩa, là một nhân vật nổi bật tại LSE vào thời điểm đó. Miliband đã học dưới sự hướng dẫn của Laski và bị ảnh hưởng đáng kể bởi ông về mặt chính trị.
Miliband tình nguyện được gửi đến Bỉ để hỗ trợ phong trào Kháng chiến Bỉ, và đã vượt qua buổi kiểm tra y tế vào tháng 1 năm 1942. Tuy nhiên, với tư cách là công dân Ba Lan, ông không được phép tham gia cho đến khi Chính phủ Ba Lan lưu vong đồng ý. Ông đã nhờ Laski giúp đỡ để tham gia quân đội, và ngay sau đó, A. V. Alexander, Đệ nhất Đại thần Hải quân, đã viết thư khuyên ông "hãy đến gặp một phó đô đốc tại Bộ Hải quân, người sẽ sắp xếp mọi việc". Miliband gia nhập Hải quân Hoàng gia Anh vào tháng 6 năm 1943. Ông phục vụ ba năm trong Phân đội Bỉ của Hải quân Hoàng gia, đạt cấp bậc Thượng sĩ. Ông phục vụ trên một số tàu chiến với tư cách là sĩ quan tình báo vô tuyến nói tiếng Đức ở Địa Trung Hải, có nhiệm vụ chặn các liên lạc vô tuyến của Đức. Sự phấn khích ban đầu của ông nhanh chóng tan biến khi nhiều tháng trôi qua mà không thấy hành động, nhưng vào tháng 6 năm 1944, ông đã tham gia hỗ trợ cuộc đổ bộ Normandy, mà ông viết là "chiến dịch lớn nhất trong lịch sử" và ông "sẽ không bỏ lỡ nó vì bất cứ điều gì". Ông tiếp tục tham gia hành động trong cuộc đổ bộ Toulon.
1.3. Bước vào giới học thuật
Sau chiến tranh, Miliband tiếp tục học tại LSE vào năm 1946 và tốt nghiệp với bằng hạng nhất vào năm 1947. Ông bắt đầu làm luận án tiến sĩ về Tư tưởng phổ biến trong Cách mạng Pháp, 1789-1794 vào năm 1947, nhưng phải đến năm 1956 mới hoàn thành luận án của mình. Sau khi nhận được học bổng nghiên cứu Leverhulme Trust để tiếp tục học tại LSE, Miliband giảng dạy tại Trường Cao đẳng Roosevelt (nay là Đại học Roosevelt) ở Chicago. Ông nhập quốc tịch Anh vào ngày 28 tháng 9 năm 1948. Năm 1949, ông được mời làm trợ giảng môn khoa học chính trị tại LSE.
2. Các hoạt động và tác phẩm chính
Ralph Miliband đã có những đóng góp trí tuệ và học thuật sâu sắc, đồng thời tích cực tham gia vào các hoạt động chính trị, định hình tư tưởng cánh tả ở Anh.
2.1. Đóng góp trí tuệ và học thuật
Miliband là một trong những nhà tư tưởng Mác-xít học thuật hàng đầu của thế hệ mình. Ông đã xuất bản nhiều tác phẩm quan trọng về lý thuyết Mác-xít và phê phán chủ nghĩa tư bản. Cuốn sách đầu tiên của ông, Parliamentary Socialism (1961), đã phân tích vai trò của Đảng Lao động trong chính trị và xã hội Anh từ quan điểm Mác-xít, chỉ ra sự thiếu vắng tính cấp tiến của đảng này. Tác phẩm này được Paul Blackledge đánh giá là "có lẽ là công trình xuất sắc nhất của Miliband".
Năm 1969, ông xuất bản The State in Capitalist Society, một nghiên cứu về xã hội học chính trị Mác-xít. Trong tác phẩm này, ông bác bỏ ý tưởng rằng chủ nghĩa đa nguyên phân tán quyền lực chính trị, và khẳng định rằng quyền lực trong các nền dân chủ phương Tây tập trung vào tay một giai cấp thống trị. Các tác phẩm nổi bật khác của ông bao gồm Marxism and Politics (1977), Capitalist Democracy in Britain (1982), Class Power and State Power (1983), Divided Societies: Class Struggle in Contemporary Capitalism (1989), và Socialism for a Sceptical Age (1994), được xuất bản sau khi ông qua đời. Ông cũng là biên tập viên của loạt bài viết "Writings of the Left" (1972-1973).
2.2. Tham gia và hoạt động chính trị
Miliband gia nhập Đảng Lao động vào năm 1951. Ông là một thành viên nổi bật của phong trào Tân Tả ở Anh, cùng với những nhân vật như E. P. Thompson và John Saville, từ tạp chí New Reasoner vào năm 1958, sau này trở thành New Left Review vào năm 1960. Ông chấm dứt tư cách thành viên Đảng Lao động vào giữa những năm 1960 và sau đó duy trì độc lập về liên kết chính trị chính thức. Ông bắt đầu lập luận rằng các nhà xã hội chủ nghĩa ở Anh phải bắt đầu xây dựng một lựa chọn khả thi, thực sự mang tính cách mạng xã hội chủ nghĩa trong các lập trường của mình.
Năm 1964, ông cùng Saville thành lập tạp chí Socialist Register và chịu ảnh hưởng từ nhà xã hội học người Mỹ C. Wright Mills, người mà ông là bạn.
Miliband kịch liệt phản đối sự can thiệp của Mỹ vào Chiến tranh Việt Nam. Năm 1967, ông viết trên Socialist Register rằng "Hoa Kỳ đã trong... một khoảng thời gian nhiều năm tham gia... vào cuộc tàn sát hàng loạt đàn ông, phụ nữ và trẻ em, làm tàn phế nhiều người khác" và rằng "danh sách những nỗi kinh hoàng" của Hoa Kỳ chống lại người dân Việt Nam đang được thực hiện "nhân danh một lời nói dối khổng lồ". Trong cùng bài viết, ông chỉ trích Harold Wilson vì đã bảo vệ hành động của Hoa Kỳ ở Việt Nam, mô tả đó là "chương đáng xấu hổ nhất trong lịch sử Đảng Lao động". Ông tiếp tục nói rằng chính phủ Hoa Kỳ "không hề giấu giếm tầm quan trọng chính trị và ngoại giao mà họ gán cho sự ủng hộ không lay chuyển của một Chính phủ Lao động Anh".
Ông rời LSE vào năm 1972, vì cảm thấy bị giằng xé bởi những tranh cãi đã làm phiền tổ chức này trong vài năm trước đó, đặc biệt là phản ứng của LSE đối với các cuộc biểu tình của sinh viên vào cuối những năm 1960. Ông nhận chức Giáo sư Chính trị tại Đại học Leeds. Thời gian ở Leeds là một giai đoạn không mấy vui vẻ đối với Miliband. Ông bị đau tim ngay sau khi chuyển đến và không thích các trách nhiệm hành chính với tư cách là trưởng khoa. Ông từ chức vào năm 1978 và sau đó chọn đảm nhiệm một số vị trí ở Canada và Hoa Kỳ. Ông nhận chức Giáo sư tại Đại học Brandeis vào năm 1977, và cũng giảng bài tại các trường đại học khác ở Bắc Mỹ, bao gồm Đại học York ở Toronto và Đại học Thành phố New York, mặc dù ông vẫn sống ở Luân Đôn.
Năm 1985, bài tiểu luận "The New Revisionism in Britain" của ông xuất hiện trong số kỷ niệm 25 năm của New Left Review, trong đó ông phản hồi các nhà văn liên quan đến tạp chí Marxism Today như Eric Hobsbawm và Stuart Hall. Mặc dù có những khác biệt, Hobsbawm vẫn là một người bạn lâu năm của Miliband.
2.3. Cuộc tranh luận Miliband-Poulantzas
Một trong những đóng góp học thuật quan trọng nhất của Ralph Miliband là cuộc tranh luận với Nicos Poulantzas (Nicos PoulantzasGreek, Modern) về tính tự trị tương đối của nhà nước. Cuộc tranh luận này, diễn ra trên tạp chí New Left Review vào những năm 1970, đã trở thành một cột mốc quan trọng trong lý thuyết chính trị Mác-xít.
Miliband, với quan điểm "công cụ" (instrumentalistEnglish), lập luận rằng nhà nước tư bản chủ nghĩa về cơ bản là một công cụ phục vụ lợi ích của giai cấp thống trị. Ông nhấn mạnh rằng những người nắm giữ các vị trí quyền lực trong bộ máy nhà nước thường có xuất thân từ giai cấp tư sản hoặc có mối liên hệ chặt chẽ với các lợi ích tư bản, do đó họ có xu hướng hành động theo hướng duy trì hệ thống hiện có.
Ngược lại, Poulantzas, với quan điểm "cấu trúc" (structuralistEnglish), cho rằng nhà nước có một mức độ tự trị tương đối so với giai cấp tư sản. Ông lập luận rằng nhà nước không chỉ đơn thuần là một công cụ, mà là một cấu trúc phức tạp có khả năng duy trì sự thống trị của chủ nghĩa tư bản bằng cách thực hiện các chính sách có vẻ trung lập hoặc thậm chí có lợi cho các giai cấp khác, nhằm ngăn chặn xung đột xã hội leo thang và duy trì sự ổn định của hệ thống.
Cuộc tranh luận này đã làm sâu sắc thêm sự hiểu biết về bản chất của nhà nước trong xã hội tư bản, ảnh hưởng lớn đến lý thuyết chính trị đương đại và khuyến khích các học giả tiếp tục khám phá mối quan hệ phức tạp giữa quyền lực giai cấp và cấu trúc nhà nước.
3. Tư tưởng và triết học
Tư tưởng của Ralph Miliband là sự kết hợp giữa việc diễn giải lại lý thuyết Marx và phê phán mạnh mẽ các hình thức dân chủ xã hội hiện hành, nhấn mạnh sự cần thiết của một sự thay đổi xã hội triệt để.
3.1. Diễn giải lại lý thuyết Marx
Ralph Miliband là một nhà tư tưởng Mác-xít nổi bật, người đã diễn giải và phát triển các khái niệm cốt lõi của Karl Marx, đặc biệt là trong phân tích về nhà nước và chủ nghĩa tư bản. Ông không chỉ đơn thuần lặp lại các giáo điều Mác-xít mà còn áp dụng một cách tiếp cận phê phán để giải quyết các vấn đề cấu trúc xã hội trong bối cảnh hiện đại.
Trong các tác phẩm của mình, Miliband tập trung vào việc mổ xẻ cách thức mà quyền lực giai cấp được thực thi và duy trì thông qua bộ máy nhà nước trong các xã hội tư bản. Ông lập luận rằng, mặc dù các nền dân chủ tư bản có vẻ đa nguyên và công bằng, nhưng trên thực tế, quyền lực chính trị và kinh tế vẫn tập trung vào tay một thiểu số ưu tú, những người có lợi ích gắn liền với việc duy trì trật tự tư bản chủ nghĩa. Ông nhấn mạnh rằng nhà nước không phải là một thực thể trung lập mà là một "công cụ" của giai cấp thống trị, được sử dụng để bảo vệ và tái sản xuất các mối quan hệ quyền lực hiện có.
Cách tiếp cận của Miliband mang tính thực nghiệm và lịch sử, dựa trên việc phân tích các thể chế và quá trình chính trị cụ thể để làm rõ bản chất của quyền lực nhà nước. Ông đã cung cấp những hiểu biết sâu sắc về cách thức mà các thể chế dân chủ, như nghị viện và bầu cử, có thể bị giới hạn trong việc mang lại sự thay đổi xã hội thực sự nếu không có sự chuyển đổi căn bản về cấu trúc quyền lực kinh tế.
3.2. Phê phán chủ nghĩa dân chủ xã hội
Miliband nổi bật với lập trường phê phán mạnh mẽ đối với chủ nghĩa dân chủ xã hội hiện hành và các đường lối cải cách dần dần của Đảng Lao động. Ông cho rằng các chính sách của chủ nghĩa dân chủ xã hội, mặc dù có thể mang lại một số cải thiện cho người lao động, nhưng cuối cùng vẫn thất bại trong việc thách thức một cách căn bản cấu trúc quyền lực của chủ nghĩa tư bản.
Trong cuốn sách Parliamentary Socialism, Miliband đã chỉ trích Đảng Lao động vì đã quá chấp nhận các quy tắc của hệ thống nghị viện và không đủ cấp tiến để thực hiện những thay đổi xã hội triệt để. Ông lập luận rằng Đảng Lao động đã trở thành một phần của hệ thống mà họ đáng lẽ phải thách thức, và do đó, họ không thể thực sự đại diện cho lợi ích của giai cấp công nhân một cách đầy đủ.
Miliband nhấn mạnh sự cần thiết của một sự thay đổi xã hội triệt để hơn, vượt ra ngoài khuôn khổ của các cải cách dần dần. Ông tin rằng để đạt được một xã hội công bằng và bình đẳng thực sự, cần phải có một sự chuyển đổi cơ bản về quyền lực kinh tế và chính trị, chứ không chỉ là những điều chỉnh nhỏ trong hệ thống hiện có. Lập trường này đã định hình tư tưởng của ông và ảnh hưởng đến phong trào Tân Tả, thúc đẩy một cách tiếp cận cách mạng hơn đối với chủ nghĩa xã hội.
4. Đời sống cá nhân
Ralph Miliband kết hôn với Marion Kozak, người Ba Lan gốc Do Thái, vào tháng 9 năm 1961. Marion là con gái của một nhà sản xuất thép, David Kozak, và cũng là một trong những sinh viên cũ của ông tại LSE. Họ xây dựng tổ ấm ở Primrose Hill, và sau đó là ở Bolton Gardens, South Kensington. Họ có hai con trai: David sinh năm 1965 và Edward sinh năm 1969.
5. Cái chết
Ralph Miliband mắc các vấn đề về tim mạch trong những năm cuối đời và đã trải qua một cuộc phẫu thuật bắc cầu vào năm 1991. Ông qua đời vào ngày 21 tháng 5 năm 1994, hưởng thọ 70 tuổi, để lại vợ và các con trai. Ông được an táng tại Nghĩa trang Highgate, gần mộ của Karl Marx. Cuốn sách cuối cùng của ông, Socialism for a Sceptical Age, được xuất bản vào năm 1994, sau khi ông qua đời.

6. Đánh giá và ảnh hưởng
Ralph Miliband được đánh giá cao về những đóng góp học thuật và tư tưởng của mình, nhưng cũng không tránh khỏi những tranh cãi. Ảnh hưởng của ông vẫn còn sâu rộng đến các thế hệ sau, đặc biệt là trong sự nghiệp chính trị của các con trai ông.
6.1. Đánh giá tích cực
Ralph Miliband được công nhận rộng rãi là một trong những nhà tư tưởng Mác-xít học thuật hàng đầu của thế hệ mình. Ông được ca ngợi vì những phân tích sắc bén về nhà nước tư bản, quyền lực giai cấp và sự bất bình đẳng xã hội. Các tác phẩm của ông, đặc biệt là The State in Capitalist Society, đã trở thành những tài liệu kinh điển trong lĩnh vực xã hội học chính trị, cung cấp một khung phân tích phê phán sâu sắc về cách thức mà quyền lực được cấu trúc và duy trì trong các xã hội hiện đại.
Sự cống hiến của ông cho công lý xã hội và chủ nghĩa xã hội là không thể phủ nhận. Miliband không chỉ là một học giả mà còn là một nhà hoạt động, luôn tìm cách kết nối lý thuyết với thực tiễn chính trị và thúc đẩy sự thay đổi xã hội. Ông đã góp phần định hình phong trào Tân Tả ở Anh, kêu gọi một cách tiếp cận cấp tiến hơn đối với chủ nghĩa xã hội, khác với đường lối cải cách dần dần của Đảng Lao động. Sự kiên định của ông trong việc phê phán các thể chế quyền lực và đấu tranh cho một xã hội công bằng hơn đã truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ học giả và nhà hoạt động.
6.2. Phê bình và tranh cãi
Mặc dù được đánh giá cao, Ralph Miliband cũng là đối tượng của một số quan điểm phê phán và tranh cãi. Một trong những tranh cãi nổi bật nhất liên quan đến lòng yêu nước của ông, đặc biệt là sau khi tờ Daily Mail xuất bản một bài báo vào ngày 27 tháng 9 năm 2013 với tiêu đề "Người đàn ông căm ghét nước Anh". Bài báo này đã gây ra một làn sóng phản ứng mạnh mẽ, đặc biệt từ con trai ông, Ed Miliband, người khi đó là lãnh đạo Đảng Lao động.
Ba ngày sau, sau các cuộc đàm phán, tờ báo đã xuất bản một phản hồi của Ed Miliband mô tả cuộc đời của cha mình và nói rằng bài báo của Daily Mail là một hành động bôi nhọ nhân cách. Tuy nhiên, cùng lúc với việc xuất bản phản hồi này, tờ báo đã nhắc lại khẳng định của mình và xuất bản một bài xã luận từ chối xin lỗi. Văn phòng của lãnh đạo Đảng Lao động đã phản ứng:
"Ed Miliband muốn Daily Mail đối xử công bằng với danh tiếng của người cha quá cố của mình. Thay vì thừa nhận đã bôi nhọ cha ông, tờ báo lại lặp lại tuyên bố ban đầu của mình. Điều này chỉ làm giảm uy tín của Daily Mail hơn nữa. Mọi người sẽ tự đánh giá liệu cách đối xử của tờ báo này với một cựu chiến binh, một người tị nạn Do Thái khỏi Đức Quốc Xã và một học giả lỗi lạc có phản ánh những giá trị và sự đứng đắn mà tất cả chúng ta nên mong đợi trong cuộc tranh luận chính trị của mình hay không."
Phản ứng của Ed Miliband đã nhận được sự ủng hộ từ khắp các phe phái chính trị, và được Thủ tướng Bảo thủ David Cameron tán thành. Khi phát hiện ra rằng một phóng viên của tờ The Mail on Sunday đã xâm phạm tang lễ riêng tư của chú của Ed Miliband, chủ sở hữu tập đoàn báo chí, Lord Rothermere, và biên tập viên của tờ báo Chủ nhật đã phải xin lỗi về việc này.
6.3. Ảnh hưởng đến các thế hệ sau
Các tác phẩm và tư tưởng của Ralph Miliband đã có ảnh hưởng sâu rộng đến các học giả, nhà hoạt động xã hội và tư tưởng chính trị sau này. Phân tích của ông về nhà nước tư bản và quyền lực giai cấp vẫn là một điểm khởi đầu quan trọng cho các cuộc tranh luận trong xã hội học chính trị và lý thuyết Mác-xít. Ông đã khuyến khích một cách tiếp cận phê phán, thực nghiệm đối với các thể chế chính trị, thách thức những quan điểm truyền thống về dân chủ và quyền lực.
Tạp chí Socialist Register, do ông đồng sáng lập, tiếp tục là một diễn đàn quan trọng cho các cuộc thảo luận về chủ nghĩa xã hội và các vấn đề xã hội đương đại. Tư tưởng của ông đã truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ nhà tư tưởng cánh tả, thúc đẩy họ tiếp tục đấu tranh cho công lý xã hội và một xã hội bình đẳng hơn.
6.4. Ảnh hưởng đến sự nghiệp chính trị của các con
Hai người con trai của Ralph Miliband, David Miliband và Ed Miliband, đều trở thành những chính trị gia nổi bật trong Đảng Lao động. Năm 2007, họ trở thành hai anh em ruột đầu tiên cùng phục vụ trong nội các kể từ năm 1938.
Con trai cả của ông, David, là Nghị sĩ Đảng Lao động cho khu vực South Shields từ năm 2001 đến 2013. Từ năm 2005 đến 2010, ông phục vụ trong nội các, và sau đó (từ năm 2007) giữ chức Bộ trưởng Ngoại giao.
Con trai út của ông, Ed, được bầu làm Nghị sĩ Đảng Lao động cho khu vực Doncaster North vào năm 2005. Từ năm 2007 đến 2008, ông giữ chức Bộ trưởng Bộ Ba khu vực trong Văn phòng Nội các và soạn thảo cương lĩnh của Đảng Lao động cho cuộc tổng tuyển cử năm 2010. Tháng 10 năm 2008, Ed được thăng chức lên vị trí Bộ trưởng Bộ Năng lượng và Biến đổi Khí hậu (DECC) mới thành lập. Vào ngày 25 tháng 9 năm 2010, ông trở thành lãnh đạo thứ 20 của Đảng Lao động sau một cuộc tranh cử lãnh đạo mà David cũng tham gia. David sau đó từ bỏ chính trường vào năm 2013, nhưng Ed sau này đã trở lại chính phủ, đảm nhiệm lại chức vụ Bộ trưởng Năng lượng trong Nội các Starmer sau một thời gian làm nghị sĩ thường trong Quốc hội sau Tổng tuyển cử 2015 và trong thời gian lãnh đạo của Jeremy Corbyn.
Nhà báo Andy McSmith của tờ The Independent, khi so sánh cuộc đời của Ralph, David và Ed, đã nói rằng nhân vật lớn tuổi hơn có một "sự cao cả và kịch tính" mà thiếu vắng trong "sự nghiệp chính trị ổn định, thực dụng" của các con trai ông.
7. Tưởng niệm và vinh danh
Năm 1974, người bạn của Ralph Miliband, Michael Lipman, đã thành lập Quỹ Lipman như một tổ chức tài trợ tiến bộ cho giáo dục xã hội chủ nghĩa. Miliband đã giữ chức chủ tịch đầu tiên của Quỹ cho đến khi ông qua đời. Miliband đã mời cả John Saville, vợ ông Marion, và các học giả, chuyên gia nổi tiếng khác về giáo dục xã hội chủ nghĩa, như Hilary Wainwright và Doreen Massey tham gia Quỹ. Sau khi Miliband qua đời, Quỹ được đổi tên thành Quỹ Lipman-Miliband, để ghi nhận nhiều năm đóng góp của ông.
Quỹ Lipman-Miliband vẫn là một tổ chức tài trợ quan trọng cho giáo dục xã hội chủ nghĩa và thường xuyên cung cấp các khoản tài trợ cho nhiều dự án giáo dục khác nhau.